đáng kính
Tính từ형용사
    đáng kính
  • Nhân cách hay hành vi tuyệt vời, có phần đáng được đề cao và tôn trọng.
  • 인격이나 행위 등이 훌륭하여 높이고 받들 만한 데가 있다.
đáng lo ngại, đáng e ngại
Động từ동사
    đáng lo ngại, đáng e ngại
  • Bận tâm và lo lắng về việc sẽ xảy ra sau này.
  • 앞으로 생길 일에 대하여 마음이 쓰이고 걱정되다.
Tính từ형용사
    đáng lo ngại, đáng e ngại
  • Có cảm giác trông bất an và lo lắng.
  • 보기에 불안하고 걱정이 되는 느낌이 있다.
đáng nguyền rủa
Tính từ형용사
    đáng nguyền rủa
  • Có chỗ đáng để nguyền rủa.
  • 저주를 할 만한 데가 있다.
đáng ngạc nhiên, bất ngờ
Tính từ형용사
    đáng ngạc nhiên, bất ngờ
  • Ở trạng thái hưng phấn hay sợ hãi do quá bất ngờ hay ngoài dự tính.
  • 갑작스럽거나 뜻밖이어서 두렵거나 흥분한 상태에 있다.
đáng ngạc nhiên, đáng kể
Tính từ형용사
    đáng ngạc nhiên, đáng kể
  • Tuyệt vời hay dữ dội đến mức cảm động.
  • 감동할 만큼 훌륭하거나 굉장하다.
Idiomđáng ngờ, mờ ám
    đáng ngờ, mờ ám
  • Thấy đáng ngờ vì khả nghi.
  • 수상쩍어 의심스러운 생각이 들다.
đáng ngờ, đáng nghi ngờ
Tính từ형용사
    đáng ngờ, đáng nghi ngờ
  • Có chỗ không chắc chắn nên không đáng tin.
  • 불확실하여 믿지 못할 만한 데가 있다.
Tính từ형용사
    đáng ngờ, đáng nghi ngờ
  • Có chỗ không chắc chắn nên không đáng tin.
  • 불확실하여 믿지 못할 만한 데가 있다.
đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng, đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ
Tính từ형용사
    đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng, đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ
  • Hành động hay tâm hồn hiền lành và tuyệt vời
  • 마음씨와 행동이 착하고 훌륭하다.
đáng quý
Tính từ형용사
    đáng quý
  • Rất quý trọng
  • 매우 소중하다.
đáng sợ
Tính từ형용사
    đáng sợ
  • Người hay tình huống nào đó khó đối phó hay muốn né tránh.
  • 어떤 사람이나 상황이 대하기 어렵거나 피하고 싶다.
  • đáng sợ
  • Mức độ, trình độ hay năng lực... quá mức hoặc tuyệt vời.
  • 정도나 수준, 능력 등이 매우 심하거나 대단하다.
đáng thương
Tính từ형용사
    đáng thương
  • Tội nghiệp và cảm thương đến mức đau lòng.
  • 마음이 아플 정도로 불쌍하고 딱하다.
Tính từ형용사
    đáng thương
  • Tội nghiệp và cảm thương đến mức đau lòng.
  • 마음이 아플 정도로 불쌍하고 딱하다.
đáng thương, thảm hại
Tính từ형용사
    đáng thương, thảm hại
  • Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên có phần đáng thương hay sững sờ.
  • 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없는 데가 있다.
Tính từ형용사
    đáng thương, thảm hại
  • Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ.
  • 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
đáng thương, tội nghiệp
Tính từ형용사
    đáng thương, tội nghiệp
  • Hoàn cảnh không được thuận tiện và đáng thương.
  • 처지가 안 되고 불쌍하다.
Tính từ형용사
    đáng thương, tội nghiệp
  • Hoàn cảnh hay tình huống đang gặp phải thật tội nghiệp.
  • 처해 있는 상황이나 형편이 불쌍하다.
Tính từ형용사
    đáng thương, tội nghiệp
  • Sự tình hay tình hình không tốt nên đáng thương và đau lòng.
  • 사정이나 형편이 좋지 않아 가엾고 마음이 슬프다.
Tính từ형용사
    đáng thương, tội nghiệp
  • Tội nghiệp và đáng thương.
  • 가엾고 불쌍하다.
đáng tin cậy
Tính từ형용사
    đáng tin cậy
  • Dáng vẻ hay tính cách nghiêm túc và đáng tin.
  • 모습이나 성격이 점잖고 믿음직하다.
