được phục chức, quay lại làm việc, làm việc trở lại
Động từ동사
    được phục chức, quay lại làm việc, làm việc trở lại
  • Người đã bị thôi việc hoặc bị sa thải quay lại chỗ làm đó và tiếp tục công việc.
  • 직장을 그만두거나 해고되었던 사람이 다시 그 직장으로 돌아가 업무를 계속하다.
được phục hồi
Động từ동사
    được phục hồi
  • Tìm lại được tư cách hay quyền lợi... đã từng mất về mặt pháp luật, chủ yếu do phạm tội.
  • 주로 범죄를 저질러 법적으로 잃었던 자격이나 권리 등을 다시 찾게 되다.
được phục hồi, được hồi phục
Động từ동사
    được phục hồi, được hồi phục
  • Cơ thể đang bị ốm hay yếu đi được trở về lại trạng thái trước kia.
  • 아프거나 약해졌던 몸이 다시 예전의 상태로 돌아오다.
  • được phục hồi, được hồi phục
  • Cái đã mất được tìm thấy lại hoặc cái bị kém đi được trở về trạng thái ban đầu.
  • 잃었던 것이 되찾아지거나 나빠졌던 것이 원래의 상태로 돌아오다.
được phục hồi, được khôi phục
Động từ동사
    được phục hồi, được khôi phục
  • Cái bị hỏng hoặc bị phá hoại được đưa về trạng thái trước đó.
  • 고장 나거나 파괴된 것이 이전의 상태로 되돌려지다.
  • được phục hồi, được khôi phục
  • Hệ thống, chương trình, file... trở lại trạng thái ngay trước khi có vấn đề và có thể xử lí một cách bình thường.
  • 시스템, 프로그램, 파일 등이 문제가 생기기 바로 전 상태로 되돌아가 정상적으로 처리될 수 있게 되다.
Động từ동사
    được phục hồi, được khôi phục
  • Được trở lại trạng thái hay hình dáng vốn có.
  • 원래의 상태나 모습으로 돌아가게 되다.
được quan sát, bị quan sát
Động từ동사
    được quan sát, bị quan sát
  • Sự vật hoặc hiện tượng được chú ý xem xét tỉ mỉ.
  • 사물이나 현상이 주의 깊게 자세히 살펴보아지다.
được quán triệt
Động từ동사
    được quán triệt
  • Mục đích đạt được vì không khuất phục trước trở ngại hay sự phản đối hoặc cản trở mà kiên trì chịu đựng.
  • 반대나 방해에도 꺾이지 않고 견디어 목적이 이루어지다.
được quan trắc
Động từ동사
    được quan trắc
  • Hiện tượng tự nhiên được dự đoán hay được tìm ra bằng cách sử dụng máy móc hay mắt thường quan sát chi tiết.
  • 눈이나 기계로 자연 현상을 자세히 살펴보아 어떤 사실을 짐작하거나 알아내다.
được quan tâm theo dõi, được chăm chú quan sát
Động từ동사
    được quan tâm theo dõi, được chăm chú quan sát
  • Được quan tâm và được xem xét một cách rất chú ý.
  • 관심을 받고 주의 깊게 살펴지다.
được quay cận cảnh
Động từ동사
    được quay cận cảnh
  • Một phần của nhân vật hay bối cảnh được phóng to lên màn hình ở phim hay TV.
  • 영화나 텔레비전에서, 화면에 배경이나 인물의 일부가 크게 나타나다.
được quay vòng
Động từ동사
    được quay vòng (vốn)
  • Tiền được đưa ra thị trường và xoay vòng.
  • 돈이 시장에 나와 돌게 되다.
được quay vòng, được luân chuyển
Động từ동사
    được quay vòng, được luân chuyển
  • Tất cả vốn đầu tư được thu về. Hoặc tất cả sản phẩm đã mua về được bán hết.
  • 어떤 것을 중심으로 하여 그 주위를 빙빙 돌게 되다.
