đoàn thể công, cơ quan công
    đoàn thể công, cơ quan công
  • Cơ quan phụ trách hành chính công dưới sự giám sát của nhà nước như đoàn thể chính quyền địa phương, liên đoàn công.v.v...
  • 지방 자치 단체, 공공 조합 등 국가의 감독 아래 공공의 행정을 맡아보는 기관.
đoàn thể dân sự, đoàn thể tư nhân
Danh từ명사
    đoàn thể dân sự, đoàn thể tư nhân
  • Đoàn thể được hình thành từ những người dân thường chứ không thuộc cơ quan chính phủ.
  • 정부 기관에 속하지 않는 일반인들로 이루어진 단체.
đoàn thể thành thị
    đoàn thể thành thị
  • Tổ chức không vụ lợi do người dân thành thị tự thành lập và hoạt động tình nguyện hoặc tham gia cứu hộ vì lợi ích chung.
  • 사회적인 문제를 해결하기 위해 시민들이 스스로 만든 단체.
đoàn thể trung tâm
Danh từ명사
    đoàn thể trung tâm
  • Cái trở thành trung tâm trong hành động hay hoạt động nào đó. Hoặc tổ chức như vậy.
  • 어떤 활동이나 행동에서 중심이 되는 것. 또는 그런 단체.
đoàn thể xã hội, tổ chức xã hội
Danh từ명사
    đoàn thể xã hội, tổ chức xã hội
  • Đoàn thể lập ra để giải quyết nhiều vấn đề của xã hội.
  • 사회의 여러 가지 문제를 해결하려고 만든 단체.
  • đoàn thể xã hội, tổ chức xã hội
  • Đoàn thể làm công tác xã hội.
  • 사회사업을 하는 단체.
đoàn tùy tùng đi theo
Danh từ명사
    sự đi trên đường (của vua quan); đoàn tùy tùng đi theo (khi vua quan đi ra ngoài)
  • Việc người nhiều tuổi hoặc người có địa vị cao chuẩn bị kỹ càng và đi ra trên đường. Hoặc nhóm người đi thành hàng vào lúc đó.
  • 나이가 많거나 지위가 높은 사람이 차리고 나서서 길을 감. 또는 그때 줄을 지어 이루는 사람들의 무리.
đoàn xiếc
Danh từ명사
    đoàn xiếc
  • Đoàn người biểu diễn một số tài nghệ để nhận tiền từ người đến xem.
  • 구경꾼들에게 돈을 받고 여러 가지 신기한 재주를 보여 주는 단체.
Danh từ명사
    đoàn xiếc
  • Đoàn người chuyên biểu diễn các môn như leo dây, nhào lộn, ảo thuật.
  • 줄타기, 재주넘기, 요술 등의 재주와 기술을 전문으로 하는 단체.
Danh từ명사
    đoàn xiếc
  • Đoàn thể biểu diễn ma thuật, tài nghệ, tuyệt chiêu của động vật…
  • 마술, 곡예, 동물의 묘기 등을 공연하는 단체.
đoàn xếp hình, sự xếp hình
Danh từ명사
    đoàn xếp hình, sự xếp hình
  • Việc nhiều người tạo thành các kiểu hình ảnh và đi thành hàng trong hội thao hay lễ hội… Hoặc hàng người đó.
  • 운동회나 축제 등에서 여러 사람이 갖가지 모습으로 꾸미고 줄지어 가는 일. 또는 그 행렬.
đoàn đánh giá, nhóm nhận xét
Danh từ명사
    đoàn đánh giá, nhóm nhận xét
  • Tổ chức hay tập thể tính toán rồi định giá, giá trị hay tiểu chuẩn của sự vật.
  • 사물의 값이나 가치, 수준 등을 헤아려 정하는 단체나 집단.
đoàn đại biểu
Danh từ명사
    đoàn đại biểu
  • Đoàn thể bao gồm những đại biểu.
  • 대표들로 이루어진 집단.
