được khai thông
Động từ동사
    được khai thông
  • Công trình giao thông hoặc công trình thông tin được hoàn thành hoặc kết nối xong và có thể đưa vào sử dụng được.
  • 교통 시설이나 통신 시설이 완성되거나 연결되어 이용할 수 있게 되다.
Động từ동사
    được khai thông
  • Thử thách hay khó khăn nào đó được khắc phục.
  • 어떤 시련이나 어려움이 극복되다.
được khai trương, được khánh thành
Động từ동사
    được khai trương, được khánh thành
  • Những nơi như thư viện, viện bảo tàng, trung tâm thể thao mở cửa đi vào hoạt động lần đầu tiên.
  • 도서관, 박물관, 체육관 등의 기관이 운영 준비가 되어 처음으로 문이 열리다.
được khen thưởng
Động từ동사
    được khen thưởng
  • Bước vào đẳng cấp có thể được nhận giải.
  • 상을 받을 수 있는 등수 안에 들다.
được khoan dung, được tha thứ
Động từ동사
    được khoan dung, được tha thứ
  • Lời nói, suy nghĩ, hành động của người khác hoặc sự vật, tình huống v.v... được đón nhận bằng tấm lòng rộng mở.
  • 말이나 생각, 행동 또는 물건, 상황 등이 너그러운 마음으로 받아들여지다.
được khoét, bị khoét
Động từ동사
    được khoét, bị khoét
  • Một phần của vải hay giấy được quay tròn và cắt.
  • 천이나 종이의 한 부분이 빙 돌려서 오려지다.
được khoét, được đục
Động từ동사
    được khoét, được đục
  • Một phần của vải hoặc giấy được tạo thành lỗ tròn ở bên trong.
  • 천이나 종이의 한 부분이 빙 돌려서 오려지다.
được khu biệt, được phân biệt
Động từ동사
    được khu biệt, được phân biệt
  • Sự khác nhau giữa những cái tương tự nhau được chỉ ra.
  • 서로 비슷한 것들 사이의 차이가 가려지다.
được khuyến khích, được cổ vũ, được động viên
Động từ동사
    được khuyến khích, được cổ vũ, được động viên
  • Việc gì đó được khuyên nhủ và khích lệ.
  • 어떤 일이 권해지고 장려되다.
được khuây khoả, được giải toả
Động từ동사
    được khuây khoả, được giải toả
  • Được an ủi và tâm trạng trở nên thoải mái.
  • 위로되어 마음이 편하게 되다.
được khuấy
Động từ동사
    được khuấy
  • Lẫn vào trong chất lỏng và được trộn đều hoặc tan ra.
  • 액체 속에 들어가 골고루 섞이거나 녹다.
được khuấy động, được thức tỉnh
Động từ동사
    được khuấy động, được thức tỉnh
  • Suy nghĩ hoặc công việc nào đó được bắt đầu xảy ra.
  • 어떤 일이나 생각 등이 일어나기 시작되다.
được khuếch đại, được phóng to
Động từ동사
    được khuếch đại, được phóng to
  • Được mở rộng nên trở nên to.
  • 넓혀져서 커지다.
được khách quan hoá
Động từ동사
    được khách quan hoá
  • Không bị bóp méo hay nghiêng về sự vật hay sự thật nào đó mà được thể hiện như nó vốn có.
  • 어떤 사실이나 사물이 한쪽으로 치우치거나 왜곡되지 않고 있는 그대로 드러나게 되다.
được khích lệ, được động viên
Động từ동사
    được khích lệ, được động viên
  • Nhận được sự cổ vũ để có thêm dũng khí hay ý chí.
  • 용기나 의욕이 생기도록 북돋움을 받다.
được khóa, bị khóa
Động từ동사
    được khóa, bị khóa
  • Những cái như khóa được đóng lại bằng ổ khóa hay xích để người khác không thể mở.
  • 문 등이 자물쇠나 고리로 남이 열 수 없게 채워지다.
  • được khóa, bị khóa
  • Nước, gas... trở nên không thoát ra ngoài được.
