được xuất bãi
Động từ동사
    được xuất bãi
  • Xe ô tô... được lấy ra khỏi bãi xe.
  • 자동차 등이 차고에서 꺼내어지다.
được xuất bản
Động từ동사
    được xuất bản
  • Những cái như bản nhạc, bức tranh, bài viết được làm thành sách và ra đời.
  • 글, 그림, 악보 등이 책으로 만들어져 세상에 나오다.
Động từ동사
    được xuất bản
  • Bài viết, tranh ảnh hay bản nhạc được làm thành sách rồi đưa ra công chúng.
  • 글, 그림, 악보 등이 책으로 만들어져 세상에 나오다.
được xuất hàng, được đưa ra thị trường
Động từ동사
    được xuất hàng, được đưa ra thị trường
  • Sản phẩm mà người sản xuất làm ra được đưa ra thị trường.
  • 생산자가 만들어 낸 물품이 시장으로 내보내어지다.
được xuất kho
Động từ동사
    được xuất kho
  • Vật phẩm được lấy ra từ trong kho.
  • 창고에서 물품이 꺼내어지다.
được xuất khẩu
Động từ동사
    được xuất khẩu
  • Sản phẩm hay công nghệ trong nước được bán ra nước ngoài.
  • 국내의 상품이나 기술이 외국으로 팔려 내보내지다.
được xuất lậu
Động từ동사
    được xuất lậu
  • Hàng hóa... được xuất ra lén lút, một cách bất hợp pháp.
  • 물건 등이 불법으로 몰래 내어지다.
được xuất vốn, được bỏ vốn
Động từ동사
    được xuất vốn, được bỏ vốn
  • Số tiền cần thiết cho dự án được bỏ vào.
  • 사업 등에 필요한 돈이 내어지다.
được xuất xưởng
Động từ동사
    được xuất xưởng
  • Sản phẩm được người sản xuất đưa ra thị trường.
  • 생산자로부터 생산품이 시장에 나오다.
được xào
Động từ동사
    được xào
  • Thức ăn đã ráo nước được cho lên lửa đảo qua đảo lại làm cho chín.
  • 물기를 거의 뺀 음식이 불 위에 놓여 이리저리 저어지면서 익혀지다.
được xác lập lại, được kiến lập lại, được gây dựng lại
Động từ동사
    được xác lập lại, được kiến lập lại, được gây dựng lại
  • Được thiết lập lại.
  • 다시 바로 세워지다.
được xác nhận
Động từ동사
    được xác nhận
  • Được nhìn nhận hoặc nhận định chính xác là như vậy.
  • 틀림없이 그러한지가 알아보아지거나 인정되다.
Được xác định
Động từ동사
    Được xác định
  • Kế hoạch, ý kiến… được định ra.
  • 계획, 의견 등이 정해지다.
  • Được xác định
  • Vị trí, phương hướng, ngày tháng... được định ra.
  • 자리, 방향, 날짜 등이 정해지다.
được xác định
Động từ동사
    được xác định
  • Kế hoạch hoặc phương pháp được lập và được quyết định.
  • 계획이나 방법이 세워져 결정되다.
Động từ동사
    được xác định
  • Được định ra một cách xác thực.
  • 확실하게 정해지다.
được xác định rõ, được thiết lập vững chắc
Động từ동사
    được xác định rõ, được thiết lập vững chắc
  • Suy nghĩ hay hệ thống... được thể hiện một cách chắc chắn và vững vàng.
  • 생각이나 체계 등이 굳고 확실하게 서다.
được xá miễn, được ân xá, được tha
Động từ동사
    được xá miễn, được ân xá, được tha
  • Được thứ tội và không bị phạt.
  • 죄를 용서받아 벌을 받지 않게 되다.
được xâu chuỗi, bị kết thành hàng chuỗi
Động từ동사
    được xâu chuỗi, bị kết thành hàng chuỗi
  • Sự thật hay tình huống... có liên quan được kết nối với nhau.