được quay về, được quay lại
Động từ동사
    được quay về, được quay lại
  • Đi đến đâu đó rồi được trở lại hoặc đến địa điểm cũ.
  • 어떤 장소에 갔다가 다시 원래의 장소로 돌아오거나 도착하다.
được quy cách hóa, được thể thức hóa
Động từ동사
    được quy cách hóa, được thể thức hóa
  • Có được hình hài đàng hoàng và được tạo thành một cách tích cực.
  • 모습을 제대로 갖추고 적극적으로 이루어지게 되다.
được quy kết, đạt đến kết luận
Động từ동사
    được quy kết, đạt đến kết luận
  • Luận điểm hay hành động được đạt đến kết quả hay kết luận nào đó.
  • 논의나 행동 등이 어떤 결론이나 결과에 이르게 되다.
được quy trình hóa
Động từ동사
    được quy trình hóa
  • Một việc gì đó được phân loại ra dựa vào quy trình của công việc đó.
  • 무엇이 단계에 따라 구분되다.
được quyên góp
Động từ동사
    được quyên góp
  • Tiền hay đồ vật được thu gom từ một số người.
  • 여러 사람에게서 돈이나 물건 등이 모아지다.
được quyên góp, được đóng góp
Động từ동사
    được quyên góp, được đóng góp
  • Tiền đóng góp hay tiền quyên góp được gom lại.
  • 기부금이나 성금 등이 모이다.
được quy định
Động từ동사
    được quy định
  • Được định ra thành quy tắc.
  • 규칙으로 정해지다.
  • được quy định
  • Nội dung, tính chất, ý nghĩa... được định ra một cách rõ ràng.
  • 내용, 성격, 의미 등이 분명하게 정해지다.
được quy định, được cho sẵn
Động từ동사
    được quy định, được cho sẵn
  • Môi trường, điều kiện hay việc cần thiết…đã được chuẩn bị hay được nêu ra.
  • 필요한 일, 조건, 환경 등이 갖추어지거나 제시되다.
được quyết toán, được thanh toán
Động từ동사
    được quyết toán, được thanh toán
  • Được tính toán một cách tỉ mỉ và cẩn thận.
  • 꼼꼼하고 자세하게 계산되다.
được quyết tại chỗ, bị xử tại chỗ
Động từ동사
    được quyết tại chỗ, bị xử tại chỗ
  • Được quyết định hay được xử lí ngay tại chỗ đó.
  • 그 자리에서 바로 결정되거나 처리되다.
được quyết định
Động từ동사
    được quyết định
  • Được định ra một cách rõ ràng.
  • 무엇을 어떻게 할 것인지가 분명하게 정해지다.
được quyết định hành động, được định thi hành
Động từ동사
    được quyết định hành động, được định thi hành
  • Một việc gì đó được phán đoán và quyết định rồi được thực hiện đúng như thế.
  • 하기로 결정하고 판단한 어떤 일이 그대로 실제로 행해지다.
được quyết định trong nội bộ
Động từ동사
    được quyết định trong nội bộ
  • Quyết định mang tính nội bộ và không để lộ ra ngoài.
  • 겉으로 드러나지 않고 내부적으로 정해지다.
được quyết định, được ngầm định
Động từ동사
    được quyết định, được ngầm định
  • Việc được quyết định trong lòng rằng sẽ trở nên như thế nào.
  • 마음속으로 일이 어떻게 되기로 결정되다.
được quấn lại, được cuộn lại
Động từ동사
    được quấn lại, được cuộn lại
  • Được quấn như ban đầu hoặc được quấn lại.
  • 원래대로 감기거나 다시 감기다.
được quét dọn, được lau chùi, được dọn dẹp, được vệ sinh
Động từ동사
    được quét dọn, được lau chùi, được dọn dẹp, được vệ sinh
  • Thứ bừa bộn và dơ bẩn được dọn dẹp một cách sạch sẽ.
  • 더럽고 지저분한 것이 깨끗하게 치워지다.
