được phát lại
Động từ동사
    được phát lại
  • Chương trình đã phát trên tivi hay radio được phát lại.
  • 라디오나 텔레비전 등에서 이미 방송했던 프로그램이 다시 방송되다.
được phát lệnh, được quyết định
Động từ동사
    được phát lệnh, được quyết định
  • Mệnh lệnh liên quan đến việc bổ nhiệm, bãi nhiệm, di chuyển chức trách hay chức vụ được đưa ra.
  • 직책이나 직위의 임명 또는 해임, 이동과 관련된 명령이 내려지다.
được phát minh
Động từ동사
    được phát minh
  • Kĩ thuật hay đồ vật mới trước giờ không có, được suy nghĩ và tạo ra đầu tiên.
  • 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건이 처음으로 생각되어 만들어지다.
được phát minh, được mở mang
Động từ동사
    được phát minh, được mở mang
  • Đồ vật mới được làm ra hay suy nghĩ mới nảy sinh.
  • 새로운 물건이 만들어지거나 새로운 생각이 나오다.
được phát minh, được tìm tòi
Động từ동사
    được phát minh, được tìm tòi
  • Một phương pháp hoặc đồ vật mới được tìm ra thông qua nghiên cứu.
  • 연구를 통해 새로운 물건이나 방법, 계획 등이 나오다.
được phát sinh
Động từ동사
    được phát sinh
  • Việc nào đó xảy ra hoặc sự vật nào đó được sinh ra.
  • 어떤 일이 일어나거나 사물이 생겨나게 되다.
được phát sóng
Động từ동사
    được phát sóng
  • Âm thanh hay hình ảnh... được phát đi bằng sóng điện thông qua TV hay radio để mọi người có thể nghe hay xem.
  • 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등이 전파로 내보내지다.
được phát sóng chuyển giao
Động từ동사
    được phát sóng chuyển giao
  • Chương trình truyền hình của một đài truyền hình được liên kết với đài truyền hình khác và được phát sóng.
  • 한 방송국의 방송이 다른 방송국에 연결되어 내보내지다.
được phát sóng trực tiếp
Động từ동사
    được phát sóng trực tiếp
  • Tình huống thực tế ở bên ngoài đài truyền hình như trận đấu thể thao, quốc hội, hiện trường sự kiện... được kết nối với đài truyền hình và được phát sóng.
  • 경기장이나 국회나 사건 현장 등 방송국 밖의 실제 상황이 방송국에 연결되어 방송되다.
được phát sóng trực tiếp, được truyền hình trực tiếp
Động từ동사
    được phát sóng trực tiếp, được truyền hình trực tiếp
  • Tình huống thực tế xảy ra bên ngoài đài truyền hình như hiện trường trận thi đấu, cuộc họp quốc hội hay sự kiện nào đó v.v... được kết nối với đài truyền hình và được phát sóng.
  • 경기장이나 국회나 사건 현장 등 방송국 밖의 실제 상황이 방송국에 연결되어 방송되다.
được phát sóng, được truyền tải
Động từ동사
    được phát sóng, được truyền tải
  • Chữ viết hoặc hình ảnh được truyền đi tới nơi ở xa bằng việc sử dụng dòng điện hay sóng điện từ.
  • 글이나 사진 등이 전류나 전파를 이용하여 먼 곳에 보내어지다.
được phát triển
Động từ동사
    được phát triển
  • Được tiến lên trạng thái tốt hơn hoặc giai đoạn cao hơn.
  • 더 좋은 상태나 더 높은 단계로 나아가게 되다.
được phát triển, được trưởng thành
Động từ동사
    được phát triển, được trưởng thành
  • Con người hay động vật... lớn lên nên dần dần trở nên to ra.
  • 사람이나 동물 등이 자라서 점점 커지게 되다.
được phát triển, được tăng trưởng
Động từ동사
    được phát triển, được tăng trưởng
  • Quy mô hay thế lực... của sự vật trở nên lớn dần.
