đại ý, dàn ý
Danh từ명사
    đại ý, dàn ý
  • Nội dung trọng tâm hay tóm lược cơ bản.
  • 기본이 되는 줄거리나 중심이 되는 내용.
đại điện, cung điện chính
Danh từ명사
    đại điện, cung điện chính
  • Cung điện mà nhà vua ở.
  • 임금이 거처하는 궁전.
đại để, khoảng chừng
Phó từ부사
    đại để, khoảng chừng
  • Đại khái ở mức độ tương đối.
  • 어지간한 정도로 대충.
đại đội
Danh từ명사
    đại đội
  • Tổ chức quân đội trên trung đội và dưới trung đoàn.
  • 연대의 아래, 중대의 위인 군대 조직.
đại đội trưởng, tiểu đoàn trưởng
Danh từ명사
    đại đội trưởng, tiểu đoàn trưởng
  • Người cầm đầu và chỉ huy trong một đại đội, một tiểu đoàn quân sự.
  • 군에서 대대를 지휘하고 통솔하는 우두머리.
đạn
Danh từ명사
    đạn
  • Vật thể cài vào súng hay pháo để hướng tới mục tiêu bắn.
  • 총이나 포에 넣어 끼우고 목표물을 향해 쏘아 보내는 물건.
đạn bắn thẳng
Danh từ명사
    đạn bắn thẳng
  • Đạn pháo nhắm bắn trực tiếp hoặc bay tới trúng ngay một cách chính xác.
  • 직접 맞대고 쏘거나 바로 날아와서 정확하게 맞는 포탄.
đạn dược
Danh từ명사
    đạn dược
  • Viên đạn và thuốc súng.
  • 탄알과 화약.
đạn pháo
Danh từ명사
    đạn pháo
  • Viên đạn của đại pháo.
  • 대포의 탄알.
đạn pháo, quả đạn pháo
Danh từ명사
    đạn pháo, quả đạn pháo
  • Viên đạn pháo.
  • 대포의 탄알.
đạn pháo rỗng, đạn pháo giả
Danh từ명사
    đạn pháo rỗng, đạn pháo giả
  • Loại đạn pháo bên trong không có viên đạn mà chỉ có thuốc nổ chỉ có thể gây ra tiếng nổ lớn.
  • 탄알이 없이 화약만 들어 있어 소리만 크게 나는 탄환.
đạn súng
Danh từ명사
    đạn súng
  • Đồ vật bắn ra từ miệng súng khi bắn súng và ngắm đến đích.
  • 총을 쏘았을 때에 총구멍에서 나와 목표물을 맞히는 작은 쇳덩이.
đạn thật
Danh từ명사
    đạn thật
  • Viên đạn cho hiệu quả thực tế khi bắn vào mục tiêu.
  • 목표를 쏘았을 때 실제로 효과를 낼 수 있는 탄알.
đạn thổi, bom không nổ
Danh từ명사
    đạn thổi, bom không nổ
  • Viên đạn hoặc bom không được bắn ra hoặc sau khi bị bắn ra rồi cũng không nổ.
  • 발사되지 않거나 발사 후에도 터지지 않은 탄알이나 폭탄.
đạn tín hiệu, đạn hiệu lệnh
Danh từ명사
    đạn tín hiệu, đạn hiệu lệnh
  • Viên đạn bắn ra để truyền đạt thông tin hay chỉ thị trong quân đội.
  • 군대에서, 정보를 전달하거나 지시를 하기 위해서 쏘는 탄환.
đạo
Danh từ명사
    đạo (làm người)
  • Đạo đức đương nhiên phải giữ nếu là con người.
  • 사람이라면 마땅히 지켜야 하는 도덕.
đạo Cơ Đốc, đạo Tin Lành
Danh từ명사
    đạo Cơ Đốc, đạo Tin Lành
  • Tôn giáo tin tưởng vào Đức Chúa Trời và tin rằng Chúa Giê-su là đấng cứu thế.
