được dứt điểm
Động từ동사
    được dứt điểm
  • Công việc được xử lí hoàn tất tốt đẹp.
  • 일이 잘 처리되어 끝나다.
được dự báo
Động từ동사
    được dự báo
  • Việc sẽ xảy ra sắp tới được thông báo trước.
  • 앞으로 일어날 일이 미리 알려지다.
được dự kiến, được dự đoán
Động từ동사
    được dự kiến, được dự đoán
  • Việc sẽ xảy ra phía trước được đoán hoặc biết trước.
  • 앞으로 일어날 일이 미리 짐작되다.
được dựng
Động từ동사
    được dựng
  • Tượng đài, tòa nhà, tháp, bia kỉ niệm được tạo dựng nên.
  • 동상, 건물, 탑, 기념비 등이 만들어 세워지다.
được dựng lên, được xây lên
Động từ동사
    được dựng lên, được xây lên
  • Tòa nhà được dựng lên ở một nơi nào đó.
  • 어떤 상태나 시기가 시작되다.
  • được dựng lên, được xây lên
  • Tòa nhà được dựng lên ở một nơi nào đó.
  • 건물이 어떤 곳에 세워지다.
được dựng song song, được lập song song
Động từ동사
    được dựng song song, được lập song song
  • Hai thứ được dựng lên hay thiết lập cùng nhau ở một chỗ.
  • 두 가지 이상이 한곳에 함께 세워지거나 설치되다.
được dự phòng, được phòng ngừa
Động từ동사
    được dự phòng, được phòng ngừa
  • Được ngăn ngừa trước để bệnh hay tai nạn không xảy ra.
  • 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 막아지다.
được dự trữ, được tích trữ
Động từ동사
    được dự trữ, được tích trữ
  • Được tập hợp sẵn để đối phó với trường hợp bất trắc.
  • 만약의 경우에 대비되어 미리 모아지다.
được dự đoán
Động từ동사
    được dự đoán
  • Tình huống hoặc công việc nào đó được xem xét chi tiết, rồi được dự đoán về sự việc sau đó.
  • 어떤 일이나 상황을 자세히 살피어 이후의 일을 짐작하다.
được dự đoán trước
Động từ동사
    được dự đoán trước
  • Những ngày tháng sau này được dự tính trước.
  • 앞날이 미리 예상되다.
được dự đoán trước, được tính trước
Động từ동사
    được dự đoán trước, được tính trước
  • Sự việc hay tình huống nào đó sẽ xảy ra tương lai được phỏng đoán trước.
  • 앞으로 있을 어떤 일이나 상황이 짐작되다.
được dự đoán, được tiên đoán
Động từ동사
    được dự đoán, được tiên đoán
  • Việc trong tương lai được đoán trước.
  • 앞으로의 일이 미리 추측되다.
được dự định, được dự tính
Động từ동사
    được dự định, được dự tính
  • Việc sẽ làm trong thời gian sắp tới được định trước hay được dự tính trước.
  • 앞으로 할 일이 미리 정해지거나 예상되다.
được ghen tị, được thèm muốn
Động từ동사
    được ghen tị, được thèm muốn
  • Trở thành đối tượng (mà người khác) ghen tị.
  • 부러워하는 대상이 되다.
được ghi bên cạnh, được viết bên cạnh
Động từ동사
    được ghi bên cạnh, được viết bên cạnh
  • Được ghi song song cùng nhau.
  • 함께 나란히 적히다.
được ghi chép, được ghi hình, được lưu giữ
Động từ동사
    được ghi chép, được ghi hình, được lưu giữ
  • Chủ yếu sự việc hay suy nghĩ nào đó được ghi lại hoặc lưu lại bằng hình ảnh với mục đích để lại ngày sau.
  • 주로 후일에 남길 목적으로 어떤 사실이나 생각이 적히거나 영상으로 남겨지다.
