được sáng tỏ, được phơi bày
Động từ동사
    được sáng tỏ, được phơi bày
  • Thứ được che khuất được làm lộ ra ngoài.
  • 감추어져 있던 것이 들추어내어지다.
được sáp nhập, bị sáp nhập
Động từ동사
    được sáp nhập, bị sáp nhập
  • Một số cơ quan hay tổ chức được hợp nhất làm một.
  • 여러 개의 기구나 조직 등이 하나로 합쳐지다.
được sáp nhập, được hợp nhất
Động từ동사
    được sáp nhập, được hợp nhất
  • Hai tổ chức hay đất nước…được hợp thành một.
  • 둘 이상의 조직이나 나라 등이 하나로 합쳐지다.
được sát nhập, được hợp nhất
Động từ동사
    được sát nhập, được hợp nhất
  • Hai cơ quan, tổ chức hay quốc gia...trở lên được hợp lại thành một.
  • 둘 이상의 기구나 단체, 나라 등이 하나로 합쳐지다.
được sùng bái, được thần tượng
Động từ동사
    được sùng bái, được thần tượng
  • Suy nghĩ dồn về đối tượng nào đó nên tâm trí trở nên tập trung vào và đam mê đối tượng đó.
  • 어떤 대상에 생각이 쏠려서 온 마음을 기울여 열중하게 되다.
được sùng bái, được tôn sùng
Động từ동사
    được sùng bái, được tôn sùng
  • Đối tượng có tính chất tôn giáo như thần thánh hay Phật... được tôn sùng, kính trọng.
  • 신이나 부처 등의 종교적 대상이 우러러져 받들어지다.
được sơn, được tô vẽ, được nhuộm màu
Động từ동사
    được sơn, được tô vẽ, được nhuộm màu
  • Được nhuộm hoặc tô màu để màu sắc được lộ ra.
  • 물이 들거나 색이 칠해져서 빛깔이 나게 되다.
được sơ đồ hóa, được biểu đồ hóa
Động từ동사
    được sơ đồ hóa, được biểu đồ hóa
  • Cấu trúc, trạng thái, quan hệ của cái gì đó được thể hiện bằng tranh ảnh hoặc bảng biểu để dễ nhìn.
  • 무엇의 구조나 상태, 관계 등이 쉽게 보이도록 표나 그림으로 나타내어지다.
được sưu tập, được sưu tầm
Động từ동사
    được sưu tập, được sưu tầm
  • Được thu gom lại bằng cách đào hay bắt hoặc tìm kiếm rộng rãi và thu nhận.
  • 널리 찾아져서 얻어지거나 캐어지거나 잡혀 모이다.
được sạc pin, được nạp điện
Động từ동사
    được sạc pin, được nạp điện
  • Điện được nạp vào pin…
  • 건전지 등에 전기가 채워 넣어지다.
được sản sinh ra
Động từ동사
    được sản sinh ra
  • Nhân tài xuất sắc liên tiếp xuất hiện.
  • 훌륭한 인재가 잇따라 나오다.
được sản xuất
Động từ동사
    được sản xuất
  • Đồ vật cần thiết cho con người sinh hoạt được làm ra.
  • 사람이 생활하는 데 필요한 물건이 만들어지다.
được sản xuất, được làm ra, được tạo ra
Động từ동사
    được sản xuất, được làm ra, được tạo ra
  • Hàng hóa được sản xuất hoặc nhân vật, tư tưởng... được xuất hiện.
  • 물건이 생산되거나 인물, 사상 등이 나오게 되다.
được sản xuất đại trà, được sản xuất hàng loạt
Động từ동사
    được sản xuất đại trà, được sản xuất hàng loạt
  • Được làm ra nhiều.
  • 많이 만들어지다.
được sắp thành cột, được sắp thành hàng
Động từ동사
    được sắp thành cột, được sắp thành hàng
  • Dữ liệu được sắp xếp lại theo điều kiện nào đó để tạo thành trật tự nhất định trong máy vi tính.
  • 컴퓨터에서, 데이터가 어떤 조건에 따라 일정한 순서가 되도록 다시 배열되다.
được sắp xếp lại, được chỉnh đốn lại
Động từ동사
    được sắp xếp lại, được chỉnh đốn lại
  • Cái đã từng một lần sắp xếp được sửa lại cho đúng đắn.
  • 한 번 정리되었던 것이 다시 바르게 고쳐지다.
được sắp xếp, được chỉnh đốn
Động từ동사
    được sắp xếp, được chỉnh đốn
  • Được phân chia và gom lại một cách có hệ thống theo chủng loại.
  • 종류에 따라 체계적으로 나누어지거나 모아지다.
được sắp xếp, được sắp đặt, được bố trí
Động từ동사
    được sắp xếp, được sắp đặt, được bố trí
  • Nhiều thứ được dàn xếp theo thứ tự hoặc khoảng cách nhất định.
  • 여럿이 일정한 순서나 간격으로 죽 벌여져 놓이다.
