đè áp, áp đảo
Động từ동사
    đè áp, áp đảo
  • Chế áp để người khác không tự ý hành động được.
  • 남이 마음대로 행동하지 못하도록 억압하다.
đét, nhom
Phó từ부사
    (gầy) đét, (gầy) nhom
  • Hình ảnh cơ thể rất gầy.
  • 몸이 매우 마른 모양.
đê, bờ
Danh từ명사
    đê, bờ
  • Đập được đắp nhằm ngăn nước tràn vào.
  • 물이 밀려드는 것을 막기 위해 쌓은 둑.
đê, bờ đê
Danh từ명사
    đê, bờ đê
  • Bờ dài được ngăn và đắp cao bằng đá hay đất để ngăn việc nước sông hay hồ chảy tràn qua.
  • 하천이나 호수의 물이 흘러넘치는 것을 막기 위해서 돌이나 흙 등으로 높이 막아 쌓은 긴 언덕.
đê chắn sóng
Danh từ명사
    đê chắn sóng
  • Con đê đắp ở biển để ngăn sóng đẩy từ hải cảng.
  • 항구로 밀려드는 물결을 막기 위해 바다에 쌓은 둑.
đê chắn sóng, đập ngăn nước biển
Danh từ명사
    đê chắn sóng, đập ngăn nước biển
  • Con đập được xây dọc bờ biển nhằm ngăn chặn thiệt hại vùng đất ở gần do sóng lớn hay thủy triều.
  • 높은 파도나 해일 등에 의해서 근처 땅이 피해를 입는 것을 막기 위하여 바닷가에 쌓은 둑.
để lại, bỏ lại
Động từ동사
    để lại, bỏ lại
  • Không mang đi hoặc đưa đi mà để lại hoặc bỏ đi.
  • 가져가거나 데려가지 않고 남기거나 버리다.
để lại, dừng
Động từ동사
    để lại, dừng
  • Ngừng việc vẫn đang làm.
  • 계속해 오던 일을 그만두다.
để lại, để đấy
Động từ동사
    để lại, để đấy
  • Không xử lí mà hoãn lại công việc nào đó.
  • 어떤 일을 처리하지 않고 미루다.
đêm
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    đêm
  • Đơn vị đếm số lần buổi đêm mà rời nhà đến ngủ ở nơi khác.
  • 집을 떠나 다른 곳에서 자는 밤의 횟수를 세는 단위.
Danh từ명사
    đêm
  • Khoảng thời gian tối từ lúc mặt trời lặn đến lúc mặt trời mọc ngày hôm sau.
  • 해가 진 후부터 다음 날 해가 뜨기 전까지의 어두운 동안.
đêm giao thừa
Danh từ명사
    đêm giao thừa
  • Đêm của ngày cuối cùng trong một năm.
  • 한 해의 마지막 날 밤.
đêm Giáng sinh, đêm Nô-en
Danh từ명사
    đêm Giáng sinh, đêm Nô-en
  • Tối ngày 24 tháng 12 - ngày tiền Giáng sinh.
  • 크리스마스 전날인 12월 24일 저녁.
đêm khuya
Danh từ명사
    đêm khuya
  • Đêm rất muộn.
  • 아주 늦은 밤.
đêm nhiệt đới
Danh từ명사
    đêm nhiệt đới
  • Đêm rất nóng với nhiệt độ bên ngoài xấp xỉ trên 25 độ C.
  • 바깥의 온도가 섭씨 이십오 도 이상인 매우 더운 밤.
đêm qua
Danh từ명사
    đêm qua
  • Đêm của ngày hôm qua. Đêm hôm qua.
  • 어제의 밤. 어젯밤.
Danh từ명사
    đêm qua
  • Đêm của ngày hôm qua.
  • 어제의 밤.
đêm thu
Danh từ명사
    đêm thu
  • Đêm của mùa thu.
  • 가을철의 밤.
đêm trăng
Danh từ명사
    đêm trăng
  • Đêm trăng lên.
  • 달이 뜬 밤.
đêm trước
Danh từ명사
    đêm trước
  • Đêm của ngày hôm qua.
  • 어제의 밤.
  • đêm trước
  • Đêm của ngày trước ngày đặc biệt.
  • 특정한 날의 전날 밤.
  • đêm trước
  • Thời kì hay giai đoạn ở trước một thời kì hay giai đoạn đặc biệt mà đã được lấy làm tiêu chuẩn.
  • 특정한 시기나 단계를 기준으로 하여 그 전의 시기나 단계.