được ghi chép, được ghi lại
Động từ동사
    được ghi chép, được ghi lại
  • Sự việc nào đó được viết vào văn bản...
  • 어떤 사실이 문서 등에 쓰이다.
được ghi hình lại, được quay lại
Động từ동사
    được ghi hình lại, được quay lại
  • Hình ảnh hay động tác thực tế được chuyển tải nguyên vẹn vào thiết bị với mục đích để sau này xem lại.
  • 실제 모습이나 동작이 나중에 다시 보기 위한 목적으로 기계 장치에 그대로 옮겨지다.
được ghi lại
Động từ동사
    được ghi lại
  • Được viết bằng chữ.
  • 글로 쓰이다.
được ghi nhớ
Động từ동사
    được ghi nhớ
  • Một nhân vật tài ba hay một việc đặc biệt được ghi nhớ lâu trong lòng và không bị lãng quên.
  • 훌륭한 인물이나 특별한 일 등이 오래도록 잊히지 않고 마음에 간직되다.
được ghi rõ
Động từ동사
    được ghi rõ
  • Được làm sáng tỏ và ghi rõ ràng.
  • 분명하게 밝혀서 적히다.
được ghi vào
Động từ동사
    được ghi vào
  • Được ghi vào sổ thu chi.
  • 장부에 적히다.
được ghi âm
Động từ동사
    được ghi âm
  • Âm thanh được ghi vào các thiết bị như CD hay băng cát xét...
  • 소리가 테이프나 시디 등의 기계 장치에 기록되다.
được gia công, được chế biến
Động từ동사
    được gia công, được chế biến
  • Bằng kĩ thuật hay công sức v.v mà nguyên liệu hay vật liệu đã được làm thành sản phẩm mới.
  • 기술이나 힘 등에 의해 원료나 재료가 새로운 제품으로 만들어지다.
được gia hạn, được gia tăng, được tăng cường
Động từ동사
    được gia hạn, được gia tăng, được tăng cường
  • Chiều dài, thời gian hay khoảng cách dài hơn ban đầu.
  • 길이나 시간, 거리 등이 본래보다 길게 늘어나다.
được giai cấp hóa
Động từ동사
    được giai cấp hóa
  • Thành viên của một tập thể nào đó được phân loại ra dựa vào giai tầng của họ.
  • 어떤 집단의 구성원이 계층에 따라 구분되다.
được gia nhiệt, được làm nóng
Động từ동사
    được gia nhiệt, được làm nóng
  • Sức nóng được gia tăng đối với vật chất nào đó.
  • 어떤 물질에 뜨거운 열이 가해지다.
được gia nhập
Động từ동사
    được gia nhập
  • Được vào tổ chức hoặc được kí hợp đồng để được nhận sản phẩm và dịch vụ.
  • 단체에 들어가게 되거나 상품 및 서비스를 받기 위해 계약을 하게 되다.
Động từ동사
    được gia nhập
  • Được xen vào tổ chức hay đoàn thể đã được thành lập trước.
  • 이미 짜인 조직이나 단체 등에 끼어 들어가게 되다.
được giao, bị giao
Động từ동사
    được giao, bị giao
  • Trách nhiệm hay công việc… nhất định được giao phó để làm.
  • 일정한 책임이나 일 등이 맡겨져 하게 되다.
được giao dich
Động từ동사
    được giao dich
  • Được trao đổi với đối phương về vấn đề nào đó để có lợi thêm dù chỉ một chút về phía mình.
  • 어떤 문제를 자기에게 조금이라도 더 유리하도록 상대방과 말을 주고받게 되다.
được giao dịch
Động từ동사
    được giao dịch
  • Hàng hóa được mua và bán.
  • 물건이 사고팔리다.
được giao dịch trực tiếp, được mua bán trực tiếp, được trao đổi trực tiếp
Động từ동사
    được giao dịch trực tiếp, được mua bán trực tiếp, được trao đổi trực tiếp
  • Người mua và người bán đồ vật giao dịch trực tiếp mà không qua người môi giới.