  • 물, 가스 등이 나오지 않도록 되다.
được không ạ, được chứ ạ
Thán từ감탄사
    được không ạ, được chứ ạ
  • Lời nói được dùng khi muốn nài nỉ điều gì với người bề trên.
  • 윗사람에게 무엇을 조를 때 쓰는 말.
được khảo chứng, được khảo cứu
Động từ동사
    được khảo chứng, được khảo cứu
  • Thời đại, giá trị hay nội dung của các sự vật trong lịch sử được chứng minh thông qua các di tích hay tài liệu cổ.
  • 옛날 책이나 유물을 통해 예전에 있던 사물들의 시대, 가치, 내용 등이 증명되다.
được khắc
Động từ동사
    được khắc
  • Vật thể cứng được cắt gọt, tạo ra hình hay chữ.
  • 단단한 물체가 깎여 그림이나 글씨 등이 새겨지다.
được khắc ghi, được ghi lòng tạc dạ
Động từ동사
    được khắc ghi, được ghi lòng tạc dạ
  • Hình ảnh nào đó được ghi nhớ một cách rõ ràng như được khắc ghi trong đầu.
  • 어떤 모습이 머릿속에 새겨 넣듯 뚜렷하게 기억되다.
được khắc ghi, để lại ấn tượng sâu sắc
Động từ동사
    được khắc ghi, để lại ấn tượng sâu sắc
  • Điều gì đó để lại ấn tượng sâu sắc.
  • 무엇이 인상에 깊이 남다.
được khắc họa
Động từ동사
    được khắc họa
  • Được thể hiện như người, sự vật hay vấn đề... được chú ý.
  • 주목받는 사람이나 사물, 문제 등으로 나타나게 되다.
được khắc phục
Động từ동사
    được khắc phục
  • Điều kiện xấu hay việc khó nhọc bị đẩy lùi.
  • 나쁜 조건이나 힘든 일 등이 물리쳐지다.
được khắc, được chạm
Động từ동사
    được khắc, được chạm
  • Vật liệu cứng được cắt gọt và hình vẽ hay chữ viết được tạo ra trên bề mặt đó.
  • 단단한 물체가 깎여 그림이나 글씨 등이 새겨지다.
được khởi công
Động từ동사
    được khởi công
  • Công trình được bắt đầu.
  • 공사가 시작되다.
được khởi công, được động thổ
Động từ동사
    được khởi công, được động thổ
  • Công trình quy mô lớn được bắt đầu.
  • 큰 규모의 공사가 시작되다.
được khởi hành
Động từ동사
    được khởi hành
  • Được làm cho rời khỏi con đường và hướng đến nơi nào đó.
  • 어떤 곳을 향하여 길을 떠나게 되다.
được khởi nguồn, được bắt nguồn
Động từ동사
    được khởi nguồn, được bắt nguồn
  • Hiện tượng hay sự kiện nào đó trở thành nguyên nhân và được bắt đầu từ việc nào đó.
  • 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에서 원인이 되어 시작되다.
được khởi nguồn, được bắt nguồn, được khơi mào
Động từ동사
    được khởi nguồn, được bắt nguồn, được khơi mào
  • Việc nào đó lần đầu tiên được xảy ra hoặc được bắt đầu.
  • 어떤 일이 처음으로 일어나게 되거나 시작되다.
được khởi xướng, được phát minh
Động từ동사
    được khởi xướng, được phát minh
  • Sự vật hay phương pháp nào đó chưa từng có trong lịch sử được nghĩ ra.
  • 전에 없던 물건이나 방법 등이 처음으로 생각되다.
được khởi đầu
Động từ동사
    được khởi đầu
  • Việc hay hành động nào đó phát sinh lần đầu tiên ở sự kiện hay nơi nào đó.
  • 어떤 일이나 행동이 어떤 사건이나 장소에서 처음으로 생기다.
được khởi đầu, được bắt đầu
Động từ동사
    được khởi đầu, được bắt đầu
  • Cơ quan hay đoàn thể... mới được lập ra và hoạt động được bắt đầu.
