được tăng tiến
Động từ동사
    được tăng tiến
  • Những điều như sức lực hay thế lực dần dần tăng lên và tiến triển.
  • 기운이나 세력 등이 점점 더 늘어 가고 나아가다.
được tăng vốn, được bổ sung nguồn vốn
Động từ동사
    được tăng vốn, được bổ sung nguồn vốn
  • Tiền vốn... trở nên tăng lên.
  • 자본금 등이 늘어나게 되다.
được tư nhân hóa
Động từ동사
    được tư nhân hóa
  • Cơ quan hay doanh nghiệp vốn do nhà nước vận hành được vận hành bởi tư nhân.
  • 국가가 운영하던 기관이나 기업이 민간인에 의해 운영되다.
được tường thuật, được miêu tả
Động từ동사
    được tường thuật, được miêu tả
  • Sự thật, sự việc, suy nghĩ... nào đó được nói hoặc được ghi theo logic hay thứ tự.
  • 어떤 사실, 사건, 생각 등이 논리나 순서에 따라 말해지거나 적히다.
được tường trình
Động từ동사
    được tường trình
  • Người có liên quan hay đương sự của vụ việc cho biết bằng lời nói hay chữ viết ý kiến hoặc sự thật ở cơ quan điều tra hay toà án.
  • 수사 기관이나 법정에서 사건의 당사자나 관련된 사람으로부터 사실이나 의견이 말이나 글로 알려지다.
được tưởng tượng
Động từ동사
    được tưởng tượng
  • Cái không có trong thực tế hoặc điều chưa từng trải được vẽ ra trong đầu.
  • 실제로 없는 것이나 경험하지 않은 것이 머릿속에 그려지다.
được tượng trưng
Động từ동사
    được tượng trưng
  • Sự vật hay khái niệm trừu tượng được thể hiện bằng sự vật cụ thể.
  • 추상적인 사물이나 개념이 구체적인 사물로 나타나다.
Được tạo ra
Động từ동사
    Được tạo ra
  • Nếp nhăn... được tạo ra.
  • 주름 등이 만들어지다.
được tạo thành
Động từ동사
    được tạo thành
  • Cái gì đó được làm ra hoặc được cấu thành bởi các yếu tố hay bộ phận nào đó.
  • 무엇이 어떤 요소나 부분들로 만들어지거나 구성되다.
được tạo thành, được tạo dựng
Động từ동사
    được tạo thành, được tạo dựng
  • Cái gì đó được làm rồi tạo nên.
  • 무엇이 만들어져서 이루어지다.
được tẩy bỏ
Động từ동사
    được tẩy bỏ
  • Vết bẩn hay vết đồi mồi... biến mất và trở nên sáng sạch.
  • 때나 기미 등이 없어져 말끔하게 되다.
được tập hợp, được tập trung, được tụ hợp
Động từ동사
    được tập hợp, được tập trung, được tụ hợp
  • Sức mạnh hay người hợp lại vào một nơi nhằm đạt được mục đích.
  • 목적을 이루기 위해서 힘이나 사람이 한데 모이다.
được tập hợp, được tổng hợp
Động từ동사
    được tập hợp, được tổng hợp
  • Nhiều thứ được tập hợp về một chỗ để một hệ thống được tạo thành và được hoàn chỉnh.
  • 여러 가지가 한데 모여 하나의 체계가 이루어져 완성되다.
được tập kết, được tập hợp, được tập trung
Động từ동사
    được tập kết, được tập hợp, được tập trung
  • Được tụ họp vào một chỗ. Hoặc được tụ họp dồn vào một chỗ.
  • 한군데로 모이다. 또는 한군데로 모여서 뭉치다.
được tập trung, được lưu ý, được nhấn mạnh
Động từ동사
    được tập trung, được lưu ý, được nhấn mạnh
  • Chú ý kĩ cái gì đó và cốt lõi để tạo nên công việc được nắm bắt.
  • 무엇이 주의 깊게 보아져 일을 이루기 위한 실마리가 잡히다.