được quản lý
Động từ동사
    được quản lý
  • Việc nào đó được giao phó, xử lý.
  • 어떤 일이 맡겨져 처리되다.
được quấn quanh, bị quấn kín
Động từ동사
    được quấn quanh, bị quấn kín
  • Được vây quanh phủ lại.
  • 둘러서 덮이다.
được quốc doanh hóa
Động từ동사
    được quốc doanh hóa
  • Doanh nghiệp hay đài phát thanh truyền hình... ở tình trạng nhà nước trực tiếp điều hành.
  • 기업이나 방송국 등이 나라에서 직접 경영하는 상태가 되다.
được quốc tế hóa
Động từ동사
    được quốc tế hóa
  • Có quan hệ với nhiều nước hoặc chịu ảnh hưởng bởi nhiều nước.
  • 여러 나라와 관계되거나 여러 나라에 영향이 미치게 되다.
~ được, ~ ra
Động từ bổ trợ보조 동사
    ~ được, ~ ra
  • Từ biểu thị việc cuối cùng cũng thực hiện được hành động bằng chính khả năng của mình, mà lời nói phía trước đề cập đến.
  • 앞의 말이 나타내는 행동을 스스로의 힘으로 끝내 이룸을 나타내는 말.
được ra mắt
Động từ동사
    được ra mắt
  • Bộ phim mới được trình chiếu lần đầu tiên.
  • 새 영화가 처음으로 상영되다.
được ra tù
Động từ동사
    được ra tù
  • Kết thúc thời gian chịu hình phạt và trở nên được phóng thích ra khỏi nhà tù.
  • 형벌을 받는 기간을 마치고 감옥에서 석방되어 나오게 되다.
được ra tù, được mãn hạn tù
Động từ동사
    được ra tù, được mãn hạn tù
  • Thời gian chấp hành hình phạt chấm dứt nên được thả ra bên ngoài trại giam.
  • 형벌을 받는 기간을 마치고 교도소에서 석방되어 나오게 되다.
được ra từ, được thả ra
Động từ동사
    được ra từ, được thả ra
  • Được giải thoát ra khỏi tù hay trại tạm giam.
  • 구치소나 교도소에서 풀려나오게 되다.
được ra đề
Động từ동사
    được ra đề
  • Đề thi được ra.
  • 시험의 문제가 내어지다.
được ra đời
Động từ동사
    được ra đời
  • (cách nói ẩn dụ) Việc đoàn thể mới được tổ chức và công việc được bắt đầu.
  • (비유적으로) 새로운 단체가 조직되어 일이 시작되다.
được rà soát
Động từ동사
    được rà soát
  • Từng bộ phận được kiểm tra.
  • 낱낱이 검사되다.
được rã đông
Động từ동사
    được rã đông
  • Cái đã đông đá được làm tan.
  • 얼었던 것이 녹아서 풀리게 되다.
được rèn luyện
Động từ동사
    được rèn luyện
  • Thân thể và tinh thần trở nên mạnh mẽ và rắn rỏi.
  • 몸과 마음이 강하고 튼튼해지다.
được rèn luyện, được rèn rũa
Động từ동사
    được rèn luyện, được rèn rũa
  • Cơ thể, tâm hồn, tri thức, kỹ thuật... được luyện tập và trau dồi.
  • 몸, 마음, 지식, 기술 등이 힘써 다스려지거나 익혀지다.
được rèn luyện, được tập luyện
Động từ동사
    được rèn luyện, được tập luyện
  • Tư thế cơ bản hay động tác... được lặp đi lặp lại và trở nên quen thuộc.
  • 기본자세나 동작 등이 되풀이되어 익혀지다.
được rút
Động từ동사
    (tiền) được rút
  • Tiền gửi ở tổ chức tài chính như ngân hàng... được rút ra.
  • 은행 등의 금융 기관에서 맡겨 둔 돈이 찾아지다.