  • 관련이 있는 상황이나 사실 등이 서로 이어지다.
được xâu, được kết
Động từ동사
    được xâu, được kết
  • Nhiều đồ vật được nối tiếp và được buộc bằng sợi hay dây.
  • 여러 개의 물건이 끈이나 줄로 이어져 묶이다.
được xây dựng
Động từ동사
    được xây dựng
  • Tòa nhà hay công trình được dựng mới.
  • 건물이나 시설이 새로 지어지다.
Động từ동사
    được xây dựng
  • Cơ sở vật chất được xây dựng
  • 시설물이 지어지다.
được xây dựng, được tạo dựng, được hình thành
Động từ동사
    được xây dựng, được tạo dựng, được hình thành
  • Hệ thống hay cơ sở để làm điều gì đó được hình thành.
  • 어떤 일을 하기 위한 기초 또는 체계가 만들어지다.
được xây mới.
Động từ동사
    được xây mới.
  • Toà nhà được xây mới.
  • 건물이 새로 지어지다.
được xây thêm, được cơi nới, được lắp đặt thêm
Động từ동사
    được xây thêm, được cơi nới, được lắp đặt thêm
  • Được lắp đặt tăng thêm.
  • 더 늘려져 설치되다.
được xây thêm, được xây mở rộng, được cơi nới, được tôn tạo
Động từ동사
    được xây thêm, được xây mở rộng, được cơi nới, được tôn tạo
  • Được xây dựng thêm gắn kèm với công trình kiến trúc đã có sẵn.
  • 이미 지어져 있는 건축물에 덧붙여져 더 늘려져 지어지다.
được xây, được đắp
Động từ동사
    được xây, được đắp
  • Đá hay đất... được chất lên và căn nhà, thành quách, cầu... được tạo nên.
  • 돌이나 흙 등이 쌓여 집이나 성, 다리 등이 만들어지다.
được xã hội hóa
Động từ동사
    được xã hội hóa
  • Trở nên có tính chất xã hội để con người với tư cách là một thành viên của xã hội có thể sinh hoạt.
  • 인간이 사회의 한 구성원으로 생활할 수 있도록 사회적인 성격을 가지게 되다.
  • được xã hội hóa
  • Sự tồn tại hay sở hữu tư được chuyển thành sự tồn tại hay sở hữu công.
  • 사적인 존재나 소유가 공적인 존재나 소유로 바뀌다.
được xã hội hóa, được công luận hóa
Động từ동사
    được xã hội hóa, được công luận hóa
  • Trở thành đối tượng bàn luận của nhiều người.
  • 여럿이 모여 의논하는 대상이 되다.
được xóa bỏ, bị xóa bỏ, được thoát khỏi
Động từ동사
    được xóa bỏ, bị xóa bỏ, được thoát khỏi
  • Vết nhơ hay tội lỗi... không còn nữa.
  • 누명이나 죄 등이 없어지다.
được xóa bỏ, được xua đi
Động từ동사
    được xóa bỏ, được xua đi
  • Trạng thái không tốt hoàn toàn mất đi.
  • 좋지 않았던 상태가 완전히 없어지다.
được xóa sạch, được tẩy sạch
Động từ동사
    được xóa sạch, được tẩy sạch
  • Sự nghi ngờ hay điểm bất hợp lí... được xóa mất hoàn toàn.
  • 의심이나 부조리한 점 등이 말끔히 떨쳐져 없어지다.
được xúc tiến, được tiến hành
Động từ동사
    được xúc tiến, được tiến hành
  • Công việc được thúc đẩy vì mục đích nào đó.
  • 어떤 목적을 위해서 일이 밀고 나아가게 되다.
được xúc tiến, được tăng cường, bị kích thích
Động từ동사
    được xúc tiến, được tăng cường, bị kích thích
  • Bị thúc giục và trở nên diễn ra nhanh chóng.
