được bảo đảm
Động từ동사
    được bảo đảm
  • Điều kiện được chuẩn bị và được bảo vệ để việc nào đó được thực hiện tốt đẹp.
  • 어떤 일이 잘 이루어지도록 조건이 마련되거나 보호되다.
được bầu
Động từ동사
    được bầu
  • Được chọn làm người lãnh đạo hay người đại diện ở cuộc bầu cử.
  • 선거에서 대표자나 임원 등으로 뽑히다.
Được bầu chọn trong cuộc bầu cử
Động từ동사
    Được bầu chọn trong cuộc bầu cử
  • Được bầu chọn trong bầu cử.
  • 선거에서 뽑히다.
được bầu chọn, được chọn, được tuyển chọn
Động từ동사
    được bầu chọn, được chọn, được tuyển chọn
  • Người phù hợp với vị trí hay công việc nào đó được chọn bầu trong số đông.
  • 어떠한 일이나 자리에 알맞은 사람이 여럿 가운데서 골라져 뽑히다.
được bật lên, được đánh lửa, được châm lửa
Động từ동사
    được bật lên, được đánh lửa, được châm lửa
  • Lửa được bật hoặc bắt lửa.
  • 불이 붙거나 켜지다.
được bắc lên
Động từ동사
    được bắc lên
  • Nồi hoặc chảo được chuẩn bị để có thể sử dụng được.
  • 솥이나 냄비 등이 이용될 수 있게 준비되다.
được bắn, được phóng ra
Động từ동사
    được bắn, được phóng ra
  • Cung tên, súng, đại bác, tên lửa... được bắn ra hoặc sóng điện hoặc sóng âm... được phát ra.
  • 활, 총, 대포, 로켓이나 전파, 음파 등이 쏘아지다.
được bắt nguồn, được bắt rễ
Động từ동사
    được bắt nguồn, được bắt rễ
  • Sự vật hay sự việc được xuất hiện.
  • 사물이나 일이 생겨나게 되다.
được bắt nguồn, được khởi đầu
Động từ동사
    được bắt nguồn, được khởi đầu
  • Được bắt đầu đầu tiên.
  • 처음으로 시작되다.
Được bắt nhịp
Động từ동사
    Được bắt nhịp
  • Bài hát… được hát đúng nhịp và quãng âm.
  • 노래 등이 제 박자와 음정에 맞게 불러지다.
được bắt tay vào làm, được bắt đầu, được khởi công
Động từ동사
    được bắt tay vào làm, được bắt đầu, được khởi công
  • Công việc mới được khởi đầu.
  • 새로운 일이 시작되다.
được bắt đầu
Động từ동사
    được bắt đầu
  • Giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó được tiến hành.
  • 어떤 일이나 행동의 처음 단계가 이루어지다.
được bắt đầu, được khởi điểm, được xuất phát
Động từ동사
    được bắt đầu, được khởi điểm, được xuất phát
  • Việc nào đó được bắt đầu.
  • 어떤 일이 시작되다.
được bắt đầu, được tiến hành
Động từ동사
    được bắt đầu, được tiến hành
  • Hành động hay việc được bắt đầu đầu tiên.
  • 행동이나 일 등이 처음 시작되다.
được bế mạc
Động từ동사
    được bế mạc
  • Buổi công diễn hay chương trình kết thúc.
  • 공연이나 행사 등이 끝나다.
Động từ동사
    được bế mạc
  • Cuộc họp hay hội nghị kết thúc.
  • 집회나 회의가 끝나다.
được, bị
Động từ동사
    được, bị
  • Dính phải, gặp phải việc nào đó bởi ai đó.
  • 누구에게 어떤 일을 당하다.
    được, bị
  • Cấu trúc thể hiện hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện được thực hiện bởi người khác hoặc sức mạnh khác.
  • 앞에 오는 말이 나타내는 행동을 남이나 다른 힘에 의해 당함을 나타내는 표현.
  • được, bị
  • Cấu trúc thể hiện việc trở thành trạng thái hoặc hành động như từ ngữ phía trước thể hiện.
  • 앞에 오는 말이 나타내는 대로 행동하게 되거나 그 상태로 됨을 나타내는 표현.
    được, bị
  • Cấu trúc thể hiện hành động mà lời nói phía trước diễn đạt được thực hiện bởi người khác hoặc thế lực khác.
  • 앞에 오는 말이 나타내는 행동을 남이나 다른 힘에 의해 당함을 나타내는 표현.
  • được, bị
  • Cấu trúc thể hiện việc trở thành trạng thái hoặc hành động như từ ngữ phía trước thể hiện.
