được chỉ định, được bổ nhiệm
Động từ동사
    được chỉ định, được bổ nhiệm
  • Được chọn làm người đảm nhận công việc hay vị trí nào đó.
  • 어떤 일이나 자리를 맡을 사람으로 뽑히다.
được chỉ định, được qui định
Động từ동사
    được chỉ định, được qui định
  • Được chỉ ra và định rõ.
  • 가리켜져 분명하게 정해지다.
được chỉ định, được ấn định, được công nhận
Động từ동사
    được chỉ định, được ấn định, được công nhận
  • Cái gì đó được cơ quan công cộng, đoàn thể hoặc cá nhân qui định thành cái có giá trị hay có tư cách đặc biệt.
  • 어떤 것이 공공 기관이나 단체, 개인 등에 의해 특별한 자격이나 가치가 있는 것으로 정해지다.
được chọn dùng, được lựa chọn, được sử dụng
Động từ동사
    được chọn dùng, được lựa chọn, được sử dụng
  • Ý kiến hay phương án nào đó được chọn ra hay đón nhận và sử dụng.
  • 어떤 의견이나 방안 등이 골라지거나 받아들여져서 쓰이다.
được chọn ra, được tuyển chọn, được lựa chọn
Động từ동사
    được chọn ra, được tuyển chọn, được lựa chọn
  • Được chọn lọc lấy ra trong số đông.
  • 여럿 가운데서 가려 뽑히다.
được chọn, được lựa, được chọn lựa, được chọn lọc
Động từ동사
    được chọn, được lựa, được chọn lựa, được chọn lọc
  • Cái cần thiết được chọn lọc lấy ra trong số đông.
  • 여럿 중에서 필요한 것이 골라져 뽑히다.
được chồng chất, được chất đống, được tích luỹ
Động từ동사
    được chồng chất, được chất đống, được tích luỹ
  • Được tập hợp và chất vào một chỗ.
  • 한데 모여서 쌓이다.
được chồng lên, được chất lên
Động từ동사
    được chồng lên, được chất lên
  • Đồ vật được xếp chồng chất lên tầng tầng lớp lớp.
  • 물건이 차곡차곡 쌓여 올려지다.
được chở
Động từ동사
    được chở
  • Con người được chở trên phương tiện giao thông như xe, tàu, máy bay... để đi đến nơi nào đó.
  • 사람이 어떤 곳에 가기 위해 차, 배, 비행기 등의 교통수단에 태워지다.
được chụp lại, được quay vào
Động từ동사
    được chụp lại, được quay vào
  • Đối tượng nào đó được phản chiếu vào máy ảnh (máy quay) và hình ảnh đó được chuyển thành phim.
  • 어떤 대상이 카메라로 비추어져 그 모양이 필름에 옮겨지다.
được chủ quản, được quản lí, được tổ chức
Động từ동사
    được chủ quản, được quản lí, được tổ chức
  • Trách nhiệm được trao và được đảm trách quản lí việc nào đó.
  • 어떤 일에 책임이 지어지고 맡겨 관리되다.
được chủ trương, được khẳng định
Động từ동사
    được chủ trương, được khẳng định
  • Ý kiến hay niềm tin của mình được thể hiện ra một cách chắc chắn.
  • 자신의 의견이나 신념이 굳게 내세워지다.
được chứa
Động từ동사
    được chứa (trong lòng đất)
  • Tài nguyên dưới đất được chôn trong lòng đất.
  • 지하자원 등이 땅속에 묻히다.
Động từ동사
    được chứa
  • (cách nói ẩn dụ) Đối tượng nào đó được tiếp nhận vào nơi nhất định.
  • (비유적으로) 어떤 대상이 일정한 장소에 수용되다.
được chứng minh
Động từ동사
    được chứng minh
  • Sự phán đoán, nội dung hay sự kiện nào đó được làm sáng tỏ có phải là sự thật không vì bằng chứng đã được đưa ra.
