đài thiên văn
Danh từ명사
    đài thiên văn
  • Cơ quan hay phương tiện có gắn thiết bị có thể quan sát được thiên thể.
  • 천체를 관측할 수 있는 장치를 갖춘 시설이나 기관.
đài treo cổ
Danh từ명사
    đài treo cổ
  • Đài để treo cổ giết tội phạm bị án tử hình.
  • 사형수를 목을 매어 죽이는 대.
đài viễn vọng, đài quan sát
Danh từ명사
    đài viễn vọng, đài quan sát
  • Nơi được làm ở chỗ cao để có thể nhìn ra xa.
  • 멀리 바라볼 수 있도록 높은 곳에 만든 장소.
đài đốt đuốc
Danh từ명사
    đài đốt đuốc
  • (ngày xưa) Công trình đắp cao bằng đá để đốt đưa lửa hoặc khói lên báo hiệu trong nước có phản loạn hoặc đất nước bị giặc xâm chiếm.
  • (옛날에) 나라 안에 난리나 적의 침입이 있을 때 신호로 연기나 불을 올릴 수 있게 돌로 높이 쌓은 것.
đàm luận, viết luận, viết tiểu luận
Động từ동사
    đàm luận, viết luận, viết tiểu luận
  • Nói hay viết phù hợp với lôgic ý kiến về chủ đề nào đó.
  • 어떤 주제에 대한 의견을 논리에 맞게 말하거나 적다.
đàm phán
Động từ동사
    đàm phán
  • Hai đối tượng có quan hệ đối đầu nhau bàn luận, phân định đúng sai và đưa ra kết luận.
  • 서로 맞선 관계에 있는 둘이 논의하여 옳고 그름을 따져 결론을 내리다.
đàn accordion
Danh từ명사
    đàn accordion
  • Nhạc cụ vừa dùng tay kéo ra rồi khép vào những phím gấp vừa ấn bàn phím và biểu diễn.
  • 손으로 주름상자를 접었다 폈다 하면서 건반을 눌러 연주하는 악기.
đàn Ajaeng
Danh từ명사
    ajaeng; đàn Ajaeng
  • Đàn dây truyền thống của Hàn Quốc tạo ra âm thanh do gảy 7 dây của đàn bằng que.
  • 활로 일곱 개의 줄을 문질러 소리를 내는 한국의 전통 현악기.
đàn anh
Danh từ명사
    đàn anh
  • Người hoạt động trước mình rất lâu trong cùng lĩnh vực nên kinh nghiệm nhiều hơn và địa vị cao hơn.
  • 같은 분야에서 자기보다 훨씬 먼저 활동하여 경험이 더 많고 지위 등이 더 높은 사람.
đàn anh, đàn chị, người đi trước
Danh từ명사
    đàn anh, đàn chị, người đi trước
  • Người hoạt động trước và có kinh nghiệm hoặc vị trí... cao hơn mình trong cùng lĩnh vực.
  • 같은 분야에서 자기보다 먼저 활동하여 경험이나 지위 등이 더 앞선 사람.
đàn bà
Danh từ명사
    đàn bà
  • (cách nói xem thường) Phụ nữ đã kết hôn.
  • (낮잡아 이르는 말로) 결혼한 여자.
Proverbsđàn bà nội tướng
    (gà mái gáy) đàn bà nội tướng
  • Trong gia đình, phụ nữ quán xuyến gia đình hơn nam giới.
  • 가정에서 여자가 남자를 제쳐 놓고 집안을 휘두른다.
đàn bà, phụ nữ
Danh từ명사
    anak; đàn bà, phụ nữ
  • Phụ nữ nhà người khác.
  • 남의 집 부녀자.
Danh từ명사
    anakne; đàn bà, phụ nữ
  • Phụ nữ nhà người khác.
  • 남의 집 부녀자.
đàn cello, trung hồ cầm, đàn vi-ô-lông-xen
Danh từ명사
    đàn cello, trung hồ cầm, đàn vi-ô-lông-xen
  • Đàn dây lớn hơn và có âm trầm hơn vi-ô-lông, có 4 dây, được người chơi ngồi kẹp giữa hai đầu gối và biểu diễn bằng cây vĩ.
