đung đưa
Động từ동사
    đung đưa
  • Nâng lên hạ xuống để dỗ dành hoặc làm cho trẻ con thích thú.
  • 아이를 달래거나 재미있게 해 주기 위해 위아래로 흔들다.
Động từ동사
    đung đưa
  • Làm cho bộ phận nào đó của cơ thể di chuyển một cách nhất định.
  • 몸의 어떤 부위를 일정하게 움직이게 하다.
đung đưa, bay phất phới, vẫy vẫy
Động từ동사
    đung đưa, bay phất phới, vẫy vẫy
  • Vật mỏng bay trong gió và di chuyển liên tục một cách nhẹ nhàng. Hoặc làm cho như thế.
  • 얇은 물체가 바람에 날려 가볍게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Động từ동사
    đung đưa, bay phất phới, vẫy vẫy
  • Vật mỏng bay trong gió và di chuyển liên tục một cách nhẹ nhàng. Hoặc làm cho như thế.
  • 얇은 물체가 바람에 날려 가볍게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Động từ동사
    đung đưa, bay phất phới, vẫy vẫy
  • Vật mỏng bay trong gió và di chuyển liên tục một cách nhẹ nhàng. Hoặc làm cho như thế.
  • 얇은 물체가 바람에 날려 가볍게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 하다.
đung đưa, chao đảo, lắc lư, rung rung, làm lắc lư, làm chao đảo, làm rung chuyển
Động từ동사
    đung đưa, chao đảo, lắc lư, rung rung, làm lắc lư, làm chao đảo, làm rung chuyển
  • Cứ dao động chỗ này chỗ kia. Hoặc làm cho như vậy.
  • 이리저리 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
đung đưa gợn sóng, phấp phới lượn sóng
Động từ동사
    đung đưa gợn sóng, phấp phới lượn sóng
  • Sợi tóc... cứ đung đưa nhẹ nhàng như sóng. Hoặc làm cho như vậy.
  • 머리카락 등이 물결치는 것처럼 부드럽게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
đung đưa gợn sóng, phấp phới như sóng lượn
Động từ동사
    đung đưa gợn sóng, phấp phới như sóng lượn
  • Sợi tóc... cứ đung đưa nhẹ nhàng như sóng nước. Hoặc làm cho như vậy.
  • 머리카락 등이 물결치는 것처럼 부드럽게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
đung đưa, lung lay
Động từ동사
    đung đưa, lung lay
  • Vải hay đồ vật rủ mềm từ cao xuống thấp rung rinh qua lại một cách nhẹ nhàng.
  • 아래로 길게 늘어진 천이나 물건이 자꾸 이리저리 부드럽게 흔들리다.
đung đưa, lắc lư
Động từ동사
    đung đưa, lắc lư
  • Liên tục lắc nhẹ nhàng sang bên này bên kia. Hoặc làm cho như vậy.
  • 이쪽저쪽으로 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    đung đưa, lắc lư
  • Liên tục lắc nhẹ nhàng sang bên này bên kia. Hoặc làm cho như vậy.
  • 이쪽저쪽으로 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
đung đưa, lắc lư, chao đảo, rung rung, làm cho lắc lư, làm rung chuyển, làm chao đảo
Động từ동사
    đung đưa, lắc lư, chao đảo, rung rung, làm cho lắc lư, làm rung chuyển, làm chao đảo
  • Cứ dao động chỗ này chỗ kia. Hoặc làm cho như vậy.
  • 이리저리 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
đung đưa, phất phới, bay bay
Phó từ부사
    đung đưa, phất phới, bay bay
  • Hình ảnh vật mỏng bay trong gió và di chuyển liên tục một cách nhẹ nhàng.
  • 얇은 물체가 바람에 날려 가볍게 자꾸 움직이는 모양.
đung đưa, rung rinh, nhấp nhô
Động từ동사
    đung đưa, rung rinh, nhấp nhô
  • Hoa văn hay cái bóng... lượn sóng và cứ chuyển động.
  • 무늬나 그림자 등이 물결을 지어 자꾸 움직이다.
Động từ동사
    đung đưa, rung rinh, nhấp nhô
  • Hoa văn hay cái bóng... lượn sóng và cứ chuyển động.
