đúng là, rõ là
Phó từ부사
    đúng là, rõ là
  • Thật sự không có gì khác. Hoặc tuyệt đối dù ở vào trường hợp nào đó.
  • 아닌 게 아니라 정말로. 또는 어떤 경우에도 절대로.
đúng lúc
Danh từ명사
    đúng lúc
  • Chính lúc hiện tượng hay việc nào đó xảy ra.
  • 어떤 일이나 현상이 일어나는 바로 그때.
đúng lúc, hợp thời
Tính từ형용사
    đúng lúc, hợp thời
  • Rất đúng lúc.
  • 때에 아주 알맞다.
đúng lúc, sự đúng lúc
Danh từ명사
    đúng lúc, sự đúng lúc
  • Khi phù hợp.
  • 알맞은 때.
đúng lúc, thời điểm thích hợp
Danh từ명사
    đúng lúc, thời điểm thích hợp
  • Thời kì thích hợp để làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하기에 알맞은 시기.
đúng lúc, vừa hay
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    đúng lúc, vừa hay
  • Khoảnh khắc hay cơ hội từng làm việc nào đó.
  • 어떠한 일을 하던 기회나 순간.
đúng lúc, vừa khéo
Phó từ부사
    đúng lúc, vừa khéo
  • Một cách ngẫu nhiên, trùng khớp với cơ hội hay trường hợp nào đó.
  • 어떤 기회나 경우에 딱 맞게 우연히.
đúng lúc đó, khi đó
Danh từ명사
    đúng lúc đó, khi đó
  • Khi hoặc trong khoảng thời gian khi trở thành mức độ đó.
  • 저 정도가 된 때나 무렵.
đúng lúc đó, đúng thời điểm
Danh từ명사
    đúng lúc đó, đúng thời điểm
  • Khi hoặc khoảng thời gian mà trở thành mức độ đó.
  • 조 정도가 된 때나 무렵.
đúng lúc, đúng dịp
Phó từ부사
    đúng lúc, đúng dịp
  • Vừa đúng lúc đã định.
  • 정해진 때에 알맞게.
đúng lúc, đúng khi đó
Danh từ명사
    đúng lúc, đúng khi đó
  • Cơ hội được trao đúng lúc.
  • 때마침 주어진 기회.
đúng mức
Phó từ부사
    đúng mức
  • Với mức độ phù hợp.
  • 알맞은 정도로.
đúng mực, ngoan đạo
Phụ tố접사
    đúng mực, ngoan đạo
  • Tiền tố thêm nghĩa "đúng mức" hoặc "trung thành".
  • ‘제대로 된’ 또는 ‘충실한’의 뜻을 더하는 접두사.
đúng mực, đúng chuẩn, đúng kiểu
Phó từ부사
    đúng mực, đúng chuẩn, đúng kiểu
  • Theo hình dạng, tiêu chuẩn hay cách thức đúng đắn.
  • 올바른 격식이나 기준, 모양대로.
đúng, ngay
Phó từ부사
    đúng, ngay
  • Hình ảnh nhiều người cùng hoặc tiếp nối chạm mặt nhau.
  • 여럿이 다 또는 잇따라 마주치는 모양.
Idiomđúng như câu chữ
    đúng như câu chữ
  • Đúng như sự thật, không khoa trương.
  • 과장 없이 사실 그대로.
Idiomđúng như cắt
관용구칼 같다
    đúng như cắt
  • Không sai lệch và giữ đúng chính xác lời hứa hay điều đã định.
  • 약속이나 정해진 것 등을 어기지 않고 정확하게 지키다.
đúng như tên gọi
Tính từ형용사
    đúng như tên gọi
  • Cái thể hiện ra bên ngoài và nội dung thực tế khớp nhau hoàn toàn.
  • 겉으로 드러난 것과 실제의 내용이 서로 꼭 맞는 데가 있다.
Idiomđúng như đã nói
관용구말 그대로
    đúng như đã nói
  • Giống hệt với sự thật đã nói.
  • 말한 사실과 똑같이.
đúng rồi
Thán từ감탄사
    đúng rồi
  • Từ được nói khi nhớ ra một sự thật nào đó tạm thời bị quên.
  • 잠시 잊었던 것이 생각났을 때 하는 말.
Thán từ감탄사
    đúng rồi
  • Nói lời này khi bản thân chợt nhớ ra điều gì đó giống với suy nghĩ của mình.
