được cấp nước
Động từ동사
    được cấp nước
  • Nước được cung cấp.
  • 물이 공급되다.
được cấp phát, được cấp
Động từ동사
    được cấp phát, được cấp
  • Giấy chứng nhận... được cơ quan làm và cấp cho.
  • 증명서 등이 기관에서 만들어져 주어지다.
được cấp phát, được phân chia, được phân phát
Động từ동사
    được cấp phát, được phân chia, được phân phát
  • Hàng hoá hay lương thực... được chia cho.
  • 물건이나 식량 등이 나뉘어 주어지다.
được cấp, được cấp phát
Động từ동사
    được cấp, được cấp phát
  • Giấy chứng nhận hay văn bản công được cơ quan công quyền cấp phát.
  • 공공 기관에서 공적인 문서나 자격증 등이 나오다.
được cấp, được phát
Động từ동사
    được cấp, được phát
  • Các loại hồ sơ hay giấy chứng nhận... được cơ quan nhà nước... phát hành.
  • 공공 기관 등에서 각종 서류나 증명서 등이 발행되다.
được cất giữ, được nung nấu
Động từ동사
    được cất giữ, được nung nấu
  • Tình cảm không tốt đẹp đọng lại trong lòng.
  • 좋지 않은 감정이 마음에 남다.
được cấu thành, được tạo ra
Động từ동사
    được cấu thành, được tạo ra
  • Cái toàn thể được tạo thành do tập hợp một số phần hay yếu tố cần thiết.
  • 몇 가지의 부분 혹은 요소를 모아서 하나의 전체가 이루어지다.
được cấu thành, được được xây dựng
Động từ동사
    được cấu thành, được được xây dựng
  • Bầu không khí hay động hướng được tạo nên.
  • 분위기나 흐름 등이 만들어지다.
được cấu trúc hoá, được cơ cấu hoá, được tổ chức hoá
Động từ동사
    được cấu trúc hoá, được cơ cấu hoá, được tổ chức hoá
  • Các nội dung hoặc yếu tố mang tính bộ phận có liên quan với nhau tạo nên một tổng thể.
  • 부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어지다.
được cấy, được ghép
Động từ동사
    được cấy, được ghép
  • Một phần tổ chức của cơ thể hay cơ quan trong cơ thể được chuyển đến gắn vào bộ phận khác của cùng cơ thể hay cơ thể khác.
  • 몸의 일부 조직이나 몸속 기관이 같은 몸의 다른 부위나 다른 몸에 옮겨져 붙여지다.
được cầm
Động từ동사
    được cầm
  • Đồ vật được giữ trên tay.
  • 물건이 손에 잡혀 있다.
Động từ동사
    được cầm
  • Máu đang chảy ra ngừng chảy.
  • 나오던 피가 멈추다.
được cầm, được nắm
Động từ동사
    được cầm, được nắm
  • Đồ vật được cầm trong ngón tay hay ngón chân và đưa lên.
  • 물건이 손가락이나 발가락에 잡혀 들리다.
được cẩn, được lát, được kết
Động từ동사
    được cẩn, được lát, được kết
  • Thứ nhỏ được gắn hay đính vào đồ vật mà được dùng làm nền.
  • 바탕이 되는 물건에 작은 물건이 붙거나 끼워 넣어지다.
được cận đại hóa
Động từ동사
    được cận đại hóa
  • Văn hóa và xã hội tiếp nhận những đặc tính của cận đại và được phát triển.
  • 사회와 문화 등이 근대의 특성을 받아들여 발전되다.
được cập nhật mới
Động từ동사
    được cập nhật mới
  • Những thông tin của tài liệu được làm nhờ máy vi tính hay thông tin máy tính được chuyển đổi thành thông tin mới nhất.
  • 컴퓨터 또는 컴퓨터에 의해 작성된 자료의 정보가 최신 정보로 변경되다.
được cắm, bị cắm
Động từ동사
    được cắm, bị cắm
  • Cái nào đó được nhét vào chỗ nhất định.
