được chuyên sâu
Động từ동사
    được chuyên sâu
  • Mức độ hay giai đoạn trở nên sâu.
  • 정도나 단계가 깊어지다.
được chuyển biến tốt, được khả quan
Động từ동사
    được chuyển biến tốt, được khả quan
  • Triệu chứng bệnh được trở nên tốt hơn.
  • 병의 증세가 나아지게 되다.
được chuyển biến, được biến đổi
Động từ동사
    được chuyển biến, được biến đổi
  • Sự vật bị thay đổi và biến hoá theo thời gian.
  • 사물이 시간이 지나면서 변하고 바뀌다.
được chuyển chỗ trồng
Động từ동사
    được chuyển chỗ trồng
  • Cây... được dời sang trồng ở chỗ khác.
  • 나무 등이 다른 곳으로 옮겨져 심어지다.
được chuyển dịch, được chuyển đổi
Động từ동사
    được chuyển dịch, được chuyển đổi
  • Xã hội hay hiện tượng… trở nên thay đổi sang hình thái khác.
  • 사회나 현상 등이 다른 상태로 변해 가게 되다.
được chuyển dịch, được di chuyển
Động từ동사
    được chuyển dịch, được di chuyển
  • Chỗ hay vị trí... được chuyển sang nơi khác.
  • 자리나 위치 등이 다른 곳으로 옮겨지다.
được chuyển dời, được di dời
Động từ동사
    được chuyển dời, được di dời
  • Vị trí hay địa chỉ... được chuyển đến nơi khác.
  • 장소나 주소 등이 다른 곳으로 옮겨지다.
được chuyển giao
Động từ동사
    được chuyển giao
  • Đồ vật hay quyền lợi… chuyển sang người khác.
  • 사물이나 권리 등이 다른 사람에게 넘어가다.
Động từ동사
    được chuyển giao
  • Tri thức hay kỹ thuật được truyền cho.
  • 기술이나 지식 등이 전해지다.
được chuyển giao, được chuyển nhượng
Động từ동사
    được chuyển giao, được chuyển nhượng
  • Quyền lợi... được chuyển sang cho người khác hoặc được chuyển lại từ người khác.
  • 권리 등이 다른 사람에게 넘어가거나 다른 사람으로부터 넘어오다.
được chuyển giao, được chuyển đổi, được đổi
Động từ동사
    được chuyển giao, được chuyển đổi, được đổi
  • Được chuyển dời sang người khác hay thời kì khác.
  • 다른 사람에게나 다른 시기로 옮기어 넘겨지다.
được chuyển giao, được hoán đổi, được thay thế
Động từ동사
    được (bị) chuyển giao, được (bị) hoán đổi, được (bị) thay thế
  • Người, sự vật hay chế độ đảm đương vai trò nhất định nào đó được (bị) thay đổi bằng người, sự vật hay chế độ khác.
  • 특정한 역할을 하던 사람이나 사물, 제도 등이 다른 사람, 사물, 제도 등으로 바뀌다.
được chuyển khẩu, được chuyển hộ khẩu
Động từ동사
    được chuyển khẩu, được chuyển hộ khẩu
  • Hộ tịch được chuyển.
  • 호적이 옮겨지다.
được chuyển lại, được giao trả
Động từ동사
    được chuyển lại, được giao trả
  • Bưu phẩm hay vật phẩm bị chuyển nhầm được chuyển trả lại.
  • 잘못 전달된 우편물이나 물품이 다시 돌려보내지다.
được chuyển nhóm, được chuyển công ty, được chuyển nhượng
Động từ동사
    được chuyển nhóm, được chuyển công ty, được chuyển nhượng
  • Vận động viên hay nghệ sĩ... được chuyển nhóm hay công ty trực thuộc.
  • 운동선수나 연예인 등이 소속 팀이나 회사를 옮기게 되다.
được chuyển nhượng, được chuyển giao
Động từ동사
    được chuyển nhượng, được chuyển giao
  • Quyền lợi hoặc quyền lực... được chuyển cho người khác.
  • 권리나 권력 등이 남에게 넘어가다.
