đường mòn trên núi
Danh từ명사
    đường mòn trên núi
  • Đường chạy theo triền núi.
  • 산의 등줄기를 따라 이어진 선.
đường mưa
Danh từ명사
    đường mưa
  • Con đường bị bao phủ bởi nước mưa hoặc mưa đang rơi.
  • 빗물로 덮이거나 비가 내리고 있는 길.
đường một chiều
Danh từ명사
    một lượt; đường một chiều
  • Một hướng nào đó trong đường đi và về. Hoặc con đường đó.
  • 가고 오는 길 가운데 어느 한쪽. 또는 그 길.
đường mới, quốc lộ mới
Danh từ명사
    đường mới, quốc lộ mới
  • Con đường mới làm rộng để xe ô tô có thể đi lại được.
  • 자동차가 다닐 수 있을 만큼 넓게 새로 만든 길.
đường ngôi
Danh từ명사
    đường ngôi (tóc)
  • Đường sinh ra khi rẽ tóc từ trán ra phía sau đầu sang hai bên.
  • 이마에서 머리 뒤쪽으로 머리카락을 양쪽으로 갈랐을 때 생기는 금.
đường ngõ, đường hẻm
Danh từ명사
    đường ngõ, đường hẻm
  • Con đường có bề ngang hẹp và không có nhiều người qua lại nên toát lên vẻ yên ắng và tĩnh mịch.
  • 폭이 좁고 오가는 사람이 많지 않아 조용하고 쓸쓸해 보이는 길.
đường ngầm, địa đạo
Danh từ명사
    đường ngầm, địa đạo
  • Con đường được làm bằng cách đào xuống dưới đất.
  • 땅 밑을 파서 만들어 놓은 길.
đường nho, đường gluco
Danh từ명사
    đường nho, đường gluco
  • Một loại carbohydrate được dùng làm nguồn năng lượng của sinh vật, dễ tan trong nước và có vị ngọt.
  • 단맛이 나고 물에 잘 녹으며 생물의 에너지원으로 쓰이는 탄수화물의 한 종류.
đường nhánh, đường hẻm
Danh từ명사
    đường nhánh, đường hẻm
  • Đường xuất hiện ở giữa.
  • 사이에 난 길.
  • đường nhánh, đường hẻm
  • Đường nhỏ tách ra từ đường lớn. Hoặc đường nhỏ được nối với đường lớn.
  • 큰길에서 갈라져 나간 작은 길. 또는 큰길로 이어지는 작은 길.
đường nhựa, đường bê tông
Danh từ명사
    đường nhựa, đường bê tông
  • Con đường rộng được rải đá sỏi, cát lên nền đường và phủ lên đó bằng những thứ như nhựa đường hoặc xi măng làm cho đường cứng và bằng phẳng để người hay xe cộ dễ đi lại.
  • 사람이나 자동차가 다닐 수 있도록 길바닥에 돌, 모래 등을 깔고 그 위에 시멘트나 아스팔트 등으로 덮어 단단하고 평평하게 만든 넓은 길.
đường nét
Danh từ명사
    đường nét
  • Đường nét bên ngoài của sự vật.
  • 사물의 윤곽.
đường, nét
Danh từ명사
    đường, nét
  • Dòng hay đường kẻ ngang hay dọc. Hoặc đường nét của vật nào đó.
  • 가로나 세로로 그은 금이나 줄. 또는 어떤 물건의 윤곽.
đường nét của cổ, dáng của cổ
Danh từ명사
    đường nét của cổ, dáng của cổ
  • Đường nét hình thành nên bộ phận từ phần dưới của tai đến hai bên vai.
  • 귀의 아랫부분에서 양쪽 어깨까지 이르는 부분을 이루는 선.
đường nét phác thảo
Danh từ명사
    đường nét phác thảo
  • Đường nối đường viền của sự vật.
  • 사물의 테두리를 이은 선.
đường nông thôn, đường làng
Danh từ명사
    đường nông thôn, đường làng
  • Đường có ở nông thôn.
  • 시골에 나 있는 길.
đường núi
Danh từ명사
    đường núi
  • Lối đi trong núi.
  • 산에 나 있는 길.
đường nước máy
Danh từ명사
    đường nước máy
  • Thiết bị được làm ra để có thể lấy và sử dụng nước chảy ra từ vòi cấp nước.
  • 상수도에서 나오는 물을 받아 쓸 수 있게 만든 시설.
đường nước thải
Danh từ명사
    đường nước thải
  • Thiết bị làm cho nước bẩn được sử dụng và thải ra từ gia đình, nhà máy hay nước mưa chảy đi.
  • 빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물이 흘러가도록 만든 시설.
Danh từ명사
    đường nước thải
  • Thiết bị làm để nước bẩn được sử dụng và thải ra từ gia đình, nhà máy hay nước mưa chảy đi.