  • 어떤 사건이나 내용이나 판단이 진실인지 아닌지가 증거가 들어져서 밝혀지다.
  • được chứng minh
  • Phán đoán hay mệnh đề nào đó được viện dẫn từ nguyên lí cơ bản và làm sáng tỏ là sự thật hay không trong lôgic học hoặc toán học.
  • 수학이나 논리학에서, 어떤 명제나 판단이 진실인지 아닌지가 근본 원리로부터 이끌어 내어져서 밝혀지다.
  • được chứng minh
  • Sự thật nào đó được làm sáng tỏ một cách chính thức là điều chân thực do quyền hạn của quốc gia hoặc tổ chức công.
  • 국가나 공공 단체의 권한으로 어떤 사실이 진실임이 공적으로 밝혀지다.
được chứng minh, được chứng nhận
Động từ동사
    được chứng minh, được chứng nhận
  • Được coi như chứng cứ có thể tin cậy được.
  • 믿을 수 있는 증거로 삼아지다.
được chứng nhận
Động từ동사
    được chứng nhận
  • Được công nhận bởi cơ quan nhà nước hay xã hội rằng một giấy tờ hay hành vi được lập nên theo trình tự và phương pháp hợp pháp.
  • 어떠한 문서나 행위가 정당한 방법과 순서로 이루어졌다는 것이 국가나 사회 기관에 의해 밝혀지다.
được chứng thực
Động từ동사
    được chứng thực
  • Được chứng minh bằng thực tế.
  • 실제로 증명되다.
được chứng thực, được xác thực
Động từ동사
    được chứng thực, được xác thực
  • Được chứng minh một cách rõ ràng và chắc chắn.
  • 분명하고 확실하게 증명되다.
được chứ ạ
Thán từ감탄사
    được chứ ạ
  • Từ dùng khi nài nỉ điều gì đó với người trên.
  • 윗사람에게 무엇을 조를 때 쓰는 말.
được chữa khỏi
Động từ동사
    được chữa khỏi
  • Được chữa trị nên bệnh thuyên giảm.
  • 치료되어 병이 낫다.
được chữa khỏi hoàn toàn, được điều trị dứt điểm
Động từ동사
    được chữa khỏi hoàn toàn, được điều trị dứt điểm
  • Bệnh trở nên khỏi hoàn toàn.
  • 병이 완전히 낫게 되다.
được chữa trị, được điều trị
Động từ동사
    được chữa trị, được điều trị
  • Bệnh tật hay vết thương đỡ hơn.
  • 병이나 상처 등이 낫다.
được coi chắc
Động từ동사
    được coi chắc
  • Được xem như cái chắc chắn như vậy.
  • 틀림없이 그러할 것으로 여겨지다.
được coi trọng, được xem trọng, được trọng thị
Động từ동사
    được coi trọng, được xem trọng, được trọng thị
  • Được xem là rất lớn lao và quan trọng.
  • 매우 크고 중요하게 여겨지다.
được copy
Động từ동사
    được copy
  • File được tạo ra một cách giống hệt và được chuyển đi nơi khác trong máy vi tính.
  • 컴퓨터에서, 파일이 똑같이 만들어져 다른 곳으로 옮겨지다.
được cung cấp
Động từ동사
    được cung cấp
  • Tiền hay vật phẩm được cung cấp tùy theo yêu cầu hay tính cần thiết.
  • 요구나 필요에 따라 물건이나 돈 등이 제공되다.
Động từ동사
    được cung cấp
  • Cái gì đó được đưa cho hoặc được mang cho.
  • 무엇이 내주어지거나 가져다주어지다.
được cung cấp, được cung ứng
Động từ동사
    được cung cấp, được cung ứng
  • Vật tư cần thiết được cấp liên tục.
  • 필요한 물자가 계속해서 주어지다.
được cung tiễn, được tiễn đưa một cách trịnh trọng
Động từ동사
    được cung tiễn, được tiễn đưa một cách trịnh trọng
  • Người quyền quý hay người trên được đưa tiễn.
