Đặt ra, để ra
Động từ동사
    Đặt ra, để ra
  • Lấy đồ vật để ra ngoài.
  • 물건을 밖으로 꺼내 놓다.
đặt sang, gạt đi
Động từ동사
    đặt sang, gạt đi
  • Phủ định cái trước và khẳng định hoặc chọn lựa cái sau.
  • 앞의 것을 부정하고 뒤의 것을 긍정하거나 선택하다.
đĩa
Danh từ명사
    đĩa
  • Mảnh hình tròn sử dụng như thiết bị ghi nhớ hỗ trợ của máy vi tín
  • 컴퓨터의 보조 기억 장치로 사용하는 둥근 모양의 판.
Danh từ명사
    jeopsi; đĩa
  • Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn.
  • 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.
  • đĩa
  • Đơn vị đếm lượng thức ăn hay đồ chế biến đựng trong đĩa.
  • 음식이나 요리를 접시에 담아 그 분량을 세는 단위.
đĩa CD
Danh từ명사
    đĩa CD
  • Loại dụng cụ hình tròn dùng để lưu những nội dung hay thông tin cần thiết theo phương thức kỹ thuật số.
  • 음악이나 영상 등의 정보를 디지털 방식으로 저장한 원형 모양의 매체.
đĩa compact
Danh từ명사
    đĩa compact
  • Dụng cụ có hình tròn ghi nội dung hay thông tin cần thiết bằng phương thức kỹ thuật số.
  • 필요한 정보나 내용을 디지털 방식으로 저장한 둥근 모양의 매체.
đĩa DVD
Danh từ명사
    đĩa DVD
  • Đĩa có đường kính 12cm, có thể ghi thông tin như video hay nhạc.
  • 동영상이나 음악 등의 정보를 기록할 수 있는 지름 12cm의 디스크.
đĩa hát
Danh từ명사
    đĩa hát
  • Mảnh dẹt và tròn, có chứa nhiều bài hát nên có thể nghe nhạc bằng đầu đĩa hay máy hát đĩa.
  • 음악이 여러 곡 담겨 있어 전축이나 오디오 등으로 음악을 들을 수 있는 둥글고 납작한 판.
Danh từ명사
    đĩa hát
  • Tấm dẹt và tròn ghi âm nhạc…
  • 음악 등을 녹음한 둥글고 납작한 판.
đĩa hát, bản thu âm
Danh từ명사
    đĩa hát, bản thu âm
  • Tấm dẹt và tròn ghi âm nhạc…
  • 음악 등을 녹음한 둥글고 납작한 판.
đĩa mềm
Danh từ명사
    đĩa mềm
  • Phương tiện dùng ghi hay lưu tư liệu trong máy vi tính.
  • 컴퓨터에서, 자료를 기록하거나 저장하는 데 사용하는 매체.
    đĩa mềm
  • Thiết bị ổ nhớ ngoài của máy tính, ghi dữ liệu trên vật truyền dẫn có từ trường hình tròn.
  • 둥근 모양의 자기를 띤 매체 위에 데이터를 기록하는, 컴퓨터의 외부 기억 장치.
đĩa nhạc
Danh từ명사
    đĩa nhạc
  • Vật tròn được làm để có thể nghe âm thanh bằng audio...
  • 오디오 등으로 소리를 들을 수 있게 만든 동그란 물건.
đĩa ném
Danh từ명사
    đĩa ném
  • Đồ vật có hình tròn và rộng như chiếc đĩa.
  • 접시처럼 둥글고 넓적하게 생긴 물건.
  • đĩa ném
  • Đồ vật có hình tròn và rộng như chiếc đĩa được dùng trong trận thi đấu ném đĩa,
  • 원반던지기 경기에서 쓰는, 접시처럼 둥글고 넓적하게 생긴 물건.
đĩa đệm
Danh từ명사
    đĩa đệm
  • Sụn hình miếng phẳng đóng vai trò giảm sốc giữa các khúc xương cột sống.
  • 척추 뼈 사이에서 충격을 줄이는 역할을 하는 편평한 판 모양의 물렁뼈.
đũa
Danh từ명사
    đũa
  • Dụng cụ dài và mảnh, đi theo cặp, được dùng vào việc gắp thức ăn để ăn hoặc gắp các vật khác.
  • 음식을 집어 먹거나 물건을 집는 데 쓰는 한 쌍의 가늘고 긴 도구.
Danh từ명사
    jeotgal; đũa
  • Dụng cụ mảnh và dài, đi theo cặp và được dùng vào việc gắp thức ăn để ăn hoặc gắp đồ vật.
  • 음식을 집어 먹거나 물건을 집는 데 쓰는 한 쌍의 가늘고 긴 도구.