  • 사물의 규모나 세력 등이 점점 커지게 되다.
được phát tán
Động từ동사
    được phát tán
  • Nhiệt, ánh sáng hay mùi được làm cho lan rộng ra.
  • 열, 빛, 냄새 등이 넓게 퍼져 나가게 되다.
được phát âm
Động từ동사
    được phát âm
  • Âm thanh phát ra qua cổ.
  • 목으로 소리가 나다.
Động từ동사
    được phát âm
  • Tiếng nói được phát ra.
  • 말소리가 나다.
được phát đi, được chuyển đi
Động từ동사
    được phát đi, được chuyển đi
  • Bưu phẩm hay điện tín, sóng điện từ... được gửi đi.
  • 우편이나 전기 신호, 전파 등이 보내지다.
được phát, được giao
Động từ동사
    được phát, được giao
  • Bưu phẩm hay hàng hoá, thức ăn... được chuyển đến.
  • 우편물이나 물건, 음식 등이 전해지다.
được phát động, được thi hành, được tiến hành
Động từ동사
    được phát động, được thi hành, được tiến hành
  • Quyền hạn pháp lí... được thực thi bởi cơ quan nhà nước.
  • 국가 기관에 의해 법적 권한 등이 행사되다.
được phá vỡ, được bẻ gẫy
Động từ동사
    được phá vỡ, được bẻ gẫy
  • Việc khó được khắc phục hoặc kỷ lục bị phá.
  • 어려운 일이나 기록 등이 극복되거나 돌파되다.
được phân biệt
Động từ동사
    được phân biệt
  • Cái nào đó được xem xét và cái khác nhau được tìm hiểu phân biệt.
  • 어떠한 것이 살펴져 서로 다른 것이 구별되어 알아보아지다.
Động từ동사
    được phân biệt
  • Có sự khác biệt tùy theo tính chất hay chủng loại.
  • 성질이나 종류에 따라 차이가 나다.
Động từ동사
    được phân biệt
  • Đối tượng nào đó được khu biệt với cái khác.
  • 어떤 대상이 다른 것과 구별되다.
Động từ동사
    được phân biệt
  • Sự đúng sai hay tốt xấu được phán đoán và khu biệt.
  • 옳고 그름이나 좋고 나쁨이 판단되어 구별되다.
được phân biệt, được phân định, được sàng lọc
Động từ동사
    được phân biệt, được phân định, được sàng lọc
  • Làm sáng tỏ thắng thua hay đúng sai, sự thật… là gì.
  • 승패나 옳고 그름, 사실 등이 무엇인지 분명하게 밝혀지다.
được phân bố, được phân bổ
Động từ동사
    được phân bố, được phân bổ
  • Được phân chia rải rác trong phạm vi nhất định.
  • 일정한 범위에 나뉘어 흩어져 있다.
được phân bổ
Động từ동사
    được phân bổ
  • Vật tư được bố trí và thuộc về nơi nào đó.
  • 물자가 어떤 곳에 배치되어 소속되다.
được phân bổ, được bố trí
Động từ동사
    được phân bổ, được bố trí
  • Được phân chia rồi bố trí hoặc xử lí một cách phù hợp.
  • 알맞게 잘 나뉘어 놓이거나 처리되다.
được phân chia
Động từ동사
    được phân chia
  • Các phần được cho riêng.
  • 각각의 몫이 따로 주어지다.
Động từ동사
    được phân chia
  • Được phân chia thành mấy loại lớn.
  • 크게 몇 가지로 나뉘다.
Động từ동사
    được phân chia
  • Được chia ra thành từng phần cho mỗi người.
  • 각각의 몫으로 나누어지다.
Động từ동사
    được phân chia
  • Được chia và cho theo phần.
  • 몫에 따라 나누어 주어지다.
Động từ동사
    được phân chia
  • Thứ nhiều hay thứ to được tách ra rồi chuyển cho nhiều người.
  • 많은 것이나 큰 것이 갈라져 여럿에게 넘겨지다.
