được giải tỏa, được vơi đi, được toát ra
Động từ동사
    được giải tỏa, được vơi đi, được toát ra
  • Tình cảm, nỗi buồn, khát vọng… được thể hiện ra ngoài, hoặc những điều đó được thể hiện để giải tỏa và cho mất đi.
  • 감정, 슬픔, 욕망 등이 겉으로 드러나게 되거나 그것이 드러나게 되어 풀려 없어지다.
được giải đáp, được giải mã, được giải tỏa
Động từ동사
    được giải đáp, được giải mã, được giải tỏa
  • Được biết cái không biết hoặc vấn đề khó được giải quyết
  • 모르는 것을 알게 되거나 어려운 문제가 해결되다.
được giải, được giải nghĩa, được giải thích
Động từ동사
    được giải, được giải nghĩa, được giải thích
  • Điều khó khăn hoặc không biết được làm sáng tỏ rồi nói một cách dễ hiểu.
  • 모르거나 어려운 것이 알기 쉽게 밝혀져 말하여지다.
được giảm bớt, được dịu bớt
Động từ동사
    được giảm bớt, được dịu bớt
  • Cái rất gấp gáp hay trạng thái căng thẳng được làm cho dịu lại.
  • 긴장된 상태나 매우 급한 것이 느슨하게 되다.
được giảm giá
Động từ동사
    được giảm giá
  • Một số tiền nào đó được trừ đi trong giá đã định.
  • 정해진 가격에서 얼마가 빠지다.
được giảm án, được giảm hình phạt
Động từ동사
    được giảm án, được giảm hình phạt
  • Hình phạt đối với người phạm tội giảm xuống.
  • 범죄인의 형벌이 줄어들다.
được giảm đi, được giảm bớt, được dịu đi
Động từ동사
    được giảm đi, được giảm bớt, được dịu đi
  • Sự đau đớn khổ sở hoặc gánh nặng được vơi đi nên trở nên nhẹ nhõm.
  • 부담이나 고통 등이 줄어서 가볍게 되다.
được giả tạo
Động từ동사
    được giả tạo
  • Điều không phải là sự thật được ngụy tạo như sự thật.
  • 사실이 아닌 것이 사실인 것처럼 거짓으로 꾸며지다.
được giả định
Động từ동사
    được giả định
  • Điều không phải là sự thật hoặc không rõ có phải là sự thật hay không được chấp nhận tạm thời.
  • 사실이 아니거나 사실인지 아닌지 분명하지 않은 것이 임시로 받아들여지다.
được giả định, được định ra
Động từ동사
    được giả định, được định ra
  • Chủ đề sẽ thảo luận ở hội nghị được đưa ra.
  • 회의에서 토의할 안건이 내어놓아지다.
được giấu, giấu diếm
Động từ동사
    được giấu, giấu diếm
  • Cái ở bên trong không lộ ra ngoài.
  • 속에 들어 있는 것이 겉으로 드러나지 않다.
Idiom, được giấu kín
    (vùi kín trong sương), được giấu kín
  • Bí mật hoặc sự thật không được làm sáng tỏ.
  • 비밀이나 사실이 밝혀지지 않다.
    (vây kín trong sương), được giấu kín
  • Bí mật hoặc sự thật không được làm sáng tỏ.
  • 비밀이나 사실이 밝혀지지 않다.
được giặt, được giặt giũ
Động từ동사
    được giặt, được giặt giũ
  • Những đồ vật như quần áo, chăn, giày dép...được cọ rửa trong nước để vết bẩn bám vào mất đi.
  • 옷, 이불, 신발 등의 물건이 묻은 때가 없어지도록 물에서 주물러지다.
được giới thiệu
Động từ동사
    được giới thiệu
  • Được nỗ lực để công việc hai phía được tiến hành tốt đẹp giữa đôi bên.
  • 둘 사이에서 양쪽의 일이 잘 진행되게 힘써지다.
