được tiếp tục, được tiếp nối
Động từ동사
    được tiếp tục, được tiếp nối
  • Đối tượng nào đó vẫn còn nguyên hay hiện tượng nào đó vẫn được tiếp tục.
  • 어떤 대상이 그대로 있거나 어떤 현상이 계속되게 되다.
được tiếp xúc
Động từ동사
    được tiếp xúc
  • Được đối diện và kết nối nhau.
  • 서로 맞대어져 이어지다.
được tiếp xúc, kết nối
Động từ동사
    được tiếp xúc, kết nối
  • Nhiều bộ vi xử lí và thiết bị bộ nhớ được liên kết với nhau một cách vật lí hoặc bằng mạch điện tử, trong máy vi tính.
  • 컴퓨터에서, 여러 개의 프로세서와 기억 장치 사이가 물리적으로 또는 전자 회로로 연결되다.
được tiếp xúc, kết nối, đấu nối
Động từ동사
    được tiếp xúc, kết nối, đấu nối
  • Nối các thiết bị lại với nhau bằng phương pháp vật lý hoặc mạch điện.
  • 여러 장비가 물리적으로 또는 전자 회로로 연결되다.
được tiết kiệm
Động từ동사
    được tiết kiệm
  • Tiền bạc hay của cải được dùng một cách dè sẻn để tích góp.
  • 돈이나 재물 등이 아껴 써져서 모아지다.
Động từ동사
    được tiết kiệm
  • Được dành dụm, không hoang phí và chỉ được sử dụng vào những nơi thật cần thiết.
  • 마구 쓰이지 않고 꼭 필요한 데에만 쓰여 아껴지다.
được tiết ra, được bài tiết
Động từ동사
    được tiết ra, được bài tiết
  • Chất lỏng được tạo nên trong tế bào được đưa ra ngoài tế bào.
  • 세포에서 만들어진 액체가 세포 밖으로 내보내지다.
được tiềm ẩn, bị ẩn giấu
Động từ동사
    được tiềm ẩn, bị ẩn giấu
  • Không lộ ra bên ngoài mà được ẩn giấu bên trong.
  • 겉으로 드러나지 않고 속에 숨겨져 있다.
được tiểu thuyết hóa
Động từ동사
    được tiểu thuyết hóa
  • Sự việc hay nội dung nào đó được thêm thắt thành tiểu thuyết.
  • 어떤 일이나 내용이 소설로 꾸며지다.
được trang bị
Động từ동사
    được trang bị
  • Trang thiết bị hay đồ vật nào đó được trang bị tại địa điểm nào đó.
  • 어떤 장소에 시설이나 물건이 갖추어지다.
Động từ동사
    được trang bị
  • Máy móc hay công cụ nào đó được lắp đặt để có thể thực hiện công việc vì mục đích nào đó.
  • 어떤 목적에 따라 일을 해낼 수 있도록 기계나 도구 등이 설치되다.
được trang bị, được chuẩn bị sẵn
Động từ동사
    được trang bị, được chuẩn bị sẵn
  • Những thứ cần phải có đều được chuẩn bị sẵn.
  • 있어야 할 것이 다 갖추어지다.
được trang bị, được lắp đặt
Động từ동사
    được trang bị, được lắp đặt
  • Đồ vật hay thiết bị cần thiết được chuẩn bị.
  • 필요한 물건이나 시설이 갖추어지다.
được trang bị, được trang trí
Động từ동사
    được trang bị, được trang trí
  • Phụ kiện được gắn hoặc treo vào quần áo, đồ dùng, thiết bị...
  • 옷, 기구, 장비 등에 장치가 달리거나 붙여지다.
được trang bị đầy đủ, được lắp đặt đầy đủ
Động từ동사
    được trang bị đầy đủ, được lắp đặt đầy đủ
  • Được sở hữu một cách hoàn chỉnh và không thiếu thứ gì.
  • 빠짐없이 완전히 갖추어지다.
được trang trí
Động từ동사
    được trang trí
  • Được trang hoàng một cách đẹp đẽ.
