được định sẵn trong nội bộ, được sắp đặt trong nội bộ
Động từ동사
    được định sẵn trong nội bộ, được sắp đặt trong nội bộ
  • Những việc liên quan đến bổ nhiệm, thăng tiến hay sa thải... được quyết định trước trong nội bộ.
  • 임명이나 승진, 탈락 등에 관한 일이 내부에서 미리 정해지다.
được định đoạt
Động từ동사
    được định đoạt
  • Sự thắng bại hay đẳng cấp được ấn định do tranh nhau.
  • 서로 겨루어 승부나 등수 등이 정해지다.
được đọc
Động từ동사
    được đọc
  • Xem chữ và nghĩa được hiểu.
  • 글을 보고 뜻이 이해되다.
được đọc, được hiểu
Động từ동사
    được đọc, được hiểu
  • Tâm trạng thể hiện trên vẻ mặt hay hành động được nhận biết bởi người khác.
  • 표정이나 행동에 드러난 마음이 남에게 알아차려지다.
được đọng
Động từ동사
    được đọng
  • Chất lỏng thành giọt nhỏ và đọng lại.
  • 액체가 작은 방울을 지어 매달리다.
được đối chiếu, được đối sánh
Động từ동사
    được đối chiếu, được đối sánh
  • Khác nhau nên được so sánh.
  • 서로 달라서 대비가 되다.
được đối ứng, được tương ứng
Động từ동사
    được đối ứng, được tương ứng
  • Hai đối tượng nào đó thành cặp với nhau.
  • 어떤 두 대상이 서로 짝이 되다.
được đồng dạng hóa, được đồng nhất hóa, được tiêu chuẩn hóa
Động từ동사
    được đồng dạng hóa, được đồng nhất hóa, được tiêu chuẩn hóa
  • Tất cả trở nên không có sự khác biệt vì cùng giống một sự vật.
  • 모두가 하나와 같아서 다름이 없게 되다.
được đồng ý, được chấp thuận
Động từ동사
    được đồng ý, được chấp thuận
  • Hành động hay công việc được tiến hành.
  • 행동이나 일이 행해지도록 허락되다.
được đồn đại
Động từ동사
    được đồn đại
  • Trở thành sự bình phẩm hay đồn đại về điều gì đó.
  • 어떠한 것에 대한 소문이 나거나 평이 되다.
được đổ dồn
Động từ동사
    được đổ dồn
  • Con người được dồn vào.
  • 사람이 모여들게 되다.
được đổi mới, mới mẻ, đổi mới
Động từ동사
    được đổi mới, mới mẻ, đổi mới
  • Trở nên rất mới. Hoặc làm cho rất mới.
  • 아주 새로워지다. 또는 아주 새롭게 하다.
được đổi mới, được cách tân
Động từ동사
    được đổi mới, được cách tân
  • Những phong tục, tập quán, tổ chức, phương pháp đã trở nên lỗi thời v.v... thay đổi một cách hoàn toàn và trở nên mới mẻ.
  • 오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등이 완전히 바뀌어서 새롭게 되다.
được đổi mới, được cách tân, được cải tiến
Động từ동사
    được đổi mới, được cách tân, được cải tiến
  • Tập quán xấu hay tư tưởng cũ... bị bỏ đi và trở nên mới.
  • 나쁜 관습이나 낡은 사상 등이 버려져 새롭게 되다.
được đổi tên, được cải tên
Động từ동사
    được đổi tên, được cải tên
  • Tên của cơ quan, tổ chức, địa phương, chức vụ được đổi thành tên khác.
  • 기관, 조직, 지역, 직위 등의 이름이 다른 것으로 바뀌다.
được đổ vào
Động từ동사
    được đổ vào
  • Tiền bạc, của cải… được đưa vào.
  • 돈, 재물 등이 들어오게 되다.
được đổ, được rót, được truyền
Động từ동사
    được đổ, được rót, được truyền
  • Chất lỏng hay chất khí được đổ để cho chảy vào.
  • 액체나 기체가 흘러 들어가도록 부어져 넣어지다.
được độc chiếm, bị độc chiếm
Động từ동사
    được độc chiếm, bị độc chiếm
  • Trở nên một mình nắm giữ tất cả.
  • 혼자서 다 가지게 되다.
được độc lập, trở nên độc lập
Động từ동사
    được độc lập, trở nên độc lập
  • Trở nên không bị trói buộc hay phụ thuộc người khác.
  • 남에게 의존하거나 매여 있지 않게 되다.
  • được độc lập, trở nên độc lập
  • Một quốc gia có được chủ quyền toàn vẹn.
  • 한 나라가 완전한 주권을 가지게 되다.
được đột phá
Động từ동사
    được đột phá
  • Chỉ số thấp nhất hoặc cao nhất đã có của một lĩnh vực nào đó bị phá vỡ.
