đào đào, bới bới
Phó từ부사
    đào đào, bới bới
  • Hình ảnh liên tục cạo lên hoặc kéo lên bằng đồ vật sắc nhọn hay móng tay.
  • 손톱이나 날카로운 물건으로 계속 긁어 파거나 젖히는 모양.
đà tăng đột ngột, đà tăng đột biến
Danh từ명사
    đà tăng đột ngột, đà tăng đột biến
  • Đà giá hàng hoá hay giá cổ phiếu... tăng bất ngờ.
  • 물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 오르는 기세.
đày tớ, người chạy việc vặt
Danh từ명사
    đày tớ, người chạy việc vặt
  • (ngày xưa) Người làm việc vặt hoặc làm các việc linh tinh trong nhà giàu có hoặc nhà quý tộc.
  • (옛날에) 양반집이나 부잣집에서 잡일을 보거나 심부름을 하던 사람.
đày tớ, tôi đòi
Danh từ명사
    đày tớ, tôi đòi
  • (cách nói ẩn dụ) Người di chuyển theo mệnh lệnh của người khác.
  • (비유적으로) 다른 사람의 명령에 따라 움직이는 사람.
đày đọa, làm khó dễ
Động từ동사
    đày đọa, làm khó dễ
  • Khiến cho phải trải qua việc rất khổ sở.
  • 몹시 고생스러운 일을 겪게 하다.
đày đọa, như giết chết
Động từ동사
    đày đọa, như giết chết
  • Làm cho cực kì khổ sở đến mức không chịu đựng nổi.
  • 매우 고통을 당하여 못 견디게 하다.
đà điểu
Danh từ명사
    đà điểu
  • Loài chim to lớn có chân và cổ dài, không bay được nhưng chạy rất nhanh.
  • 다리와 목이 길고 날지는 못하지만 잘 달리는 큰 새.
đá
Động từ동사
    đá
  • Tự mình cắt đứt hoặc từ bỏ quan hệ.
  • 스스로 관계를 끊거나 버리다.
Danh từ명사
    đá
  • Tảng cứng do những thứ như đất hay cát kết cứng lại thành.
  • 흙이나 모래 등이 굳어서 생긴 단단한 덩어리.
  • đá
  • Vật liệu bằng đá, dùng cho công trình kiến trúc hay xây dựng.
  • 건축이나 토목 공사 등에 쓰는, 돌로 된 재료.
Động từ동사
    đá
  • Duỗi chân ra và đưa lên hết sức đá hay đỡ cái gì đó.
  • 발을 뻗어서 어떤 것을 힘껏 지르거나 받아 올리다.
  • đá
  • Lấy hết sức duỗi chân ra đá vào người ta.
  • 발을 힘껏 뻗어 사람을 치다.
  • đá
  • (cách nói thông tục) Một bên trong quan hệ nam nữ yêu đương đơn phương cắt đứt quan hệ.
  • (속된 말로) 연인 사이인 남녀 중 한쪽이 일방적으로 관계를 끊다.
đá bóng, đá banh
Danh từ명사
    (trò, môn) đá bóng, đá banh
  • Trò chơi hay môn thể thao đá bóng.
  • 공을 차는 놀이나 운동.
đá bôm bốp, đá bùm bụp
Động từ동사
    đá bôm bốp, đá bùm bụp
  • Liên lục đá mạnh quả bóng...
  • 공 등을 계속해서 세게 차다.
đá bùm bụp, đá bôm bốp
Động từ동사
    đá bùm bụp, đá bôm bốp
  • Đá mạnh liên tục vào quả bóng...
  • 공 등을 계속해서 세게 차다.
đá bỏ, chối từ
Động từ동사
    đá bỏ, chối từ
  • Từ chối những cái như ý kiến hay yêu cầu của người khác.
  • 다른 사람의 요구나 의견 등을 거절하다.
đá cao lên trên
Động từ동사
    đá cao lên trên
  • Duỗi cao bàn chân hay cẳng chân, dùng bàn chân đá đồ vật đưa lên trên.
  • 발이나 다리를 높이 뻗거나 물건을 발로 차서 위로 올리다.
đá chân
Động từ동사
    đá chân
  • Thực hiện hành động đá mạnh bằng chân.
  • 발로 걷어차는 짓을 하다.
đá chân ra
Động từ동사
    đá chân ra
  • Đá chân về phía trước hay ra ngoài.
  • 앞이나 밖을 향하여 발을 차다.
đá chêm
Danh từ명사
    đá chêm
  • Đá được đặt thưa trên vũng đất để có thể đi lại hay bước đi được trong những ngày đất trũng hay lún.
  • 땅이 질퍽질퍽한 날에 디디고 다닐 수 있게 땅 위에 드문드문 놓아 둔 돌.