  • 어떤 생각이 순간적으로 떠오르거나 무엇이 자기의 생각과 들어맞을 때 하는 말.
đúng rồi!
Tính từ형용사
    đúng rồi!
  • Từ thể hiện cảm nhận khi việc đã quên bỗng được nhớ ra.
  • 잊었던 일이 갑자기 생각났을 때의 느낌을 나타내는 말.
đúng rồi, có thế chứ
Thán từ감탄사
    đúng rồi, có thế chứ
  • Từ dùng để cảm thán khi thấy một sự việc nào đó giống với điều mà mình từng nghĩ đến.
  • 어떤 사실이 자신이 생각했던 것과 같을 때 감탄하며 쓰는 말.
đúng sự thật
Phó từ부사
    đúng sự thật
  • Đúng như sự thật.
  • 사실 그대로.
đúng thật là
1. 관용구글자 그대로
    đúng thật là
  • Không thêu dệt bằng cách khoa trương hay nói dối.
  • 과장하거나 거짓으로 꾸미지 않고.
Thán từ감탄사
    đúng thật là
  • Lời biểu hiện sự cáu giận hay sự ngạc nhiên đến mức không thốt lên lời.
  • 화가 나거나 기가 막힘을 나타내는 말.
đúng thế, chính thế
Tính từ형용사
    đúng thế, chính thế
  • Từ thể hiện cảm nhận khi cái gì đó hợp với suy nghĩ của bản thân.
  • 무엇이 자기의 생각과 꼭 들어맞을 때의 느낌을 나타내는 말.
đúng thế, chứ sao
Thán từ감탄사
    đúng thế, chứ sao
  • Cách nói có nghĩa 'chắc chắn như vậy'.
  • 틀림없이 고렇다는 뜻으로 하는 말.
đúng thời gian
Danh từ명사
    đúng thời gian
  • Thời gian đã định.
  • 정한 시간.
đúng thời khắc, đúng giờ
Danh từ명사
    đúng thời khắc, đúng giờ
  • Chính xác thời gian đó.
  • 정확히 그 시각.
đúng vậy
Tính từ형용사
    đúng vậy
  • Từ thể thiện sự đồng ý với suy nghĩ hay ý kiến nào đó.
  • 어떠한 의견이나 생각에 동의를 나타내는 말.
đúng vậy, đúng thế
Thán từ감탄사
    đúng vậy, đúng thế
  • Từ dùng khi thể hiện ý đồng ý hay tán thành lời của đối phương.
  • 상대방의 말에 찬성하거나 동의하는 뜻을 나타낼 때 쓰는 말.
đúng với, phù hợp với
Động từ동사
    đúng với, phù hợp với
  • Khớp một cách chính xác.
  • 정확하게 맞다.
đúng, vừa, chính xác
Phó từ부사
    đúng, vừa, chính xác
  • Hình ảnh số lượng, kích cỡ hay tình huống... đúng một cách chính xác.
  • 수량이나 크기, 상황 등이 정확하게 맞는 모양.
đúng ý
Phó từ부사
    đúng ý
  • theo quyết tâm
  • 마음먹은 대로.
Idiomđúng ý, đúng chính xác
    đúng ý, đúng chính xác
  • Số hay lượng nhất định vừa khớp.
  • 일정한 수나 양 등이 들어맞다.
đúng, đúng vậy, đúng thế
Động từ동사
    đúng, đúng vậy, đúng thế
  • Như thế hoặc đúng đắn.
  • 그렇거나 옳다.
đúng, đúng đắn
Động từ동사
    đúng, đúng đắn
  • Lời nói, linh cảm, sự việc... không sai.
  • 말, 육감, 사실 등이 틀림이 없다.
đúng đắn
Động từ동사
    đúng đắn
  • Trật tự, hệ thống hay quy luật... được thiết lập đúng đắn hay được giữ đúng.
  • 질서나 체계, 규율 등이 올바르게 짜이거나 바로 잡히다.
Tính từ형용사
    đúng đắn
  • Lời nói, hành động hay suy nghĩ... đúng đắn không vượt khỏi quy phạm.
  • 말이나 생각, 행동 등이 규범에서 벗어남이 없이 옳고 바르다.
đúng đắn, chân chính, trung thực
Tính từ형용사
    đúng đắn, chân chính, trung thực
  • Thật thà và đúng đắn một cách không giả dối hay ngụy tạo.