  • 천지 만물을 창조한 유일신을 섬기고, 그 아들 예수 그리스도를 구세주로 따르는 종교.
đạo cụ
Danh từ명사
    đạo cụ
  • Đạo cụ nhỏ dùng vào việc trang trí sân khấu hay hoá trang trong kịch nói hay phim ảnh...
  • 연극이나 영화 등에서 무대 장치나 분장 등에 쓰는 작은 도구.
đạo cụ, dụng cụ, công cụ, đồ dùng
Danh từ명사
    đạo cụ, dụng cụ, công cụ, đồ dùng
  • Dụng cụ được dùng khi làm một việc gì đó. Hay đồ dùng.
  • 어떤 일을 할 때 쓰이는 기구. 또는 연장.
đạo diễn
Danh từ명사
    đạo diễn
  • Người làm công việc chỉ thị, giám sát mọi công việc theo kịch bản một cách chuyên nghiệp để tạo nên một tác phẩm trong điện ảnh, kịch, truyền hình v.v...
  • 영화, 연극, 방송 등에서 각본에 따라 모든 일을 지시하고 감독하여 하나의 작품으로 만드는 일을 전문적으로 하는 사람.
đạo diễn, làm trọng tài
Động từ동사
    đạo diễn, làm trọng tài
  • Chỉ huy và chịu trách nhiệm toàn bộ công việc ở buổi trình diễn, phim ảnh, trận đấu thể thao…
  • 공연, 영화, 운동 경기 등에서 일의 전체를 지휘하며 책임지다.
đạo diễn nổi danh, đạo diễn nổi tiếng
Danh từ명사
    đạo diễn nổi danh, đạo diễn nổi tiếng
  • Đạo diễn nổi tiếng và có năng lực tuyệt vời.
  • 실력이 뛰어나고 유명한 감독.
đạo diễn phim
Danh từ명사
    đạo diễn phim
  • Người chỉ huy toàn bộ các khâu từ diễn xuất, quay phim, thu âm đến biên tập trong quá trình làm phim.
  • 영화를 만들 때, 연기, 촬영, 녹음, 편집 등을 전체적으로 지휘하는 사람.
đạo diễn sân khấu
    đạo diễn sân khấu
  • Người tổng chỉ huy và chịu trách nhiệm mọi việc liên quan tới buổi biểu diễn.
  • 공연과 관련된 모든 일을 총 지휘하고 책임지는 사람.
đạo diễn, trọng tài
Danh từ명사
    đạo diễn, trọng tài
  • Người chỉ huy và chịu trách nhiệm toàn bộ công việc ở buổi trình diễn, phim ảnh, trận đấu thể thao…
  • 공연, 영화, 운동 경기 등에서 일의 전체를 지휘하며 책임지는 사람.
Đạo giáo
Danh từ명사
    Đạo giáo
  • Tôn giáo được bắt đầu dựa trên lời dạy của Lão Tử hay Trang Tử ở Trung Quốc, chủ yếu lấy tư tưởng sống từ bỏ thế giới con người và hòa hợp với thiên nhiên làm trọng tâm.
  • 중국에서 노자나 장자의 가르침을 따라 시작된 인간 세상을 떠나 자연과 벗하며 사는 사상을 중심으로 하는 종교.
đạo lí lớn
Danh từ명사
    đạo lí lớn
  • Đạo đức hay lẽ đời mà con người phải giữ lấy.
  • 사람이 지켜야 할 도리 또는 이치.
đạo lý, bổn phận, trách nhiệm
Danh từ명사
    đạo lý, bổn phận, trách nhiệm
  • Tư thế cơ thể hay tinh thần đúng đắn mà con người phải tuân theo.
  • 사람이 마땅히 지켜야 할 바른 마음가짐이나 몸가짐.
đạo lý, sự phải đạo
Danh từ명사
    đạo lý, sự phải đạo
  • Đạo lý đúng đắn đương nhiên phải thực hiện.
