đánh, công kích
Động từ동사
    đánh, công kích
  • Tấn công đối phương.
  • 상대편을 공격하다.
đánh cắp, dụ dỗ, lôi kéo
Động từ동사
    đánh cắp, dụ dỗ, lôi kéo
  • Lén chọn ra con người hay đồ vật và gửi hoặc giấu đi nơi khác.
  • 사람 또는 물건을 몰래 빼내어 다른 곳으로 보내거나 감추다.
đánh cắp, ăn cắp
Động từ동사
    đánh cắp, ăn cắp
  • Lấy đi đồ của người khác một cách cưỡng chế.
  • 남의 것을 강제로 빼앗아 가지다.
đánh dấu, chấm
Động từ동사
    đánh dấu, chấm
  • Trì hoãn sự thật không biết chính xác rồi dự đoán và trả lời.
  • 정확히 모르는 사실을 대충 짐작하여 답하다.
đánh giá, bình giá
Động từ동사
    đánh giá, bình giá
  • Đánh giá tốt xấu, giỏi kém, đúng sai…
  • 좋고 나쁨, 잘하고 못함, 옳고 그름 등을 평가하다.
đánh giá lại, bình xét lại
Động từ동사
    đánh giá lại, bình xét lại
  • Đánh giá lại.
  • 다시 평가하다.
đánh giá, nhận xét
Động từ동사
    đánh giá, nhận xét
  • Tính toán rồi định giá, giá trị hay tiêu chuẩn... của sự vật.
  • 사물의 값이나 가치, 수준 등을 헤아려 정하다.
đánh giáp lá cà
Động từ동사
    đánh giáp lá cà
  • Áp sát và đánh nhau trong thi đấu hay chiến đấu. Hoặc trận đấu hay trận chiến như vậy.
  • 경기나 전투에서 서로 맞붙어 싸우다.
đánh giá quá mức
Động từ동사
    đánh giá quá mức
  • Đánh giá cao hơn nhiều so với năng lực và giá trị thực tế.
  • 실제 능력이나 가치보다 지나치게 크거나 높게 평가하다.
đánh giá quá thấp
Động từ동사
    đánh giá quá thấp
  • Đánh giá quá thấp hay nhỏ hơn giá trị hoặc năng lực thực tế.
  • 실제 능력이나 가치보다 지나치게 작거나 낮게 평가하다.
đánh giá tốt
Động từ동사
    đánh giá tốt
  • Nhận xét tốt đẹp.
  • 좋게 평하다.
đánh giá tổng thể, đánh giá tổng hợp
Danh từ명사
    đánh giá tổng thể, đánh giá tổng hợp
  • Đánh giá mang tính toàn bộ.
  • 전체적인 평가.
đánh, gõ
Động từ동사
    đánh, gõ
  • Đánh chữ bằng máy tính hoặc máy đánh chữ.
  • 타자기나 컴퓨터로 글자를 찍다.
đánh gục
Động từ동사
    đánh gục
  • Làm cho suy sụp.
  • 좌절하게 하다.
đánh gục, hạ gục
Động từ동사
    đánh gục, hạ gục
  • Đánh bằng nắm đấm hay dụng cụ làm cho gục ngã.
  • 주먹이나 도구로 쳐서 쓰러지게 하다.
Động từ동사
    đánh gục, hạ gục
  • Đánh bằng nắm đấm hay dụng cụ làm cho gục ngã.
  • 주먹이나 도구로 쳐서 쓰러지게 하다.
đánh gục, làm gục ngã
Động từ동사
    đánh gục, làm gục ngã
  • Làm đau nên không di chuyển được cơ thể và nằm một chỗ.
  • 아파서 몸을 움직이지 못하고 누워 있게 만들다.
đánh gục, đánh quỵ
Động từ동사
    đánh gục, đánh quỵ
  • Tấn công mạnh vào đối phương làm cho đối phương không thể đứng dậy lại được.
  • 상대방을 강하게 공격해서 다시는 일어나지 못하게 하다.
Idiomđánh hơi ra, phát hiện ra
    đánh hơi ra, phát hiện ra
  • Tỉnh táo phát hiện ra việc mà người khác định giấu diếm.
  • 다른 사람이 감추려고 하는 일을 알아차리다.
đánh hội đồng, xúm lại để đánh, hùa nhau vào đánh
Danh từ명사
    đánh hội đồng, xúm lại để đánh, hùa nhau vào đánh
  • Nhiều người cùng xúm lại để đánh.
