đường biên, cạnh
Danh từ명사
    đường biên, cạnh
  • Đường tạo thành hình trong toán học.
  • 수학에서, 도형을 이루는 선.
đường biên giới
Danh từ명사
    đường biên giới
  • Đường trở thành ranh giới chia lãnh thổ của hai quốc gia.
  • 나라와 나라의 국토를 나누는 경계가 되는 선.
đường biên giới, ranh giới, đường phân cách
Danh từ명사
    đường biên giới, ranh giới, đường phân cách
  • Đường phân chia biên giới.
  • 경계를 구분하는 선.
đường biển
Danh từ명사
    đường biển
  • Đường biển dành cho tàu thuyền qua lại.
  • 배를 타고 바다를 건너서 가는 길.
Danh từ명사
    đường biển
  • Con đường mà tàu thuyền đi qua trên biển.
  • 배가 바다 위에서 지나다니는 길.
đường bóng cong, bóng cong
Danh từ명사
    đường bóng cong, bóng cong
  • Việc trái bóng do cầu thủ ném ra bay đến gần cầu thủ đập bóng và đột nhiên đổi hướng trong môn bóng chày. Hoặc trái bóng đó.
  • 야구에서, 투수가 던진 공이 타자 가까이에 와서 갑자기 꺾이는 것. 또는 그런 공.
đường băng
Danh từ명사
    đường băng
  • Sàn bóng lăn trong môn bowling.
  • 볼링에서, 공을 굴리게 되어 있는 바닥.
Danh từ명사
    đường băng
  • Đường mà máy bay chạy khi hạ cánh hoặc cất cánh ở sân bay.
  • 비행장에서 비행기가 뜨거나 내릴 때에 달리는 길.
đường băng qua
Danh từ명사
    đường băng qua
  • Đường cắt ngang con đường hay quốc lộ để có thể đi vượt qua.
  • 길이나 도로 등을 건너질러 가는 길.
đường bệ, bê vệ
Tính từ형용사
    đường bệ, bê vệ
  • Cơ thể hay chiều cao to lớn và vững chắc.
  • 몸집이나 크기가 크고 튼튼하다.
đường bệ, bệ vệ, oai nghiêm
Tính từ형용사
    đường bệ, bệ vệ, oai nghiêm
  • Rất khoẻ khoắn và đầy sức sống.
  • 매우 씩씩하고 힘차다.
đường bộ
Danh từ명사
    đường bộ
  • Con đường ở trên mặt đất.
  • 땅 위로 난 길.
đường bờ biển
Danh từ명사
    đường bờ biển
  • Đường nơi biển và đất liền chạm nhau.
  • 바다와 육지가 맞닿은 선.
đường cao tốc
    đường cao tốc
  • Đường dành riêng cho ô tô chạy với tốc độ cao theo quy định của pháp luật.
  • 차가 빠르게 다닐 수 있도록 법으로 정한 자동차 전용 도로.
đường chia nước
Danh từ명사
    đường chia nước
  • Dãy núi trở thành ranh giới nơi dòng nước bị chia ra và chảy thành hai hướng.
  • 물이 두 방향으로 갈라져서 흐르는 경계가 되는 산맥.
đường chuẩn, mực chuẩn
Danh từ명사
    đường chuẩn, mực chuẩn
  • Đường trở thành tiêu chuẩn khi vẽ hay đo cái gì.
  • 무엇을 재거나 그릴 때 기준이 되는 선.
đường chân trời
Danh từ명사
    đường chân trời
  • Đường mà mặt biển và bầu trời tiếp xúc tạo nên đường ranh giới.
  • 바다와 하늘이 맞닿아 경계를 이루는 선.
Danh từ명사
    đường chân trời
  • Đường nơi mà ở đó trông như tận cùng của mặt đất bằng phẳng chạm vào bầu trời.
  • 평평한 땅의 끝과 하늘이 맞닿은 것처럼 보이는 선.
Danh từ명사
    đường chân trời
  • Đường nơi mà ở đó trông như tận cùng của mặt đất bằng phẳng và bầu trời giao nhau.
  • 평평한 땅의 끝과 하늘이 맞닿은 것처럼 보이는 선.
Danh từ명사
    đường chân trời
  • Điểm cuối của bầu trời mà bầu trời và trái đất được thấy chạm nhau.
  • 하늘과 땅이 맞닿아 보이는 하늘의 끝.
đường chéo
Danh từ명사
    đường chéo
  • Đường thẳng nối hai đỉnh không nằm kề nhau trong hình đa giác. Hoặc đường thẳng nối liền hai đỉnh không cùng nằm trên một mặt phẳng trong hình đa diện.
