được nhập học giữa chừng, được chuyển trường
Động từ동사
    được nhập học giữa chừng, được chuyển trường
  • Không nhập học lớp đầu tiên của trường học mà được xen vào lớp nào đó.
  • 학교의 첫 학년에 입학하지 않고 어떤 학년에 끼어 들어가게 되다.
được nhập kho
Động từ동사
    được nhập kho
  • Hàng hóa được để vào kho. Hoặc sản phẩm mới vào.
  • 창고에 물건이 넣어지다. 또는 새로운 상품이 들어오다.
được nhập khẩu
Động từ동사
    được nhập khẩu
  • Sản phẩm hay kĩ thuật... của nước ngoài được mua về trong nước.
  • 외국의 상품이나 기술 등이 국내로 사들여지다.
được nhập khẩu trực tiếp
Động từ동사
    được nhập khẩu trực tiếp
  • Hàng hóa của nước khác được đưa vào trực tiếp mà không qua khâu trung gian.
  • 다른 나라의 상품이 중간 단계를 거치지 않고 직접 들어오다.
được nhập lậu, được vận chuyển lậu vào
Động từ동사
    được nhập lậu, được vận chuyển lậu vào
  • Hàng hóa... được đưa vào lén lút bất hợp pháp.
  • 물건 등이 불법으로 몰래 들어오다.
được nhập quan
Động từ동사
    được nhập quan
  • Thi thể được đặt vào trong quan tài.
  • 시신이 관 속에 넣어지다.
được nhắc đến
Động từ동사
    được nhắc đến
  • Trở thành đề tài câu chuyện của người khác.
  • 남의 이야깃거리가 되다.
được nhắm chừng, được xem xét
Động từ동사
    được nhắm chừng, được xem xét
  • Trạng thái của sự vật hay tình huống được suy nghĩ phỏng đoán đại khái.
  • 사물이나 상황의 상태가 대강 짐작으로 생각되다.
được nhắm lại
Động từ동사
    được nhắm lại (mắt)
  • Mí mắt hạ xuống và được che lại.
  • 눈꺼풀이 내려와 눈이 덮이게 되다.
được nhị phân, được chia đôi, bị chia hai
Động từ동사
    được nhị phân, được chia đôi, bị chia hai
  • Được chia thành hai phần.
  • 두 부분으로 나뉘다.
được nhồi bông
Động từ동사
    được nhồi bông
  • Lớp da được lột của động vật sau khi được xử lí để không mục rữa, bông… được cho vào bên trong để tạo được hình dạng vốn có.
  • 동물의 벗겨진 가죽이 썩지 않게 처리된 뒤 그 안에 솜 등이 들어가 원래의 모양대로 만들어지다.
được nhồi nhét
Động từ동사
    được nhồi nhét
  • Tri thức được truyền cho người học chủ yếu thông qua ghi nhớ hoặc học thuộc lòng, trong giáo dục.
  • 교육에서, 주로 기억과 암기를 통해 학습자에게 지식이 넣어지다.
được nhổ, bị nhổ
Động từ동사
    được nhổ, bị nhổ
  • Cái bị đóng được nắm, kéo và rút ra ngoài.
  • 박혀 있던 것이 잡아당겨져 밖으로 빼내지다.
được nhổ neo, được rời bến, được ra khơi
Động từ동사
    được nhổ neo, được rời bến, được ra khơi
  • Con tàu được rời khỏi cảng.
  • 배가 항구를 떠나게 되다.
được nhớ, được ghi nhớ, được nhớ lại
Động từ동사
    được nhớ, được ghi nhớ, được nhớ lại
  • Hình ảnh, sự thật, kiến thức, kinh nghiệm nào đó không bị lãng quên hoặc lại được nhớ đến.
  • 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등이 잊히지 않거나 다시 생각나다.
được niêm phong
Động từ동사
    được niêm phong
  • Khe hở được ngăn và được dán lại chắc chắn để vật bên trong không lọt ra ngoài hay cái khác không vào được bên trong.
  • 내용물이 밖으로 나오거나 안에 다른 것이 들어갈 수 없도록 틈이 막혀 단단히 붙여지다.
được nuôi cấy
Động từ동사
    được nuôi cấy
  • Tế bào, vi khuẩn hay vi sinh vật... được nuôi nhân tạo.
  • 세포나 균, 미생물 등이 인공적으로 가꾸어 길러지다.
được nuôi dưỡng, được bồi dưỡng
Động từ동사
    được nuôi dưỡng, được bồi dưỡng
  • Nhân lực, ngành nghề hay văn hóa... được chăm lo nên phát triển.
  • 인력이나 산업, 문화 등이 보살펴져 성장하다.