được chuyển nhượng, được sang nhượng
Động từ동사
    được chuyển nhượng, được sang nhượng
  • Quyền lợi, tài sản hay đồ vật... được chuyển giao cho người khác.
  • 권리나 재산, 물건 등이 남에게 넘어가다.
được chuyển ra
Động từ동사
    được chuyển ra
  • Được vận chuyển và đưa đi nơi khác.
  • 운반되어 다른 곳으로 내보내지다.
được chuyển sang, được đổi sang
Động từ동사
    được chuyển sang, được đổi sang
  • Thời gian trôi qua và trở thành ngày, tháng, năm, mùa… kế tiếp.
  • 시간이 지나서 다음 날, 달, 해, 계절 등이 되다.
được chuyển thẳng, được giao tận tay
Động từ동사
    được chuyển thẳng, được giao tận tay
  • Được gửi hay chuyển trực tiếp cho đối phương.
  • 상대편에게 직접 보내어지거나 부쳐지다.
được chuyển thể
Động từ동사
    được chuyển thể
  • Sự thật lịch sử hay tiểu thuyết được sửa đổi, viết thành kịch bản phim hay kịch.
  • 역사적 사실이나 소설이 연극이나 영화의 각본으로 바꾸어 써지다.
Động từ동사
    được chuyển thể
  • Sự kiện hay câu chuyện… được làm thành kịch, phim điện ảnh hay phim truyện.
  • 사건이나 이야기 등이 연극, 드라마, 영화 등과 같은 극으로 만들어지다.
được chuyển vào, được mang vào
Động từ동사
    được chuyển vào, được mang vào
  • Đồ vật từ nơi khác được vận chuyển đến và được đưa vào.
  • 다른 곳으로부터 물건이 운반되어 들어오다.
được chuyển về tuyến sau, được đưa về hậu phương
Động từ동사
    được chuyển về tuyến sau, được đưa về hậu phương
  • Người bị thương, vật dụng, tù binh ở nơi trận chiến đang xảy ra được gửi về vùng ở phía sau.
  • 전투가 벌어지고 있는 곳에서 부상자, 물자, 포로 등이 뒤에 있는 지역으로 보내지다.
được chuyển đi, bị chuyển đi
Động từ동사
    được chuyển đi, bị chuyển đi
  • Bị chuyển nơi làm việc hoặc trường học.
  • 근무하는 직장이나 학교를 옮겨 가게 되다.
được chuyển đi, được gửi đi
Động từ동사
    được chuyển đi, được gửi đi
  • Sự vật được chuyển và nhận bởi đối tượng nào đó.
  • 사물이 어떤 대상에게 전해져 받게 되다.
được chuyển, được giao
Động từ동사
    được chuyển, được giao
  • Tài liệu, vụ việc hay vấn đề nào đó được gửi hoặc được đưa tới tòa án, hội nghị hoặc cơ quan có liên quan.
  • 어떤 문제나 서류, 사건 등이 관계 기관이나 회의, 재판 등에 돌려보내지거나 넘어가다.
được chuyển địa bàn công tác, được chuyển vị trí công việc
Động từ동사
    được chuyển địa bàn công tác, được chuyển vị trí công việc
  • Quyền hạn giám sát và quản lý nghiệp vụ, sự kiện hay khu vực nhất định được chuyển đi. Hoặc chuyển đi và được quản lý, giám sát.
  • 일정한 구역이나 사건, 업무 등을 감독하고 통제하는 권한이 옮겨지다. 또는 옮겨져 감독되고 통제되다.
được chuyển đổi, được chuyển tiếp
Động từ동사
    được chuyển đổi, được chuyển tiếp
  • Lần lượt qua đi và tới lượt tiếp theo.
  • 차례가 지나서 다음 번 차례가 되다.
được chuẩn bị
Động từ동사
    được chuẩn bị
  • Đồ vật hay tình huống nào đó được chuẩn bị sẵn.
  • 어떤 물건이나 상황이 준비되어 갖추어지다.
  • được chuẩn bị
  • Kế hoạch hay suy nghĩ để đối phó với tình huống nào đó được thu xếp..
  • 어떤 상황에 대비한 계획이나 생각이 정리되다.