  • 다각형에서 서로 이웃하지 않는 두 꼭짓점을 잇는 직선. 또는 다면체에서 같은 면 위에 있지 않은 두 꼭짓점을 잇는 직선.
đường chéo, cạnh xiên
Danh từ명사
    đường chéo, cạnh xiên
  • Đường không vuông góc với một mặt phẳng hoặc đường thẳng.
  • 한 평면이나 직선에 대해 수직이 아닌 선.
đường chông gai
Danh từ명사
    đường chông gai
  • (cách nói ẩn dụ) Quá trình hay con đường có nhiều đau khổ và khó khăn.
  • (비유적으로) 괴로움과 어려움이 심한 과정이나 경로.
đường chạy
Danh từ명사
    đường chạy
  • Quãng đường mà người hay ngựa chạy trên sân điền kinh hoặc đường đua ngựa.
  • 육상 경기장이나 경마장에서 사람이나 말이 달리는 길.
đường, chất đường, chất ngọt
Danh từ명사
    đường, chất đường, chất ngọt
  • Chất hoá học có vị ngọt và dễ tan trong nước như đường nho, đường làm từ hoa quả, tinh bột...
  • 포도당, 과당, 전분 등 물에 잘 녹으며 단맛이 있는 탄수화물.
đường chỉ
Danh từ명사
    đường chỉ
  • Phần mà chỉ may lộ ra bên ngoài.
  • 꿰맨 실이 밖으로 드러난 부분.
đường chỉ tay
Danh từ명사
    đường chỉ tay
  • Đường nét hằn trên da của lòng bàn tay.
  • 손바닥의 살갗에 그어져 있는 금.
đường chỉ, vết xước, vệt xước
Danh từ명사
    đường chỉ, vết xước, vệt xước
  • Đường chỉ ngắn và mảnh.
  • 가늘고 짧은 금.
đường cong
Danh từ명사
    đường cong
  • Đường không thẳng và uốn khúc.
  • 곧지 않고 굽은 선.
đường cong pa-ra-bôn
Danh từ명사
    đường cong pa-ra-bôn
  • Đường cong liên kết các điểm có khoảng cách như nhau nối từ một điểm trên mặt phẳng với một đường thẳng.
  • 평면 위의 한 점과 하나의 직선에 이르는 거리가 같은 점들을 연결한 곡선.
đường, con đường
Danh từ명사
    đường, con đường
  • Không gian trải dài với độ rộng nhất định trên nền đất mà con người hay xe cộ có thể đi qua đi lại.
  • 사람이나 차 등이 지나다닐 수 있게 땅 위에 일정한 너비로 길게 이어져 있는 공간.
  • đường, con đường
  • Không gian phải đi qua để tới đích.
  • 목적지에 이르기 위해 거쳐 가는 공간.
đường, con đường, đường xá
Danh từ명사
    đường, con đường, đường xá
  • Đường được làm ra cho người hay xe đi lại dễ dàng.
  • 사람이나 차가 잘 다닐 수 있도록 만들어 놓은 길.
đường cái, đường chính
Danh từ명사
    đường cái, đường chính
  • Con đường lớn và rộng mà người hay xe qua lại nhiều.
  • 사람이나 차가 많이 다니는 크고 넓은 길.
đường cái, đường quốc lộ
Danh từ명사
    đường cái, đường quốc lộ
  • Con đường rộng và lớn mà người hay xe cộ qua lại nhiều.
  • 사람이나 차가 많이 다니는 크고 넓은 길.
đường cái, đường to
Danh từ명사
    đường cái, đường to
  • Con đường ở trước tòa nhà hay ngôi làng.
  • 건물이나 마을의 앞에 있는 길.
đường cùng cao độ
Danh từ명사
    đường cùng cao độ (trên bản đồ)
  • Đường cong vẽ nối liền những điểm cùng độ cao trên bản đồ.
  • 지도에서 높이가 같은 지점을 연결해서 그린 곡선.
đường cùng, vực thẳm
Danh từ명사
    đường cùng, vực thẳm
  • (Cách nói ẩn dụ) Tình huống vô cùng nguy nan hay cấp bách.
  • (비유적으로) 매우 위태롭거나 절박한 상황.
đường cùng, đoạn cuối
Danh từ명사
    đường cùng, đoạn cuối
  • Hình ảnh lúc cuối cùng đang đi tới diệt vong.
  • 망해 가는 마지막의 무렵의 모습.
đường cảnh giới, giới tuyến
Danh từ명사
    đường cảnh giới, giới tuyến
  • Ranh giới của khu vực quan sát và giữ gìn, đề phòng sự cố hoặc sự xâm lược của kẻ thù.
  • 적의 침략이나 사고에 대비하여 살피고 지키는 지역의 경계.
