được thu xếp, được sắp xếp
Động từ동사
    được thu xếp, được sắp xếp
  • Cái có vấn đề hoặc không cần thiết được cắt giảm hoặc được bỏ đi và được sắp đặt một cách gọn gàng.
  • 문제가 되거나 불필요한 것이 줄거나 없어져 말끔하게 바로잡히다.
được thuyên giảm, trở nên dịu đi
Động từ동사
    được thuyên giảm, trở nên dịu đi
  • Triệu chứng bệnh trở nên giảm đi.
  • 병의 증상이 약해지다.
được thuyết phục, bị thuyết phục
Động từ동사
    được thuyết phục, bị thuyết phục
  • Nghe hiểu lời mà đối phương nói hoặc được công nhận là như vậy.
  • 상대방이 하는 말을 알아듣고 이해하거나 그렇다고 인정하게 되다.
được thuần dưỡng, được thuần hóa
Động từ동사
    được thuần dưỡng, được thuần hóa
  • Làm mất đi bản chất của động vật hoang dã và được con người thuần dưỡng.
  • 짐승이 야생의 성질을 잃어서 사람이 부리기 좋게 되다.
được thuê làm, được thuê việc
Động từ동사
    được thuê làm, được thuê việc
  • Nhận tiền để làm việc gì đó.
  • 돈을 받고 일을 하게 되다.
được thuần hoá
Động từ동사
    được thuần hoá
  • Suy nghĩ hay tình cảm được thay đổi một cách đúng đắn bằng sự dạy dỗ.
  • 가르침으로 생각이나 감정이 바람직하게 변화되다.
được thuần khiết
Động từ동사
    được thuần khiết
  • Cái không thuần khiết mất đi và trở nên thuần khiết.
  • 불순한 것이 없어지고 순수해지다.
Động từ동사
    được thuần khiết
  • Cái tạp nham mất đi và trở nên thuần khiết.
  • 잡스러운 것이 없어져 순수해지다.
được thuần thục, được nhuần nhuyễn
Động từ동사
    được thuần thục, được nhuần nhuyễn
  • Biết rõ, một cách quen thuộc và trở nên giỏi, khéo léo.
  • 익숙하게 잘 알고 솜씨 있게 잘하게 되다.
được thuộc về, được phụ thuộc
Động từ동사
    được thuộc về, được phụ thuộc
  • Gắn kèm theo cái chính.
  • 주된 것에 딸려 붙다.
được thuộc về, được trực thuộc
Động từ동사
    được thuộc về, được trực thuộc
  • Được thuộc về cơ quan hay đoàn thể nào đó.
  • 어떤 기관이나 단체에 속하게 되다.
được thành công
Động từ동사
    được thành công
  • Công việc được thành như ý muốn.
  • 뜻한 대로 일이 이루어지다.
được thành lập
Động từ동사
    được thành lập
  • Công việc hay quan hệ…được hình thành một cách suôn sẻ.
  • 일이나 관계 등이 제대로 이루어지다.
Động từ동사
    được thành lập
  • Quốc gia, chính phủ, chế độ hay kế hoạch... được lập nên.
  • 국가, 정부나 제도, 계획 등이 세워지다.
được thành lập, được sáng lập
Động từ동사
    được thành lập, được sáng lập
  • Cơ quan hay tổ chức... lần đầu tiên được tạo ra hoặc được dựng lên.
  • 기관이나 단체 등이 처음으로 만들어지거나 세워지다.
được thành lập, được thiết lập
Động từ동사
    được thành lập, được thiết lập
  • Nhóm, cơ quan, tổ chức được thành lập mới.
  • 기관, 조직, 모임 등이 새로 만들어지다.
Động từ동사
    được thành lập, được thiết lập
  • Một đoàn thể hay nhóm hội nào đó được lập nên.
  • 모임이나 단체가 조직되다.
được thành lập, được thiết lập, được sáng lập, được tổ chức
Động từ동사
    được thành lập, được thiết lập, được sáng lập, được tổ chức
  • Tòa nhà, tổ chức hay đất nước... được xây dựng mới hoặc được tạo ra.