  • 당연히 행하여야 할 바른 이치.
đạo lý, đạo nghĩa
Danh từ명사
    đạo lý, đạo nghĩa
  • Chuẩn mực đạo đức mà con người phải gìn giữ và làm theo.
  • 사람이 지키고 따라야 할 도덕적 원칙.
đạo nghĩa huyết thống
Danh từ명사
    đạo nghĩa huyết thống
  • Quan hệ huyết thống đã được định bởi duyên trời giữa cha mẹ và con cái.
  • 부모와 자식 사이에 하늘의 인연으로 정해져 있는 혈연적 관계.
đạo quân phiến loạn
Danh từ명사
    đạo quân phiến loạn
  • Quân đội gây ra chiến tranh nhằm lật đổ người lãnh đạo hay chính phủ.
  • 정부나 지도자를 몰아내려고 전쟁을 일으키는 군대.
đạo sĩ
Danh từ명사
    đạo sĩ
  • Người tu đạo và giác ngộ lí tưởng lớn.
  • 도를 닦아 큰 이치를 깨달은 사람.
  • đạo sĩ
  • Người lên đồng và xem bói.
  • 굿을 하고 점을 치는 사람.
đạo Thiên Chúa, tín đồ đạo Thiên Chúa
Danh từ명사
    đạo Thiên Chúa, tín đồ đạo Thiên Chúa
  • Thiên Chúa giáo hay tín đồ Thiên Chúa giáo.
  • 천주교나 천주교도.
đạo thuật
Danh từ명사
    đạo thuật
  • Kỹ thuật kỳ lạ (khác thường) điều khiển mọi vật theo ý mình bằng năng lực có được nhờ tu luyện đạo.
  • 도를 닦아서 얻게 된 능력으로 부리는 기이한 기술.
đạo Tin lành
Danh từ명사
    đạo Tin lành
  • Một giáo phái của đạo Cơ Đốc tách ra từ đạo Thiên Chúa, dựa trên cải cách tôn giáo.
  • 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
đạo tin lành
Danh từ명사
    đạo tin lành
  • Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.
  • 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
đạo trời
Danh từ명사
    đạo trời
  • Lý lẽ của tự nhiên ứng cho vạn vật. Hoặc đạo lý đúng của trời đất.
  • 만물에 작용하는 자연의 이치. 또는 하늘의 바른 도리.
đạo tặc
Danh từ명사
    đạo tặc
  • Tên trộm lấy đi số tiền lớn hoặc món đồ đắt tiền.
  • 값비싼 물건이나 큰돈을 훔치는 도둑.
đạo tặc, kẻ trộm, kẻ cướp
Danh từ명사
    đạo tặc, kẻ trộm, kẻ cướp
  • Kẻ trộm hoặc cướp giật đồ đạc của người khác.
  • 남의 물건을 훔치거나 빼앗는 짓을 하는 사람.
đạo văn, đạo nhạc
Động từ동사
    đạo văn, đạo nhạc
  • Lấy trộm một phần tác phẩm của người khác và viết khi sáng tác bài hát, bài viết.
  • 글, 노래 등을 지을 때 다른 사람의 작품의 일부를 몰래 따와서 쓰다.
đạo đức
Danh từ명사
    đạo đức
  • Một hệ thống chuẩn mực hay giá trị tinh thần để phán đoán cái tốt cái xấu về niềm tin, hành động, lời nói của con người trong một xã hội.
  • 한 사회의 사람들이 말, 행동, 믿음의 좋고 나쁨을 판단하는 정신적 기준이나 가치 체계.
đạo đức, chính nghĩa
Danh từ명사
    đạo đức, chính nghĩa
  • Đạo lí chính đáng hay con đường đúng đắn mà con người phải theo.
  • 사람이 따라야 할 올바른 길이나 정당한 도리.
đạo đức giới tính
Danh từ명사
    đạo đức giới tính
  • Chuẩn mực hay hệ thống giá trị mang tính xã hội đối với quan hệ giới tính nam và nữ.