  • 빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물이 흘러가도록 만든 시설.
đường nước, đường dẫn nước
Danh từ명사
    đường nước, đường dẫn nước
  • Đường nước chảy hay đường dẫn nước.
  • 물이 흐르거나 물을 흘려보내는 통로.
đường nằm ngang
Danh từ명사
    đường nằm ngang
  • Đường thẳng nằm ngang.
  • 가로로 곧은 직선.
đường nối, chỗ nối
Danh từ명사
    đường nối, chỗ nối
  • Phần kết nối giữa hai vật thể.
  • 두 물체를 이은 부분.
đường pa-ra-bôn
Danh từ명사
    đường pa-ra-bôn
  • Đường vật thể bay và vẽ ra thành hình nửa vòng tròn.
  • 물체가 반원 모양으로 날아가며 그려지는 선.
đường phân giới
Danh từ명사
    đường phân giới
  • Đường trở thành giới tuyến của hai vùng được chia tách với nhau.
  • 서로 나뉜 두 지역의 경계가 되는 선.
đường phố
Danh từ명사
    đường phố
  • Đường xá thông thường ở đô thị được phân chia thành đường xe và vỉa hè.
  • 차도와 보도로 구분되어 있는 도시의 일반 도로.
Danh từ명사
    đường phố
  • Đường lớn của thành phố.
  • 도시의 큰 거리.
đường phố, phố xá
Danh từ명사
    đường phố, phố xá
  • Nơi tập trung các ngôi nhà có người sinh sống.
  • 사람이 사는 집이 모여 있는 곳.
đường phụ, đường nhánh, đường hẻm, đường ngõ
Danh từ명사
    đường phụ, đường nhánh, đường hẻm, đường ngõ
  • Con đường nhỏ tách ra từ đường lớn. Hoặc con đường nhỏ được tiếp nối bởi đường lớn.
  • 큰길에서 갈라져 나간 작은 길. 또는 큰길로 이어지는 작은 길.
đường quốc lộ
Danh từ명사
    đường quốc lộ
  • Đường chính yếu mà nhà nước trực tiếp quản lý.
  • 나라에서 직접 관리하는 주요 도로.
đường ranh giới quân sự
    đường ranh giới quân sự
  • Đường giới hạn hoạt động quân sự được thiết lập khi hai nước đang đánh nhau ký hiệp định ngừng chiến.
  • 전쟁을 하던 두 나라 사이에 휴전을 협정할 때 설정하는 군사 활동의 한계선.
đường ray
Danh từ명사
    đường ray
  • Đường được làm sẵn để tàu hỏa hay xe điện... có thể chạy.
  • 기차나 전차 등이 다닐 수 있도록 만들어 놓은 길.
Danh từ명사
    đường ray
  • Đường tàu hỏa hay tàu điện... qua lại.
  • 기차나 전철 등이 다니는 길.
đường ray hẹp, đường sắt khổ hẹp
Danh từ명사
    đường ray hẹp, đường sắt khổ hẹp
  • Đường ray có khoảng cách giữa hai đường ray hẹp hơn tiêu chuẩn trong đường sắt.
  • 철길에서 두 선로의 간격이 표준보다 좁은 선로.
đường ray, đường sắt
Danh từ명사
    đường ray, đường sắt
  • Đường được làm bằng sắt mà tàu hỏa, tàu điện... chạy.
  • 기차나 전차 등이 다니는 쇠로 만든 길.
Danh từ명사
    đường ray, đường sắt
  • Đường làm bằng sắt mà tàu điện hoặc tàu hỏa chạy.
  • 기차나 전차 등이 다니는 쇠로 만든 길.
đường riêng, lối riêng
Danh từ명사
    đường riêng, lối riêng
  • Con đường, lối đi dẫn đến một nơi duy nhất.
  • 오직 한 군데로만 난 길.
đường ruộng
Danh từ명사
    đường ruộng
  • Con đường nhỏ xuất hiện ở giữa những thửa ruộng.
  • 논 사이에 난 좁은 길.
đường rút lui, đường thoái lui
Danh từ명사
    đường rút lui, đường thoái lui
  • Con đường lùi lại phía sau.
  • 뒤로 물러날 길.
đường rẽ, lối rẽ, ngã rẽ, chỗ rẽ
Danh từ명사
    đường rẽ, lối rẽ, ngã rẽ, chỗ rẽ
  • Đường được chia thành các ngả. Hoặc nơi đường chia ra.
  • 여러 갈래로 갈라진 길. 또는 길이 갈라지는 곳.
đường rừng
Danh từ명사
    đường rừng
  • Con đường xuất hiện trong rừng để người hay động vật có thể đi lại.
  • 숲 속에 난 길.
