Đông phương lễ nghi chi quốc
Danh từ명사
    Dongbangyeuijiguk; Đông phương lễ nghi chi quốc
  • (ngày xưa) Cách mà Trung Quốc gọi Hàn Quốc với ý nghĩa là đất nước coi trọng việc giữ gìn lễ nghi ở phương Đông.
  • (옛날에) 동쪽에 있는 예의를 잘 지키는 나라라는 뜻으로, 중국이 한국을 이르던 말.
Proverbs, đông tay vỗ nên kêu
    (đông tay làm thì công việc sẽ dễ dàng), đông tay vỗ nên kêu
  • Khi làm việc gì nếu nhiều người cùng hợp sức lại thì có thể thành công dễ dàng.
  • 무슨 일을 할 때 여러 사람이 같이 힘을 합하면 쉽게 잘 이룰 수 있다.
Đông Tây
Danh từ명사
    Đông Tây
  • Phía Đông và phía Tây.
  • 동쪽과 서쪽.
  • Đông Tây
  • Phương hướng lấy chuẩn phía Đông hướng sang phía Tây.
  • 동쪽을 기준으로 서쪽으로 향하는 방향.
  • Đông Tây
  • Phương Đông và phương Tây.
  • 동양과 서양.
  • Đông Tây
  • Mĩ và các quốc gia theo chủ nghĩa tự do với trung tâm là Tây Âu, và các quốc gia theo chủ nghĩa cộng sản ở Đông Âu.
  • 미국과 서부 유럽을 중심으로 한 자유주의 진영 국가와 동부 유럽의 공산주의 진영 국가.
Danh từ명사
    Đông Tây
  • Phương Đông và phương Tây. Hoặc cả thế giới.
  • 동양과 서양. 또는 온 세계.
Đông Tây kim cổ
Danh từ명사
    Đông Tây kim cổ
  • Mọi nơi và mọi thời đại mà con người sống bao gồm phương Đông và phương Tây, xưa và nay.
  • 동양과 서양, 옛날과 지금을 통틀어 인간이 사는 모든 곳과 모든 시대.
Đông Tây Nam Bắc, mọi hướng, mọi nơi
Danh từ명사
    Đông Tây Nam Bắc, mọi hướng, mọi nơi
  • Hướng Đông, hướng Tây, hướng Nam, hướng Bắc. Hoặc tất cả các hướng hay tất cả các nơi.
  • 동쪽, 서쪽, 남쪽, 북쪽. 또는 모든 방향이나 모든 곳.
Đông y, y học phương Đông
    Đông y, y học phương Đông
  • Y học hình thành hay phát triển ở phương Đông.
  • 동양에서 생겨나 발달한 의학.
đông đúc, dày đặc, chen chúc
Tính từ형용사
    đông đúc, dày đặc, chen chúc
  • Khe hở hoặc giãn cách, khoảng cách rất hẹp và nhỏ.
  • 틈이나 간격, 사이 등이 매우 좁거나 작다.
đông đúc, vô số, đầy
Tính từ형용사
    đông đúc, vô số, đầy
  • Rất nhiều và phổ biến.
  • 매우 많고 흔하다.
đông đúc, ồn ĩ, ầm ĩ
Tính từ형용사
    đông đúc, ồn ĩ, ầm ĩ
  • Ồn ào và phức tạp một cách rối bời.
  • 시끄럽고 정신없게 복잡하다.
đông đảo, hùng hậu
Tính từ형용사
    (lực lượng) đông đảo, hùng hậu
  • Quy mô của một tập thể nào đó lớn hơn mức độ thông thường.
  • 어떠한 집단의 규모가 보통의 정도보다 크다.
đôn hậu, phúc hậu
Tính từ형용사
    đôn hậu, phúc hậu
  • Không khó tính mà dịu dàng và rộng lượng.
  • 성격이 까다롭지 않고 부드럽고 너그럽다.
Phó từ부사
    đôn hậu, phúc hậu
  • Hình ảnh không khó tính mà rất mềm mỏng và rộng lượng.
  • 성격이 까다롭지 않고 매우 부드럽고 너그러운 모양.
đô thành
Danh từ명사
    đô thành
  • Thủ đô của một nước.
  • 성으로 이루어진 한 나라의 수도. 서울.
đô thị hóa
Động từ동사
    đô thị hóa
  • Văn hoá đô thị được lan truyền nên nơi vốn không phải là đô thị trở nên nơi đó trở nên giống như đô thị. Hoặc làm cho như vậy.
  • 도시의 문화가 전해져서 도시가 아닌 곳이 도시처럼 되다. 또는 그렇게 만들다.