được tặng, được biếu tặng
Động từ동사
    được tặng, được biếu tặng
  • Đồ vật... nào đó được đem cho, thể hiện thành ý hoặc chúc mừng.
  • 어떤 물건 등이 성의 표시나 축하 인사로 주어지다.
được tặng , được trao tặng, được hiến tặng
Động từ동사
    được tặng , được trao tặng, được hiến tặng
  • Tài sản được chuyển giao cho người khác, không với giá nào cả.
  • 재산이 아무런 대가도 없이 다른 사람에게 넘겨지다.
được tỉ lệ thuận
Động từ동사
    được tỉ lệ thuận
  • Hai đối tượng được lớn lên hoặc nhỏ đi với tỉ lệ như nhau.
  • 두 대상이 서로 같은 비율로 커지거나 작아지게 되다.
được tỉnh lược, được rút gọn
Động từ동사
    được tỉnh lược, được rút gọn
  • Một phần được rút bớt hoặc bỏ đi từ tổng thể nên trở nên ngắn lại hoặc trở nên đơn giản.
  • 전체에서 일부분이 줄거나 빠져 짧아지거나 간단해지다.
được tối tiểu hóa, được làm cho nhỏ nhất, trở nên nhỏ nhất
Động từ동사
    được tối tiểu hóa, được làm cho nhỏ nhất, trở nên nhỏ nhất
  • Trở nên nhỏ nhất đến mức không thể nhỏ hơn nữa.
  • 더 이상 작아질 수 없을 정도로 최대한 작아지다.
được, tốt
Động từ동사
    được, tốt
  • Có được phẩm chất và đạo đức với tư cách của con người.
  • 사람으로서의 성품과 덕을 갖추다.
Thán từ감탄사
    được, tốt
  • Lời nói dùng khi quyết tâm, quyết ý một cách chắc chắn.
  • 단단히 마음을 먹고 결심을 할 때 하는 말.
được tổ chức
Động từ동사
    được tổ chức
  • Hội nghị, sự kiện, trận đấu được lên kế hoạch và được tổ chức một cách bài bản.
  • 모임, 행사, 경기 등이 조직적으로 계획되어 열리다.
được tổ chức hoá
Động từ동사
    được tổ chức hoá
  • Mọi việc có cơ chế nhất định và hợp lực nên sự thống nhất được tạo nên để hoạt động.
  • 낱낱이 일정한 체계를 가지고 협력해서 활동을 하도록 통일이 이루어지다.
được tổ chức, được cấu tạo
Động từ동사
    được tổ chức, được cấu tạo
  • Tổ chức có hệ thống được tạo ra do nhiều người nhằm đạt được mục tiêu nào đó.
  • 어떤 목표를 이루기 위해 여럿이 모여 체계 있는 집단이 이루어지다.
được tổ chức, được hình thành
Động từ동사
    được tổ chức, được hình thành
  • Những thứ như ngân sách, tổ chức, đội nhóm được sắp xếp và lập nên.
  • 예산, 조직, 무리 등이 짜여서 이루어지다.
được tổng hợp
Động từ동사
    được tổng hợp
  • Nhiều cái có liên quan được tập trung và hợp lại thành một.
  • 관련되는 여러 가지가 모여 하나로 합쳐지다.
được tổng hợp, được hóa hợp
Động từ동사
    được tổng hợp, được hóa hợp
  • Hai yếu tố trở lên tạo nên vật chất của nguyên tử hay phân tử... kết hợp tạo thành vật chất mất đi tính chất vốn có và mang tính chất mới.
  • 원자, 분자 등의 물질을 이루는 요소 둘 이상이 결합하여 본래의 성질을 잃고 새로운 성질을 가진 물질이 되다.
được tổng tập hợp
Động từ동사
    được tổng tập hợp
  • Tất cả được tập hợp và cho vào không sót thứ nào.
  • 빠뜨리는 것 없이 모두 모아져 넣어지다.
được tổng động viên, bị tổng động viên
Động từ동사
    được tổng động viên, bị tổng động viên
  • Con người hay đồ vật... được tập hợp và tập trung lại toàn bộ.
  • 사람이나 물건 등이 모두 모여 집중되다.