  • 어떤 것이 일정한 곳에 끼이다.
được cắt giảm, bị cắt giảm, được tiết giảm, bị tiết giảm
Động từ동사
    được cắt giảm, bị cắt giảm, được tiết giảm, bị tiết giảm
  • Giảm xuống do được dùng tiết kiệm.
  • 아껴져서 줄어들다.
được cố định
Động từ동사
    được cố định
  • Nội dung đã định một lần không bị thay đổi.
  • 한번 정한 내용이 변경되지 않다.
  • được cố định
  • Không di chuyển trong một nơi nào đó. Hoặc không bị làm di chuyển.
  • 한곳에서 움직이지 않다. 또는 움직이지 않게 되다.
Động từ동사
    được cố định
  • Tình huống hay trạng thái không thay đổi mà được duy trì với hình dạng giống nhau.
  • 상황이나 상태가 변하지 않고 같은 모습을 유지하게 되다.
được cổ vũ
Động từ동사
    được cổ vũ
  • Được tác động làm nảy sinh ý muốn làm điều gì đó hoặc được tác động cho điều gì đó xảy ra.
  • 무엇을 하고자 하는 마음이 생기거나 어떤 일이 일어나도록 자극을 받다.
được cộng gộp, được tính gộp
Động từ동사
    được cộng gộp, được tính gộp
  • Hai cái trở lên được cộng thêm rồi tính.
  • 둘 이상이 더하여져 계산되다.
được cộng sản hóa
Động từ동사
    được cộng sản hóa
  • Được trở thành xã hội chủ nghĩa cộng sản.
  • 공산주의 사회가 되다.
được cộng, được tính thêm
Động từ동사
    được cộng, được tính thêm
  • Tiền bạc hay điểm số… được cộng thêm.
  • 돈이나 점수 등이 더해지다.
được cởi mở
Động từ동사
    được cởi mở
  • Được giao lưu và hoạt động tự do đối với những điều đã từng bị cấm đoán.
  • 금지되던 것이 풀려 자유롭게 교류하고 활동할 수 있게 되다.
được cởi ra, được tháo ra, được rỡ ra
Động từ동사
    được cởi ra, được tháo ra, được rỡ ra
  • Cái bị trói, bị thắt hoặc bị rối rắm trở về trạng thái ban đầu.
  • 매이거나 묶이거나 얽힌 것이 원래의 상태로 되다.
được cụ thể hóa
Động từ동사
    được cụ thể hóa
  • Những điều mơ hồ và phi hiện thực có được tính chất và hình thái chi tiết và thực tế. Hay làm cho trở nên như thế.
  • 비현실적이고 막연한 것이 실제적이고 자세한 형태와 성질을 가지게 되다.
  • được cụ thể hóa
  • Kế hoạch được thực hiện trong thực tế.
  • 계획 등이 실제로 행해지다.
được cứu hộ
Động từ동사
    được cứu hộ
  • Người bị nguy hiểm do tai nạn được cứu giúp.
  • 재난으로 위험에 처한 사람이 구해지다.
được cứu mạng, được cứu hộ
Động từ동사
    được cứu mạng, được cứu hộ
  • Mạng sống của con người được cứu vớt.
  • 사람의 목숨이 구해지다.
được cứu rỗi
Động từ동사
    được cứu rỗi
  • Con người được cứu vớt khỏi tội ác và cái chết trong Cơ đốc giáo.
  • 기독교에서, 인간이 죄악과 죽음에서 구해지다.
được cứu thoát, được giải thoát
Động từ동사
    được cứu thoát, được giải thoát
  • Được cứu khỏi tình huống nguy hiểm.
  • 위험한 상황에서 구해지다.
được cứu tế, được cứu giúp, được giúp dỡ
Động từ동사
    được cứu tế, được cứu giúp, được giúp dỡ
  • Người đang trong tình cảnh khó khăn được giúp đỡ.
