được liên hiệp, được liên kết, được gắn kết
Động từ동사
    được liên hiệp, được liên kết, được gắn kết
  • Những người cùng chung chí hướng được liên kết lại với nhau thành một.
  • 뜻이 같은 사람들끼리 하나로 뭉쳐지다.
được liên hợp lại
Động từ동사
    được liên hợp lại
  • Nhiều đoàn thể hợp lại tạo thành một tổ chức.
  • 여러 단체들이 합쳐져서 하나의 조직이 만들어지다.
được liên kết, được cấu tạo, được dệt
Động từ동사
    được liên kết, được cấu tạo, được dệt
  • Được đan lại rồi được tạo nên hoặc được kết lại rồi được làm ra.
  • 짜여서 이루어지거나 얽혀서 만들어지다.
được liên tưởng
Động từ동사
    được liên tưởng
  • Sự vật có liên quan hiện lên trong đầu khi nghe, nhìn hoặc nghĩ tới sự vật nào đó.
  • 어떤 사물을 보거나 듣거나 생각할 때 그것과 관련 있는 사물이 머릿속에 떠오르다.
được liên tục
Động từ동사
    được liên tục
  • Được tiếp nối và không bị ngắt quãng.
  • 끊이지 않고 이어져 나가다.
Động từ동사
    được liên tục
  • Sự được tiếp nối và không bị gián đoạn.
  • 끊이지 않고 계속 이어지다.
được liệt kê
Động từ동사
    được liệt kê
  • Được bày ra theo thứ tự.
  • 차례대로 죽 벌여 있다.
được liệt kê
Động từ동사
    được liệt kê
  • Một loạt sự việc hoặc ví dụ nào đó... được kể ra từng cái một.
  • 여러 가지 예나 사실 등이 하나하나 죽 벌여져 놓이다.
được loại hình hóa
Động từ동사
    được loại hình hóa
  • Những cái giống nhau về tính chất, đặc trưng hay hình dạng được xếp chung lại với nhau.
  • 성질이나 특징, 모양 등이 비슷한 것끼리 묶이다.
được luyện tập, được tập luyện
Động từ동사
    được luyện tập, được tập luyện
  • Được lặp lại cho quen thuộc để giỏi một điều gì đó.
  • 무엇이 잘될 수 있도록 반복되어 익혀지다.
được luận chứng, được lập luận chứng minh
Động từ동사
    được luận chứng, được lập luận chứng minh
  • Sự đúng sai của chủ trương hay lí luận nào đó được chứng minh bằng lí do mang tính lôgic.
  • 어떤 주장이나 이론의 옳고 그름이 논리적인 이유로 증명되다.
được, là
Động từ동사
    được, là
  • Số lượng, số tiền của một đối tượng nào đó là bao nhiêu hay địa điểm là ở đâu.
  • 어떤 대상의 수량, 요금 등이 얼마이거나 장소가 어디이다.
được làm cho chính đáng
Động từ동사
    được làm cho chính đáng
  • Cái không có tính chính đáng được làm thành cái chính đáng.
  • 정당성이 없는 것이 정당한 것으로 만들어지다.
được làm cho hợp lý
Động từ동사
    được làm cho hợp lý
  • Sau khi đã làm việc gì đó rồi thì lý do phù hợp được đưa ra để ngụy tạo như việc ấy là việc làm đúng đắn.
  • 어떤 일을 한 뒤에, 그럴듯한 이유가 들어져 그것이 옳은 일인 것처럼 꾸며지다.
được làm con nuôi
Động từ동사
    được làm con nuôi
  • Được làm con của người không đẻ ra mình sau khi đã trải qua thủ tục mang tính pháp lí.
  • 법적인 절차를 거쳐 자신을 낳지 않은 사람에게 자식으로 들어가다.
được làm gấp rút, được làm nhanh, được làm vội vàng
Động từ동사
    được làm gấp rút, được làm nhanh, được làm vội vàng
  • Đột nhiên được làm vội vàng qua loa.