  • 거짓이나 꾸밈이 없이 진실하고 올바르다.
đúng đắn, chính trực
Tính từ형용사
    đúng đắn, chính trực
  • Phù hợp và đúng với quy phạm.
  • 규범에 맞고 바르다.
đúng đắn, nghiêm túc
Tính từ형용사
    đúng đắn, nghiêm túc
  • Lời nói hay hành động... không sai lệch với quy phạm xã hội hay đạo lí.
  • 말이나 행동 등이 사회적인 규범이나 사리에 어긋남이 없다.
đúng đắn, đúng mực
Tính từ형용사
    đúng đắn, đúng mực
  • Hợp và đúng với quy phạm.
  • 규범에 맞고 바르다.
đúng đắn, đúng sự thật
Tính từ형용사
    đúng đắn, đúng sự thật
  • Không sai lệch với sự thật.
  • 사실과 어긋남이 없다.
đúp
Động từ동사
    (mặc, đi, đội ...) đúp
  • Kèm thêm hoặc trùng lặp một số cái.
  • 여러 개를 덧붙이거나 겹치다.
đút bừa, nhét bừa
Động từ동사
    đút bừa, nhét bừa
  • Bỏ vào một cách tùy tiện, bừa bãi.
  • 함부로 마구 집어넣다.
đút lót, hối lộ
Động từ동사
    đút lót, hối lộ
  • Đưa đồ đút lót.
  • (속된 말로) 뇌물을 주다.
Động từ동사
    đút lót, hối lộ
  • Dâng tặng tiền bạc hay đồ vật cho người có quyền lực.
  • 권력이 있는 사람에게 돈이나 물건을 바치다.
Idiomđút túi, để riêng
    đút túi, để riêng
  • Lấy tiền và giữ riêng.
  • 돈을 빼서 따로 보관하다.
đút vào
Động từ동사
    đút vào
  • Đẩy vào bên trong hay giữa.
  • 속이나 가운데에 밀어 넣다.
đăm đăm, nặng nề
Động từ동사
    đăm đăm, nặng nề
  • Thái độ hoặc vẻ mặt u tối hoặc nặng nề.
  • 표정이나 태도 등이 어둡거나 딱딱하게 되다.
đăng
Động từ동사
    đăng
  • Đăng hình ảnh hay bài viết lên báo hay tạp chí.
  • 신문이나 잡지 등에 글이나 그림 등을 싣다.
Động từ동사
    đăng
  • In bài viết hay hình ảnh... lên sách hay báo… và phát hành.
  • 글이나 사진 등을 책이나 신문 등에 인쇄해서 내다.
đăng kí
Động từ동사
    đăng kí (bất động sản)
  • Ghi vào sổ đăng kí theo thủ tục pháp định quan hệ quyền lợi đối với bất động sản như đất hay nhà.
  • 땅이나 집 같은 부동산에 대한 권리 관계를 법정 절차에 따라 등기부에 기록하다.
Động từ동사
    đăng kí
  • Tên… được ghi vào văn thư của cơ quan hành chính hay cơ quan công quyền để nhận giấy phép hay được chứng nhận về mặt luật pháp.
  • 법률에서, 허가나 인정을 받기 위해 이름 등이 행정 관서나 공공 기관의 문서에 기록되다.
Động từ동사
    đăng kí
  • Yêu cầu chính thức đoàn thể hay cơ quan… làm cho việc nào đó.
  • 단체나 기관 등에 어떤 일을 해 줄 것을 정식으로 요구하다.
  • đăng kí (môn học)
  • Đăng kí môn học nào đó ở trường học hay trung tâm...
  • 학교나 학원 등에서 어떤 과목을 등록하다.
Động từ동사
    đăng kí
  • Nộp đơn hoặc đơn xin.
  • 원서나 신청서를 내다.
đăng kí kết hôn
    đăng kí kết hôn
  • Việc đăng kí ở cơ quan hành chính nhà nước về sự thật là đã trở thành vợ chồng để được pháp luật công nhận.
  • 법적으로 인정받기 위해 부부가 되었다는 사실을 행정 관청에 신고하는 일.
đăng ký
Động từ동사
    đăng ký
  • Cho tên vào danh sách học sinh chính thức ở trung tâm hay trường học, hoặc cho tên vào danh sách hội viên của đoàn thể.
  • 학원이나 학교에 정식 학생으로 이름을 올리거나 단체에 회원으로 이름을 올리다.