  • 여러 사람이 한꺼번에 때리는 매.
đánh lộn, cãi vã
Động từ동사
    đánh lộn, cãi vã
  • Gây gổ để thắng bằng lời nói hay sức lực.
  • 말이나 힘으로 이기려고 다투다.
đánh lửa, bật lửa
Động từ동사
    đánh lửa, bật lửa
  • Châm lửa.
  • 불을 붙이다.
đánh máy, đánh chữ
Động từ동사
    đánh máy, đánh chữ
  • Ấn khuôn chữ để viết từ, ngữ, câu...
  • 단어, 구, 문장 등을 쓰기 위하여 글쇠를 누르다.
đánh mùi, dò xét
Động từ동사
    đánh mùi, dò xét
  • Dò xét hay cảm nhận tình huống hay tình hình của công việc.
  • 일의 상황이나 낌새를 알아차리거나 눈치를 채다.
đánh mạnh, giáng mạnh
Động từ동사
    đánh mạnh, giáng mạnh
  • Đánh mạnh.
  • 세게 치다.
Đánh mạnh từ trên xuống
Động từ동사
    Đánh mạnh từ trên xuống
  • Đánh, đập mạnh từ trên xuống.
  • 위에서 아래로 세게 치다.
đánh mạnh, đấm mạnh
Động từ동사
    đánh mạnh, đấm mạnh
  • Đánh hoặc đấm rất mạnh.
  • 몹시 세게 때리거나 치다.
đánh mất
Động từ동사
    đánh mất
  • Hạ thấp hoặc làm tổn hại mức độ hay tiêu chuẩn của giá trị, danh tiếng, địa vị, chất lượng...
  • 가치, 명성, 지위, 품질 등의 정도나 수준을 낮게 하거나 손상시키다.
Động từ동사
    đánh mất
  • Làm mất do đánh rơi cái đã cầm.
  • 가지고 있던 것을 흘려서 잃어버리다.
Động từ동사
    đánh mất
  • Không thể dùng được cái gì đó đúng mức và không còn.
  • 무엇을 제대로 쓰지 못하고 없어지다.
đánh mất, làm mất
Động từ동사
    đánh mất, làm mất
  • Trạng thái hay hình dáng của cái nào đó không còn nữa.
  • 어떤 것의 모습이나 상태가 없어지다.
đánh mất, mất
Động từ동사
    đánh mất, mất
  • Không tìm được con đường vốn định đi.
  • 가려고 하던 길을 찾지 못하게 되다.
đánh mất, phá vỡ
Động từ동사
    đánh mất, phá vỡ
  • Phá vỡ kế hoạch hoặc suy nghĩ.
  • 생각이나 계획 등을 깨다.
đánh mất, vuột mất, bỏ lỡ
Động từ동사
    đánh mất, vuột mất, bỏ lỡ
  • Bỏ lỡ cơ hội, thời điểm hay vận may...
  • 기회나 때, 운 등을 놓치다.
đánh ngã
Động từ동사
    đánh ngã
  • Làm cho ai đó ngã sấp xuống hoặc té xuống.
  • 누군가를 거꾸로 넘어지게 하거나 엎어지게 하다.
Động từ동사
    đánh ngã
  • Làm cho ai đó ngã sấp xuống hoặc té xuống.
  • 누군가를 거꾸로 넘어지게 하거나 엎어지게 하다.
Idiomđánh nhau, cãi lộn, đánh lộn
관용구치고 받다
    đánh nhau, cãi lộn, đánh lộn
  • Cãi cọ, đánh lộn nhau.
  • 서로 때리면서 싸우다.
đánh nhau, cãi nhau
Động từ동사
    đánh nhau, cãi nhau
  • Gây gỗ để thắng bằng lời nói hay sức lực...
  • 말이나 힘 등으로 이기려고 다투다.
đánh, ném
Động từ동사
    đánh, ném
  • Làm bật vật thể lên giống như bóng hoặc lò xo.
  • 용수철이나 공과 같은 물체를 솟아오르게 하다.
đánh răng
Danh từ명사
    (sự) đánh răng
  • Sự đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước.
  • 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 냄.
Động từ동사
    đánh răng
  • Đánh răng rồi súc miệng bằng nước.
  • 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내다.
Động từ동사
    đánh răng
  • Đánh răng rồi súc miệng bằng nước.
  • 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내다.
đánh rơi
Động từ동사
    đánh rơi
  • Đánh rơi và làm mất cái đang cầm.
  • 가지고 있던 것을 흘려서 잃어버리다.