được, tới
Động từ동사
    được, tới
  • Những thứ như giá cả hoặc trọng lượng đạt đến mức độ nào đó.
  • 값이나 무게 등이 어떤 정도에 이르다.
được tới trước
Động từ동사
    được tới trước
  • Được đạt trước về mặt thời gian so với việc khác.
  • 다른 일보다 시간상으로 앞서 이루어지다.
được tự do hóa
Động từ동사
    được tự do hóa
  • Dỡ bỏ những điều bị cấm đoán hoặc bị giới hạn và được giao lưu một cách tự do.
  • 금지하거나 경계하던 것을 풀고 자유롭게 교류하게 되다.
Động từ동사
    được tự do hóa
  • Được làm theo ý mình mà không bị giới hạn hoặc hạn chế.
  • 제약이나 제한 없이 마음대로 하게 되다.
được tự nhận thức, được tự ý thức, được tự hiểu ra
Động từ동사
    được tự nhận thức, được tự ý thức, được tự hiểu ra
  • Năng lực hoặc lập trường... của mình được tự cảm nhận hay nhận ra.
  • 자기의 입장이나 능력 등이 스스로 느껴지거나 깨달아지다.
được tự ý, được tự tung tự tác
Động từ동사
    được tự ý, được tự tung tự tác
  • Trở nên làm tùy tiện. Hoặc trở nên hành động một cách xấc xược.
  • 제멋대로 해 나가게 되다. 또는 건방지게 행동하게 되다.
được tự động hóa
Động từ동사
    được tự động hóa
  • Tự chuyển động mà không cần nhờ vào lực tác động từ bên ngoài.
  • 다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 되다.
được uốn nắn, được chỉnh ngay thẳng
Động từ동사
    được uốn nắn, được chỉnh ngay thẳng
  • Cái bị cong, vẹo hay lệch lạc trở nên ngay ngắn.
  • 굽거나 비뚤어지거나 흐트러진 것이 곧고 바르게 되다.
được vay mượn
Động từ동사
    được vay mượn
  • Từ vựng, chữ viết hay cách diễn đạt... ở ngôn ngữ khác được tiếp nhận và dùng.
  • 다른 언어에서 단어나 문자, 표현 등이 받아들여져 쓰이다.
được vay mượn, bị sao chép
Động từ동사
    được vay mượn, bị sao chép
  • Hình thức hay lí thuyết... nào đó được tiếp nhận và dùng.
  • 어떤 형식이나 이론 등이 받아들여져 쓰이다.
được viết
Động từ동사
    được viết
  • Nét được vẽ rồi chữ nhất định được ghi ra trên giấy... bằng dụng cụ ghi chép như bút chì hay bút...
  • 연필이나 펜 등의 필기도구로 종이 등에 획이 그어져 일정한 글자가 적히다.
Động từ동사
    được viết
  • Bài viết hay sách... chủ yếu mang tính học thuật được viết.
  • 주로 학술적인 글이나 책 등이 쓰이다.
được viết ra, được viết nên
Động từ동사
    được viết ra, được viết nên
  • Những cái như bản thảo hay hồ sơ được lập ra.
  • 원고나 서류 등이 만들어지다.
được viết, đươc biểu thị
Động từ동사
    được viết, đươc biểu thị
  • Được ghi rồi được thể hiện.
  • 적혀서 나타내어지다.
được viết, được ghi chép
Động từ동사
    được viết, được ghi chép
  • Suy nghĩ hay cảm xúc... trong đầu được ghi ra và thể hiện bằng chữ ở trên giấy...
  • 머릿속의 생각이나 느낌 등이 종이 등에 글로 적혀 나타나다.
được viết, được sáng tác
Động từ동사
    được viết, được sáng tác
  • Bài hát xuất hiện trong đầu được thể hiện bằng nốt trên bản nhạc.
  • 머릿속에 떠오른 노래가 악보에 음표로 나타나다.
được viết, được điền
Động từ동사
    được viết, được điền
  • Văn bản có biểu mẫu nhất định như đơn xin hay hợp đồng… được tạo ra.