  • 어려운 처지에 놓인 사람이 도움을 받다.
được cứu viện, được cứu giúp
Động từ동사
    được cứu viện, được cứu giúp
  • Người hoặc tổ chức gặp nguy hiểm hoặc khó khăn được cứu giúp.
  • 어려움이나 위험에 빠진 사람이나 단체 등이 구해지다.
được cử hành
Động từ동사
    được cử hành
  • Nghi thức hoặc chương trình được thực hiện.
  • 행사나 의식 등이 치러지다.
được cử xử, được xử lí
Động từ동사
    được cử xử, được xử lí
  • Một người hay một sự việc nào đó được xử sự hay xử lý theo một thái độ nào đó.
  • 사람이나 사건이 어떤 태도로 대하여지거나 처리되다.
được cử đi miền Nam, được phái đi miền Nam
Động từ동사
    được cử đi miền Nam, được phái đi miền Nam
  • Được giao nhiệm vụ và được phái đến miền Nam.
  • 임무가 주어져 남쪽으로 보내지다.
được cực đại hóa
Động từ동사
    được cực đại hóa
  • Trở nên to đến mức không thể to hơn nữa.
  • 더 이상 커질 수 없을 만큼 커지다.
được di chuyển, bị di chuyển
Động từ동사
    được di chuyển, bị di chuyển
  • Bị dịch chuyển. Hoặc thay đổi vị trí do dịch chuyển.
  • 움직여서 옮겨지다. 또는 움직여서 자리가 바뀌다.
được di chuyển, được vận chuyển
Động từ동사
    được di chuyển, được vận chuyển
  • Được chuyển và gửi sang chỗ khác.
  • 다른 곳으로 옮겨져 보내지다.
được di lý
Động từ동사
    được di lý
  • Vụ việc mà cơ quan hành chính hay tòa án đảm nhận được chuyển sang cơ quan hay tòa án khác.
  • 법원이나 행정 기관이 맡았던 사건이 다른 법원이나 기관으로 옮겨지다.
được di truyền
Động từ동사
    được di truyền
  • Hình dạng, tính cách, thể chất... của đời trước được truyền cho thế hệ sau.
  • 윗대의 생김새, 성격, 체질 등이 다음 세대에게 전해지다.
được diễn giải, được chú giải
Động từ동사
    được diễn giải, được chú giải
  • Vấn đề khó hay nội dung của sự việc được cắt nghĩa hay được giải thích một cách dễ hiểu.
  • 어려운 문제나 사건의 내용 등이 알기 쉽게 풀려 설명되다.
được diễn lại, được chiếu lại
Động từ동사
    được diễn lại, được chiếu lại
  • Vở kịch được diễn lại hoặc bộ phim được chiếu lại.
  • 연극이나 영화 등이 다시 상연되거나 상영되다.
được diễn đạt, được thể hiện, được biểu đạt
Động từ동사
    được diễn đạt, được thể hiện, được biểu đạt
  • Suy nghĩ được bày tỏ bằng lời nói hoặc bài viết.
  • 생각이 말이나 글을 통해 드러나다.
được doanh nghiệp hóa
Động từ동사
    được doanh nghiệp hóa
  • Trở nên có cơ chế như doanh nghiệp để kinh doanh một cách có tổ chức những hoạt động như sản xuất, bán hàng, dịch vụ v.v...
  • 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직적으로 경영하기 위하여 기업과 같은 체계를 갖추게 되다.
được dung hoà
Động từ동사
    được dung hoà
  • Hợp nhau rồi trở nên hoà thuận, không có tranh cãi.
  • 서로 어울려 다툼이 없이 화목하게 되다.
được dung hoà, bị triệt tiêu
Động từ동사
    được dung hoà, bị triệt tiêu
  • Hai cái có tính chất khác nhau được trộn lẫn rồi bị mất đi các tính chất đó hoặc làm xuất hiện tính chất trung gian.