đêm trước, đêm tiền
Danh từ명사
    đêm trước, đêm tiền
  • Đêm hôm trước của lễ hay ngày lễ hội.
  • 명절이나 축제일 등의 전날 밤.
đêm trắng
Danh từ명사
    đêm trắng
  • Hiện tượng bầu trời không tối đi ngay cả vào buổi đêm ở khu vực gần với Bắc cực hoặc Nam cực.
  • 북극이나 남극과 가까운 지역에서, 밤인데도 어두워지지 않는 현상.
để mặc
Động từ동사
    để mặc (bệnh tật)
  • Không mau chóng điều trị bệnh tật mà để mặc đến lúc nặng hơn.
  • 병을 빨리 치료하지 않고 더 심해질 때까지 내버려 두다.
đêm đầu tiên, đêm tân hôn
Danh từ명사
    đêm đầu tiên, đêm tân hôn
  • Đêm đầu tiên mà chú rể và cô dâu sau khi thành hôn ngủ chung với nhau.
  • 신랑과 신부가 결혼하여 처음으로 함께 자는 밤.
đêm động phòng, đêm tân hôn
Danh từ명사
    đêm động phòng, đêm tân hôn
  • Đêm đầu tiên mà chú rể và cô dâu đã kết hôn, ngủ chung.
  • 신랑과 신부가 결혼하여 처음으로 함께 자는 밤.
đến gần
Động từ동사
    đến gần
  • Thời điểm nào đó đến gần.
  • 어떤 때가 가까이 오다.
đến tập kích, tấn công tới
Động từ동사
    đến tập kích, tấn công tới
  • Địch đến tập kích.
  • 적이 습격하여 오다.
đến, tới
Động từ동사
    đến, tới
  • Đến nơi nào đó.
  • 어떤 곳에 이르다.
đê suối
Danh từ명사
    đê suối
  • Đê được đắp xung quanh bờ suối để ngăn nước suối dâng tràn lên.
  • 냇물이 넘치는 것을 막기 위해 냇물 주변에 쌓아 놓은 둑.
để tai, lắng nghe, ghi nhớ
Động từ동사
    để tai, lắng nghe, ghi nhớ
  • Ghi nhớ sâu vào lòng để không quên được.
  • 잊지 않도록 마음속에 깊이 기억하다.
để thừa, bỏ lại
Động từ동사
    để thừa, bỏ lại
  • Khiến cho không tiêu tốn thời gian đã định hay không đạt đến khoảng cách đã định.
  • 정해진 시간을 다 채우지 않거나 정해진 거리에 도달하지 않게 하다.
đê tiện, hèn hạ, đểu giả
Tính từ형용사
    đê tiện, hèn hạ, đểu giả
  • Độc ác và bẩn thỉu.
  • 더럽고 악하다.
đê tiện, hạ tiện
Tính từ형용사
    đê tiện, hạ tiện
  • Lời nói và hành động hơi thấp hèn và không được đường hoàng.
  • 말과 행동이 약간 당당하지 못하고 비굴한 데가 있다.
Tính từ형용사
    đê tiện, hạ tiện
  • Lời nói và hành động thấp hèn và không đường hoàng.
  • 말과 행동이 당당하지 못하고 비굴하다.
đê tiện, thô bỉ, lỗ mãng
Tính từ형용사
    đê tiện, thô bỉ, lỗ mãng
  • Trình độ suy nghĩ thấp hay lời nói hành động hạ tiện, không có giáo dục.
  • 생각의 수준이 낮거나 말과 행동 등이 천하고 교양이 없다.
đều đặn
Phó từ부사
    đều đặn
  • Xuyên suốt hầu như không biến đổi.
  • 거의 변함이 없이 한결같이.
để xem
    để xem
  • Xem một khoảng thời gian nhất định coi ra sao.
  • 어떻게 되는지 일정한 기간 동안 보다.
để xuống, vứt xuống, quẳng xuống, quăng xuống
Động từ동사
    để xuống, vứt xuống, quẳng xuống, quăng xuống
  • Bỏ xuống dưới cái đang ở trên hoặc cái đang cầm trên tay.
  • 위에 있는 것이나 손에 쥔 것을 아래로 내려서 떨어뜨리다.
để đấy, để đó, bỏ đó, bỏ mặc
Động từ동사
    để đấy, để đó, bỏ đó, bỏ mặc
  • Có sự thoải mái về thời gian hoặc có khoảng cách về không gian.
  • 시간적으로 여유를 가지거나 공간적으로 간격을 주다.
