đất
Danh từ명사
    đất
  • Vật chất tạo nên bởi những hạt nhỏ, phủ trên bề mặt trái đất.
  • 지구의 표면을 덮고 있는, 작은 알갱이로 이루어진 물질.
đất bao la, đất rộng thênh thang
Danh từ명사
    đất bao la, đất rộng thênh thang
  • Đất thoáng, rộng không bị vướng gì phía trước.
  • 앞이 막힘 없이 넓게 트인 땅.
Đất bị kết đông
Danh từ명사
    Đất bị kết đông
  • Đất đóng đá vì lạnh.
  • 얼어붙은 땅.
đất bằng, mặt bằng, đồng bằng
Danh từ명사
    đất bằng, mặt bằng, đồng bằng
  • Đất có bề mặt rộng và bằng phẳng.
  • 바닥이 평평하고 넓은 땅.
đất bỏ hoang
Danh từ명사
    đất bỏ hoang
  • Đất không được cày xới hoặc không được bón phân.
  • 거름을 주지 않거나 가꾸지 않은 땅.
đất bỏ hoang, đất ngừng canh tác
Danh từ명사
    đất bỏ hoang, đất ngừng canh tác
  • Đất mà trước đây đã làm nông nghiệp nhưng giờ bỏ không, không làm.
  • 예전에 농사를 짓다가 지금은 농사를 짓지 않고 내버려 둔 땅.
đất canh tác
Danh từ명사
    đất canh tác
  • Đất làm nông nghiệp.
  • 농사를 짓는 땅.
đất cháy sém
Danh từ명사
    đất cháy sém
  • Đất bị cháy đen.
  • 불에 타서 검게 그을린 땅.
đất cát
Danh từ명사
    đất cát
  • Đất và cát.
  • 흙과 모래.
đất công
Danh từ명사
    đất công
  • Khu đất có các cơ sở vật chất công cộng hay các tòa nhà của cơ quan nhà nước.
  • 공공건물이나 공공시설이 차지하고 있는 땅.
đất công, đất thuộc sở hữu của nhà nước
Danh từ명사
    đất công, đất thuộc sở hữu của nhà nước
  • Đất mà quốc gia hay cơ quan công quyền sở hữu.
  • 국가나 공공 단체가 가지고 있는 땅.
đất cằn, đất cằn cỗi
Danh từ명사
    đất cằn, đất cằn cỗi
  • Đất cằn cỗi và khô cằn, thực vật không lớn nổi.
  • 식물이 자라지 못하는 거칠고 메마른 땅.
đất dụng võ
Danh từ명사
    đất dụng võ
  • Môi trường hay nền tảng có thể tận hưởng quyền lợi hay làm việc và sinh sống.
  • 권리를 누리거나 일을 하며 지낼 수 있는 환경이나 기반.
đất hoang
Danh từ명사
    đất hoang
  • Đất khô cằn bị bỏ không, không được chăm sóc.
  • 가꾸지 않고 내버려 두어 거친 땅.
đất hoang, vùng hoang
Danh từ명사
    đất hoang, vùng hoang
  • Vùng đất chưa khai phá.
  • 아직 개척하지 않은 땅.
đất hoang, đất hoang sơ, đất hoang dã
Danh từ명사
    đất hoang, đất hoang sơ, đất hoang dã
  • Đất chưa được con người khai phá hoặc văn minh chưa du nhập vào.
  • 아직 사람들에 의해 개척되지 않았거나 문명이 들어오지 않은 땅.
đất khách
Danh từ명사
    đất khách
  • Nơi lưu lại sau khi rời quê hương của mình.
  • 자기가 원래 살던 곳을 떠나 머무르는 곳.
đất khách xa xôi, quốc gia xa xôi
Danh từ명사
    đất khách xa xôi, quốc gia xa xôi
  • Vùng đất của quốc gia khác rất xa.
  • 아주 멀리 떨어진 다른 나라의 땅.
đất khác, nơi khác
Danh từ명사
    đất khác, nơi khác
  • Khu vực hay địa phương khác.
  • 다른 지방이나 지역.
đất khô cằn
Danh từ명사
    đất khô cằn
  • Đất rất khô.
  • 매우 메마른 땅.
đất liền
1.
Danh từ명사
    đất liền
  • Phần lãnh thổ không phải là đảo.
  • 섬이 아닌 본토.
Danh từ명사
    đất liền
  • Vùng lãnh thổ chính, đối với đảo, thuộc địa, nước được bảo hộ...
  • 딸린 섬, 식민지, 피보호국 등에 대하여 주가 되는 국토.
