điều kể trên, điều đề cập trên, điều nói trên
Danh từ명사
    điều kể trên, điều đề cập trên, điều nói trên
  • Việc ghi lại ở phía trên hay phía trước trong một bài viết.
  • 한 편의 글에서, 앞이나 위에 적은 것.
điều linh tinh, điều vớ vẩn
Danh từ명사
    điều linh tinh, điều vớ vẩn
  • Hành động hay lời nói hoàn toàn không liên quan đến việc làm một việc nào đó.
  • 어떤 일을 하는 데 그 일과는 전혀 관계없는 말이나 행동.
Danh từ명사
    điều linh tinh, điều vớ vẩn
  • Hành động hay lời nói hoàn toàn không liên quan gì đến việc làm một việc nào đó.
  • 어떤 일을 하는 데 그 일과는 전혀 관계없는 말이나 행동.
điều lo lắng, mối lo, nỗi lo, nỗi khổ tâm
Danh từ명사
    điều lo lắng, mối lo, nỗi lo, nỗi khổ tâm
  • Sự việc hay nội dung gì đó tạo nên sự lo lắng trong lòng.
  • 마음속을 괴롭고 힘들게 하는 내용이나 대상.
điều lo lắng, việc lo lắng
Danh từ명사
    điều lo lắng, việc lo lắng
  • Việc trở thành mối lo lắng.
  • 걱정이 되는 일.
điều lo ngại, điều quan ngại, điều lo sợ
Danh từ명사
    điều lo ngại, điều quan ngại, điều lo sợ
  • Việc trở thành đối tượng cảm thấy bất an và lo sợ.
  • 두렵고 불안해 할 대상이 되는 일.
điều lần đầu được nghe, nay mới nghe, giờ mới nghe
Danh từ명사
    điều lần đầu được nghe, nay mới nghe, giờ mới nghe
  • Việc lần đầu tiên được nghe một câu chuyện nào đó.
  • 어떤 이야기를 지금 처음으로 들음.
điều lệ, bản điều lệ
Danh từ명사
    điều lệ, bản điều lệ
  • Quy tắc cơ bản liên quan tới việc tiến hành nghiệp vụ, tổ chức, mục đích...của công ti. Hoặc văn bản ghi lại những điều đó.
  • 법인의 목적, 조직, 업무 집행 등에 관한 기본 규칙. 또는 그것을 적은 문서.
điều lệ hội, nội quy của hội
Danh từ명사
    điều lệ hội, nội quy của hội
  • Quy tắc của hội.
  • 모임의 규칙.
điều lệ, quy tắc, phương châm
Danh từ명사
    điều lệ, quy tắc, phương châm
  • Ý niệm hay nguyên tắc cơ bản định ra bởi một tổ chức xã hội đặc thù.
  • 특정한 사회 조직이 정한 기본적인 원칙이나 이념.
điều mong ước, điều ước vọng, điều kỳ vọng
Danh từ명사
    điều mong ước, điều ước vọng, điều kỳ vọng
  • Hi vọng hay kế hoạch về tương lai đang giữ trong lòng.
  • 마음속에 가지고 있는 미래에 대한 계획이나 희망.
điều mơ tưởng
Danh từ명사
    điều mơ tưởng
  • Suy nghĩ hay sự kì vọng vô ích vì khả năng thành hiện thực rất nhỏ hoặc không có.
  • 이루어질 가능성이 아주 적거나 없는 헛된 기대나 생각.
điều mục
Danh từ명사
    điều mục
  • Từng phần của quy định hay luật.
  • 법률이나 규정 등의 각각의 부분.
điều nhận biết, điều giác ngộ
Danh từ명사
    điều nhận biết, điều giác ngộ
  • Việc nhận ra những điều như chân lý, lẽ phải hay bản chất của sự vật sau khi đã suy nghĩ thật kỹ.
  • 사물의 본질이나 이치, 진리 등을 깊이 생각한 끝에 알게 되는 것.
điều phổ biến, điều bình thường
Danh từ명사
    điều phổ biến, điều bình thường
  • Việc bình thường.
  • 평범한 일.
điều thu được
Danh từ명사
    điều thu được
  • Lợi ích đạt được qua kết quả của việc nào đó.
  • 어떤 일의 결과로 얻는 이익.
điều thường xuyên
Danh từ명사
    điều thường xuyên
  • Việc thường xảy ra.
  • 흔히 그러는 일.
điều tiết
Động từ동사
    điều tiết
  • Làm cho phù hợp với tình hình và chỉnh đốn cho phù hợp với sự quân bình.
  • 균형에 맞게 바로잡거나 상황에 알맞게 맞추다.
điều tra
Động từ동사
    điều tra
  • Chủ yếu là cảnh sát hay kiểm sát điều tra vụ việc để sàng lọc và bắt giam phạm nhân hay đối tượng tình nghi.