đoán biết
Động từ동사
    đoán biết
  • Phán đoán và tìm hiểu theo suy luận của mình về hành động hay suy nghĩ của người khác mà không có căn cứ rõ ràng.
  • 다른 사람의 생각이나 행동에 대하여 뚜렷한 근거 없이 짐작으로 판단하여 알아보다.
Động từ동사
    đoán biết
  • Biết được thông qua dự đoán.
  • 추측을 통해 알다.
đoán biết, dò xét
Động từ동사
    đoán biết, dò xét
  • So với cái khác mà suy nghĩ hay phán đoán và xem xét.
  • 다른 것에 비추어 생각하거나 짐작하여 살피다.
đoán biết, dự đoán
Động từ동사
    đoán biết, dự đoán
  • Biết trước bầu không khí của việc nào đó bằng phán đoán.
  • 어떤 일의 분위기를 짐작으로 미리 알다.
đoán biết, dự đoán, trù liệu
Động từ동사
    đoán biết, dự đoán, trù liệu
  • Biết trước bầu không khí của việc nào đó bằng phán đoán.
  • 어떤 일의 분위기를 짐작으로 미리 알다.
Idiomđoán biết ý tứ
    đoán biết ý tứ
  • Biết lựa tâm trạng hay hành động của người khác để đối đãi một cách phù hợp.
  • 남의 기분이나 행동에 맞추어 좋게 대하다.
đoán bừa, đoán đại
Động từ동사
    đoán bừa, đoán đại
  • Không biết chính xác và phán đoán theo suy đoán.
  • 정확히 알지 못하고 짐작으로 판단하다.
đoán chừng
Động từ동사
    đoán chừng
  • Nhìn vào tình huống và đoán đại khái hoàn cảnh hay tình hình.
  • 상황을 보고 사정이나 형편을 대충 짐작하다.
Động từ동사
    đoán chừng
  • Suy tính tình huống và phỏng đoán ra.
  • 상황을 헤아려 어림잡아 짐작하다.
đoán chừng, phỏng đoán
Động từ동사
    đoán chừng, phỏng đoán
  • Ước lượng đại khái và đoán chừng.
  • 대강 헤아려 짐작하다.
đoán già đoán non
Động từ동사
    đoán già đoán non
  • Suy đoán trước một cách vội vã trước khi việc nào đó xảy ra hoặc trước khi đến thời điểm nào đó.
  • 어떤 일이 일어나기 전이나 어떤 때가 되기 전에 성급하게 미리 헤아리다.
đoán mò, biết đâu là, không biết rõ mà chỉ đoán là
Phó từ부사
    đoán mò, biết đâu là, không biết rõ mà chỉ đoán là
  • Không chắc nhưng đoán là.
  • 확실하지는 않지만 짐작하건대.
Idiomđoán này đoán kia
    đoán này đoán kia
  • Phán đoán hoặc phỏng đoán quan hệ, sự thành bại, tính toán...
  • 계산, 득실, 관계 등을 짐작하거나 가늠하다.
Idiomđoán ra
    đoán ra
  • Đoán được.
  • 짐작이 되다.
đoán sai, đoán lệch
Động từ동사
    đoán sai, đoán lệch
  • Phán đoán sai hoặc nhìn nhận sai.
  • 잘못 보거나 잘못 판단하다.
đoán trúng
Động từ동사
    đoán trúng
  • Đúng y vào mục tiêu hay dự đoán, dự định.
  • 예상이나 추측 또는 목표 등에 꼭 들어맞다.
Động từ동사
    đoán trúng
  • Đúng y vào mục tiêu hay dự đoán, dự định.
  • 예상이나 추측 또는 목표 등에 꼭 들어맞다.
đoán trước
Động từ동사
    đoán trước
  • Đoán trước việc của tương lai.
  • 앞으로의 일을 미리 추측하다.
đoán đúng, đoán trúng
Động từ동사
    đoán đúng, đoán trúng
  • Biết câu trả lời đúng nên làm đúng.
  • 알맞은 답을 알아서 맞게 하다.