đũa gỗ
Danh từ명사
    đũa gỗ
  • Đũa làm bằng gỗ.
  • 나무로 만든 젓가락.
Danh từ명사
    đũa gỗ
  • Đũa làm bằng gỗ.
  • 나무로 만든 젓가락.
đũa thanh trùng, đũa tiệt trùng
Danh từ명사
    đũa thanh trùng, đũa tiệt trùng
  • Đũa gỗ được chế tạo sau khi đã diệt khuẩn có trong gỗ để ngăn chặn việc gây bệnh.
  • 병에 걸리는 것을 막기 위해 나무에 있는 균을 죽인 뒤 만든 나무젓가락.
đũng quần
Danh từ명사
    đũng quần
  • Phần để cho hai chân xỏ vào trong quần.
  • 바지 등에서 다리가 들어가도록 된 부분.
đời
Danh từ명사
    đời
  • Huyết thống và phả hệ của một gia đình được truyền lại từ tổ tiên.
  • 한 집안에 조상으로부터 이어져 내려오는 혈통과 계보.
đời đời
Danh từ명사
    đời đời
  • Nhiều thế hệ liên tục tiếp nối từ xưa đến nay.
  • 옛날부터 지금까지 계속 이어진 여러 세대.
Phó từ부사
    đời đời
  • Tiếp nối liên tục nhiều đời từ xưa đến nay.
  • 옛날부터 지금까지 여러 대를 이어서 계속.
đơm hoa, kết trái
Động từ동사
    đơm hoa, kết trái
  • Trái hoặc hoa... sinh ra hoặc tạo ra những cái đó.
  • 열매나 꽃 등이 생겨나거나 그것을 이루다.
Idiomđơm hoa kết trái, làm đơm hoa kết trái
    (làm nở hoa) đơm hoa kết trái, làm đơm hoa kết trái
  • Việc nào đó có kết quả hoặc rất phát triển. Hoặc làm cho như vậy.
  • 어떤 일이 결실을 보거나 매우 번성하다. 또는 그렇게 하다.
đơm ngập bát, đơm đầy ắp
Danh từ명사
    đơm ngập bát, đơm đầy ắp
  • Đơm cơm hay ngũ cốc vào chén đầy có ngọn.
  • 밥이나 곡식 등을 그릇에 수북하게 담는 것.
đơm quả
Động từ동사
    đơm quả
  • Quả được mọc ra.
  • 열매가 맺히다.
đơm, xới
Động từ동사
    đơm, xới
  • Đặt thứ gì đó vào bát… rồi đưa ra.
  • 무엇을 그릇 등에 담아서 내놓다.
đơn
Phụ tố접사
    đơn
  • Tiền tố thêm nghĩa 'thành một' hoặc 'là một mình'.
  • '하나로 된' 또는 '혼자인'의 뜻을 더하는 접두사.
2. 홑-
Phụ tố접사
    đơn
  • Tiền tố thêm nghĩa "hình thành bởi một lớp" hoặc "là một, là một mình".
  • '한 겹으로 된' 또는 '하나인', '혼자인'의 뜻을 더하는 접두사.
đơn bào
Danh từ명사
    đơn bào
  • Sinh vật được tạo nên bởi một tế nào.
  • 하나의 세포로 이루어진 생물.
đơn chiếc, cô đơn, đơn côi
Tính từ형용사
    đơn chiếc, cô đơn, đơn côi
  • Đơn độc không nơi nương tựa.
  • 의지할 곳 없이 외롭다.
đơn gian
Danh từ명사
    đơn gian
  • Một gian.
  • 한 칸.
đơn gia nhập
Danh từ명사
    đơn gia nhập
  • Giấy tờ kê khai khi vào tổ chức hoặc khi kí hợp đồng để được nhận sản phẩm và dịch vụ.
  • 단체에 들어갈 때나 상품 및 서비스를 받기 위해 계약을 할 때 작성하는 서류.
đơn giá
Danh từ명사
    đơn giá
  • Giá một đơn vị hàng hóa.
  • 물건 한 단위의 가격.
đơn giản
Tính từ형용사
    đơn giản
  • Không dài dòng hoặc phức tạp.
  • 길거나 복잡하지 않다.
  • đơn giản
  • Đơn thuần và dễ dàng.
  • 단순하고 손쉽다.
Tính từ형용사
    đơn giản
  • Không có ý nghĩa gì đặc biệt hoặc không quan trọng.
  • 별다른 의미가 없거나 대수롭지 않다.
đơn giản, dễ dàng, thanh thoát
Tính từ형용사
    đơn giản, dễ dàng, thanh thoát
  • Không khó và rất dễ.
  • 어렵지 않고 매우 쉽다.
đơn giản, giản dị
Tính từ형용사
    đơn giản, giản dị
  • Thô sơ không có chỗ màu mè.
