được hoàn tất, được hoàn thành, được kết thúc
Động từ동사
    được hoàn tất, được hoàn thành, được kết thúc
  • Công việc kết thúc.
  • 일이 끝나다.
được hoán đổi
Động từ동사
    được hoán đổi
  • Được thay đổi cho nhau.
  • 서로 바꾸어지다.
được hoán đổi, được quy đổi tính toán
Động từ동사
    được hoán đổi, được quy đổi tính toán
  • Con số biểu thị bằng một đơn vị nào đó được đổi sang đơn vị khác và được tính toán.
  • 어떤 단위로 나타낸 수가 다른 단위로 바뀌어져 계산되다.
được hoán đổi, được thay thế
Động từ동사
    được hoán đổi, được thay thế
  • Cái nào đó được thay đổi bằng cái khác.
  • 어떤 것이 다른 것으로 바뀌어 놓이다.
được hoán đổi, được thay đổi
Động từ동사
    được hoán đổi, được thay đổi
  • Cái gì đó được thay đổi thành một cái khác.
  • 무엇이 다른 것으로 바뀌다.
được hoạt dụng
Động từ동사
    được hoạt dụng
  • Năng lực hay ứng dụng mà đối tượng nào đó có được dùng tốt, đầy đủ.
  • 어떤 대상이 가지고 있는 쓰임이나 능력이 충분히 잘 이용되다.
được hoạt động, được vận hành
Động từ동사
    được hoạt động, được vận hành
  • Máy móc… được chạy và làm việc.
  • 기계 등이 움직여 일하다.
Động từ동사
    được hoạt động, được vận hành
  • Máy móc… vận hành làm việc.
  • 기계 등이 움직여 일하다.
được huy động
Động từ동사
    được huy động
  • Con người, đồ vật hay phương pháp... được tập trung vào một chỗ để đạt được mục đích nào đó.
  • 어떤 목적이 이루어지도록 사람이나 물건, 방법 등이 한데 모이다.
được huấn luyện
Động từ동사
    được huấn luyện
  • Học và trở nên quen thuộc.
  • 배워서 익히게 되다.
được huấn luyện, được đào tạo
Động từ동사
    được huấn luyện, được đào tạo
  • Trải qua việc nào đó một cách lặp đi lặp lại và trở nên quen thuộc.
  • 어떤 일을 반복하여 겪으면서 익숙해지다.
được hàm chứa
Động từ동사
    được hàm chứa
  • Thành phần nào đó có trong vật chất.
  • 물질에 어떤 성분이 들어 있다.
được hàm chứa, được ngụ ý
Động từ동사
    được hàm chứa, được ngụ ý
  • Giữ ở bên trong và không bộc lộ ra ngoài.
  • 겉으로 드러나지 않고 속에 간직되다.
được hàm súc
Động từ동사
    được hàm súc
  • Nhiều nghĩa được chứa đựng trong lời nói hay chữ viết.
  • 말이나 글에 많은 뜻이 담겨 있다.
được hàm ý
Động từ동사
    được hàm ý
  • Ý nghĩa như thế nào đó có trong lời nói hay chữ viết.
  • 말이나 글 속에 어떠한 뜻이 들어 있다.
được hát
Động từ동사
    được hát
  • Được hát theo nhịp điệu.
  • 곡조에 따라 노래되다.
được hâm nóng, được làm nóng
Động từ동사
    được hâm nóng, được làm nóng
  • Sự quan tâm đối với sự kiện hay việc nào đó được tăng cao và bầu không khí trở nên hưng phấn.
  • 어떤 일이나 사건에 대한 관심이 높아지고 분위기가 흥분되다.
được hình thành
Động từ동사
    được hình thành
  • Hình dáng hay hình ảnh nào đó được tạo nên.
  • 어떤 모습이나 모양이 갖추어지다.
được hình thành, được sinh ra
Động từ동사
    được hình thành, được sinh ra
  • Sự vật chưa từng có mới ra đời.
  • 없던 사물이 새로 생겨나다.
được hình thức hóa
Động từ동사
    được hình thức hóa
  • Cái vốn không có hình thức được thể hiện thành hình thức nhất định.
  • 형식을 갖추고 있지 않던 것이 일정한 형식으로 나타나다.
  • được hình thức hóa
  • Được làm cho hợp với hình thức nhất định.
  • 일정한 형식에 맞추어지다.
được hình tượng hóa
Động từ동사
    được hình tượng hóa
  • Cái có hình ảnh không rõ ràng được thể hiện thành hình dáng rõ ràng và cụ thể.