  • 원서나 계약서 등의 일정한 양식을 갖춘 문서가 작성되다.
Idiomđược việc, đã xong
    được việc, đã xong
  • Tạo được thành quả sau khi làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 한 뒤에 성과를 내다.
được viện trợ, được tài trợ
Động từ동사
    được viện trợ, được tài trợ
  • Người hay tổ chức đang gặp khó khăn được giúp đỡ bằng tiền hay hàng hóa.
  • 어려움을 겪는 사람이나 단체가 물건이나 돈 등으로 도움을 받다.
được vung, được tung, được rải
Động từ동사
    được vung, được tung, được rải
  • Tiền, đồ vật hay truyền đơn... được phân chia cho nhiều người.
  • 돈이나 물건, 전단 등이 여러 사람에게 나누어 주어지다.
được vây quanh
Động từ동사
    được vây quanh
  • Toàn bộ được quấn và gói lại.
  • 전체가 감겨 싸이다.
được vãn hồi, được giảm nhẹ, được dịu đi
Động từ동사
    được vãn hồi, được giảm nhẹ, được dịu đi
  • Bầu không khí hay tinh thần đang rất căng thẳng trở nên được giải tỏa.
  • 바짝 긴장되어 있던 정신이나 분위기가 풀리게 되다.
được ví dụ, được lấy làm thí dụ
Động từ동사
    được ví dụ, được lấy làm thí dụ
  • Ví dụ được đưa ra cho thấy.
  • 예가 보여지다.
được ví, được ví von, được ví như
Động từ동사
    được ví, được ví von, được ví như
  • Điều nào đó được ám chỉ với cái khác tương tự với nó rồi được giải thích nhằm giải thích một cách hiệu quả.
  • 어떤 것이 효과적으로 설명되기 위하여 그것과 비슷한 다른 것에 빗대어져 설명되다.
được văn bản hóa
Động từ동사
    được văn bản hóa
  • Được thể hiện bằng chữ viết hoặc văn tự.
  • 글이나 문서로 나타나다.
được văn bản hóa, được quy định thành văn
Động từ동사
    được văn bản hóa, được quy định thành văn
  • Nghĩa vụ hay quyền lợi, quy định... được làm thành văn bản chính thức hoặc được chế định thành luật pháp.
  • 의무나 권리, 규정 등이 공식적인 문서로 만들어지거나 법으로 정해지다.
được vĩnh viễn, được vĩnh cửu
Động từ동사
    được vĩnh viễn, được vĩnh cửu
  • Được tiếp tục mãi mãi.
  • 영원히 계속되다.
được vũ trang
Động từ동사
    được vũ trang
  • Chuẩn bị những trang bị cho chiến tranh hay chiến đấu.
  • 전쟁이나 전투를 하기 위한 장비 등이 갖추어지다.
được vũ trang, được trang bị
Động từ동사
    được vũ trang, được trang bị
  • (cách nói ẩn dụ) Tinh thần, tư tưởng, kĩ thuật, trang bị... cần thiết để làm việc nào đó được chuẩn bị kỹ càng.
  • (비유적으로) 어떤 일을 하는 데에 필요한 마음, 사상, 기술, 장비 등이 단단히 갖추어지다.
được vượt qua
Động từ동사
    được vượt qua
  • Vượt qua kỉ lục trước đó hoặc mục tiêu đã định.
  • 어려움이나 위기가 극복되다.
Động từ동사
    được vượt qua
  • Chướng ngại vật hay cửa ải khó khăn được xuyên thủng và trở nên đi qua được.
  • 장애물이나 어려운 고비 등이 뚫려 지나가게 되다.
được vận chuyển
Động từ동사
    được vận chuyển
  • Đồ đạc... được chuyển đi.
  • 물건 등이 옮겨지다.
được vận chuyển trực tiếp, được chuyển thẳng
Động từ동사
    được vận chuyển trực tiếp, được chuyển thẳng
  • Được gửi thẳng.
  • 곧바로 보내어지다.
được vận dụng, được sử dụng
Động từ동사
    được vận dụng, được sử dụng
  • Cái gì đó được làm cho vận động hoặc được sử dụng.