  • 앞에 오는 말이 나타내는 대로 행동하게 되거나 그 상태로 됨을 나타내는 표현.
    được, bị
  • Cấu trúc thể hiện hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện được thực hiện bởi người khác hoặc sức mạnh khác.
  • 앞에 오는 말이 나타내는 행동을 남이나 다른 힘에 의해 당함을 나타내는 표현.
  • được, bị
  • Cấu trúc thể hiện việc trở thành trạng thái hoặc hành động như từ ngữ phía trước thể hiện.
  • 앞에 오는 말이 나타내는 대로 행동하게 되거나 그 상태로 됨을 나타내는 표현.
được~, bị~
Động từ bổ trợ보조 동사
    được~, bị~
  • Từ thể hiện việc tiếp nhận hoặc gặp phải hành động được đề cập trong lời nói ở phía trước bởi người khác.
  • 남에 의해 앞의 말이 나타내는 행동을 받거나 당함을 나타내는 말.
  • được~, bị~
  • Từ thể hiện việc trở nên giống với nội dung của lời nói gắn ở phía trước.
  • 앞의 말이 나타내는 대로 하게 됨을 나타내는 말.
được bịa chuyện, được vẽ chuyện, được thêu dệt
Động từ동사
    được bịa chuyện, được vẽ chuyện, được thêu dệt
  • Sự việc nào đó hay việc không có thật được thêu dệt như thật và được biểu hiện bằng lời thú vị.
  • 어떤 사실이나 있지 않은 일이 사실처럼 꾸며져 재미있는 말로 표현되다.
được bịa đặt, bị đặt điều
Động từ동사
    được bịa đặt, bị đặt điều
  • Chuyện chưa từng có được bịa ra như sự thật để tăng sự thú vị.
  • 흥미를 더하기 위해 없던 일이 사실처럼 꾸며내어지다.
được bịa đặt, được đơm đặt
Động từ동사
    được bịa đặt, được đơm đặt
  • Lời nói hay việc... được tạo ra một cách giả dối.
  • 말이나 일 등이 거짓으로 지어내어지다.
được bọc lại
Động từ동사
    được bọc lại
  • Được cuộn vòng vòng rồi gói lại.
  • 휘휘 둘려 감겨서 싸이다.
được bọc, được gói
Động từ동사
    được bọc, được gói
  • Đồ vật được cái gì phủ che hay bao bọc lại để không nhìn thấy bên ngoài.
  • 물건이 겉으로 보이지 않도록 무엇이 씌워져 가려지거나 둘러져 말리다.
được bỏ ra, được đưa ra, được cho
Động từ동사
    được bỏ ra, được đưa ra, được cho
  • Tiền hoặc đồ vật được đưa ra và được cho đi.
  • 돈이나 물건이 내어 주게 되다.
được bố cáo
Động từ동사
    được bố cáo
  • Người đời được cho biết rộng rãi.
  • 세상 사람들에게 널리 알려지다.
được bố trí an toàn
Động từ동사
    được bố trí an toàn
  • Được đặt một cách an toàn.
  • 안전하게 놓여지다.
được bố trí, được bài trí
Động từ동사
    được bố trí, được bài trí
  • Người hay đồ vật được xếp đặt theo thứ tự hay khoảng cách nhất định.
  • 사람이나 물건 등이 일정한 순서나 간격에 따라 벌여져 놓이다.
được bố trí, được thu xếp
Động từ동사
    được bố trí, được thu xếp
  • Được chuẩn bị và được bày biện.
  • 마련되어 갖추어지다.
được bồi dưỡng
Động từ동사
    được bồi dưỡng
  • Nhân cách hay thực lực được nuôi dưỡng.
  • 인격이나 실력 등이 키워지다.
được bồi dưỡng, được đào tạo
Động từ동사
    được bồi dưỡng, được đào tạo
  • Thực lực hay năng lực... được nuôi dưỡng và phát triển.
  • 실력이나 능력 등이 길러져서 발전되다.
được bổ nhiệm
Động từ동사
    được bổ nhiệm
  • Được nhận chức vụ hay nhiệm vụ nào đó và đi đến nơi làm việc.
  • 어떤 지위나 임무를 받아 근무할 곳으로 가게 되다.
Động từ동사
    được bổ nhiệm
  • Nhiệm vụ hay chức vụ nhất định được giao phó cho người nào đó.
  • 어떤 사람에게 일정한 직위나 임무가 맡겨지다.
