Idiom, đóng đinh vào lòng, gây tổn thương
    (đóng đinh), đóng đinh vào lòng, gây tổn thương
  • Gây thương tổn sâu trong lòng.
  • 마음 속 깊이 상처를 주다.
đón, hứng, bắt
Động từ동사
    đón, hứng, bắt
  • Bắt lấy bằng tay cái rơi từ không trung xuống hay hướng về phía mình.
  • 공중에서 떨어지거나 자기 쪽으로 향해 오는 것을 손으로 잡다.
đón lấy, chộp lấy
Phó từ부사
    đón lấy, chộp lấy
  • Hình ảnh cho thứ gì đó vào miệng hay cho vào tay thật nhanh.
  • 무엇을 재빨리 자꾸 입에 넣거나 손에 쥐어 가지는 모양.
Động từ동사
    đón lấy, chộp lấy
  • Ngọn lửa liên tục di bùng lên rồi lại thu vào thật nhanh.
  • 불길이 밖으로 재빨리 자꾸 나왔다 들어갔다 하다.
Động từ동사
    đón lấy, chộp lấy
  • Nhận lấy cái gì đó thật nhanh rồi mang đi.
  • 무엇을 재빨리 입에 넣거나 손에 쥐어 가지다.
đón, nhận
Động từ동사
    đón, nhận
  • Đón hay nhận người vào.
  • 사람을 맞거나 들이다.
đón nhận, nhìn nhận, chấp nhận
Động từ동사
    đón nhận, nhìn nhận, chấp nhận
  • Công nhận hoặc hiểu và chấp nhận sự việc, tình trạng nào đó...
  • 어떤 사실, 상태 등을 인정하거나 이해하고 수용하다.
đón nhận, tiếp nhận
Động từ동사
    đón nhận, tiếp nhận
  • Đón tiếp theo đúng lễ nghi như một thành viên của gia đình.
  • 예의를 갖추어 가족의 구성원으로 받아들이다.
Động từ동사
    đón nhận, tiếp nhận
  • Tình huống nào đó tác động đến bản thân.
  • 어떤 상황이 자기에게 미치다.
Động từ동사
    đón nhận, tiếp nhận
  • Nghe hoặc nhận được tin tức hay thông tin.
  • 소식이나 정보를 듣거나 받다.
đón nhận, đón chào, chào mừng
Động từ동사
    đón nhận, đón chào, chào mừng
  • Đón một ngày hay dịp nào đó.
  • 어떠한 때나 날을 맞이하다.
đón tiếp nồng nhiệt, mến khách
Động từ동사
    đón tiếp nồng nhiệt, mến khách
  • Chào đón người tìm đến một cách vui mừng và tiếp đón một cách hết sức thịnh tình.
  • 찾아온 사람을 반갑게 맞아 정성껏 대접하다.
đón vào
Động từ동사
    đón vào
  • Đón người đến và hướng dẫn đi vào trong.
  • 오는 사람을 맞아 안으로 안내하다.
đón xe
Động từ동사
    đón xe
  • Dừng xe lại rồi lên.
  • 자동차 등을 세워서 타다.
Idiom, đón ý trước
관용구지레 채다
    (giật trước), đón ý trước
  • Phán đoán và nhận ra trước khi việc nào đó xảy ra hoặc trước khi đến thời điểm nào đó.
  • 어떤 일이 일어나기 전이나 어떤 때가 되기 전에 미리 짐작으로 알아차리다.
đón, ăn, mừng
Động từ동사
    đón, ăn, mừng
  • Chào mừng và trải qua lễ tết, sinh nhật, ngày kỉ niệm...
  • 명절, 생일, 기념일 등을 맞이하여 지내다.
đón, đón tiếp, nghênh tiếp
Động từ동사
    đón, đón tiếp, nghênh tiếp
  • Chuẩn bị nghi lễ để tiếp đón nhận người đến.
  • 오는 사람을 예의를 갖추어 받아들이다.
đón, đỡ
Động từ동사
    đón, đỡ
  • Nhận và chuyền đi quả bóng do đối phương đánh tới trong các môn bóng như quần vợt, bóng bàn, bóng chuyền...
  • 테니스, 탁구, 배구 등 구기 종목에서 상대편이 쳐서 보낸 공을 받아넘기다.
đó đây, đây đó, chỗ này chỗ kia
Phó từ부사
    đó đây, đây đó, chỗ này chỗ kia
  • Phía này phía kia và không định phương hướng.
  • 방향을 정하지 않고 요쪽 조쪽으로.
đó, đấy
Định từ관형사
    đó, đấy
  • Từ dùng khi chỉ đối tượng ở gần với người nghe hay đối tượng mà người nghe đang nghĩ đến.
  • 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 대상을 가리킬 때 쓰는 말.