đoán định
Động từ동사
    đoán định
  • Phán đoán và phân biệt điều phải trái hay tốt xấu.
  • 옳고 그름이나 우열 등을 판단하여 가르다.
đo đạc
Động từ동사
    đo đạc
  • Tìm vị trí các điểm chuẩn và khoảng cách giữa các điểm đó và đo diện tích hay độ cao của địa hình.
  • 지표의 각 지점의 위치와 그 지점들 간의 거리를 구하고 지형의 높낮이나 면적 등을 재다.
đo đỏ
Phó từ부사
    đo đỏ
  • Hình ảnh đỏ nhạt.
  • 연하게 발그스름한 모양.
Tính từ형용사
    đo đỏ
  • Màu sắc hơi đỏ.
  • 빛깔이 조금 붉다.
đo đỏ, đỏ lờ nhờ
Tính từ형용사
    đo đỏ, đỏ lờ nhờ
  • Màu sắc hơi đỏ một cách không sạch sẽ.
  • 빛깔이 지저분하게 조금 붉다.
đoạn
Danh từ명사
    đoạn
  • Khu vực chia mặt giấy trên bản in theo chiều ngang hay chiều dọc.
  • 인쇄물에서 지면을 가로나 세로로 나눈 구역.
  • đoạn
  • Đơn vị đếm khu vực chia mặt giấy trên bản in.
  • 인쇄물에서 지면을 나눈 구역을 세는 단위.
Danh từ명사
    đoạn
  • Phần được phân biệt bằng dòng kẻ đứng trong bản nhạc.
  • 악보에서 세로줄로 구분되는 부분.
đoạn chỉ
Danh từ명사
    đoạn chỉ
  • Một đoạn chỉ.
  • 실 한 가닥.
đoạn cuối
Danh từ명사
    đoạn cuối
  • Phần cuối cùng
  • 맨 끝부분.
đoạn cuối, hiệp cuối, hồi cuối
Danh từ명사
    đoạn cuối, hiệp cuối, hồi cuối
  • Phần cuối cùng của sự việc hay sự kiện.
  • 일이나 사건의 맨 마지막.
đoạn cuối, phần kết, hồi kết
Danh từ명사
    đoạn cuối, phần kết, hồi kết
  • Giai đoạn mà sự việc gần như chấm dứt hẳn.
  • 일이 거의 다 끝나 가는 단계.
đoạn cuối, thời kỳ cuối
Danh từ명사
    đoạn cuối, thời kỳ cuối
  • Phần cuối trong một phạm vi thời gian nhất định.
  • 일정한 시간 범위에서 마지막 부분.
đoạn dây, mẩu dây
Danh từ명사
    đoạn dây, mẩu dây
  • Dây không dài
  • 길지 않은 끈.
đoạn giữa, khúc giữa
Danh từ명사
    đoạn giữa, khúc giữa
  • Phần ở giữa.
  • 가운데 부분.
đoạn, hồi, màn, lớp
Danh từ명사
    đoạn, hồi, màn, lớp
  • Khoảnh khắc hay cảnh nào đó trong kịch hay phim.
  • 연극이나 영화에서, 어떤 순간이나 장면.
đoạn , khúc
Danh từ명사
    đoạn (đường), khúc (sông)
  • Khoảng cách giữa địa điểm nào đó với địa điểm khác.
  • 어떤 지점과 다른 지점과의 사이.
đoạn, khúc
Danh từ명사
    Daemok; đoạn, khúc
  • Một phần của câu chuyện, bài viết, bài hát.
  • 이야기, 글, 노래 등의 한 부분.
đoạn, khổ, khúc
Danh từ명사
    đoạn, khổ, khúc
  • Mỗi đoạn chuyện ngắn được gộp theo cùng nội dung trong bài viết, bộ phim, âm nhạc.
  • 글, 영화, 음악 등에서 같은 내용으로 묶인 하나하나의 짧은 이야기 토막.
đoạn, khổ, mẩu, cụm từ
Danh từ명사
    đoạn, khổ, mẩu, cụm từ
  • Một đoạn lời nói hoặc chữ viết.