  • 물건을 팔 사람과 살 사람이 중개인을 거치지 않고 직접 거래되다.
được giao dịch, được sử dụng
Động từ동사
    được giao dịch, được sử dụng
  • Một vật nào đó được xem là đối tượng sử dụng hay đối tượng mua bán.
  • 물건이 사용되거나 판매 등의 대상으로 삼아지다.
được giao kèo
Động từ동사
    được giao kèo
  • Việc nào đó như hợp đồng được hứa hẹn và định ra.
  • 계약 등의 어떤 일이 약속되어 정해지다.
được giao kèo, được ngã giá
Động từ동사
    được giao kèo, được ngã giá
  • Đồ vật được mua bán.
  • 물건이 매매되다.
được giao lưu
Động từ동사
    được giao lưu
  • Trao đổi văn hoá hoặc tư tưởng lẫn nhau.
  • 문화나 사상 등이 서로 오가다.
được giao nhau, bị giao nhau
Động từ동사
    được giao nhau, bị giao nhau
  • Hai đường thẳng hoặc vật thể trở lên được gặp nhau hoặc vướng vào nhau.
  • 둘 이상의 선이나 물체가 서로 마주치거나 엇갈리게 되다.
được giao phó, được phó thác
Động từ동사
    được giao phó, được phó thác
  • Việc nào đó được nhờ vả và giao phó.
  • 어떤 일이 부탁되어 맡겨지다.
Idiomđược giao, được cử
    được giao, được cử
  • Làm công việc ở vị trí hay chức vụ đó.
  • 그 직위나 지위에서 일하다.
được giao, được phân công
Động từ동사
    được giao, được phân công
  • Việc gấp hay nhiệm vụ được giao phó.
  • 급한 일이나 임무가 맡겨지다.
được gia truyền
Động từ동사
    được gia truyền
  • Được lưu truyền qua nhiều đời trong gia đình.
  • 집안 대대로 전해지다.
được gia tăng, được mở rộng
Động từ동사
    được gia tăng, được mở rộng
  • Lượng trở nên nhiều hơn hoặc kích thước trở nên lớn hơn.
  • 양이 많아지거나 크기가 커지다.
được gia tăng, được nhân lên, được sinh sôi
Động từ동사
    được gia tăng, được nhân lên, được sinh sôi
  • Tăng lên nên nhiều ra.
  • 늘어서 많아지다.
được gia tăng, được sinh sôi nảy nở, được phát triển
Động từ동사
    được gia tăng, được sinh sôi nảy nở, được phát triển
  • Con số hay số lượng trở nên nhiều hơn hoặc được tăng lên nhiều hơn.
  • 수나 양이 더 늘어나거나 많아지다.
được gia tăng, được tăng cường, được củng cố
Động từ동사
    được gia tăng, được tăng cường, được củng cố
  • Được bổ sung hoặc làm đầy để làm cho vững chắc hơn ban đầu.
  • 원래보다 더 튼튼하게 하기 위하여 보태지거나 채워지다.
được gia tốc hóa, được tăng tốc
Động từ동사
    được gia tốc hóa, được tăng tốc
  • Tốc độ được trở nên nhanh hơn.
  • 속도가 더욱 빨라지게 되다.
được gia tốc, được tăng tốc
Động từ동사
    được gia tốc, được tăng tốc
  • Tốc độ trở nên nhanh hơn.
  • 속도가 높아지다.
được giành, được phân bổ, được bố trí
Động từ동사
    được giành, được phân bổ, được bố trí
  • Tiền bạc, không gian, thời gian… quý báu không thấy tiếc mà sẵn sàng bỏ ra.
  • 귀중한 시간, 돈 공간 등이 아깝게 생각되지 않고 선뜻 내어지다.
được giám định, được phân biệt
Động từ동사
    được giám định, được phân biệt
  • Cái nào đó được soi xét kĩ và giá trị hay sự thật giả của nó được phân biệt.