  • 꾸민 데가 없이 소박하다.
đơn giản hoá
Động từ동사
    đơn giản hoá
  • Làm đơn giản cái phức tạp.
  • 복잡한 것을 단순하게 하다.
đơn giản hóa
Động từ동사
    đơn giản hóa
  • Làm một cách đơn giản và đơn sơ.
  • 간단하고 소박하게 하다.
Động từ동사
    đơn giản hóa
  • Trở nên không phức tạp mà đơn giản. Hoặc làm cho như vậy.
  • 복잡하지 않고 간단하게 되다. 또는 그렇게 만들다.
đơn giản, hồn nhiên
Tính từ형용사
    đơn giản, hồn nhiên
  • Tính chất hay tính cách không phức tạp hoặc không cầu kỳ.
  • 사람의 생각이나 성격이 복잡하지 않거나 꼼꼼하지 않다.
đơn giản, mộc mạc, đơn sơ
Tính từ형용사
    đơn giản, mộc mạc, đơn sơ
  • Đơn giản và không phức tạp.
  • 복잡하지 않고 간단하다.
đơn giản rõ ràng
Tính từ형용사
    đơn giản rõ ràng
  • Đơn giản và rõ ràng.
  • 간단하고 분명하다.
Tính từ형용사
    đơn giản rõ ràng
  • Đơn giản và rõ ràng.
  • 간단하고 분명하다.
đơn giản, thật thà, ngay thẳng
Tính từ형용사
    đơn giản, thật thà, ngay thẳng
  • Chỉ tính cách đơn giản, ngay thẳng, nhưng không nhanh nhạy.
  • 성격이 바르고 곧아 융통성이 없다.
đơn hàng, đơn đặt hàng, việc đặt hàng
Danh từ명사
    đơn hàng, đơn đặt hàng, việc đặt hàng
  • Cái đặt hàng (đặt mua, đặt làm) hàng hóa.
  • 물품을 주문하는 것.
đơn, hình thức đơn, lối đơn
Danh từ명사
    đơn, hình thức đơn, lối đơn
  • Trận đấu mà hai vận động viên thi đấu theo kiểu một đối một trong quần vợt, bóng bàn, cầu lông.
  • 테니스나 탁구, 배드민턴 등에서 선수 두 명이 일대일로 행하는 경기.
đơn khiếu nại, đơn tố cáo, đơn thưa kiện
Danh từ명사
    đơn khiếu nại, đơn tố cáo, đơn thưa kiện
  • Hồ sơ nộp ở tòa án yêu cầu phán xử theo pháp luật khi xảy ra tranh chấp.
  • 다툼이 일어났을 때 법률에 따라 판결해 달라고 법원에 내는 서류.
đơn kiến nghị
Danh từ명사
    đơn kiến nghị
  • Văn bản ghi lại nội dung phản đối về việc nào đó không đúng hoặc không hài lòng.
  • 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 내용을 적은 문서.
đơn lập, riêng biệt
Danh từ명사
    đơn lập, riêng biệt
  • Một cái được tách riêng ra.
  • 따로 떨어진 하나.
đơn nhất
Danh từ명사
    đơn nhất
  • Động cơ của máy bay hoặc máy bay trực thăng chỉ có một.
  • 비행기나 헬기 등의 엔진이 하나인 것.
Danh từ명사
    đơn nhất
  • Việc không bị trộn lẫn nhiều thứ.
  • 여러 가지가 섞여 있지 않음.
Tính từ형용사
    đơn nhất
  • Trở thành một chứ không phải nhiều thứ.
  • 여럿이 아닌 하나로 되어 있다.
  • đơn nhất
  • Không bị trộn lẫn nhiều thứ.
  • 여러 가지가 섞여 있지 않다.
đơn nhất hoá
Động từ동사
    đơn nhất hoá
  • Nhiều thứ trở thành một. Hoặc làm thành một.
  • 여럿인 것이 하나로 되다. 또는 하나로 만들다.
đơn sắc
Danh từ명사
    đơn sắc
  • Một màu sắc.
  • 한 가지 색.
đơn sắc, một màu
Danh từ명사
    đơn sắc, một màu
  • Một loại màu sắc.
  • 한 가지의 빛깔.
đơn thuần là, chỉ là
Phó từ부사
    đơn thuần là, chỉ là
  • Một cách không có ý nghĩa gì khác biệt.
  • 별다른 의미 없이.
đơn thuốc
Danh từ명사
    đơn thuốc
  • Tờ giấy ghi ra cách kê thuốc để trị bệnh.
  • 병을 치료하기 위해 약을 짓는 방법을 적은 종이.
Danh từ명사
    đơn thuốc
  • Tờ giấy ghi ra cách kê thuốc để trị bệnh.