Tính từ형용사
    đáng tin cậy
  • Đáng tin hoặc tin được.
  • 믿을 만하거나 믿음이 가다.
Tính từ형용사
    đáng tin cậy
  • Trông hành động hay bộ dạng có phần đáng tin tưởng và nhờ cậy.
  • 행동이나 모습을 보아 믿고 의지할 만한 데가 있다.
Tính từ형용사
    đáng tin cậy
  • Hành động hay bộ dạng đáng tin tưởng và nhờ cậy.
  • 행동이나 모습을 보아 믿고 의지할 만하다.
đáng tin cậy, vững tin, vững tâm
Tính từ형용사
    đáng tin cậy, vững tin, vững tâm
  • Có niềm tin vào một thứ gì và trải lòng ra.
  • 어떤 것에 대한 믿음이 있어 마음이 힘차다.
đáng tin cậy, đáng tin tưởng
Tính từ형용사
    đáng tin cậy, đáng tin tưởng
  • Có điểm tin cậy được.
  • 믿음이 가는 데가 있다.
đáng tiếc
Tính từ형용사
    đáng tiếc
  • Còn vương vấn nên tiếc và buồn.
  • 미련이 남아 안타깝고 서운하다.
đáng tiếc, hối tiếc, tiếc nuối
Tính từ형용사
    đáng tiếc, hối tiếc, tiếc nuối
  • Cảm giác giận dỗi hoặc bất mãn còn lại trong lòng.
  • 섭섭하거나 불만스러운 느낌이 마음에 남아 있다.
đáng trách, đáng tiếc
Tính từ형용사
    đáng trách, đáng tiếc
  • Đáng để than vãn vì thấy đáng tiếc hoặc tức giận.
  • 분하거나 안타깝게 여겨 탄식할 만하다.
đáng tự hào
Tính từ형용사
    đáng tự hào
  • Có phần đáng tự hào.
  • 자랑할 만한 데가 있다.
đáng vinh dự, đáng vẻ vang, đáng vinh quang, đáng vinh hiển
Tính từ형용사
    đáng vinh dự, đáng vẻ vang, đáng vinh quang, đáng vinh hiển
  • Cao đẹp và đáng tự hào đến mức tưởng chừng tỏa ra ánh hào quang.
  • 빛이 날 만큼 아름답고 자랑스럽다.
đáng xem, đáng lưu ý
Tính từ형용사
    đáng xem, đáng lưu ý
  • Có nhiều thứ thu nhận được sau khi xem hoặc có giá trị để xem.
  • 보고 얻을 것이 많거나 볼 가치가 있다.
đáng xấu hổ, bị nhục nhã
Tính từ형용사
    đáng xấu hổ, bị nhục nhã
  • Xấu hổ và mất danh dự.
  • 부끄럽고 불명예스럽다.
đáng xấu hổ, thấy ngượng
Tính từ형용사
    đáng xấu hổ, thấy ngượng
  • Có cảm giác rất thẹn thùng bởi sự việc hay sự thật mất thể diện nào đó.
  • 체면이 깎이는 어떤 일이나 사실 때문에 몹시 부끄러운 느낌이 있다.
đáng xấu hổ, đáng hổ thẹn, thật nhục nhã
Tính từ형용사
    đáng xấu hổ, đáng hổ thẹn, thật nhục nhã
  • Bị nhục nhã nên xấu hổ.
  • 망신을 당해 부끄럽다.
đáng, xứng
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    đáng, xứng
  • Từ thể hiện hành động mà từ ngữ phía trước biểu thị là có lí do có vẻ như thế.
  • 앞말이 뜻하는 행동이 그럴 듯한 이유가 있음을 나타내는 말.
đáng yêu, dễ thương
Tính từ형용사
    đáng yêu, dễ thương
  • Dễ thương đến mức cảm thấy yêu.
  • 사랑을 느낄 만큼 귀엽다.
đáng yêu, nhỏ nhắn xinh xinh
Tính từ형용사
    đáng yêu, nhỏ nhắn xinh xinh
  • Diện mạo hay hình dáng nhỏ và đáng yêu.
  • 생김새나 모습이 작고 귀엽다.
Tính từ형용사
    đáng yêu, nhỏ nhắn xinh xinh
  • Diện mạo hay hình dáng nhỏ và đáng yêu.
  • 생김새나 모습이 작고 귀엽다.
đáng, đáng để
Tính từ bổ trợ보조 형용사
    đáng, đáng để
  • Từ biểu thị có giá trị để thực hiện hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện.
  • 앞의 말이 나타내는 행동을 할 가치가 있음을 나타내는 말.