đô thị lớn
Danh từ명사
    đô thị lớn
  • Vùng đô thị là trung tâm kinh tế, văn hóa xã hội tập trung đông dân cư.
  • 정치, 경제, 문화 활동의 중심지로 지역이 넓고 인구가 많은 도시.
đô thị mới
Danh từ명사
    đô thị mới
  • Khu dân cư mới được quy hoạch và xây dựng ở gần đô thị lớn.
  • 대도시 근처에 계획적으로 새로 만든 도시.
đô thị quốc tế
Danh từ명사
    đô thị quốc tế
  • Thành phố có nhiều người nước ngoài sinh sống hoặc đi lại ở đó một cách thường xuyên.
  • 외국인이 많이 살거나 외국인이 자주 오고 가는 도시.
đô thị vệ tinh
    đô thị vệ tinh
  • Đô thị vừa và nhỏ nằm ở xung quanh đô thị lớn, đảm nhận một phần chức năng của đô thị lớn ấy.
  • 대도시 주변에 위치하여 그 기능의 일부를 맡고 있는 중소 도시.
đô thị xanh vùng ven
Danh từ명사
    đô thị xanh vùng ven
  • Đô thị được xây dựng theo kế hoạch tại nông thôn an nhàn ở gần thành phố lớn.
  • 대도시 근처의 한적한 시골에 계획적으로 건설된 도시.
đô thị điền viên
Danh từ명사
    đô thị điền viên
  • Thành phố mang bầu không khí nông thôn an nhàn.
  • 한적한 시골의 정취를 갖추고 있는 도시.
đô vật
Danh từ명사
    đô vật
  • Người đấu vật giỏi.
  • 씨름을 잘하는 사람.
đồ đệ
Danh từ명사
    đồ đệ
  • Người học điều gì đó từ giáo viên hoặc người thầy.
  • 선생이나 스승에게 무엇을 배우는 사람.
đô, đô la Mỹ
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    đô, đô la Mỹ
  • Đơn vị tiền tệ của Mỹ.
  • 미국의 화폐 단위.
đô đốc
Danh từ명사
    đô đốc
  • Vị chỉ huy tối cao của hạm đội hải quân.
  • 해군 함대의 최고 지휘관.
đô ấp, kinh thành
Danh từ명사
    đô ấp, kinh thành
  • (Ngày xưa) Thủ đô của một đất nước.
  • (옛날에) 한 나라의 수도인 곳.
đùa bỡn, đùa cợt, bỡn cợt
Động từ동사
    đùa bỡn, đùa cợt, bỡn cợt
  • Lừa dối người khác để lợi dụng hay trêu chọc theo ý mình.
  • 남을 속여 자기 마음대로 놀리거나 이용하다.
đùa cợt, bỡn cợt
Động từ동사
    đùa cợt, bỡn cợt
  • Do cao hứng mà hành động không thật hay có thái độ không thận trọng.
  • 마음이 들떠서 실없이 행동하거나 신중하지 못한 태도를 가지다.
Động từ동사
    đùa cợt, bỡn cợt
  • Trêu đùa hoặc nói đùa.
  • 놀리거나 장난으로 말하다.
Động từ동사
    đùa cợt, bỡn cợt
  • Thực hiện hành động nào đó một cách quá trớn để đạt được sự thú vị mà không có mục đích gì.
  • 목적 없이 재미로 하는 일을 심하게 하다.
Động từ동사
    đùa cợt, bỡn cợt
  • Thực hiện hành động nào đó để đạt được sự thú vị mà không có mục đích gì.
  • 목적 없이 재미로 하는 일을 하다.
đùa cợt, cợt nhả
Động từ동사
    đùa cợt, cợt nhả
  • Thường hay hành động một cách bừa bãi và khinh suất.
  • 자꾸 경솔하고 방정맞게 행동하다.
Idiomđùa với lưỡi
    đùa với lưỡi
  • (cách nói xem thường) Nói.
  • (낮잡아 이르는 말로) 말을 하다.
đùa với lửa
Động từ동사
    đùa với lửa
  • (cách nói ẩn dụ) Thực hiện hành động rất nguy hiểm.
  • (비유적으로) 몹시 위험한 행동을 하다.
đùa xuống, lùa xuống
Động từ동사
    đùa xuống, lùa xuống
  • Di chuyển hay trải ra từ nơi cao xuống phía thấp.
  • 높은 곳에서 낮은 쪽으로 뻗거나 움직이다.
đùi
Danh từ명사
    đùi
  • Phần chân trên đầu gối.
  • 무릎 위쪽의 다리.
đùng
Phó từ부사
    đùng
  • Âm thanh do giọt nước hay đồ vật nhỏ rơi xuống đồ vật rỗng bên trong.