  • 모습이 분명하지 않은 것이 구체적이고 명확한 모양으로 나타내어지다.
được hít vào, bị hút vào
Động từ동사
    được hít vào, bị hút vào
  • Chất khí hay chất lỏng... được hút vào.
  • 기체나 액체 등이 빨려 들어가다.
được hòa giải
Động từ동사
    được hòa giải
  • Những người đang tranh chấp cãi vã được người thứ ba xen và được dàn hòa.
  • 다투는 사람들 사이에 끼어든 제삼자에 의해 당사자들이 화해하게 되다.
được hòa giải, được làm lành, được làm hòa
Động từ동사
    được hòa giải, được làm lành, được làm hòa
  • Sự gây gỗ được dừng lại đồng thời tình cảm vốn không tốt về nhau được giải tỏa và xóa bỏ.
  • 싸움이 멈춰지고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정이 풀려 없어지다.
được hòa hợp, được làm cho hài hòa, được làm cho vừa vặn
Động từ동사
    được hòa hợp, được làm cho hài hòa, được làm cho vừa vặn
  • Trở nên hài hòa và hợp nhau.
  • 서로 조화가 되어 잘 어울리다.
được hòa tan, bị chảy, bị hòa tan
Động từ동사
    được hòa tan, bị chảy, bị hòa tan
  • Tan ra.
  • 녹게 되다.
được hòa trộn, trở nên hòa quyện
Động từ동사
    được hòa trộn, trở nên hòa quyện
  • Trở nên lẫn lộn với nhau thành một cái.
  • 서로 뒤섞여 하나가 되다.
được hóa giải cơn khát
Động từ동사
    được hóa giải cơn khát
  • (cách nói ẩn dụ) Tiền ở đâu đó được sinh ra một ít.
  • (비유적으로) 없던 돈이 조금 생기게 되다.
được hút, bị hút
Động từ동사
    được hút, bị hút
  • Làm cho kéo lại hoặc cuốn vào.
  • 빨려 들어가거나 끌려 가게 되다.
được hút, bị rút, được chiết ra
Động từ동사
    được hút, bị rút, được chiết ra
  • Chất lỏng chứa bên trong được thoát ra ngoài.
  • 속에 들어 있던 액체가 밖으로 나오다.
được hưng thịnh
Động từ동사
    được hưng thịnh
  • Trở nên phồn thịnh vững chắc hoặc diễn ra một cách tràn đầy khí thế.
  • 기운 차게 일어나거나 세력이 대단히 커져서 널리 퍼지게 되다.
được hướng dẫn
Động từ동사
    được hướng dẫn
  • Nội dung nào đó được giới thiệu và cho biết.
  • 어떤 내용이 소개되어 알려지다.
được hướng dẫn, được chỉ dẫn
Động từ동사
    được hướng dẫn, được chỉ dẫn
  • Được hướng dẫn đường đi hay nơi chốn.
  • 길이나 장소 등이 안내되다.
được hướng dẫn, được hướng đạo, bị chỉ đạo
Động từ동사
    được hướng dẫn, được hướng đạo, bị chỉ đạo
  • Nhiều người được dẫn đi.
  • 여러 사람이 이끌려 가다.
được hạn chế, bị hạn chế
Động từ동사
    được hạn chế, bị hạn chế
  • Hoạt động của tổ chức hay cá nhân bị giới hạn bởi luật hoặc quy tắc.
  • 규칙이나 법에 의하여 개인이나 단체의 활동이 제한되다.
được hạn chế, được giới hạn, được gói gọn
Động từ동사
    được hạn chế, được giới hạn, được gói gọn
  • Phạm vi hay giới hạn được hạn định ở một mức độ hay bộ phận nhất định.
  • 범위나 한계가 일정한 부분이나 정도에 한정되다.
được hạn định
Động từ동사
    được hạn định
  • Số lượng hay phạm vi bị hạn chế và được định ra.
  • 수량이나 범위 등이 제한되어 정해지다.
được hạ xuống, được giảm, bị giảm
Động từ동사
    được hạ xuống, được giảm, bị giảm
  • Giá hàng hóa, lương tháng hay cước phí… giảm xuống.
  • 물건값이나 월급, 요금 등이 내리다.
được hấp thụ
Động từ동사
    được hấp thụ
  • Thành phần dinh dưỡng... được tiếp nhận vào cơ thể.
  • 영양분 등이 몸속에 받아들여지다.
được hằn lên, được đóng lên, được in lên
Động từ동사
    được hằn lên, được đóng lên, được in lên
  • Vết tích xuất hiện do bị tì vào chỗ bằng phẳng và ấn xuống.