Động từ동사
    đánh rơi
  • Làm rơi những cái như đồ vật vào chỗ lung tung một cách bất cẩn.
  • 부주의로 물건 등을 엉뚱한 곳에 떨어뜨리다.
đánh rơi, làm rớt
Động từ동사
    đánh rơi, làm rớt
  • Làm cho cái ở trên cao đi xuống dưới.
  • 위에 있던 것을 아래로 내려가게 하다.
Động từ동사
    đánh rơi, làm rớt
  • Làm cho thứ đang ở trên đi xuống dưới.
  • 위에 있던 것을 아래로 내려가게 하다.
đánh rơi xuống
Động từ동사
    đánh rơi xuống
  • Làm rơi xuống dưới cái đang ở phía trên hoặc đồ vật cầm trên tay .
  • 위에 있는 것이나 손에 쥔 것을 아래로 내려서 떨어뜨리다.
đánh rơi, đánh rớt
Động từ동사
    đánh rơi, đánh rớt
  • Làm mất cái vốn có.
  • 지니고 있던 것을 흘리거나 빠뜨리다.
đánh rơi, đánh rớt, đánh đổ
Động từ동사
    đánh rơi, đánh rớt, đánh đổ
  • Làm cho cái ở trên đi xuống dưới
  • 위에 있던 것을 아래로 내려가게 하다.
Idiomđánh rắm
    đánh rắm
  • Đánh rắm.
  • 방귀를 뀌다.
đánh rớt, đánh trượt
Động từ동사
    đánh rớt, đánh trượt
  • Làm cho không đỗ hoặc không được chọn trong kì thi hay cuộc tuyển chọn.
  • 시험이나 선발 등에 붙거나 뽑히지 못하게 하다.
Idiomđánh sạch, vét nhẵn
    đánh sạch, vét nhẵn
  • Dùng rồi vứt hết.
  • 다 써 버리다.
đánh tan, đánh lui, đẩy lùi, đánh đuổi
Động từ동사
    đánh tan, đánh lui, đẩy lùi, đánh đuổi
  • Tấn công khiến địch lùi lại.
  • 적 등을 공격해 물러가게 하다.
đánh thuế, bắt phạt
Động từ동사
    đánh thuế, bắt phạt
  • Áp đặt bắt nộp tiền thuế hay tiền phạt...
  • 세금이나 벌금 등을 매겨서 내게 하다.
đánh thuế cao, phạt nặng
Động từ동사
    đánh thuế cao, phạt nặng
  • Thu nhiều tiền như tiền thuế hay tiền phạt...
  • 세금이나 벌금 등의 액수를 많이 매기다.
Đánh thùng thùng
Động từ동사
    Đánh thùng thùng
  • Âm thanh mà trống to hay trống dài… vang lên to và sâu liên tiếp phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
  • 큰북이나 장구 등이 크고 깊게 울리는 소리가 연달아 나다. 또는 그런 소리를 내다.
đánh thức, vực tỉnh dậy
Động từ동사
    đánh thức, vực tỉnh dậy
  • Làm cho thoát khỏi trạng thái say hay ngủ và trở lại trạng thái tinh thần bình thường.
  • 잠들거나 취한 상태 등에서 벗어나 온전한 정신 상태로 돌아오게 하다.
đánh trượt, đánh rớt
Động từ동사
    đánh trượt, đánh rớt
  • Làm cho không đỗ hoặc không được chọn trong kì thì hay cuộc tuyển chọn…
  • 시험이나 선발 등에 붙거나 뽑히지 못하게 하다.
đánh trả, đánh lại
Danh từ명사
    (sự) đánh trả, đánh lại
  • Kĩ thuật tiếp nhận lực tấn công của đối phương rồi đánh lại trong đấu vật Ssireum hay Yudo…
  • 씨름이나 유도 등의 경기에서 상대편의 공격해 오는 그 힘을 받아 치는 공격 기술.
Động từ동사
    đánh trả, đánh lại
  • Đánh trả lại đối phương quả bóng đang tới.
  • 넘어온 공을 쳐서 다시 상대 팀에게 보내다.
đánh trống nhảy múa
Danh từ명사
    Gomu; đánh trống nhảy múa
  • Một loại hình múa truyền thống của Hàn Quốc mà người diễn vừa múa vừa đánh trống.
  • 북을 치며 춤을 추는 한국의 전통 무용.