  • 기관이나 단체 등이 새로 만들어져서 활동이 시작되다.
được khởi động
Động từ동사
    được khởi động
  • Tổ chức được cấu thành và làm việc.
  • 조직 등이 구성되어 일하다.
được kì cọ
Động từ동사
    được kì cọ
  • Được rửa sạch.
  • 깨끗하게 씻기다.
được kinh doanh, được hoạt động kinh doanh
Động từ동사
    được kinh doanh, được hoạt động kinh doanh
  • Công ty hay tổ chức kinh doanh được quản lý và điều hành.
  • 기업이나 사업이 관리되고 운영되다.
được kiêm dụng, được dùng chung, còn được dùng như
Động từ동사
    được kiêm dụng, được dùng chung, còn được dùng như
  • Một sự vật được dùng vào nhiều mục đích.
  • 한 사물이 여러 가지 목적으로 쓰이다.
được kiến nghị, được đề xuất
Động từ동사
    được kiến nghị, được đề xuất
  • Ý kiến hay nguyện vọng về vấn đề nào đó được đưa ra một cách chính thức.
  • 어떤 문제에 대하여 의견이나 바라는 사항이 정식으로 제시되다.
được kiến thiết, được xây dựng
Động từ동사
    được kiến thiết, được xây dựng
  • Tổ chức hay quốc gia được tạo dựng mới.
  • 나라나 조직이 새로 만들어지다.
Động từ동사
    được kiến thiết, được xây dựng
  • Nhà, tòa nhà hay cầu đường được xây dựng.
  • 집이나 건물, 다리 등이 설계되어 지어지다.
được kiến tạo, được kiến thiết
Động từ동사
    được kiến tạo, được kiến thiết
  • Công trình kiến trúc hay tàu bè được thiết kế và làm ra.
  • 건축물이나 배 등이 설계되어 만들어지다.
được kiềm chế, được tiết chế, được điều độ
Động từ동사
    được kiềm chế, được tiết chế, được điều độ
  • Được điều tiết một cách đúng mức và hạn chế sao cho không vượt quá mức độ.
  • 정도에 넘지 않도록 알맞게 조절되어 제한되다.
được kiểm chứng
Động từ동사
    được kiểm chứng
  • Được kiểm tra và chứng minh là sự thật.
  • 검사를 받아 사실임이 증명되다.
  • được kiểm chứng
  • Chứng cứ được điều tra bởi thẩm phán hay nhân viên điều tra điều tra.
  • 법관이나 수사관에 의해 증거가 조사되다.
được kiểm chứng, được xác minh
Động từ동사
    được kiểm chứng, được xác minh
  • Sự thật nào đó được chứng minh thông qua chứng cứ.
  • 증거를 통해 어떤 사실이 증명되다.
Được kiểm soát
Động từ동사
    Được kiểm soát
  • Trong lòng được trấn an hay trở nên ổn định.
  • 마음이 바르게 되거나 안정된 상태가 되다.
được kiểm tra, bị kiểm tra
Động từ동사
    được kiểm tra, bị kiểm tra
  • Trạng thái của công việc hay đồ vật nào đó được kiểm tra.
  • 어떤 물건이나 일 등의 상태가 검사되다.
được kiểm tra kỹ, được xem xét lại
Động từ동사
    được kiểm tra kỹ, được xem xét lại
  • Một sự thật hay một nội dung nào đó được xem xét kĩ rồi kiểm tra và phân tích.
  • 어떤 사실이나 내용이 자세히 따져서 조사되고 분석되다.
được ký kết, được ký tá
Động từ동사
    được ký kết, được ký tá
  • Văn bản làm ra để hứa hẹn với nhau được ký tên vào.
  • 서로 약속하여 만든 문서에 서명이 되다.
được kèm theo
Động từ동사
    được kèm theo
  • Gắn kèm theo cái trọng tâm hoặc cơ bản.
  • 중심이 되거나 기본적인 것에 붙어서 따르다.