  • 주로 경찰이나 검찰이 범인이나 용의자를 가려내고 체포하기 위해 사건을 조사하다.
điều tra, cân nhắc, khảo sát
Động từ동사
    điều tra, cân nhắc, khảo sát
  • Suy nghĩ kỹ, điều tra cân nhắc kỹ một cái gì đó.
  • 어떤 것을 깊이 생각하고 면밀히 연구하다.
điều tra mật
Động từ동사
    điều tra mật
  • Điều tra bí mật xem một người hay tổ chức nào đó có tội hay không.
  • 어떤 사람이나 조직에 대하여 죄가 있는지 몰래 조사하다.
điều tra nội bộ
Động từ동사
    điều tra nội bộ
  • Tự điều tra tổ chức của mình trong một tổ chức nhất định.
  • 일정한 조직 안에서 스스로 자기 조직을 조사하다.
điều tra thực tế
Động từ동사
    điều tra thực tế
  • Điều tra hoặc kiểm tra tình huống hay trạng thái… thực tế.
  • 실제의 상황이나 상태 등을 조사하거나 검사하다.
điều tra, tra hỏi
Động từ동사
    điều tra, tra hỏi
  • Tra hỏi để làm rõ tội phạm đối với phạm nhân hay người bị nghi là đã phạm tội.
  • 범죄 사실을 밝히기 위해 범행이 의심되는 사람이나 죄인을 조사하다.
điều tra viên
Danh từ명사
    điều tra viên
  • Người làm công việc tra hỏi tội lỗi hay sai phạm.
  • 죄나 잘못을 따져 묻는 일을 하는 관리.
điều trước
Danh từ명사
    điều trước
  • Cái ở trước trong số hai cái được nói đến trước đó
  • 앞에서 말한 두 가지 중에서 앞의 것.
điều trị
Động từ동사
    điều trị
  • Bác sĩ chẩn đoán và chữa bệnh cho bệnh nhân.
  • 의사가 환자를 진찰하고 치료하다.
Động từ동사
    điều trị
  • Chữa trị vết thương.
  • 상처를 치료하다.
điều trị, chữa trị
Động từ동사
    điều trị, chữa trị
  • Làm cho khỏi bệnh hay vết thương.
  • 병이나 상처 등을 낫게 하다.
điều trị dứt điểm, chữa khỏi hoàn toàn
Động từ동사
    điều trị dứt điểm, chữa khỏi hoàn toàn
  • Làm cho bệnh tật hoàn toàn khỏi.
  • 병을 완전히 낫게 하다.
điều trị ngoại trú
Động từ동사
    điều trị ngoại trú
  • Đi lại để được điều trị ở bệnh viện.
  • 병원에 치료를 받으러 다니다.
điều trị ngoại trú, bệnh nhân ngoại trú
Danh từ명사
    điều trị ngoại trú, bệnh nhân ngoại trú
  • Việc bệnh nhân không cần phải nhập viện và nhận điều trị. Hay bệnh nhân như thế.
  • 환자가 병원에 입원하지 않고 다니면서 치료를 받음. 또는 그런 환자.
điều trở ngại, sự ngăn trở
Danh từ명사
    điều trở ngại, sự ngăn trở
  • Điều trở thành sự cản trở cho việc nào đó.
  • 어떤 일에 방해가 되는 것.
điều tuyệt mật
Danh từ명사
    điều tuyệt mật
  • Bí mật tuyệt đối không được cho ai biết.
  • 절대로 알려져서는 안 되는 비밀.
điều tốt, việc tốt
Danh từ명사
    điều tốt, việc tốt
  • Việc làm tốt.
  • 잘하는 일.
điều vô nghĩa, điều hư không
Danh từ명사
    điều vô nghĩa, điều hư không
  • Sự vô ích không có một giá trị hay ý nghĩa gì.
  • 아무런 실속이나 보람이 없이 헛됨.
điều vớ vẩn, lời nói linh tinh
Danh từ명사
    điều vớ vẩn, lời nói linh tinh
  • Lời nói ngớ ngẩn bất ngờ hoặc không có căn cứ.
  • 뜻밖이거나 근거가 없는 엉뚱한 말.
điều xuống, phái xuống, cử xuống
Động từ동사
    điều xuống, phái xuống, cử xuống
  • Cho thuyên chuyển từ thành phố lớn về thành phố nhỏ hoặc nông thôn.
  • 큰 도시에서 작은 도시나 시골로 옮겨가게 하다.
điều xấu xa lầm lỗi
Danh từ명사
    điều xấu xa lầm lỗi
  • Việc đáng coi là xấu hoặc sai lầm.
  • 흉이나 허물이 될 만한 일.