  • 건물이나 조직, 나라 등이 새로 세워지거나 만들어지다.
được thành lập, được thiết lập, được tạo thành
Động từ동사
    được thành lập, được thiết lập, được tạo thành
  • Được làm mới rồi định ra.
  • 새로 만들어져 정해지다.
được thành thạo
Động từ동사
    được thành thạo
  • Kinh nghiệm hay thói quen được tích lũy nên trở nên quen thuộc.
  • 경험이나 습관이 쌓여 익숙해지다.
được thái, được cưa
Động từ동사
    được thái, được cưa
  • Ấn lưỡi dao hay cưa… rồi cắt để thành nhiều miếng.
  • 칼이나 톱 등의 날에 눌리고 잘려서 여러 토막이 나다.
được tháo bỏ, được dỡ bỏ
Động từ동사
    được tháo bỏ, được dỡ bỏ
  • Cái bị cấm hoặc bị hạn chế trở nên tự do.
  • 금지되거나 제한된 것이 자유롭게 되다.
được tháo gỡ, được khắc phục, được đối phó
Động từ동사
    được tháo gỡ, được khắc phục, được đối phó
  • Xử lí tốt công việc khó khăn và con đường giải quyết được mở ra.
  • 어려운 일이 잘 처리되어 해결의 길이 열리다.
được tháo gỡ, được làm rõ
Động từ동사
    được tháo gỡ, được làm rõ
  • Sự thật được làm sáng tỏ nên sự oan ức được giải tỏa.
  • 사실이 밝혀져 억울한 누명이 풀리다.
được tháo gỡ, được rỡ bỏ
Động từ동사
    được tháo gỡ, được rỡ bỏ
  • Cái bị hạn chế hoặc bị cấm chỉ được cho phép và được đón nhận.
  • 금지되거나 제한된 것 등이 허락되어 받아들여지다.
được tháo rời, được tháo dỡ
Động từ동사
    được tháo rời, được tháo dỡ
  • Cái được tạo thành bởi nhiều bộ phận, được chia riêng thành từng bộ phận hay thành phần.
  • 여러 부분으로 이루어진 것이 그 부분이나 성분으로 따로따로 나뉘다.
được tháo rời, được tách rời, bị gỡ
Động từ동사
    được tháo rời, được tách rời, bị gỡ
  • Một phần hay một yếu tố trong một khối lớn bị tách riêng hoặc rời ra.
  • 하나의 덩어리에서 일부나 한 요소가 따로 떼이거나 떨어지다.
được tháo, được gỡ, được dỡ
Động từ동사
    được tháo, được gỡ, được dỡ
  • Cái bị buộc, bị quấn, bị rối, bị ghép hoặc bị chồng chất được trở về trạng thái vốn có.
  • 묶이거나 감기거나 얽히거나 합쳐지거나 싸인 것 등이 도로 원래의 상태가 되다.
được thêm bớt, được chỉnh sửa
Động từ동사
    được thêm bớt, được chỉnh sửa
  • Một phần nội dung được thêm vào hay bỏ bớt để chỉnh sửa lại bài viết hay đáp án của người khác đã viết.
  • 남이 쓴 글이나 답안 등에 내용이 일부 보태어지거나 삭제되어 고쳐지다.
được thêm thắt
Động từ동사
    được thêm thắt
  • Yếu tố mang tính chất khác được thêm vào cái nào đó.
  • 어떤 것에 다른 성질을 가진 요소가 더해지다.
được thêm vào
Động từ동사
    được thêm vào
  • Cái mới được bổ sung hoặc góp thêm vào thứ đã sẵn có.
  • 이미 있는 것에 새로운 것이 덧붙여지거나 보태어지다.
được thêm vào, được gắn vào
Động từ동사
    được thêm vào, được gắn vào
  • Lời giải thích hay câu văn ngắn được bổ sung hay thêm vào bài viết, tranh vẽ hay hình ảnh… nào đó.
  • 어떤 글이나 그림, 사진 등에 설명이나 짧은 글이 덧붙거나 보태어지다.