được kèm thêm, được phụ thêm, được cộng thêm
Động từ동사
    được kèm thêm, được phụ thêm, được cộng thêm
  • Được gắn kèm thêm vào cái chính hay được thêm vào cái đã có.
  • 주된 것에 덧붙거나 이미 있는 것에 더해지다.
được kéo dài, bị kéo dài
Động từ동사
    được kéo dài, bị kéo dài
  • Công việc không kết thúc nhanh chóng và tiếp diễn một cách lâu dài.
  • 일이 빨리 끝나지 않고 오래 이어지다.
được kéo, được trục vớt
Động từ동사
    được kéo, được trục vớt
  • Được lôi chuyển lên chỗ cao.
  • 높은 곳으로 끌려 옮겨지다.
được kê đơn thuốc, được chích thuốc
Động từ동사
    được kê đơn thuốc, được chích thuốc
  • Thuốc được cho hoặc được tiêm.
  • 약이 지어져 주어지거나 주사로 놓이다.
được kìm nén, được kiềm chế
Động từ동사
    được kìm nén, được kiềm chế
  • Tình cảm hay hiện tượng tâm lí... nào đó được tự nén chịu để không xảy ra hoặc bộc lộ.
  • 어떤 감정이나 심리 현상 등이 일어나거나 나타나지 않도록 스스로 참게 되다.
được kích hoạt
Động từ동사
    được kích hoạt
  • Chương trình máy vi tính được hoạt động.
  • 컴퓨터 프로그램이 작동되다.
được kí kết
Động từ동사
    được kí kết
  • Hợp đồng hay điều ước... được thiết lập.
  • 계약이나 조약 등이 맺어지다.
được kết chuyển, sự chuyển sang
Động từ동사
    được kết chuyển, sự chuyển sang
  • Dự toán dùng thừa hoặc tiền tích cóp trong một thời gian được chuyển sang thời gian tiếp theo.
  • 한 기간 동안 쓰고 남은 예산이나 모인 돈 등이 그다음 기간으로 넘겨지다.
được kết dính, được cấu kết
Động từ동사
    được kết dính, được cấu kết
  • Vật chất, thế lực, sức mạnh... đang nằm rải rác được tập hợp gom về một chỗ.
  • 흩어져 있던 물질, 세력, 힘 등이 한데 엉겨 뭉치다.
được kết hợp, được hòa hợp, được hợp nhất
Động từ동사
    được kết hợp, được hòa hợp, được hợp nhất
  • Hai người hay hai sự vật thiết lập mối quan hệ với nhau và hợp nhất thành một.
  • 둘 이상의 사물이나 사람이 서로 관계를 맺어서 하나로 합쳐지다.
được kết hợp, được pha trộn, được tổng hợp
Động từ동사
    được kết hợp, được pha trộn, được tổng hợp
  • Nhiều cái được tập hợp lại một chỗ và được kết thành một khối.
  • 여럿이 한데 모여 한 덩어리로 짜이다.
được kết hợp, được sát nhập, được hợp sức
Động từ동사
    được kết hợp, được sát nhập, được hợp sức
  • Nhiều người hoặc tổ chức tập hợp lại để đạt cùng mục đích.
  • 같은 목적을 이루기 위해 여러 사람이나 집단이 한데 모이다.
được kế thừa
Động từ동사
    được kế thừa
  • Thành tựu, văn hóa hay truyền thống của tổ tiên được kế thừa và phát triển.
  • 조상의 전통이나 문화, 업적 등이 계속 이어져 나가다.
Động từ동사
    được kế thừa
  • Vị trí của vua hay người có quyền lực được truyền lại và tiếp tục tiếp nối.
  • 왕이나 권력자의 자리가 물려져 계속 이어지다.
Động từ동사
    được kế thừa
  • Được thừa hưởng đón nhận hay truyền lại cho hậu thế.
  • 물려받아 내려오거나 후세에 전해지다.
Động từ동사
    được kế thừa
  • Những thứ như văn hoá, phong tục, chế độ...được đón nhận và được tiếp nối.