  • 다그쳐서 빨리 진행하게 되다.
được xướng, được ngâm
Động từ동사
    được xướng, được ngâm
  • Bài văn được đọc thành tiếng.
  • 글이 소리 내어 읽히다.
được xả, được tháo
Động từ동사
    được xả, được tháo
  • Nước đọng (ở một nơi nào đó) được cho chảy đi.
  • 모아 둔 물이 흘려 보내지다.
được xếp gọn, được thu xếp
Động từ동사
    được xếp gọn, được thu xếp
  • Cái đang dãn ra hoặc che lấp được dọn đi.
  • 늘어지거나 가려져 있던 것이 치워지다.
được xếp hàng
Động từ동사
    được xếp hàng
  • Hàng được xếp ngay ngắn.
  • 나란히 줄이 지어지다.
được xếp thành hàng
Động từ동사
    được xếp thành hàng
  • Được đứng thành hàng, nối tiếp nhau một cách ngay ngắn
  • 줄지어 가지런하게 늘어서다.
được xử lý
Động từ동사
    được xử lý
  • (cách nói ẩn dụ) Số lượng được yêu cầu được xử lý đúng mức ở nơi mua bán sản phẩm hay trái phiếu...
  • (비유적으로) 상품이나 채권 등을 사고파는 곳에서 요구되는 물량이 제대로 처리되다.
Động từ동사
    được xử lý
  • Công việc, sự vụ hay sự kiện được thu xếp kết thúc theo trình tự.
  • 일이나 사무, 사건이 절차에 따라 정리되어 마무리되다.
  • được xử lý
  • Tác dụng mang tính hóa học, vật lí được tạo ra để đạt được kết quả nào đó.
  • 어떤 결과를 얻기 위해 화학적, 물리적 작용이 이루어지다.
được xử lý, bị lái, bị điều khiển, được giải quyết
Động từ동사
    được xử lý, bị lái, bị điều khiển, được giải quyết
  • (cách nói thông tục) Người hay việc nào đó bị xử lý một cách thuần thục theo ý của mình.
  • (속된 말로) 어떤 일이나 사람이 자신이 원하는 대로 능숙하게 처리되다.
được xử lý, được giải quyết
Động từ동사
    được xử lý, được giải quyết
  • (cách nói ẩn dụ) Công việc được giải quyết hay xử lý.
  • (비유적으로) 일이 해결되거나 처리되다.
được yêu cầu, có yêu cầu
Động từ동사
    được yêu cầu, có yêu cầu
  • Việc hay hành động nào đó trở nên cần thiết.
  • 어떤 일이나 행동 등이 필요하게 되다.
được yêu cầu, được đòi hỏi
Động từ동사
    được yêu cầu, được đòi hỏi
  • Cần thiết hay được yêu cầu.
  • 필요하거나 요구되다.
Động từ동사
    được yêu cầu, được đòi hỏi
  • Cái cần hoặc cái phải nhận được yêu cầu.
  • 필요하거나 받아야 할 것이 달라고 청해지다.
được ám chỉ, được ám thị
Động từ동사
    được ám chỉ, được ám thị
  • Khẽ được cho biết mà không thể hiện trực tiếp.
  • 직접 드러나지 않게 가만히 알려지다.
được ôm
Động từ동사
    được ôm
  • Được bao quanh bởi hai cánh tay rồi được kéo vào phía ngực hay vào trong lòng.
  • 두 팔로 감싸져 가슴 쪽으로 끌려가거나 품 안에 들어가다.
được ý thức
Động từ동사
    được ý thức
  • Việc hay hiện tượng... nào đó được nhận ra hoặc được cảm nhận.
  • 어떤 일이나 현상 등이 깨달아지거나 느껴지다.
được ý thức hóa, được làm cho có ý thức
Động từ동사
    được ý thức hóa, được làm cho có ý thức
  • Được nhận ra hoặc suy nghĩ về đối tượng nào đó và trở nên có ý thức.