  • 병을 치료하기 위해 약을 짓는 방법을 적은 종이.
đơn thân, một mình
Danh từ명사
    đơn thân, một mình
  • Người chỉ có một mình không có gia đình.
  • 가족이 하나도 없이 혼자인 사람.
đơn thân, độc thân
Danh từ명사
    đơn thân, độc thân
  • Người không có bạn đời hay người yêu.
  • 배우자나 애인이 없는 사람.
đơn thỉnh cầu, đơn xin
Danh từ명사
    đơn thỉnh cầu, đơn xin
  • Đoạn văn viết về tình trạng thực của một vấn đề nào đó được gửi đến các cơ quan nhà nước hay văn phòng chính phủ với mong muốn được giải quyết.
  • 어떤 문제에 대한 실제 사정을 적어서 관청이나 공공 기관 등에 문제 해결을 바라며 내는 글.
đơn thỉnh cầu, đơn yêu cầu, đơn đề nghị
Danh từ명사
    đơn thỉnh cầu, đơn yêu cầu, đơn đề nghị
  • Văn bản mang tính chính thức ghi lại nội dung yêu cầu để việc nào đó đạt được.
  • 어떤 일이 이루어지도록 요청하는 내용을 적은 공식적인 문서.
đơn tố cáo, đơn kiện
Danh từ명사
    đơn tố cáo, đơn kiện
  • Hồ sơ ghi lại nội dung trình báo và yêu cầu xử lý tội phạm do người bị hại nộp cho cảnh sát hay cơ quan pháp luật.
  • 피해자가 범죄 사실을 경찰이나 법률 기관에 알려 범인을 처벌해 달라고 요구할 때, 그 내용을 적어서 내는 서류.
đơn tố cáo, đơn trình báo
Danh từ명사
    đơn tố cáo, đơn trình báo
  • Đơn từ nộp cho cơ quan điều tra để trình báo về một hành vi phạm tội hay tội phạm.
  • 범죄 사실이나 범인을 고발하기 위하여 수사기관에 내는 서류.
đơn vị vận tải hàng không
    đơn vị vận tải hàng không
  • Đơn vị quân đội lập ra để vận chuyển vật tư hay đội quân bằng máy bay.
  • 항공기로 군대나 물자를 실어 나르기 위하여 만든 부대.
đơn vị
Danh từ명사
    đơn vị
  • Tiêu chuẩn cơ bản để thể hiện bằng số độ dài, số lượng, cân nặng (như mét, lít, gam).
  • 미터, 리터, 그램과 같이 길이, 양, 무게 등을 수로 나타낼 때 기초가 되는 기준.
Danh từ명사
    đơn vị
  • Số lượng con số tạo nên số nào đó.
  • 어떤 수를 이루는 숫자의 개수.
đơn vị bài học nhỏ
Danh từ명사
    đơn vị bài học nhỏ
  • Đơn vị nhỏ nhất trong số các đơn vị bài học, lấy nội dung hay chủ đề nào đó làm trọng tâm.
  • 어떤 주제나 내용을 중심으로 묶은 학습 단위 중 가장 작은 단위.
đơn vị bộ đội, doanh trại quân đội
Danh từ명사
    đơn vị bộ đội, doanh trại quân đội
  • Tập thể quân nhân tạo thành tổ chức. Hoặc cơ sở mà tập thể quân nhân đang lưu trú.
  • 조직을 이루고 있는 군인 집단. 또는 군인 집단이 머물러 있는 시설.
đơn vị du kích
Danh từ명사
    đơn vị du kích
  • Đội quân đặc biệt hoặc đội quân phi chính quy lén chờ đợi thời cơ và tấn công quân địch một cách bất ngờ.
  • 몰래 기회를 보아 적을 기습적으로 공격하는 특수 부대나 비정규 부대.
đơn vị, khối
Danh từ명사
    đơn vị, khối
  • Khối cơ bản trong việc tạo nên tổ chức hay hoạt động.
  • 조직이나 활동을 이루는 데에 기본이 되는 덩어리.
đơn vị thám thính, đơn vị khảo sát, đơn vị thăm dò
Danh từ명사
    đơn vị thám thính, đơn vị khảo sát, đơn vị thăm dò
  • Tổ chức của quân đội được phái đi tìm hiểu vị trí, quân số, vũ khí của địch.
  • 적의 위치나 인원, 무기 등을 알기 위해 파견하는 군대 조직.
đơn vị tính diện tích 1 pyeong = 3,305785 m2
Danh từ명사
    Pyeongsu; đơn vị tính diện tích 1 pyeong = 3,305785 m2
  • Đơn vị tính độ rộng hay diện tích tính bằng đơn vị pyeong.
  • 평으로 계산한 넓이나 부피.

+ Recent posts

TOP