đơn vị đặc chủng
    đơn vị đặc chủng
  • Đơn vị được huấn luyện để thực hiện tác chiến đặc biệt theo kế hoạch trong quân đội.
  • 군대에서 특별한 작전을 하기 위하여 훈련된 부대.
đơn xin nghỉ làm
Danh từ명사
    đơn xin nghỉ làm
  • Giấy ghi lại lý do vắng mặt không đến nơi làm việc.
  • 직장에 나오지 않고 빠진 이유를 적은 문서.
đơn xin từ chức, đơn xin thôi việc, đơn xin nghỉ việc
Danh từ명사
    đơn xin từ chức, đơn xin thôi việc, đơn xin nghỉ việc
  • Văn bản yêu cầu việc cho từ bỏ và thôi công việc đang đảm nhiệm.
  • 맡은 일을 그만두고 물러나게 해 줄 것을 요청하는 서류.
Danh từ명사
    đơn xin từ chức, đơn xin thôi việc, đơn xin nghỉ việc
  • Bài viết trong đó có ghi mong muốn thôi giữ chức vụ hay không làm tiếp việc đang làm tại nơi làm việc.
  • 직장 등에서 맡고 있던 일 또는 직책을 그만두겠다는 뜻을 적어 내는 글.
đơn xin ứng tuyển, đơn xin dự tuyển
Danh từ명사
    đơn xin ứng tuyển, đơn xin dự tuyển
  • Hồ sơ viết và nộp để đảm nhận công việc hay tham gia vào tổ chức nào đó.
  • 어떤 조직에 들어가거나 일을 맡기 위하여 적어서 내는 서류.
đơn điệu
Tính từ형용사
    đơn điệu
  • Đơn giản và nhàm chán, không có sự thay đổi.
  • 변화가 없이 단순하고 지루하다.
đơn độc, một mình
Phụ tố접사
    đơn độc, một mình
  • Tiền tố thêm nghĩa 'thuộc một người' hoặc 'dùng một mình'.
  • ‘한 사람의’ 또는 ‘혼자 사용하는’의 뜻을 더하는 접두사.
đơn đăng ký
Danh từ명사
    đơn đăng ký
  • Văn bản làm khi yêu cầu một nội dung nào đó đến cơ quan hay đoàn thể.
  • 단체나 기관 등에 어떤 사항을 요청할 때 작성하는 문서.
đơn đặt hàng
Danh từ명사
    đơn đặt hàng
  • Văn bản hoặc bản ghi lại một số nội dung liên quan đến việc đặt làm những thứ như vật phẩm.
  • 물품 등을 주문하는 데 관한 여러 가지 내용을 적은 글이나 문서.
đơn độc
Phụ tố접사
    đơn độc
  • Tiền tố thêm nghĩa 'đơn độc một mình'.
  • ‘홀로’의 뜻을 더하는 접두사.
đơn độc, cô quạnh
Tính từ형용사
    đơn độc, cô quạnh
  • Trong lòng cô độc và trống vắng.
  • 마음이 외롭고 허전하다.
đơn độc, cô độc
Phó từ부사
    đơn độc, cô độc
  • Đơn độc một mình.
  • 혼자 따로.
đơn độc, lành lạnh, rờn rợn
Tính từ형용사
    đơn độc, lành lạnh, rờn rợn
  • Yên ắng và buồn tới mực có cảm giác sợ hãi.
  • 무서운 느낌이 들 정도로 조용하고 쓸쓸하다.
đơn độc, một mình
Danh từ명사
    đơn độc, một mình
  • Một mình và không cùng với người khác.
  • 함께 하지 않고 혼자.
đưa
Động từ동사
    đưa
  • Tiễn hay dõi theo người đi đến nơi nhất định.
  • 가는 사람을 일정한 곳까지 배웅하거나 바라보다.
đưa, biếu, tặng
Động từ동사
    đưa, biếu, tặng
  • Dâng hay tặng tiền hoặc đồ vật.
  • 돈이나 물건 등을 주거나 바치다.
đưa cho, trao cho
Động từ동사
    đưa cho, trao cho
  • Chuyển giao cho người khác cái mà mình đang có.
  • 가지고 있던 것을 남에게 넘겨주다.
đưa cả, đưa một thể, đưa một lượt
Động từ동사
    đưa cả, đưa một thể, đưa một lượt
  • Cho hết một lượt cái sẽ được chia thành nhiều lần.