đê, đê điều
Danh từ명사
    đê, đê điều
  • Lũy đất dài được đắp bằng đất và đá dọc theo hai bờ sông nhằm ngăn nước sông tràn qua.
  • 강물이 넘치지 않게 하려고 흙과 돌 등으로 강을 따라 길게 쌓아 올린 둑.
đê đường ray
Danh từ명사
    đê đường ray
  • Đường đất mô cao có đặt đường sắt.
  • 철도가 놓여 있는 둑.
đình
Phụ tố접사
    đình
  • Hậu tố thêm nghĩa "cái đình".
  • ‘정자’의 뜻을 더하는 접미사.
đình bát giác
Danh từ명사
    đình bát giác
  • Ngôi đình có mái xây thành tám góc.
  • 지붕이 여덟모가 되도록 지은 정자.
đình bản
Động từ동사
    đình bản
  • Ngừng in ấn và xuất bản báo hay tạp chí.
  • 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것을 그만두다.
đình chiến, tạm ngừng chiến tranh
Động từ동사
    đình chiến, tạm ngừng chiến tranh
  • Dừng cuộc chiến tranh trong một thời gian nhất định.
  • 전쟁을 일정한 기간 동안 멈추다.
đình chỉ
Động từ동사
    đình chỉ
  • Ngưng việc đang làm.
  • 하고 있던 일을 그만두다.
đình chỉ, làm cho dừng lại
Động từ동사
    đình chỉ, làm cho dừng lại
  • Làm cho ngưng việc đang làm.
  • 하고 있던 일을 그만두게 하다.
đình công
Động từ동사
    đình công
  • Ngưng giữa chừng việc đang làm.
  • 하던 일을 도중에 그만두다.
đình, tiệm
Phụ tố접사
    đình, tiệm
  • Hậu tố thêm nghĩa "tiệm bán thức ăn".
  • ‘음식점’의 뜻을 더하는 접미사.
đình trệ
Động từ동사
    đình trệ
  • Sự vật hay sự việc nào đó giậm chân tại chỗ không thể phát triển lên được.
  • 어떤 일이나 사물 등이 발전하지 못하고 제자리에 머무르다.
đình trệ, bế tắc
Động từ동사
    đình trệ, bế tắc
  • Trạng thái nào đó trở nên trì trệ, không có sự thay đổi hoặc không tiến triển hơn mà cứ giữ nguyên như vậy.
  • 어떤 상태가 굳어져 달라지거나 나아지지 않고 그대로 있다.
đình trệ, ngưng trệ
Động từ동사
    đình trệ, ngưng trệ
  • Những điều như công việc hay tình huống nào đó không thể phát triển hay tăng trưởng mà dừng ở mức độ nhất định.
  • 어떤 일이나 상황 등이 성장하거나 발전하지 못하고 일정한 정도에 그치다.
đì đoàng, rầm rầm
Động từ동사
    đì đoàng, rầm rầm
  • Bắn súng hay đại bác, hoặc lựu đạn nổ làm phát ra tiếng kêu liên tục v.v... Hoặc liên tục làm phát ra âm thanh đó.
  • 총이나 대포를 쏘거나 폭탄 등이 터져서 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
đì đoàng, đì đùng
Động từ동사
    đì đoàng, đì đùng
  • Đạn pháo từ đằng xa v.v... nổ làm phát ra tiếng kêu. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy.
  • 먼 곳에서 포탄 등이 연달아 터지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ동사
    đì đoàng, đì đùng
  • Đạn pháo từ đằng xa v.v... nổ làm phát ra tiếng kêu. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy.
  • 먼 곳에서 포탄 등이 터지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ동사
    đì đoàng, đì đùng
  • Đạn pháo từ đằng xa v.v... nổ làm phát ra tiếng kêu. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy.
  • 먼 곳에서 포탄 등이 터지는 소리가 연달아 나다. 또는 그런 소리를 내다.
đì đùng, bùm bùm
Phó từ부사
    đì đùng, bùm bùm
  • Âm thanh liên tục phát ra do vật cứng đột nhiên bị vỡ. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 단단한 물건이 갑자기 터져 계속 나는 소리. 또는 그 모양.
đì đùng, thình thịch
Động từ동사
    đì đùng, thình thịch
  • Vật liệu gây nổ hoặc tiếng trống... liên tục phát ra âm thanh ồn ào, chuyển đổi qua lại từ tiếng mạnh sang tiếng yếu và ngược lại.
  • 폭발물이나 북소리 등이 크고 작게 울리는 소리가 연달아 나다. 또는 그런 소리를 연달아 내다.