Động từ동사
    được phân chia
  • Cái vốn được gắn liền làm một, được chia ra thành nhiều cái.
  • 하나로 붙어 있던 것이 몇 개로 나누어지다.
được phân chia, được phân phát
Động từ동사
    được phân chia, được phân phát
  • Phần đã định được phân chia theo tiêu chuẩn nhất định.
  • 일정한 기준에 따라 정해진 몫이 나뉘어 주어지다.
được phân công lao động
Động từ동사
    được phân công lao động
  • Trở thành phương thức để phân chia công việc ra làm.
  • 일이 나누어서 하는 방식으로 되다.
được phân công, được bổ nhiệm, được chỉ định
Động từ동사
    được phân công, được bổ nhiệm, được chỉ định
  • Người được bố trí vào bộ phận nào đó và được làm việc ở chỗ đó.
  • 사람이 어떤 부서에 배치되어 그곳에서 일하게 되다.
được phân công, được giao phụ trách
Động từ동사
    được phân công, được giao phụ trách
  • Công việc hay trách nhiệm... được chia ra và được giao phó.
  • 일이나 책임 등이 나뉘어 맡겨지다.
được phân công, được ấn định, được phân định
Động từ동사
    được phân công, được ấn định, được phân định
  • Phần của từng người được phân chia và định ra một cách phù hợp.
  • 각자의 몫이 알맞게 나뉘어 정해지다.
được phân hóa, được phân chia, được chia cắt
Động từ동사
    được phân hóa, được phân chia, được chia cắt
  • Cái vốn là một được chia thành nhiều phần hay chủng loại khác nhau.
  • 원래 하나이던 것이 서로 다른 여러 갈래나 종류로 나누어지다.
được phân loại
Động từ동사
    được phân loại
  • Cái toàn thể được chia ra thành nhiều phần dựa vào một tiêu chuẩn nào đó.
  • 어떤 기준에 따라 전체가 몇 개의 부분으로 나누어지다.
Động từ동사
    được phân loại
  • Nhiều thứ được chia theo chủng loại.
  • 여럿이 종류에 따라서 나누어지다.
được phân lô ra bán
Động từ동사
    được phân lô ra bán
  • Đất hay tòa nhà được chia ra từng phần để bán.
  • 토지나 건물 등이 각각 나누어 팔리다.
được phân phát
Động từ동사
    được phân phát
  • Sách hoặc báo... được phân chia rộng rãi.
  • 신문이나 책 등이 널리 나뉘어 주어지다.
được phân phối
Động từ동사
    được phân phối
  • Sản phẩm hay phim ảnh... được chuyển từ nhà sản xuất tới người tiêu dùng.
  • 상품이나 영화 등이 생산자에게서 소비자에게 옮겨지다.
được phân phối, được phân phát
Động từ동사
    được phân phối, được phân phát
  • Sách, tài liệu hay vé... được phân chia.
  • 책이나 서류, 표 등이 나뉘어 주어지다.
được phân phối, được phân phát, được phân bổ
Động từ동사
    được phân phối, được phân phát, được phân bổ
  • Được phân chia rải rác trong phạm vi nhất định.
  • 일정한 범위에 나뉘어 흩어져 있다.
được phân ranh
Động từ동사
    được phân ranh
  • Đất hay không gian được chia đường ranh giới.
  • 땅이나 공간이 경계가 지어져 나뉘다.
được phân ra, được phân loại ra
Động từ동사
    được phân ra, được phân loại ra
  • Nhiều thứ trộn lẫn với nhau được phân biệt hay phân loại thành hai loại trở lên theo một tiêu chuẩn nào đó.
  • 여러 가지가 섞인 것이 어떤 기준에 의해 둘 이상의 부류가 되게 구분되거나 분류되다.
được phân tích
Động từ동사
    được phân tích
  • Hiện tượng hay sự vật nào đó được chia thành nhiều yếu tố và tính chất để được hiểu rõ hơn.