  • 여러 번에 나누어 줄 것을 한꺼번에 모두 주다.
đưa lên
Động từ동사
    đưa lên
  • Giai cấp hay thân phận, thành tích được làm cho cao hơn.
  • 계급이나 신분, 성적 등이 높아지게 하다.
Động từ동사
    đưa lên
  • Đưa lên trên.
  • 위쪽으로 올리다.
Idiom, đưa lên bàn cân
    (gảy bàn tính), đưa lên bàn cân
  • Tính toán lợi ích và thiệt hại về việc nào đó.
  • 어떤 일에 대해 이익과 손해를 계산하다.
Idiomđưa lên bàn thí nghiệm
    đưa lên bàn thí nghiệm
  • Trở thành đối tượng thí nghiệm.
  • 시험의 대상이 되다.
đưa lên hạ xuống
Động từ동사
    đưa lên hạ xuống
  • Đồ vật gắn vào đâu đó được đưa lên rồi hạ xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 어디에 붙어 있던 물건이 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
đưa lên, lên
Động từ동사
    đưa lên, lên
  • Món ăn hay đồ ăn được đặt lên bàn ăn hay thớt v.v...
  • 음식이나 식재료가 식탁, 도마 등에 놓이다.
đưa lên, nâng lên
Động từ동사
    đưa lên, nâng lên
  • Làm cho tiêu chuẩn của địa vị hoặc quyền lực cao lên.
  • 권력이나 지위의 수준을 높아지게 하다.
đưa lên, nâng lên, kéo lên
Động từ동사
    đưa lên, nâng lên, kéo lên
  • Đưa cao một cái gì đó từ dưới lên.
  • 아래에서 위로 높게 하다.
đưa lên, nâng lên, tăng lên
Động từ동사
    đưa lên, nâng lên, tăng lên
  • Làm cho giá, chỉ số hay sức lực tăng lên hay nhiều lên.
  • 값이나 수치, 기운 등을 높아지거나 많아지게 하다.
đưa lên, nộp lên
Động từ동사
    đưa lên, nộp lên
  • Tài liệu của cơ quan cấp dưới nộp cho cơ quan cấp trên.
  • 하급 기관의 서류 등이 상급 기관에 제출되다.
đưa lên sân khấu
Động từ동사
    đưa lên sân khấu
  • Làm cho người nào đó xuất hiện trên sân khấu.
  • 사람을 무대 등에 나타나게 하다.
    đưa lên sân khấu
  • Biểu diễn.
  • 공연을 하다.
đưa lên, đăng lên, công bố ra
Động từ동사
    đưa lên, đăng lên, công bố ra
  • Đưa lên hoặc đăng hình, bài viết để nhiều người có thể xem và biết được.
  • 여러 사람이 보거나 알 수 있도록 내걸어 두루 보게 하다.
đưa lên, đưa vào
Động từ동사
    đưa lên, đưa vào
  • Đăng tải nội dung nào đó lên báo hay tạp chí.
  • 어떤 내용을 신문이나 잡지 등에 실리게 하다.
đưa lên đưa xuống
Động từ동사
    đưa lên đưa xuống
  • Đồ vật đang dính vào đâu đó thường xuyên được nâng lên hạ xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 어디에 붙어 있던 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    đưa lên đưa xuống
  • Đưa hành lí hay đồ vật lên xuống.
  • 짐이나 물건 등을 올렸다 내렸다 하다.
đưa mắt
Động từ동사
    đưa mắt
  • Hướng cử chỉ cơ thể hoặc ánh mắt đến nơi nào đó.
  • 시선이나 몸짓 등을 어떤 곳으로 향하다.
đưa mắt xuống, nhìn xuống
Động từ동사
    đưa mắt xuống, nhìn xuống
  • Đưa mí mắt xuống che đồng tử và ánh mắt hướng xuống dưới.
  • 눈꺼풀을 내려 눈동자를 덮고 시선이 아래로 향하게 하다.
đưa phóng sự đặc biệt
Động từ동사
    đưa phóng sự đặc biệt
  • Đưa tin bài đặc biệt quan trọng về một sự kiện nào đó trên báo.
  • 신문에서 어떤 사건을 특별히 중요한 기사로 알리다.
đưa qua đưa lại
Động từ동사
    đưa qua đưa lại
  • Đu đưa cơ thể hay một phần cơ thể qua lại một cách không được tao nhã.