Danh từ명사
    đất liền
  • Phần được tạo thành bởi đất hay đá chứ không phải là phần được tạo thành bởi nước trên trái đất.
  • 지구에서 물로 된 부분이 아닌 흙이나 돌로 된 부분.
đất lành, vị trí thuận lợi
Danh từ명사
    đất lành, vị trí thuận lợi
  • Vị trí của ngôi mộ hay ngôi nhà tốt, mang lại nhiều điều tốt về sau cho con cháu theo phong thủy.
  • 풍수지리에서, 자손에게 장차 좋은 일이 많이 생기게 된다는 좋은 집이나 무덤의 자리.
đất lấp bồi
Danh từ명사
    đất lấp bồi (bằng cách rút nước)
  • Phần đất được tạo nên do rút một phần nước biển hay hồ rồi lấp đất vào đó.
  • 바다나 호수 일부의 물을 빼내고 그곳을 흙으로 메워 만든 땅.
đất mũi
Danh từ명사
    đất mũi
  • Nơi tận cùng của đất liền.
  • 육지의 가장 끝.
đất nghiêng, đất dốc
Danh từ명사
    đất nghiêng, đất dốc
  • Nền đất nghiêng và không phẳng.
  • 바닥이 평평하지 않고 기울어진 땅.
đất nhào, đất sét
Danh từ명사
    đất nhào, đất sét
  • Đất có nhiều nước và nhào trộn cho dẽo.
  • 물기가 많고 차지게 반죽한 흙.
đất nông nghiệp
Danh từ명사
    đất nông nghiệp
  • Đất làm nông.
  • 농사를 짓는 땅.
Danh từ명사
    đất nông nghiệp
  • Đất làm nông.
  • 농사짓는 땅.
đất nước hùng mạnh
Danh từ명사
    đất nước hùng mạnh
  • Đất nước có lãnh thổ lớn và sức mạnh quân sự hay kinh tế vững mạnh.
  • 경제적으로나 군사적으로 힘이 세고 영토가 넓은 나라.
đất nước khác, xứ người
Danh từ명사
    đất nước khác, xứ người
  • Đất nước của người khác có văn hóa, phong tục... hoàn toàn khác.
  • 문화나 풍속 등이 전혀 다른 남의 나라 땅.
đất nước, quốc gia.
Danh từ명사
    đất nước, quốc gia.
  • Một thế giới trong trí tưởng tượng.
  • 상상 속의 세상이나 세계.
đất nước, quốc gia, nhà nước
Danh từ명사
    đất nước, quốc gia, nhà nước
  • Tổ chức xã hội của những người có chủ quyền và lãnh thổ nhất định.
  • 일정한 영토와 주권을 가지고 있는 사람들의 사회적인 조직.
đất nền nhà
Danh từ명사
    đất nền nhà
  • Đất được pháp luật quy định là đất xây dựng nhà cửa.
  • 법으로 정한, 건물을 지을 수 있는 땅.
đất pha cát
Danh từ명사
    đất pha cát
  • Vùng đất được tạo nên bởi đất có trộn nhiều cát.
  • 모래가 많이 섞인 흙으로 이루어진 땅.
đất pha cát, đất cát
Danh từ명사
    đất pha cát, đất cát
  • Đất và cát.
  • 흙과 모래.
Đất phì nhiêu
Danh từ명사
    Đất phì nhiêu
  • Đất giàu dinh dưỡng làm cho cây trồng có thể sinh sôi nảy nở tốt.
  • 양분이 많아 농작물이 잘 자라는 땅.
đất phủ tuyết
Danh từ명사
    đất phủ tuyết
  • Đất được tuyết bao phủ.
  • 눈이 덮인 땅.
đất quốc hữu, đất nhà nước
Danh từ명사
    đất quốc hữu, đất nhà nước
  • Đất do nhà nước sở hữu.
  • 나라가 가지고 있는 땅.
đất sét
Danh từ명사
    đất sét
  • Đất có tính chất dẻo.
  • 끈끈한 성질이 있는 흙.
đất sét cao su
Danh từ명사
    đất sét cao su
  • Việc cho màu vào cao su làm thành thứ như đất sét.
  • 고무에 색을 입히고 찰흙처럼 만든 것.
đất sét kaolin
Danh từ명사
    đất sét kaolin
  • Đất bùn có màu xám hoặc màu trắng được dùng khi sản xuất xi măng hay làm gốm.
  • 도자기나 시멘트 등을 만드는 데 쓰는 흰색 또는 회색의 진흙.