đường cảnh giới, hàng rào giới nghiêm
Danh từ명사
    đường cảnh giới, hàng rào giới nghiêm
  • Đường giới hạn đã định sẵn quanh nhà tù hoặc trại giam để bắn chết nếu vượt qua.
  • 감옥이나 수용소 둘레에 쳐 놓고 넘으면 총으로 쏴 죽이도록 정한 한계선.
đường dành cho người đi bộ
Danh từ명사
    đường dành cho người đi bộ
  • Đường biểu thị trên đường để người có thể đi bộ qua.
  • 사람이 건너다닐 수 있도록 차도 위에 표시를 해 놓은 길.
đường dây ngoại mạng, đường dây nối với bên ngoài
Danh từ명사
    đường dây ngoại mạng, đường dây nối với bên ngoài
  • Điện thoại mà cơ quan hay công ty thông với bên ngoài.
  • 관청이나 회사 등에서 외부로 통하는 전화.
đường dây thông tin
Danh từ명사
    đường dây thông tin
  • Dây được lắp đặt để có thể truyền thông tin.
  • 통신이 가능하도록 설치된 선.
đường dưới
Danh từ명사
    đường dưới
  • Đường ở phía dưới.
  • 아래쪽에 있는 길.
đường dọc
Danh từ명사
    đường dọc
  • Đường trải dài trước sau.
  • 앞뒤로 늘여 있는 줄.
đường dốc
Danh từ명사
    đường dốc
  • Đường nghiêng một cách dốc đứng.
  • 가파르게 기울어져 있는 길.
Danh từ명사
    đường dốc
  • Đường bị nghiêng nối từ chỗ thấp lên chỗ cao.
  • 낮은 곳에서 높은 곳으로 이어지는 비탈진 길.
đường dốc thoai thoải
Danh từ명사
    đường dốc thoai thoải
  • Lối đi hơi dốc dành cho người tàn tật hoặc bệnh nhân.
  • 환자나 장애인을 위해 바닥을 평평하지 않고 기울어지게 만든 통로.
đường gian nan, đường khổ ải
Danh từ명사
    đường gian nan, đường khổ ải
  • (cách nói ẩn dụ) Cuộc sống khó khăn và vất vả.
  • (비유적으로) 힘들고 어려운 삶.
đường gián đoạn, tuyến gián đoạn
Danh từ명사
    đường gián đoạn, tuyến gián đoạn
  • Tình trạng mà trạng nào đó không được tiếp diễn liên tục và có sự thay đổi.
  • 어떤 상태가 계속 지속되지 않고 변화가 생기는 상태.
đường giới hạn
Danh từ명사
    đường giới hạn
  • Đường trở thành phạm vi mà cái nào đó có thể gây ảnh hưởng hoặc xuất hiện trên thực tế.
  • 어떤 것이 실제로 일어나거나 영향을 미칠 수 있는 범위가 되는 선.
đường hiểm trở, đường hiểm hóc
Danh từ명사
    đường hiểm trở, đường hiểm hóc
  • Con đường nguy hiểm và đáng sợ đến mức khó đi lại.
  • 다니기 어려울 만큼 사납고 위험한 길.
đường hoàng, bệ vệ, lẫm liệt
Tính từ형용사
    đường hoàng, bệ vệ, lẫm liệt
  • Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.
  • 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.
đường hoàng, thẳng thắn, ngay thẳng, mạnh dạn
Tính từ형용사
    đường hoàng, thẳng thắn, ngay thẳng, mạnh dạn
  • Thái độ hay bộ dạng tự tin và thẳng thắn không có gì sợ sệt.
  • 모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하다.
đường huyết, đường trong máu
Danh từ명사
    đường huyết, đường trong máu
  • Thành phần đường có trong máu.
  • 핏속에 들어 있는 당분.
đường hàng không
Danh từ명사
    đường hàng không
  • Đường trên không trung được định ra chính xác để máy bay có thể đi lại an toàn.
  • 비행기가 안전하게 다닐 수 있도록 확실하게 정해져 있는 공중의 길.
Danh từ명사
    đường hàng không
  • Nghiệp vụ gửi hoặc chuyên chở thư từ hay đồ vật bằng máy bay. Hoặc chế độ đó.
  • 비행기로 편지나 물건 등을 보내거나 실어 나르는 업무. 또는 그 제도.
Danh từ명사
    đường hàng không
  • Con đường mà máy bay đi qua trên không trung.
  • 비행기 등이 공중에서 지나다니는 길.
đường hạn đỉnh, mức trần
Danh từ명사
    đường hạn đỉnh, mức trần
  • Đường đạt mức cao nhất không thể lên cao thêm được nữa.