đó, ấy, đấy
Định từ관형사
    đó, ấy, đấy
  • Từ dùng khi chỉ đối tượng đã nói đến ở phía trước.
  • 앞에서 이미 이야기한 대상을 가리킬 때 쓰는 말.
độc hại, nặng
Tính từ형용사
    độc hại, nặng
  • Mùi hoặc vị quá kích thích.
  • 맛이나 냄새 등이 지나치게 자극적이다.
độc nhất
Danh từ명사
    độc nhất
  • Việc số lượng là một cái. Hoặc việc được tạo thành bởi chỉ một.
  • 수량이 한 개인 것. 또는 단 하나로 이루어져 있는 것.
đồ dùng để hộ thân, bảo vệ
Danh từ명사
    đồ dùng để hộ thân, bảo vệ
  • Cái dùng để bảo vệ cơ thể.
  • 몸을 보호하기 위해 쓰는 것.
đôi
Định từ관형사
    đôi
  • Hai. Hoặc cả hai phía
  • 둘. 또는 두 쪽 모두.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    đôi
  • Đơn vị đếm 2 cái trở thành cặp của tất chân hay tất boseon.
  • 양말이나 버선 등의 짝이 되는 두 개를 한 벌로 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    đôi
  • Đơn vị đếm hai chiếc đi đôi thành một bộ như găng tay, tất, giày.
  • 신발, 양말, 장갑 등 짝이 되는 두 개를 한 벌로 세는 단위.
đôi chim uyên ương
Danh từ명사
    đôi chim uyên ương
  • (cách nói ẩn dụ) Cặp vợ chồng có mối quan hệ tốt đẹp.
  • (비유적으로) 사이가 좋은 부부.
đôi co hục hặc, khục khặc
Động từ동사
    đôi co hục hặc, khục khặc
  • Cứ đập nhẹ vào nhau.
  • 서로 가볍게 자꾸 치다.
đôi, cặp
Danh từ명사
    đôi, cặp
  • Từ thể hiện nghĩa 'được tạo thành bởi hai chiếc'.
  • '두 짝으로 이루어짐'의 뜻을 나타내는 말.
đôi dép sặc sỡ, đôi giày sặc sỡ
Danh từ명사
    đôi dép sặc sỡ, đôi giày sặc sỡ
  • (Cách nói của trẻ nhỏ) Giày dép cho trẻ em được làm một cách duyên dáng và nhiều màu.
  • (어린아이의 말로) 알록달록하고 곱게 만든 아이의 신발.
đối kháng
Động từ동사
    đối kháng
  • Đối chọi chống đỡ để không bị thua.
  • 지지 않으려고 맞서서 버티다.
đôi khi
Phó từ부사
    đôi khi
  • Thế nào đó rồi thỉnh thoảng.
  • 어쩌다가 가끔.
đôi khi, thỉnh thoảng
Phó từ부사
    đôi khi, thỉnh thoảng
  • Lâu lâu, rất thi thoảng.
  • 어쩌다가 아주 가끔.
Phó từ부사
    đôi khi, thỉnh thoảng
  • Lâu lâu một lần.
  • 이따금 한 번씩.
Phó từ부사
    đôi khi, thỉnh thoảng
  • Thi thoảng
  • 더러는.
đôi lệch, bộ lẻ
Danh từ명사
    đôi lệch, bộ lẻ
  • Một bộ tạo bởi thứ vốn không phải là bộ đôi của nhau nên kích thước hay hình dạng khác nhau.
  • 서로 짝이 아니거나 크기나 모양 등이 다른 것끼리 이루어진 한 벌.
đối mặt, đối diện
Động từ동사
    đối mặt, đối diện
  • Gặp phải việc cần phải xử lí ngay trước mắt.
  • 처리해야 할 일을 바로 앞에 만나게 되다.
Proverbs, đôi mắt là cửa sổ tâm hồn
    (đôi mắt là chiếc gương của tâm hồn), đôi mắt là cửa sổ tâm hồn
  • Cách nói biểu thị rằng chỉ cần nhìn mắt cũng có thể đoán biết được tâm hồn của người ấy.
  • 눈만 보아도 그 사람의 마음을 미루어 알 수 있다는 말.
đôi mắt mà mắt trái và phải có thị lực chênh lệch
Danh từ명사
    đôi mắt mà mắt trái và phải có thị lực chênh lệch
  • Mắt có sự khác biệt thị lực giữa hai bên nghiêm trọng.
  • 양쪽 눈의 시력의 차이가 심한 눈.
đối sánh, so sánh
Động từ동사
    đối sánh, so sánh
  • So sánh với nhau để tìm hiểu sự khác biệt của hai thứ.
  • 두 가지의 차이를 알아보기 위해 서로 비교하다.
đôi tay
Danh từ명사
    đôi tay
  • Sự di chuyển của bàn tay.