  • 바이올린보다 낮은 소리를 내고 더 크기가 크며, 의자에 앉아 무릎 사이에 끼고 네 개의 줄을 활로 문질러 연주하는 악기.
đàn ghi-ta
Danh từ명사
    đàn ghi-ta
  • Nhạc cụ có mặt trước và sau phẳng, ở giữa có gắn 6 dây dài và mỏng ở phần thùng thân đàn, được gảy và trình diễn bằng các ngón tay.
  • 앞뒤가 편평하며 가운데가 홀쭉하고 긴 통에 여섯 개의 줄을 매어 손가락으로 퉁겨 연주하는 악기.
đàng hoàng
Tính từ형용사
    đàng hoàng
  • Tình cảnh, địa vị hay quyền thế… đáng kính và đường đường chính chính.
  • 형편이나 지위, 권세 등이 버젓하고 당당하다.
đàng hoàng, đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh
Tính từ형용사
    đàng hoàng, đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh
  • Tươm tất đến mức không thua kém người khác.
  • 남에게 뒤지지 않을 정도로 번듯하다.
đành phải
Phó từ부사
    đành phải
  • Không còn cách khác.
  • 다른 방법이 없이.
Phó từ부사
    đành phải
  • Vì không còn cách nào làm khác được.
  • 달리 어떻게 할 방법이 없어서.
đành phải, chỉ có cách, chỉ còn biết
vĩ tố어미
    đành phải, chỉ có cách, chỉ còn biết
  • (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện nếu không phải điều đó thì không còn cách khác.
  • (두루낮춤으로) 그것 말고 다른 방법이 없음을 나타내는 종결 어미.
đành phải, không còn cách nào khác
Tính từ형용사
    đành phải, không còn cách nào khác
  • Không muốn làm nhưng không thể không làm.
  • 하고 싶지 않지만 하지 않을 수 없다.
đành vậy
Thán từ감탄사
    đành vậy
  • Cách nói thấu hiểu chấp nhận sự việc nào đó với ý không cần nói thêm nhiều lời.
  • 더 이상 여러 말 할 것 없다는 뜻으로 어떤 사실을 체념하여 받아들이며 하는 말.
đàn kéo Xylophone
Danh từ명사
    đàn kéo Xylophone
  • Nhạc cụ đặt những miếng gỗ có chiều dài và độ dày khác nhau lên khung theo thứ tự các nốt nhạc rồi dùng hai que để gõ hoặc cọ sát và tạo ra âm thanh.
  • 대 위에 길이와 두께가 다른 나무토막을 음계 순서로 놓고 두 개의 채로 때리거나 비벼서 소리를 내는 악기.
đàn măng-đô-lin
Danh từ명사
    đàn măng-đô-lin
  • Nhạc cụ dây với 8 dây gắn trên thùng rỗng trông như hình quả trứng cắt đôi theo chiều dọc.
  • 달걀을 세로로 가른 듯한 불룩한 몸통에 여덟 개의 현이 있는 현악기.
đàn organ
Danh từ명사
    đàn organ
  • Nhạc cụ bàn phím dạng điện tử. tử.
  • 전자식 건반 악기.
đàn organ ống
    đàn organ ống
  • Nhạc cụ với các ống có độ lớn và chiều dài khác nhau được sắp xếp tuỳ theo âm, đưa hơi(gió) vào những ống này thì sẽ tạo ra âm thanh.
  • 크기와 길이가 다른 여러 개의 관을 음정의 순서에 따라 놓고, 이 관에 바람을 보내 소리를 내는 악기.
đàn phím
    đàn phím
  • Tên gọi chung của dòng nhạc cụ có bàn phím như piano, oóc-gan.
  • 피아노나 오르간 등과 같이 건반을 가진 악기를 통틀어 이르는 말.
đàn piano, dương cầm
Danh từ명사
    đàn piano, dương cầm
  • Đàn cỡ lớn phát ra âm thanh bằng cách ấn hay gõ tay các phím màu đen và trắng.
