đánh, đập
Động từ동사
    đánh, đập
  • Đánh đau bằng tay hay bằng vật cầm trên tay.
  • 손이나 손에 든 물건으로 아프게 치다.
đánh, đập, gõ mạnh
Động từ동사
    đánh, đập, gõ mạnh
  • Gõ mạnh hay đánh đập lung tung để phát ra tiếng.
  • 소리가 나도록 세게 두드리거나 마구 치다.
đánh đập, sự ra đòn
Động từ동사
    đánh đập, sự ra đòn
  • Đánh hay đấm bằng tay, nắm đấm hoặc gậy.
  • 손이나 주먹, 몽둥이 등으로 치거나 때리다.
đánh đập, đánh đấm, nện
Động từ동사
    đánh đập, đánh đấm, nện
  • Đánh dữ dội.
  • 마구 때리다.
Idiomđánh đến vỡ đầu
    đánh đến vỡ đầu
  • Vừa đập vừa đánh, đánh nhau nghiêm trọng
  • 몹시 심하게 치고 때리면서 싸우다.
Idiom, đánh đổi cả công việc
관용구목을 걸다
    (mang cổ ra), đánh đổi cả công việc
  • Giác ngộ việc bị sa thải khỏi chỗ làm.
  • 직장에서 쫓겨나는 것을 각오하다.
Idiom, đánh đổi cả tính mạng, quên mình
관용구목을 걸다
    (mang cổ ra), đánh đổi cả tính mạng, quên mình
  • Giác ngộ sẽ hi sinh tính mạng.
  • 목숨을 바칠 각오를 하다.
Idiomđánh đổi tính mạng
    đánh đổi tính mạng
  • Làm điều gì đó không màng đến cái chết vì mục đích nào đó.
  • 어떤 목적을 위해 무엇을 죽을 각오로 일하다.
đánh đổ, lật đổ
Động từ동사
    đánh đổ, lật đổ
  • Phá hủy chế độ, trật tự, thể chế v.v...
  • 제도, 질서, 체제 등을 파괴하다.
đánh động, kích động
Động từ동사
    đánh động, kích động
  • Mang lại sự cảm động hay gây hưng phấn.
  • 감동을 주거나 흥분된 마음이 일어나게 하다.
đánh ực, đánh ọc
Phó từ부사
    đánh ực, đánh ọc
  • Âm thanh mà nước hay thức ăn chảy một lượt qua cổ họng hay lỗ hẹp. Hoặc hình ảnh như thế.
  • 물이나 음식물이 목구멍이나 좁은 구멍으로 한꺼번에 넘어가는 소리. 또는 그 모양.
đánh ực, đánh ọc, nuốt ực,chảy ọc ọc
Phó từ부사
    đánh ực, đánh ọc, nuốt ực,chảy ọc ọc
  • Âm thanh mà nước hay thức ăn chảy một lượt qua cổ họng hay lỗ hẹp. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 물이나 음식물이 목구멍이나 좁은 구멍으로 한꺼번에 넘어가는 소리. 또는 그 모양.
đá ném
Danh từ명사
    sự ném đá; đá ném
  • Việc ném hòn đá. Hoặc hòn đá đó.
  • 돌을 던짐. 또는 그 돌.
đá nền
Danh từ명사
    đá nền
  • Tảng đá đỡ dưới cột để làm nền.
  • 기둥 밑에 기초로 받쳐 놓은 돌.
đáp, cưỡi
Động từ동사
    đáp, cưỡi
  • Lên phương tiện đi lại hay trên mình của loài thú sử dụng làm phương tiện đi lại
  • 탈것이나 탈것으로 이용하는 짐승의 몸 위에 오르다.
đáp lại, hưởng ứng
Động từ동사
    đáp lại, hưởng ứng
  • Trả lời câu hỏi hoặc lời gọi của đối phương hoặc đáp ứng yêu cầu rồi hành động.
  • 상대방의 부름이나 물음에 대답하거나 요구에 맞춰 행동하다.
đáp lại, phản bác, cự lại, bắt bẻ
Động từ동사
    đáp lại, phản bác, cự lại, bắt bẻ
  • Tiếp nhận rồi đối đáp lại lời nói đùa hoặc phê phán của người khác.
  • 다른 사람의 비판이나 농담 등의 말을 맞받아 대꾸하다.
đáp lại, trả lời lại, phản ứng
Động từ동사
    đáp lại, trả lời lại, phản ứng
  • Nghe người khác nói và phản ứng nói lại. Trả lời ngắn.
  • 남의 말을 듣고 반응하여 말을 하다. 짧게 대답하다.
đáp lễ
Động từ동사
    đáp lễ
  • Chào hoặc tặng quà đáp lại lời chào hay quà tặng của người khác.