  • 한 토막의 말이나 글.
đoạn kết, kết cục, màn kết thúc
Danh từ명사
    đoạn kết, kết cục, màn kết thúc
  • Phần cuối cùng của hiện tượng hay của việc đang tiếp diễn.
  • 계속되어 온 일이나 현상의 마지막.
đoạn kết, phần kết, sự kết thúc
Danh từ명사
    đoạn kết, phần kết, sự kết thúc
  • Giai đoạn cuối cùng của một việc hay tình huống.
  • 일이나 상황이 마무리되는 단계.
đoạn, mẩu
Danh từ명사
    đoạn, mẩu
  • Phần ngắn gọn được cắt hoặc trích ra từ lời nói, văn viết hay suy nghĩ ...
  • 말이나 글, 생각 등에서 잘려지거나 떼어 낸 짤막한 부분.
đoạn, mẩu, khúc
Danh từ명사
    đoạn, mẩu, khúc
  • Một phần nào đó trong bài hát, bài văn, lời nói v.v…
  • 말, 글, 노래 등을 일정하게 나눈 부분.
đoạn mở đầu, phần mở đầu
Danh từ명사
    đoạn mở đầu, phần mở đầu
  • Bước đầu tiên trong bốn bước khi chia nội dung của bài viết hay bài thơ thành khởi-thừa-chuyển-kết.
  • 글이나 시의 내용을 기승전결의 네 단계로 나누었을 때의 첫 번째 단계.
đoạn quảng cáo, bài quảng cáo, câu quảng cáo
Danh từ명사
    đoạn quảng cáo, bài quảng cáo, câu quảng cáo
  • Văn được viết ra nhằm mục đích quảng cáo.
  • 광고하기 위하여 쓴 글.
đoạn thẳng
Danh từ명사
    đoạn thẳng
  • Phần được giới hạn ở giữa hai điểm nằm trên một đường thẳng.
  • 직선 위에 있는 두 점 사이에 한정된 부분.
đoạn thứ hai, phần thứ hai
Danh từ명사
    đoạn thứ hai, phần thứ hai
  • Bước thứ hai tiếp theo vấn đề đã nêu trước đó, khi chia nội dung bài viết hay bài thơ thành bốn bước là khởi-thừa-chuyển-kết.
  • 글이나 시의 내용을 기승전결의 네 단계로 나누었을 때, 앞에 나온 문제를 이어받아 펴 나가는 두 번째 단계.
Idiomđoạn thực, tuyệt thực
    đoạn thực, tuyệt thực
  • Từ chối hoặc không ăn cơm.
  • 밥을 거부하거나 먹지 않다.
đoạn trên
Danh từ명사
    đoạn trên
  • Phần trên của bài viết.
  • 글의 위쪽 부분.
đoạn tuyệt, từ bỏ
Động từ동사
    đoạn tuyệt, từ bỏ
  • Từ bỏ và gác lại hoàn toàn kì vọng hay hi vọng.
  • 기대나 희망 등을 버리고 아주 단념하다.
đoạn văn
Danh từ명사
    đoạn văn
  • Đơn vị trong văn viết tập hợp nhiều câu văn lại với nhau để thể hiện một suy nghĩ trọn vẹn.
  • 글에서 여러 문장들이 모여 하나의 완결된 생각을 나타내는 단위.
đoạn văn nổi tiếng
Danh từ명사
    đoạn văn nổi tiếng
  • Đoạn viết hay tuyệt vời.
  • 뛰어나게 잘 쓴 글귀.
đoạn điệp khúc
Danh từ명사
    đoạn điệp khúc
  • Mấy lời ngắn của ca từ hát lặp đi lặp lại với cùng giai điệu ở cuối bài hát.
  • 노래의 끝에 같은 가락으로 되풀이하여 부르는 짧은 몇 마디의 가사.
đoạn đường giao nhau
Danh từ명사
    đoạn đường giao nhau
  • Nơi một vài con đường gặp và cắt nhau. Hoặc con đường cắt nhau như vậy.