được sắp đặt, được sắp xếp, được bố trí
Động từ동사
    được sắp đặt, được sắp xếp, được bố trí
  • Người hay đồ vật... được phân chia và được đặt vào chỗ phù hợp.
  • 사람이나 물건 등이 알맞은 자리에 나뉘어 놓이다.
được sở hữu, trở thành sở hữu
Động từ동사
    được sở hữu, trở thành sở hữu
  • Có được như là thứ của mình.
  • 자기의 것으로 가지고 있게 되다.
được sửa chữa
Động từ동사
    được sửa chữa
  • Thứ bị hỏng được xem xét và sửa chữa.
  • 고장 난 것이 손보아져 고쳐지다.
được sửa chữa. được chỉnh sửa
Động từ동사
    được sửa chữa. được chỉnh sửa
  • Cái sai được nắm bắt hoặc uốn nắn rồi sửa cho đúng.
  • 잘못된 것이 바로잡히거나 다듬어져 바르게 고쳐지다.
được sửa đổi, được điều chỉnh, được chỉnh sửa
Động từ동사
    được sửa đổi, được điều chỉnh, được chỉnh sửa
  • Nội dung không đúng hoặc không phù hợp của văn bản được sửa lại cho đúng.
  • 주로 문서의 옳지 않거나 알맞지 않은 내용이 바르게 고쳐지다.
được sử dụng
Động từ동사
    được sử dụng
  • Cái gì đó được dùng đúng chức năng hay việc cần thiết.
  • 무엇이 필요한 일이나 기능에 맞게 쓰이다.
Động từ동사
    được sử dụng
  • Được dùng vào mục đích nào đó.
  • 어떤 용도로 쓰이다.
được sử dụng thành thạo, được dùng thành thạo
Động từ동사
    được sử dụng thành thạo, được dùng thành thạo
  • Ngôn ngữ hay kỹ năng được vận dụng một cách thuần thục theo ý mình.
  • 말이나 기교 등이 마음대로 능숙하게 다루어져 쓰이다.
được sử dụng, được dùng, được tận dụng
Động từ동사
    được sử dụng, được dùng, được tận dụng
  • Đối tượng được dùng một cách có lợi hoặc hữu dụng theo nhu cầu.
  • 대상이 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 쓰이다.
được sử dụng, được thuê
Động từ동사
    được sử dụng, được thuê
  • Người nhận số tiền nhất định và được làm việc nào đó.
  • 사람이 일정한 돈을 받고 어떤 일을 하게 되다.
được sử dụng, được tuyển dụng
Động từ동사
    được sử dụng, được tuyển dụng
  • Người được phân công và dùng để làm việc nào đó.
  • 사람이 어떤 일을 하는 데 부려 쓰이다.
Động từ동사
    được sử dụng, được tuyển dụng
  • Người nhận chức vụ hay vị trí nhất định nào đó và được làm việc.
  • 사람이 어떤 일정한 직위나 자리를 받고 일을 하게 되다.
được thai nghén, được hình thành
Động từ동사
    được thai nghén, được hình thành
  • Sự thật hay hiện tượng nào đó xuất hiện trong nội bộ rồi được phát triển.
  • 어떤 현상이나 사실이 내부에서 생겨 자라나게 되다.
được thai nghén, được sắp xếp, được lên ý tưởng, được phác thảo
Động từ동사
    được thai nghén, được sắp xếp, được lên ý tưởng, được phác thảo
  • Nội dung hay hình thức biểu hiện của tác phẩm được suy nghĩ và định ra trước, khi sáng tác tác phẩm nghệ thuật.
  • 예술 작품을 창작할 때, 작품의 내용이나 표현 형식 등이 미리 생각되어 정해지다.
được tham cứu, được khảo cứu
Động từ동사
    được tham cứu, được khảo cứu
  • Học vấn v.v... được đào sâu và được nghiên cứu.
  • 학문 등이 깊이 파헤쳐져 연구되다.
được tham khảo
Động từ동사
    được tham khảo
  • Được xem xét, suy nghĩ và trở nên có ích.
  • 살펴져서 생각되어 도움이 되다.
được thanh lọc, được lọc, được tẩy rửa, được thanh trùng
Động từ동사
    được thanh lọc, được lọc, được tẩy rửa, được thanh trùng
  • Cái bẩn hay cái không thuần khiết trở nên sạch.
  • 더러운 것이나 순수하지 않은 것이 깨끗해지다.
được thanh toán
Động từ동사
    được thanh toán
  • Số tiền được chi trả khi mua hàng hóa hay giao dịch trong kinh doanh.
  • 물건값이나 내어 줄 돈을 주어 거래가 끝나다.
Động từ동사
    được thanh toán
  • Quan hệ về quyền nhận và nghĩa vụ trả tiền giữa các bên được giải quyết hết sạch.
  • 서로 간에 돈을 줄 의무와 받을 권리에 대한 관계가 깨끗이 해결되다.
được tha thứ, được xá tội
Động từ동사
    được tha thứ, được xá tội
  • Lỗi lầm hay tội lỗi được bỏ qua và không bị mắng hay bị phạt.