  • 무늬나 그림자 등이 물결을 지어 자꾸 움직이다.
đung đưa thõng thượt
Động từ동사
    đung đưa thõng thượt
  • Rủ xuống yếu ớt, cứ dao động một cách chậm rãi. Hoặc làm cho như vậy.
  • 힘없이 늘어져 느리게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
đung đưa thõng thượt, đung đưa thướt tha
Động từ동사
    đung đưa thõng thượt, đung đưa thướt tha
  • Rủ xuống yếu ớt, cứ dao động một cách chậm rãi. Hoặc làm cho như vậy.
  • 힘없이 늘어져 느리게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
đun sôi, nấu sôi
Động từ동사
    đun sôi, nấu sôi
  • Làm nóng chất lỏng đến mức bọt nổi lên.
  • 액체를 거품이 솟아오를 정도로 뜨겁게 하다.
đun xâm xấp, nấu
Động từ동사
    đun xâm xấp, nấu
  • Làm chín bằng cách cho ít nước dùng (nước lèo) vào và đun lên.
  • 국물을 조금 붓고 끓여서 익히다.
đu xích đu, chơi xích đu
Danh từ명사
    (sự) đu xích đu, chơi xích đu
  • Trò chơi ngồi lên xích đu một mình hay hai người, nắm chặt hai dây treo và ngã người ra phía sau, nghiêng người về phía trước để đu đưa qua lại.
  • 혼자 또는 두 사람이 그네 위에 올라타 그네 줄을 잡고 몸을 날려 앞뒤로 왔다 갔다 하면서 그네를 타는 놀이.
đuôi
Danh từ명사
    đuôi
  • (cách nói xem thường) đuôi
  • (낮잡아 이르는 말로) 꼬리.
Danh từ명사
    đuôi
  • Phần đưa ra hoặc gắn vào cuối phía sau của cơ thể động vật.
  • 동물의 몸뚱이의 뒤 끝에 달려 있거나 나와 있는 부분.
  • đuôi
  • (cách nói ẩn dụ) Phần nhô dài ra ở cuối một đầu của vật thể.
  • (비유적으로) 물체의 한쪽 끝에 길게 내민 부분.
Danh từ명사
    đuôi
  • Phần cuối của xương tạo nên xương sống của động vật hoặc phần cuối bụng của côn trùng.
  • 동물의 척추를 이루는 뼈의 끝이 되는 부분이나 곤충의 배 끝부분.
  • đuôi
  • Phần sau hay phần cuối của đồ vật.
  • 사물의 맨 뒤나 맨 끝.
Danh từ명사
    đuôi
  • Phần xương cụt của chim.
  • 새의 꽁무니 부분.
  • đuôi
  • Chủ yếu phần cuối cùng của vật thể hay cơ thể dài sọc.
  • 주로 기다란 물체나 몸통의 맨 끝부분.
Danh từ명사
    đuôi (tàu, thuyền...)
  • Phần cuối của phía sau.
  • 뒤쪽의 끝.
đuôi bò
Danh từ명사
    đuôi bò
  • Đuôi của con bò.
  • 소의 꼬리.
Danh từ명사
    đuôi bò
  • Đuôi của con bò.
  • 소의 꼬리.
đuôi, cuối
Danh từ명사
    đuôi, cuối
  • Cuối cùng của hàng ngũ trong quân đội. Hoặc quân nhân, tiểu đội, xe cộ ở chỗ đó.
  • 군대에서, 대열의 맨 뒤. 또는 거기에 있는 군인이나 부대, 차량 등.
đuôi câu, cuối câu
Danh từ명사
    đuôi câu, cuối câu
  • Phần cuối cùng của câu chuyện hoặc lời nói ngắn.
  • 짧은 말 또는 이야기의 맨 끝.
đuôi gọng
Danh từ명사
    đuôi gọng
  • Phần gắn vào hai bên gọng kính để đeo vào tai.
  • 안경테의 양옆에 달아 귀에 거는 부분.
đuôi mắt
Danh từ명사
    đuôi mắt
  • Gờ của mắt hẹp dần một cách mảnh mai hướng về phía tai.