  • 문화, 풍속, 제도 등이 물려받아져 이어지다.
được kế thừa, được kế tục
Động từ동사
    được kế thừa, được kế tục
  • Tài sản, thân phận hay nghề nghiệp… được truyền lại hoặc nhận truyền lại đời đời.
  • 재산이나 신분, 직업 등이 대를 이어 물려지고 물려받게 되다.
được kết nối
Động từ동사
    được kết nối
  • Được liên kết với nhau.
  • 서로 연결이 되다.
được kết nối, được kết hợp, được đi đôi
Động từ동사
    được kết nối, được kết hợp, được đi đôi
  • Một hiện tượng hay sự vật nào đó được liên quan với việc khác.
  • 어떤 사물이나 현상이 다른 것과 서로 관련되다.
được kết nối, được nối, được liên kết
Động từ동사
    được kết nối, được nối, được liên kết
  • Trên hai sự vật hay hiện tượng được nối hoặc thiết lập quan hệ với nhau.
  • 둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 이어지거나 관계가 맺어지다.
được kết, được bện, được đan
Động từ동사
    được kết, được bện, được đan
  • Buộc nhiều sợi chỉ hoặc dây vào rồi làm thành đồ vật nào đó.
  • 끈이나 실 등의 여러 가닥을 이리저리 걸어 묶어서 어떤 물건이 만들어지다.
được kết, được gắn kết
Động từ동사
    được kết, được gắn kết
  • Quan hệ được tạo nên giữa mọi người.
  • 사람 사이에 관계를 만들다.
Động từ동사
    được kết, được gắn kết
  • Quan hệ được tạo nên giữa mọi người.
  • 사람 사이에 관계가 만들어지다.
được kế tục, được kế tiếp
Động từ동사
    được kế tục, được kế tiếp
  • Quyền lợi hay nghĩa vụ của người khác được trao lại và tiếp tục tiếp nối.
  • 다른 사람의 권리나 의무가 물려져 계속 이어지다.
được kể lại, được thuật lại
Động từ동사
    được kể lại, được thuật lại
  • Nội dung câu chuyện nào đó được kể lại bằng lời thú vị, sống động trước nhiều người.
  • 여러 사람 앞에서 어떤 이야기의 내용이 실감 나고 재미있게 말로 이야기되다.
Động từ동사
    được kể lại, được thuật lại
  • Trở thành lời nói hay bài viết kể cho ai đó về sự thật, trạng thái, hiện tượng, kinh nghiệm hay suy nghĩ... nào đó.
  • 어떠한 사실이나 상태, 현상, 경험, 생각 등에 관해 누군가에게 하는 말이나 글이 되다.
được kỳ vọng, được mong chờ
Động từ동사
    được kỳ vọng, được mong chờ
  • Việc nào đó được mong mỏi và chờ đợi được thực hiện.
  • 어떤 일이 이루어지기를 바라며 기다리게 되다.
được lan truyền, được lan tỏa
Động từ동사
    được lan truyền, được lan tỏa
  • Ảnh hưởng của việc nào đó dần dần trở nên lan tỏa tác động sang chỗ khác.
  • 어떤 일의 영향이 차차 다른 데로 퍼져 미치게 되다.
được lan truyền, được tung ra
Động từ동사
    được lan truyền, được tung ra
  • Trở nên lan rộng trên đời.
  • 세상에 널리 퍼지다.
được lau
Động từ동사
    được lau
  • Được chùi hoặc được rửa để không còn cái gì bám vào.
  • 묻은 것이 없어지도록 문질러지거나 씻기다.
được linh cảm, được cảm nhận, được trực cảm
Động từ동사
    được linh cảm, được cảm nhận, được trực cảm
  • Nội dung hay dáng vẻ thật được cảm nhận và nhận biết ngay khi tiếp xúc với việc nào đó, dù không được giải thích.
  • 어떤 일을 접했을 때 설명하지 않아도 거짓 없는 모습이나 내용이 곧바로 느껴져 알게 되다.

+ Recent posts

TOP