đít
Danh từ명사
    đít
  • Phần dưới của mông, chạm xuống nền khi ngồi.
  • 앉을 때 바닥에 닿는 엉덩이의 아랫부분.
Idiomđít nặng
    đít nặng
  • Một khi đã ngồi thì ngồi lâu một chỗ.
  • 한 번 앉으면 한 자리에 오래 앉아 있다.
đòi hầu tòa, gọi ra tòa, triệu tập, ra tòa, hầu tòa
Động từ동사
    đòi hầu tòa, gọi ra tòa, triệu tập, ra tòa, hầu tòa
  • Quan tòa nghi ngờ lời của người bị xét xử là sự thật trong việc xét xử. Hoặc cố gắng đệ trình lên những chứng cớ của người bị xét xử để đi đến được tình huống đó.
  • 재판에서, 법관이 당사자의 말이 사실이라고 추측하다. 또는 그 상태에 이르도록 당사자가 증거를 제출하려고 노력하다.
Idiom, đòi hỏi như trẻ con
    (như trẻ em mè nheo), đòi hỏi như trẻ con
  • Hình ảnh đòi hỏi như đứa trẻ.
  • 아이처럼 조르는 모양.
đòi hỏi, yêu cầu
Động từ동사
    đòi hỏi, yêu cầu
  • Yêu cầu làm cho việc cần thiết.
  • 필요한 일을 해 달라고 부탁하다.
đòi, đòi hỏi
Động từ동사
    đòi, đòi hỏi
  • Người nói thỉnh cầu người nghe cho cái gì đó.
  • 말하는 이가 듣는 이에게 어떠한 것을 줄 것을 요청하다.
đòn bẩy
Danh từ명사
    đòn bẩy
  • Cây gậy dùng vào việc dịch chuyển đồ vật nặng.
  • 무거운 물건을 움직이는 데에 사용하는 막대기.
  • đòn bẩy
  • (cách nói ẩn dụ) Sức mạnh hay phương tiện làm để có thể đạt được mục đích nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 목적을 이룰 수 있게 하는 수단이나 힘.
đòn chí mạng
Danh từ명사
    đòn chí mạng
  • Sự tổn hại hay tổn thất gây ảnh hưởng quan trọng đến sự thành công hay thất bại của công việc.
  • 일이 성공하고 실패하는 데에 중요한 영향을 주는 손해나 손실.
đòn chí mạng, nắm đấm thép
Danh từ명사
    đòn chí mạng, nắm đấm thép
  • Nắm đấm rất mạnh, giống như khối sắt.
  • 쇠뭉치처럼 매우 강한 주먹.
đòn quyết định
Danh từ명사
    đòn quyết định
  • (cách nói ẩn dụ) Sự kiện hay hành động có ảnh hưởng mang tính quyết định kết quả của một việc nào đó.
  • (비유적으로) 일의 결과에 결정적인 영향을 미치는 행동이나 사건.
đó
Định từ관형사
    đó
  • (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Lời nói dùng khi chỉ đối tượng đã được đề cập đến trước đó.
  • (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 앞에서 이미 이야기한 대상을 가리킬 때 쓰는 말.
Định từ관형사
    này; đó; hiện tại
  • Chính cái đó. Chính cái này. Ngay bây giờ.
  • 바로 그. 바로 이. 지금의.
đóa hoa
1.
Danh từ명사
    đóa hoa
  • (cách nói ẩn dụ) Cô gái đẹp và được nhiều người yêu mến.
  • (비유적으로) 예쁘고 인기가 많은 여자.
Danh từ명사
    đóa hoa
  • Toàn bộ bông hoa, ngoại trừ lá và cành.
  • 줄기와 잎을 제외한, 꽃 전체.
Idiomđó chính là điều tôi muốn nói, ý tôi là vậy
    đó chính là điều tôi muốn nói, ý tôi là vậy
  • Cách nói ngụ ý tán thành với ý kiến hay đề xuất mà đối phương đã nói.
  • 상대방이 말한 견해나 제안에 찬성함을 뜻하는 말.
đói
Tính từ형용사
    đói
  • Đói bụng.
  • 배가 고프다.
    đói
  • Không ăn được do thiếu hay không có thức ăn.
  • 음식이 부족하거나 없어서 먹을 것이 없다.
đói bụng
Tính từ형용사
    đói bụng
  • Đói bụng và thèm ăn.
  • 뱃속이 비어 음식을 먹고 싶다.
Tính từ형용사
    đói bụng
  • Cảm thấy trong bụng trống rỗng nên muốn ăn thức ăn.