  • 다른 사람의 인사나 선물에 대한 답으로 인사를 하거나 선물을 주다.
đáp lời
Động từ동사
    đáp lời
  • Nói đáp lại lời chúc mừng, lời chào mừng, lời tiễn biệt tại lễ trường.
  • 식장에서 축사, 환영사, 환송사 등에 답하여 말하다.
Động từ동사
    đáp lời
  • Nói lời gì đó đối với lời gọi.
  • 부르는 말에 대해 어떤 말을 하다.
Động từ동사
    đáp lời
  • Đối đáp ứng theo thơ hay bài hát...
  • 시나 노래 등에 응하여 대답하다.
đáp rõ ràng, trả lời dứt khoát
Động từ동사
    đáp rõ ràng, trả lời dứt khoát
  • Trả lời một cách chắc chắn.
  • 확실하게 대답하다.
đáp trả
Phó từ부사
    đáp trả
  • Một cách giống hệt, theo ngay sau hành động của đối phương.
  • 상대편의 행동을 바로 뒤따라서 똑같이.
đáp, trả lời
Động từ동사
    đáp, trả lời
  • Nói rõ điều mà câu hỏi hay vấn đề yêu cầu.
  • 질문이나 문제가 요구하는 것을 밝혀 말하다.
đáp trả, trả đũa
Động từ동사
    đáp trả, trả đũa
  • Làm hành vi tương tự như đã bị hại để trả lại cho người khác.
  • 남에게 해를 입은 것과 비슷한 행위를 하여 되돌려 주다.
đáp xuống, đến
Động từ동사
    đáp xuống, đến
  • Xuống hay tới một địa điểm nào đó.
  • 어떤 장소에 내리거나 도착하다.
đáp án
Danh từ명사
    đáp án
  • Lời giải đáp của vấn đề. Hoặc việc viết lời giải đáp cho vấn đề đó.
  • 문제의 해답. 또는 그 해답을 쓴 것.
Danh từ명사
    đáp án
  • Phương án giải thích hay giải quyết hiện tượng hoặc vấn đề nào đó.
  • 어떤 문제나 현상을 해결하거나 설명하는 방안.
đáp án đúng, câu trả lời chuẩn xác
Danh từ명사
    đáp án đúng, câu trả lời chuẩn xác
  • Đáp án đúng với câu hỏi hay vấn đề nào đó.
  • 어떤 문제나 질문에 대한 옳은 답.
đáp đúng, đoán đúng
Động từ동사
    đáp đúng, đoán đúng
  • Trả lời đúng câu hỏi.
  • 문제에 대한 답을 옳게 대다.
đáp ứng
Động từ동사
    đáp ứng
  • Ứng theo sự kì vọng hay yêu cầu...
  • 기대나 요구 등에 따라 응하다.
Động từ동사
    đáp ứng
  • Trả lời câu hỏi, sự nhờ vả, yêu cầu... hoặc hành động theo những điều đó.
  • 물음, 부탁, 요구 등에 대답하거나 그에 따라 행동하다.
đáp ứng đủ, làm thỏa mãn, làm đầy
Động từ동사
    đáp ứng đủ, làm thỏa mãn, làm đầy
  • Làm đầy lượng hay tiêu chuẩn nhất định và làm cho không còn bị thiếu.
  • 일정한 기준이나 분량을 채워 모자람이 없게 하다.
đá quý
Danh từ명사
    đá quý
  • Đá hiếm, đắt, có màu sắc đẹp lấp lánh và rất cứng, được dùng vào việc làm đồ trang sức như nhẫn hay vòng đeo cổ
  • 단단하며 빛깔이 곱고 반짝거려서 목걸이나 반지 등의 장신구를 만드는 데 쓰이는 희귀하고 값비싼 돌.
đá quý thô, ngọc thô
Danh từ명사
    đá quý thô, ngọc thô
  • Đá quý chưa được gia công.
  • 가공하지 않은 보석.
đá quặng, khoáng thạch
Danh từ명사
    đá quặng, khoáng thạch
  • Đá có chứa khoáng vật có giá trị kinh tế.
  • 경제적 가치가 있는 광물이 들어 있는 돌.
đá răm, đá cuội
Danh từ명사
    đá răm, đá cuội
  • Viên đá nhỏ bình thường không có hình dạng nhất định.
  • 일정한 모양이 없는 평범한 작은 돌.
đá thô
Danh từ명사
    đá thô
  • Loại đá có giá trị về mặt kinh tế, được đào bới từ quặng khoáng sản nhưng chưa nung luyện.
  • 광산 등에서 파내어 아직 제련하지 않은, 경제적 가치가 있는 돌.