  • được giới thiệu
  • Quan hệ được kết nối để những người không biết nhau được quen biết.
  • 서로 모르는 사람들 사이에서 양쪽이 알고 지내도록 관계가 맺어지다.
được giới thiệu, được chắp mối, được trung gian môi giới
Động từ동사
    được giới thiệu, được chắp mối, được trung gian môi giới
  • Việc gì đó được người khác đứng giữa ra sức và dùng nhiều cách để đạt được.
  • 다른 사람의 일이 잘 이루어지도록 중간에서 여러 가지 방법으로 힘써지다.
được giới thiệu, được trưng bày
Động từ동사
    được giới thiệu, được trưng bày
  • Sự việc hay nội dung chưa được biết rõ hay không biết được giải thích để biết rõ.
  • 잘 알려지지 않았거나, 모르는 사실이나 내용이 잘 알도록 설명되다.
được giữ gìn, được chăm sóc
Động từ동사
    được giữ gìn, được chăm sóc
  • Cơ thể người hay động vật, thực vật được trông nom hay săn sóc.
  • 사람의 몸이나 동물, 식물 등이 보살펴지거나 돌보아지다.
được giữ gìn, được cất giữ
Động từ동사
    được giữ gìn, được cất giữ
  • Đồ vật được bảo vệ hoặc được bảo quản kĩ ở chỗ nào đó.
  • 물건이 어떤 장소에 잘 보호되거나 보관되다.
được giữ gìn, được thu xếp
Động từ동사
    được giữ gìn, được thu xếp
  • Cái gì đó được sắp xếp bảo quản kĩ.
  • 무엇이 잘 정리되어 보관되다.
được giữ lấy, được giữ chặt
Động từ동사
    được giữ lấy, được giữ chặt
  • Kí ức hay hồi ức… được lưu lại sâu sắc trong lòng.
  • 기억이나 추억 등이 마음속에 깊이 남게 되다.
được giữ vững, được giữ nguyên
Động từ동사
    được giữ vững, được giữ nguyên
  • Sự vật nào đó được chịu đựng hoặc kiên nhẫn hoặc duy trì y nguyên.
  • 어떤 것이 버텨지거나 견뎌지거나 유지되다.
được gom lại, được tập trung
Động từ동사
    được gom lại, được tập trung
  • Nhiều thứ được gộp lại thành một hệ thống.
  • 여럿이 한 체제로 합해지다.
được gây mê
Động từ동사
    được gây mê
  • Bị mất ý thức hoặc cảm giác trong một khoảng thời gian nhất định do thuốc.
  • 약물에 의해 일정 시간 동안 의식이나 감각을 잃게 되다.
được gây ra, được diễn ra
Động từ동사
    được gây ra, được diễn ra
  • Công việc hay sự kiện... xảy ra.
  • 일이나 사건 등이 일어나다.
được gắn với, được gắn liền
Động từ동사
    được gắn với, được gắn liền
  • Không gian nào đó thuộc về một nơi nào đó.
  • 어떤 공간이 어떤 장소에 속하다.
được gấp
Động từ동사
    được gấp
  • Cái gì đó được tạo ra từ việc xếp lại thành nhiều lớp theo một trật tự hoặc phương pháp nào đó.
  • 일정한 방법이나 순서로 겹쳐지게 꺾여 무엇이 만들어지다.
được gấp, bị gập
Động từ동사
    được gấp, bị gập
  • Vải hay giấy được xếp lại thành lớp.
  • 천이나 종이 등이 꺾여서 겹쳐지다.
được gấp, được gập
Động từ동사
    được gấp, được gập
  • Cái mà được trải ra nay được trở về hình dạng vốn có.
  • 펴졌던 것이 원래의 모양으로 되다.
được gắn bên trong, được trang bị bên trong
Động từ동사
    được gắn bên trong, được trang bị bên trong
  • Tính năng hay thiết bị nào đó được trang bị bên trong máy để bên ngoài không nhìn thấy.