  • 갑자기 서둘러서 대충 만들어지다.
được làm mới, được tái tục
Động từ동사
    được làm mới, được tái tục
  • Văn bản hay thời hạn hợp đồng đã hết theo luật được thay đổi hay được gia hạn.
  • 법적으로 끝난 계약 기간이나 문서가 다시 바뀌거나 연장되다.
được làm ra, được đổ ra
Động từ동사
    được làm ra, được đổ ra
  • Được cho vào khuôn hay dụng cụ nào đó, nén xuống để tạo thành đồ vật có cùng hình dáng.
  • 어떤 틀이나 기구 속에 들어가 눌려서 같은 모양의 물건이 만들어지다.
được làm rõ, được làm sáng tỏ, được xác minh chính xác
Động từ동사
    được làm rõ, được làm sáng tỏ, được xác minh chính xác
  • Sự việc nào đó được phán đoán và làm sáng tỏ một cách phân minh.
  • 어떤 사실이 판단되어 분명하게 밝혀지다.
được làm sáng tỏ
Động từ동사
    được làm sáng tỏ
  • Chân lí, giá trị, sự đúng sai, sự thật…thể hiện ra và được biết tới.
  • 진리, 가치, 옳고 그름, 사실 등이 드러나 알려지다.
được làm sáng tỏ, được giải thích
Động từ동사
    được làm sáng tỏ, được giải thích
  • Lý do hay nội dung được diễn giải rồi làm rõ.
  • 이유나 내용 등이 풀려서 밝혀지다.
được làm tiền đề, trở thành tiền đề
Động từ동사
    được làm tiền đề, trở thành tiền đề
  • Sự vật hay hiện tượng nào đó được lập ra trước với mục đích sẽ được thực hiện.
  • 어떤 사물이나 현상이 이루어질 목적으로 먼저 내세워지다.
được làm, được sáng tác
Động từ동사
    được làm, được sáng tác
  • Những thứ như bài viết hay câu chuyện được dựng nên và làm ra.
  • 글이나 이야기 등이 지어져 만들어지다.
được làm đầy, được làm thỏa mãn, được mãn nguyện
Động từ동사
    được làm đầy, được làm thỏa mãn, được mãn nguyện
  • Một tiêu chuẩn hay lượng nhất định được làm đầy vào cho không còn thiếu thốn.
  • 일정한 기준이나 분량이 채워져 모자람이 없게 되다.
được làm đẹp
Động từ동사
    được làm đẹp
  • Được tô điểm một cách đẹp mắt.
  • 보기 좋게 꾸며지다.
được lái, được điều khiển
Động từ동사
    được lái, được điều khiển
  • Máy móc như máy bay hay tàu thuyền được điều chỉnh rồi cho di chuyển.
  • 비행기나 배 같은 기계가 다루어져 움직이게 되다.
được, lên
Động từ동사
    được, lên (mấy tuổi)
  • Trở thành độ tuổi nào đó.
  • 어떤 나이가 되다.
được lên dây, được quay
Động từ동사
    được lên dây, được quay
  • Dây đồng hồ hay băng… được xoay để hoạt động được.
  • 시계태엽이나 테이프 등이 작동하도록 돌려지다.
được lên kế hoạch
Động từ동사
    được lên kế hoạch
  • Việc của tương lai được định trước.
  • 앞으로의 일이 자세히 생각되어 정해지다.
được lên lịch
Động từ동사
    được lên lịch (truyền hình...)
  • Thời gian biểu của chương trình phát sóng được sắp xếp.
  • 방송 프로그램의 시간표가 짜이다.
được lên men, bị lên men
Động từ동사
    được lên men, bị lên men
  • Chất hữu cơ bị phân giải và biến hóa do men hoặc vi sinh vật.
  • 효모나 미생물에 의해 유기물이 분해되고 변화되다.
Idiomđược lên sân khấu
    được lên sân khấu
  • Tham gia biểu diễn.
  • 공연에 참가하다.