  • đáng, đáng để
  • Từ biểu thị có giá trị để thực hiện hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện.
  • 앞의 말이 나타내는 행동을 할 수 있음을 나타내는 말.
đáng, đáng đời
Tính từ형용사
    đáng, đáng đời
  • Đối với những hành động không tốt đẹp hay hành động phạm tội thì không hề có chút thương tiếc hay hối tiếc.
  • 좋지 못한 처지에 놓인 것이 저지른 일에 비해 조금도 아깝거나 아쉬울 것이 없이 마땅하다.
đáng, được
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    đáng, được
  • Từ thể hiện hành động mà từ ngữ phía trước biểu thị là có khả năng.
  • 앞말이 뜻하는 행동이 가능함을 나타내는 말.
Idiom, đáng đời, cho vừa
관용구보기 좋게
    (nhìn sướng mắt), đáng đời, cho vừa
  • Cách nói với nghĩa mỉa mai và khoái chí khi nhìn người khác gặp phải chuyện không tốt.
  • 남이 안 좋은 일을 당한 것을 보고 기분 좋아하며 비꼬는 뜻으로 하는 말.
đá ngầm
Danh từ명사
    đá ngầm
  • Tảng đá hiểm chìm trong nước biển hay sông, bên ngoài không nhìn thấy.
  • 바다나 강에서 물속에 잠겨 겉으로 보이지 않는 험한 바위.
đá ngầm san hô, rặng san hô
Danh từ명사
    đá ngầm san hô, rặng san hô
  • Đá ngầm do xương của san hô chết chồng chất tạo thành ở biển của vùng nhiệt đới hay cận nhiệt đới.
  • 열대나 아열대의 얕은 바다에 죽은 산호의 뼈가 쌓여 이루어진 암초.
đánh
Động từ동사
    đánh
  • Xuất hiện sấm, chớp với âm vang rền và tia chớp.
  • 천둥, 번개 등이 큰 소리나 빛을 내며 일어나다.
Động từ동사
    đánh
  • Dùng tay ấn thiết bị nào đó để in chữ hoặc gửi tín hiệu.
  • 어떤 장치를 손으로 눌러 글자를 찍거나 신호를 보내다.
  • đánh
  • Cầm và chơi bài Tây hay Hwatu...
  • 카드나 화투 등을 가지고 놀이를 하다.
đánh bom cảm tử
Động từ동사
    đánh bom cảm tử
  • Tự làm nổ vật phát nổ mà mình mang theo.
  • 자기가 지닌 폭발물을 스스로 폭발시키다.
đánh bóng
Động từ동사
    đánh bóng
  • Kề bề mặt vào vật khác và cọ xát để làm cho nhẵn hoặc bóng.
  • 표면을 매끄럽게 하거나 윤이 나게 하기 위하여 다른 물건에 대고 문지르다.
Động từ동사
    đánh bóng
  • Phía tấn công đánh bóng về phía đối phương trong các trận đấu như bóng bàn, bóng chuyền, quần vợt.
  • 탁구, 배구, 테니스 등의 운동 경기에서, 공격하는 쪽이 상대편 쪽으로 공을 쳐 넣다.
Danh từ명사
    đánh bóng
  • Động tác vung chày đánh bóng trong môn thể thao đánh golf hay bóng chày.
  • 골프나 야구 등의 운동에서 채나 방망이를 휘두르는 동작.
đánh bóng, đỡ bóng
Động từ동사
    đánh bóng, đỡ bóng
  • Cầu thủ dùng gậy đánh bóng do người ném bóng đã ném trong bóng chày.
  • 야구에서, 투수가 던진 공을 타자가 방망이로 치다.
đánh bạc
Động từ동사
    đánh bạc
  • Đặt tiền hay tài sản và cá cược trong bài hoa, bài, mạc chược...
  • 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 하다.
  • đánh bạc
  • Sự trông chờ vào vận may và thực hiện việc nguy hiểm hoặc không thể.
  • 행운을 바라고서 불가능하거나 위험한 일에 손을 대다.
đánh bạc, chơi bài
Động từ동사
    đánh bạc, chơi bài
  • Đặt cược ăn thua tiền hay tài sản trong các trò chơi như đánh bài, mạc chược….
  • 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 하다.
đánh bại
Động từ동사
    đánh bại
  • Làm cho một thế lực hay một đất nước bị mất đi quyền lực hay bị sụp đổ.
  • 나라나 세력 등을 꺾어 힘을 잃게 하거나 무너지게 하다.