đá thạch anh
Danh từ명사
    đá thạch anh
  • Đá cứng ánh màu trắng và có ánh lấp lánh thủy tinh.
  • 빛깔이 희고 유리 광택이 있는 단단한 돌.
đá thử vàng
Danh từ명사
    đá thử vàng
  • Loại đá dùng để thẩm định độ tinh khiết của vàng bạc.
  • 귀금속의 순도를 판정하는 데 쓰는 암석.
đá trầm tích
Danh từ명사
    đá trầm tích
  • Đá sinh ra do đất hay xương của sinh vật chết được nước, gió hay băng cuốn đi và tích tụ lại tại một nơi nhất định.
  • 흙이나 죽은 생물의 뼈 등이 물이나 바람, 빙하 등에 의해 운반되어 일정한 곳에 쌓여서 생긴 암석.
đá trời, thiên thạch
Danh từ명사
    đá trời, thiên thạch
  • Vật chất rơi từ vũ trụ xuyên qua tầng khí quyển của trái đất, không cháy hết và rớt xuống đất.
  • 우주에서 지구의 대기권 안으로 들어와 다 타지 않고 땅에 떨어진 물질.
đá tảng, tảng đá
Danh từ명사
    đá tảng, tảng đá
  • Đá lớn.
  • 큰 돌.
đá vôi
Danh từ명사
    đá vôi
  • Đá trầm tích có thành phần chủ yếu là canxi cacbonat, sinh ra do xương hay vỏ của động vật chồng chất dưới đáy nước.
  • 동물의 뼈나 껍질이 물 밑에 쌓여서 생긴, 탄산칼슘을 주성분으로 하는 퇴적암.
đá vọng phu
Danh từ명사
    đá vọng phu
  • (cách nói ẩn dụ) Người chờ một cái gì đó một cách mỏi mòn.
  • (비유적으로) 무엇인가를 애타게 기다리는 사람.
đáy
1.
Danh từ명사
    đáy
  • Bộ phận trở thành nền hay phần dưới của cái nào đó.
  • 어떤 것의 바닥 또는 아래가 되는 부분.
Danh từ명사
    đáy
  • Đáy dưới của tàu thuyền hoặc bát...
  • 배나 그릇 등의 밑바닥.
Danh từ명사
    đáy
  • Phần rộng và bằng phẳng ở phía dưới của không gian nào đó.
  • 어떤 공간에서 아래쪽의 평평하고 넓은 부분.
Danh từ명사
    đáy
  • Phạm vi của trạng thái thấp đến mức kỷ lục hay thành tích, giá cổ phiếu xuống tới mức khó xuống thấp hơn.
  • 기록이나 성적, 주가 등이 더 이상 내려가기 어려울 만큼 낮은 상태의 범위.
Danh từ명사
    đáy
  • Phần dưới của cái nào đó.
  • 어떤 것의 아래가 되는 부분.
đáy biển
Danh từ명사
    đáy biển
  • Nền dưới cùng của biển.
  • 바다의 밑바닥.
đáy, gầm
Danh từ명사
    đáy, gầm
  • Bộ phận thuộc phần dưới của sự vật.
  • 사물의 아래쪽에 해당되는 부분.
đáy lòng
Danh từ명사
    đáy lòng
  • Nơi sâu thẳm trong lòng.
  • 마음의 깊은 곳.
Danh từ명사
    đáy lòng
  • Nơi sâu thẳm của tấm lòng không lộ rõ ra ngoài.
  • 겉으로 잘 드러나지 않는 마음의 깊은 곳.
đáy lòng, tận xương tủy
Danh từ명사
    đáy lòng, tận xương tủy
  • (cách nói ẩn dụ) Nơi sâu thẳm trong lòng.
  • (비유적으로) 마음속 깊은 곳.
đáy sông
Danh từ명사
    đáy sông
  • Phần mặt đáy của con sông.
  • 강의 밑바닥.
đáy, đế
Danh từ명사
    đáy, đế
  • Phần trở thành nền của sự vật.
  • 사물의 바닥이 되는 부분.
đâm
Động từ동사
    đâm
  • Xe hơi đâm vào người khác bằng một lực mạnh và cứ thế đi qua.
  • 차 등이 사람을 강한 힘으로 부딪치고 지나가다.
đâm chém
Động từ동사
    đâm chém
  • Dùng dao chém bừa bãi vào người hay đồ vật.
  • 칼로 사람이나 물건을 마구 베다.
đâm chém loạn xạ, đâm chém lung tung
Động từ동사
    đâm chém loạn xạ, đâm chém lung tung
  • Đâm chém loạn xạ bằng dao hay giáo mác.
  • 칼이나 창 등으로 마구 찌르다.