Động từ동사
    được chuẩn bị
  • Được trù bị, thu xếp trước.
  • 미리 마련되어 갖추어지다.
được chuẩn hoá
Động từ동사
    được chuẩn hoá
  • Hình thức hay giá trị được quy định để lấy làm tiêu chuẩn và làm theo.
  • 표준으로 삼아 따르도록 수치나 형식이 정해져 그에 맞추어지다.
  • được chuẩn hoá
  • Con người, sự vật, tư tưởng hay chế độ được làm cho khớp với khuôn mẫu hoặc phương hướng nhất định.
  • 사람, 사물, 사상, 제도 등이 일정한 틀이나 방향에 맞추어지다.
được chuẩn hóa, tiêu chuẩn được lập ra, chuẩn mực được qui định
Động từ동사
    được chuẩn hóa, tiêu chuẩn được lập ra, chuẩn mực được qui định
  • Tiêu chuẩn hay căn cứ để biết mức độ hay tính chất của sự vật được chuẩn bị sẵn.
  • 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준이 마련되다.
được chuẩn hóa, được tuân thủ theo chuẩn qui định, được thống nhất theo chuẩn
Động từ동사
    được chuẩn hóa, được tuân thủ theo chuẩn qui định, được thống nhất theo chuẩn
  • Những cái như chất liệu, chủng loại, chất lượng, hình dạng, độ lớn của sản phẩm được thống nhất theo tiêu chuẩn nhất định.
  • 제품의 재료, 종류, 품질, 모양, 크기 등이 일정한 기준에 따라 통일되다.
được chuộng dùng, được ưa dùng
Động từ동사
    được chuộng dùng, được ưa dùng
  • Đồ vật, địa điểm... được cảm thấy thích và được sử dụng thường xuyên.
  • 물건이나 장소 등이 좋게 느껴져 자주 사용되다.
được chèn vào
Động từ동사
    được chèn vào
  • Cái khác được nhét vào hay đi vào giữa.
  • 사이에 다른 것이 끼워지거나 들어가다.
được chèn, được chêm
Động từ동사
    được chèn, được chêm
  • Được nâng đỡ ở bên dưới để không bị ngã hay nghiêng.
  • 기울어지거나 쓰러지지 않도록 아래에 받쳐지다.
được chín
Động từ동사
    được chín
  • Được lên men và chín tới do tác dụng của men hay vi sinh vật.
  • 효소나 미생물의 작용에 의하여 발효되어 잘 익다.
được chính thức hóa
Động từ동사
    được chính thức hóa
  • Trở thành sự thật chính thức.
  • 공적인 사실이 되다.
  • được chính thức hóa
  • Trở thành sự thật chính thức.
  • 일정한 공식이나 형식이 되다.
được chín mùi
Động từ동사
    được chín mùi
  • Ngũ cốc hay hoa quả…chín kỹ.
  • 곡식이나 과일 등이 충분히 익다.
được chôn giấu, bị chôn giấu
Động từ동사
    được chôn giấu, bị chôn giấu
  • Được chôn để cất giấu.
  • 묻혀서 감추어지다.
được chùi sạch, sạch hết
Động từ동사
    được chùi sạch, sạch hết
  • Những cái như vết bẩn bị dính được lau và biến mất.
  • 묻어 있던 얼룩 같은 것이 닦여 없어지다.
được chú trọng
Động từ동사
    được chú trọng
  • Một điều gì đó được đặc biệt xem trọng.
  • 어떠한 것이 특히 중요하게 여겨지다.
được chú tâm, được tập trung tinh thần
Động từ동사
    được chú tâm, được tập trung tinh thần
  • Một số suy nghĩ biến mất và tinh thần hay tâm trạng trở nên tập trung.
  • 여러 가지 생각이 없어지고 정신이나 마음이 집중되다.
được chăm chút, được sửa sang
Động từ동사
    được chăm chút, được sửa sang
  • Cái nào đó được nắn vuốt, gọt tỉa gọn đẹp bằng tay.
  • 어떤 것이 손으로 매만져져서 잘 다듬어지다.