  • 어떤 대상에 대해 깨닫거나 생각하게 되어 의식을 갖게 되다.
được ăn khớp, được phù hợp, trở nên ăn nhập với nhau
Động từ동사
    được ăn khớp, được phù hợp, trở nên ăn nhập với nhau
  • Hơn hai sự vật hay hiện tượng, trước sau của lời nói hay bài viết hòa hợp một cách vừa vặn với nhau.
  • 둘 이상의 사물이나 현상, 말과 글의 앞뒤 등이 서로 알맞게 어울리다.
được ăn sâu, bám rễ, được bám rễ
Động từ동사
    được ăn sâu, bám rễ, được bám rễ
  • Thứ nào đó trở thành nền tảng và vị trí được chiếm giữ sâu.
  • 어떤 것이 바탕이 되어 깊숙이 자리가 잡히다.
được đa dạng hoá
Động từ동사
    được đa dạng hoá
  • Màu sắc, kiểu dáng, chủng loại, nội dung trở nên nhiều dạng.
  • 색깔, 모양, 종류, 내용 등이 여러 가지로 많아지다.
được đa nguyên hoá
Động từ동사
    được đa nguyên hoá
  • Căn nguyên hình thành sự vật hay thế giới trở nên nhiều.
  • 사물이나 세계를 형성하는 근원이 많아지다.
được đan, được dệt, được tết
Động từ동사
    được đan, được dệt, được tết
  • Sợi chỉ hay sợi dây được bện vào nên vải hoặc bao túi được làm.
  • 실이나 끈 등이 엮여져 옷감이나 가마니 등이 만들어지다.
Idiomđược đi vào nề nếp
    được đi vào nề nếp
  • Chế độ hay điều luật mới v.v... được ổn định và được xây dựng một cách hoàn chỉnh.
  • 새로운 제도나 규율 등이 정착되어 제대로 이루어지다.
được điêu khắc
Động từ동사
    được điêu khắc
  • Hình dáng được tạo thành do nguyên liệu được khắc hay gọt đẽo.
  • 재료가 새겨지거나 깎여서 모양이 만들어지다.
  • được điêu khắc
  • Hình dáng được tạo thành do nguyên liệu được gọt đẽo và khắc vào hay được nhào nặn.
  • 재료가 깎이고 새겨지거나 빚어져서 입체적인 모양이 만들어지다.
được điền, được ghi chép
Động từ동사
    được điền, được ghi chép
  • Sự thật nào đó được ghi chép vào vở hay văn bản quy định.
  • 어떤 사실이 정해진 문서나 노트 등에 쓰이다.
được điều chỉnh
Động từ동사
    được điều chỉnh
  • Được chỉnh lí và làm cho đúng với tình hình hay tiêu chuẩn nào đó.
  • 어떤 기준이나 상황에 맞게 바로잡혀 정리되다.
được điều chỉnh lại
Động từ동사
    được điều chỉnh lại
  • Được sửa lại cho đúng với tình huống hoặc tiêu chuẩn nào đó.
  • 어떤 기준이나 상황에 알맞게 다시 고쳐지다.
được điều chỉnh, được điều tiết
Động từ동사
    được điều chỉnh, được điều tiết
  • Được làm cho đúng, chuẩn cân bằng hoặc được làm cho khớp, hợp với tình hình.
  • 균형에 맞게 바로잡히거나 상황에 알맞게 맞춰지다.
được điều hành, được giải quyết
Động từ동사
    được điều hành, được giải quyết
  • Công việc được đảm nhận và được xử lí.
  • 일이 맡겨져 처리되다.
được điều hành, được vận hành
Động từ동사
    được điều hành, được vận hành
  • Tổ chức hay cơ cấu... được quản lí và dẫn dắt tiến lên.
  • 조직이나 기구 등이 관리되고 이끌어져 나가다.
