được mô tả, được ghi chú lại
Động từ동사
    được mô tả, được ghi chú lại
  • Sự việc nào đó được ghi lại theo đúng thực tế.
  • 어떤 사실이 있는 그대로 적히다.
được mở rộng quy mô
Động từ동사
    được mở rộng quy mô
  • Quy mô của công việc hay sự vật trở nên lớn.
  • 일이나 사물의 규모가 커지다.
được mượn dùng, được vay mượn
Động từ동사
    được mượn dùng, được vay mượn
  • Tiền bạc hay đồ vật... được mượn và dùng.
  • 돈이나 물건 등이 빌려져서 쓰이다.
được mất
Danh từ명사
    được mất
  • Cái được và cái mất.
  • 얻는 것과 잃는 것.
được mắc, được treo
Động từ동사
    được mắc, được treo
  • Vật thể nào đó được gắn ở đâu đó để không bị rơi.
  • 어떤 물체가 떨어지지 않게 어디에 매달리다.
được mặc cả, được trả giá
Động từ동사
    được mặc cả, được trả giá
  • Giá cá hay chất lượng của đồ vật được bàn thảo để bán.
  • 물건이 팔리기 위해 품질이나 가격 등이 의논되다.
được mặc, được mang, được đội
Động từ동사
    được mặc, được mang, được đội
  • Áo được khoác hay giày dép được mang...
  • 옷이나 신발 등이 입어지거나 신어지거나 하다.
được mọc
Động từ동사
    được mọc
  • Mặt trời hay mặt trăng đang mọc.
  • 해나 달이 떠 있다.
được mọc, được bén
Động từ동사
    được mọc, được bén (rễ)
  • Rễ thực vật được mọc xuống.
  • 식물이 뿌리가 내려지다.
Idiomđược một việc, đã xong một việc
    được một việc, đã xong một việc
  • Tạo được thành quả sau khi làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 한 뒤에 성과를 내다.
được mời
Động từ동사
    được mời
  • Được thỉnh cầu đến sự kiện, cuộc họp, địa điểm... nào đó.
  • 어떤 자리, 모임, 행사 등에 와 달라고 요청받다.
Động từ동사
    được mời
  • Được gọi đến một cách chính thức theo lễ nghi.
  • 정식으로 예가 갖추어져서 불려가다.
Động từ동사
    được mời
  • Người nào đó được gọi như là khách.
  • 어떤 사람이 손님으로 불러지다.
được mở
Động từ동사
    (tài khoản) được mở
  • Tài khoản được tạo mới ở tổ chức tín dụng.
  • 금융 기관에서 계좌가 새로 만들어지다.
Động từ동사
    được mở
  • Mắt nhắm được mở ra.
  • 감았던 눈이 떠지다.
Động từ동사
    được mở
  • Buổi họp mặt hay buổi họp được bắt đầu.
  • 모임이나 회의가 시작되다.
  • được mở
  • Mở rộng lòng mình đối với người khác hay đón nhận tấm lòng của người khác.
  • 자기의 마음을 다른 사람에게 터놓게 되거나 다른 사람의 마음을 받아들이게 되다.
Động từ동사
    được mở (chợ)
  • Thị trường... được mở ra.
  • 시장 등이 열리다.
Động từ동사
    được mở
  • Cái có giá trị để cảm thụ, xem hay nghe xuất hiện ra trước mắt.
  • 보고 듣거나 즐길 수 있도록 사람들 앞에 관심을 집중시킬 만한 상태로 나타나다.
được mở cửa
Động từ동사
    được mở cửa
  • Hoạt động ngày đó của thư viện, viện bảo tàng, trung tâm thể thao được bắt đầu.
  • 도서관, 박물관, 체육관 등의 기관의 그날의 운영이 시작되다.
được mở cửa công khai, được mở cửa tự do
Động từ동사
    được mở cửa công khai, được mở cửa tự do
  • Một nơi nào đó được mở ra để cho mọi người có thể vào thăm.
  • 어떤 장소가 사람들이 드나들 수 있도록 열리다.
được mở cửa, được khai trương
Động từ동사
    được mở cửa, được khai trương
  • Một địa điểm nào đó được mở ra để có thể sử dụng.
  • 어떤 장소가 이용될 수 있도록 열리다.
được mở cửa, được mở ra
Động từ동사
    được mở cửa, được mở ra
  • Được thiết lập mối quan hệ nào đó.
  • 어떤 관계를 맺게 되다.
được mở lại
Động từ동사
    được mở lại
  • Băng hay đĩa CD đã ghi hình, ghi âm được mở ra nên âm thanh hay hình ảnh lại được nghe, trông thấy.