được chạy
Động từ동사
    được chạy
  • Ô tô máy móc hay thiết bị được hoạt động.
  • 자동차나 기계, 장치 등이 작동되다.
được chấm dứt, được bãi bỏ
Động từ동사
    được chấm dứt, được bãi bỏ
  • Hiện tượng hay công việc nào đó kết thúc hoặc không còn.
  • 어떤 현상이나 일이 끝나거나 없어지다.
được chấm dứt, được chia tay
Động từ동사
    được chấm dứt, được chia tay
  • Mối quan hệ với người khác kết thúc.
  • 다른 사람과의 관계가 끝나다.
được chấm điểm, được tính điểm
Động từ동사
    được chấm điểm, được tính điểm
  • Điểm được cho trong thi cử hay thi đấu.
  • 시험이나 시합에서 점수가 매겨지다.
được chấp nhận
Động từ동사
    được chấp nhận (thanh toán hối phiếu)
  • Nội dung và tên của người quyết định trả tiền theo cam kết được ghi trên hối phiếu.
  • 약속에 따라 돈을 내주기로 한 사람의 이름과 그 내용이 어음에 적히다.
được chấp nhận, được chấp thuận, được tán thành, được chuẩn y
Động từ동사
    được chấp nhận, được chấp thuận, được tán thành, được chuẩn y
  • Được đón nhận và công nhận bằng tấm lòng khoan dung.
  • 너그러운 마음으로 받아들여져 인정되다.
được chấp nhận, được thừa nhận là đúng, được tâm phục khẩu phục
Động từ동사
    được chấp nhận, được thừa nhận là đúng, được tâm phục khẩu phục
  • Được thừa nhận coi là đúng.
  • 옳다고 여겨져 인정되다.
được chấp thuận, được thừa nhận
Động từ동사
    được chấp thuận, được thừa nhận
  • Không bị đặt thành vấn đề và cho phép rồi tiếp nhận.
  • 문제 삼아지지 않고 허락되어 받아들여지다.
được chất chứa, được thể hiện
Động từ동사
    được chất chứa, được thể hiện
  • Hiện tượng hay ý nghĩa nào đó thể hiện hoặc được hàm chứa.
  • 어떤 현상이나 뜻이 나타나거나 담기다.
được chất, được xếp lên
Động từ동사
    được chất, được xếp lên
  • Cái gì đó được đặt lên xe, tàu, máy bay... để được vận chuyển.
  • 무엇이 운반되기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려져 놓이다.
được chẩn đoán, được khám
Động từ동사
    được chẩn đoán, được khám
  • Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân được bác sĩ phán đoán.
  • 의사에 의해 환자의 건강 상태가 판단되다.
được chắt lọc
Động từ동사
    được chắt lọc
  • Yếu tố hoặc đối tượng nào đó được chọn ra trong số nhiều yếu tố hoặc đối tượng tạo nên tổng thể.
  • 전체를 이루는 것 가운데 어떤 요소나 대상이 뽑혀 나오다.
được chắt lọc, được sàng lọc
Động từ동사
    được chắt lọc, được sàng lọc
  • (cách nói ẩn dụ) Chủ yếu là các yếu tố tiêu cực bị lọc ra.
  • (비유적으로) 주로 부정적인 요소가 걸러지다.
được chế biến, được nấu
Động từ동사
    được chế biến, được nấu
  • Thức ăn được làm ra.
  • 음식이 만들어지다.
được chế ngự
Động từ동사
    được chế ngự
  • Tâm trạng bất an hay rối bời được làm dịu, chấn chỉnh.
  • 불안하거나 어지러운 마음이 가라앉혀져 바로잡히다.
được chế tác, được sản xuất
Động từ동사
    được chế tác, được sản xuất
  • Chất liệu được sử dụng và tác phẩm nghệ thuật hay sản phẩm mới được tạo ra.
  • 재료가 쓰여 새로운 물건이나 예술 작품이 만들어지다.
được chế tạo, được sản xuất
Động từ동사
    được chế tạo, được sản xuất
  • Nguyên liệu được gia công và sản phẩm được tạo ra.
  • 원료가 가공되어 물건이 만들어지다.