Động từ동사
    đì đùng, thình thịch
  • Chất nổ hoặc tiếng trống v.v... liên tục phát ra âm thanh ồn ào, chuyển đổi qua lại từ tiếng mạnh sang tiếng yếu và ngược lại. Hoặc làm phát ra âm thanh đó.
  • 폭발물이나 북소리 등이 크고 작게 바뀌면서 요란하게 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ동사
    đì đùng, thình thịch
  • Vật liệu gây nổ hoặc tiếng trống... liên tục phát ra âm thanh ồn ào, chuyển đổi qua lại từ tiếng mạnh sang tiếng yếu và ngược lại.
  • 폭발물이나 북소리 등이 크고 작게 바뀌면서 요란하게 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
đì đùng, đì đoàng
Phó từ부사
    đì đùng, đì đoàng
  • Tiếng đạn súng hay đạn pháo nổ rất loạn xạ từ xa.
  • 멀리서 총포나 총탄 등이 매우 요란하게 터지는 소리.
Phó từ부사
    đì đùng, đì đoàng
  • Tiếng đạn súng hay đạn pháo nổ theo nhau một cách rất loạn xạ, từ đằng xa.
  • 멀리서 총포나 총탄 등이 매우 요란하게 잇따라 터지는 소리.
đích
Danh từ명사
    đích
  • Nơi lấy làm đích.
  • 목적으로 삼은 곳.
Danh từ명사
    đích
  • Chính giữa của mục tiêu.
  • 과녁의 한가운데.
đích, bia, mục tiêu
Danh từ명사
    đích, bia, mục tiêu
  • Cái dựng lên để làm điểm ngắm khi bắn súng hay bắn cung.
  • 주로 총이나 활 등을 쏠 때 표적으로 세우는 것.
đích, mục tiêu
Danh từ명사
    đích, mục tiêu
  • Điểm trở thành mục tiêu để tiến tới hoặc đạt đến.
  • 나아가 다다르고자 하는 목표가 되는 점.
đích thân
Phó từ부사
    đích thân
  • Trực tiếp bằng bản thân mình.
  • 직접 자기 몸으로.
đích thị, chính là
Phó từ부사
    đích thị, chính là
  • (cách nói nhấn mạnh) Chính là câu chuyện phía trước.
  • (강조하는 말로) 앞의 이야기가 바로.
đích thị, không sai
Tính từ형용사
    đích thị, không sai
  • Không sai lệch một chút nào.
  • 조금도 틀림이 없다.
Phó từ부사
    đích thị, không sai
  • Không lệch một chút nào.
  • 조금도 틀림이 없이.
đích thực
Phụ tố접사
    đích thực
  • Tiền tố thêm nghĩa "thật" hoặc "thực sự và đúng đắn".
  • ‘진짜’ 또는 ‘진실하고 올바른’의 뜻을 더하는 접두사.
đích thực, thực sự
Phụ tố접사
    đích thực, thực sự
  • Tiền tố thêm nghĩa "chất lượng tuyệt vời".
  • ‘품질이 우수한’의 뜻을 더하는 접두사.
đích, điểm đích
Danh từ명사
    đích, điểm đích
  • Địa điểm định đạt đến.
  • 이르러 닿는 장소.
đính
Động từ동사
    đính
  • Móc, cắm hay gắn làm cho đồ vật dính lên một nơi nào đó.
  • 물건을 어떤 곳에 걸거나 꽂거나 매어서 붙어 있게 하다.
đính chính
Động từ동사
    đính chính
  • Chỉnh sửa cho đúng chỗ sai trong chữ viết, bài văn, lời nói...
  • 글자, 글, 말 등의 잘못된 곳을 고쳐서 바로잡다.
đính hôn
Động từ동사
    đính hôn
  • Hứa hẹn một cách chính thức việc kết hôn.
  • 결혼을 하기로 정식으로 약속하다.
đính kèm, kèm theo
Động từ동사
    đính kèm, kèm theo
  • Để thêm cái khác vào món đồ chính trong phong bì hay hộp rồi gói và niêm phong dán kín.
  • 봉투나 상자 안에 주된 물건 외에 다른 것을 함께 넣거나 싸서 막다.
Danh từ명사
    đính kèm, kèm theo
  • Gắn thêm vào.
  • 따로 덧붙임.
Động từ동사
    đính kèm, kèm theo
  • Làm cho gắn vào cái quan trọng và là cái cơ bản.
  • 기본이 되는 주요한 것에 딸리게 하다.

+ Recent posts

TOP