đất sét, đất bùn
Danh từ명사
    đất sét, đất bùn
  • Đất màu đỏ, có nước và dễ dính.
  • 빛깔이 붉고 물기가 있어 잘 들러붙는 흙.
đất sét, đất nặn
Danh từ명사
    đất sét, đất nặn
  • Chất liệu thủ công mỹ nghệ được tạo ra bằng cách trộn những thứ như giấy với đất sét.
  • 종이와 찰흙 등을 섞어 만든 공예 재료.
đất sở hữu
Danh từ명사
    đất sở hữu
  • Đất mà cá nhân có được.
  • 개인이 가지고 있는 땅.
Danh từ명사
    đất sở hữu
  • Đất đang có thuộc về mình.
  • 자기의 것으로 가지고 있는 땅.
đất thấp, vùng trũng
Danh từ명사
    đất thấp, vùng trũng
  • Đất có bề mặt thấp.
  • 지대가 낮은 땅.
đất, thổ nhưỡng
Danh từ명사
    đất, thổ nhưỡng
  • Vật chất được tạo thành từ những hạt nhỏ, bao phủ trên bề mặt trái đất.
  • 지구의 표면을 덮고 있는, 작은 알갱이로 이루어진 물질.
đất trung du
Danh từ명사
    đất trung du
  • Đất có đồi không cao lắm, mang tính chất trung gian giữa vùng núi và vùng đồng bằng.
  • 평지와 산지의 중간 성격을 가지는, 별로 높지 않은 언덕들이 있는 땅.
đất trống
Danh từ명사
    đất trống
  • Đất trống không có nhà cửa hay nương rẫy.
  • 집이나 밭 등이 없는 빈 땅.
đất trống, bãi đất
Danh từ명사
    đất trống, bãi đất
  • Đất rộng và bằng phẳng.
  • 넓고 평평한 땅.
đất trồng trọt, đất canh tác
Danh từ명사
    đất trồng trọt, đất canh tác
  • Đất trồng và chăm sóc thực vật.
  • 식물을 심어 가꾸는 땅.
đất trồng, đất canh tác
Danh từ명사
    đất trồng, đất canh tác
  • Đất làm nông nghiệp.
  • 농사를 짓는 땅.
Idiomđất trời đảo lộn
    đất trời đảo lộn
  • Bất ngờ gặp phải một cú sốc lớn nên tinh thần trở nên choáng váng.
  • 갑자기 큰 충격을 받아 정신이 아찔하게 되다.
Idiomđất vào mắt , nhắm mắt
    đất vào(phủ lên) mắt , nhắm mắt
  • Chết và bị chôn vào lòng đất.
  • 죽어서 땅에 묻히다.
đất đai
Danh từ명사
    đất đai
  • Đất người ta dùng vào hoạt động và sinh hoạt.
  • 사람들이 생활하고 활동하는 데 이용하는 땅.
đất đai, thổ nhưỡng
1.
Danh từ명사
    đất đai, thổ nhưỡng
  • Đất. Hoặc tính chất của đất.
  • 흙. 또는 흙의 성질.
Danh từ명사
    đất đai, thổ nhưỡng
  • Đất có thể làm cho thực vật lớn lên.
  • 식물을 자라게 할 수 있는 흙.
đất đã được khai hoang, đất đã được vỡ hoang, đất đã được cải tạo
Danh từ명사
    đất đã được khai hoang, đất đã được vỡ hoang, đất đã được cải tạo
  • Đất được khai hoang từ đất không thể canh nông hay đất hoang thành có thể trồng trọt nông nghiệp được.
  • 버려 두어 쓸모없는 땅을 일구어 농사를 지을 수 있게 만든 땅.
đất, đất liền
Danh từ명사
    đất, đất liền
  • Phần trên trái đất được tạo thành bởi đất hay đá chứ không phải là phần được tạo thành bởi nước.
  • 지구에서 물로 된 부분이 아닌 흙이나 돌로 된 부분.
đất, đất nước
Danh từ명사
    đất, đất nước
  • Lãnh thổ của một nước.
  • 한 나라의 영토.
đất để không, đất bỏ không, đất hoang, đất trống
Danh từ명사
    đất để không, đất bỏ không, đất hoang, đất trống
  • Đất không được sử dụng mà cứ để đấy.
  • 사용하지 않고 그대로 남겨 둔 땅.
đất ở
Danh từ명사
    đất ở
  • Đất xây nhà.
  • 집터가 되는 땅.
đất ở, đất thổ cư
Danh từ명사
    đất ở, đất thổ cư
  • Khu vực phù hợp cho việc xây nhà.