được điều hòa
Động từ동사
    được điều hòa
  • Được hòa hợp tốt với nhau.
  • 서로 잘 어울리다.
được điều khiển, được vận hành
Động từ동사
    được điều khiển, được vận hành
  • Máy móc, thiết bị hay hệ thống được điều chỉnh để dịch chuyển sao cho đúng.
  • 기계나 시설, 체계 등이 알맞게 움직여지도록 조절되다.
được điều trị
Động từ동사
    được điều trị
  • Vết thương được chữa trị.
  • 상처가 치료되다.
được điều đình, được dàn xếp, được thương lượng
Động từ동사
    được điều đình, được dàn xếp, được thương lượng
  • Ý kiến, quan điểm hay sự vật khác nhau được điều chỉnh sao cho phù hợp và trở nên hài hòa với nhau.
  • 서로 다른 사물이나 의견, 관점 등이 알맞게 조절되어 서로 잘 어울리게 되다.
được điểm
Động từ동사
    được điểm
  • Nhận điểm số.
  • 점수를 받다.
được điểm danh
Động từ동사
    được điểm danh
  • Tên hay danh sách được đọc thành tiếng để được xác nhận.
  • 이름이나 명단이 소리 내어 읽혀 확인되다.
được đo
Động từ동사
    được đo
  • Một lượng nhất định trở thành tiêu chuẩn để một lượng khác cùng loại được đo.
  • 일정한 양이 기준으로 되어 같은 종류의 다른 양의 크기가 재어지다.
được đo lường
Động từ동사
    được đo lường
  • Máy móc dụng cụ được sử dụng rồi độ cao, độ sâu, chiều rộng, phương hướng của đồ vật được đo.
  • 기기가 사용되어 물건의 높이, 깊이, 넓이, 방향 등이 재어지다.
được đoàn kết, được hòa hợp
Động từ동사
    được đoàn kết, được hòa hợp
  • Nhiều người liên kết một lòng.
  • 여러 사람이 한마음으로 뭉치다.
được đoán biết, được dự đoán
Động từ동사
    được đoán biết, được dự đoán
  • Kết quả suy nghĩ tới lui được suy đoán thành điều thế nào đó.
  • 미루어 생각해 본 결과 어떠할 것으로 짐작되다.
được đo đạc
Động từ동사
    được đo đạc
  • Vị trí các điểm chuẩn và khoảng cách giữa các điểm được tìm và diện tích hay độ cao của địa hình được đo.
  • 지표의 각 지점의 위치와 그 지점들 간의 거리가 구해지고 지형의 높낮이나 면적 등이 재어지다.
được đoạt giải, được trúng giải
Động từ동사
    được đoạt giải, được trúng giải
  • Tác phẩm đưa ra triển lãm hoặc đại hội được thông qua sự thẩm định và được lựa chọn.
  • 대회나 전시회에 낸 작품이 심사에 합격되어 뽑히다.
được đúc kết, được kết lại
Động từ동사
    được đúc kết, được kết lại
  • Sự việc hay luận điểm nào đó trải qua nhiều quá trình rồi đi đến được kết luận.
  • 어떤 일이나 논의가 여러 과정을 거쳐 결론에 이르다.
được đào, bị đào
Động từ동사
    được đào, bị đào
  • Lỗ hay hầm hố được tạo ra.
  • 구멍이나 구덩이가 만들어지다.
được, đáng để
    được, đáng để"
  • Cấu trúc thể hiện việc mà vế trước thể hiện đủ khả năng xảy ra.
  • 앞의 말이 나타내는 일이 일어나는 것이 충분히 가능함을 나타내는 표현.
    được, đáng để
  • Cấu trúc thể hiện việc mà vế trước thể hiện đủ khả năng xảy ra.
  • 앞의 말이 나타내는 일이 일어나는 것이 충분히 가능함을 나타내는 표현.

+ Recent posts

TOP