được bổ nhiệm lại
Động từ동사
    được bổ nhiệm lại
  • Người đã từng được giao công việc nào đó được tuyển chọn lại vào vị trí hoặc chức trách cũ và có thể tiếp tục làm việc khi nhiệm kỳ của người đó kết thúc hoặc có sự chuyển giao của tổ chức trong lúc người đó còn đang đương nhiệm.
  • 임기 중 조직이 개편될 때 또는 임기가 끝난 다음에, 본래 일을 맡았던 사람이 같은 직위나 직무에 다시 뽑혀 일하게 되다.
được bổ nhiệm, được đề cử
Động từ동사
    được bổ nhiệm, được đề cử
  • Ai đó được chọn lựa rồi chỉ định trong số nhiều người.
  • 여러 사람 중에서 누가 뽑혀서 지정되다.
được bổ sung
Động từ동사
    được bổ sung
  • Phần còn thiếu được bổ sung và được lấp đầy.
  • 부족한 것이 보태져 채워지다.
Động từ동사
    được bổ sung
  • Được thêm vào về sau.
  • 나중에 더 보태어지다.
Động từ동사
    được bổ sung
  • Cái còn thiếu được cho thêm.
  • 모자라는 것이 채워져 넣어지다.
được cải tạo, được giáo dưỡng
Động từ동사
    được cải tạo, được giáo dưỡng
  • Hành động hay phẩm chất của những người gây ra tội trong nhà tù hay trung tâm giáo dục trẻ vị thành niên được chỉnh đốn lại.
  • 교도소나 소년원 등에서 죄를 지은 사람의 품성과 행동이 바로잡히다.
được canh tác
Động từ동사
    được canh tác
  • Ruộng rẫy được cày và làm nông nghiệp.
  • 논밭이 갈려 농사가 지어지다.
được canh tân, được đổi mới
Động từ동사
    được canh tân, được đổi mới
  • Cái vốn có được sửa mới lại.
  • 이미 있는 것이 새롭게 고쳐지다.
Động từ동사
    được canh tân, được đổi mới
  • Việc gì đó đã có từ trước nay được làm mới.
  • 이미 있던 것이 새롭게 고쳐지다.
được che giấu, được dung túng, được bao che
Động từ동사
    được che giấu, được dung túng, được bao che
  • Đồ vật hay người phạm tội được giấu giếm.
  • 물건이나 범죄를 저지른 사람이 감춰지다.
được chen vào
Động từ동사
    được chen vào
  • Được xen vào giữa những điều gì đó.
  • 어떤 것들 사이에 끼어들다.
được che đậy, được giấu diếm
Động từ동사
    được che đậy, được giấu diếm
  • Trang trí chỉ bên ngoài làm như thật.
  • 겉으로만 그럴듯하게 꾸며지다.
Được chia
Động từ동사
    Được chia
  • Hình thái của vị từ được thay đổi một chút nhằm diễn tả quan hệ ngữ pháp.
  • 문법적 관계를 나타내기 위해 용언의 꼴이 조금 바뀌다.
được chia
Động từ동사
    được chia
  • Cái vốn là một trở thành hai phần hay hai mảnh trở lên.
  • 원래 하나였던 것이 둘 이상의 부분이나 조각이 되다.
  • được chia
  • Trở thành phép chia trong toán học.
  • 수학에서 나눗셈이 되다.
Động từ동사
    được chia
  • Phép chia trong toán học được thực hiện.
  • 수학에서 나눗셈이 되다.
được chia hết
Động từ동사
    được chia hết
  • Phép chia trong toán học được thực hiện.
  • 수학에서 나눗셈이 되다.
được chia nhỏ, được tách nhỏ
Động từ동사
    được chia nhỏ, được tách nhỏ
  • Được chia thành nhiều cái một cách chi tiết hoặc được tách nhỏ.
  • 여럿으로 자세히 나뉘거나 잘게 갈라지다.
được chia phần
Động từ동사
    được chia phần
  • Phần của từng người được cho riêng.
  • 각각의 몫이 따로 주어지다.
Động từ동사
    được chia phần
  • Phần của từng người được trao riêng.
  • 각각의 몫이 따로 주어지다.
được chia phần
Động từ동사
    được chia phần
  • Phần của mỗi người được chia ra.
  • 각자의 몫이 갈라져 나뉘다.
được chia ra, được tách ra
Động từ동사
    được chia ra, được tách ra
  • Cái gì đó vốn là một trở thành hai phần hay hai miếng trở lên.
  • 원래 하나였던 것이 둘 이상의 부분이나 조각이 되다.
được chia tách
Động từ동사
    được chia tách
  • Được tách và chia thành nhiều cái.
  • 여러 개로 쪼개져 나누어지다.