  • 어떠한 것이 잘 살펴져 그것의 가치나 진위가 구별되다.
được giáo dục, được đào tạo
Động từ동사
    được giáo dục, được đào tạo
  • Được giảng dạy về kiến thức, văn hóa, kỹ thuật…để hình thành năng lực.
  • 지식, 교양, 기술 등의 가르침을 받아 능력이 키워지다.
được giáo huấn, được giáo dục, được dạy dỗ
Động từ동사
    được giáo huấn, được giáo dục, được dạy dỗ
  • Được dạy bảo về phẩm chất hoặc đạo đức...
  • 성품이나 도덕 등이 가르쳐져 길러지다.
được giáo hóa
Động từ동사
    được giáo hóa
  • Được dạy dỗ và đi theo hướng tốt.
  • 가르침을 받아 좋은 방향으로 나아가게 되다.
được giãi bày, được thổ lộ
Động từ동사
    được giãi bày, được thổ lộ
  • Cái đang suy nghĩ được nói ra mà không giấu diếm.
  • 생각하는 것이 숨김없이 말해지다.
được giãn ra, được vơi bớt
Động từ동사
    được giãn ra, được vơi bớt
  • Vẻ mặt, bầu không khí, cơ thể… căng thẳng trở nên nhẹ nhõm.
  • 긴장된 표정, 분위기, 몸 등이 부드럽게 되다.
được giúp sức
Động từ동사
    được giúp sức
  • Nhận sự giúp đỡ của sức mạnh nào đó.
  • 어떤 힘의 도움을 받다.
được giương cao, được lên cao, được kéo lên cao, được treo trên cao
Động từ동사
    được giương cao, được lên cao, được kéo lên cao, được treo trên cao
  • Ngọn cờ được treo trên cao.
  • 깃발이 높이 달리다.
được giải hạn
Động từ동사
    được giải hạn
  • Thoát khỏi hạn hán nhờ trời mưa.
  • 비가 내려 가뭄에서 겨우 벗어나다.
được giải khát
Động từ동사
    được giải khát
  • Cơn khát được giải tỏa và biến mất.
  • 목마름이 해결되어 없어지다.
được giải mã
Động từ동사
    được giải mã
  • Những cái như câu văn, ám hiệu, hay cảnh quay không nhĩn rõ hoặc khó nhìn được xét đoán kỹ và đọc hoặc phán đoán.
  • 어렵거나 잘 보이지 않는 문장이나 암호, 장면 등이 자세히 헤아려지며 읽히거나 판단되다.
được giải nghĩa
Động từ동사
    được giải nghĩa
  • Nghĩa của từ hay câu chữ khó hiểu được nói rõ cho dễ hiểu.
  • 어려운 낱말이나 글의 뜻이 알기 쉽게 밝혀 말해지다.
được giải phóng
Động từ동사
    được giải phóng
  • Thoát khỏi sự áp bức và trở nên tự do.
  • 자유를 억압하는 것으로부터 벗어나다.
  • được giải phóng (đất nước)
  • Đất nước Đại Hàn Dân Quốc thoát khỏi ách thống trị của Chủ nghĩa đế quốc Nhật Bản vào ngày 15 tháng 8 năm 1945.
  • 1945년 8월 15일에 대한민국이 일본 제국주의의 지배에서 벗어나다.
được giải phóng, giành lại được chủ quyền
Động từ동사
    được giải phóng, giành lại được chủ quyền
  • Giành lại được chủ quyền đã bị tước đoạt.
  • 빼앗긴 주권을 다시 찾게 되다.
được giải phóng, được xả hàng, được tháo khoán
Động từ동사
    được giải phóng, được xả hàng, được tháo khoán
  • Thứ đã tích trữ được cung cấp rộng rãi.
  • 모아 둔 것이 널리 공급되다.