  • 어떤 분야의 이미 있던 최고치나 최저치가 깨지다.
được đời sống hoá
Động từ동사
    được đời sống hoá
  • Trở thành tập quán hay một phần của cuộc sống.
  • 생활의 한 부분이나 습관이 되다.
được, đủ
Động từ동사
    được, đủ
  • Có số tiền ở mức có thể mua được cái gì đó.
  • 무엇을 살 수 있을 정도의 돈이 되다.
được ưa chuộng, được chuộng hát
Động từ동사
    được ưa chuộng, được chuộng hát
  • Bài hát nào đó được thích hát.
  • 어떤 노래가 즐겨 불리다.
được ưa thích, được mến mộ, được nhiều người biết đến
Danh từ명사
    được ưa thích, được mến mộ, được nhiều người biết đến
  • Sự quan tâm cao độ hay lòng yêu thích của nhiều người nghiêng về đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상에 쏠리는 많은 사람들의 높은 관심이나 좋아하는 마음.
được ưng thuận, được chấp nhận, được đồng ý
Động từ동사
    được ưng thuận, được chấp nhận, được đồng ý
  • Yêu cầu được tiếp nhận.
  • 요구가 받아들여지다.
được ước tính
Động từ동사
    được ước tính
  • Được tính toán ước chừng.
  • 짐작으로 미루어 계산되다.
được ấn hành, được xuất bản
Động từ동사
    được ấn hành, được xuất bản
  • Sách hay báo… được in ấn và ra đời.
  • 책이나 신문 등이 인쇄되어 세상에 나오다.
được ổn định
Động từ동사
    được ổn định
  • Trạng thái nhất định được duy trì mà không thay đổi hay xáo trộn.
  • 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태가 유지되다.
được ủng hộ
Động từ동사
    được ủng hộ
  • Được đứng về phe và nhận sự giúp đỡ.
  • 편들어지고 도움을 받아 지켜지다.
được ủy nhiệm, được ủy thác , được ủy quyền
Động từ동사
    được ủy nhiệm, được ủy thác , được ủy quyền
  • Một việc nào đó được đảm nhiệm bằng cách nhận sự nhờ vả từ người khác.
  • 어떤 일이 남에게 부탁 받아 맡겨지다.
được ủy quyền, được ủy nhiệm
Động từ동사
    được ủy quyền, được ủy nhiệm
  • Một người khác được giao trách nhiệm về một việc nào đó.
  • 어떤 일을 다른 사람이 책임지도록 맡겨지다.
được ủy thác
Động từ동사
    được ủy thác
  • Trách nhiệm về người hay vật nào đó được giao cho người khác.
  • 남에게 사물이나 사람에 대한 책임이 맡겨지다.
  • được ủy thác
  • Việc như công việc sự vụ được giao cho người khác.
  • 남에게 사무 등의 일이 맡겨지다.
được ủ, được ngâm
Động từ동사
    được ủ, được ngâm
  • Rượu được làm ra.
  • 술이 만들어지다.
được ứng dụng
Động từ동사
    được ứng dụng
  • Lí thuyết hay tri thức nào đó được sử dụng phù hợp vào lĩnh vực khác hay công việc cụ thể.
  • 어떤 이론이나 지식이 구체적인 일이나 다른 분야에 알맞게 맞추어져 이용되다.
Động từ동사
    được ứng dụng
  • Điều chỉnh một cách thích hợp rồi được dùng hoặc được thực hiện theo nhu cầu.
  • 필요에 따라 적절하게 맞추어 쓰이거나 실시되다.
được ứng tuyển
Động từ동사
    được ứng tuyển
  • Trở nên ứng theo cuộc tuyển dụng.
  • 모집에 응하게 되다.
đại bác
Danh từ명사
    đại bác
  • Vũ khí bắn pháo thật xa bằng sức mạnh của thuốc súng.
  • 화약의 힘으로 포탄을 멀리 쏘는 무기.
đại bình nguyên, cánh đồng lớn
Danh từ명사
    đại bình nguyên, cánh đồng lớn
  • Cánh đồng trải rộng.
  • 아주 넓게 펼쳐진 들.
đại bại, thua đậm, thất bại nặng nề
Động từ동사
    đại bại, thua đậm, thất bại nặng nề
  • Thua lớn trong trận đấu hay trận đánh.
  • 싸움이나 경기에서 크게 지다.
đại bản doanh, trụ sở, sào huyệt
Danh từ명사
    đại bản doanh, trụ sở, sào huyệt (của địch, băng nhóm tội phạm...)
  • Nơi là trung tâm của hoạt động.
  • 활동의 중심이 되는 곳.