  • 몸이나 몸의 한 부분을 자꾸 점잖지 못하게 이리저리 움직이다.
Động từ동사
    đưa qua đưa lại
  • Đu đưa cơ thể hay một phần cơ thể qua lại một cách không được tao nhã.
  • 몸이나 몸의 한 부분을 자꾸 점잖지 못하게 이리저리 움직이다.
đưa qua đưa lại, đun đưa, lắc lư
Động từ동사
    đưa qua đưa lại, đun đưa, lắc lư
  • Một phần của cơ bắp cứ cử động lệch qua một phía. Hoặc làm cho như vậy.
  • 근육의 한 부분이 자꾸 한쪽으로 비뚤어지게 움직이다. 또는 그렇게 하다.
đưa ra
Động từ동사
    đưa ra (tòa)
  • Trình ra tòa án việc xét xử, tố tụng.
  • 재판이나 소송 등을 법원에 제기하다.
Động từ동사
    đưa ra
  • Công bố sản phẩm hay tác phẩm.
  • 작품이나 상품 등을 발표하다.
Động từ동사
    đưa ra
  • Chuyển từ trong ra ngoài.
  • 안에서 밖으로 옮기다.
  • đưa ra
  • Cho biết tên tuổi hoặc tin đồn.
  • 이름이나 소문 등을 알리다.
Động từ동사
    đưa ra
  • Quyết định hay phán đoán về việc nào đó.
  • 어떤 일에 대한 판단이나 결정 등을 하다.
Động từ동사
    đưa ra
  • Liên tiếp đưa ra chủ trương hay ý kiến.
  • 의견이나 주장 등을 계속 내세우다.
Động từ동사
    đưa ra
  • Mang từ trong ra ngoài.
  • 안에서 밖으로 가져오다.
Động từ동사
    đưa ra
  • Lấy làm đối tượng bàn luận.
  • 논의의 대상으로 삼다.
Động từ동사
    đưa ra
  • Đưa ra ý kiến, kết luận, phán đoán... về việc nào đó.
  • 어떤 일에 대한 생각, 결론, 판단 등을 이끌어 내다.
Động từ동사
    đưa ra
  • Nêu lên vấn đề.
  • 문제를 제기하다.
10. 짓다
Động từ동사
    đưa ra
  • Kết thúc lời nói hay việc đã làm.
  • 해 온 일이나 말 등의 끝을 내다.
đưa ra, cho
Động từ동사
    đưa ra, cho
  • Cảnh báo, ám chỉ... người khác làm cho có thể biết được nội dung nào đó.
  • 남에게 경고, 암시 등을 하여 어떤 내용을 알 수 있게 하다.
đưa ra, cho thấy
Động từ동사
    đưa ra, cho thấy
  • Thể hiện suy nghĩ định làm gì bằng lời nói hay câu viết.
  • 무엇을 하고자 하는 생각을 말이나 글로 나타내어 보이다.
đưa ra cho xem, trình ra cho xem, để lộ ra cho thấy, phơi bày ra, phô ra
Động từ동사
    đưa ra cho xem, trình ra cho xem, để lộ ra cho thấy, phơi bày ra, phô ra
  • Lấy cái để ở trong hoặc bên trong ra cho xem.
  • 안이나 속에 넣어 두었던 것을 꺼내서 보게 하다.
đưa ra, chìa ra, nhô ra
Động từ동사
    đưa ra, chìa ra, nhô ra
  • Chìa mạnh ra.
  • 힘차게 뻗다.
đưa ra, giao cho
Động từ동사
    đưa ra, giao cho
  • Chuyển giao cái đang có hoặc cái đang chiếm giữ.
  • 가지고 있던 것이나 차지하고 있던 것을 넘겨주다.
đưa ra kiện, đưa ra tố tụng
Động từ동사
    đưa ra kiện, đưa ra tố tụng
  • Gây tố tụng.
  • 소송을 일으키다.
đưa ra, mang ra
Động từ동사
    đưa ra, mang ra
  • Bày ra ngũ cốc hay món ăn để bán.
  • 곡식이나 음식물 등을 팔려고 내놓다.
đưa ra mời
Động từ동사
    đưa ra mời
  • Tiếp đãi thức ăn...
  • 음식 등을 대접하다.
đưa ra thị trường
Động từ동사
    đưa ra thị trường
  • Đưa sản phẩm ra ngoài thị trường.