  • 녹음이나 녹화를 한 테이프나 시디가 틀어져 원래의 음이나 영상이 다시 들리거나 보이다.
được mở mang phát triển
Động từ동사
    được mở mang phát triển
  • Nền kinh tế của một nước hay nền công nghiệp ở một lĩnh vực đặc biệt trở nên tốt hơn hay lớn hơn.
  • 한 나라의 경제나 특정 분야의 산업이 더 나아지게 되거나 커지게 되다.
được mở mang, sự khai phá
Động từ동사
    được mở mang, sự khai phá
  • Những thứ như năng lực hay tri thức được trở nên tốt hơn.
  • 능력이나 지식 등이 더 나아지게 되다.
được mở màn, được phát động
Động từ동사
    được mở màn, được phát động
  • Việc nào đó được hoạch định, làm mới đầu tiên với ý nghĩa và mục đích nào đó.
  • 어떤 일이 어떤 목적과 뜻으로 앞장서서 꾸며져 새롭게 일으켜지다.
Idiomđược mở mắt
    được mở mắt
  • Có khả năng quan sát và hiểu sự vật.
  • 사물을 보고 이해하는 능력이 생기다.
được mở mắt, được nâng tầm
Động từ동사
    được mở mắt, được nâng tầm
  • Suy nghĩ hay khả năng trí tuệ đạt từ mức độ thấp lên mức độ rất cao.
  • 생각이나 지적 능력이 낮은 수준에서 꽤 높은 수준에 이르게 되다.
được mở ra
Động từ동사
    được mở ra
  • Được mở cửa cho sử dụng hoặc đi vào tự do.
  • 자유롭게 들어가거나 이용할 수 있도록 열리다.
Động từ동사
    được mở ra
  • Những thứ vốn bị đóng hay khóa lại được mở hay tháo ra.
  • 닫히거나 잠겨 있던 것이 트이거나 풀리다.
  • được mở ra
  • Cơ hội hay điều kiện quan trọng của một việc nào đó được chuẩn bị mới.
  • 어떤 일의 중요한 기회나 조건이 새롭게 마련되다.
Động từ동사
    được mở ra
  • Quan hệ giao dịch với nhau được kết nối.
  • 서로 거래하는 관계가 맺어지다.
Động từ동사
    được mở ra
  • Cái bị gấp hay bị chồng lên được mở rộng ra.
  • 접히거나 포개진 것이 넓게 펴지다.
được mở ra thoáng đãng, được rộng mở
Động từ동사
    được mở ra thoáng đãng, được rộng mở
  • Cái đang bị chặn được dỡ bỏ và trở nên thông thoáng.
  • 막혀 있던 것이 치워지고 통하게 되다.
được mở ra, được duỗi ra
Động từ동사
    được mở ra, được duỗi ra
  • Cái bị gập hoặc cuộn trở nên được kéo ra hoặc mở ra.
  • 접히거나 말려 있는 것이 젖혀져 벌어지게 되다.
được mở ra, được hanh thông
Động từ동사
    được mở ra, được hanh thông
  • Vận đang bị chặn được mở ra và trở thành trạng thái tốt đẹp.
  • 막혀 있던 운 등이 열려 좋은 상태가 되다.
được mở rộng
Động từ동사
    được mở rộng
  • Được phát triển theo hướng rộng hơn hay dài hơn.
  • 넓거나 길게 펼쳐지다.
được mở rộng, được khai triển
Động từ동사
    được mở rộng, được khai triển
  • Nội dung chi tiết được tiến hành và mở rộng.
  • 자세한 내용이 진행되어 펼쳐지다.
được mở rộng, được kích to, được phóng lớn
Động từ동사
    được mở rộng, được kích to, được phóng lớn
  • Những yếu tố như quy mô hay hình dạng trở nên lớn hơn ban đầu.
  • 모양이나 규모 등이 원래보다 더 커지다.
được mở rộng, được nới rộng, được phát triển
Động từ동사
    được mở rộng, được nới rộng, được phát triển
  • Quy mô công trình, dự án, thế lực... trở nên lớn thêm và rộng ra.
  • 시설, 사업, 세력 등이 늘어나서 넓어지다.
được mở rộng, được phát triển, bị lan rộng, bị lan tỏa
Động từ동사
    được mở rộng, được phát triển, bị lan rộng, bị lan tỏa
  • Bị tách rời và tỏa ra một cách rộng khắp.
  • 흩어져 널리 퍼지게 되다.