đại bộ phận, đại đa số
Danh từ명사
    đại bộ phận, đại đa số
  • Số hay lượng vượt quá nửa rất nhiều, gần như toàn bộ.
  • 절반이 훨씬 넘어 전체에 가까운 수나 양.
đại, bừa
Phụ tố접사
    đại, bừa
  • Tiền tố thêm nghĩa 'không chần chừ' hoặc 'bừa bãi'.
  • ‘주저없이’ 또는 ‘함부로’의 뜻을 더하는 접두사.
đại ca
Danh từ명사
    đại ca
  • (Cách nói trêu chọc) Người làm nhiều hay làm tốt một việc nào đó.
  • (놀리는 말로) 어떤 일을 잘하거나 많이 하는 사람.
đại chiến thế giới, chiến tranh thế giới
    đại chiến thế giới, chiến tranh thế giới
  • Chiến tranh lớn có quy mô thế giới.
  • 세계적인 규모의 큰 전쟁.
đại chúng
Danh từ명사
    đại chúng
  • Việc nhiều người trong xã hội cùng sử dụng.
  • 사회의 여러 사람들이 함께 사용함.
đại chúng hóa
Động từ동사
    đại chúng hóa
  • Làm cho lan tỏa rộng và trở nên quen thuộc với công chúng.
  • 대중에게 널리 퍼져 친숙해지게 하다.
đại chúng, quần chúng
Danh từ명사
    đại chúng, quần chúng
  • Đại bộ phận con người cấu thành nên xã hội.
  • 사회를 이루고 있는 대부분의 사람.
đại cát, đại lợi
Tính từ형용사
    đại cát, đại lợi
  • Vận hoặc điềm rất tốt.
  • 운이나 징조가 아주 좋다.
đại công sự
Danh từ명사
    đại công sự
  • Công trình xây dựng quy mô lớn.
  • 규모가 큰 공사.
đại cổ sinh, kỉ nguyên Đại cổ sinh
Danh từ명사
    đại cổ sinh, kỉ nguyên Đại cổ sinh
  • Một kỉ nguyên cổ cách đây 570 triệu - 240 triệu năm
  • 지질 시대의 구분에서, 지금부터 5억 7000만 년 전부터 2억 4000만 년 전까지의 시기.
đại diện
Động từ동사
    đại diện
  • Trở thành đại diện của tập thể hay tổ chức nào đó và hoạt động, hoặc thể hiện ý kiến của họ.
  • 어떤 조직이나 집단의 대표가 되어 활동하거나, 그들의 의견을 나타내다.
đại doanh nhân
Danh từ명사
    đại doanh nhân
  • Người làm ăn buôn bán lớn.
  • 장사를 크게 하는 상인.
đại dương
Danh từ명사
    đại dương
  • Biển rất rộng lớn như Thái Bình Dương, Đại Tây dương, Ấn Độ dương, Bắc Băng Dương, Nam Băng Dương.
  • 태평양, 대서양, 인도양, 북극해, 남극해 같은 아주 넓은 바다.
đại dương, biển cả
Danh từ명사
    đại dương, biển cả
  • Biển rộng bao la.
  • 넓고 큰 바다.
đại gia đình, gia đình nhiều thế hệ
Danh từ명사
    đại gia đình, gia đình nhiều thế hệ
  • Gia đình có nhiều thế hệ như ông bà, cha mẹ , anh chị em cùng với vợ chồng và con cái của họ sống chung trong một nhà.
  • 조부모, 부모, 형제 및 그 배우자와 자녀들 등 여러 대의 가족이 한집에 모여 사는 가족.
Đại hàn
Danh từ명사
    Đại hàn
  • Một trong 24 tiết khí, giữa tiết tiểu hàn và tiết lập xuân, khoảng ngày 20 tháng 1.
  • 일 년 중 가장 추운 때로 이십사절기의 하나. 1월 20일경이다.
đại hàn
Danh từ명사
    đại hàn
  • Tuyết rơi nhiều.
  • 아주 많이 오는 눈.
Đại Hàn Dân Quốc
Danh từ명사
    Đại Hàn Dân Quốc
  • Quốc gia ở phía Đông của đại lục châu Á. Được hình thành bởi bán đảo Hàn và những đảo xung quanh, nó còn được gọi với tên gọi Hàn Quốc. sau chiến tranh Triều Tiên xảy ra vào này 25 tháng 6 năm 1953, khu đình chiến được thiết lập và đất nước được chia làm hai. Ngôn ngữ là tiếng Hàn, thủ đô là Seoul.
  • 아시아 대륙의 동쪽에 있는 나라. 한반도와 그 부속 섬들로 이루어져 있으며, 한국이라고도 부른다. 1950년에 일어난 육이오 전쟁 이후 휴전선을 사이에 두고 국토가 둘로 나뉘었다. 언어는 한국어이고, 수도는 서울이다.