  • 아름답게 꾸며지다.
được trang điểm, được làm dáng, được làm đỏm
Động từ동사
    được trang điểm, được làm dáng, được làm đỏm
  • Khuôn mặt, đầu tóc hay trang phục được tô điểm cho đẹp đẽ.
  • 얼굴이나 머리, 옷차림 등이 예쁘게 꾸며지다.
được trao trả, được trả về, được trả lại
Động từ동사
    được trao trả, được trả về, được trả lại
  • Tù binh hay người nhập cảnh bất hợp pháp... được trả về đất nước họ.
  • 포로나 불법으로 입국한 사람 등이 자기 나라로 돌려보내지다.
được trao tặng, được phong tặng
Động từ동사
    được trao tặng, được phong tặng
  • Giấy chứng nhận, giấy khen, huân chương… được trao một cách chính thức.
  • 공식적으로 증서, 상장, 훈장 등이 주어지다.
được trao, được cấp
Động từ동사
    được trao, được cấp
  • Huân chương được trao.
  • 훈장 등이 주어지다.
được trao đổi
Động từ동사
    được trao đổi
  • Được trao đổi với nhau.
  • 서로 주고받게 되다.
được trau chuốt, được đánh bóng
Động từ동사
    được trau chuốt, được đánh bóng
  • (cách nói ẩn dụ) Sự thật được khuếch đại hoặc được điểm tô cho tốt.
  • (비유적으로) 사실이 과장되거나 좋게 꾸며지다.
được treo
Động từ동사
    được treo
  • Trở nên được treo lên nơi nào đó bằng dây, chỉ hay dây thừng...
  • 줄이나 실, 끈 등에 의해 어떤 곳에 달려 있게 되다.
được treo ra
Động từ동사
    được treo ra
  • Được treo ở bên ngoài hoặc phía trước.
  • 밖이나 앞쪽에 걸리다.
được treo, được gắn
Động từ동사
    được treo, được gắn
  • Đồ vật nào đó được treo hay máng ở một nơi nhất định.
  • 어떤 물건이 일정한 곳에 걸리거나 매이다.
được triển khai
Động từ동사
    được triển khai
  • Công việc được bắt đầu tiến hành.
  • 일이 시작되어 진행되다.
được triệu tập, được huy động, được tổng động viên
Động từ동사
    được triệu tập, được huy động, được tổng động viên
  • Người đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự được gọi nhập ngũ và trở thành quân nhân, vì tình huống khẩn cấp như chiến tranh hoặc huấn luyện...
  • 전쟁 등의 비상사태에 또는 훈련 등을 위하여, 병역 의무를 마친 사람이 군대에 불려 들어가 군인이 되다.
được triệu tập, được nhóm họp
Động từ동사
    được triệu tập, được nhóm họp
  • Những người thuộc đoàn thể hay tổ chức được gọi tập trung.
  • 단체나 조직에 속한 사람들이 부름을 받아 모이다.
được trung chuyển, được trung gian
Động từ동사
    được trung chuyển, được trung gian
  • Các đối tượng khác nhau được kết nối ở giữa.
  • 서로 다른 대상이 중간에서 이어지다.
được trung hoà, bị trung hoà
Động từ동사
    được trung hoà, bị trung hoà
  • Phản ứng kiềm với acid và được(bị) mất đi tính chất của nhau.
  • 산과 염기성 물질이 반응하여 서로의 성질을 잃게 되다.
được truyền bá, được lan truyền
Động từ동사
    được truyền bá, được lan truyền
  • Được truyền đi và được lan rộng ra.
  • 전해져 널리 퍼지게 되다.
được truyền hình, được phát sóng
Động từ동사
    được truyền hình, được phát sóng
  • Được phát sóng bằng truyền hình.
  • 텔레비전으로 방송이 내보내지다.
được truyền lại, được giao lại
Động từ동사
    được truyền lại, được giao lại
  • Bố mẹ trao lại điều kiện sinh hoạt của gia đình cho con cái.