  • 기계에 어떤 기능이나 장치가 겉으로 보이지 않도록 속에 갖추어져 있다.
được gắn bó, được thân thiết
Động từ동사
    được gắn bó, được thân thiết
  • Quan hệ với nhau trở nên rất gần gũi.
  • 서로의 관계가 매우 가깝게 되다.
được gắn chặt, được bám chặt
Động từ동사
    được gắn chặt, được bám chặt
  • Vật chất nào đó được dính chặt.
  • 어떤 물질이 달라붙게 되다.
được gắng sức, được dồn sức
Động từ동사
    được gắng sức, được dồn sức
  • Tập trung sức lực hay tâm trạng vào việc nào đó.
  • 어떤 일에 마음이나 힘을 기울이다.
được gắn kết
Động từ동사
    được gắn kết
  • Quan hệ được gắn bó mật thiết với nhau.
  • 서로 밀접하게 관계가 맺어지다.
được gắn kết, được kết chặt
Động từ동사
    được gắn kết, được kết chặt
  • Cơ quan hay sự vật… trở nên có quan hệ sâu sắc và kết hợp với nhau.
  • 기관이나 사물 등이 서로 깊은 관계를 가지고 결합하게 되다.
được gắn lên, được đính vào
Động từ동사
    được gắn lên, được đính vào
  • Đồ vật nào đó gắn vào thành một phần của cái khác.
  • 어떤 물건이 다른 것의 한 부분으로 붙다.
được gắn thêm, được bồi thêm
Động từ동사
    được gắn thêm, được bồi thêm
  • Cái khác được thêm vào cái vốn có hay việc đã từng làm.
  • 원래 있던 것이나 이미 하던 일에 다른 것이 더해지다.
được gắn vào, được nối vào
Động từ동사
    được gắn vào, được nối vào
  • Đồ vật được kết nối cho liền lại.
  • 물건이 이어지도록 연결되다.
được gắn với
Động từ동사
    được gắn với
  • Thuộc bộ phận hay chủng loại nào đó.
  • 어떤 부서나 종류에 속하다.
được gắn, được lắp, được trang bị
Động từ동사
    được gắn, được lắp, được trang bị
  • Thiết bị được gắn vào cái nào đó.
  • 어떤 것에 시설이 딸려 있다.
được gắn, được lắp đặt, được trang bị
Động từ동사
    được gắn, được lắp đặt, được trang bị
  • Máy móc hay thiết bị nào đó được kết nối hay lắp đặt.
  • 어떤 기기나 설비 등이 연결되거나 설치되다.
được gắp, được chụp, được kẹp
Động từ동사
    được gắp, được chụp, được kẹp
  • Đồ vật được gắp bằng dụng cụ như đũa hay cái kẹp và đưa lên.
  • 물건이 젓가락이나 집게와 같은 도구에 잡혀 들리다.
được gọi
Động từ동사
    được gọi
  • Điện thoại được gọi.
  • 전화가 걸어지다.
Động từ동사
    được gọi
  • Được nói ám chỉ là gì hay tên được gán cho.
  • 무엇이라고 가리켜 말해지거나 이름이 붙여지다.
được gọi ra, được gọi
Động từ동사
    được gọi ra, được gọi
  • Người nào đó được gọi thông qua điện thoại hay điện tín.
  • 어떤 사람이 전화나 전신을 통해 불리다.
được gọi tên
Động từ동사
    được gọi tên
  • Tên được đặt rồi được gọi.
  • 이름이 지어져 불리다.
được gọi tên, được nêu tên
Động từ동사
    được gọi tên, được nêu tên
  • Tên được gọi.
  • 이름이 불리다.
được gọi tạm
Động từ동사
    được gọi tạm
  • Tên được đặt tạm thời để gọi.
  • 임시로 이름이 지어져 불리다.
được gọt
Động từ동사
    được gọt
  • Lớp vỏ của hoa quả hay bề mặt của đồ vật được lột mỏng ra bằng những dụng cụ như dao.