được lên tiếng, được chủ xướng
Động từ동사
    được lên tiếng, được chủ xướng
  • Tư tưởng, lí luận, chủ nghĩa... được đưa ra chủ trương.
  • 사상, 이론, 주의 등이 앞장서서 주장되다.
được lên ý tưởng, được tưởng tượng
Động từ동사
    được lên ý tưởng, được tưởng tượng
  • Nảy ra suy nghĩ trọng tâm trở thành nền tảng của sáng tác hay công việc nào đó.
  • 어떤 일이나 창작의 바탕이 되는 중심 생각이 떠오르다.
được lên , được đưa , được đăng
Động từ동사
    được lên (báo), được đưa (tin tức), được đăng (tin)
  • Cái gì đó được thể hiện hoặc được biết đến thông qua phương tiện truyền thông.
  • 언론 매체를 통해 무엇이 드러나거나 알려지다.
được lí giải, được làm rõ
Động từ동사
    được lí giải, được làm rõ
  • Sự việc, suy nghĩ hay lập trường nào đó được thể hiện rõ nên được làm sáng tỏ.
  • 어떤 사실이나 생각, 입장 등이 분명히 드러내어져 밝혀지다.
Idiomđược lòng
    được lòng
  • Được người khác đánh giá tốt.
  • 다른 사람으로부터 좋은 평가를 얻다.
được lôi ra, được rút ra
Động từ동사
    được lôi ra, được rút ra
  • Được kéo và lấy ra.
  • 끌려서 빼내지다.
được lùi về, được quay về
Động từ동사
    được lùi về, được quay về
  • Được quay một vòng và trở lại vị trí vốn có.
  • 한 바퀴를 돌아 제자리로 돌아오거나 돌아가게 되다.
được lý giải, được hiểu
Động từ동사
    được lý giải, được hiểu
  • Được ngộ ra nên biết được. Hoặc biết rõ nên được công nhận.
  • 깨달아져 알게 되다. 또는 잘 알아서 받아들이게 되다.
được lý giải, được phân tích
Động từ동사
    được lý giải, được phân tích
  • Nội dung của sự vật hay hành vi… được phán đoán và được hiểu.
  • 사물이나 행위 등의 내용이 판단되고 이해되다.
được lý thuyết hóa
Động từ동사
    được lý thuyết hóa
  • Phép tắc được phát hiện và hệ thống được tạo thành nên trở thành lý luận.
  • 법칙이 발견되고 체계가 갖추어져 이론이 되다.
được lý tưởng hoá
Động từ동사
    được lý tưởng hoá
  • Được suy nghĩ theo trạng thái hay hình thái lý tưởng mà hiện thực không được xem xét.
  • 현실이 있는 그대로 보이지 않고 이상적인 상태나 형태로 생각되다.
được lắp, được lắp đặt
Động từ동사
    được lắp, được lắp đặt
  • Cơ sở vật chất hay thiết bị nào đó được lắp đặt.
  • 어떤 시설이나 장치가 설치되다.
được lĩnh hội, được hấp thu
Động từ동사
    được lĩnh hội, được hấp thu
  • (cách nói ẩn dụ) Kiến thức hay kỹ thuật... đã học được hiểu đúng mức và làm thành thứ của mình.
  • (비유적으로) 배운 지식이나 기술 등이 제대로 이해되어 자기 것으로 만들어지다.
được lĩnh xướng, được bắt nhịp
Động từ동사
    được lĩnh xướng, được bắt nhịp
  • Thơ hay bài hát... được xướng trước.
  • 노래나 시 등이 먼저 불리다.
được lưu thông
Động từ동사
    được lưu thông
  • Không khí... lưu thông không bị tắc nghẽn.
  • 공기 등이 막힘없이 흐르게 되다.
  • được lưu thông
  • Tiền tệ hay vật phẩm được dùng rộng rãi.
  • 화폐나 물품 등이 널리 쓰이다.