Động từ동사
    được nuôi dưỡng, được bồi dưỡng
  • Tri thức, năng lực hay đức tính... được gây dựng và trau dồi.
  • 지식이나 능력, 성품 등이 길러지고 닦이다.
được nuôi dạy, được nuôi nấng
Động từ동사
    được nuôi dạy, được nuôi nấng
  • Được dạy dỗ và nuôi dưỡng thành người có năng lực.
  • 가르침을 받아서 유능한 사람으로 길러지다.
được nuôi trồng, được nuôi thả
Động từ동사
    được nuôi trồng, được nuôi thả
  • Chủ yếu loài cá và loài sò được chăm sóc và được nuôi.
  • 주로 어류와 조개류가 보살핌을 받아 길러지다.
được nuôi, được chăn nuôi
Động từ동사
    được nuôi, được chăn nuôi
  • Gia súc hay thú vật được cho ăn, chăm sóc và nuôi dưỡng.
  • 가축이나 짐승이 먹여지고 돌보아져 길러지다.
được nâng cao
Động từ동사
    được nâng cao
  • Tư cách, cấp bậc hay địa vị được tăng lên.
  • 자격이나 등급, 지위 등이 높아지다.
Động từ동사
    được nâng cao
  • Mức độ trở nên cao.
  • 정도가 높아지다.
được nâng cao, được bồi dưỡng
Động từ동사
    được nâng cao, được bồi dưỡng
  • Tinh thần, ý thức được nâng cao.
  • 정신이나 의식 등이 높아지다.
được nâng lên, cao lên
Động từ동사
    được nâng lên, cao lên
  • Thành tích hay năng suất v.v... lớn hơn.
  • 실적이나 능률 등이 높아지다.
được nâng lên, được đưa lên
Động từ동사
    được nâng lên, được đưa lên
  • Cái ở dưới được đưa lên trên.
  • 아래에 있는 것이 위로 올려지다.
được ném vào, được phi vào, được nhét vào, được bỏ vào
Động từ동사
    được ném vào, được phi vào, được nhét vào, được bỏ vào
  • Được ném vào.
  • 던져져 넣어지다.
được nén
Động từ동사
    được nén
  • Phương pháp đặc thù được sử dụng nên dung lượng dữ liệu trong máy vi tính giảm đi.
  • 컴퓨터에서, 특수한 방법이 사용되어 데이터의 양이 줄다.
được nêm gia vị, được thêm mắm thêm muối
Động từ동사
    được nêm gia vị, được thêm mắm thêm muối
  • Gia vị hay nguyên liệu… được thêm vào món ăn để làm cho vị của món ăn được ngon.
  • 음식의 맛을 좋게 하기 위해 음식에 양념이나 식료품 등이 더 들어가다.
Idiomđược nêu bật, trở nên nổi bật
    được nêu bật, trở nên nổi bật
  • Nhận được chú ý và hâm mộ về mặt xã hội.
  • 사회적 주목과 인기를 얻다.
được nêu danh
Động từ동사
    được nêu danh
  • Tên được đưa lên miệng và nói ra.
  • 이름이 입에 올라 말해지다.
được nêu ra, được đề xuất, được đưa ra
Động từ동사
    được nêu ra, được đề xuất, được đưa ra
  • Ý kiến hay vấn đề được đưa ra.
  • 의견이나 문제가 내놓아지다.
được nói cách khác
Động từ동사
    được nói cách khác
  • Lời ở đằng trước được thay đổi và được nói khác đi.
  • 앞에서 나온 말이 다르게 바뀌어 말해지다.
được nói ra, được diễn đạt bằng lời
Động từ동사
    được nói ra, được diễn đạt bằng lời
  • Cất tiếng và lời nói được hình thành.
  • 소리 내어 말이 이루어지다.
được nói đến, được nhắc đến
Động từ동사
    được nói đến, được nhắc đến
  • Trở thành lời nói hay bài viết cho ai đó về sự việc, trạng thái, hiện tượng, kinh nghiệm, suy nghĩ... nào đó.
  • 어떠한 사실이나 상태, 현상, 경험, 생각 등에 관해 누군가에게 하는 말이나 글이 되다.
được nạp năng lượng
Động từ동사
    được nạp năng lượng
  • (cách nói ẩn dụ) Nghỉ ngơi để khí thế được lấy lại hay sức lực được tích lũy.
  • (비유적으로) 쉬면서 기운이 되찾아지거나 실력이 쌓이다.
được nạp tiền
Động từ동사
    được nạp tiền
  • Những thứ như thẻ giao thông được cho thêm tiền vào để sử dụng.
  • 교통 카드 등이 사용될 수 있게 돈이 넣어져 채워지다.
