Tiếng Hàn - Tiếng Việt
-
điện thoại nội vùng, điện thoại nội thành - đoàn thể chính trị, nhóm chính trị, tổ chức chính trị
-
điểm khởi đầu, điểm xuất phát - điện thoại nội bộ
-
điều kể trên, điều đề cập trên, điều nói trên - điểm khởi hành, điểm xuất phát
-
điềm đạm, thùy mị - điều kì lạ
-
đi vòng - điềm tĩnh, trầm lặng, tĩnh lặng, bình lặng
-
đi qua - đi về
-
đi bước nữa - đi nước cờ
-
đau nhói, rát - đi
-
đang trên đà, có xu hướng - đau nhói
-
ăn vào người - đang… thì...
-
ăng ẳng, ư ử, gâu gâu - ăn uống vô độ, ăn vô tội vạ, ăn quá no
-
ý thương tiếc - ăng ẳng, ư ử
-
ùng ục, tõm - ý thù địch, lòng thù địch
-
ông, bà, anh, chị - ùng ục, sùng sục
-
òng ọc - ông, bà
-
âm đức, sự nhân từ một cách lặng lẽ âm thầm - òa, vỡ òa
-
âm bật hơi - âm đầu
-
áo da thú - âm
-
ám hành ngự sử - áo da
-
ào ào, băng băng - ám hiệu
TOP