  • 귀한 사람이나 윗사람이 모시어져 배웅되다.
được cuộn, được quấn
Động từ동사
    được cuộn, được quấn
  • Chỉ hay dây… được cuốn hay quấn quanh cái gì đó.
  • 무엇의 둘레에 실이나 끈 등이 말리거나 둘러지게 되다.
được cài vào
Động từ동사
    được cài vào
  • Người phía mình được bí mật đưa vào phe khác.
  • 자기 쪽 사람이 은밀히 다른 편에 들어가 있다.
được cài, được khóa
Động từ동사
    được cài, được khóa
  • Ổ khóa, khóa dây được khóa vào hoặc chốt lại để cửa không bị mở ra.
  • 문이 열리지 않게 자물쇠나 문고리가 채워지거나 빗장이 질러지다.
Động từ동사
    được cài, được khóa
  • Cúc được cài vào áo.
  • 옷에 단추가 채워지다.
Được cân nhắc
Động từ동사
    Được cân nhắc
  • Được ước tính một cách phỏng đoán.
  • 어림짐작으로 헤아려지다.
được cân nhắc
Động từ동사
    được cân nhắc
  • Nhiều việc có liên quan được xem xét trước khi quyết định việc gì đó.
  • 어떤 일을 하는 데 여러 가지 상황이나 조건이 신중하게 생각되다.
được cân nhắc, được suy xét, được suy tính
Động từ동사
    được cân nhắc, được suy xét, được suy tính
  • Sự việc hay tình huống nào đó được tham khảo và được xem xét thế này thế khác khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá nào đó.
  • 결정하거나 판단할 때 어떤 일이나 상황이 참고되어 이리저리 헤아려지다.
được cân nhắc, được tính đến
Động từ동사
    được cân nhắc, được tính đến
  • Các tình huống được xem xét và nghĩ đến.
  • 여러 사정이 살펴져서 생각되다.
được, có
Động từ동사
    được, có
  • Đồ vật hay quyền lợi... trở thành sở hữu của ai đó.
  • 물건이나 권리 등이 누구의 소유가 되다.
Động từ동사
    được, có
  • Có được người trở thành người nhà.
  • 가족이 되는 사람을 얻다.
được có lợi, được có ích
Động từ동사
    được có lợi, được có ích
  • Được lợi hoặc giúp ích.
  • 이익이나 도움이 되다.
được, có được
Động từ동사
    được, có được
  • Được nghỉ phép.
  • 휴가 등을 얻다.
được công báo
Động từ동사
    được công báo; được công bố
  • Được thông báo rộng rãi đến nhiều người.
  • 여러 사람에게 널리 알려지다.
được công bố
Động từ동사
    được công bố
  • Được thông báo rộng rãi đến dân chúng về một điều luật hay qui định nào đó.
  • 확정된 법이나 규정 등이 일반 대중에게 널리 알려지다.
Động từ동사
    được công báo; được công bố
  • Được thông báo rộng rãi đến nhiều người.
  • 여러 사람에게 널리 알려지다.
Động từ동사
    được công bố
  • Sự thật, kết quả hay tác phẩm… nào đó được thể hiện và biết đến một cách công khai.
  • 어떤 사실이나 결과, 작품 등이 공개적으로 세상에 드러나 알려지다.
Động từ동사
    được công bố
  • Việc được quyết định trong nước được biết một cách rộng rãi và chính thức.
  • 나라에서 결정한 일이 공식적으로 널리 알려지다.
được công bố, được ban bố
Động từ동사
    được công bố, được ban bố
  • Pháp lệnh hay chính sách… được làm cho biết đến rộng rãi bởi cơ quan nhà nước.
  • 국가 기관에 의해 법령이나 정책 등이 세상에 널리 알려지다.
được công khai
Động từ동사
    được công khai
  • Nội dung, sự vật hay sự thật nào đó... được nhiều người biết đến một cách rộng rãi.