đường sang bên kia thế giới
Danh từ명사
    đường sang bên kia thế giới
  • Con đường đi sang thế giới được cho rằng con người chết đi thì linh hồn sang đó sống.
  • 사람이 죽으면 그 영혼이 가서 산다고 하는 세상으로 가는 길.
đường sau
Danh từ명사
    đường sau
  • Con đường nhỏ phía sau những ngôi nhà trải dài.
  • 늘어선 집들의 뒤쪽으로 나 있는 작은 길.
đường sau, lối sau
Danh từ명사
    đường sau, lối sau
  • Đường nằm ở phía sau của tòa nhà hay ngôi làng.
  • 건물이나 마을의 뒤에 있는 길.
đường sắt
Danh từ명사
    đường sắt
  • Đường được làm bằng sắt nơi tàu hỏa hay tàu điện chạy ở trên đó.
  • 기차, 전차 등이 다니는 쇠로 만든 길.
đường sắt cao tốc, đường tàu lửa cao tốc, xe lửa cao tốc, tàu lửa cao tốc
    đường sắt cao tốc, đường tàu lửa cao tốc, xe lửa cao tốc, tàu lửa cao tốc
  • Đường tàu lửa được chế tạo để chạy với tốc độ nhanh trên 200 km một giờ. Hoặc tàu lửa chạy trên đường ray như vậy.
  • 시속 약 200킬로미터 이상의 빠른 속도로 달릴 수 있도록 개발된 철도. 또는 그 철도 위를 달리는 열차.
đường sắt quốc gia
Danh từ명사
    đường sắt quốc gia
  • Đường sắt do nhà nước trực tiếp quản lý và khai thác.
  • 국가가 직접 운영하고 관리하는 철도.
đường sắt, đường ray
Danh từ명사
    đường sắt, đường ray
  • Đường được làm bằng sắt mà tàu hỏa hay tàu điện... chạy.
  • 기차나 전차 등이 다니는 쇠로 만든 길.
đường sỏi
Danh từ명사
    đường sỏi
  • Đường có trải nhiều sỏi.
  • 자갈이 많이 깔려 있는 길.
đường tan trường
Danh từ명사
    đường tan trường
  • Con đường mà kết thúc việc học rồi từ trường trở về nhà.
  • 공부를 끝내고 학교에서 집으로 돌아오는 길.
đường tan tầm, đường tan sở, trên đường tan tầm, trên đường tan sở
Danh từ명사
    đường tan tầm, đường tan sở, trên đường tan tầm, trên đường tan sở
  • Đường đi về hay về nhà sau khi kết thúc công việc ở nơi làm việc. Hoặc trên đường như vậy.
  • 일터에서 일을 끝내고 집으로 돌아가거나 돌아오는 길. 또는 그런 도중.
Proverbsđường thiên lí cũng từ một bước chân
    đường thiên lí cũng từ một bước chân
  • Cách nói thể hiện tầm quan trọng của sự bắt đầu bất kì một việc gì cũng như là việc cho dù lớn đến đâu cũng phải bắt đầu từ việc nhỏ.
  • 아무리 큰 일도 처음에는 작은 일부터 시작되듯이 무슨 일이나 그 일의 시작이 중요하다는 말.
đường thoát nước
Danh từ명사
    đường thoát nước
  • Cái rãnh hay đường được làm để làm thoát nước bên trong ra ngoài.
  • 안에 있던 물을 빼내 흘려 보내기 위해 만든 길이나 도랑.
đường thuỷ, đường băng
Danh từ명사
    đường thuỷ, đường băng
  • Nơi mà thuyền hay máy bay đi lại nhất định trên mặt nước hay không trung.
  • 배나 비행기 등이 물 위나 공중에서 일정하게 다니는 곳.
đường thênh thang, đường rộng mở
Danh từ명사
    đường thênh thang, đường rộng mở
  • (cách nói ẩn dụ) Sự thành công hay thành đạt được tiếp tục thuận lợi.
  • (비유적으로) 성공이나 출세 등이 막힘없이 계속됨.
đường thẳng
Danh từ명사
    đường thẳng
  • Đường ngay thẳng và không cong.
  • 굽지 않고 곧은 길.
Danh từ명사
    đường thẳng
  • Đường được nối tiếp liên tục không có chỗ nào bị đứt đoạn.
  • 끊어진 곳이 없이 계속 이어져 있는 선.
Danh từ명사
    đường thẳng
  • Đường không cong hay không gãy gập và đi theo một hướng.
  • 한 방향으로 쭉 곧은 선.
Danh từ명사
    đường thẳng
  • Đường thẳng tắp không cong.
  • 굽지 않은 곧은 선.
đường thẳng song song
Danh từ명사
    đường thẳng song song
  • Hai đường thẳng trở lên cùng sóng đôi trên một mặt phẳng.