  • 손의 움직임.
đôi tay, hai tay
Danh từ명사
    đôi tay, hai tay
  • Tay phải và tay trái.
  • 오른손과 왼손.
đối thủ bí ẩn, đối thủ tiềm tàng
Danh từ명사
    đối thủ bí ẩn, đối thủ tiềm tàng
  • Đối thủ cạnh tranh có tiềm lực chưa được biết rõ nhưng có thể tác động như một biến số bất ngờ.
  • 아직 잘 알려지지 않았으나 뜻밖의 변수로 작용할 수 있는 유력한 경쟁자.
đối đầu, thi đấu, tranh tài
Động từ동사
    đối đầu, thi đấu, tranh tài
  • Hai bên đối đầu nhau để phân định giỏi dỡ hay thắng thua.
  • 둘이 서로 맞서서 우열이나 승패를 가리다.
đối ứng, tương ứng
Động từ동사
    đối ứng, tương ứng
  • Hai đối tượng nào đó tạo thành cặp với nhau.
  • 어떤 두 대상이 서로 짝을 이루다.
đô la
Danh từ명사
    đô la
  • Tiền của nước Mĩ.
  • 미국의 돈.
đô la Mỹ
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    đô la Mỹ
  • Đơn vị tiền tệ của Mĩ.
  • 미국의 화폐 단위.
đôm đốp, đồm độp, lốp bốp
Động từ동사
    đôm đốp, đồm độp, lốp bốp
  • Âm thanh mà vật thể nặng hoặc to lớn va đập hoặc dính chặt một cách khó rời liên tục phát ra. Hoặc làm phát ra âm thanh đó.
  • 크거나 무거운 물체가 아주 끈기 있게 부딪치거나 달라붙는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
đốn củi, lấy củi, nhặt củi
Động từ동사
    đốn củi, lấy củi, nhặt củi
  • Đốn hoặc nhặt cây trên núi về làm củi đốt.
  • 산에서 나무를 베거나 줍거나 해서 땔감으로 쓸 나무를 구하다.
Đông
Danh từ명사
    Đông
  • Phía mà mặt trời mọc, là một trong bốn hướng Đông Tây Nam Bắc.
  • 동서남북 네 방위 중의 하나로 해가 뜨는 쪽.
  • Đông
  • Khu vực phía Đông
  • 동쪽 지역.
  • Đông
  • Từ thể hiện nghĩa 'phía Đông'.
  • ‘동쪽’의 뜻을 나타내는 말.
Đông Bắc
Danh từ명사
    Đông Bắc
  • Phía Đông và phía Bắc. Hoặc phương vị nằm giữa phía Đông và phía Bắc.
  • 동쪽과 북쪽. 또는 동쪽과 북쪽 사이의 방향.
Danh từ명사
    Đông Bắc
  • Hướng ở giữa phía Đông và phía Bắc.
  • 북쪽과 동쪽 사이의 방향.
Đông cao Tây thấp
Danh từ명사
    Đông cao Tây thấp
  • Tình trạng khí áp hoặc hình dáng của đất có khu vực phía Đông cao và khu vực phía Tây thấp.
  • 땅의 모양이나 기압 등이 동쪽 지역은 높고 서쪽 지역은 낮은 상태.
Đông chí
Danh từ명사
    Đông chí
  • Một trong 24 tiết khí, là ngày có đêm dài nhất trong năm, nhằm khoảng ngày 22 hay 23 tháng 12. Có phong tục nấu cháo đậu đỏ ăn và rải một ít cháo đậu đỏ lên cửa hay tường để đuổi ma quỷ.
  • 일 년 중 밤이 가장 긴 날로 이십사절기의 하나. 12월 22일경이다. 귀신을 쫓기 위해 붉은 팥으로 죽을 쑤어 먹고 문이나 벽에 팥죽을 조금씩 뿌리는 풍습이 있다.
Đông cung
Danh từ명사
    Donggung; Đông cung
  • Cung điện mà thái tử hay thế tử sống.
  • 황태자나 왕세자가 사는 궁궐.
đồng cấp
Danh từ명사
    đồng cấp
  • Đẳng cấp giống nhau
  • 같은 등급.
đông, cứng
Động từ동사
    đông, cứng
  • Cái mềm trở nên rắn chắc hoặc kiên cố.
  • 무르던 것이 단단하거나 딱딱하게 되다.
đông cứng, cứng người lại
Động từ동사
    đông cứng, cứng người lại
  • Cơ thể cứng lại vì căng thẳng hay sợ hãi.
  • 긴장이나 두려움으로 몸이 굳어지다.
đông cứng, đóng băng
Động từ동사
    đông cứng, đóng băng
  • Vật thể có chất lỏng hay hơi nước cứng lại thành trạng thái thể rắn vì khí lạnh.