được nạp vào
Động từ동사
    được nạp vào
  • Kẻ hỡ hay khoảng trống được làm đầy vào.
  • 빈틈이나 공간이 채워져 메워지다.
được nấu, được chế biến
Động từ동사
    được nấu, được chế biến
  • Thức ăn được chế biến bằng cách dùng những nguyên liệu.
  • 재료가 이용되어 음식이 만들어지다.
Được nắm bắt
Động từ동사
    Được nắm bắt
  • Công việc hay cơ hội… có được.
  • 일이나 기회 등이 얻어지다.
Được nắm bắt.
Động từ동사
    Được nắm bắt.
  • Cốt lõi, yếu điểm, chứng cứ... được tìm kiếm và được biết đến.
  • 실마리, 요점, 증거 등이 찾아지거나 알려지다.
được nắm bắt
Động từ동사
    được nắm bắt
  • Có thể được tùy ý làm cái gì đó.
  • 무엇이 마음대로 할 수 있게 되다.
Động từ동사
    được nắm bắt
  • Tình huống hay nội dung của đối tượng hay việc nào đó được hiểu biết chắc chắn.
  • 어떤 일이나 대상의 내용이나 상황이 확실하게 이해되어 알게 되다.
Động từ동사
    được nắm bắt
  • Yếu lĩnh cần thiết để làm việc hoặc nhận biết điểm quan trọng nhất được nhận ra.
  • 가장 중요한 점이 알아내지거나 일을 하는 데 필요한 요령이 얻어지다.
  • được nắm bắt
  • Cơ hooiij hay tình huống đang xảy ra của việc nào đó được nhận ra.
  • 어떤 기회나 일의 돌아가는 상황이 알아차려지다.
được nắm giữ
Động từ동사
    được nắm giữ
  • Được sở hữu và giữ như là thứ của mình.
  • 자기의 것으로 소유되어 간직되다.
được nắm giữ, được lưu giữ
Động từ동사
    được nắm giữ, được lưu giữ
  • Được sở hữu hoặc được gìn giữ.
  • 가지고 있게 되거나 간직하게 되다.
Idiomđược nắm vào tay
    được nắm vào tay
  • Trở nên có thể làm được việc (do tình hình đã được sắp xếp hoặc tâm lý được ổn định).
  • 상황이 정리되거나 심리적으로 안정되어 일할 마음이 내키고 능률이 나다.
được nặn
Động từ동사
    được nặn
  • Đất… được nhào và nặn thành hình thái nào đó.
  • 흙 등이 반죽되고 주물러져 어떤 형태가 만들어지다.
  • được nặn
  • Bột ngũ cốc được nhào để tạo thành món ăn.
  • 곡물 가루가 반죽되어 음식이 만들어지다.
được nối tiếp
Động từ동사
    được nối tiếp
  • Không bị đứt đoạn mà được liên kết.
  • 끊기지 않고 연결되다.
được nộp
Động từ동사
    được nộp
  • Đồ vật được đưa cho xem để kiểm tra hay điều tra.
  • 검사나 조사를 위하여 물품이 내어져 보이다.
được nộp tiền
Động từ동사
    được nộp tiền (vào tài khoản)
  • Tiền vào tài khoản của tổ chức tín dụng như ngân hàng...
  • 은행과 같은 금융 기관의 계좌에 돈이 들어오다.
được nộp vào, được đóng
Động từ동사
    được nộp vào, được đóng
  • Phí bảo hiểm hay tiền đăng kí được nộp cho cơ quan liên quan.
  • 보험료나 등록금 등이 관계 기관에 내어지다.
được nộp, được đệ trình
Động từ동사
    được nộp, được đệ trình
  • Đề án, ý kiến hay hồ sơ… nào đó được nộp.
  • 어떤 안건이나 의견, 서류 등이 내놓아지다.
được pha sợi
Động từ동사
    được pha sợi
  • Hai loại sợi trở lên được dệt lẫn cùng nhau.
  • 두 종류 이상의 섬유가 섞여서 짜이다.
được pha trộn
Động từ동사
    được pha trộn
  • Nhiều loại được trộn lẫn gộp lại theo một tỉ lệ nhất định.
  • 여러 가지가 일정한 비율로 섞여서 합쳐지다.
được phong hàm
Động từ동사
    được phong hàm
  • Học viên sĩ quan, ứng viên sĩ quan hay ứng viên cấp tướng được phong hàm.
  • 사관생도나 사관후보생, 장교 후보생이 장교로 임명되다.
được phun, bị bắn tóe
Động từ동사
    được phun, bị bắn tóe
  • Áp lực được gia tăng đối với chất lỏng hay chất khí... và bị phun ra mạnh mẽ.