được mở rộng, được tăng trưởng
Động từ동사
    được mở rộng, được tăng trưởng
  • Thế lực hay quyền lợi được gia tăng.
  • 세력이나 권리가 늘어나다.
được mở, được mở cửa
Động từ동사
    được mở, được mở cửa
  • Một ngày hoạt động buôn bán được bắt đầu.
  • 하루의 영업이 시작되다.
được mở, được tổ chức
Động từ동사
    được mở, được tổ chức
  • Những buổi như tiệc hay sự kiện được mở ra.
  • 잔치나 행사 같은 자리가 열리다.
được mở đầu, được mở màn
Động từ동사
    được mở đầu, được mở màn
  • (cách nói ẩn dụ) Thời đại nào đó hoặc sự kiện quan trọng nào đó được bắt đầu.
  • (비유적으로) 어떤 시대나 중요한 일이 시작되다.
được mục kích, được chứng kiến
Động từ동사
    được mục kích, được chứng kiến
  • Sự việc nào đó hay hiện trường mà sự việc diễn ra được nhìn thấy trực tiếp bằng mắt.
  • 어떤 일이나 일이 벌어진 현장이 눈에 직접 보이다.
được nghe, nghe được
Động từ동사
    được nghe, nghe được
  • Nghe được lời nào đó từ người khác.
  • 남에게 어떤 말을 듣게 되다.
được nghiên cứu
Động từ동사
    được nghiên cứu
  • Công việc hay sự vật nào đó được khảo sát và được phân tích chi tiết để làm rõ sự thật liên quan đến nó.
  • 어떤 사물이나 일에 관련된 사실을 밝히기 위해 그것이 자세히 조사되고 분석되다.
được nghiên cứu, được tìm tòi
Động từ동사
    được nghiên cứu, được tìm tòi
  • Một phương pháp được tìm kiếm để giải quyết một vấn đề nào đó.
  • 어떤 문제를 해결할 방법이 찾아지다.
được nghiến
Động từ동사
    được nghiến (răng)
  • Răng trên và răng dưới được cọ xát do chạm nhau.
  • 윗니와 아랫니가 서로 맞닿아 문질러지다.
được nghĩa vụ hóa
Động từ동사
    được nghĩa vụ hóa
  • Được làm thành cái nhất định phải làm.
  • 반드시 해야 하는 것으로 만들어지다.
được nghĩ là, được coi là, được xem là
Động từ동사
    được nghĩ là, được coi là, được xem là
  • Được phán đoán hoặc được hiểu về việc nào đó.
  • 어떤 일에 대해 판단되거나 이해되다.
được ngâm
Động từ동사
    được ngâm
  • Được đặt vào trong chất lỏng.
  • 액체 속에 넣어지다.
được ngó trộm, được nhìn lén
Động từ동사
    được ngó trộm, được nhìn lén
  • Được nhìn thấy một chút qua khe nhỏ...
  • 좁은 틈 등으로 약간 보이다.
được ngước lên, được ngước nhìn
Động từ동사
    được ngước lên, được ngước nhìn
  • Phía trên được nhìn lên.
  • 위가 쳐다보이다.
được ngưỡng mộ, được khâm phục
Động từ동사
    được ngưỡng mộ, được khâm phục
  • Tâm trạng tôn kính từ trong lòng được xuất hiện.
  • 마음속에서 존경하는 마음이 생기게 되다.
được ngắm trúng đích
Động từ동사
    được ngắm trúng đích
  • Mũi tên hay viên đạn... được bắn trúng vào đích ngắm.
  • 화살이나 총알 등이 겨냥한 곳에 바로 맞게 되다.
được ngụy trang
Động từ동사
    được ngụy trang
  • Thiết bị hoặc binh lực được ngụy tạo để không bị địch phát hiện trong quân đội.
  • 군대에서, 적에게 들키지 않게 병력이나 장비 등이 꾸며지다.
được ngụy trang, được che đậy
Động từ동사
    được ngụy trang, được che đậy
  • Hình ảnh hay suy nghĩ thực được ngụy tạo bằng sự giả dối để không lộ ra.
  • 진짜 모습이나 생각 등이 드러나지 않도록 거짓으로 꾸며지다.
được nhuộm
Động từ동사
    được nhuộm
  • Vải, sợi hoặc tóc... được đổi màu.
  • 천이나 실, 머리카락 등에 물이 들다.
được nhân cách hóa
Động từ동사
    được nhân cách hóa
  • Thứ không phải là con người được biểu hiện ví (so sánh) như con người.
  • 사람이 아닌 것이 사람에 빗대어져 표현되다.