  • 부모로부터 자식에게 집안 살림이 물려지다.
được truyền lại, được lưu truyền
Động từ동사
    được truyền lại, được lưu truyền
  • Tư tưởng, phong tục tập quán, đặc trưng hay bí quyết... được tiếp tục truyền lại cho đời sau.
  • 어떤 사상이나 풍습, 특징이나 비법 등이 후대로 계속 전해지다.
được truyền miệng, được truyền khẩu
Động từ동사
    được truyền miệng, được truyền khẩu
  • Được truyền lại bằng lời nói.
  • 말로 전하여 내려오다.
được truyền tín hiệu, được truyền tin
Động từ동사
    được truyền tín hiệu, được truyền tin
  • Chủ yếu sử dụng điện hay sóng điện để tín hiệu như điện báo, điện thoại, phát thanh, truyền hình… được chuyển đi.
  • 주로 전기나 전파를 이용하여 전보나 전화, 라디오, 텔레비전 방송 등의 신호가 보내지다.
được truyền tải
Động từ동사
    được truyền tải
  • Tín hiệu hay sự kích thích... được gửi hay chuyển sang nơi khác.
  • 신호나 자극 등이 다른 곳에 보내지거나 전해지다.
được truyền vào, được du nhập
Động từ동사
    được truyền vào, được du nhập
  • Được truyền vào từ nước ngoài.
  • 외국으로부터 전해져 들어오다.
được truyền xuống
Động từ동사
    được truyền xuống
  • Mệnh lệnh, chỉ thị hay quyết định của người cấp trên hay cơ quan cao hơn được truyền đạt hoặc truyền xuống người cấp dưới hoặc cơ quan thấp hơn.
  • 더 높은 기관이나 윗사람의 명령, 지시, 결정 등을 보다 낮은 기관이나 아랫사람에게 내려지거나 전달되다.
được truyền đạt
Động từ동사
    được truyền đạt
  • Ý nghĩa hay nội dung được chuyển tải cho biết.
  • 내용이나 뜻이 전해져 알려지다.
được trào dâng, được tuôn trào
Động từ동사
    được trào dâng, được tuôn trào
  • Cảm xúc dồn nén bùng phát một lượt.
  • 쌓였던 감정이 한꺼번에 터져 나오다.
được trát phấn
Động từ동사
    được trát phấn
  • (cách nói xem thường) Phấn được bôi lên mặt.
  • (낮잡아 이르는 말로) 얼굴에 분이 칠해지다.
được trét, được phết, được bôi, được dán
Động từ동사
    được trét, được phết, được bôi, được dán
  • Cái gì đó được dán hay đính vào đâu đó.
  • 무엇이 어디에 묻히거나 붙어 있게 되다.
được trình bày
Động từ동사
    được trình bày
  • Ý kiến về công việc hay tình huống được nói chi tiết.
  • 일이나 상황에 대해 의견이 자세히 이야기되다.
được trình chiếu
Động từ동사
    được trình chiếu
  • Phim được chiếu cho khán giả xem bằng màn ảnh ở nơi như rạp hát...
  • 영화가 극장 등의 장소에서 화면으로 관객에게 보이게 되다.
được trình chiếu, được trình diễn
Động từ동사
    được trình chiếu, được trình diễn
  • Tiền được cấp và phim hoặc kịch được cho mọi người xem.
  • 돈이 지불되고 연극이나 영화 등이 사람들에게 보이다.
được trình diễn, được biểu diễn
Động từ동사
    được trình diễn, được biểu diễn (thuộc về lĩnh vực trình diễn nhạc cụ)
  • Nhạc cụ được chơi cho người khác nghe.
  • 악기가 다루어져 음악이 들리다.
được trích dẫn
Động từ동사
    được trích dẫn
  • Lời nói hay bài viết của người khác được mang vào sử dụng trong bài viết hay bài phát biểu của bản thân.
  • 남의 말이나 글이 자신의 말이나 글 속에 끌어져 쓰이다.