được chỉ dẫn
Động từ동사
    được chỉ dẫn
  • Được dẫn đến nơi không biết rõ hoặc được đi đến tận nơi muốn đi.
  • 잘 모르는 장소로 이끌려 가거나 가고자 하는 곳까지 가게 되다.
được chỉnh sửa
Động từ동사
    được chỉnh sửa
  • Những cái không đúng, cái sai hay cái bị bóp méo được chỉnh sửa lại.
  • 고르지 못하거나 틀어지거나 잘못된 것이 바로잡히다.
được chỉnh sửa, được sửa chữa
Động từ동사
    được chỉnh sửa, được sửa chữa
  • Cái gần xong được sửa và chỉnh lại.
  • 다 되어 있는 것이 다시 고쳐지고 다듬어지다.
được chỉnh sửa, được điều chỉnh
Động từ동사
    được chỉnh sửa, được điều chỉnh
  • Cái bị sai được sửa cho đúng.
  • 잘못된 것이 바르게 고쳐지다.
được chỉnh trang, được trang điểm
Động từ동사
    được chỉnh trang, được trang điểm
  • Được chỉnh đốn và trang trí cho đẹp.
  • 잘 매만져져 곱게 꾸며지다.
Được chỉnh đốn
Động từ동사
    Được chỉnh đốn
  • Cái nghiêng sang một phía nào đó hoặc cái cong hay cái bị sai trở nên ngay thẳng.
  • 어느 한쪽으로 기울거나 굽거나 잘못된 것이 바르게 되다.
được chỉnh đốn
Động từ동사
    được chỉnh đốn
  • Cái lộn xộn, bừa bãi được sắp xếp một cách ngăn nắp.
  • 어지럽게 흩어진 것이 가지런히 바로잡혀 정리되다.
Động từ동사
    được chỉnh đốn
  • Hệ thống lộn xộn được sắp xếp và trở nên đâu vào đó.
  • 흐트러진 체계가 정리되어 제대로 갖추어지다.
được chỉnh đốn, được chỉnh sửa
Động từ동사
    được chỉnh đốn, được chỉnh sửa
  • Điều sai trái hay không đúng được chỉnh sửa và trở nên đúng đắn.
  • 잘못되거나 옳지 않은 것이 고쳐져서 올바르게 되다.
được chỉ ra
Động từ동사
    được chỉ ra
  • Cái nào đó được nắm bắt và chỉ rõ.
  • 어떤 것이 꼭 집어서 분명하게 가리켜지다.
được chỉ ra, được vạch ra, bị vạch trần
Động từ동사
    được chỉ ra, được vạch ra, bị vạch trần
  • Con người hay sự vật đặc thù được chỉ rõ là như thế nào đó.
  • 특정 사람이나 사물이 어떠하다고 가리켜지다.
được chỉ thị
Động từ동사
    được chỉ thị
  • Được sai khiến rằng hãy làm gì đó.
  • 무엇을 하라고 시켜지다.
được chỉ thị, được chỉ dẫn
Động từ동사
    được chỉ thị, được chỉ dẫn
  • Cái nào đó được chỉ ra cho thấy.
  • 어떤 것이 가리켜져 보이다.
được chỉ thị, được hướng dẫn
Động từ동사
    được chỉ thị, được hướng dẫn
  • Mệnh lệnh hay văn bản do chức vụ hay cơ quan cấp cao được truyền đạt tới chức vụ hay cơ quan thấp hơn.
  • 높은 직위나 기관에서 보낸 명령이나 문서가 그보다 낮은 직위나 기관으로 전달되다.
được chỉ tên, được chỉ định
Động từ동사
    được chỉ tên, được chỉ định
  • Đối tượng nào đó được chỉ ra bằng tên gọi thế nào đó.
  • 어떤 대상이 어떤 이름으로 가리켜져 일러지다.
được chỉ đạo, được lãnh đạo
Động từ동사
    được chỉ đạo, được lãnh đạo
  • Được chỉ dạy và dẫn dắt theo hướng hay mục tiêu nào đó.
  • 어떤 목적이나 방향으로 가르침을 받아 이끌어지다.

+ Recent posts

TOP