  • đăng ký
  • Làm cho tên… được ghi vào văn thư của cơ quan hành chính hay cơ quan công quyền để nhận giấy phép hay được chứng nhận về mặt luật pháp.
  • 법률에서, 허가나 인정을 받기 위해 이름 등을 행정 관서나 공공 기관의 문서에 기록되게 하다.
Động từ동사
    đăng ký
  • Ghi tên hoặc nội dung nào đó vào sổ sách.
  • 이름이나 어떤 내용을 장부에 적어 올리다.
Động từ동사
    đăng ký
  • Muốn đảm nhận công việc hay tham gia vào tổ chức nào đó.
  • 어떤 조직에 들어가거나 일을 맡기를 원하다.
đăng ký, ghi danh, ghi vào
Động từ동사
    đăng ký, ghi danh, ghi vào
  • Đăng ký. Ghi vào.
  • 등록하다. 써 넣다.
đăng ký, trình báo
Động từ동사
    đăng ký, trình báo
  • Báo cho cơ quan hành chính công biết sự việc nào đó.
  • 어떠한 사실을 행정 관청에 알리다.
đăng ký vào
Động từ동사
    đăng ký vào
  • Trả tiền để đăng ký trung tâm học....
  • 학원 등에 돈을 내고 등록하다.
đăng liên tục
Động từ동사
    đăng liên tục
  • Đăng liên tiếp bài viết hoặc truyện tranh v.v... trên báo hoặc tạp chí v.v...
  • 신문이나 잡지 등에 글이나 만화 등을 계속 이어서 싣다.
đăng lên
Động từ동사
    đăng lên
  • Đăng tải file, bài viết, kí sự… lên mạng viễn thông internet hay báo mạng.
  • 컴퓨터 통신망이나 인터넷 신문에 파일, 글, 기사 등을 게시하다.
đăng, lưu, thu
Động từ동사
    đăng, lưu, thu
  • Đưa tài liệu vào sách hay băng đĩa...
  • 자료를 책이나 음반 등에 싣다.
đăng quang
Động từ동사
    đăng quang
  • Lên đến địa vị cao nhất trong lĩnh vực nào đó.
  • 어떤 분야에서 가장 높은 지위에 오르다.
đăng tải
Động từ동사
    đăng tải
  • Đăng lên tạp chí hoặc sách bài viết hay nội dung nào đó.
  • 글이나 어떤 내용을 잡지나 책에 싣다.
đăng xuất, log-out
Danh từ명사
    (sự) đăng xuất, log-out
  • Việc kết thúc việc đã làm và ngắt kết nối khi sử dụng máy vi tính hay trang mạng.
  • 컴퓨터나 인터넷 사이트를 이용할 때, 하던 일을 마치고 연결을 끊는 일.
đăng đàn
Động từ동사
    đăng đàn
  • Tham gia văn đàn một cách chính thức ngay từ đầu. Hoặc chính thức đạt được tư cách văn nhân.
  • 문단에 공식적으로 처음으로 참가하다. 또는 정식으로 문인의 자격을 얻다.
đăng đàn, xuất hiện, lên bục
Động từ동사
    đăng đàn, xuất hiện, lên bục
  • Lên diễn đàn, bục giảng, sân khấu…
  • 연단, 교단, 무대 등에 오르다.
đằng đằng khí thế, bừng bừng khí thế
Phó từ부사
    đằng đằng khí thế, bừng bừng khí thế
  • Hình ảnh tự tin, đường hoàng và mạnh mẽ.
  • 자신 있고 당당하며 힘찬 모양.
đăng đắng
Tính từ형용사
    đăng đắng
  • Có vị hơi đắng.
  • 조금 쓴 맛이 있다.
Tính từ형용사
    đăng đắng
  • Dường như có vị hơi đắng.
  • 조금 쓴맛이 나는 듯하다.
Tính từ형용사
    đăng đắng
  • Dường như có vị hơi đắng.
  • 조금 쓴맛이 나는 듯하다.
Tính từ형용사
    đăng đắng
  • Có vị hơi đắng.
  • 조금 쓴맛이 나다.
đặt
Động từ동사
    đặt (con tính)
  • Dùng bàn tính hay que để đếm số lượng.
  • 수판이나 막대기 등을 이용하여 수를 세다.
Động từ동사
    đặt
  • Dẫn dắt và dùng con người.
  • 사람을 데리고 쓰다.

+ Recent posts

TOP