được giải quyết
Động từ동사
    được giải quyết
  • Trạng thái lộn xộn được sắp xếp, chấn chỉnh.
  • 어수선한 사태가 정리되어 바로잡히다.
Động từ동사
    được giải quyết
  • Sự việc, vấn đề, công việc... được xử lí tốt đẹp và kết thúc.
  • 사건이나 문제, 일 등이 잘 처리되어 끝이 나다.
được giải quyết, được dập tắt
Động từ동사
    được giải quyết, được dập tắt
  • Vấn đề náo loạn hay ồn ào được giải quyết.
  • 말썽이나 소동 등의 문제가 해결되다.
được giải quyết, được ngăn chặn
Động từ동사
    được giải quyết, được ngăn chặn
  • Công việc hay tình huống rắc rối được xử lí tốt.
  • 문제가 된 상황이나 일이 잘 처리되다.
được giải quyết, được tháo gỡ
Động từ동사
    được giải quyết, được tháo gỡ
  • Vấn đề khó hoặc việc phức tạp được làm sáng tỏ hoặc được giải quyết
  • 어려운 문제나 복잡한 일이 밝혀지거나 해결되다.
được giải quyết, được thỏa thuận, được dàn xếp, đưa ra kết luận
Động từ동사
    được giải quyết, được thỏa thuận, được dàn xếp, đưa ra kết luận
  • Được quyết định để một việc đang gặp vấn đề có thể được giải quyết.
  • 문제가 되었던 일이 해결될 수 있도록 결정되다.
Động từ동사
    được giải quyết, được thỏa thuận, được dàn xếp, đưa ra kết luận
  • Được quyết định để một việc đang gặp vấn đề có thể được giải quyết.
  • 문제가 되었던 일이 해결될 수 있도록 결정되다.
được giải thoát khỏi, được giải phóng khỏi
Động từ동사
    được giải thoát khỏi, được giải phóng khỏi
  • Ra khỏi trạng thái đang bị gò ép, trở thành trạng thái tự do và thoát ra.
  • 억눌려 있던 상태에서 벗어나 자유로운 상태가 되어서 나오다.
được giải thoát, được thoát khỏi
Động từ동사
    được giải thoát, được thoát khỏi
  • Thoát ra khỏi trạng thái đang bị gò ép và trở thành trạng thái tự do.
  • 억눌려 있던 상태에서 벗어나 자유로운 상태가 되다.
được giải thích
Động từ동사
    được giải thích
  • Điều nào đó được giải bày cho người khác dễ hiểu.
  • 어떤 것이 남에게 알기 쉽게 풀어 말해지다.
được giải tỏa
Động từ동사
    được giải tỏa
  • Những điều như tình cảm không tốt phát sinh trong lòng trở nên bớt đi.
  • 마음속에 생겨난 안 좋은 감정 등이 누그러지다.
  • được giải tỏa
  • Điều đóng cắng ở trong lòng được giải tỏa và biến mất.
  • 마음에 맺힌 것이 해결되어 없어지다.
được giải tỏa, bị hủy bỏ
Động từ동사
    được giải tỏa, bị hủy bỏ
  • Việc khó hoặc tình trạng không tốt được giải quyết và mất đi.
  • 어려운 일이나 좋지 않은 상태가 해결되어 없어지다.
được giải tỏa, được làm sạch
Động từ동사
    được giải tỏa, được làm sạch
  • Sự mệt mỏi hay độc khí biến mất và cơ thể trở về trạng thái bình thường.
  • 피로나 독기 등이 없어져 몸이 정상적인 상태가 되다.
được giải tỏa, được toại nguyện
Động từ동사
    được giải tỏa, được toại nguyện
  • Cái vướng mắc trong lòng được giải quyết nên không còn nữa hoặc điều mong muốn trong lòng được thực hiện.
  • 마음에 맺혀 있는 것이 해결되어 없어지거나 마음속에 품고 있는 것이 이루어지다.

+ Recent posts

TOP