được rút lui, được thu hồi
Động từ동사
    được rút lui, được thu hồi
  • Thiết bị hay công trình ở nơi vốn có được thu dọn, đem theo và dời đi nơi khác.
  • 있던 곳에서 시설이나 장비 등이 거두어지고 물러나게 되다.
được rước một cách kính cẩn
Động từ동사
    được rước một cách kính cẩn
  • Cái quý giá được tiếp nhận và vận chuyển một cách trang trọng.
  • 소중한 것이 받들여져 정중히 운반되다.
được rải nhựa, được rải bê tông
Động từ동사
    được rải nhựa, được rải bê tông
  • Những cái như đá sỏi, cát được rải lên nền đường và phủ lên đó bằng nhựa đường hay xi măng, làm cho đường cứng và bằng phẳng.
  • 길바닥에 돌, 모래 등이 깔리고 그 위에 시멘트나 아스팔트 등으로 덮여 길이 단단하고 평평하게 되다.
được rồi, tốt rồi
Phó từ부사
    được rồi, tốt rồi
  • Từ thể hiện sự tốt đẹp không thể hơn.
  • 더할 수 없이 좋음을 나타내는 말.
được rửa
Động từ동사
    được rửa
  • Thứ dơ bẩn hay thứ dính vào bị biến mất nên trở nên sạch sẽ hoặc được lau.
  • 더러운 것이나 묻은 것이 없어져 깨끗해지거나 닦이다.
Động từ동사
    được rửa
  • Hình chụp ở trong máy ảnh hiện ra qua quá trình xử lí phim của máy ảnh hoặc giấy in ảnh bằng hóa chất đặc thù.
  • 필름이나 인화지가 특정한 약품으로 처리되어 사진기로 찍은 것이 나타나다.
được san phẳng
Động từ동사
    được san phẳng
  • Nền đất được làm bằng phẳng và rắn chắc.
  • 바닥이 평평하고 단단하게 만들어지다.
được sao chép
Động từ동사
    được sao chép
  • Cái vốn có được chuyển sang nơi khác một cách nguyên vẹn.
  • 원래의 것이 다른 곳에 그대로 옮겨지다.
được sao chép lại
Động từ동사
    được sao chép lại
  • Chữ viết hay bài viết được phỏng theo viết lại.
  • 글이나 글씨 등이 베껴져 쓰이다.
được sinh ra
Động từ동사
    được sinh ra
  • Được xuất hiện ở trên đời.
  • 세상에 나오게 되다.
được sinh ra, được ra đời
Động từ동사
    được sinh ra, được ra đời
  • Con người được sinh ra.
  • 사람이 태어나다.
  • được sinh ra, được ra đời
  • Cơ quan hay tổ chức, chế độ mới xuất hiện.
  • 기관이나 조직, 제도 등이 새로 생기다.
được soi rạng, được thiên khải
Động từ동사
    được soi rạng, được thiên khải
  • Một chân lý hay một ý nghĩa gì đó được truyền đi thông qua một đấng thần thánh mang tính tôn giáo.
  • 신적인 존재나 초자연적인 현상을 통하여 사람이 알아낼 수 없는 진리를 알게 되다.
được song hành, được thực hiện đồng thời
Động từ동사
    được song hành, được thực hiện đồng thời
  • Hai việc trở lên được tiến hành trong một lượt.
  • 둘 이상의 일이 한꺼번에 진행되다.
được song lập, được tồn tại song song
Động từ동사
    được song lập, được tồn tại song song
  • Hai sự việc được hình thành riêng lẻ trong cùng lúc.
  • 두 가지가 동시에 따로 이루어지게 되다.
được so sánh
Động từ동사
    được so sánh
  • Hai thứ trở lên cùng được đưa ra để xem điểm nào giống và khác.
  • 둘 이상의 것이 함께 놓여 어떤 점이 같고 다른지 살펴지다.
được soạn, được sáng tác
Động từ동사
    được soạn, được sáng tác
  • Giai điệu của âm nhạc được viết.