  • 액체나 물기가 있는 물체가 찬 기운으로 인해 고체 상태로 굳어지다.
đông hè
Danh từ명사
    đông hè
  • Mùa đông và mùa hè.
  • 겨울과 여름.
Đông hải, biển Đông
Danh từ명사
    Donghae; Đông hải, biển Đông
  • Biển ở phía Đông của Hàn Quốc. Được bao quanh bởi Hàn Quốc, vùng duyên hải của Nga, Nhật Bản... Là nơi nước sâu và có dòng hải lưu nóng và dòng hải lưu lạnh gặp nhau nên ngư trường phát triển.
  • 한국의 동쪽에 있는 바다. 한국, 러시아의 연해주, 일본 등으로 둘러싸여 있다. 수심이 깊고 한류와 난류가 만나는 곳이라 어장이 발달하였다.
đông lại
Động từ동사
    đông lại
  • Chất lỏng sánh lại và đóng thành cục.
  • 액체가 한 덩어리로 엉기어 뭉치다.
đông lạnh
Động từ동사
    đông lạnh
  • Làm đông lạnh cá hay thịt để bảo quản không bị hư thối.
  • 생선이나 고기 등을 상하지 않도록 보관하기 위해 얼리다.
Đông môn
Danh từ명사
    Đông môn
  • Cửa ở phía Đông của thành quách.
  • 성곽의 동쪽에 있는 문.
Đông Nam
Danh từ명사
    (hướng) Đông Nam
  • Hướng ở giữa hướng Đông và hướng Nam.
  • 남쪽과 동쪽 사이의 방향.
Danh từ명사
    Đông Nam
  • Phía Đông và phía Nam. Hoặc phương hướng giữa phía Đông và phía Nam.
  • 동쪽과 남쪽. 또는 동쪽과 남쪽 사이의 방향.
Đông Nam Á
Danh từ명사
    Đông Nam Á
  • Phần Đông Nam của Châu Á, bao gồm các nước Malaysia, Myanmar, Việt Nam, Indonesia, Thái Lan, Philipinnes,...
  • 아시아의 동남부. 말레이시아, 미얀마, 베트남, 인도네시아, 타이, 필리핀 등의 나라가 포함된다.
Danh từ명사
    Đông Nam Á
  • Phần Đông Nam của Châu Á, bao gồm các nước Malaysia, Myanmar, Việt Nam, Indonesia, Thái Lan, Philipinnes,...
  • 아시아의 동남부. 말레이시아, 미얀마, 베트남, 인도네시아, 타이, 필리핀 등의 나라가 포함된다.
đông nghìn nghịt
Tính từ형용사
    đông nghìn nghịt
  • Nhiều đến mức không thể đếm được.
  • 셀 수 없을 만큼 많다.
đông nghẹt, chật cứng, nêm cứng
Động từ동사
    đông nghẹt, chật cứng, nêm cứng
  • Địa điểm hay không gian nào đó đầy ắp nên vỡ tung hoặc như thể sắp vỡ tung.
  • 어떤 장소나 공간이 꽉 차서 터지거나 터질 듯한 상태가 되다.
đông nghẹt, đầy tràn
Động từ동사
    đông nghẹt, đầy tràn
  • Người hay vật đầy ắp không gian nhất định.
  • 일정한 공간에 사람이나 사물이 가득 차다.
đông nghịt
Tính từ형용사
    đông nghịt
  • Nhiều không thể đếm nổi.
  • 셀 수 없이 많다.
đông nghịt, tấp nập
Động từ동사
    đông nghịt, tấp nập
  • Nhiều người tụ tập ở nơi chật hẹp và cứ di chuyển một cách lộn xộn và ồn ào.
  • 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 자꾸 움직이다.
Động từ동사
    đông nghịt, tấp nập
  • Nhiều người tụ tập ở nơi chật hẹp và di chuyển một cách lộn xộn và ồn ào.
  • 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 움직이다.
Động từ동사
    đông nghịt, tấp nập
  • Nhiều người tụ tập ở nơi chật hẹp và di chuyển một cách lộn xộn và ồn ào.
  • 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 움직이다.
đông nghịt, đông đen
Tính từ형용사
    đông nghịt, đông đen
  • Rất nhiều đến mức không đếm xuể.
  • 셀 수 없을 정도로 아주 많다.
đông phá
Động từ동사
    đông phá
  • Nổ tung vì đóng băng.
  • 얼어서 터지다.
Đông phương học
Danh từ명사
    Đông phương học
  • Môn khoa học nghiên cứu lịch sử và văn hóa của khu vực phía Đông và phía Nam Châu Á.
  • 아시아 동쪽과 남쪽 지역의 역사와 문화를 연구하는 학문.

+ Recent posts

TOP