  • 물방울이나 작은 덩어리, 속이 빈 물건 등이 떨어지는 소리.
đùng, bụp!
Phó từ부사
    đùng, bụp!
  • Âm thanh đá mạnh quả bóng... Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 공 등을 세게 차는 소리. 또는 그 모양.
Đùng đoàng
Phó từ부사
    Đùng đoàng
  • Âm thanh mà chất nổ hay tiếng trống… vang ra lúc to lúc nhỏ.
  • 폭발물이나 북소리 등이 크고 작게 울리어 나는 소리.
đùng đoàng, đùng đùng, rầm rầm
Phó từ부사
    đùng đoàng, đùng đùng, rầm rầm
  • Tiếng bắn súng hay đạn pháo hoặc tiếng những thứ như bom nổ phát ra.
  • 총이나 대포를 쏘거나 폭탄 등이 터져서 울리는 소리.
Đùng đùng
Phó từ부사
    Đùng đùng
  • Âm thanh đạn pháo... nổ ở nơi xa liên tiếpphát ra.
  • 먼 곳에서 포탄 등이 터져 연달아 나는 소리.
đùng đùng
Phó từ부사
    đùng đùng
  • Hình ảnh đột ngột quát tháo hay nổi giận vì rất khó chịu.
  • 몹시 불쾌하여 갑자기 소리를 지르거나 화를 내는 모양.
Phó từ부사
    (nổi giận) đùng đùng
  • Hình ảnh hưng phấn rồi đột nhiên nổi giận.
  • 흥분하여 갑자기 화를 내는 모양.
Động từ동사
    đùng đùng (nổi giận)
  • Tâm trạng dâng trào dấy lên đột ngột.
  • 흥분한 마음이 갑자기 일어나다.
Động từ동사
    đùng đùng
  • Trống to hoặc trống Janggu v.v... tạo nên tiếng kêu rất sâu một cách liên hồi. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy.
  • 큰북이나 장구 등이 크고 깊게 울리는 소리가 연달아 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ동사
    đùng đùng
  • Trống to hoặc trống Janggu v.v... tạo nên tiếng kêu rất sâu. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy.
  • 큰북이나 장구 등이 크고 깊게 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ동사
    đùng đùng
  • Trống to hoặc trống Janggu v.v... tạo nên tiếng kêu rất sâu một cách liên hồi. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy.
  • 큰북이나 장구 등이 크고 깊게 울리는 소리가 연달아 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Phó từ부사
    đùng đùng
  • Âm thanh do đại pháo liên tục bắn ra kêu lên.
  • 대포 등을 계속 쏘아 올리는 소리.
Phó từ부사
    đùng đùng
  • Hình ảnh rất cáu giận hoặc mắng nhiếc thậm tệ.
  • 몹시 화를 내거나 크게 야단치는 모양.
Phó từ부사
    đùng đùng
  • Hình ảnh đột nhiên nổi giận một chút.
  • 갑자기 가볍게 화를 내는 모양.
Phó từ부사
    đùng đùng
  • Hình ảnh dễ dàng nổi giận đột ngột.
  • 갑자기 가볍게 화를 내는 모양.
đùng đùng, sùng sục
Phó từ부사
    đùng đùng, sùng sục
  • Hình ảnh tâm trạng liên tục choáng váng và không thoải mái vì suy nghĩ không hay cứ đan xen.
  • 언짢은 생각이 뒤섞여 마음이 계속 어지럽고 불편한 모양.
đùng đùng, tùng tùng
Phó từ부사
    đùng đùng, tùng tùng
  • Âm thanh gõ một cách hào hứng lên trống hay trống hai đầu.
  • 북이나 장구 등을 흥겹게 두드리는 소리.
Phó từ부사
    đùng đùng, tùng tùng
  • Âm thanh gõ liên tục lên trống hay trống hai đầu.
  • 북이나 장구 등을 계속 두드리는 소리.
Đùng đùng đoàng đoàng
Phó từ부사
    Đùng đùng đoàng đoàng
  • Âm thanh mà chất nổ hay tiếng trống… liên tiếp vang ra lúc to lúc nhỏ.
  • 폭발물이나 북소리 등이 크고 작게 연달아 울리어 나는 소리.
đùng đùng, đoàng đoàng, rầm rầm
Phó từ부사
    đùng đùng, đoàng đoàng, rầm rầm
  • Tiếng bắn súng hay đạn pháo hoặc tiếng những thứ như bom nổ phát ra liên tiếp.
  • 연달아 총이나 대포를 쏘거나 폭탄 등이 터질 때 울리는 소리.