  • 검은색과 흰색 건반을 손가락으로 두드리거나 눌러서 소리를 내는 큰 악기.
đàn saxophone
Danh từ명사
    đàn saxophone
  • Nhạc cụ thổi bằng cách đặt vào miệng và thổi đồng thời ấn ngón tay vào lỗ rồi điều tiết âm cao thấp.
  • 입에 물고 불면서 손가락으로 마개를 눌러 소리의 높낮이를 조절하는 목관 악기.
đàn tỳ bà
Danh từ명사
    đàn tỳ bà
  • Nhạc cụ dây của Đông Dương, có một cây ngắn và thẳng ở trên mình hình bầu dục dài, kéo dây và biểu diễn.
  • 긴 타원형의 몸에 곧고 짧은 자루가 있으며 줄을 뜯어 연주하는 동양의 현악기.
đàn viola
Danh từ명사
    đàn viola
  • Nhạc cụ hiện đại phương Tây, to hơn violon một chút, có 4 dây, tạo ra âm thanh trầm và nặng.
  • 바이올린보다 조금 크고 네 줄로 되어 있으며 어둡고 둔한 소리를 내는 서양 현악기.
đàn vi-ô-lông, vĩ cầm
Danh từ명사
    đàn vi-ô-lông, vĩ cầm
  • Nhạc cụ có 4 dây gắn trên thân hình bầu dục rỗng, phát ra âm thanh bằng cách dùng vĩ kéo dây đàn.
  • 가운데가 잘록한 타원형 몸통에 네 줄을 매고 활로 줄을 문질러서 소리를 내는 악기.
đàn xếp, đàn ắc-cóc
Danh từ명사
    đàn xếp, đàn ắc-cóc (accordion)
  • Nhạc cụ dùng tay kéo ra kéo vào hộp xếp và bấm phím đàn tạo ra âm thanh.
  • 늘이고 줄일 수 있는 통과 건반을 눌러 소리를 내는 악기.
đàn áp
Động từ동사
    đàn áp
  • Dùng sức chèn ép và không cho động đậy.
  • 힘으로 억지로 눌러 꼼짝 못하게 하다.
đàn áp, áp bức
Động từ동사
    đàn áp, áp bức
  • Trấn áp đối phương bằng khí thế hay sức mạnh.
  • 강한 힘이나 기세로 상대를 누르다.
đàn áp, áp bức, cưỡng bức
Động từ동사
    đàn áp, áp bức, cưỡng bức
  • Dùng bạo lực để cưỡng ép.
  • 폭력을 써서 억지로 누르다.
đàn óc- gan
Danh từ명사
    đàn óc- gan
  • Đàn phát ra âm thanh bằng cách đạp bàn đạp hoặc làm rung bằng điện.
  • 페달을 밟거나 전기로 진동시켜서 소리를 내는 건반 악기.
đàn ông
Danh từ명사
    đàn ông
  • Người con trai mạnh mẽ đầy nam tính.
  • 튼튼하고 씩씩한 남자다운 남자.
Danh từ명사
    đàn ông
  • Tính cách của nam giới biểu thị sức mạnh và vững chắc, rắn chắc một cách nam tính.
  • 힘이 세고 듬직하며 굳세어 남성스러움이 많이 나타나는 남성.
đàn ông, con trai
Danh từ명사
    sanai; đàn ông, con trai
  • Người đàn ông trẻ đầy sức sống.
  • 혈기 왕성할 때의 젊은 남자.
đàn ông, cánh đàn ông
Danh từ명사
    đàn ông, cánh đàn ông
  • Người con trai đã thành người lớn.
  • 어른인 남자.
đàn ông có gia đình
Danh từ명사
    đàn ông có gia đình
  • Người đàn ông có vợ.
  • 아내가 있는 남자.
đàn ông tóc dài
Danh từ명사
    đàn ông tóc dài
  • (cách nói thông tục) Những người con trai trẻ tuổi để tóc dài.
  • (속된 말로) 머리털을 길게 기른 젊은 남자들.
đàn ông xấu xí
Danh từ명사
    đàn ông xấu xí
  • Người nam giới có khuôn mặt xấu xí.