được lưu thông phân phối
Động từ동사
    được lưu thông phân phối
  • Hàng hóa được giao dịch qua nhiều giai đoạn từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
  • 상품이 생산자에게서 소비자에게 이르기까지 여러 단계에서 거래되다.
được lưu truyền
Động từ동사
    được lưu truyền
  • Được truyền lại từ xưa.
  • 예로부터 전해져 내려오다.
được lưu trữ, được tích trữ
Động từ동사
    được lưu trữ, được tích trữ
  • Đồ đạc hay tài sản… được thu gom bảo quản.
  • 물건이나 재화 등이 모아져서 보관되다.
được lập
Động từ동사
    (kỉ lục mới) được lập
  • Lập kỷ lục tốt hơn kỷ lục đã có trước đó trong thi đấu thể thao.
  • 주로 운동 경기에서 이미 있던 기록보다 더 좋은 기록이 나오다.
Động từ동사
    được lập
  • Kế hoạch hay lịch trình được thiết lập.
  • 계획이나 일정이 세워지다.
được lập kế hoạch
Động từ동사
    được lập kế hoạch
  • Kế hoạch đối với việc sẽ làm sắp tới được lập ra.
  • 앞으로 할 일에 대하여 계획이 세워지다.
được lập kế hoạch, được mưu đồ
Động từ동사
    được lập kế hoạch, được mưu đồ
  • Đối sách hay phương pháp được lập ra để thực hiện điều gì đó.
  • 어떤 일을 이루기 위한 대책이나 방법이 세워지다.
được lập pháp hoá
Động từ동사
    được lập pháp hoá
  • Quy tắc… trở thành luật.
  • 규칙 등이 법률이 되다.
được lắp ghép, được lắp ráp
Động từ동사
    được lắp ghép, được lắp ráp
  • Khung hoặc cấu trúc của đồ dùng gia đình hay rương hòm được làm.
  • 가구나 상자 등의 틀이나 구조물이 만들어지다.
được lắp ngầm, được đi ngầm
Động từ동사
    được lắp ngầm, được đi ngầm
  • Ống nước máy... được chôn và lắp đặt trong đất.
  • 수도관 등이 땅속에 묻혀 설치되다.
được lắp ráp
Động từ동사
    được lắp ráp
  • Làm một đồ vật bằng cách lắp ghép nhiều bộ phận theo một phương thức nhất định.
  • 여러 부품이 일정한 방식으로 짜 맞추어져 하나의 물건으로 만들어지다.
được lắp tạm
Động từ동사
    được lắp tạm
  • Được lắp đặt tạm thời.
  • 임시로 설치되다.
được lắp, được lắp đặt, được xây dựng
Động từ동사
    được lắp, được lắp đặt, được xây dựng
  • Điện, điện thoại, cầu… được lắp đặt.
  • 전기나 전화, 다리 등이 설치되다.
được lặp lại
Động từ동사
    được lặp lại
  • Lời nói, hành động, sự việc giống nhau được lặp lại.
  • 같은 말이나 행동, 일이 반복되다.
được lặp đi lặp lại, bị lặp đi lặp lại
Động từ동사
    được lặp đi lặp lại, bị lặp đi lặp lại
  • Cùng một việc được tiếp tục nhiều lần.
  • 같은 일이 여러 번 계속되다.
được lọc
Động từ동사
    được lọc
  • Hạt có trong chất lỏng hay vật chất bị lắng xuống được lọc ra.
  • 액체 속에 들어 있는 알갱이나 가라앉은 물질이 걸러지다.
được lột xác
Động từ동사
    được lột xác
  • Những loài như côn trùng hay bò sát trưởng thành và vỏ hay lớp vỏ xác bị lột ra.
  • 곤충류나 파충류 등이 자라면서 허물이나 껍질이 벗어지다.
Idiomđược lợi dụng ở đầu lưỡi
    được lợi dụng ở đầu lưỡi
  • Hành động theo lời người khác.
  • 남의 말을 따라 움직이다.