điều đau đầu, thứ phiền toái
Danh từ명사
    điều đau đầu, thứ phiền toái
  • Công việc hay người mà việc xử lý phức tạp và phiền phức đến mức đau đầu.
  • 머리가 아플 만큼 처리하기 복잡하고 귀찮은 일이나 사람.
Proverbs, điều đáng nói thì phải nói
    (lời phải nói mới hay, thịt phải nhai mới ngon), điều đáng nói thì phải nói
  • Lời cần nói thì nên nói ra.
  • 할 말은 하는 것이 좋다.
điều đó
    điều đó
  • Cách viết rút gọn của '그것은'.
  • '그것은'이 줄어든 말.
Đại từ대명사
    điều đó
  • (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Từ chỉ đối tượng đã được nói đến ở phần trước.
  • (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 앞에서 이미 이야기한 대상을 가리키는 말.
điều đó, cái đó
Đại từ대명사
    điều đó, cái đó
  • Từ chỉ đối tượng đã nói đến ở phía trước hoặc đối tượng mà người nghe đang nghĩ đến.
  • 앞에서 이미 이야기한 대상이나 듣는 사람이 생각하고 있는 대상을 가리키는 말.
Idiomđiều đó thì như vậy còn..., cái đó thì như thế còn...
    điều đó thì như vậy còn..., cái đó thì như thế còn...
  • Lời nói sử dụng khi thừa nhận lời nói trước đồng thời đổi chủ đề nói.
  • 앞의 말을 인정하면서 말의 주제를 바꿀 때 쓰는 말.
điều đương nhiên là
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    điều đương nhiên là
  • Cách nói thể hiện nội dung của vế trước là đương nhiên.
  • 앞말의 내용이 당연함을 나타내는 말.
điều để nói
Danh từ명사
    điều để nói
  • Nội dung hay tài liệu đáng nói ra.
  • 이야기할 만한 재료나 내용.
điều ước, hiệp ước
Danh từ명사
    điều ước, hiệp ước
  • Việc xây dựng các hạng mục chi tiết theo sự thỏa thuận giữa các quốc gia, hứa hẹn định ra nghĩa vụ hay quyền lợi của nhau. Hoặc văn bản như vậy.
  • 국가 간의 합의에 따라 세부적인 항목을 세워 서로의 권리와 의무를 정한 약속. 또는 그런 문서.
điểm
1.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    Kkeut; điểm
  • Đơn vị đếm điểm số trong trò chơi bài hwatu hoặc bài thẻ.
  • 화투나 투전 등의 노름에서 점수를 세는 단위.
Danh từ명사
    điểm
  • Bộ phận nào đó đặc thù trong một số cái.
  • 여러 가지 가운데 특정한 어떤 부분.
Động từ동사
    điểm
  • Đồng hồ phát ra âm thanh để báo hiệu thời gian.
  • 시계가 시각을 알리기 위해 소리를 내다.
Danh từ명사
    sự ghi điểm; điểm
  • Việc nhận được điểm trong thi đấu thể theo như bóng rổ hay bóng bàn. Hoặc điểm số đó.
  • 농구나 탁구 등의 운동 경기에 점수를 얻음. 또는 그 점수.
điểm 0, không điểm
Danh từ명사
    điểm 0, không điểm
  • Việc không có điểm số nhận được.
  • 받은 점수가 없음.
điểm 0, không điểm, không có, không tốt
Danh từ명사
    điểm 0, không điểm, không có, không tốt
  • (cách nói ẩn dụ) Sự thiếu thốn và tồi tệ.
  • (비유적으로) 부족하고 형편이 없음.
điểm bán
Danh từ명사
    điểm bán
  • Nơi bán sản phẩm.
  • 상품을 파는 곳.
điểm bán giám giá, cửa hàng bán giảm giá
Danh từ명사
    điểm bán giám giá, cửa hàng bán giảm giá
  • Cửa hàng chuyên bán chỉ các sản phẩm đã giảm bao nhiêu đó từ giá quy định.
  • 정해진 가격에서 얼마를 뺀 상품만 전문적으로 파는 가게.
điểm bán hàng
Danh từ명사
    điểm bán hàng
  • Địa điểm hay doanh nghiệp bán sản phẩm.
  • 상품을 파는 장소나 업체.
điểm bán hàng chung
Danh từ명사
    điểm bán hàng chung
  • Một nơi bán các loại hàng cùng chủng loại do những người cùng kinh doanh tổ chức ra.
  • 동업자들이 조직하여 같은 종류의 상품들을 공동으로 판매하는 장소.
điểm bán vé, quầy vé
Danh từ명사
    điểm bán vé, quầy vé
  • Nơi bán vé vào cửa hay vé xe...
  • 입장권이나 차표 등을 파는 곳.
điểm bên lề, ngoại vi
Danh từ명사
    điểm bên lề, ngoại vi
  • Bên ngoài của địa điểm nhất định.