được trích, được chọn ra
Động từ동사
    được trích, được chọn ra
  • Phần cần thiết hay quan trọng trong quyển sách hay bài viết được chọn ra.
  • 책이나 글에서 필요하거나 중요한 부분이 가려져 뽑히다.
được trông đợi, được gửi gắm hy vọng
Động từ동사
    được trông đợi, được gửi gắm hy vọng
  • Được mong ước và được chờ đợi là sẽ tốt đẹp.
  • 잘되기를 바라고 기다리게 되다.
được trùng tu, được tu sửa
Động từ동사
    được trùng tu, được tu sửa
  • Phần cũ và hỏng của toà nhà lâu năm được tu bổ rồi sửa chữa.
  • 오래된 건물의 낡고 헌 부분이 손질되어 고쳐지다.
được trúng cử, được đắc cử
Động từ동사
    được trúng cử, được đắc cử
  • Được bầu chọn trong bầu cử.
  • 선거에서 뽑히게 되다.
được trúng thưởng, được trúng giải
Động từ동사
    được trúng thưởng, được trúng giải
  • Được chọn ra khi bốc thăm để chọn ra một trong số đông.
  • 여럿 가운데 어느 하나를 골라잡는 추첨에서 뽑히다.
được trúng thầu, được trúng đấu giá
Động từ동사
    được trúng thầu, được trúng đấu giá
  • Người mua hàng hay cơ quan đảm trách việc gì đó được lựa chọn trong đấu giá hoặc đấu thầu cạnh tranh.
  • 경매나 경쟁 입찰에서 물건을 살 사람이나 일을 하게 될 기관이 결정되다.
được trở nên đồng chất, bị trở nên đồng chất
Động từ동사
    được trở nên đồng chất, bị trở nên đồng chất
  • Trở nên cùng tính chất.
  • 같은 성질이 되다.
được trưng bày
Động từ동사
    được trưng bày
  • Được bày ra để cho mọi người có thể nhìn, chiêm ngưỡng.
  • 찾아온 사람들에게 보여 주도록 여러 가지 물품이 한곳에 차려지다.
Động từ동사
    được trưng bày
  • Đồ vật được bày ra để cho nhiều người nhìn thấy.
  • 여러 사람에게 보이기 위해 물건이 늘어놓아지다.
được trưng bày, được đưa ra triển lãm
Động từ동사
    được trưng bày, được đưa ra triển lãm
  • Tác phẩm hay vật phẩm... được đưa ra hội chợ triển lãm...
  • 전시회 등에 작품이나 물품이 내놓아지다.
được trưng dụng, được đề bạt, được bổ nhiệm
Động từ동사
    được trưng dụng, được đề bạt, được bổ nhiệm
  • Người có học thức và năng lực được chọn và sử dụng.
  • 학식과 능력을 갖춘 사람이 뽑혀 쓰이다.
được trưởng thành
Động từ동사
    được trưởng thành
  • Thể xác và tinh thần lớn lên trở nên người lớn.
  • 몸과 마음이 자라서 어른스럽게 되다.
Động từ동사
    được trưởng thành
  • Con người nỗ lực hoặc tích lũy kinh nghiệm đều đặn để được lớn lên thành hình ảnh phát triển.
  • 사람이 꾸준히 노력을 하거나 경험을 쌓아 발전된 모습으로 자라게 되다.
được trưởng thành, được lớn mạnh
Động từ동사
    được trưởng thành, được lớn mạnh
  • Điều kiện hay trạng thái được chuẩn bị đầy đủ để hiện tượng xã hội nào đó có thể phát triển.
  • 어떤 사회 현상이 발전할 수 있도록 조건이나 상태가 충분히 마련되다.
được trưởng thành, được thành thục
Động từ동사
    được trưởng thành, được thành thục
  • Sự trưởng thành được đạt đến một cách đầy đủ.
  • 성장이 충분히 이루어지다.
được trải nghiệm, được kinh nghiệm qua
Động từ동사
    được trải nghiệm, được kinh nghiệm qua
  • Bản thân được trải nghiệm thực tế một việc nào đó.