  • 같은 평면 위에 있는 둘 이상의 나란히 곧은 선.
  • đường thẳng song song
  • (cách nói ẩn dụ) Việc ý kiến hay chủ trương không đạt được thỏa thuận và liên tục đối lập với nhau.
  • (비유적으로) 의견이나 주장 등이 합의를 이루지 못하고 계속 대립함.
đường thẳng tắp, đường không chia nhánh
Danh từ명사
    đường thẳng tắp, đường không chia nhánh
  • Khoảng cách tạo nên chỉ bằng một dải.
  • 단 한 가닥으로 된 줄기.
đường thủy
Danh từ명사
    đường thủy
  • Con đường mà tàu thuyền qua lại.
  • 배가 지나다니는 길.
Danh từ명사
    đường thủy
  • Đường mà tàu thuyền có thể đi lại trên nước.
  • 물 위에서 배가 다닐 수 있는 길.
đường thủy bộ
Danh từ명사
    đường thủy bộ
  • Đường trên nước mà tàu thuyền đi lại và đường trên đất liền.
  • 배가 다니는 물 위의 길과 육지에 난 길.
đường thủy, đường sông nước
Danh từ명사
    đường thủy, đường sông nước
  • Đường tàu thuyền qua lại.
  • 배가 다니는 길.
đường tiến vào, đường dẫn vào
Danh từ명사
    đường tiến vào, đường dẫn vào
  • Đường hướng tới đích đến để đi vào.
  • 목적지를 향하여 들어가는 길.
đường to, đường lớn
Danh từ명사
    đường to, đường lớn
  • Con đường lớn và rộng.
  • 크고 넓은 길.
đường trong trái cây hay mật
Danh từ명사
    đường trong trái cây hay mật
  • Thành phần có vị ngọt trong trái cây hay mật.
  • 꿀이나 과일 속에 들어 있는 단맛이 나는 성분.
đường truyền, đường dẫn điện
Danh từ명사
    đường truyền, đường dẫn điện
  • Đường dây truyền điện đến nơi cần điện hay các thiết bị điện.
  • 전력을 전력이 필요한 곳이나 여러 전기 장치에 보내는 전선로.
đường trên cao
    đường trên cao
  • Con đường được làm cao và dài bằng cách dựng trụ đứng trên đất để đi lại trên đó được.
  • 땅 위에 기둥을 세워 그 위를 지나도록 높고 길게 만든 도로.
đường tròn
Danh từ명사
    đường tròn
  • Đường nối liền tất cả các điểm có khoảng cách bằng nhau từ một điểm.
  • 한 점에서 같은 거리에 있는 점들을 모두 이은 선.
đường tròn, vòng tròn
Danh từ명사
    đường tròn, vòng tròn
  • Đường cong bên ngoài tạo thành hình tròn.
  • 원을 이루는 바깥 곡선.
đường trắng
Danh từ명사
    đường trắng
  • Đường có màu trắng.
  • 빛깔이 하얀 설탕.
đường trở về quê
Danh từ명사
    đường trở về quê
  • Đường quay về hay đi về quê hương.
  • 고향으로 돌아가거나 돌아오는 길.
đường tàu cao tốc, xe lửa cao tốc, tàu lửa cao tốc
Danh từ명사
    đường tàu cao tốc, xe lửa cao tốc, tàu lửa cao tốc
  • Đường tàu lửa được chế tạo để chạy với tốc độ nhanh trên 200km một giờ. Hoặc tàu lửa chạy trên đường ray như vậy.
  • 시속 약 200킬로미터 이상의 빠른 속도로 달릴 수 있도록 개발된 철도. 또는 그 철도 위를 달리는 열차.
đường tắt
Danh từ명사
    đường tắt
  • Đường mà có thể đi nhanh được đến đích.
  • 목적지까지 빠르게 갈 수 있는 길.
đường tắt, lối tắt
Danh từ명사
    đường tắt, lối tắt
  • (cách nói ẩn dụ) Phương pháp dễ và nhanh.
  • (비유적으로) 쉽고 빠른 방법.
đường tắt, đường ngắn nhất
Danh từ명사
    đường tắt, đường ngắn nhất
  • Con đường có thể đi nhanh đến đích.
  • 목적지까지 빠르게 갈 수 있는 길.
đường viên
Danh từ명사
    đường viên
  • Đường được làm thành hình khối sáu mặt.
  • 육면체 모양으로 만든 설탕.
đường vách đá
Danh từ명사
    đường vách đá
  • Đường nhỏ và nguy hiểm ở chỗ dốc và gồ ghề của sườn dốc đứng.
  • 낭떠러지의 험하고 가파른 언덕에 난 좁고 위험한 길.

+ Recent posts

TOP