Đại Hàn Đế quốc
    Daehanjeguk; Đại Hàn Đế quốc
  • Tên gọi mới của Joseon được định ra vào năm 1897. Bị diệt vong khi quốc quyền rơi vào tay Nhật Bản năm 1910.
  • 1897년에 고종이 정한 조선의 새 이름. 1910년 일본에 국권을 빼앗기면서 멸망하였다.
đại hạ giá
Danh từ명사
    đại hạ giá
  • Việc giảm mạnh giá của hàng hóa.
  • 물건의 값을 크게 깎아 주는 것.
đại học
Danh từ명사
    đại học
  • Từ thể hiện ý nghĩa "trường đại học".
  • ‘대학교’의 뜻을 나타내는 말.
Danh từ명사
    đại học
  • Cơ quan đào tạo cấp cao (cho học sinh) vào học sau khi kết thúc trung học phổ thông.
  • 고등학교를 마치고 진학하는 고등 교육 기관.
  • đại học (college)
  • Cơ quan được hình thành từ các khoa thuộc cùng hệ thống trong một trường đại học.
  • 한 대학교 안에서 같은 계열에 속하는 학과들로 이루어진 기관.
Danh từ명사
    đại học
  • Từ dùng đối lại với sau đại học, đại học.
  • 대학원과 상대하여 쓰는 말로, 대학.
  • đại học
  • Bộ phận được tạo bởi một số khoa theo lĩnh vực chuyên ngành ở trường đại học.
  • 대학에서 전공 영역에 따라 몇 개의 관련 학과를 묶어 만든 부.
đại học chuyên ngành
    đại học chuyên ngành
  • Đại học được hình thành bởi các khoa có hệ ngành tương tự.
  • 비슷한 계통의 학과들로 구성된 대학.
đại học công lập
    đại học công lập
  • Trường đại học do nhà nước thành lập, trực tiếp vận hành và quản lý.
  • 국가에서 세워 직접 운영하고 관리하는 대학.
đại học cảnh sát
    đại học cảnh sát
  • Trường đại học công lập hệ 4 năm đào tạo ra nguồn nhân lực cảnh sát cao cấp.
  • 경찰의 고급 인력을 양성할 목적으로 설치한 4년제 국립 대학.
đại học dân lập
    đại học dân lập
  • Đại học do cá nhân hay tổ chức dân sự thành lập và vận hành.
  • 개인이나 민간 단체가 세우고 운영하는 대학.
đại học nghệ thuật
Danh từ명사
    đại học nghệ thuật
  • Cách nói ngắn gọn của cụm từ "예술 대학".
  • ‘예술 대학’을 줄여 이르는 말.
    đại học nghệ thuật
  • Trường đại học chuyên ngành đào tạo các môn nghệ thuật.
  • 예술 과목을 가르치는 단과 대학.
đại học nữ
Danh từ명사
    đại học nữ
  • Từ viết tắt của ‘여자 대학’.
  • ‘여자 대학’을 줄여 이르는 말.
đại học phát thanh truyền hình
    đại học phát thanh truyền hình
  • Cơ quan giáo dục bậc cao chủ yếu giảng dạy lĩnh vực liên quan đến truyền thông.
  • 방송과 관련된 분야를 주로 가르치는 고등 교육 기관.
đại học quốc gia
Danh từ명사
    đại học quốc gia
  • Trường đại học do nhà nước thành lập, trực tiếp vận hành và quản lý.
  • 국가에서 세워 직접 운영하고 관리하는 대학.
đại học sư phạm
Danh từ명사
    đại học sư phạm
  • Cách nói tắt của "사범 대학".
  • ‘사범 대학’을 줄여 이르는 말.
    đại học sư phạm
  • Đại học chuyên ngành đào tạo ra giáo viên trung học cơ sở và trung học phổ thông.
  • 중학교와 고등학교의 교사를 길러 내기 위한 단과 대학.
đại học tổng hợp
    đại học tổng hợp
  • Đại học được hình thành từ ba đại học chuyên ngành và cao học trở lên.
  • 셋 이상의 단과 대학과 대학원으로 이루어진 대학.
đại học từ xa
    đại học từ xa
  • Cơ quan giáo dục bậc cao giảng dạy chương trình thông tin bậc đại học qua truyền thông như radio hay truyền hình.
  • 라디오나 텔레비전 방송을 통하여 대학 과정의 통신 강의를 하는 고등 교육 기관.
đại học đào tạo y tá
    đại học đào tạo y tá
  • Đại học dạy những thứ cần thiết cho việc trở thành y tá.
  • 간호사가 되는 데에 필요한 것들을 가르치는 대학.

+ Recent posts

TOP