Tiếng Hàn - Tiếng Việt
-
định, sẽ, chắc sẽ - đố ai lấy thước mà đo lòng người
-
địa vị trên dưới, chức vụ, vị trí - định, sẽ
-
để, đến mức, sao cho - địa vị, chức vụ
-
đề xuất ý kiến - ...để đó, ...để đấy, sẵn
-
đến thế này, tới mức này - đề xuất, nêu ra, đưa ra
-
đẹp đẽ, rực rỡ - đến thăm, đến viếng thăm
-
đặc, đặc sệt - đẹp, điệu đàng
-
đắng lòng - đặc, đậm đặc
-
đập cánh, vỗ cánh - đắng chằng, đắng chát
-
đầy tàu, đầy khoang - đập bột, đập bánh
-
đầu voi đuôi chuột - đầy, tròn
-
đầu bảng, đầu danh sách - đầu video, máy video
-
đấu trường - đầu bò
-
đất - đấu tranh, tranh đấu
-
đạt đến, tiến lên - đấng Tạo hóa, Thượng đế
-
đại ý, dàn ý - đạt đến, ngập đến
-
đại học đơn khoa, ban, học viện - đại ý
-
được định sẵn trong nội bộ, được sắp đặt trong nội bộ - đại học đào tạo y tá
-
được đánh dấu, được ghi dấu, được bỏ dấu - được định ra, được thiết lập, được xác lập
-
được xuất bãi - được, đáng để
TOP