  • 배 속이 빈 것을 느껴 음식이 먹고 싶다.
đói khát
Động từ동사
    đói khát
  • Lâu ngày không được ăn.
  • 오랫동안 제대로 먹지 못하다.
đói khát, ăn uống thiếu thốn
Động từ동사
    đói khát, ăn uống thiếu thốn
  • Nhịn đói hoặc không được ăn cái ăn một cách đầy đủ.
  • 먹을 것을 제대로 먹지 못하거나 굶다.
Idiomđói lả
    đói lả
  • Đói lả do không ăn hay uống được bất cứ thứ gì.
  • 아무것도 먹거나 마시지 못하고 완전히 굶다.
đói lả, đói cồn cào
Động từ동사
    đói lả, đói cồn cào
  • Rất đói bụng và không còn hơi sức.
  • 배가 몹시 고파 기운이 빠지다.
đói meo
Phó từ부사
    (nhịn) đói meo
  • Vẻ không còn cách nào khác, nhịn cơm.
  • 어쩔 수 없이 밥을 굶는 모양.
Idiom, đói móp bụng, đói bụng dính vào lưng
    (da bụng dính lưng), đói móp bụng, đói bụng dính vào lưng
  • (cách nói thông tục) Rất đói bụng đến mức không có cái ăn nên bụng dính vào lưng.
  • (속된 말로) 먹은 것이 없어서 배가 등에 붙을 만큼 들어가고 몹시 배고프다.
Proverbs, đói ăn vụng, túng làm liều
    (Cổ họng và nha cảnh sát), đói ăn vụng, túng làm liều
  • Việc phải làm cả những hành vi không được phép để kiếm sống.
  • 먹고살기 위해서 해서는 안 될 짓까지 할 수밖에 없음.
đó, kia
Định từ관형사
    đó, kia
  • Tính chất, hình dạng, trạng thái... như thế kia.
  • 상태, 모양, 성질 등이 저러한.
đón
Động từ동사
    đón
  • Đi ra ga hay sân bay... để đón người tìm đến mình.
  • 역이나 공항 등에 나가서 자기를 찾아오는 사람을 맞이하다.
Động từ동사
    đón
  • Khiến ánh sáng, nhiệt, gió… lan tỏa hay chạm tới.
  • 빛이나 열, 바람 등을 쐬거나 닿게 하다.
đón, chào đón
Động từ동사
    đón, chào đón
  • Đón thời gian trôi qua và đang đến.
  • 시간이 지나서 오는 때를 대하다.
Idiomđón con nuôi
    đón con nuôi
  • Quyết định là con nuôi và đón về nhà.
  • 양자로 결정하여 집에 들이다.
đóng
Động từ동사
    đóng
  • Dịch chuyển cửa, nắp đậy, ngăn kéo... về lại vị trí vốn có và bịt thứ đang mở.
  • 문, 뚜껑, 서랍 등을 원래 위치로 움직여 열린 것을 막다.
Động từ동사
    đóng
  • Đập liên tiếp vào hay xoay tròn và cắm vào.
  • 두들겨 치거나 돌려서 꽂히게 하다.
Động từ동사
    đóng (sách)
  • Đính hoặc gắn nhiều tờ giấy vào một lượt để làm thành một cuốn sách.
  • 여러 장의 종이를 한꺼번에 엮거나 붙여 책으로 만들다.
Động từ동사
    đóng (dấu)
  • Tì vào nơi bằng phẳng rồi ấn để tạo ra vết tích.
  • 평평한 곳에 대고 눌러서 자국을 내다.
Động từ동사
    đóng
  • Gõ và đóng cái gì đó bằng búa.
  • 망치 등으로 무엇을 두드려 박다.
đóng băng
Động từ동사
    đóng băng
  • Vật thể có hơi nước hoặc chất lỏng đóng đá và bám chặt vào do khí lạnh.
  • 액체나 물기가 있는 물체가 찬 기운으로 인해 얼어서 단단히 들러붙다.
Động từ동사
    đóng băng
  • Băng bắt đầu đông lại.
  • 얼음이 얼기 시작하다.
đóng băng, kết băng
Động từ동사
    đóng băng, kết băng
  • Nước đông lại thành đá.
  • 물이 얼어서 얼음이 되다.
đóng băng, ngừng trệ
Động từ동사
    đóng băng, ngừng trệ
  • Ngừng giữa chừng dự án, kế hoạch, hoạt động...
  • 사업, 계획, 활동 등을 중단하다.
đóng băng, phong toả
Động từ동사
    đóng băng, phong toả
  • Cấm sử dụng hay dịch chuyển tài sản hoặc vốn...