được thích ứng
Động từ동사
    được thích ứng
  • Được biến đổi theo hướng ngày càng phù hợp hoặc trở nên quen dần với hoàn cảnh hay điều kiện nào đó.
  • 어떠한 조건이나 환경에 익숙해지거나 알맞게 변화되다.
được thông
Động từ동사
    được thông (giọng, cổ)
  • Tiếng đang bị tắc nên không thoát ra tốt được phát ra.
  • 막혀서 잘 나오지 않던 목소리가 나오다.
được thông báo
Động từ동사
    được thông báo
  • Nội dung nào đó được công bố rộng rãi và công khai bởi cơ quan công quyền.
  • 공공 기관에 의해 어떤 내용이 공개되어 일반에 널리 알려지다.
Động từ동사
    được thông báo
  • Mệnh lệnh hay tin tức nào đó được thông báo bằng lời nói hay bằng văn bản.
  • 어떤 명령이나 소식 등이 말이나 글로 알려지다.
Động từ동사
    được thông báo
  • Sự việc nào đó được cho biết.
  • 어떤 사실이 알려지다.
được thông báo, được cảnh báo
Động từ동사
    được thông báo, được cảnh báo
  • Cảnh báo về tình huống khẩn cấp hay nguy hiểm được đưa ra.
  • 위험하거나 긴급한 상황에 대한 경보가 내려지다.
được thông báo, được thông tin, được báo tin
Động từ동사
    được thông báo, được thông tin, được báo tin
  • Sự thật hay tin tức nào đó được truyền, cho biết bằng lời nói hay bài viết.
  • 어떤 사실이나 소식이 글이나 말로 전하여 알려지다.
được thông báo, được yết thị, được thông báo
Động từ동사
    được thông báo, được yết thị, được thông báo
  • Một sự thật được thông báo hoặc yết thị qua văn bản.
  • 어떤 사실이 게시나 글을 통해 알려지다.
được thông cáo, được thông báo
Động từ동사
    được thông cáo, được thông báo
  • Khoản mục nhất định của cơ quan nhà nước hay đoàn thể được nhiều người biết đến một cách rộng rãi.
  • 관청이나 단체의 일정한 사항이 많은 사람에게 널리 알려지다.
được thông cáo, được thông báo, được niêm yết :
Động từ동사
    được thông cáo, được thông báo, được niêm yết :
  • Nội dung mà cơ quan nhà nước hay cơ quan hành chính đã quy định, được viết ra và thông báo rộng rãi cho mọi người.
  • 주로 국가 기관이나 행정 기관 등에서 정한 사항이 글로 쓰여 사람들에게 널리 알려지다.
được thông cảm, được thấu hiểu
Động từ동사
    được thông cảm, được thấu hiểu
  • Hoàn cảnh của người khác được xem xét và được công nhận.
  • 남의 형편이 헤아려져 받아들여지다.
được thông gió, được thông khí
Động từ동사
    được thông gió, được thông khí
  • Không khí bẩn và bụi bặm được thay thế bằng luồng không khí trong lành.
  • 더럽고 탁한 공기가 맑은 공기로 바뀌다.
được thông hiểu, được hiểu nhau
Động từ동사
    được thông hiểu, được hiểu nhau
  • Tâm hay ý thông nhau.
  • 마음이나 뜻이 서로 통하다.
được thông hiểu, được thông tỏ
Động từ동사
    được thông hiểu, được thông tỏ
  • Ý tứ hay suy nghĩ thông suốt với nhau không có hiểu lầm.
  • 오해가 없도록 뜻이나 생각이 서로 잘 통하다.
được thông minh hóa, được bổ sung chức năng cảm nhận tri giác
Động từ동사
    được thông minh hóa, được bổ sung chức năng cảm nhận tri giác
  • Những cái như máy móc trở nên có chức năng nhận thức và chức năng cảm giác.
  • 기계 등이 감각 기능과 인식 기능을 가지게 되다.
được thông qua
Động từ동사
    được thông qua
  • Vấn đề được đề xuấttrong cuộc họp được công nhận và quyết định là tốt.