Động từ동사
    đánh bại
  • Làm cho một thế lực hay một đất nước bị mất đi quyền lực hay bị sụp đổ.
  • 나라나 세력 등을 꺾어 힘을 잃게 하거나 무너지게 하다.
Động từ동사
    đánh bại
  • Nhấn chìm khí thế hay năng lực nào đó v.v...
  • 어떤 기세나 능력 등을 누르다.
Động từ동사
    đánh bại
  • Không nhân nhượng tình thế và chiến thắng đối phương.
  • 상대편을 사정을 보아주지 않고 이겨 내다.
đánh bại, dẹp sạch, đẩy lùi
Động từ동사
    đánh bại, dẹp sạch, đẩy lùi
  • Tấn công đẩy lùi kẻ địch.
  • 적을 공격해 물리치다.
đánh bại, hạ gục
Động từ동사
    đánh bại, hạ gục
  • Thắng hoàn toàn trong thi đấu hay trận đánh.
  • 경기나 싸움에서 완전히 이기다.
Động từ동사
    đánh bại, hạ gục
  • Thắng hoàn toàn trong thi đấu hay trận đánh.
  • 경기나 싸움에서 완전히 이기다.
đánh bại, loại bỏ
Động từ동사
    đánh bại, loại bỏ
  • Làm mất đi tập quán hay quy luật vốn được tạo nên mang tính xã hội.
  • 사회적으로 이미 주어져 있는 규율이나 관습 등을 없애 버리다.
Động từ동사
    đánh bại, loại bỏ
  • Tập quán hay quy luật vốn được tạo nên mang tính xã hội bị mất đi.
  • 사회적으로 이미 주어져 있는 규율이나 관습 등이 없어지다.
Động từ동사
    đánh bại, loại bỏ
  • Làm mất đi tập quán hay quy luật vốn được tạo nên mang tính xã hội.
  • 사회적으로 이미 주어져 있는 규율이나 관습 등을 없애 버리다.
đánh bại, đánh gục
Động từ동사
    đánh bại, đánh gục
  • Làm cho thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh...
  • 싸움이나 경쟁 등에서 지게 하다.
đánh bại, đánh đổ
Động từ동사
    đánh bại, đánh đổ
  • Thắng trong trận đấu hoặc cạnh tranh.
  • 경기나 경쟁에서 이기다.
đánh bắt cá
Danh từ명사
    đánh bắt cá
  • Việc đánh bắt cá.
  • 물고기를 잡음.
Động từ동사
    đánh bắt cá
  • Đánh bắt cá.
  • 물고기를 잡다.
đánh bắt cá voi
Danh từ명사
    đánh bắt cá voi
  • Việc đánh bắt cá voi.
  • 고래를 잡는 일.
đánh bắt, săn bắt
Động từ동사
    đánh bắt, săn bắt
  • Bắt muông thú hay cá.
  • 짐승이나 물고기를 잡다.
đánh bằng chày
Danh từ명사
    (việc) đánh bằng chày
  • (cách nói ẩn dụ) Trong môn bóng chày,việc đánh quả bóng do cầu thủ ném bằng chày đánh bóng.
  • (비유적으로) 야구에서, 투수가 던진 공을 배트로 치는 일.
đánh chuông
Động từ동사
    đánh chuông
  • Đánh hoặc gõ chuông.
  • 종을 치거나 때리다.
đánh, chơi
Động từ동사
    đánh, chơi
  • Chơi môn thể thao hay trò chơi va chạm vật thể bằng tay không hoặc đồ vật cầm trong tay.
  • 손이나 손에 든 물건으로 물체를 부딪치게 하는 놀이나 운동을 하다.
Động từ동사
    đánh, chơi
  • Kéo rồi buông dây hoặc ấn lên phím của nhạc cụ để tạo âm thanh.
  • 악기의 줄을 당겼다 놓거나 건반을 눌러 소리를 내다.
đánh chặn
Động từ동사
    đánh chặn
  • Ngăn cản gần để đối phương không tấn công được trong thi đấu thể thao.
  • 운동 경기에서 상대방이 공격을 못하도록 가까이에서 막아 내다.
đánh chết
Động từ동사
    đánh chết
  • Giết chết một cách tàn nhẫn.
  • 무참하게 죽이다.
đánh chết, giết
Động từ동사
    đánh chết, giết
  • Giết chết con người hay động vật.
  • 사람이나 동물을 죽이다.
Động từ동사
    đánh chết, giết
  • Giết chết con người hay động vật.
  • 사람이나 동물을 죽이다.

+ Recent posts

TOP