  • 평평한 곳에 대고 눌려 자국이 나다.
được hệ thống hóa
Động từ동사
    được hệ thống hóa
  • Trở thành cái tổng thể thống nhất do những bộ phận rời được kết nối chặt chẽ theo nguyên lý nhất định.
  • 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체로 되다.
được học tập
Động từ동사
    được học tập
  • Được học hỏi làm quen.
  • 배워서 익히게 되다.
được hồi sinh, được khôi phục
Động từ동사
    được hồi sinh, được khôi phục
  • Cái biến mất hoặc đang biến mất được phục hồi và lấy lại được dáng vẻ cũ.
  • 없어지거나 없어져 가던 것이 회복되어 옛 모습을 다시 찾게 되다.
được hồi tưởng
Động từ동사
    được hồi tưởng
  • Những việc đã qua được nghĩ lại.
  • 지나간 일이 돌이켜져 생각되다.
Động từ동사
    được hồi tưởng
  • Những việc đã qua được nghĩ lại.
  • 지난 일이 다시 생각되다.
được hồi tưởng, được nhớ lại
Động từ동사
    được hồi tưởng, được nhớ lại
  • Việc đã trôi qua được nghĩ tới.
  • 지난 일이 다시 생각되다.
được hỗ trợ, được hậu thuẫn
Động từ동사
    được hỗ trợ, được hậu thuẫn
  • Được hỗ trợ và được giúp đỡ từ phía sau.
  • 뒤에서 지지가 되고 도움이 되다.
được hộ tống
Động từ동사
    được hộ tống
  • Được bảo vệ và di chuyển tới đích đến.
  • 목적지까지 보호되어 옮겨지다.
được hộ tống, được bảo vệ, được canh giữ
Động từ동사
    được hộ tống, được bảo vệ, được canh giữ
  • Đối tượng nào đó được bảo hộ và canh gác bởi người đang đứng bên cạnh.
  • 어떤 대상이 곁에 있는 사람에 의해 보호되고 지켜지다.
được hợp lý hoá
Động từ동사
    được hợp lý hoá
  • Trở nên hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.
  • 논리나 이치에 알맞게 되다.
  • được hợp lý hoá
  • Sự lãng phí được bỏ đi và thể chế mang tính hiệu quả và kinh tế được cải tiến .
  • 낭비가 없어져 경제적이고 효율적으로 체제가 개선되다.
được hợp lưu
Động từ동사
    được hợp lưu
  • Dòng chảy đầu nguồn gặp và hoà lẫn với dòng khác rồi chảy.
  • 시작하는 곳이 다른 물줄기가 서로 만나 섞여 흐르다.
Động từ동사
    được hợp lưu
  • Nhiều dòng nước chảy được tụ lại thành một.
  • 여러 물줄기가 하나로 모여 흐르게 되다.
được hợp nhất
Động từ동사
    được hợp nhất
  • Hai điều (việc, cái, thứ, người v.v...) trở lên được hợp lại thành một.
  • 둘 이상이 합해져 하나가 되다.
được hợp nhất, được sáp nhập làm một
Động từ동사
    được hợp nhất, được sáp nhập làm một
  • Được hợp thành một.
  • 하나로 합해지다.
được hợp nhất, được sát nhập
Động từ동사
    được hợp nhất, được sát nhập
  • Hai nước trở lên được gộp lại thành một.
  • 둘 이상의 나라가 하나로 합쳐지다.
được hợp pháp, được hợp lệ
Động từ동사
    được hợp pháp, được hợp lệ
  • Làm cho trở nên hợp với luật và quy phạm.
  • 법과 규범에 맞도록 되다.
được hợp thành, được tổng hợp
Động từ동사
    được hợp thành, được tổng hợp
  • Hai cái trở lên được gộp lại tạo thành một.
  • 둘 이상의 것이 합쳐져서 하나로 이루어지다.
được hứa hẹn, được hẹn
Động từ동사
    được hứa hẹn, được hẹn
  • Được định trước sẽ làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하기로 미리 정해지다.
được in
Động từ동사
    được in
  • Chữ hay ảnh được khắc lên bản in.
  • 인쇄물 등에 글자나 그림이 새겨지다.
Động từ동사
    được in
  • Được in ấn.
  • 인쇄가 되다.
Động từ동사
    được in
  • Chữ được in ra.
  • 글이 인쇄되어 나오다.
được in hình
Động từ동사
    được in hình
  • Hoa văn được in lên vải.
  • 천에 무늬가 찍히다.
được in ra
Động từ동사
    được in ra
  • Bài viết hay tranh ảnh… được in bằng máy in.
