Tiếng Hàn - Tiếng Việt
-
vết rạn, vết nứt, vết nhăn - vỉ
-
vẻ ngoài , bề ngoài - vết phỏng nước, vết rộp nước, mụn nước
-
vậy, thế - vẻ ngoài
-
vật liệu xây dựng, vật liệu kiến trúc - vậy thôi, thế thôi
-
vận hành - vật liệu xây dựng
-
vả lại, hơn nữa - vận dụng, ứng dụng
-
vạch trần, bóc trần - vả lại
-
vướng bận, vướng víu - vạch trung tâm
-
vĩ tuyến bắc - vướng bận
-
văng vẳng bên tai - vĩ nhân, nhân tài
-
vùng đóng băng, sân băng - văng vẳng
-
vô đáy - vùng áp thấp
-
vô lễ - vô điều kiện
-
vò nhàu, vò nát - vô lý, vô căn cứ
-
vì vậy, vì thế, do đó - vò nhàu nhĩ, vo viên
-
vé định kì, vé tháng - vì vậy, vì thế, cho nên, thế nên
-
ván nhảy, bệ nhảy - vé xe
-
vàng vọt, vàng xỉn - ván lấy đà
-
vu khống - vàng vọt, vàng võ
-
việc để cho, việc hứng chịu - vui vẻ sống động
TOP