được lựa chọn, được tuyển chọn
Động từ동사
    được lựa chọn, được tuyển chọn
  • Được chọn ra rồi xử lý hay được chọn lấy rồi sử dụng trong số nhiều thứ.
  • 여러 가지 중에서 골라져서 다루어지거나 뽑혀 쓰이다.
được mai táng, được chôn cất
Động từ동사
    được mai táng, được chôn cất
  • Người chết hay hài cốt được chôn trong lòng đất.
  • 죽은 사람이나 유골이 땅속에 묻히다.
được miêu tả
Động từ동사
    được miêu tả
  • Việc đối tượng nào đó được thể hiện qua lời nói hay bài viết hoặc được vẽ thành tranh một cách chi tiết như vốn có.
  • 어떤 대상이 있는 그대로 자세하게 말이나 글로 표현되거나 그림으로 그려짐.
được miễn dịch
Động từ동사
    được miễn dịch
  • Kháng thể chống lại vi khuẩn hay vi rút xâm nhập vào trong cơ thể của người hay động vật được tạo ra và khiến cho không bị mắc bệnh do vi khuẩn hay vi rút cùng loại gây ra.
  • 사람이나 동물의 몸 안에 들어온 균이나 바이러스에 대하여 항체가 만들어져, 같은 균이나 바이러스가 일으키는 병에 걸리지 않게 되다.
được miễn giảm
Động từ동사
    được miễn giảm
  • Thuế, học phí hay hình phạt… được giảm hay miễn.
  • 세금이나 학비, 형벌 등이 줄거나 면제되다.
Động từ동사
    được miễn giảm
  • Thứ phải trả như nợ, chi phí, thuế... được giảm bớt.
  • 빚이나 요금, 세금 등의 물어야 할 것이 덜어지다.
được miễn trừ
Động từ동사
    được miễn trừ
  • Được thoát khỏi trách nhiệm hay nghĩa vụ.
  • 책임이나 의무에서 벗어나게 되다.
được mua bán
Động từ동사
    được mua bán
  • Hàng hóa được mua vào và bán ra.
  • 물건이 팔리고 사들여지다.
được mua vào, được mua
Động từ동사
    được mua vào, được mua
  • Đồ vật… được mua vào.
  • 물건 등이 사들여지다.
được mua vào, được thu mua
Động từ동사
    được mua vào, được thu mua
  • Cổ phiếu hay bất động sản... được mua vào.
  • 주식이나 부동산 등이 사들여지다.
Được muối, được ủ, được ngâm, được ướp
Động từ동사
    Được muối, được ủ, được ngâm, được ướp
  • Nguyên liệu làm Kimchi, rượu, tương, mắm được trộn kỹ rồi cho vào trong đồ chứa hay gia vị để được thấm kĩ hoặc lên men.
  • 김치, 술, 장, 젓갈 등을 만드는 재료가 잘 버무려져 익거나 삭을 수 있게 그릇이나 양념 등에 넣어지다.
được mài
Động từ동사
    được mài (mực)
  • Thỏi mực được chà xát vào nghiên nên sinh ra nước mực.
  • 먹이 벼루에 문질러져서 먹물이 생기다.
được mài rũa, được đánh bóng
Động từ동사
    được mài rũa, được đánh bóng
  • Vàng bạc hay đá được gọt và đánh bóng làm cho bề mặt sáng lấp lánh.
  • 금속이나 돌 등이 갈리고 닦여서 표면이 반질반질하게 되다.
được mài, được giũa
Động từ동사
    được mài, được giũa
  • Mặt ngoài của vật thể cứng bị chà xát nên trở nên sắc bén hoặc rút lại một chút.
  • 단단한 물체의 겉이 문질러져서 날카롭게 되거나 조금씩 줄어들다.
được mãn hạn, được kết thúc
Động từ동사
    được (bị) mãn hạn, được (bị) kết thúc
  • Thời hạn được định ra đã tới nên được (bị) kết thúc.
  • 정해진 기한이 다 차서 끝나게 되다.

+ Recent posts

TOP