  • 집을 짓기에 알맞은 지역.
Danh từ명사
    đất ở, đất thổ cư
  • Đất để xây nhà ở.
  • 집을 지을 땅.
đấu, ca
Danh từ명사
    Doe; đấu, ca
  • Vật chứa hình tứ giác dùng khi đong lượng ngũ cốc, chất lỏng, bột v.v...
  • 곡식, 액체, 가루 등의 양을 잴 때 쓰는 네모난 나무 그릇.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    Doe; đấu, ca
  • Đơn vị đo khối lượng của ngũ cốc, chất lỏng, bột...
  • 곡식, 액체, 가루 등의 부피를 재는 단위.
đấu dịu, xoa dịu, làm dịu
Động từ동사
    đấu dịu, xoa dịu, làm dịu
  • Khiến cho tính chất hay thái độ cứng rắn và mạnh mẽ trở nên mềm hoặc yếu đi.
  • 강하고 딱딱한 성질이나 태도를 부드러워지거나 약해지게 하다.
Động từ동사
    đấu dịu, xoa dịu, làm dịu
  • Khiến cho thái độ hay tính chất cứng rắn và mạnh mẽ trở nên mềm hay yếu đi.
  • 강하고 딱딱한 성질이나 태도를 부드러워지거나 약해지게 하다.
đấu hết sức
Động từ동사
    đấu hết sức
  • Đánh nhau với tất cả sức lực.
  • 온 힘을 다하여 싸우다.
đấu kiếm
Danh từ명사
    đấu kiếm
  • Môn thi đấu mà người chơi đeo mặt nạ lưới sắt dùng phương pháp đâm hoặc chém đối phương bằng kiếm dài và mảnh để lấy điểm và phân thắng bại.
  • 철망으로 된 마스크를 쓰고 가늘고 긴 검으로 상대방을 찌르거나 베는 방법으로 점수를 얻어 승부를 겨루는 경기.
đấu loại trực tiếp
Danh từ명사
    đấu loại trực tiếp
  • Cách thức thi đấu khi có nhiều đội cùng tham gia, đội thua sẽ bị loại, các đội thắng đấu với nhau và cứ tiếp tục như vậy cho đến khi còn 2 đội cuối cùng đấu với nhau để phân định bên thắng cuộc.
  • 여러 팀이 경기를 할 때, 진 팀은 떨어지고 이긴 팀끼리 겨루어 마지막 남은 두 팀이 우승을 가리는 경기 방식.
đấu nhau
Động từ동사
    đấu nhau
  • Đối đầu, tranh đua nhau trong cuộc đánh nhau thi đấu hay cá cược...
  • 싸움이나 경기, 내기 등에서 서로 상대하여 겨루다.
đấu nhau, tranh nhau
Động từ동사
    đấu nhau, tranh nhau
  • Đối mặt trực tiếp và tranh đua với ai đó hay việc gì đó.
  • 누구 혹은 무슨 일과 직접 맞서 겨루다.
đấu pháp, đòn, ngón
Danh từ명사
    đấu pháp, đòn, ngón
  • Kỹ thuật mang tính chất quyết định nhằm phân chia thắng bại trong cờ vây, trò chơi, thi đấu v.v...
  • 경기나 게임, 바둑 등에서 승패를 좌우하는 결정.
đấu sĩ
Danh từ명사
    đấu sĩ
  • Người chiến đấu trên chiến trường hay sân thi đấu.
  • 싸움터나 경기장에서 싸우는 사람.
Danh từ명사
    đấu sĩ
  • Người đấu với bò trong môn đấu bò.
  • 투우 경기에서 소와 싸우는 사람.
đấu tranh ngoại giao
Danh từ명사
    đấu tranh ngoại giao
  • (cách nói ẩn dụ) Việc sử dụng các biện pháp can thiệp mang tính ngoại giao nhằm giành lợi ích về phía mình.
  • (비유적으로) 여러 가지 방법으로 외교적 교섭을 자기편에 유리하도록 만드는 일.
đấu tranh, tranh đấu
Động từ동사
    đấu tranh, tranh đấu
  • Đọ sức để chiến thắng đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상을 이기기 위해 싸우다.
  • đấu tranh, tranh đấu
  • Cạnh tranh giữa các nhóm hay những người có suy nghĩ khác nhau của phong trào xã hội, phong trào lao động v.v... để nhận được điều gì đó.
  • 사회 운동, 노동 운동 등에서 무엇을 얻기 위해 생각이 다른 사람이나 집단 간에 싸우다.

+ Recent posts

TOP