  • 더 잘 이해되도록 어떤 현상이나 사물이 여러 요소나 성질로 나뉘다.
được phân tích, được chú giải
Động từ동사
    được phân tích, được chú giải
  • Nội dung được thể hiện bằng câu chữ được giải thích ở trạng thái đã được hiểu.
  • 문장으로 표현된 내용이 이해된 상태에서 설명되다.
được phân tỏ, phân biệt được
Động từ동사
    được phân tỏ, phân biệt được
  • Tính chất hay thân thế của con người hay sự vật được làm sáng tỏ và được biết đến.
  • 사람이나 사물의 성질 또는 정체가 밝혀져 알게 되다.
được phân vai
Động từ동사
    được phân vai
  • Diễn viên sẽ đảm nhận vai diễn trong phim hay kịch được chọn ra.
  • 연극이나 영화 등에서 배역을 맡을 배우가 정해지다.
được phân, được phân loại
Động từ동사
    được phân, được phân loại
  • Cái lẫn lộn nhiều thứ được phân biệt hay phân loại thành hai thứ trở lên theo tiêu chuẩn nào đó.
  • 여러 가지가 섞인 것이 어떤 기준에 의해 둘 이상의 부류가 되게 구분되거나 분류되다.
được phân định, được hoạch định
Động từ동사
    được phân định, được hoạch định
  • Ranh giới được phân biệt và xác định một cách rõ ràng và chắc chắn.
  • 경계 등이 뚜렷하고 확실하게 구별되어 정해지다.
được phép
Động từ동사
    được phép
  • Nhận được giấy phép hay sự cho phép chính thức.
  • 공식적인 허가나 승인을 얻다.
Động từ동사
    được phép
  • Quyền hạn hay tư cách được cho phép.
  • 권한, 자격 등이 허락되다.
được phép, được phê chuẩn
Động từ동사
    được phép, được phê chuẩn
  • Được thừa nhận và được cho phép.
  • 인정되어 허가되다.
được phê chuẩn, được thông qua
Động từ동사
    được phê chuẩn, được thông qua
  • Đề án hay đơn đề nghị… được thẩm tra và phê duyệt.
  • 신청서나 안건 등이 심사를 거쳐 승인되다.
được phê duyệt, được thông qua
Động từ동사
    được phê duyệt, được thông qua
  • Ý kiến về vấn đề nào đó được nhất trí.
  • 어떤 문제에 대하여 의견이 일치되다.
được phòng tránh, được đề phòng, được phòng ngừa, được phòng bị
Động từ동사
    được phòng tránh, được đề phòng, được phòng ngừa, được phòng bị
  • Sự việc hay hiện tượng không tốt nào đó được ngăn chặn để không xảy ra.
  • 어떤 좋지 않은 일이나 현상이 일어나지 않도록 막히다.
được phóng ra, bị bắn đi
Động từ동사
    được phóng ra, bị bắn đi
  • Ngọn giáo, đạn pháo... bị quăng ra hay bắn ra.
  • 창이나 대포알 등이 내던져지거나 쏘아지다.
được phóng ra, được tống ra
Động từ동사
    được phóng ra, được tống ra
  • Ánh sáng hay nhiệt… được đưa ra ngoài.
  • 빛이나 열 등이 밖으로 내보내지다.
được phóng thích sớm
Động từ동사
    được phóng thích sớm
  • Tội tù chưa mãn hạn chấp hành hình phạt được thả trước dưới điều kiện nào đó.
  • 형벌의 집행 기간이 끝나지 않은 죄수가 어떤 조건 아래 미리 풀려나다.
được phóng thích, được giải thoát, được thả
Động từ동사
    được phóng thích, được giải thoát, được thả
  • Người bị giam giữ được thả ra.
  • 가두어졌던 사람이 풀려나다.
được phóng thích, được trả tự do
Động từ동사
    được phóng thích, được trả tự do
  • Người đã từng bị giam giữ ở một nơi nhất định được thả tự do theo pháp luật.