  • 회의에 제출된 안건이 좋다고 인정되어 결정되다.
Động từ동사
    được thông qua
  • Ý kiến của nhiều người trong hội nghị được thu thập và được quyết định.
  • 회의에서 여러 사람의 의견이 모아져 결정되다.
Động từ동사
    được thông qua
  • Được công nhận hoặc đỗ, phù hợp với điều kiện hay tiêu chuẩn tương ứng trong các cuộc kiểm tra, thi, thẩm định v.v...
  • 검사, 시험, 심의 등에서 해당 기준이나 조건에 맞아 인정되거나 합격하게 되다.
Động từ동사
    được thông qua
  • Được công nhận hay đỗ, đạt, phù hợp với điều kiện hoặc tiêu chuẩn tương ứng trong kiểm tra, thi, thẩm định v,v ...
  • 검사, 시험, 심의 등에서 해당 기준이나 조건에 맞아 인정되거나 합격하다.
Được thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra...
Động từ동사
    Được thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra...
  • Được thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra v.v ...
  • 시험, 검사, 심사 등에 통과되다.
được thông qua, được phê chuẩn
Động từ동사
    được thông qua, được phê chuẩn
  • Đơn xin hay đề án... được thẩm tra và phê duyệt.
  • 신청서나 안건 등이 심사를 거쳐 승인되다.
được thông suốt
Động từ동사
    được thông suốt
  • Không bị tắc nghẽn mà thông suốt với nhau.
  • 막히지 않고 서로 잘 통하다.
được thông, thông suốt
Động từ동사
    được thông, thông suốt
  • Cái bị ngăn lại bị chọc thủng và xuyên suốt.
  • 막혀 있던 것이 치워지고 통하게 되다.
được thông, được khơi thông
Động từ동사
    được thông, được khơi thông
  • Làm thông cái bị tắc.
  • 막힌 것이 통하게 되다.
được thông, được liên kết
Động từ동사
    được thông, được liên kết
  • Trở thành quan hệ mua bán với nhau.
  • 서로 거래하는 관계가 맺어지다.
được thông đồng, được móc nối
Động từ동사
    được thông đồng, được móc nối
  • Bằng việc giả vờ không biết việc sai trái và bỏ qua nên lặng lẽ công nhận.
  • 잘못된 일이 모르는 체하고 내버려 둠으로써 슬며시 인정되다.
được thông đồng, được đồng lõa
Động từ동사
    được thông đồng, được đồng lõa
  • Giúp đỡ và liên kết với nhau chủ yếu để làm việc xấu.
  • 주로 나쁜 일을 꾸미려고 서로 짜고 도움을 주고받다.
Idiomđược thúc đẩy
    được thúc đẩy
  • Dần tăng lên hay nhiều lên.
  • 점차 증가하거나 많아지다.
được thăm dò, được dò tìm, được khám phá
Động từ동사
    được thăm dò, được dò tìm, được khám phá
  • Sự thật hay đồ vật không được biết đến được đi tìm ở nơi này nơi khác và được tìm ra.
  • 드러나지 않은 사실이나 물건이 이리저리 찾아 내어져 알게 되다.
được thăng chức, được thăng cấp, được lên lớp
Động từ동사
    được thăng chức, được thăng cấp, được lên lớp
  • Giai cấp, đẳng cấp, năm học... trở nên tăng lên.
  • 계급, 등급, 학년 등이 올라가게 되다.
được thăng cấp, được thăng chức
Động từ동사
    được thăng cấp, được thăng chức
  • Tư cách hay chức vụ... được nâng lên.
  • 자격이나 지위 등이 오르다.
được thăng hoa
Động từ동사
    được thăng hoa
  • Hiện tượng hay trạng thái... được phát triển lên mức cao hơn.
  • 현상이나 상태 등이 더 높은 수준으로 발전되다.
  • được thăng hoa (vật lí)
  • Chất rắn được biến thành chất khí ngay mà không thành chất lỏng. Hoặc chất khí được biến ngay thành chất rắn.