  • 음악의 곡조가 지어지다.
được sung mãn, được dư dật, được đầy đủ, được tràn đầy
Tính từ형용사
    được sung mãn, được dư dật, được đầy đủ, được tràn đầy
  • Được cho vào hết cỡ nên có vẻ được tràn trề.
  • 한껏 채워져 가득해진 듯하다.
được suy diễn, được suy luận
Động từ동사
    được suy diễn, được suy luận
  • Được suy nghĩ và phán đoán rồi đưa ra quyết định.
  • 미루어져 생각되어 판단되고 정해지다.
được suy tôn
Động từ동사
    được suy tôn
  • Được nâng lên làm người trên.
  • 윗사람으로 떠받들어지다.
được suy xét, được cân nhắc
Động từ동사
    được suy xét, được cân nhắc
  • Được xem xét xem mục tiêu hay tiêu chuẩn có phù hợp hay không.
  • 목표나 기준 등에 맞는지 안 맞는지 살펴지다.
được suy xét, được cân nhắc, được điều tra, khảo sát
Động từ동사
    được suy xét, được cân nhắc, được điều tra, khảo sát
  • Một vấn đề nào đó được cân nhắc, nghiên cứu kỹ, một điều gì đó được suy nghĩ sâu sắc.
  • 어떤 것이 깊이 생각되고 면밀히 연구되다.
được suy đoán, được phỏng đoán, được ước đoán
Động từ동사
    được suy đoán, được phỏng đoán, được ước đoán
  • Sự tình hay tình hình... được phỏng đoán và suy nghĩ.
  • 사정이나 형편 등이 어림잡아 생각되다.
được suy đoán, được ước chừng, được phỏng đoán
Động từ동사
    được suy đoán, được ước chừng, được phỏng đoán
  • Cái gì đó được suy đoán thông qua sự thật khác hoặc điều khác đã thấy.
  • 어떤 사실이나 보이는 것을 통해서 다른 무엇이 미루어 짐작되다.
được sáng chế
Động từ동사
    được sáng chế
  • Cái vốn không có từ trước lần đầu tiên được tạo ra hoặc được định ra.
  • 전에 없던 것이 처음으로 만들어지거나 정해지다.
được sáng lập
Động từ동사
    được sáng lập
  • Tổ chức được tạo mới.
  • 단체가 새로 만들어지다.
được sáng lập, được thành lập
Động từ동사
    được sáng lập, được thành lập
  • Cơ quan hay tổ chức... được tạo dựng mới.
  • 기관이나 단체 등이 새로 만들어져 세워지다.
được sáng tạo
Động từ동사
    được sáng tạo
  • Cái gì đó được tạo ra lần đầu tiên.
  • 무엇이 처음으로 만들어지다.
  • được sáng tạo
  • Tác phẩm nghệ thuật được tạo ra một cách độc đáo.
  • 예술 작품이 독창적으로 만들어지다.
Động từ동사
    được sáng tạo
  • Vạn vật trong vũ trụ lần đầu tiên được tạo ra bởi thần linh.
  • 신에 의해 우주 만물이 처음으로 만들어지다.
được sáng tạo, được khởi xướng
Động từ동사
    được sáng tạo, được khởi xướng
  • Tư tưởng, học thuyết hay việc nào đó được bắt đầu hoặc được lập ra lần đầu tiên.
  • 어떤 일이나 사상, 학설 등이 처음 시작되거나 내세워지다.
được sáng tạo, được làm nên
Động từ동사
    được sáng tạo, được làm nên
  • Cái chưa từng có trước đây lần đầu tiên được tạo ra hoặc mới được thực hiện.
  • 전에 없던 것이 처음으로 만들어지거나 새롭게 이룩되다.
được sáng tạo, được lập ra
Động từ동사
    được sáng tạo, được lập ra
  • Cái vốn không có trước đây được tạo mới.
  • 전에 없던 것이 새로 만들어지다.

+ Recent posts

TOP