đưa vào, mang vào
Động từ동사
    đưa vào, mang vào
  • Mang đồ vật đặt vào trong.
  • 물건을 안으로 가져다 놓다.
Idiom, đưa vào sử sách
    (trang trí một trang của lịch sử), đưa vào sử sách
  • Ghi chép hoặc kỉ niệm thành việc quan trọng đến mức lưu lại lịch sử.
  • 역사에 남을 만큼 중요한 일로 기념하거나 기록하다.
đưa vào, thay vào
Động từ동사
    đưa vào, thay vào
  • Để thay cái khác vào.
  • 다른 것을 대신 넣다.
đưa vào thực tiễn, thực hiện
Động từ동사
    đưa vào thực tiễn, thực hiện
  • Chuyển lí luận, kế hoạch hay suy nghĩ thành hành động thực tế.
  • 이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮기다.
đưa vào, xuất hiện
Động từ동사
    đưa vào, xuất hiện
  • Cái gì đó được ghi chép lại.
  • 무엇이 기록되다.
đưa vào, đưa ra
Động từ동사
    đưa vào, đưa ra
  • Làm cho trở thành đối tượng của cuộc họp xét xử, bỏ phiếu một vấn đề nào đó.
  • 어떤 문제를 투표, 재판 회의 등의 대상이 되게 하다.
đưa vào, đưa thêm
Động từ동사
    đưa vào, đưa thêm
  • Áp dụng để thêm vào nội dung của bài viết hay lời nói.
  • 말이나 글의 내용을 더하기 위하여 적용하다.
đưa vào, để vào
Động từ동사
    đưa vào, để vào
  • Làm cho ở trong một phạm vi nào đó.
  • 어떤 범위 안에 들어 있게 하다.
đưa về, đem về
Động từ동사
    đưa về, đem về
  • Kiếm về số tiền cần thiết.
  • 필요한 돈을 구해 오다.
đưa, đưa tiễn
Động từ동사
    đưa, đưa tiễn
  • Tiễn người đi đến nơi nhất định.
  • 가는 사람을 일정한 곳까지 배웅해 주다.
đưa đẩy
Động từ동사
    đưa đẩy
  • Đi lòng vòng chỗ này chỗ kia rồi đến một nơi nào mà mính cũng không biết.
  • 여기저기 떠돌아다니다가 자기도 모르게 어떤 곳에 들어오다.
đưa đến
Động từ동사
    đưa đến
  • Làm cho người trên hay đồ vật mà mình quý trọng có chỗ ở đâu đó.
  • 윗사람이나 귀중하게 여기는 물건을 어디에 자리 잡게 하다.
đưa đến, dẫn đến
Động từ동사
    đưa đến, dẫn đến
  • Làm cho mang lại kết quả nào đó.
  • 어떤 결과를 가져오게 하다.
đứng quay lại
Động từ동사
    đứng quay lại
  • Đứng quay lại hướng về phía sau.
  • 뒤를 향해 돌아서다.
đứng sau
Động từ동사
    đứng sau
  • Đứng phía sau người khác.
  • 다른 사람의 뒤에 서서 따르다.
đưng đưa lúc lỉu, lở
Động từ동사
    đưng đưa lúc lỉu, lở (vụn)
  • Vật thể không cứng, cứ lở ra hoặc lắc lư.
  • 물체가 단단하지 못해 자꾸 뭉크러지거나 흔들리다.
được
Động từ동사
    được
  • Không sao hay không có vấn đề gì cả.
  • 괜찮거나 아무 문제가 없다.
  • (không) được
  • Từ thể hiện việc nào đó không thể được phép.
  • 어떤 일이 허락될 수 없음을 나타내는 말.
được bao phủ, được bao trùm
Động từ동사
    được bao phủ, được bao trùm
  • Cái gì đó được lấp đầy hoặc lấp đầy bởi bầu không khí nào đó.
  • 무엇이 가득 채워지거나 어떤 기운으로 가득 차다.
được , bị
Động từ동사
    được (khen), bị (chửi)
  • Được khen ngợi hoặc bị mắng mỏ chủ yếu từ người trên.
  • 주로 윗사람에게 꾸지람을 맞거나 칭찬을 받다.
được che phủ
Động từ동사
    được che phủ
  • Cái gì đó được trải đều khắp đến mức cái vốn có không được nhìn thấy.
  • 원래의 것이 보이지 않을 정도로 무언가가 골고루 깔리다.
được chia, bị chia
Động từ동사
    được chia, bị chia
  • Cái gì đó vốn là một trở thành hai phần hoặc hai miếng trở lên.