  • 자산이나 자금 등의 사용이나 이동을 금지하다.
đóng bừa, đóng mạnh
Động từ동사
    đóng bừa, đóng mạnh
  • Đóng rất mạnh.
  • 몹시 세게 박다.
đóng chặt, cài chặt, gói chặt
Động từ동사
    đóng chặt, cài chặt, gói chặt
  • Dán chặt hay gói kĩ sao cho không mở được cửa, phong bì hay vật để chứa đựng ...
  • 문이나 봉투, 그릇 등을 열지 못하게 단단히 붙이거나 꼭 싸다.
đóng chặt, đính chặt
Động từ동사
    đóng chặt, đính chặt
  • Dán hay đóng để không cử động hay di chuyển đi nơi khác được.
  • 움직이거나 다른 곳으로 옮겨 가지 못하도록 붙이거나 박아 놓다.
đóng chặt, đóng kín
Động từ동사
    đóng chặt, đóng kín
  • Chặn hay đóng kín không có khe hở để thoát ra ngoài.
  • 빠져나갈 틈이 없이 꼭 막거나 닫다.
Idiomđóng cắng lại
    (bị đóng vào bản in) đóng cắng lại
  • Lời nói hay hành động bị lặp lại như đã định trước, không có gì mới mẻ.
  • 말과 행동이 정해진 대로 반복되어 새롭지 못하다.
đóng cặn
Động từ동사
    đóng cặn
  • Vật chất chứa bên trong chất lỏng lắng đọng xuống đáy.
  • 액체 속에 들어 있는 물질이 밑바닥으로 가라앉다.
đóng cục,vón cục
Động từ동사
    đóng cục,vón cục
  • Chất lỏng hay bột... dinh dính tụ lại và đóng thành một khối.
  • 끈끈한 액체나 가루 등이 뭉쳐서 한 덩어리로 굳어지다.
đóng cửa
Động từ동사
    đóng cửa
  • Kết thúc việc kinh doanh trong ngày.
  • 하루 영업을 마치다.
  • đóng cửa
  • Không vận hành doanh nghiệp thêm nữa.
  • 사업체를 더 이상 운영하지 않다.
2. 관용구문을 닫다
    đóng cửa
  • Kết thúc công việc hay việc buôn bán của một ngày.
  • 하루의 장사나 일을 마치다.
  • đóng cửa
  • Nghỉ buôn bán hay kinh doanh.
  • 장사나 사업을 그만두다.
Động từ동사
    đóng cửa
  • Đóng hoặc chặn cửa hay cổng không cho ra vào.
  • 문이나 출입구 등을 드나들지 못하도록 닫거나 막아 버리다.
Động từ동사
    đóng cửa
  • Việc kinh doanh của rạp hát, chợ, bãi tắm… kết thúc. Hoặc kết thúc kinh doanh.
  • 극장, 시장, 해수욕장 등의 영업이 끝나다. 또는 영업을 끝내다.
đóng cửa tiệm
Động từ동사
    đóng cửa tiệm
  • Kinh doanh trong ngày của cửa hàng kết thúc. Hoặc kết thúc việc kinh doanh.
  • 가게의 하루 영업이 끝나다. 또는 영업을 끝내다.
đóng cửa tiệm, dẹp tiệm
Động từ동사
    đóng cửa tiệm, dẹp tiệm
  • Việc thôi kinh doanh hay bị phá sản nên không kinh doanh cửa hàng thêm nữa. Hoặc không kinh doanh cửa hàng thêm nữa.
  • 영업을 그만두거나 망해서 가게가 더 이상 운영되지 않다. 또는 가게를 더 이상 운영하지 않다.
Idiomđóng dấu
    đóng dấu
  • Đóng dấu trên văn bản và giao kèo.
  • 문서에 도장을 찍고 계약을 하다.
đóng dấu, lăn dấu tay
Động từ동사
    đóng dấu, lăn dấu tay
  • Đóng dấu hay lăn dấu tay.
  • 지문이나 도장을 찍다.
đóng gói, bao gói, bọc, gói
Động từ동사
    đóng gói, bao gói, bọc, gói
  • Gói hoặc bao đồ vật lại.
  • 물건을 싸거나 꾸리다.
đóng gói, đóng bao bì
Danh từ명사
    (sự) đóng gói, đóng bao bì; giấy gói
  • Việc bọc hay trang trí đồ vật. Hoặc chất liệu dùng để trang trí hay bọc.
  • 물건을 싸거나 꾸림. 또는 싸거나 꾸리는 데 사용하는 재료.