  • 더 이상 올라갈 수 없는 한계가 되는 선.
đường hầm
Danh từ명사
    đường hầm
  • Đường làm xuyên vào trong đất hay núi.
  • 산이나 땅 속을 뚫어 만든 길.
Danh từ명사
    đường hầm
  • Lỗ lớn được tạo thành như hang do đào sâu và dài vào trong đất.
  • 땅을 깊고 길게 파서 굴과 같이 만든 큰 구덩이.
Danh từ명사
    đường hầm
  • Đường được làm xuyên dưới núi, biển, sông để cho xe lửa, xe hơi đi thông qua.
  • 산, 바다, 강 등의 밑을 뚫어서 기차나 자동차가 지나다닐 수 있게 만든 통로.
đường hầm mỏ
Danh từ명사
    đường hầm mỏ
  • Đường được làm ở bên trong hầm mỏ để vận chuyển quặng hoặc để con người ra vào.
  • 갱 안에서 광석을 나르거나 사람이 드나들도록 만들어 놓은 길.
đường Jongno
Danh từ명사
    Jongno; đường Jongno
  • Con đường lớn nối từ ngã tư Gwanghwa-mun tới Dongdae-mun của thành phố Seoul.
  • 서울특별시 광화문 네거리에서 동대문에 이르는 큰 거리.
đường kính
Danh từ명사
    đường kính
  • Đường mà hai điểm trên hình tròn hay hình cầu được nối thành đường thẳng có đi qua tâm.
  • 원이나 구의 둘레 위의 두 점이 중심을 지나도록 직선으로 이은 선.
Danh từ명사
    đường kính
  • Đường nối bằng đường thẳng đi qua tâm của hai điểm trên chu vi của hình tròn hay hình cầu.
  • 원이나 구의 둘레 위의 두 점이 중심을 지나도록 직선으로 이은 선.
đường kẻ chấm
Danh từ명사
    đường kẻ chấm
  • Đường được tạo thành từ các chấm hay đoạn ngắn tập hợp lại.
  • 점이나 짧은 선이 모여 이루어진 선.
đường leo núi
Danh từ명사
    đường leo núi
  • Con đường ở núi để có thể leo núi.
  • 등산할 수 있도록 산에 나 있는 길.
đường liên tỉnh
Danh từ명사
    đường liên tỉnh
  • Con đường rộng và lớn nối đô thị với đô thị.
  • 도시와 도시를 이어 주는 크고 넓은 길.
đường làm quan
Danh từ명사
    đường làm quan
  • (ngày xưa) Con đường trở thành quan lại làm việc nước.
  • (옛날에) 나랏일을 하는 관리가 되는 길.
đường lánh nạn, đường tránh nạn
Danh từ명사
    đường lánh nạn, đường tránh nạn
  • Đường trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên...
  • 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망가는 길.
đường lên đỉnh, đường phát triển, đường đi lên
Danh từ명사
    đường lên đỉnh, đường phát triển, đường đi lên
  • Giai đoạn hay thời kỳ sức lực hay khí thế đi lên.
  • 기운이나 기세가 올라가는 시기나 단계.
đường lối
Danh từ명사
    đường lối
  • Phương hướng lớn của hoạt động tiến tới để đạt được mục đích.
  • 목적을 이루기 위해서 나아가는 활동의 큰 방향.
đường lắm gai
Danh từ명사
    đường lắm gai
  • Đường um tùm vì có nhiều bụi gai mọc.
  • 가시덤불이 많이 자라서 무성한 길.
đường lệch, đường xiên
Danh từ명사
    đường lệch, đường xiên
  • Đường vẽ nghiêng.
  • 비스듬하게 그은 줄.
đường lối
Danh từ명사
    đường lối
  • Lập trường hoặc thái độ về việc nào đó.
  • 어떤 일에 대한 입장이나 태도.
đường lối, đường hướng
Danh từ명사
    đường lối, đường hướng
  • Kim chỉ nam của hành động hay kiến giải để theo nhằm đạt được mục tiêu.
  • 목표를 이루기 위해 따르는 견해나 행동의 지침.
đường lối đất nước
Danh từ명사
    đường lối đất nước
  • Phương hướng cơ bản của chính sách quốc gia.
  • 국가 정책의 기본 방향.
đường may ráp nối
Danh từ명사
    đường may ráp nối
  • Đường khâu bằng chỉ khớp hai đầu vải của chăn hay quần áo.
  • 옷이나 이불 등의 천 두 쪽을 맞대고 실로 꿰맨 줄.
đường mòn, lối đi
Danh từ명사
    đường mòn, lối đi
  • Con đường xuất hiện ở giữa
  • 사이에 난 길.

+ Recent posts

TOP