  • 남녀 사이의 성에 대한 사회적 가치 체계나 규범.
đạo đức nơi công cộng
Danh từ명사
    đạo đức nơi công cộng
  • Đạo đức chung mà nhiều người phải giữ để duy trì trật tự nơi công cộng.
  • 사회의 질서를 유지하기 위해서 공공장소에서 여러 사람이 지켜야 하는 도덕.
đạo đức quan
Danh từ명사
    đạo đức quan
  • Quan niệm về đạo đức. Nhận thức mang tính đạo đức.
  • 도덕에 대한 관점. 도덕적 인식.
đạp
Động từ동사
    đạp
  • Dùng chân đẩy xô nghiêng một cách mạnh mẽ.
  • 발로 힘 있게 밀어젖히다.
Động từ동사
    (thai) đạp
  • Thai nhi nằm trong bụng mẹ cử động.
  • 어머니 배 속에서 아이가 움직이다.
đạp bật ra, đá bật đi
Động từ동사
    đạp bật ra, đá bật đi
  • Dùng hết sức đẩy hoặc đá bằng chân.
  • 발길로 힘껏 차거나 밀치다.
đạp bỏ, đá đi, xua đi
Động từ동사
    đạp bỏ, đá đi, xua đi
  • (cách nói ẩn dụ) Không đón nhận cơ hội tốt đến với mình hoặc được mang lại cho mình.
  • (비유적으로) 자기에게 베풀어지거나 들어오는 좋은 기회를 받아들이지 않다.
đạp, giẫm
Động từ동사
    đạp, giẫm
  • Giẫm hoặc đạp bằng chân.
  • 발로 누르거나 밟다.
Động từ동사
    đạp, giẫm
  • Giẫm hoặc đạp bằng chân.
  • 발로 누르거나 밟다.
đạp, đẩy
Động từ동사
    đạp, đẩy
  • Dùng chân hay bàn chân để làm cho đối phương ngã.
  • 다리나 발 등을 이용하여 상대편을 넘어뜨리려고 하다.
đạp đổ, xô đổ
Động từ동사
    đạp đổ, xô đổ
  • Làm đổ rồi sập cái đang được chất lên hoặc được xây.
  • 쌓이거나 지어져 있는 것을 헐어서 무너지게 하다.
đạt giải thưởng, nhận thưởng
Động từ동사
    đạt giải thưởng, nhận thưởng
  • Nhận giải thưởng.
  • 상을 받다.
đạt khoảng, có đến
Động từ동사
    đạt khoảng, có đến
  • Đạt đến mức độ số nào đó.
  • 어느 수 정도에 이르다.
đạt kỷ lục, lập kỷ lục
Động từ동사
    đạt kỷ lục, lập kỷ lục
  • Lập kỷ lục chủ yếu trong các môn tranh tài về thời gian hay tốc độ.
  • 주로 시간이나 속도를 겨루는 경기에서 기록을 내다.
đạt, nhận, lấy
Động từ동사
    đạt, nhận, lấy
  • Đạt được tư cách hoặc nhận được điểm số.
  • 자격이나 점수를 얻거나 받다.
đạt tiêu chuẩn, đủ tiêu chuẩn, đủ điều kiện
Danh từ명사
    đạt tiêu chuẩn, đủ tiêu chuẩn, đủ điều kiện
  • Sự có điều kiện nhất định.
  • 일정한 조건을 갖춤.
Động từ동사
    đạt tiêu chuẩn, đủ tiêu chuẩn, đủ điều kiện
  • Có điều kiện nhất định.
  • 일정한 조건을 갖추다.
đạt trước, ghi điểm trước, ghi bàn trước
Động từ동사
    đạt trước, ghi điểm trước, ghi bàn trước
  • Đạt được hay có trước người khác.
  • 다른 사람보다 먼저 얻거나 가지다.