đá chính, cầu thủ chính thức
Danh từ명사
    đá chính, cầu thủ chính thức
  • Việc xuất trận từ khi bắt đầu trận đấu trong bóng chày hay bóng đá. Hoặc cầu thủ như vậy.
  • 야구나 축구 등에서, 경기 시작부터 출전하는 일. 또는 그런 선수.
đá cuội
Danh từ명사
    đá cuội
  • Viên đá do đá răm tích tụ ở đáy nước hay đất dính với đất hoặc cát rồi tạo nên.
  • 땅이나 물 바닥에 쌓인 자갈이 진흙이나 모래 등과 뭉쳐 이루어진 돌.
  • đá cuội
  • Viên đá nhỏ bình thường không có hình dạng nhất định.
  • 일정한 모양이 없는 평범한 작은 돌.
đá cuội, sỏi cuội
Danh từ명사
    đá cuội, sỏi cuội
  • Đá nhỏ nhẵn và tròn tròn.
  • 동글동글하고 매끈한 작은 돌.
đá cảnh
Danh từ명사
    đá cảnh
  • Đá tự nhiên có hình thái, màu sắc hay kiểu dáng... đẹp nên để trong phòng và nhìn ngắm.
  • 형태나 색채, 무늬 등이 아름다워 실내에 두고, 보고 즐기는 자연 그대로의 돌.
đá cồng cộc, vướng lục cục
Động từ동사
    đá cồng cộc, vướng lục cục
  • Tiếng vật nhỏ vướng vào chân hoặc đá phải liên tục phát ra.
  • 작은 것이 발에 걸리거나 차이는 소리가 자꾸 나다.
đá cục, đá tảng
Danh từ명사
    đá cục, đá tảng
  • Đá lớn hơn viên sỏi và nhỏ hơn phiến đá.
  • 바위보다는 작고 돌멩이보다 큰 돌.
đá dưới nước
Danh từ명사
    đá dưới nước
  • Đá ở trong nước.
  • 물속에 있는 돌.
đá elvan
Danh từ명사
    đá elvan
  • Đá thiên nhiên có màu trắng ngà và hình dạng giống như cơm hạt mạch dính vào nhau.
  • 누런 흰색을 띠며 뭉친 보리밥 모양을 한 천연석.
Idiomđá gáo
    đá gáo
  • Trở thành ăn mày.
  • 거지가 되다.
đá hoa cương
Danh từ명사
    đá hoa cương
  • Loại đá cứng và bóng, có sắc màu trắng hoặc màu xám nhạt.
  • 흰색 또는 엷은 회색을 띠며, 광택이 나고 단단한 돌.
đá hụt
Động từ동사
    đá hụt
  • Đá chệch không trúng mục tiêu.
  • 목표물에 맞지 않고 빗나간 발길질을 하다.
Idiomđái dầm
    đái dầm
  • Tiểu tiện ra chăn khi đang ngủ.
  • 자다가 이불에 오줌을 싸다.
đá lót nền, đá bậc thềm
Danh từ명사
    Daetdol; đá lót nền, đá bậc thềm
  • Thềm đá để bước lên bước xuống đặt dưới sàn nhà trong ngôi nhà kiểu truyền thống của Hàn Quốc.
  • 한옥에서 마루 아래 놓아 밟고 오르내리도록 만든 돌계단.
Idiomđá lưỡi
관용구혀를 차다
    đá lưỡi
  • Thể hiện ý nghĩa trong lòng đang hối tiếc hoặc không vui.
  • 마음이 언짢거나 유감의 뜻을 나타내다.
đá lửa
Danh từ명사
    đá lửa
  • Đá cứng dùng để đánh bật lửa khi cọ xát vào mẩu sắt.
  • 쇳조각에 부딪쳐서 불을 피우는 데 쓰는 단단한 돌.
đám, bầy
Danh từ명사
    đám, bầy
  • Nhiều người hay con vật tụ tập lại.
  • 사람이나 동물 등이 하나로 모여서 뭉친 것.
đám cháy
Danh từ명사
    đám cháy
  • Giữa nơi lửa đang cháy.
  • 불이 타고 있는 가운데.
Danh từ명사
    đám cháy
  • Lửa cháy lên thành cụm lớn.
  • 큰 덩어리로 타오르는 불.
đám cháy, hỏa hoạn
Danh từ명사
    đám cháy, hỏa hoạn
  • Tai họa hay tai nạn mà nhà cửa hay đồ đạc bị cháy trong lửa.
  • 집이나 물건이 불에 타는 재앙이나 재난.
đám cưới đầu tiên
Danh từ명사
    đám cưới đầu tiên
  • Việc lần đầu tổ chức hôn lễ của một trong số nhiều con cái trong một gia đình. Hoặc hôn lễ ấy.
  • 한 집안의 여러 자녀 가운데 처음으로 결혼을 함. 또는 그 결혼.