  • 서로 다른 성질을 가진 것이 섞여 각각의 성질을 잃게 되거나 그 중간의 성질을 띠게 되다.
được dung hòa, được hài hòa
Động từ동사
    được dung hòa, được hài hòa
  • (cách nói ẩn dụ) Cái thông thường khó hòa hợp lại hòa hợp tốt nhờ vào đặc tính riêng.
  • (비유적으로) 보통 어울리기 힘든 것이 고유의 특성으로 인하여 잘 어울리다.
được dung hợp, được hòa hợp
Động từ동사
    được dung hợp, được hòa hợp
  • Cái khác loại tan chảy và được hợp lại thành một không phân biệt với nhau.
  • 다른 종류의 것이 녹아서 서로 구별이 없게 하나로 합해지다.
được du nhập
Động từ동사
    được du nhập
  • Tư tưởng, văn hóa, phong tục... được đưa vào từ nước khác.
  • 사상, 문화, 풍속 등이 다른 나라로부터 들어오다.
Động từ동사
    được du nhập
  • Việc văn hóa, tư tưởng... được du nhập vào.
  • 문화, 사상 등이 들어오게 되다.
Động từ동사
    được du nhập
  • Được chuyển rời rồi đi vào.
  • 옮겨져 들어가다.
được duy trì
Động từ동사
    được duy trì
  • Trạng thái hay tình trạng nào đó vẫn được tiếp diễn như vốn có.
  • 어떤 상태나 상황 등이 그대로 이어져 나가다.
được duỗi ra
Động từ동사
    được duỗi ra
  • Phần cơ thể bị co gập lại được duỗi thẳng.
  • 구부리고 있던 몸의 일부가 쭉 펴지다.
được dàn xếp, được đi đến thống nhất
Động từ동사
    được dàn xếp, được đi đến thống nhất
  • Việc thảo luận với đối tượng có quan hệ đối lập được diễn ra hoặc cái đúng, cái sai được xem xét và kết luận cuối cùng được đưa ra.
  • 서로 대립된 관계에 있는 상대와 의논이 되거나 옳고 그름이 따져져 결판이 나다.
được dán vào, được đính vào
Động từ동사
    được dán vào, được đính vào
  • Được dán hay gắn vào, không cho rời ra.
  • 떨어지지 않게 붙거나 달리다.
được dân chủ hóa
Động từ동사
    được dân chủ hóa
  • Được theo ý thức hệ của chủ nghĩa dân chủ hay được đổi thành điều mang tính dân chủ.
  • 민주주의 이념에 따르게 되거나 민주적인 것으로 바뀌다.
được dìu, được đỡ
Động từ동사
    được dìu, được đỡ
  • Được giúp bởi người ở bên cạnh trong việc di chuyển cơ thể.
  • 곁에 있는 다른 사람에게 몸을 움직이는 데에 도움을 받다.
được dính
Động từ동사
    được dính
  • Bám dính một cách dai dẳng.
  • 끈기 있게 붙다.
được dính chắc, bị dính chắc, được bám chặt, bị bám chặt
Động từ동사
    được dính chắc, bị dính chắc, được bám chặt, bị bám chặt
  • Dính chặt không có kẽ hở.
  • 빈틈없이 달라붙다.
được dùng
Động từ동사
    được dùng
  • Nguyên liệu, công cụ hay phương tiện... được sử dụng vào làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하는 데에 재료나 도구, 수단 등이 이용되다.
  • được dùng
  • Lời nói hay ngôn ngữ nào đó được sử dụng.
  • 어떤 말이나 언어가 사용되다.
được dùng chung, được dùng như nhau
Động từ동사
    được dùng chung, được dùng như nhau
  • Được dùng rộng rãi, qua lại với nhau.
  • 서로 넘나들어 널리 쓰이다.
được dùng kết hợp, được dùng hòa lẫn
Động từ동사
    được dùng kết hợp, được dùng hòa lẫn
  • Nhiều thứ được dùng trộn lẫn lại một chỗ hay dùng chung với nhau.