đánh tơi bời, đánh thừa sống thiếu chết
Động từ동사
    đánh tơi bời, đánh thừa sống thiếu chết
  • Đánh và mắng nhiếc thậm tệ đến mức giết chết hay khiến người ta gần chết.
  • 사람을 죽이거나 거의 죽을 정도로 매우 때리고 혼내다.
đánh vào
Động từ동사
    đánh vào
  • Đột nhiên xâm nhập và tấn công mạnh mẽ.
  • 세게 공격하며 갑자기 쳐들어가다.
Động từ동사
    đánh vào
  • Phê phán một cách gay gắt lỗi nào đó bằng lời nói hay bài viết.
  • 어떤 잘못을 말이나 글로 날카롭게 비판하다.
đánh vào, chỉ trích
Động từ동사
    đánh vào, chỉ trích
  • (cách nói thông tục) Bắt bẻ rồi phê phán điểm yếu hay nhược điểm của người khác.
  • (속된 말로) 남의 단점이나 약점을 들추어 비난하다.
Idiomđánh vào yếu điểm
    đánh vào yếu điểm
  • Nắm lấy điểm yếu chí mạng của của đối phương và tấn công.
  • 상대방의 치명적인 약점을 잡아 공격하다.
Idiomđánh vào điểm yếu
    đánh vào điểm yếu
  • Đánh vào chỗ yếu hoặc kém.
  • 약하거나 허술한 곳을 치다.
Idiomđánh vỡ gáo
    đánh vỡ gáo
  • Làm hỏng việc.
  • 일을 망치다.
đánh úp, công kích bất ngờ
Động từ동사
    đánh úp, công kích bất ngờ
  • Tập kích bất ngờ.
  • 갑자기 습격하다.
đánh điện, gửi thư
Động từ동사
    đánh điện, gửi thư
  • Cho biết nội dung nào đó bằng thư từ...
  • 어떤 내용을 편지 등으로 알리다.
đánh đàn, gảy đàn
Động từ동사
    đánh đàn, gảy đàn
  • Gảy vào dây của nhạc cụ có dây để phát ra tiếng hay biểu diễn.
  • 현악기의 줄을 튕겨서 소리를 내거나 연주하다.
đánh, đánh đòn, đấm
Động từ동사
    đánh, đánh đòn, đấm
  • Tấn công.
  • 때려 치다.
đánh đâu thắng đó, thắng trận liên tiếp
Động từ동사
    đánh đâu thắng đó, thắng trận liên tiếp
  • Thắng liên tiếp mỗi khi đánh nhau.
  • 싸울 때마다 계속하여 이기다.
đánh đòn
1. 관용구매(를) 들다
    đánh đòn
  • Đánh bằng những thứ như là roi hay gậy để trừng trị lỗi lầm.
  • 잘못을 혼내기 위해 회초리나 몽둥이 등으로 때리다.
Động từ동사
    đánh đòn
  • (Cách nói của trẻ em) Đánh khi trẻ phạm lỗi.
  • (어린아이의 말로) 잘못한 아이를 때리다.
đánh đòn, vụt bằng roi
Động từ동사
    đánh đòn, vụt bằng roi
  • (cách nói thông tục) Đánh nhiều bằng roi.
  • (속된 말로) 몹시 매를 때리다.
đánh đòn, vụt roi
Động từ동사
    đánh đòn, vụt roi
  • Đánh bằng roi.
  • 매로 때리다.
Động từ동사
    đánh đòn, vụt roi
  • Đánh bằng roi.
  • 채찍으로 때리다.
Proverbs, đánh được người lo ngay ngáy, bị người đánh ngáy o o
    (kẻ đánh thì nằm co chân ngủ, người bị đánh thì duỗi chân ngủ), đánh được người lo ngay ngáy, bị người đánh ngáy o o
  • Kẻ làm hại người khác thì trong lòng bất an nhưng người bị đánh lại thoải mái trong lòng.
  • 남에게 피해를 준 사람은 마음이 불안하지만 피해를 당한 사람은 오히려 마음이 편하다.
đánh đấm lẫn nhau, đấm đá lẫn nhau
Động từ동사
    đánh đấm lẫn nhau, đấm đá lẫn nhau
  • Xô xát với nhau bằng lời nói hoặc đánh lẫn nhau.
  • 서로 말로 다투거나 실제로 때리면서 싸우다.
đánh đấm, đấm
Động từ동사
    đánh đấm, đấm
  • Vung nắm đấm làm cho sợ hoặc đánh.
  • 주먹을 휘둘러 겁을 주거나 때리다.

+ Recent posts

TOP