đám cỏ, búi cỏ, bụi cỏ
Danh từ명사
    đám cỏ, búi cỏ, bụi cỏ
  • Nơi mà cỏ mọc rậm.
  • 풀이 무성하게 자란 곳.
đám lửa
Danh từ명사
    đám lửa
  • Khối vật thể đang cháy trong lửa.
  • 불에 타고 있는 물체의 덩어리.
Danh từ명사
    đám lửa
  • Khối vật thể đang cháy trong lửa.
  • 불에 타고 있는 물체의 덩어리.
đám lửa cháy âm ỉ trong lòng
Danh từ명사
    đám lửa cháy âm ỉ trong lòng
  • (cách nói ẩn dụ) Tình cảm mãnh liệt chất chứa trong lòng.
  • (비유적으로) 마음속에 쌓여 있는 격렬한 감정.
đám mây
Danh từ명사
    đám mây
  • Vật mà nổi lên bầu trời, được hình thành do các hạt nước hay hạt băng nhỏ trong không khí kết tụ vào một chỗ.
  • 공기 속의 작은 물방울이나 얼음 알갱이가 한데 뭉쳐 하늘에 떠 있는 것.
đám mây lớn, mây tích
Danh từ명사
    đám mây lớn, mây tích
  • Đám mây lớn trông như bông tích tụ.
  • 솜을 쌓아 놓은 것 같이 생긴 큰 구름.
đám mây rải rác, mảng mây rời rạc
Danh từ명사
    đám mây rải rác, mảng mây rời rạc
  • Mây rời rạc nhau thành nhiều mảnh.
  • 여러 개의 조각으로 따로따로 떨어져 있는 구름.
đám mây trôi
Danh từ명사
    đám mây trôi
  • Mây lơ lửng trên bầu trời.
  • 하늘에 떠다니는 구름.
đám mây đen
Danh từ명사
    đám mây đen
  • Đám mây màu đen rất lớn xuất hiện vào ngày trời sắp mưa hay có tuyết.
  • 비나 눈이 올 듯한 날에 끼는 검은 빛깔의 큰 구름 덩이.
đám, nhóm cùng hội cùng thuyền
Danh từ명사
    đám, nhóm cùng hội cùng thuyền
  • (cách nói xem thường) Những người thuộc trong một nhóm nhưng không có giá trị hay trở thành gánh nặng của người khác.
  • (낮잡아 이르는 말로) 한 무리 안에 속해 있지만 보잘것없거나 짐이 되는 사람들.
đám tro tàn, đống tro tàn
Danh từ명사
    đám tro tàn, đống tro tàn
  • (cách nói ẩn dụ) Nơi bị cháy rồi bị tàn phá và đổ vỡ nên không thể dùng được nữa.
  • (비유적으로) 불에 타서 부서지고 무너져 못 쓰게 된 자리.
đá mài
Danh từ명사
    sutdol; đá mài
  • Đá dùng vào việc mài để làm sắc lưỡi của các công cụ như dao, liềm.
  • 칼이나 낫 등의 연장을 갈아 날을 날카롭게 만드는 데 쓰는 돌.
đá mài mực
Danh từ명사
    đá mài mực
  • Dụng cụ chủ yếu làm bằng đá được sứ dùng vào việc mài mực.
  • 주로 돌로 되어 먹을 가는 데 쓰는 도구.
đám đông hỗn loạn, đám đông ồn ào
Danh từ명사
    đám đông hỗn loạn, đám đông ồn ào
  • Tình trạng nhiều người tập trung vào một nơi và gây ồn ĩ.
  • 많은 사람들이 한 곳에 모여서 북적거리는 상황.
đá mạnh
Động từ동사
    đá mạnh
  • Nhấc chân và đá mạnh.
  • 발을 들어서 세게 차다.
đáng
    đáng
  • Cấu trúc thể hiện việc có giá trị để thực hiện hành động mà vế trước thể hiện.
  • 앞의 말이 나타내는 행동을 할 가치가 있음을 나타내는 표현.
Phụ tố접사
    đáng
  • Hậu tố thêm nghĩa "có giá trị đáng để làm như vậy" và tạo thành tính từ
  • ‘그렇게 할 만한 가치가 있음’의 뜻을 더하고 형용사를 만드는 접미사.
Phụ tố접사
    đáng
  • Hậu tố thêm nghĩa "có giá trị đáng để làm vậy" và tạo thành tính từ.
  • ‘그렇게 할 만한 가치가 있음’의 뜻을 더하고 형용사를 만드는 접미사.
    đáng
  • Cấu trúc thể hiện việc có giá trị để thực hiện hành động mà vế trước thể hiện.
  • 앞의 말이 나타내는 행동을 할 가치가 있음을 나타내는 표현.