  • 얼굴이 못생긴 남자.
đào
Động từ동사
    đào
  • Tạo ra lỗ hổng hoặc cái hố.
  • 구멍이나 구덩이를 만들다.
đào bới
Động từ동사
    đào bới
  • Đào để cái bên trong lộ ra và làm cho xuất hiện ra bên ngoài.
  • 속에 있는 것이 드러나도록 파서 겉으로 나오게 하다.
đào bới, lật tung
Động từ동사
    đào bới, lật tung
  • Đào bên trong và lật, làm cho rời riêng ra.
  • 속을 파서 뒤집고 따로따로 떨어지게 하다.
đào bới, truy tìm
Động từ동사
    đào bới, truy tìm
  • Đào sâu tìm hiểu nội dung hay nguyên nhân của việc nào đó.
  • 어떤 일의 내용이나 원인 등을 캐어 알아내다.
đào bới, tìm ra
Động từ동사
    đào bới, tìm ra
  • Tìm ra và cho phơi bày điều được giấu giếm, việc đã qua, điều đã lãng quên…
  • 숨긴 일, 지난 일, 잊은 일 등을 찾아내어 드러나게 하다.
đào bới, tìm tòi, tìm kiếm
Động từ동사
    đào bới, tìm tòi, tìm kiếm
  • Tìm hiểu bằng nhiều phương pháp để đạt được điều mong muốn.
  • 원하는 것을 얻기 위해 여러 가지 방법으로 알아보다.
đào bới, xoáy sâu
Động từ동사
    đào bới, xoáy sâu
  • Đào sâu bí mật hay nội tình công việc.
  • 일의 속사정이나 비밀을 깊이 캐다.
đào bới, xới lộn, khuấy đảo
Động từ동사
    đào bới, xới lộn, khuấy đảo
  • Đụng chạm và đào bới cái nào đó.
  • 어떤 것을 건드려서 헤집어 놓다.
đào bới, đào, bới
Động từ동사
    đào bới, đào, bới
  • Liên tục cạo lên hoặc kéo lên bằng đồ vật sắc nhọn hay móng tay.
  • 손톱이나 날카로운 물건으로 계속 긁어 파거나 젖히다.
đào chôn
Động từ동사
    đào chôn
  • Đào rồi chôn vào đó.
  • 파서 그 속에 묻다.
đào củ
Động từ동사
    đào củ
  • Đào bới rễ của thực vật lên.
  • 식물의 뿌리를 캐내다.
đào hwang-do, hoàng đào
Danh từ명사
    đào hwang-do, hoàng đào
  • Loại đào có thịt quả màu vàng.
  • 속살이 노란 복숭아.
đào hát
Danh từ명사
    sorikkun; đào hát
  • Người làm nghề hát pansori hay dân ca...
  • 판소리나 민요 등을 부르는 것을 직업으로 하는 사람.
đào khoét, đâm sâu, đâm thọc
Động từ동사
    đào khoét, đâm sâu, đâm thọc
  • Khiến cho rất đau khổ hoặc đau.
  • 몹시 괴롭게 하거나 아프게 하다.
đào lấy, bới lấy
Động từ동사
    đào lấy, bới lấy
  • Đào để lấy thứ nằm bên trong.
  • 속에 있는 것을 파서 꺼내다.
đào, moi móc, cậy
Động từ동사
    đào, moi móc, cậy
  • Kéo ra ngoài cái không hiện ra và làm cho hiện ra.
  • 드러나 있지 아니한 것을 겉으로 꺼내 드러나게 하다.
đào mỏ
Động từ동사
    đào mỏ
  • Lừa và chiếm đoạt cái của người khác bằng phương pháp không đúng đắn.
  • 올바르지 못한 방법으로 남의 것을 속여서 빼앗다.
đào sâu
Động từ동사
    đào sâu
  • Nghiên cứu sâu để tìm ra nguyên lí hay chân lí của lĩnh vực đó.
  • 깊이 연구하여 그 분야의 이치나 진리를 깨닫다.
    đào sâu
  • Vùi đầu làm đến cùng chỉ một việc.