được nhìn nhận lại, được đánh giá lại
Động từ동사
    được nhìn nhận lại, được đánh giá lại
  • Sự vật hay những việc đã qua được xem xét lại một cách tỉ mỉ để làm nổi bật giá trị của những điều đó.
  • 지난 일이나 사물이 그 가치가 드러나도록 다시 자세히 살펴보아지다.
được nhìn ra
Động từ동사
    được nhìn ra
  • Bên ngoài được nhìn thấy từ bên trong.
  • 안에서 밖이 보이다.
được nhìn xa
Động từ동사
    được nhìn xa
  • Nơi nào đó được nhìn từ xa.
  • 어떤 곳이 멀리 바라보이다.
được nhóm, được gộp
Động từ동사
    được nhóm, được gộp
  • Vài cái trong số nhiều cái được gom lại thành cặp mà không liên quan tới thứ tự trong toán học.
  • 수학에서, 여러 개 가운데 몇 개가 순서에 관계없이 한 쌍으로 뽑혀 모이다.
được nhấn mạnh
Động từ동사
    được nhấn mạnh
  • Phần nào đó được chủ trương đặc biệt mạnh mẽ hoặc nổi bật.
  • 어떤 것이 특히 두드러지거나 강하게 주장되다.
được nhất quán
Động từ동사
    được nhất quán
  • Thái độ hoặc phương pháp giống nhau từ đầu đến cuối.
  • 처음부터 끝까지 방법이나 태도가 같다.
được nhất quán, nhất quán
Động từ동사
    được nhất quán, nhất quán
  • Một thái độ hay phương pháp... không thay đổi và trở nên giống hệt từ đầu đến cuối.
  • 한 가지 태도나 방법 등이 처음부터 끝까지 변하지 않고 꼭 같게 되다.
được nhất trí, được thống nhất, được nhất quán
Động từ동사
    được nhất trí, được thống nhất, được nhất quán
  • Đối tượng được so sánh trở nên không khác nhau mà giống hệt hoặc phù hợp với nhau.
  • 비교되는 대상이 서로 다르지 않고 꼭 같거나 들어맞게 되다.
được nhận
Động từ동사
    được nhận
  • Thông tin viễn thông như thư từ hay điện báo... được nhận.
  • 우편이나 전보 등의 통신이 받아지다.
được nhận biết, được nhận thức
Động từ동사
    được nhận biết, được nhận thức
  • Biết được và nhận ra về cái gì đó.
  • 어떤 것에 대해 알게 되어 깨달아지다.
được nhận dạng, được giám định
Động từ동사
    được nhận dạng, được giám định
  • Sự thật giả hay giá trị của sự vật nào đó được làm sáng tỏ bằng kĩ thuật mang tính chuyên môn và khoa học.
  • 과학적이고 전문적인 기술로 어떤 사물의 가치나 진위 여부 등이 밝혀지다.
được nhận thức
Động từ동사
    được nhận thức
  • Trở nên nhận biết một cách đúng đắn.
  • 바르게 깨달아 알게 되다.
Động từ동사
    được nhận thức
  • Cái gì đó được nhận ra và được hiểu một cách rõ ràng.
  • 무엇이 분명히 깨달아지고 이해되다.
được nhận thức lại
Động từ동사
    được nhận thức lại
  • Nhận thức vốn có được sửa đổi và được nhận thức mới.
  • 본래의 인식이 고쳐져 새롭게 인식되다.
được nhận thức, được nhận ra
Động từ동사
    được nhận thức, được nhận ra
  • Sự việc nào đó được xem và hiểu một cách chắc chắn là như vậy.
  • 어떤 사실이 확실히 그렇다고 여겨져 이해되다.
được nhận tín hiệu
Động từ동사
    được nhận tín hiệu
  • Tín hiệu của điện tín, điện thoại, phát thanh hay truyền hình... được nhận.
  • 전신이나 전화, 라디오, 텔레비전 방송 등의 신호가 받아지다.
được nhận, được cung cấp
Động từ동사
    được nhận, được cung cấp
  • Nhận cái được đưa cho hoặc mang cho.
  • 내주거나 가져다준 것을 받다.
được nhập
Động từ동사
    được nhập (dữ liệu)
  • Thông tin như chữ hay số... được ghi nhớ vào máy vi tính.
  • 문자나 숫자 등의 정보가 컴퓨터에 기억되다.
được nhập hàng
Động từ동사
    được nhập hàng
  • Sản phẩm của một khu vực được chuyển vào khu vực khác.
  • 한 지역의 생산품이 다른 지역으로 옮겨져 들어가다.

+ Recent posts

TOP