  • 귀 쪽을 향해 가늘게 좁혀진 눈의 가장자리.
đuôi tóc
Danh từ명사
    đuôi tóc
  • Phần cuối của sợi tóc.
  • 머리카락의 끝부분.
đuôi váy
Danh từ명사
    đuôi váy
  • Phần đuôi của vạt váy.
  • 치맛자락의 끝부분.
đuôi, đoạn cuối
Danh từ명사
    đuôi, đoạn cuối
  • Phần cuối của một nhóm nào đó.
  • 어떤 무리의 끝.
đu đưa, dao động, gợn sóng
Động từ동사
    đu đưa, dao động, gợn sóng
  • Sóng nước, tấm vải lớn hay lá cây… lay động và di chuyển liên tục một cách chầm chậm và nhẹ nhàng. Hay làm cho trở nên như thế.
  • 물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    đu đưa, dao động, gợn sóng
  • Sóng nước, tấm vải lớn hay lá cây… lay động và di chuyển liên tục một cách chầm chậm và nhẹ nhàng. Hay làm cho trở nên như thế.
  • 물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    đu đưa, dao động, gợn sóng
  • Sóng nước, tấm vải lớn hay lá cây… lay động và di chuyển liên tục một cách chầm chậm và nhẹ nhàng. Hay làm cho trở nên như thế.
  • 물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다.
đu đưa, dao động, phấp phới, gợn sóng
Phó từ부사
    đu đưa, dao động, phấp phới, gợn sóng
  • Hình ảnh sóng nước, tấm vải lớn hay lá cây… lay động và di chuyển liên tục một cách chầm chậm và nhẹ nhàng.
  • 물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이는 모양.
đu đưa, lúc lắc, lủng lẳng, lòng thòng
Động từ동사
    đu đưa, lúc lắc, lủng lẳng, lòng thòng
  • Vật hay người được treo lơ lửng và liên tục lắc lư một cách nhè nhẹ.
  • 물건이나 사람이 매달려 가볍게 자꾸 흔들리다.
đu đưa, lủng lẳng
Động từ동사
    đu đưa, lủng lẳng
  • Vật hay người được treo lơ lửng và liên tục lắc lư một cách nhè nhẹ.
  • 물건이나 사람이 매달려 가볍게 자꾸 흔들리다.
đu đưa, lủng lẳng, lúc lắc, lòng thòng
Phó từ부사
    đu đưa, lủng lẳng, lúc lắc, lòng thòng
  • Hình ảnh vật hay người được treo lơ lửng và liên tục lắc lư một cách nhè nhẹ.
  • 물건이나 사람이 매달려 가볍게 자꾸 흔들리는 모양.
đu đưa thõng thượt
Động từ동사
    đu đưa thõng thượt
  • Rủ xuống yếu ớt, cứ dao động một cách chậm rãi. Hoặc làm cho như vậy.
  • 힘없이 늘어져 느리게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
đu đưa, đong đưa
Động từ동사
    đu đưa, đong đưa
  • Vật nhỏ và nhẹ được treo lơ lửng, liên tục lắc lư sang bên một cách nhẹ nhàng và chầm chậm.
  • 작고 가벼운 물건이 매달려 옆으로 가볍고 느리게 계속하여 흔들리다.
Động từ동사
    đu đưa, đong đưa
  • Vật thể nhỏ lắc lư một cách nhè nhẹ qua lại.
  • 작은 물체가 이리저리 가볍게 흔들리다.
Động từ동사
    đu đưa, đong đưa
  • Vật thể nhỏ lắc lư một cách nhè nhẹ qua lại.
  • 작은 물체가 이리저리 가볍게 흔들리다.
Động từ동사
    đu đưa, đong đưa
  • Vật thể nhỏ lắc lư một cách nhè nhẹ qua lại.
  • 작은 물체가 이리저리 가볍게 흔들리다.
đuốc
Danh từ명사
    đuốc
  • (ngày xưa) Lửa được thắp để làm tín hiệu khi có loạn lạc hay xâm nhập của địch.
  • (옛날에) 나라 안에 난리나 적의 침입이 있을 때 신호로 올리던 불.