Phụ tố접사
    đáng
  • Hậu tố thêm nghĩa "có giá trị đáng để làm như vậy" và tạo thành tính từ
  • ‘그렇게 할 만한 가치가 있음’의 뜻을 더하고 형용사를 만드는 접미사.
Phụ tố접사
    đáng
  • Hậu tố thêm nghĩa "có giá trị đáng để làm như vậy" và tạo thành tính từ
  • ‘그렇게 할 만한 가치가 있음’의 뜻을 더하고 형용사를 만드는 접미사.
đáng bao nhiêu, một ít
Danh từ명사
    (không) đáng bao nhiêu, một ít
  • Lượng hay mức độ không nhiều lắm.
  • 별로 많지 않은 양이나 정도.
đáng coi, đáng để mắt
Tính từ형용사
    đáng coi, đáng để mắt
  • Đáng trở thành thứ để xem.
  • 구경거리가 될 만하다.
đáng danh dự, đáng danh giá, đáng thanh danh
Tính từ형용사
    đáng danh dự, đáng danh giá, đáng thanh danh
  • Đáng để đánh giá là vị trí hay tên tuổi vinh quang và xuất sắc.
  • 영광스럽고 훌륭한 이름이나 지위로 여길 만하다.
đáng ghét
Tính từ형용사
    đáng ghét
  • Hình dáng không được đẹp mà xấu xí.
  • 생김새가 예쁘지 않고 못생기다.
Tính từ형용사
    đáng ghét
  • (cách nói thông tục) Lời nói hay hành động có chỗ đáng bị ghét bởi người khác.
  • (속된 말로) 말이나 행동이 다른 사람에게 미움을 받을 만한 데가 있다.
Tính từ형용사
    đáng ghét
  • Lời nói hay hành động có chỗ đáng bị ghét bởi người khác.
  • 말이나 행동이 다른 사람에게 미움을 받을 만한 데가 있다.
đáng ghét, chán ghét
Tính từ형용사
    đáng ghét, chán ghét
  • Có phần chán và đáng ghét.
  • 싫어하고 미워할 만한 데가 있다.
đáng ghét, đáng khinh, đê tiện, hèn hạ
Tính từ형용사
    đáng ghét, đáng khinh, đê tiện, hèn hạ
  • Lời nói hay hành động của người khác rất đáng ghét đến mức phát giận.
  • 다른 사람의 말이나 행동이 화가 날 정도로 몹시 밉다.
đáng giá
Động từ동사
    đáng giá
  • Hợp với giá trị của cái nào đó.
  • 어떤 것의 가치에 맞다.
đáng giá, khá đắt
Tính từ형용사
    đáng giá, khá đắt
  • Đồ vật có thực chất và đáng giá.
  • 물건이 실속이 있고 값지다.
Idiomđáng giá, xứng giá tiền
관용구값을 하다
    đáng giá, xứng giá tiền
  • Có giá trị ở mức đó.
  • 그만큼의 가치가 있다.
đáng gì, ăn thua gì
Thán từ감탄사
    đáng gì, ăn thua gì
  • Lời nói có nghĩa không coi cái gì đó là to tát.
  • 무엇을 대단하게 생각하지 않는다는 뜻으로 하는 말.
đáng hổ thẹn, đáng chê cười
Tính từ형용사
    đáng hổ thẹn, đáng chê cười
  • Có phần xấu hổ đến mức bị người khác cười giễu hoặc trêu chọc.
  • 남에게서 놀림과 비웃음을 받을 만큼 창피한 데가 있다.
đáng hổ thẹn, đáng cười chê
Tính từ형용사
    đáng hổ thẹn, đáng cười chê
  • Có phần xấu hổ đến mức bị người khác cười giễu hoặc trêu chọc.
  • 남에게서 놀림과 비웃음을 받을 만큼 창피한 데가 있다.
đáng khen ngợi
Tính từ형용사
    đáng khen ngợi
  • Ngoan và đáng khen.
  • 착하고 칭찬할 만하다.
đáng khâm phục
Động từ동사
    đáng khâm phục
  • Mức độ phát triển quá vượt bậc nên ngạc nhiên và nhìn lại.
  • 발전한 정도가 매우 대단하여 놀라서 다시 보다.
đáng khâm phục, đáng thán phục, đáng cảm phục, đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, đáng khen ngợi, đáng ca tụng
Tính từ형용사
    đáng khâm phục, đáng thán phục, đáng cảm phục, đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, đáng khen ngợi, đáng ca tụng
  • Có điều gì đó đáng để ngạc nhiên và cảm phục.
  • 매우 놀라며 감탄할 만한 데가 있다.
đáng kinh ngạc
Định từ관형사
    đáng kinh ngạc
  • Đáng ngạc nhiên và lấy làm lạ.
  • 놀랍고 신기하게 여길 만한.

+ Recent posts

TOP