  • 한 가지 일에만 몰두해서 끝까지 하다.
đào sâu, chuyên sâu
Động từ동사
    đào sâu, chuyên sâu
  • Mức độ hay giai đoạn trở nên sâu. Hoặc làm cho trở nên sâu.
  • 정도나 단계가 깊어지다. 또는 깊어지게 하다.
Động từ동사
    đào sâu, chuyên sâu
  • Học sâu một lĩnh vực.
  • 한 분야를 깊이 공부하다.
đào sâu, khám phá
Động từ동사
    đào sâu, khám phá
  • Xem xét và đi sâu vào tìm hiểu hay nghiên cứu một nội dung hay nguyên nhân nào đó.
  • 어떤 원인이나 내용 등을 따지고 파고들어 알려고 하거나 연구하다.
đào sâu, tìm tòi
Động từ동사
    đào sâu, tìm tòi
  • Rất cố gắng để hiểu ra hoặc làm sáng tỏ vấn đề nào đó.
  • 어떤 것을 알아내거나 밝히기 위해 매우 노력하다.
đào sâu, đi sâu
Động từ동사
    đào sâu, đi sâu
  • Rất cố gắng để tìm hiểu việc gì đó.
  • 어떤 것을 알아내려고 몹시 노력하다.
đào thải
Danh từ명사
    (hiện tượng) đào thải
  • Hiện tượng sinh vật không thể thích nghi với môi trường không sống sót nổi và biến mất.
  • 환경에 적응하지 못하는 생물이 살아남지 못하고 사라져 없어지는 현상.
Động từ동사
    đào thải
  • Xóa bỏ những thứ được coi là không cần thiết hoặc không thích hợp trong nhiều thứ.
  • 여럿 가운데에서 필요 없거나 적당하지 않다고 여겨지는 것들을 없애다.
đào tạo
Động từ동사
    đào tạo
  • Dạy dỗ, đào tạo ra người tài giỏi.
  • 뛰어난 사람을 배출하다.
đào tạo, luyện
Động từ동사
    đào tạo, luyện
  • Dạy và làm cho quen thuộc.
  • 가르쳐서 익히게 하다.
đào tạo, tôi luyện, huấn luyện
Động từ동사
    đào tạo, tôi luyện, huấn luyện
  • Trải qua việc nào đó một cách lặp đi lặp lại và làm cho trở nên quen thuộc.
  • 어떤 일을 반복하여 겪으면서 익숙해지게 하다.
đào tẩu ban đêm, bỏ trốn giữa đêm
Danh từ명사
    (sự) đào tẩu ban đêm, bỏ trốn giữa đêm
  • Việc bí mật trốn chạy giữa lúc nửa đêm.
  • 한밤중에 몰래 도망함.
đào tẩu, bỏ chạy
Động từ동사
    đào tẩu, bỏ chạy
  • Bị cái gì đó truy đuổi hoặc tránh cái gì đó nên chạy trốn.
  • 무엇에 쫓기거나 무엇을 피해 달아나다.
đào tẩu, tẩu thoát
Động từ동사
    đào tẩu, tẩu thoát
  • Chạy ra vì trốn tránh hoặc vì bị đuổi.
  • 피하거나 쫓기어 달아나다.
đào, xuyên, ngoáy , moi
Động từ동사
    đào, xuyên, ngoáy , moi
  • Xới hoặc chọc vào bên trong lỗ hoặc khe.
  • 구멍이나 틈 속을 긁어내거나 파내다.
đào xới, bới
Động từ동사
    đào xới, bới
  • Việc đào đất hay xúc đất, tuyết...bằng xẻng.
  • 삽으로 땅을 파거나 흙, 눈 등을 퍼내다.
đào ăn
Động từ동사
    đào ăn
  • Sống nhờ thứ sinh ra từ đất hay đất đai.
  • 흙이나 땅에서 나는 것을 얻어 살아가다.
đào, đào bới
Động từ동사
    đào, đào bới
  • Khoét và lôi ra cái được chôn trong lòng đất.
  • 땅속에 묻힌 것을 파서 꺼내다.

+ Recent posts

TOP