  • 칼과 같은 도구로 물건의 표면이나 과일 등의 껍질이 얇게 벗겨지다.
được gộp lại, được tập hợp
Động từ동사
    được gộp lại, được tập hợp
  • Nhiều thứ được tập hợp hay được gom lại một chỗ.
  • 여럿이 한군데로 모이거나 합해지다.
được gửi
Động từ동사
    được gửi (tiền)
  • Tiền được gửi ở tổ chức tín dụng như ngân hàng…
  • 은행 등의 금융 기관에 돈이 맡겨지다.
được gửi bài
Động từ동사
    được gửi bài
  • Bản thảo để nhờ đăng trên tạp chí hay báo của người không được đặt hàng viết bài được viết và gửi đi.
  • 집필 의뢰를 받지 않은 사람으로부터 신문이나 잡지 등에 실어 달라는 원고가 쓰여 보내어지다.
được gửi bưu điện
Động từ동사
    được gửi bưu điện
  • Được gửi bằng đường bưu điện.
  • 우편으로 보내지다.
được gửi lại
Động từ동사
    được gửi lại
  • Thứ đã gửi trước đây được gửi lại.
  • 이전에 보내어진 것이 다시 보내어지다.
được gửi đi
Động từ동사
    được gửi đi
  • Hành lí hay hàng hóa được gửi đi..
  • 짐이나 상품 등이 내보내어지다.
được gửi đi, được chuyển phát
Động từ동사
    được gửi đi, được chuyển phát
  • Hàng hóa, thư từ, tài liệu... được gửi bằng bưu điện hay dịch vụ giao hàng tận nơi.
  • 물건, 편지, 서류 등이 우편이나 택배 등으로 보내지다.
được gửi đến, được chuyển lên
Động từ동사
    được gửi đến, được chuyển lên
  • Tài liệu liên quan đến kẻ tình nghi của vụ án nào đó được chuyển từ cơ quan điều tra đến viện kiểm sát hay cơ quan cấp trên.
  • 어떤 사건의 피의자와 관련 서류가 수사 기관으로부터 검찰이나 상급 기관에 보내어지다.
được hiến tặng
Động từ동사
    được hiến tặng
  • Vật phẩm hay tài sản, nội tạng...được cho mà không đòi hỏi gì.
  • 물품이나 재산, 장기 등이 대가 없이 주어지다.
được hiểu là, được giải thích là
Động từ동사
    được hiểu là, được giải thích là
  • Cái gì đó được hiểu là cái như thế nào đó. Hoặc cái gì đó được công nhận là cái như thế nào đó.
  • 무엇이 어떤 것인지 알게 되다. 또는 무엇이 어떤 것이라고 받아들여지다.
được hiểu, được tiếp thu
Động từ동사
    được hiểu, được tiếp thu
  • Lời nói hay hành động của người khác được tiếp thu và được hiểu.
  • 다른 사람의 말이나 행동 등이 받아들여지고 이해되다.
được hiện thực hóa
Động từ동사
    được hiện thực hóa
  • Được trở thành hiện thực.
  • 현실로 되다.
được hiện thực hóa, được hữu hình hóa
Động từ동사
    được hiện thực hóa, được hữu hình hóa
  • Hiện tượng hay sự kiện nào đó xảy ra trong thực tế.
  • 어떤 현상이나 사건이 실제로 일어나다.
được hiện đại hóa
Động từ동사
    được hiện đại hóa
  • Trở nên phù hợp với hiện đại.
  • 현대에 꼭 알맞게 되다.
được hiệu chỉnh, được chỉnh lý
Động từ동사
    được hiệu chỉnh, được chỉnh lý
  • Bản thảo và bản in được đối chiếu với nhau để những lỗi sai về từ, hình thức, bố trí, màu sắc được chỉnh sửa.
  • 원고와 인쇄물이 대조되어 오자, 오식, 배열, 색 등이 바르게 고쳐지다.