  • 자신이 실제로 해 보게 되거나 겪어지다.
được trải, được giải
Động từ동사
    được trải, được giải
  • Được mở rộng ra trên sàn.
  • 바닥에 펴 놓아지다.
được trả lại, được hoàn lại
Động từ동사
    được trả lại, được hoàn lại
  • Lấy lại được cái đã cho mượn, bị cướp đoạt hoặc cho.
  • 빌려주거나 빼앗겼거나 주었던 것을 도로 갖게 되다.
được trả lại, được hoàn trả
Động từ동사
    được trả lại, được hoàn trả
  • Món nợ hay đồ vật nhận được từ người khác được trả lại.
  • 남에게 진 빚이나 받은 물건이 갚아지다.
được trả về, được quay về
Động từ동사
    được trả về, được quay về
  • Cái đã bị lấy mất được quay trở về với chủ nhân đích thực của nó.
  • 빼앗긴 것이 도로 본래의 주인에게 돌아가다.
được trọng dụng
Động từ동사
    được trọng dụng
  • Người có năng lực được chọn vào vị trí quan trọng làm việc.
  • 능력 있는 사람이 중요한 자리에 뽑혀 일하게 되다.
Động từ동사
    được trọng dụng
  • Người nào đó được lựa chọn và được sử dụng vào vị trí hoặc công việc quan trọng.
  • 어떤 사람이 중요한 일이나 자리에 뽑혀 쓰이다.
được trồng trọt, được canh tác
Động từ동사
    được trồng trọt, được canh tác
  • Thực vật được trồng và chăm sóc.
  • 식물이 심기어 가꾸어지다.
được trồng trọt, được trồng
Động từ동사
    được trồng trọt, được trồng
  • Thực vật được trồng.
  • 식물이 길러지다.
được trỗi dậy
Động từ동사
    được trỗi dậy
  • Quốc gia, ý thức hệ, thế lực... bỗng nhiên trỗi dậy và sức mạnh được sinh ra.
  • 국가, 이념, 세력 등이 갑자기 일어나 힘이 생기게 되다.
được trộn đều, được trộn chung
Động từ동사
    được trộn đều, được trộn chung
  • Nhiều thứ được cho vào một chỗ rồi được trộn đều lên.
  • 여러 가지가 한곳에 넣어져 골고루 뒤섞이다.
được, trở nên
Động từ동사
    được, trở nên
  • Ở một trạng thái tâm lí nào đó.
  • 어떠한 심리적인 상태에 있다.
được trở thành công luận
Động từ동사
    được trở thành công luận
  • Trở thành ý kiến chung của nhiều người trong xã hội về một vấn đề nào đó.
  • 어떤 문제에 대한 사회 여러 사람들의 공통된 의견이 되다.
được, trở thành, trở nên
Động từ동사
    được, trở thành, trở nên
  • Đạt đến một tình trạng hay trạng thái nào đó.
  • 어떤 상황이나 상태에 이르다.
được trở về như cũ, được trở lại như cũ, được khôi phục lại
Động từ동사
    được trở về như cũ, được trở lại như cũ, được khôi phục lại
  • Được quay lại vị trí hay trạng thái vốn có.
  • 원래의 자리나 상태로 되돌아가게 되다.
được trừu tượng hóa
Động từ동사
    được trừu tượng hóa
  • Trở thành cái mang tính chất trừu tượng
  • 추상적인 것으로 되다.
được trực tiếp trải nghiệm, được trực tiếp kinh qua
Động từ동사
    được trực tiếp trải nghiệm, được trực tiếp kinh qua
  • Được trải nghiệm trực tiếp nên biết được.
  • 직접 체험하여 알게 되다.
được tu bổ, được tu sửa, được tu tạo
Động từ동사
    được tu bổ, được tu sửa, được tu tạo
  • Chùa chiền hay cung điện… được tu bổ hoặc sửa sang.
  • 절이나 왕궁 등이 보수되거나 고쳐져 지어지다.

+ Recent posts

TOP