  • 여러 개의 도로가 서로 만나 엇갈리는 곳. 또는 서로 엇갈린 도로.
đoạn đầu đài
Danh từ명사
    đoạn đầu đài
  • Bệ làm để chặt đầu tội phạm.
  • 죄인의 목을 자르기 위하여 만든 대.
đoạt giải, trúng giải
Động từ동사
    đoạt giải, trúng giải
  • Tác phẩm đưa ra triển lãm hoặc đại hội được thông qua sự thẩm định và được lựa chọn.
  • 대회나 전시회에 낸 작품이 심사에 합격하여 뽑히다.
đoạt được, thắng được
Động từ동사
    đoạt được, thắng được
  • Thắng cuộc trong cá cược, thi đấu… nên nhận được tiền, điểm số, giải thưởng...
  • 내기, 경기 등에서 이겨 돈이나 점수, 상품 등을 얻어 내다.
đoản mệnh
Tính từ형용사
    đoản mệnh
  • Con người hay động vật có tuổi đời ngắn ngủi.
  • 사람이나 동물 등 생명이 있는 것의 목숨이 짧다.
đu
Động từ동사
    đu (xích đu)
  • Lên xích đu và nhúng chân cho tới lui trên không trung.
  • 그네를 타고 발을 굴러 공중에서 앞뒤로 왔다 갔다 하다.
Proverbs, đua theo bạn bè
    (Theo bạn tới Gangnam), đua theo bạn bè
  • Làm theo những gì bạn bè làm mà không liên quan đến ý mình.
  • 자기의 의사와는 관계없이 친구가 하는 대로 그대로 따라한다.
đu, bám
Động từ동사
    đu, bám
  • Nắm chặt cái gì đó và thòng xuống.
  • 무엇을 붙잡고 늘어지다.
đúc kết, kết thúc, kết lại
Động từ동사
    đúc kết, kết thúc, kết lại
  • Sự việc hay luận điểm nào đó trải qua nhiều quá trình rồi đi đến kết luận.
  • 어떤 일이나 논의가 여러 과정을 거쳐 결론에 이르다.
đui đèn
Danh từ명사
    đui đèn
  • Thiết bị để cắm bóng đèn vào và kết nối được với đường dây điện.
  • 전구 등을 끼워 넣어 전선과 닿게 하는 기구.
đu mình, rướn mình
Động từ동사
    đu mình, rướn mình
  • (cách nói ẩn dụ) Gần như với tới tiêu chuẩn nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 기준에 겨우 미치다.
đun cho kẹo lại
Động từ동사
    đun cho kẹo lại
  • Ðun cho chất lỏng trở nên đậm đặc.
  • 액체가 진하게 되도록 끓이다.
đung đa đung đưa, lắc la lắc lư
Phó từ부사
    đung đa đung đưa, lắc la lắc lư
  • Hình ảnh liên tục lắc nhẹ nhàng sang bên này bên kia.
  • 이쪽저쪽으로 자꾸 가볍게 흔들리는 모양.
Động từ동사
    đung đa đung đưa, lắc la lắc lư
  • Liên tục lắc nhẹ nhàng sang bên này bên kia. Hoặc làm cho như vậy.
  • 이쪽저쪽으로 자꾸 가볍게 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
đung đa đung đưa, rung ra rung rinh, nhấp nha nhấp nhô
Phó từ부사
    đung đa đung đưa, rung ra rung rinh, nhấp nha nhấp nhô
  • Hình ảnh hoa văn hay cái bóng... lượn sóng và cứ chuyển động.
  • 무늬나 그림자 등이 물결을 지어 자꾸 움직이는 모양.
Động từ동사
    đung đa đung đưa, rung ra rung rinh, nhấp nha nhấp nhô
  • Hoa văn hay cái bóng... lượn sóng và cứ chuyển động.
  • 무늬나 그림자 등이 물결을 지어 자꾸 움직이다.

+ Recent posts

TOP