  • 고체가 액체가 되는 일 없이 곧바로 기체로 변하게 되다. 또는 기체가 곧바로 고체로 변하게 되다.
được thừa nhận
Động từ동사
    được thừa nhận
  • Được công nhận rộng rãi bởi nhiều người.
  • 널리 많은 사람들에게 인정되다.
được thương lượng, được thỏa hiệp, được đàm phán
Động từ동사
    được thương lượng, được thỏa hiệp, được đàm phán
  • Một việc nào đó được thảo luận hay được điều chỉnh ý kiến giữa những người hay đoàn thể có ý kiến khác nhau nhằm để đạt được việc đó.
  • 어떤 일에 대하여 서로 의견이 다른 사람 또는 집단에 의해 그 일이 이루어지도록 서로 의논되고 의견이 조정되다.
được thương mại hóa
Động từ동사
    được thương mại hóa
  • Đồ vật nào đó trở thành thương phẩm có thể mua bán.
  • 어떤 물건이 사고팔 수 있는 상품이 되다.
được thường nhật hóa
Động từ동사
    được thường nhật hóa
  • Trở thành công việc luôn có.
  • 항상 있는 일이 되다.
được thường thức hoá
Động từ동사
    được thường thức hoá
  • Trở thành giá trị quan hay tri thức mà mọi người thường phải biết.
  • 사람들이 일반적으로 알아야 할 지식이나 가치관이 되다.
được thả
Động từ동사
    (cá) được thả
  • Cá bé được thả ra sông để cho lớn thành cá to.
  • 큰 물고기로 자라도록 어린 물고기가 강물에 놓여 보내지다.
Động từ동사
    được thả
  • Động vật bị nhốt hoặc bị giam giữ được tự do.
  • 가두어 놓거나 잡아 놓은 동물이 자유롭게 되다.
được thải ra
Động từ동사
    được thải ra
  • Thứ được tạo ra ở bên trong được đẩy và tống ra bên ngoài.
  • 안에서 만들어진 것이 밖으로 밀려 내보내지다.
Idiom, được thả lỏng
    (đinh ốc được tháo), được thả lỏng
  • Căng thẳng được giải toả nên tâm trạng và trạng thái tinh thần dịu đi.
  • 긴장이 풀려 마음이나 정신 상태가 느슨하다.
được thả lỏng
Động từ동사
    được thả lỏng
  • Cơ bắp bị căng cứng được dãn ra.
  • 굳어서 뻣뻣해진 근육이 풀리게 되다.
được thảo luận
Động từ동사
    được thảo luận
  • Vấn đề nào dó được nhiều người xem xét rồi bình luận đúng và sai.
  • 어떤 문제가 여러 사람에 의해 옳고 그름이 따져지며 논의되다.
Động từ동사
    được thảo luận
  • Vấn đề nào đó được một số người bàn luận và phân tích cụ thể.
  • 어떤 문제가 여러 사람에 의해 자세히 따져지고 의논되다.
được thảo luận lại, được bàn lại
Động từ동사
    được thảo luận lại, được bàn lại
  • Vấn đề đã thảo luận xong rồi được thảo luận lại.
  • 이미 논의가 끝난 문제가 다시 논의되다.
được thảo luận, được bàn bạc
Động từ동사
    được thảo luận, được bàn bạc
  • Được bàn luận bởi nhiều người.
  • 여러 사람에 의해 의논되다.
được thảo luận, được bàn bạc, được trao đổi
Động từ동사
    được thảo luận, được bàn bạc, được trao đổi
  • Ý kiến về việc nào đó được chia sẻ với nhau.
  • 어떤 일에 대해 서로 의견이 나눠지다.
được thấm nhuần
Động từ동사
    được thấm nhuần
  • Chính sách, giá trị quan, tư tưởng... được thấm sâu và phổ biến trong xã hội hay suy nghĩ của con người.
  • 사상이나 가치관, 정책 등이 사람들의 생각이나 사회에 깊이 스며들어 퍼지게 되다.

+ Recent posts

TOP