  • 원래 하나였던 것이 둘 이상의 부분이나 조각이 되다.
được chữa khỏi
Động từ동사
    được chữa khỏi
  • Bệnh có thể được chữa khỏi hoàn toàn.
  • 질병이 완치될 수 있게 되다.
được cân nhắc, được dự tính
Động từ동사
    được cân nhắc, được dự tính
  • Nội dung, quy mô, cách thực hiện việc sẽ làm trong tương lai được suy nghĩ cẩn thận.
  • 앞으로 할 일의 내용, 규모, 실현 방법 등이 곰곰이 생각되다.
được cơ giới hóa
Động từ동사
    được cơ giới hóa
  • Máy móc làm thay những việc mà con người hay động vật từng làm.
  • 사람이나 동물이 하던 일을 기계가 대신하게 되다.
được gán, được đặt
Động từ동사
    được gán, được đặt
  • Tựa đề hay tên được gắn cho một bài viết hay tác phẩm nào đó.
  • 어떤 글이나 작품에 제목이나 이름이 붙다.
được giấu kín
Động từ동사
    được giấu kín
  • Nội dung không được lộ ra.
  • 내용이 드러나지 않다.
được khoa học hóa
Động từ동사
    được khoa học hóa
  • Có phương pháp hay hệ thống mang tính khoa học.
  • 과학적인 체계와 방법을 갖추다.
được kiểm soát
Động từ동사
    được kiểm soát
  • Được khống chế để không xảy ra vi phạm pháp luật, quy tắc, mệnh lệnh vv...
  • 법, 규칙, 명령 등을 어기지 않도록 통제되다.
được kèm theo
Động từ동사
    được kèm theo
  • Hiện tượng hoặc sự việc nào đó cùng xuất hiện.
  • 어떤 일이나 현상이 함께 나타나다.
được làm lạnh
Động từ동사
    được làm lạnh
  • Trở nên nguội và lạnh.
  • 식어서 차게 되다.
được làm sáng tỏ
Động từ동사
    được làm sáng tỏ
  • Bản chất hay căn nguyên... của sự vật được nghiên cứu sâu và được làm sáng tỏ.
  • 사물의 본질이나 원인 등이 깊이 연구되어 밝혀지다.
Động từ동사
    được làm sáng tỏ
  • Sự thật được làm sáng tỏ sau khi xem xét chi tiết.
  • 자세히 따져 사실이 밝혀지다.
được nghe, bị nghe
Động từ동사
    được nghe, bị nghe
  • Âm thanh được nhận biết qua tai.
  • 소리가 귀를 통해 알아차려지다.
được nộp, được đóng
Động từ동사
    được nộp, được đóng
  • Tiền thuế hay tiền đăng kí được nộp cho nhà nước hay cơ quan công quyền.
  • 세금이나 등록금 등이 국가 또는 공공 기관에 내어지다.
được phân chia, bị phân chia
Động từ동사
    được phân chia, bị phân chia
  • Nhiều thứ trộn lẫn với nhau được phân biệt hay phân loại thành hai loại trở lên theo một tiêu chuẩn nào đó.
  • 여러 가지가 섞인 것이 어떤 기준에 의해 둘 이상의 부류가 되게 구분되거나 분류되다.
được phơi
Động từ동사
    được phơi
  • Những thứ như quần áo hay lúa thóc được bày rộng ra để phơi nắng hay hong gió nhằm làm cho khô.
  • 볕을 쬐거나 바람을 쐬거나 하여 말리기 위해, 빨래나 곡식 같은 것이 넓게 펼쳐 놓이다.
được quy phạm hóa, được chuẩn hóa
Động từ동사
    được quy phạm hóa, được chuẩn hóa
  • Trở thành phương thức hành động hay nguyên lí phải tuân theo với tư cách là một thành viên của xã hội.
  • 한 사회의 구성원으로서 따르고 지켜야 할 원리나 행동 양식으로 되다.
được quốc hữu hóa, bị quốc hữu hóa
Động từ동사
    được quốc hữu hóa, bị quốc hữu hóa
  • Những cái không phải là sở hữu của nhà nước trở thành sở hữu của nhà nước.
  • 나라의 소유가 아니던 것이 나라의 소유가 되다.
được thuộc về
Động từ동사
    được thuộc về
  • Tài sản, quyền lợi hay lãnh thổ…thuộc về người hay đoàn thể, quốc gia.... nào đó và trở thành sở hữu của người hay đoàn thể quốc gia đó.
  • 재산이나 권리, 영토 등이 어떤 사람이나 단체, 국가 등에 속하여 그의 소유가 되다.