được chia đều
Động từ동사
    được chia đều
  • Phân lượng được chia ra như nhau.
  • 분량이 똑같이 나뉘다.
được chi tiết hoá
Động từ동사
    được chi tiết hoá
  • Được chia thành nhiều cái một cách chi tiết.
  • 여럿으로 자세히 나누어지다.
được chi trả, được cấp
Động từ동사
    được chi trả, được cấp
  • Tiền hay hàng được trả như đã định.
  • 돈이나 물건이 정해진 만큼 내어지다.
được chi trả, được thanh toán
Động từ동사
    được chi trả, được thanh toán
  • Tiền được trả hoặc giá cả được thanh toán.
  • 돈이 내어지거나 값이 치러지다.
được chiêu mộ, được tuyển sinh, được mời gọi
Động từ동사
    được chiêu mộ, được tuyển sinh, được mời gọi
  • Con người, tác phẩm hay đồ vật... phù hợp với điều kiện nhất định được thông báo rộng rãi rồi tuyển chọn và tập hợp lại.
  • 일정한 조건에 맞는 사람이나 작품, 물건 등이 널리 알려져 뽑혀 모이다.
được chiết xuất
Động từ동사
    được chiết xuất
  • Chất nào đó được lấy ra từ chất lỏng hoặc chất rắn.
  • 고체나 액체 속에서 어떤 물질이 뽑혀 나오다.
được chiếu qua, được rọi qua, bị lọt qua, được thấm qua, bị thẩm thấu
Động từ동사
    được chiếu qua, được rọi qua, bị lọt qua, được thấm qua, bị thẩm thấu
  • Những cái như ánh sáng, chất lỏng, tiếng động được xuyên qua và trở nên đi qua vật chất.
  • 빛, 액체, 소리 등이 물질을 뚫고 통과하게 되다.
được chiếu tới, được rọi tới, được vang dội tới
Động từ동사
    được chiếu tới, được rọi tới, được vang dội tới
  • Chuyển động của ánh sáng hay tiếng động trở nên chạm tới vật thể.
  • 빛이나 소리의 파동이 물체에 닿게 되다.
được chiếu xong, được phát xong
Động từ동사
    được chiếu xong, được phát xong
  • Việc chiếu phim điện ảnh hay phim truyền hình trong ngày hoặc trong thời gian nhất định được kết thúc.
  • 하루나 일정 기간 동안 영화나 드라마 등을 상영하는 일이 끝나다.
được cho phép
Động từ동사
    được cho phép
  • Hành vi bị cấm bởi luật được chấp thuận trong trường hợp đặc biệt và điều này có thể được tiến hành.
  • 법에 의해 금지되어 있는 행위가 특정한 경우에 한해 허용되어 이것이 행해질 수 있게 되다.
Động từ동사
    được cho phép
  • Việc đã đề nghị (yêu cầu) được đồng ý.
  • 요청된 일이 되도록 받아들여지다.
được cho rằng xuất chúng, được cho rằng tài giỏi
Định từ관형사
    được cho rằng xuất chúng, được cho rằng tài giỏi
  • Tiêu chuẩn hay năng lực được cho rằng giỏi giang.
  • 수준이나 실력이 대단하다고 여겨지는.
được cho thuê
Động từ동사
    được cho thuê
  • Đồ vật, tòa nhà hay đất đai... được cho thuê.
  • 물건이나 건물, 땅 등이 빌려지다.
được cho vào
Động từ동사
    được cho vào
  • Băng hay đĩa được gắn vào thiết bị nào đó.
  • 테이프나 음반 등이 어떤 장치에 끼워져 넣어지다.
được chung nhau, được tương thông
Động từ동사
    được chung nhau, được tương thông
  • Được chung nhau trong việc nào đó.
  • 어떠한 일에 서로 공통되다.
được chuyên chở, được vận tải, được vận chuyển
Động từ동사
    được chuyên chở, được vận tải, được vận chuyển
  • Người hay đồ vật được chở đi.
  • 사람이 태워져 보내지거나 물건 등이 실려 보내지다.
được chuyên dùng
Động từ동사
    được chuyên dùng
  • Chỉ một thứ được sử dụng.
  • 오직 한 가지만이 사용되다.
được chuyên dụng
Động từ동사
    được chuyên dụng
  • Được sử dụng chỉ với mục đích riêng.
  • 특정한 목적으로만 사용되다.
được chuyên môn hóa
Động từ동사
    được chuyên môn hóa
  • Trở nên chuyên về hoặc thuộc về lĩnh vực nào đó.
  • 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 되다.

+ Recent posts

TOP