đóng gói, đóng hộp, đóng thùng
Động từ동사
    đóng gói, đóng hộp, đóng thùng
  • Dùng hộp, dây, vải... bao lấy đồ vật nào đó để chuyển sang nơi khác.
  • 어떤 물건을 다른 곳으로 옮기기 위하여 상자, 끈, 천 등을 써서 꾸리다.
đóng góp
Động từ동사
    đóng góp
  • Đưa tiền hay đồ vật ra để giúp đỡ.
  • 돈이나 물건을 내어 도와주다.
đóng góp, góp phần
Động từ동사
    đóng góp, góp phần
  • Giúp được.
  • 도움이 되다.
đóng kịch
Động từ동사
    đóng kịch
  • Tô vẽ hành động hay lời nói để cho người khác thấy những điều nói dối là sự thật.
  • 다른 사람에게 거짓을 사실인 것처럼 보이게 하기 위해 말이나 행동을 꾸며 내다.
đóng loạn xạ
Động từ동사
    đóng loạn xạ
  • Đóng một cách tùy tiện, bừa bãi.
  • 함부로 마구 박다.
đóng, mọc, phủ
Động từ동사
    đóng, mọc, phủ
  • Rêu hay gỉ phủ lên vật thể.
  • 이끼나 녹 등이 물체를 덮다.
đóng mở
Động từ동사
    đóng mở
  • Mở ra và đóng lại.
  • 열고 닫다.
Động từ동사
    đóng mở
  • Mở ra và đóng vào những thứ như cửa.
  • 문 등을 열고 닫고 하다.
Idiomđóng nêm, nói như đinh đóng cột
    đóng nêm, nói như đinh đóng cột
  • Quyết tâm chắc chắn trước để không dời đổi.
  • 뒤탈이 없도록 미리 단단히 다짐을 해 두다.
đóng quyển
Động từ동사
    đóng quyển
  • Đóng sách bằng dây kim loại hoặc chỉ rồi bọc bìa bằng giấy cứng hoặc da và trang trí bên ngoài cuốn sách.
  • 철사나 실로 책을 꿰매고 두꺼운 종이나 가죽 등으로 표지를 싸서 책의 겉을 꾸미다.
đóng quân
Động từ동사
    đóng quân
  • Quân đội lưu lại trong bao lâu ở nơi nào đó để thi hành nhiệm vụ.
  • 군대가 임무를 수행하기 위해 어떤 곳에 얼마 동안 머무르다.
Idiomđóng sương, lạnh lùng
    đóng sương, lạnh lùng
  • Xuất hiện sương giá.
  • 서릿발이 생기다.
Idiomđóng sương, đóng băng giá
    đóng sương, đóng băng giá
  • Khí thế rất đáng sợ và uy nghiêm.
  • 기세가 매우 매섭고 엄하다.
đóng sầm, đóng mạnh, đóng ập vào
Động từ동사
    đóng sầm, đóng mạnh, đóng ập vào
  • Đóng mạnh cửa, ngăn kéo, nắp đậy…. đang được mở.
  • 열려 있는 문, 뚜껑, 서랍 등을 힘을 주어 세게 닫다.
đóng thành khối, đóng thành tảng, đóng thành nhóm, đóng thành đống, đóng thành cục, đóng thành mảng
Động từ동사
    đóng thành khối, đóng thành tảng, đóng thành nhóm, đóng thành đống, đóng thành cục, đóng thành mảng
  • Tạo thành khối.
  • 덩어리를 이루다.
đóng thành tập
Động từ동사
    đóng thành tập
  • Gom và buộc hay khâu nhiều trang tài liệu hay trang báo lại một chỗ.
  • 여러 장의 문서나 신문 등을 한데 모아 묶거나 꿰매다.
đóng vai chính, thủ vai chính
Động từ동사
    đóng vai chính, thủ vai chính
  • Đảm nhận vai diễn chính trong vở kịch, bộ phim hay phim truyền hình...
  • 연극이나 영화, 드라마 등에서 주인공 역을 맡아 연기하다.
đóng, vón, đọng
Động từ동사
    đóng, vón, đọng
  • Ghét hay bụi bám vào.
  • 때나 먼지 등이 엉겨 붙다.
đóng đinh
Động từ동사
    đóng đinh
  • Đóng đinh.
  • 못을 박다.
  • đóng đinh
  • (cách nói ẩn dụ) Làm đau lòng ai đó.
  • (비유적으로) 누군가의 마음을 아프게 하다.

+ Recent posts

TOP