được trau dồi
Động từ동사
    được trau dồi
  • Học vấn được nâng cao hoặc kĩ thuật được làm quen
  • 학문이 높아지거나 기술이 익혀지다.
được trùm, được che
Động từ동사
    được trùm, được che
  • Vật khác được phủ lên bên ngoài.
  • 겉에 다른 물건이 씌워지다.
được trông nom, được coi giữ
Động từ동사
    được trông nom, được coi giữ
  • Được chú ý quản lí để không bị sai sót.
  • 잘못되지 않도록 주의해서 관리되다.
được tu dưỡng, được tu luyện
Động từ동사
    được tu dưỡng, được tu luyện
  • Tâm hồn hay hành động trở nên đúng đắn.
  • 행동이나 마음이 바르게 되다.
được tẩy trắng
Động từ동사
    được tẩy trắng
  • Thuốc được sử dụng nên giấy hay vải trở nên trắng.
  • 약품 등이 사용되어 종이나 천이 희게 되다.
được tối thiểu hóa, được làm cho ít nhất, trở nên cực ít
Động từ동사
    được tối thiểu hóa, được làm cho ít nhất, trở nên cực ít
  • Trở nên ít nhất đến mức không thể ít hơn nữa.
  • 더 이상 적어질 수 없을 정도로 최대한 적어지다.
được tạo nên, được gây dựng
Động từ동사
    được tạo nên, được gây dựng
  • Nền tảng hay cơ sở để làm việc gì đó được chuẩn bị.
  • 어떤 일을 하기 위한 기초나 바탕이 마련되다.
được tồn tại bên trong
Động từ동사
    được tồn tại bên trong
  • Tồn tại bên trong sự vật hay hiện tượng.
  • 사물이나 현상의 내부에 존재하다.
được viết bài, được đưa tin
Động từ동사
    được viết bài, được đưa tin
  • Sự thật hay sự kiện nào đó được viết thành bài ký sự của báo chí, tạp chí, đài...
  • 어떤 사건이나 사실이 신문, 방송, 잡지 등의 기사가 되다.
Động từ동사
    được viết bài, được đưa tin
  • Viết bài kí sự về một sự thật hay sự kiện nào đó thành bài ký sự của báo chí, tạp chí, đài...
  • 어떤 사건이나 사실을 신문, 방송, 잡지 등의 기사가 되게 하다.
được xoay tròn, được xoay vòng
Động từ동사
    được xoay tròn, được xoay vòng
  • Vật thể xoay vòng quanh mình.
  • 물체 자체가 빙빙 돌게 되다.
được xoay vòng
Động từ동사
    được xoay vòng
  • Tất cả vốn đầu tư được thu về. Hoặc tất cả sản phẩm đã mua được bán hết.
  • 투자한 자금이 모두 되돌아오게 되다. 또는 구입한 상품이 모두 팔리게 되다.
được xuất hiện đột ngột
Động từ동사
    được xuất hiện đột ngột
  • Sự kiện hay hành động không lường trước bất ngờ xuất hiện.
  • 예상하지 못한 사건이나 행동 등이 갑자기 나타나다.
được xuất hiện, được ra đời
Động từ동사
    được xuất hiện, được ra đời
  • Vấn đề hay hiện tượng nào đó mới được xuất hiện.
  • 어떤 문제나 현상이 새롭게 나타나다.
được xâu lại
Động từ동사
    được xâu lại
  • Món đồ được đâm xuyên qua bởi que hay ghim để xâu lại.
  • 물건이 막대기나 꼬챙이에 뚫리어 꽂히다.
được xếp vào, được chọn vào, được chọn làm
Động từ동사
    được xếp vào, được chọn vào, được chọn làm
  • Được chọn lựa rồi chỉ ra.
  • 골라져 지목되다.
Được ăn sâu, được khắc sâu
Động từ동사
    Được ăn sâu, được khắc sâu
  • Chiếm giữ được vị trí sâu thẳm trong lòng.
  • 마음속에 깊이 자리 잡히다.
được đảo vị trí, được đảo thứ tự
Động từ동사
    được đảo vị trí, được đảo thứ tự
  • Trật tự hay vị trí trong công việc nào đó được đảo.
  • 어떤 일에서 순서나 위치 등이 뒤바뀌다.
được đoàn kết
Động từ동사
    được đoàn kết
  • Nhiều người tụ họp lại một chỗ nên sức mạnh được tập hợp.
  • 여러 사람이 한데 모여 힘이 합쳐지다.