được hiệu đính
Động từ동사
    được hiệu đính
  • Chữ hay câu sai trong câu văn hay bản in của người khác được chỉnh lại cho đúng.
  • 남의 문장 또는 출판물의 잘못된 글자나 글귀 등이 바르게 고쳐지다.
được hoạch định, được quy hoạch, được lập kế hoạch, được lên kế hoạch
Động từ동사
    được hoạch định, được quy hoạch, được lập kế hoạch, được lên kế hoạch
  • Nội dung và quy trình của một công việc hay một chương trình được lên kế hoạch trước một cách chi tiết.
  • 행사나 일 등의 절차와 내용이 미리 자세하게 계획되다.
được hoàn công, được hoàn thành
Động từ동사
    được hoàn công, được hoàn thành
  • Công trình được hoàn thành trọn vẹn.
  • 공사가 완전히 다 이루어지다.
được hoàn công, được khánh thành
Động từ동사
    được hoàn công, được khánh thành
  • Công trình được hoàn tất.
  • 공사가 다 끝나다.
được hoàn lại, được trả lại
Động từ동사
    được hoàn lại, được trả lại
  • Tiền hay vật... đã mượn được trả hay được đưa lại cho chủ nhân.
  • 빌린 돈이나 물건 등이 갚아지거나 주인에게 도로 주어지다.
được hoàn nguyên
Động từ동사
    được hoàn nguyên
  • Ôxi tách khỏi vật chất có sự liên kết với ôxi, hoặc vật chất nào đó kết hợp với nguyên tố hydro, hay các phân tử, nguyên tử, ion... tích điện tích.
  • 화학에서, 산소와 결합한 물질에서 산소가 빠지거나 어떤 물질이 수소와 결합하거나 원자ㆍ분자ㆍ이온 등이 전자를 얻게 되다.
được hoàn thiện
Động từ동사
    được hoàn thiện
  • Cái còn thiếu hay chưa đủ được bổ sung và làm cho hoàn chỉnh.
  • 모자라거나 부족한 것이 보충되어 완전하게 되다.
được hoàn thành
Động từ동사
    được hoàn thành
  • Được kết thúc tất cả một cách trọn vẹn.
  • 완전하게 다 이루어지다.
Động từ동사
    được hoàn thành
  • Cái định làm hoặc cái phải làm được thực hiện hoặc làm hết.
  • 하고자 하는 것이나 해야 하는 것이 다 이루어지거나 해내지다.
Động từ동사
    (bản thảo) được hoàn thành
  • Việc viết bản thảo được kết thúc.
  • 원고 쓰기를 마치게 되다.
được hoàn thành, được chấm dứt
Động từ동사
    được hoàn thành, được chấm dứt
  • Việc nào đó kết thúc.
  • 어떤 일이 끝나다.
được hoàn thành, được hoàn tất
Động từ동사
    được hoàn thành, được hoàn tất
  • Được kết thúc một cách toàn vẹn.
  • 완전히 끝마쳐지다.
được hoàn thành, được kết thúc
Động từ동사
    được hoàn thành, được kết thúc
  • Trở nên kết thúc hoàn toàn.
  • 완전하게 끝이 맺어지다.
được hoàn thành, được kết thúc, được chấm dứt
Động từ동사
    được hoàn thành, được kết thúc, được chấm dứt
  • Công việc hay hành động nào đó kết thúc.
  • 어떤 행동이나 일이 끝나다.
được hoàn thành, được thực hiện
Động từ동사
    được hoàn thành, được thực hiện
  • Công việc được thực hiện theo như suy nghĩ hoặc kế hoạch.
  • 일이 생각하거나 계획한 대로 행해지다.
được hoàn trả
Động từ동사
    được hoàn trả
  • Cái bị chiếm giữ hay cho mượn được trả lại.
  • 차지가 되었거나 빌려 온 것이 다시 돌아가다.

+ Recent posts

TOP