đâm, chích, xuyên
Động từ동사
    đâm, chích, xuyên
  • Bề mặt của vật nào đó bị chọc thủng hoặc bị dồn một cách mạnh mẽ đến mức thụt vào trong bởi vật có đầu sắc hoặc nhọn.
  • 끝이 뾰족하거나 날카로운 것으로 어떤 것의 겉면이 뚫어지거나 쑥 들어가도록 세차게 들이밀다.
đâm chồi
Động từ동사
    đâm chồi
  • Chồi của cây hay cỏ xuất hiện.
  • 풀이나 나무의 눈이 나오다.
Động từ동사
    đâm chồi
  • Chồi hoa xuất hiện.
  • 꽃망울 등이 생기다.
đâm ngang, chọc ngang
Động từ동사
    đâm ngang, chọc ngang
  • Đi qua giữa không gian nào đó.
  • 어떤 공간의 가운데를 지나서 가다.
đâm phải, húc phải
Động từ동사
    đâm phải, húc phải
  • Đụng mạnh.
  • 세게 부딪치다.
đâm sầm
Động từ동사
    đâm sầm
  • Lao vào như là đâm vào người hay sự vật.
  • 사람이나 사물과 부딪칠 정도로 마주치다.
đâm vào nhau, làm đâm vào nhau
Động từ동사
    đâm vào nhau, làm đâm vào nhau
  • Chạm mạnh vào nhau. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 서로 세게 마주 닿다. 또는 그렇게 되게 하다.
đập thình thịch, trống ngực đập liên hồi
Động từ동사
    đập thình thịch, trống ngực đập liên hồi
  • Tim đập nhanh và mạnh liên tục do ngạc nhiên, bất an hay mong đợi...
  • 놀람, 불안, 기대 등으로 가슴이 자꾸 세고 빠르게 뛰다.
Động từ동사
    đập thình thịch, trống ngực đập liên hồi
  • Tim đập nhanh và mạnh liên tục do ngạc nhiên, bất an hay mong đợi...
  • 놀람, 불안, 기대 등으로 가슴이 자꾸 세고 빠르게 뛰다.
Động từ동사
    đập thình thịch, trống ngực đập liên hồi
  • Tim đập nhanh và mạnh liên tục do ngạc nhiên, bất an hay mong đợi...
  • 놀람, 불안, 기대 등으로 가슴이 자꾸 세고 빠르게 뛰다.
đập thình thịch
Động từ동사
    đập thình thịch
  • Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau liên tục phát ra một cách ầm ĩ. Hoặcliên tục phát ra âm thanh như vậy.
  • 크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
đấu, gặp, đụng
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    đấu, gặp, đụng
  • Từ thể hiện trạng thái hai đối tượng thi đua hay đối đầu với nhau.
  • 두 대상이 서로 마주 대하거나 겨루는 상태임을 나타내는 말.
đâu ra, ở đâu
Đại từ대명사
    đâu ra, ở đâu
  • Từ chỉ số lượng, phạm vi, địa điểm... rất to lớn.
  • 수량, 범위, 장소 등이 아주 대단함을 가리키는 말.
đầu sau
Danh từ명사
    đầu sau
  • Phía sau của vật thể hay hàng ngũ.
  • 물체나 행렬의 뒤쪽.
đấu thầu thất bại, giá thất bại
Động từ동사
    đấu thầu thất bại, giá thất bại
  • Người muốn có đồ vật hay việc (nào đó) trong cuộc đấu giá hay đấu thầu không được xác định và trở về vô ích.
  • 경매나 경쟁 입찰 등에서 물건이나 일을 따낸 사람이 결정되지 않고 무효로 돌아가다.
đầu xuôi đuôi lọt
Danh từ명사
    đầu xuôi đuôi lọt
  • Sự hành động một cách suôn sẻ trong việc xúc tiến một việc nào đó.
  • 어떤 일을 추진하는 데에 있어 막힘이 없이 행동함.
đâu đâu
Đại từ대명사
    đâu đâu
  • Từ chỉ nơi nào đó không được định sẵn hoặc không thể nói chính xác được.
  • 정해져 있지 않거나 정확하게 말할 수 없는 어느 곳을 가리키는 말.
đâu đó
Đại từ대명사
    đâu đó
  • Từ chỉ nơi không biết.
  • 모르는 곳을 가리키는 말.
  • đâu đó
  • Từ chỉ nơi nào đó không nói rõ cho người nghe.
  • 듣는 사람에게 밝혀 말하지 않는 어느 곳을 가리키는 말.
đây
Đại từ대명사
    đây
  • Lời nói chỉ địa điểm gần với người nói.
  • 말하는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.

+ Recent posts

TOP