được độc quyền, bị độc quyền
Động từ동사
    được độc quyền, bị độc quyền
  • Sản xuất và thị trường bị cá nhân hay một tập thể chi phối và thu toàn bộ lợi ích.
  • 개인이나 한 단체에게 생산과 시장이 지배되어 이익이 모두 돌아가다.
được đối sánh, được so sánh
Động từ동사
    được đối sánh, được so sánh
  • Được so sánh với nhau để tìm hiểu sự khác biệt của hai thứ.
  • 두 가지의 차이를 알아보기 위해 서로 비교되다.
được đưa vào
Động từ동사
    được đưa vào
  • Kĩ thuật, vật tư, lí thuyết... được đưa vào.
  • 기술, 물자, 이론 등이 들어오다.
được, được làm
Động từ동사
    được, được làm
  • Việc nào đó phải được thực hiện.
  • 어떤 일이 이루어져야 하다.
Được đảo trật tự
Động từ동사
    Được đảo trật tự
  • Trật tự từ trong câu được thay đổi nhằm nhấn mạnh nghĩa nào đó hoặc mang lại sự biến đổi.
  • 어떠한 뜻을 강조하거나 변화를 주기 위하여 문장 안에서 어순이 뒤바뀌다.
được đậy, được đắp
Động từ동사
    được đậy, được đắp
  • Được che đậy bằng nắp.
  • 덮개로 가려지다.
được đặt ra, được đưa ra
Động từ동사
    được đặt ra, được đưa ra
  • Mục tiêu, điều kiện, tên tuổi... được lập nên.
  • 목표, 조건, 이름 등이 내세워지다.
đương nhiên
Tính từ형용사
    đương nhiên
  • Xem xét theo lẽ phải thì tất nhiên như thế.
  • 이치로 보아 마땅히 그렇다.
đương nhiên chi sự, sự việc đương nhiên
Danh từ명사
    đương nhiên chi sự, sự việc đương nhiên
  • Việc thích hợp (xác đáng) như vậy.
  • 마땅히 그러한 일.
đương nhiên, dĩ nhiên
Phó từ부사
    đương nhiên, dĩ nhiên
  • Một cách đương nhiên không cần phải nhiều lời.
  • 두말할 것 없이 당연히.
đương nhiên, hiển nhiên
    đương nhiên, hiển nhiên
  • Cấu trúc thể hiện việc nào đó xảy ra hoặc trở thành trạng thái nào nào là đương nhiên.
  • 어떤 일이 일어나거나 어떤 상태가 되는 것이 당연함을 나타내는 표현.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    đương nhiên, hiển nhiên
  • Yếu tố thể hiện nghĩa đương nhiên là như thế.
  • 당연히 그럴 것임을 나타내는 말.
đương nhiên, hợp lí
Tính từ형용사
    đương nhiên, hợp lí
  • Đúng hay hợp lẽ hoặc đương nhiên.
  • 옳거나 이치에 맞거나 당연하다.
đương nhiệm, làm việc
Động từ동사
    đương nhiệm, làm việc
  • Thuộc về và đang làm việc ở nơi làm việc.
  • 직장에 속하여 일하고 있다.
đương sự
Danh từ명사
    đương sự
  • Người có quan hệ trực tiếp với việc gì đó.
  • 어떤 일에 직접 관계가 있는 사람.
đương đại
Danh từ명사
    đương đại
  • Chính thời đại tương ứng đó.
  • 해당하는 바로 그 시대.
  • đương đại
  • Thời đại bây giờ.
  • 지금 이 시대.
đương đầu
Động từ동사
    đương đầu
  • Đối mặt với công việc hay tình huống nào đó.
  • 어떤 상황이나 일에 마주 대하다.
đương đầu, gặp phải, chạm trán, đối diện
Động từ동사
    đương đầu, gặp phải, chạm trán, đối diện (với)
  • Gặp phải hoàn cảnh hay trạng thái nào đó.
  • 어떤 처지나 상태에 부닥치다.
đương đầu với, vấp phải
Động từ동사
    đương đầu với, vấp phải
  • Đối mặt với việc không thể dự tính hay vấn đề khó khăn.
  • 예상하지 못한 일이나 어려운 문제에 직면하다.
đương đầu, đua tranh, chống chọi
Động từ동사
    đương đầu, đua tranh, chống chọi
  • Phân tranh thắng thua hay đối chọi lẫn nhau.
  • 서로 맞서서 싸우거나 승부를 겨루다.
đưống dẫn ga, ống ga
Danh từ명사
    đưống dẫn ga, ống ga
  • Ống làm ra để ga có thể đi qua.
  • 가스가 통할 수 있게 만든 관.

+ Recent posts

TOP