Danh từ명사
    đuốc
  • Vật được bó từ cành cây, cây sậy và châm lửa vào ngọn để có thể cầm được và đi lại, chủ yếu để soi sáng con đường vào ban đêm.
  • 주로 밤길을 밝히기 위하여, 갈대, 나뭇가지 등의 끝에 붙여 들고 다닐 수 있는 불.
đuổi
Động từ동사
    đuổi
  • Làm cho ra đi.
  • 떠나게 하다.
Idiom, đuổi bò bắt bóng, mò trăng đáy biển
    (bắt đám mây đang trôi), đuổi bò bắt bóng, mò trăng đáy biển
  • Theo đuổi cái không chắc chắn hay hư ảo.
  • 확실하지 않고 헛된 것을 좇다.
đuổi bắt, truy đuổi
Động từ동사
    đuổi bắt, truy đuổi
  • Chạy nhanh theo sau để tóm lấy thứ ở trước hoặc chạy theo dấu vết.
  • 앞선 것을 잡으려고 서둘러 뒤를 따르거나 자취를 따라가다.
đuổi học
Động từ동사
    đuổi học
  • Khiến cho học sinh phải bỏ trường đang học.
  • 학생에게 다니던 학교를 그만두게 하다.
đuổi kịp, theo kịp
Động từ동사
    đuổi kịp, theo kịp
  • Đuổi theo từ phía sau và san sát nhau.
  • 뒤에서 쫓아가서 나란히 되다.
Động từ동사
    đuổi kịp, theo kịp
  • Cái đi theo sau tiếp cận hoặc vượt trước cái đi trước.
  • 뒤따라가던 것이 앞서가는 것에 가까이 이르거나 앞서다.
đuổi ra
Động từ동사
    đuổi ra
  • Cưỡng chế bắt ra ngoài khỏi nơi đang ở.
  • 있던 곳에서 강제로 밖으로 나가게 하다.
đuổi ra, trục xuất khỏi
Động từ동사
    đuổi ra, trục xuất khỏi
  • Đuổi ra khỏi tổ chức hay đoàn thể nào đó.
  • 어떤 단체나 조직에서 쫓아내다.
đuổi ra, trục xuất, tống ra
Động từ동사
    đuổi ra, trục xuất, tống ra
  • Cưỡng chế người khác đi ra bên ngoài địa điểm nào đó.
  • 강제로 어떤 곳에서 밖으로 나가게 하다.
đuổi ra, tống ra
Động từ동사
    đuổi ra, tống ra
  • Làm cho ra ngoài hay chỗ khác.
  • 밖이나 다른 곳으로 나가게 하다.
đuổi ra, xua đuổi
Động từ동사
    đuổi ra, xua đuổi
  • Cưỡng chế bắt đi ra ngoài hoặc đuổi ra chỗ khác.
  • 강제로 밖으로 나가게 하거나 다른 곳으로 쫓아내다.
đuổi, sa thải
Động từ동사
    đuổi, sa thải
  • (cách nói thông tục) Gạt bỏ một ai đó ra khỏi đoàn thể hay công sở.
  • (속된 말로) 단체나 직장에서 내쫓거나 해고하다.
đuổi theo, chạy đến
Động từ동사
    đuổi theo, chạy đến
  • Đến một cách gấp gáp để gặp đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상을 만나기 위해 급히 오다.
đuổi theo, rượt đuổi
Động từ동사
    đuổi theo, rượt đuổi
  • Đi theo sau người đang đi trước một cách gấp rút.
  • 앞서가는 사람의 뒤를 급히 따라가다.
đuổi việc, giáng chức
Động từ동사
    đuổi việc, giáng chức
  • Khiến cho rời khỏi chức vị công chức hoặc quan chức.
  • 공무원이나 관리의 지위에서 물러나게 하다.
đuổi việc, đuổi học
Động từ동사
    đuổi việc, đuổi học
  • Bị buộc từ bỏ và ra khỏi nơi làm việc hoặc trường học v.v...
  • 다니던 직장이나 학교 등을 그만두고 나가게 하다.
đuổi, xua đuổi
Động từ동사
    đuổi, xua đuổi
  • Xua đuổi một cách dồn dập để bắt rời khỏi nơi nào đó.