đạt tới cao trào, đạt tới tuyệt đỉnh
Động từ동사
    đạt tới cao trào, đạt tới tuyệt đỉnh
  • Tư tưởng hay tình cảm, khí thế trở nên mạnh mẽ hơn.
  • 사상이나 감정, 기운 등이 더 높아지다.
đạt tới đỉnh cao
Động từ동사
    đạt tới đỉnh cao
  • Âm lượng của âm thanh hoặc giọng nói trở nên cao lên.
  • 음이나 목소리 등의 가락이 높아지다.
đạt xuất sắc
Động từ동사
    đạt xuất sắc
  • Đạt được điểm hay thứ bậc xuất sắc
  • 우수한 성적이나 등급을 받다.
đạt yêu cầu, thi đỗ, trúng tuyển, qua
Động từ동사
    đạt yêu cầu, thi đỗ, trúng tuyển, qua
  • Đỗ trong thi cử hay kiểm tra...
  • 시험이나 검사 등에 합격하다.
đạt, đoạt, được
Động từ동사
    đạt, đoạt, được
  • Thắng cuộc trong cá cược, thi đấu hay cờ bạc… nên nhận được tiền hay giải thưởng.
  • 내기나 경기, 도박 등에서 이겨 돈이나 상품을 얻다.
đạt được
Động từ동사
    đạt được
  • Điều nhắm đến được thực hiện.
  • 목적한 것이 이루어지다.
Động từ동사
    đạt được
  • Đạt đến mục đích hay mục tiêu.
  • 목적이나 목표를 이루다.
đạt được
Động từ동사
    đạt được
  • Nhận được kết quả mong đợi theo đúng ý.
  • 뜻대로 되어 바라는 결과를 얻다.
Động từ동사
    đạt được
  • Trở thành như mong muốn hoặc ý muốn.
  • 원하거나 뜻하는 대로 되다.
đạt được, có được
Động từ동사
    đạt được, có được
  • Chiếm được hay đạt được tài sản, kết quả hay quyền lợi nào đó.
  • 권리나 결과, 재산 등을 차지하거나 얻어 가지다.
đạt được, có được, thu được
Động từ동사
    đạt được, có được, thu được
  • Đạt được kết quả nào đó.
  • 어떤 결과를 얻다.
đạt được, lấy được
Động từ동사
    đạt được, lấy được
  • Nhận được cái nào đó bằng kết quả của sự nỗ lực.
  • 노력의 결과로 어떤 것을 얻어 내다.
đạt được, thực hiện xong, hoàn thành
Động từ동사
    đạt được, thực hiện xong, hoàn thành
  • Xử lý tốt công việc đang làm hoặc công việc đã nhận.
  • 맡은 일이나 닥친 일을 잘 처리하다.
đạt được, đạt thành
Động từ동사
    đạt được, đạt thành
  • Thực hiện được mục đích, sự việc hay hiện tượng to lớn.
  • 큰 현상이나 일, 목적 등을 이루다.
đạt, đạt đến
Động từ동사
    đạt, đạt đến
  • Đạt đến mức độ, tiêu chuẩn, số lượng hay trạng thái... nào đó.
  • 어떠한 정도, 수준, 수량, 상태, 정도 등에 이르다.
đạt đến
Động từ동사
    đạt đến
  • Đạt tới trạng thái hay mức độ nào đó.
  • 어떤 상태나 정도에 도달하다.
Động từ동사
    đạt đến
  • Làm cho số lượng hay thời hạn... đạt đến mức đã định.
  • 정한 수량이나 기간 등을 다 되게 하다.
đạt đến, có thể
Động từ동사
    đạt đến, có thể
  • Được nghĩ hay hiểu về điều gì đó.
  • 어떤 것에 대해 생각이나 이해가 되다.
đạt đến, ngập đến
Động từ동사
    đạt đến, ngập đến
  • Đạt đến độ cao hay giới hạn nhất định.
  • 일정한 높이나 한계에 이르다.

+ Recent posts

TOP