  • 여러 가지가 한데 섞여 쓰이거나 어울러져 쓰이다.
được dùng phổ biến
Động từ동사
    được dùng phổ biến
  • Được dùng rộng rãi một cách thông thường.
  • 일반적으로 널리 쓰이다.
được dùng riêng, được chuyên dụng
Động từ동사
    được dùng riêng, được chuyên dụng
  • Không được sử dụng chung với cái khác mà chỉ được dùng mang tính chất cá nhân.
  • 남과 공동으로 사용되지 않고 개인적으로만 사용되다.
  • được dùng riêng, được chuyên dụng
  • Được sử dụng chỉ riêng cho một tập thể hay người thuộc nhóm đặc thù.
  • 특정한 부류의 사람이나 집단에게만 사용되다.
được dùng song song, được dùng đồng thời
Động từ동사
    được dùng song song, được dùng đồng thời
  • Hai thứ trở lên được dùng kết hợp vào cùng một việc.
  • 한 가지 일에 두 가지 이상의 것이 아울러 같이 쓰이다.
được dùng thay
Động từ동사
    được dùng thay
  • Cái khác được dùng thay thế.
  • 대신하여 다른 것이 쓰이다.
được dùng, được tiêu
Động từ동사
    được dùng, được tiêu
  • Thời gian hay tiền bạc tốn vào làm việc nào đó
  • 어떤 일을 하는 데 시간이나 돈이 들어가다.
được dưỡng dục, được nuôi dưỡng, được nuôi nấng
Động từ동사
    được dưỡng dục, được nuôi dưỡng, được nuôi nấng
  • Đứa trẻ được nhận sự chăm sóc và lớn lên.
  • 아이가 보살핌을 받아서 자라게 되다.
được dẫn dắt, được chỉ dẫn
Động từ동사
    được dẫn dắt, được chỉ dẫn
  • Được dẫn dắt chỉ đạo theo một mục đích hay phương hướng nào đó.
  • 어떤 목적이나 방향으로 이끌려 지도되다.
được dẫn vào, được tràn vào, được đưa vào trong
Động từ동사
    được dẫn vào, được tràn vào, được đưa vào trong
  • Chất lỏng, chất khí, nhiệt... được để cho chảy vào.
  • 액체, 기체, 열 등이 흘러 들어오게 되다.
được dập lửa
Động từ동사
    được dập lửa
  • Lửa cháy bị dập tắt đi.
  • 불이 난 것이 꺼지다.
được dẹp bỏ, được khép lại
Động từ동사
    được dẹp bỏ, được khép lại
  • Những việc không tốt trong quá khứ được giải quyết sạch.
  • 과거의 좋지 않았던 일들이 깨끗이 해결되다.
được dịch nghĩa
Động từ동사
    được dịch nghĩa
  • Thứ được viết bằng ngoại ngữ được dịch một cách tự nhiên, làm toát lên ý nghĩa tổng thể chứ không bị trói buộc bởi từ ngữ hay câu cú.
  • 외국어로 쓰여진 것이 단어나 구절에 지나치게 얽매이지 않고 전체의 뜻이 살려져 자연스럽게 번역되다.
được dịch, được chuyển sang
Động từ동사
    được dịch, được chuyển sang
  • Một ngôn ngữ được dịch sang ngôn ngữ khác.
  • 한 언어가 다른 언어로 번역되다.
được dồn lại, được tập trung lại, được tận tụy, được hết lòng
Động từ동사
    được dồn lại, được tập trung lại, được tận tụy, được hết lòng
  • Sức lực hay tinh thần được tập trung lại ở một nơi.
  • 힘이나 정신이 한곳에 모아지다.
được dồn, nghiêng về, hướng tới
Động từ동사
    được dồn, nghiêng về, hướng tới
  • Ánh mắt hoặc tâm trí được tập trung về một phía.
  • 시선이나 마음이 한쪽으로 집중되다.

+ Recent posts

TOP