  • 일정한 장소의 바깥.
điểm bình xét, điểm đánh giá
Danh từ명사
    điểm bình xét, điểm đánh giá
  • Điểm đánh giá và tính học lực.
  • 학력을 평가하여 매긴 점수.
điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử
Danh từ명사
    điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử
  • Nơi bỏ phiếu.
  • 투표를 하는 장소.
điểm cao nhất
Danh từ명사
    điểm cao nhất
  • Điểm số cao nhất.
  • 가장 높은 점수.
  • điểm cao nhất
  • Địa điểm cao nhất.
  • 가장 높은 지점.
điểm chung, điểm giống nhau, điểm tương đồng
Danh từ명사
    điểm chung, điểm giống nhau, điểm tương đồng
  • Điểm giống nhau giữa nhiều thứ.
  • 여럿 사이에 서로 같은 점.
điểm chấm lưu ý, dấu nhấn
Danh từ명사
    điểm chấm lưu ý, dấu nhấn
  • Dấu chấm chấm ở bên cạnh hay trên chữ nhằm lôi kéo sự chú ý của người đọc bài viết hoặc nhấn mạnh phần đặc biệt.
  • 글을 읽는 사람의 주의를 끌거나 특정 부분을 강조하기 위해 글자 옆이나 위에 찍는 점.
điểm cuối, chặng cuối
Danh từ명사
    điểm cuối, chặng cuối
  • Cuối cùng của quá trình hay trạng thái nào đó.
  • 어떤 상태나 과정의 맨 끝.
điểm cốt lõi, phần đại ý
Danh từ명사
    điểm cốt lõi, phần đại ý
  • (cách nói ẩn dụ) Điểm quan trọng nhất của lời nói, bài viết hay sự kiện.
  • (비유적으로) 말이나 글, 사건의 가장 중요한 점.
điểm cộng thêm
Danh từ명사
    điểm cộng thêm
  • Điểm được cộng thêm vì lí do đặc biệt.
  • 특별한 이유로 더 더해지는 점수.
điểm danh quân số
Thán từ감탄사
    điểm danh quân số
  • Khẩu lệnh mà người chỉ huy yêu cầu các quân nhân nói số theo thứ tự, trong quân đội.
  • 군대에서, 지휘자가 군인들에게 차례로 번호를 붙여 말하라는 구령.
điểm di tích
Danh từ명사
    điểm di tích
  • Nơi còn tòa nhà hay cơ sở xưa nên thể hiện văn hóa xưa.
  • 옛 건물이나 시설이 남아 있어 옛 문화를 보여 주는 곳.
điểm du lịch, địa điểm du lịch
Danh từ명사
    điểm du lịch, địa điểm du lịch
  • Nơi du lịch.
  • 여행하는 곳.
điểm giao nhau
Danh từ명사
    điểm giao nhau
  • Điểm gặp nhau hoặc cắt nhau.
  • 서로 마주치거나 엇갈리는 곳.
điểm giới hạn
Danh từ명사
    điểm giới hạn
  • Địa điểm mà cái nào đó không thể gây ảnh hưởng hoặc xuất hiện trên thực tế.
  • 어떤 것이 더 이상 실제로 일어나거나 영향을 미치지 못하는 지점.
điểm gốc
Danh từ명사
    điểm gốc
  • Điểm trở thành chuẩn khi đo chiều dài.
  • 길이를 잴 때 기준이 되는 점.
  • điểm gốc
  • Điểm trở thành chuẩn khi định tọa độ, trong toán học.
  • 수학에서, 좌표를 정할 때 기준이 되는 점.
điểm khác
Danh từ명사
    điểm khác
  • Phần khác nhau.
  • 서로 다른 부분.
điểm khác biệt, điểm khác nhau
Danh từ명사
    điểm khác biệt, điểm khác nhau
  • Điểm không giống mà khác nhau.
  • 서로 같지 않고 다른 점.
điểm khó, điểm nan giải
Danh từ명사
    điểm khó, điểm nan giải
  • Điểm khó giải quyết.
  • 해결하기 어려운 점.
điểm không đạt, điểm kém
Danh từ명사
    điểm không đạt, điểm kém
  • (cách nói ấn dụ) Điểm số không đạt được đến sự mong đợi hay tiêu chuẩn nhất định.
  • (비유적으로) 일정한 기준이나 기대에 미치지 못하는 점수.
điểm khởi hành, điểm xuất phát
Danh từ명사
    điểm khởi hành, điểm xuất phát
  • Nơi xe ô tô, tàu hỏa hay tàu thuyền... xuất phát lần đầu tiên.
  • 차나 기차, 배 등이 맨 처음으로 출발하는 장소.

+ Recent posts

TOP