  • 상품을 시중에 내보내다.
đưa ra, trình bày
Động từ동사
    đưa ra, trình bày
  • Nêu lên ý kiến hay suy nghĩ.
  • 생각이나 의견을 제시하다.
đưa ra, tạo nên
Động từ동사
    đưa ra, tạo nên
  • Làm xuất hiện kết quả hay hiệu quả của công việc nào đó.
  • 어떤 일의 효과나 결과 등을 나타나게 하다.
đưa ra ánh sáng, làm rõ, lột trần
Động từ동사
    đưa ra ánh sáng, làm rõ, lột trần
  • Lật giở làm sáng tỏ những cái như bản sắc hay sự thật được che giấu.
  • 감추어진 사실이나 정체 등을 들추어 밝히다.
đưa ra, đề ra
Động từ동사
    đưa ra, đề ra
  • Đưa ra điều kiện hay tên tuổi.
  • 이름이나 조건을 내세우다.
Động từ동사
    đưa ra, đề ra
  • Nêu lên câu hỏi hay vấn đề nào đó.
  • 어떤 문제나 질문 등을 제기하다.
đưa ra, ấn hành
Động từ동사
    đưa ra, ấn hành
  • In ấn và cho ra đời ấn phẩm xuất bản.
  • 출판물을 찍어서 세상에 내놓다.
đưa sát, dí
Động từ동사
    đưa sát, dí
  • Đưa đồ vật tới rất gần đâu đó.
  • 물건을 어디에 매우 가까이 가져다 대다.
đưa tang
Động từ동사
    đưa tang
  • Quan tài rời khỏi nhà có đám tang.
  • 상가에서 상여가 떠나다.
Idiomđưa thân, ăn nằm
관용구몸을 섞다
    đưa thân, ăn nằm
  • Có quan hệ tình dục.
  • 성관계를 가지다.
đưa tin, đăng tin
Động từ동사
    đưa tin, đăng tin
  • Cho nhiều người biết thông tin mới thông qua phương tiện truyền thông đại chúng như báo hay phát thanh truyền hình...
  • 신문이나 방송 등의 대중 매체를 통해 여러 사람에게 새로운 소식을 알리다.
đưa tiễn, tiễn đưa
Động từ동사
    đưa tiễn, tiễn đưa
  • Đưa lên đường theo như lễ nghi.
  • 예를 갖추어 떠나보내다.
đưa vào
Động từ동사
    đưa vào
  • Đưa kĩ thuật, vật liệu, lí thuyết… vào thực tiễn.
  • 기술, 물자, 이론 등을 들여오다.
đưa vào
Động từ동사
    đưa vào
  • Làm cho thuộc về một tổ chức hay đoàn thể nào đó.
  • 어떤 집단이나 단체에 소속되게 하다.
  • đưa vào
  • Vẽ hoặc in hoa văn hay chữ... rồi cho vào trong một không gian nào đó.
  • 무늬나 글자 등을 그리거나 인쇄하여 어떤 공간 속에 들어가게 하다.
  • đưa vào
  • Chèn người khác vào giữa chừng.
  • 중간에 다른 사람을 끼어들게 하다.
Động từ동사
    đưa vào
  • Mang cái gì đó để rất gần đâu đó.
  • 무엇을 어디에 매우 가까이 가져다 대다.
Động từ동사
    đưa vào
  • Đưa doanh nghiệp hay cửa hàng, thiết bị vào khu vực nhất định.
  • 일정한 구역에 업체나 가게, 시설 등이 들어가다.
Động từ동사
    đưa vào
  • Đồ vật vào nơi nào đó.
  • 물건 등이 어떤 곳에 들어오다.
đưa vào cuộc, kéo vào cuộc
Động từ동사
    đưa vào cuộc, kéo vào cuộc
  • Làm cho xen vào việc không có liên quan trực tiếp.
  • 직접적인 관계가 없는 일에 끼어들게 하다.
đưa vào in
Động từ동사
    đưa vào in
  • Chuyển bản thảo sang in ấn.
  • 원고를 인쇄에 넘기다.
đưa vào, lôi vào, kéo vào
Động từ동사
    đưa vào, lôi vào, kéo vào
  • Lôi kéo người khác làm cho có liên quan với vấn đề hay việc gì đó.
  • 어떤 일이나 문제에 다른 사람을 끌어들여 관계하게 하다.

+ Recent posts

TOP