Động từ동사
    đùng đùng, đoàng đoàng, rầm rầm
  • Tiếng bắn súng hay đạn pháo hoặc tiếng bom nổ phát ra liên tiếp. Hoặc làm phát ra liên tiếp những tiếng đó.
  • 총이나 대포를 쏘거나 폭탄 등이 터져서 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
đùng đùng, ầm ầm
Phó từ부사
    đùng đùng, ầm ầm
  • Bộ dạng rất khó chịu nên hét to hay nổi giận bất thình lình.
  • 몹시 불쾌하여 갑자기 소리를 지르거나 화를 내는 모양.
đùn đẩy
Động từ동사
    đùn đẩy
  • Đẩy công việc hay trách nhiệm... cho người khác.
  • 남에게 일이나 책임 등을 떠넘기다.
đùn đẩy, đùn, đổ
Động từ동사
    đùn đẩy, đùn, đổ
  • Cố tình đẩy cho người khác trách nhiệm hay việc nào đó.
  • 어떤 일이나 책임을 남에게 억지로 넘기다.
đùn đẩy, đẩy, tống
Động từ동사
    đùn đẩy, đẩy, tống
  • Đẩy cái mình phải làm cho người khác.
  • 자기가 할 것을 남에게 미루다.
đùn đẩy, đổ, đẩy
Động từ동사
    đùn đẩy, đổ, đẩy
  • Cố tình chuyển sang người khác trách nhiệm hay việc mình làm.
  • 자기가 할 일이나 책임을 남에게 억지로 넘기다.
đù đờ, chậm chạp
Tính từ형용사
    đù đờ, chậm chạp
  • Hành động chậm.
  • 행동이 느리다.
đù đờ, nửa vời
Tính từ형용사
    đù đờ, nửa vời
  • Tính chất hay hành động không rõ ràng mà ngột ngạt bức bối.
  • 성질이나 행동 등이 분명하지 않고 답답하다.
đúng
Động từ동사
    đúng
  • Giải đáp về đề bài không sai.
  • 문제에 대한 답이 틀리지 않다.
  • đúng
  • Nội dung, chỉnh thể, số lượng... không sai.
  • 어떤 것의 내용, 정체, 수량 등이 틀림이 없다.
Thán từ감탄사
    đúng
  • Nhận ra và hiểu được một sự thật nào đó.
  • 어떤 사실을 지금 깨닫거나 이해했을 때 하는 말.
Idiomđúng bộ, hợp ý
관용구죽이 맞다
    đúng bộ, hợp ý
  • Hiểu ý hay hợp lòng nhau.
  • 서로 뜻이 통하거나 마음이 맞다.
đúng, chắc chắn, đợi đấy
Thán từ감탄사
    đúng, chắc chắn, đợi đấy
  • Lời nói dùng khi khẳng định hoặc hứa hẹn một điều nào đó.
  • 어떤 사실을 긍정하거나 다짐할 때 하는 말.
đúng chỗ
Danh từ명사
    đúng chỗ
  • Chỗ rất phù hợp.
  • 꼭 알맞은 자리.
đúng giá
Danh từ명사
    đúng giá
  • Giá cả hợp với giá trị của đồ vật.
  • 물건의 가치에 맞는 가격.
đúng hiệu quả, hiệu quả thích hợp
Tính từ형용사
    đúng hiệu quả, hiệu quả thích hợp
  • Có hiệu quả vừa khớp với tình huống.
  • 상황에 꼭 알맞게 효과가 있다.
đúng hơn, đỡ hơn
Tính từ형용사
    đúng hơn, đỡ hơn
  • Thà như thế còn tốt hơn.
  • 차라리 더 낫다.
đúng không
vĩ tố어미
    đúng không?
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi hỏi như thể xác nhận lại điều đã biết.
  • (두루높임으로) 이미 알고 있는 것을 다시 확인하듯이 물을 때 쓰는 종결 어미.
Idiom, đúng là
    (không phải là không), đúng là
  • Cách nói ngụ ý sự việc nào đó thật sự là như thế.
  • 어떠한 사실이 정말로 그러하다는 것을 뜻하는 말.
đúng là
Động từ동사
    đúng là
  • Đồ vật nào đó chắc chắn là cái của ai.
  • 어떤 물건이 누구의 것임이 틀림이 없다.
đúng là~
Trợ từ조사
    đúng là~
  • Trợ từ thể hiện đối tượng thấy khó chịu và chỉ ra.
  • 못마땅하게 생각하여 지적하는 대상임을 나타내는 조사.
đúng là, quả nhiên
Phó từ부사
    đúng là, quả nhiên
  • Đúng như suy nghĩ.
  • 생각대로 정말로.

+ Recent posts

TOP