  • 법에 의해 일정한 장소에 갇혔던 사람이 풀려나 자유롭게 되다.
được phóng to, được mở rộng, được khếch đại
Động từ동사
    được phóng to, được mở rộng, được khếch đại
  • Mối quan tâm mang tính xã hội được tập trung vào vấn đề nào đó.
  • 어떤 문제에 사회적 관심이 쏠리게 되다.
được phóng tác, được cải biên
Động từ동사
    được phóng tác, được cải biên
  • Tác phẩm gốc được chỉnh sửa và được làm mới lại.
  • 원래의 작품이 고쳐져서 새롭게 만들어지다.
được phôtô, được sao chụp
Động từ동사
    được phôtô, được sao chụp
  • Việc sử dụng máy móc để tạo ra văn bản, tranh, hình ảnh... một cách y hệt trên giấy.
  • 문서, 그림, 사진 등이 기계를 이용하여 종이 등에 똑같이 만들어지다.
được phù hợp, được tương xứng
Động từ동사
    được phù hợp, được tương xứng
  • Trở nên khớp với điều kiện hay phạm vi nào đó.
  • 어떤 범위나 조건 등에 바로 들어맞게 되다.
được phản chiếu
Động từ동사
    được phản chiếu
  • Ánh sáng được chiếu vào đối tượng chụp hình hoặc sân khấu.
  • 무대나 사진 촬영의 대상에 빛이 비추어지다.
được phản chiếu, được phản ánh
Động từ동사
    được phản chiếu, được phản ánh
  • Sự thật đặc trưng nào đó dược xem xét rõ ở quan điểm nhất định.
  • 일정한 관점에서 어떤 특정한 사실이 자세히 살펴보아지다.
được phản xạ
Động từ동사
    được phản xạ
  • Ánh sáng hay sóng điện từ... bị chạm vào bề mặt của vật thể khác nên hướng đang tiến tới bị đổi theo chiều ngược lại.
  • 빛이나 전파 등이 다른 물체의 표면에 부딪혀서 나아가던 방향이 반대 방향으로 바뀌다.
được phản ánh
Động từ동사
    được phản ánh
  • Việc chịu ảnh hưởng từ ý kiến của người khác, sự việc, tình hình… nên hiện tượng nào đó bộc lộ ra.
  • 다른 사람의 의견이나 사실, 상황 등으로부터 영향을 받아 어떤 현상이 드러나다.
được phối hợp, được kết hợp
Động từ동사
    được phối hợp, được kết hợp
  • Hai thứ trở lên được hợp lại thành một.
  • 두 가지 이상이 하나로 합쳐지다.
được phổ cập, được phổ biến
Động từ동사
    được phổ cập, được phổ biến
  • Cái nào đó lan tỏa rộng nên tác động đến nhiều nơi hoặc nhiều người được tận hưởng.
  • 어떤 것이 널리 퍼져서 여러 곳에 미치게 되거나 여러 사람이 누리게 되다.
được phớt lờ, được bỏ qua
Động từ동사
    được phớt lờ, được bỏ qua
  • Tranh chấp hay vụ việc... không được giải quyết rõ ràng mà khép lại một cách chung chung.
  • 분쟁이나 사건 등이 분명히 해결되지 않고 대충 덮이다.
được phục chế, được sao chép
Động từ동사
    được phục chế, được sao chép
  • Cái giống hệt với cái ban đầu được làm ra.
  • 원래의 것과 똑같은 것이 만들어지다.
được phục chức
Động từ동사
    được phục chức
  • Tư cách hay quyền lợi... đã từng mất một lần được tìm lại.
  • 한 번 잃었던 자격이나 권리 등이 다시 찾아지다.
Động từ동사
    được phục chức
  • Người đã nghỉ việc hoặc bị sa thải quay trở lại chỗ làm đó và được tiếp tục công việc.
  • 직장을 그만두거나 해고되었던 사람이 다시 그 직장으로 돌아가 업무를 계속하게 되다.

+ Recent posts

TOP