  • 액체나 기체 등에 압력이 가해져 세차게 뿜어져 나오다.
được phun trào
Động từ동사
    được phun trào
  • Chất lỏng hay chất khi được phun ra mạnh mẽ.
  • 액체나 기체가 세차게 뿜어져 나오다.
được phun, được rắc
Động từ동사
    được phun, được rắc
  • Chất lỏng, bột hay khí... được xịt hay rắc.
  • 액체나 가루, 가스 등이 뿌려지다.
được phái cử
Động từ동사
    được phái cử
  • Giao cho nhiệm vụ nhất định rồi cử người đi.
  • 일정한 임무가 주어져 사람이 보내어지다.
được phái gấp, được cử gấp
Động từ동사
    được phái gấp, được cử gấp
  • Người làm nhiệm vụ nhất định được cử đi gấp.
  • 일정한 임무를 띤 사람이 급히 보내지다.
được phái sinh
Động từ동사
    được phái sinh
  • Được tách ra và nảy sinh từ một thứ căn bản nào đó.
  • 근본이 되는 어떤 것으로부터 갈려 나와 생기게 되다.
được phái đi, được cử đi
Động từ동사
    được phái đi, được cử đi
  • Nhiệm vụ được giao và người được cử đến nơi nào đó.
  • 임무가 주어져 사람이 어떤 곳에 보내어지다.
được phán quyết
Động từ동사
    được phán quyết
  • Đúng sai hay tốt xấu được phán đoán và quyết định.
  • 옳고 그름이나 좋고 나쁨이 판단되어 결정되다.
  • được phán quyết
  • Sự kiện tố tụng được tòa án phán đoán và quyết định.
  • 법원에 의해 소송 사건이 판단되고 결정되다.
Động từ동사
    được phán quyết
  • Được đánh giá rồi quyết định.
  • 평가되어 결정되다.
được phán đoán
Động từ동사
    được phán đoán
  • Suy nghĩ về điều nào đó được định ra theo tiêu chuẩn hay lô gic.
  • 논리나 기준에 따라 어떠한 것에 대한 생각이 정해지다.
được pháp chế hóa
Động từ동사
    được pháp chế hóa
  • Được định ra bởi luật.
  • 법으로 정해지다.
được phát dục, được trưởng thành
Động từ동사
    được phát dục, được trưởng thành
  • Sinh vật trở nên lớn lên.
  • 생물체가 자라나게 되다.
được phát hiện, được thể hiện
Động từ동사
    được phát hiện, được thể hiện
  • Tính chất hay tinh thần đang được giấu bên trong thể hiện ra ngoài.
  • 속에 숨겨져 있는 성질이나 정신이 겉으로 나타나다.
được phát hiện, được tìm ra
Động từ동사
    được phát hiện, được tìm ra
  • Cái chưa được biết đến rộng rãi hay ưu việt được tìm ra.
  • 널리 알려지지 않거나 뛰어난 것이 찾아내지다.
được phát huy
Động từ동사
    được phát huy
  • Tài năng hay thực lực... được thể hiện tốt.
  • 재능이나 실력 등이 잘 나타나다.
được phát huy hiệu lực, có hiệu lực
Động từ동사
    được phát huy hiệu lực, có hiệu lực
  • Hiệu lực của điều ước, luật, công văn được thể hiện.
  • 조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타나다.
được phát hành
Động từ동사
    được phát hành
  • Sách hay báo... được in ấn và được đưa ra.
  • 책이나 신문 등이 인쇄되어 내놓아지다.
  • được phát hành
  • Tiền tệ, trái phiếu, chứng thư... có chức năng công được làm và đưa ra.
  • 공공의 기능을 하는 화폐나 증권, 증서 등이 만들어져 내놓아지다.
được phát hành lần đầu, được ra số đầu
Động từ동사
    được phát hành lần đầu, được ra số đầu
  • Số đầu tiên của báo hay tạp chí mà được xuất bản định kì được phát hành.
  • 정기적으로 출판되는 신문이나 잡지 등의 첫 번째 호가 펴내지다.
được phát hành, được xuất bản
Động từ동사
    được phát hành, được xuất bản
  • Sách, báo, tạp chí... được làm và tung ra.
  • 책, 신문, 잡지 등이 만들어 내지다.
được phát kiến, được phát hiện
Động từ동사
    được phát kiến, được phát hiện
  • Cái chưa được tìm ra hoặc chưa được thế giới biết đến được tìm ra lần đầu tiên.
  • 아직 찾아내지 못했거나 세상에 알려지지 않은 것이 처음으로 찾아내지다.

+ Recent posts

TOP