  • 어떤 사실이나 사물, 내용 등이 사람들에게 널리 알려지다.
  • được công khai
  • Được đưa ra cho mọi người có thể xem được.
  • 여러 사람이 볼 수 있도록 내보여지다.
được công nghiệp hóa
Động từ동사
    được công nghiệp hóa
  • Trọng tâm cơ cấu ngành nghề được chuyển đổi từ nông nghiệp hay ngành khai khoáng sang ngành công nghiệp sản xuất hàng hóa.
  • 산업 구성의 중심이 농업이나 광업 등에서 물건을 만드는 공업으로 이동하게 되다.
được công nhận
Động từ동사
    được công nhận
  • Được công nhận chính thức trong xã hội, đoàn thể cộng đồng và quốc gia.
  • 국가, 공공 단체, 사회에서 정식으로 인정되다.
được công nhận, được thừa nhận
Động từ동사
    được công nhận, được thừa nhận
  • Cái nào đó được xem là xác thực hoặc được chấp nhận.
  • 어떤 것이 확실하다고 여겨지거나 받아들여지다.
Động từ동사
    được công nhận, được thừa nhận
  • Giá trị hay khả năng... của cái nào đó được xem là xác thực.
  • 어떤 것의 가치나 능력 등이 확실하다고 여겨지다.
được cô đặc
Động từ동사
    được cô đặc
  • Được quyện vào, cứng lại và co lại thành một khối.
  • 한 덩어리로 엉겨 굳어져서 줄어들게 되다.
được cô đặc, bị cô đặc
Động từ동사
    được cô đặc, bị cô đặc
  • Một số thành phần cấu thành chất nào đó mất đi khiến tính chất đặc lại.
  • 어떤 물질을 구성하는 성분들 중 일부가 없어져 그 성질이 진해지다.
được cô đọng, được hàm súc
Động từ동사
    được cô đọng, được hàm súc
  • Nhiều ý nghĩa hay tình cảm… được tập trung gộp lại một chỗ.
  • 여러 가지 의미나 감정 등이 한곳에 집중되어 모이게 되다.
được cõng
Động từ동사
    được cõng
  • Được buộc bởi cái gì đó hoặc được giữ bởi tay và tựa vào lưng người khác.
  • 손에 붙들리거나 무엇에 매인 채 남의 등에 붙어 기대다.
  • được cõng
  • Một con ngựa gộp trùng với con ngựa khác trong trò chơi Yut.
  • 윷놀이에서, 한 말이 다른 말과 합쳐지다.
được cạo, bị xén
Động từ동사
    được cạo, bị xén
  • Cỏ hay lông tóc được cắt ngắn.
  • 풀이나 털 등이 짧게 잘리다.
được cải biến, được cải tạo, được sửa đổi
Động từ동사
    được (bị) cải biến, được (bị) cải tạo, được (bị) sửa đổi
  • Đồ vật đã được làm ra được tác động vào và bị biến đổi thành đồ vật khác hay hình dạng khác.
  • 이미 만들어진 물건이 손질되어 다른 모양이나 다른 물건으로 바뀌어 만들어지다.
được cải chính, được hiệu đính, được chỉnh sửa
Động từ동사
    được cải chính, được hiệu đính, được chỉnh sửa
  • Chỗ sai trong chữ viết hay bài viết được sửa lại cho đúng.
  • 글자나 글의 틀린 곳이 고쳐져 바로잡히다.
được cải cách, được đổi mới
Động từ동사
    được cải cách, được đổi mới
  • Chế độ hay tổ chức bất hợp lý được đổi mới.
  • 불합리한 제도나 기구 등이 새롭게 고쳐지다.
được cải thiện
Động từ동사
    được cải thiện
  • Những điểm yếu kém về chất lượng hay tính năng được bổ sung và sửa đổi cho tốt hơn.
  • 질이나 기능의 나쁜 점이 보완되어 더 좋게 고쳐지다.