  • 무엇이 움직이게 되거나 사용되다.
được vận hành
Động từ동사
    được vận hành
  • Tàu, xe được chạy theo con đường đã định.
  • 정해진 길을 따라 자동차나 열차 등이 다니게 되다.
được vận hành, được dịch chuyển
Động từ동사
    được vận hành, được dịch chuyển
  • Vật thể ở vũ trụ được vận động theo quỹ đạo.
  • 우주에 있는 물체가 궤도를 따라 움직이게 되다.
được vắt khô
Động từ동사
    được vắt khô
  • Nước ở trong vật thể bị loại ra.
  • 물체 안에 들어 있는 물기가 빠지다.
được vặn
Động từ동사
    được vặn
  • Ốc vít, vòi hay tay nắm… được xoay.
  • 나사나 꼭지, 손잡이 등이 돌려지다.
được vỗ về, được xoa dịu
Động từ동사
    được vỗ về, được xoa dịu
  • Được khuyên bảo nên lòng lắng dịu xuống.
  • 타일러져서 마음이 달래지다.
được xay, được nghiền
Động từ동사
    được xay, được nghiền
  • Hạt ngũ cốc hay nguyên liệu món ăn… chưa được bóc vỏ được giã hoặc nghiền nhỏ.
  • 껍질을 벗기지 않은 곡식 알갱이나 음식 재료 등이 잘게 부수어지거나 으깨어지다.
Động từ동사
    được xay, được nghiền
  • Vật thể cứng được giã thành mảnh nhỏ như bột.
  • 단단한 물체가 가루처럼 작은 조각으로 부스러지다.
được xem là đồng nhất, được coi là đồng nhất, được đánh đồng
Động từ동사
    được xem là đồng nhất, được coi là đồng nhất, được đánh đồng
  • Hai đối tượng trở lên khác nhau được xem như những cái giống hệt nhau.
  • 서로 다른 둘 이상의 대상이 똑같은 것으로 보이다.
được xem là vấn đề
Động từ동사
    được xem là vấn đề
  • Được nghĩ là điều đáng trở thành vấn đề.
  • 문제가 될 만한 것으로 생각되다.
được xem là, được coi như
Động từ동사
    được xem là, được coi như
  • Điều gì đó được xem hay được nghĩ là thế nào đó.
  • 무엇이 어떠하다고 생각되거나 여겨지다.
được xem như, được nghĩ như
Động từ동사
    được xem như, được nghĩ như
  • Được xem hay suy nghĩ như thế nào đó trong lòng.
  • 마음속으로 어떠하다고 생각되거나 여겨지다.
được xem sơ qua, được xem lướt
Động từ동사
    được xem sơ qua, được xem lướt
  • Được xem đại khái rồi bỏ qua mà không có quan tâm lớn.
  • 큰 관심 없이 대강 보아 그냥 넘겨지다.
được xem trọng, được cho là cần thiết
Động từ동사
    được xem trọng, được cho là cần thiết
  • Được nhìn nhận hoặc được suy nghĩ một cách coi trọng.
  • 중요하게 여겨지다.
được xoa dịu, được hòa giải
Động từ동사
    được xoa dịu, được hòa giải
  • Được nghe lời vỗ về và dỗ dành.
  • 어르고 달래어져 시키는 말을 듣게 되다.
~ được, ~ xong
Động từ bổ trợ보조 동사
    ~ được, ~ xong
  • Từ biểu thị đã kết thúc và tạo nên hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện.
  • 앞의 말이 나타내는 행동을 끝내어 이루었음을 나타내는 말.
được xuyên qua
Động từ동사
    được (bị) xuyên qua
  • Bị xuyên thủng từ bên này sang bên kia và hình thành lỗ trống.
  • 한쪽에서 다른 한쪽으로 뚫어 구멍이 나게 되다.
được xuyên suốt
Động từ동사
    được xuyên suốt
  • Được liên kết thẳng từ bên này sang bên kia.
  • 한쪽에서 다른 한쪽으로 곧바로 연결되다.

+ Recent posts

TOP