  • 어떤 장소에서 떠나도록 마구 몰아내다.
đuổi, xua, đuổi bắt
Động từ동사
    đuổi, xua, đuổi bắt
  • Dồn mạnh và vồ hoặc đuổi theo một hướng nào đó.
  • 어느 한 방향으로 세차게 몰아 채거나 쫓다.
đà giảm bất ngờ
Danh từ명사
    đà giảm bất ngờ
  • Đà giá hàng hoá hay giá cổ phiếu… giảm bất ngờ.
  • 물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 떨어지는 기세.
đài hoa
Danh từ명사
    đài hoa
  • Bộ phận nâng đỡ cánh hoa ở bông hoa.
  • 꽃에서 꽃잎을 받쳐 주는 부분.
đài hỏa táng, nơi hoả táng, lò thiêu
Danh từ명사
    đài hỏa táng, nơi hoả táng, lò thiêu
  • Nơi có lắp đặt thiết bị để hoả táng thi thể.
  • 시체를 태워 장사하는 시설을 갖추어 놓은 곳.
đài khí tượng
Danh từ명사
    đài khí tượng
  • Cơ quan quan trắc hoặc nghiên cứu, khảo sát thời tiết.
  • 날씨를 관측하거나 조사, 연구하는 기관.
đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm
Danh từ명사
    đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm
  • Bia đá dựng lên để ghi nhớ đến thành tựu của một nhân vật vĩ đại hay một việc có ý nghĩa sâu sắc nào đó.
  • 어떤 뜻깊은 일이나 훌륭한 인물의 업적을 기념하기 위하여 세운 비석.
Đài Loan
Danh từ명사
    Đài Loan
  • Hòn đảo nằm ở bờ biển Đông Nam của đại lục Trung Quốc. Đây là tên đọc 'Taiwan' theo âm Hán Hàn.
  • 중국 대륙의 남동 해안에 있는 섬. ‘타이완’을 한국식 한자음으로 읽은 이름이다.
Danh từ명사
    Đài Loan
  • Hòn đảo nằm ở bờ biển Đông Nam của đại lục Trung Quốc. Là nước mà chính quyền Quốc Dân đảng thất bại trong nội chiến với đảng Cộng Sản Trung Quốc chuyển đến lập nên, có ngành chế tạo và thương mại quốc tế phát triển. Ngôn ngữ chung là tiếng Trung Quốc và thủ đô là Taipei.
  • 중국 대륙의 남동 해안에 있는 섬. 1949년 중국 공산당과의 내전에서 패배한 국민당 정권이 옮겨 와 세운 나라로 제조업과 국제 무역이 발달하였다. 공용어는 중국어이고 수도는 타이베이이다.
đài phun nước
Danh từ명사
    đài phun nước
  • Thiết bị được làm để phun nước lên trên thông qua lỗ hẹp.
  • 좁은 구멍을 통해서 물을 위로 내뿜도록 만들어 놓은 시설.
đài phát thanh nội bộ
Danh từ명사
    đài phát thanh nội bộ
  • Đài phát thanh phát bên trong các tòa nhà lớn như công ty, bệnh viện, nhà ga.
  • 회사, 병원, 역과 같이 큰 건물이나 시설 안에서 하는 방송.
đài phát thanh truyền hình
Danh từ명사
    đài phát thanh truyền hình
  • Cơ quan có trang bị thiết bị và phát sóng thông qua truyền hình hay radio.
  • 시설을 갖추고 라디오나 텔레비전을 통해 방송을 내보내는 기관.
đài phát thanh, đài truyền hình
Danh từ명사
    đài phát thanh, đài truyền hình
  • Công ty phát ra nhiều loại chương trình phát sóng thông qua tivi hay radio.
  • 라디오나 텔레비전 등을 통하여 여러 가지 방송 프로그램을 내보내는 회사.
đài quan sát
Danh từ명사
    đài quan sát
  • Nơi được xây ở trên cao không có tường để ngắm cảnh hay để quan sát xung quanh.
  • 주위를 살필 수 있도록 높은 기둥 위에 벽이 없는 마루를 놓은 곳.

+ Recent posts

TOP