được cải tiến, được cải thiện
Động từ동사
    được cải tiến, được cải thiện
  • Sửa chữa làm cho tốt hơn những điểm thiếu sót, điểm sai, điểm xấu.
  • 부족한 점, 잘못된 점, 나쁜 점 등이 고쳐져 더 좋아지다.
được cải tiến, được tiến bộ, được phát triển, được tiến triển, được nâng cao
Động từ동사
    được cải tiến, được tiến bộ, được phát triển, được tiến triển, được nâng cao
  • Năng lực, tiêu chuẩn hay kĩ thuật được trở nên tốt hơn.
  • 실력, 수준, 기술 등이 더 나아지다.
được cải tạo
Động từ동사
    được cải tạo
  • Được sửa đổi làm mới hoặc được thay đổi.
  • 고쳐져 새롭게 만들어지거나 바뀌다.
được cải tổ hợp nhất
Động từ동사
    được cải tổ hợp nhất
  • Nhiều tổ chức hay cơ cấu được hợp nhất thành một hoặc bị xóa bỏ.
  • 여러 개의 조직이나 기구 등이 없어지거나 합쳐져서 하나로 만들어지다.
được cải tổ lại, được tổ chức lại, được chỉnh đốn lại
Động từ동사
    được cải tổ lại, được tổ chức lại, được chỉnh đốn lại
  • Được sửa đổi hoặc sắp xếp lại và có được một cách hoàn toàn.
  • 다시 고쳐지거나 정리되어 제대로 갖추어지다.
được cải tổ, được tái cơ cấu, được đổi mới
Động từ동사
    được cải tổ, được tái cơ cấu, được đổi mới
  • Cơ quan hay tổ chức, chương trình được sửa, thay đổi và làm lại.
  • 기구나 조직, 프로그램 등이 고쳐지고 바꾸어져 다시 만들어지다.
được cải tổ, được tái thiết
Động từ동사
    được cải tổ, được tái thiết
  • Ý niệm hay giá trị... đã suy thoái được lập lại.
  • 쇠퇴한 이념이나 가치 등이 다시 세워지다.
được cải tổ, được tổ chức lại
Động từ동사
    được cải tổ, được tổ chức lại
  • Tổ chức hay cơ cấu đã được hình thành được làm lại.
  • 이미 짜여진 구성이나 조직이 다시 만들어지다.
Động từ동사
    được cải tổ, được tổ chức lại
  • Tổ chức hay cơ cấu đã được hình thành được làm lại.
  • 이미 짜여진 구성이나 조직이 다시 만들어지다.
được cảm hóa
Động từ동사
    được cảm hóa
  • Tiếp nhân ảnh hưởng tích cực nên suy nghĩ hay hành động thay đổi.
  • 좋은 영향을 받아 생각이나 행동이 변하다.
được cảm nhận
Động từ동사
    được cảm nhận
  • Được cảm thấy do cái gì đó chạm vào da.
  • 어떤 것이 피부에 닿아 느껴지다.
được cảm nhận thật sự, được cảm nhận như thật
Động từ동사
    được cảm nhận thật sự, được cảm nhận như thật
  • Được cảm thấy giống như trải qua thực tế.
  • 실제로 겪는 것처럼 느껴지다.
được cảm nhận, được nhận biết
Động từ동사
    được cảm nhận, được nhận biết
  • Đối tượng được nhận thức thông qua cơ quan cảm giác.
  • 감각 기관을 통해 대상이 인식되다.
được cảm nhận, được tri nhận
Động từ동사
    được cảm nhận, được tri nhận
  • Được cảm nhận biết được.
  • 느끼어 알게 되다.
được cảnh báo, được báo trước
Động từ동사
    được cảnh báo, được báo trước
  • Được cho biết trước trước khi việc nào đó xảy ra.
  • 어떤 일이 일어나기 전에 미리 알려지다.

+ Recent posts

TOP