  • 인쇄기로 글이나 그림 등이 인쇄되다.
được in vào, được thêu lên, được chạm vào
Động từ동사
    được in vào, được thêu lên, được chạm vào
  • Hoa văn, tranh hay chữ... được khắc họa.
  • 무늬나 그림, 글자 등이 새겨지다.
được in ấn, được in
Động từ동사
    được in ấn, được in
  • Những cái như chữ viết, bài viết hay hình ảnh được đóng lên vải hay giấy v.v... bằng máy móc.
  • 글자나 글, 그림 등이 종이나 천 등에 기계로 찍혀 나오다.
được khai báo
Động từ동사
    được khai báo
  • Sự việc nào đó được báo cho cơ quan hành chính công.
  • 어떠한 사실이 행정 관청에 알려지다.
được khai hoang, được khai khẩn
Động từ동사
    được khai hoang, được khai khẩn
  • Vùng đất hoang vu được khai hoang và được biến thành đất có thể trồng trọt.
  • 거친 땅이 일구어져 농사를 지을 수 있는 땅으로 만들어지다.
được khai hoang, được vỡ hoang, được cải tạo
Động từ동사
    được khai hoang, được vỡ hoang, được cải tạo
  • Đất không thể canh nông hoặc đất hoang được làm thành đất có thể trồng nông nghiệp.
  • 버려 두어 쓸모없는 땅이 일구어져 농사를 지을 수 있는 땅으로 만들어지다.
được khai hóa
Động từ동사
    được khai hóa
  • Tiếp nhận văn minh và tư tưởng phát triển của nước ngoài và trở nên thay đổi cách suy nghĩ và phương thức sinh hoạt.
  • 외국의 발전한 사상과 문물을 받아들여 생각과 생활 방식이 바뀌게 되다.
được khai khẩn, được khai thác
Động từ동사
    được khai khẩn, được khai thác
  • Đất đai hay tài nguyên thiên nhiên được làm cho dễ sử dụng hay có ích.
  • 토지나 천연자원 등이 이용되기 쉽거나 쓸모 있게 만들어지다.
được khai mạc
Động từ동사
    được khai mạc
  • Buổi biểu diễn hay sự kiện được bắt đầu.
  • 공연이나 행사가 시작되다.
được khai mạc, được khai hội
Động từ동사
    được khai mạc, được khai hội
  • Hội nghị hay tổ chức chính thức nào đó được bắt đầu.
  • 회의나 공식적 모임이 시작되다.
được khai phá, được khám phá
Động từ동사
    được khai phá, được khám phá
  • Đất hoang được khai hoang và được biến thành đất có thể trồng trọt.
  • 새로운 영역이나 길이 처음으로 열리다.
được khai quật
Động từ동사
    được khai quật
  • Cái bị chôn vùi trong lòng đất hay đống đất, đống đá... được tìm ra và đào lên.
  • 땅속이나 흙더미, 돌 더미 속에 묻혀 있던 것이 찾아져 파내지다.
được khai quật, được khai thác
Động từ동사
    được khai quật, được khai thác
  • Những thứ như khoáng vật được chôn vùi trong lòng đất được đào bới.
  • 땅속에 묻혀 있는 광물 등이 캐내어지다.
được khai quật, được đào lên
Động từ동사
    được khai quật, được đào lên
  • Đồ vật lâu đời được chôn ở trong lòng đất được làm cho xuất hiện ra bên ngoài. Hoặc cái như thế được đào và đưa ra.
  • 땅속에 묻혀 있던 오래된 물건이 밖으로 나오게 되다. 또는 그것이 파내어지다.
được khai sáng, được am tường
Động từ동사
    được khai sáng, được am tường
  • Con người không có những tri thức đúng đắn hay chìm đắm trong các tục lệ cổ hữu nhận đươc sự thức tỉnh và có được tri thức đúng đắn.
  • 지식 수준이 낮거나 인습에 젖어 있는 사람이 깨우침을 받아 바른 지식을 갖게 되다.
được khai thác, được hái lượm, được đánh bắt
Động từ동사
    được khai thác, được hái lượm, được đánh bắt
  • Cái sinh ra trong tự nhiên được chặt hái hay đào khoét mà lấy đi.
  • 자연에서 나는 것이 베어지거나 캐어지거나 하여 얻어지다.
được khai thác, được phát triển
Động từ동사
    được khai thác, được phát triển
  • Trí tuệ hay tài năng nhận được sự thức tỉnh và phát triển.
  • 지능이나 재능, 사상 등이 깨우침을 받아 발전되다.

+ Recent posts

TOP