  • 잘못이나 죄로 꾸중을 듣거나 벌을 받지 않고 잘못이나 죄가 덮이다.
được thay mới, được sắm mới
Động từ동사
    được thay mới, được sắm mới
  • Cái cũ bị mất nên được thay bằng cái mới.
  • 있던 것이 없어지고 다시 사거나 만들어져 갖추어지다.
được thay thế
Động từ동사
    được thay thế
  • Được đổi thành cái khác tương tự.
  • 비슷한 다른 것으로 바뀌다.
Động từ동사
    được thay thế
  • Được thay đổi sang cái khác.
  • 다른 것으로 바뀌어 놓이다.
được thay vào
Động từ동사
    được thay vào
  • Cái khác được đặt vào thay thế.
  • 다른 것이 대신 넣어지다.
được thay, được thay thế
Động từ동사
    được thay, được thay thế
  • Được đổi bằng cái khác hay người khác.
  • 다른 것이나 다른 사람으로 바뀌다.
được thay đổi, bị sửa đổi
Động từ동사
    được thay đổi, bị sửa đổi
  • Bị đổi khác hay được sửa đổi cho mới.
  • 다르게 바뀌거나 새롭게 고쳐지다.
được thay đổi, bị đảo ngược
Động từ동사
    được thay đổi, bị đảo ngược
  • Bị đổi ngược hoặc được sửa thế này thế kia.
  • 이리저리 고쳐지거나 뒤바뀌다.
được thay đổi không khí
Động từ동사
    được thay đổi không khí
  • Sự chú ý, dư luận hoặc suy nghĩ... được gợi lên.
  • 주의나 여론, 생각 등이 일어나게 되다.
được thay đổi, được chuyển biến
Động từ동사
    được thay đổi, được chuyển biến
  • Được biến đổi sang phương hướng hay trạng thái khác.
  • 다른 방향이나 상태로 바뀌다.
được thay đổi đột ngột, bị thay đổi đột ngột
Động từ동사
    được thay đổi đột ngột, bị thay đổi đột ngột
  • Tình hình bị thay đổi bất ngờ.
  • 상황이 갑자기 바뀌게 되다.
được thi công
Động từ동사
    được thi công
  • Công trình được tiến hành trong thực tế.
  • 공사가 실제로 행해지다.
được thi hành
Động từ동사
    được thi hành
  • Được tiến hành trong thực tế.
  • 실제로 행해지다.
được thi hành, có hiệu lực
Động từ동사
    được thi hành, có hiệu lực
  • Hiệu lực được thể hiện trong thực tế sau khi luật pháp hay mệnh lệnh… được thông báo tới người dân.
  • 법률이나 명령 등이 일반 대중에게 알려진 뒤에 실제로 그 효력이 나타나다.
được thi hành, được thực thi
Động từ동사
    được thi hành, được thực thi
  • Nội dung của kế hoạch, mệnh lệnh hay bản án được thực hiện.
  • 계획, 명령, 재판 등의 내용이 실제로 행해지다.
được thi hành, được tiến hành
Động từ동사
    được thi hành, được tiến hành
  • Việc đã quyết định và không ràng buộc bởi sự phản đổi hay uy hiếp được thực hiện.
  • 반대나 위험에 매이지 않고 결정한 것이 실행되다.
được thiết kế
Động từ동사
    được thiết kế
  • Kế hoạch liên quan đến kiến trúc, cầu đường, máy móc… được lập ra hoặc kế hoạch đó được thể hiện bằng hình vẽ...
  • 건축, 토목, 기계 등에 관한 계획이 세워지거나 그 계획이 그림 등으로 나타내지다.
được thiết lập mới, được thành lập mới, được lắp mới
Động từ동사
    được thiết lập mới, được thành lập mới, được lắp mới
  • Thiết bị, cơ sở, chế độ… được tạo ra hoặc lắp đặt mới.
  • 설비, 시설, 제도 등이 새로 만들어지거나 설치되다.
được thiết lập, sự thành lập
Động từ동사
    được thiết lập, sự thành lập
  • Cơ quan hay cơ sở vật chất được tạo mới.
  • 기관이나 시설 등이 새로 만들어지다.
được thiết lập, được kiến tạo
Động từ동사
    được thiết lập, được kiến tạo
  • Chính phủ, vương triều, cơ quan... lần đầu tiên được tạo dựng.
  • 정부, 왕조, 기관 등이 처음으로 만들어지다.
được thiết lập, được lắp đặt
Động từ동사
    được thiết lập, được lắp đặt
  • Cơ quan được tạo lập hoặc thiết bị được đặt vào đúng chỗ để được dùng đúng với mục đích nào đó.
  • 어떤 목적에 맞게 쓰이기 위하여 기관이나 설비 등이 만들어지거나 제자리에 맞게 놓여지다.
được thiết lập, được thành lập
Động từ동사
    được thiết lập, được thành lập
  • Tổ chức hay cơ quan... mới được tạo dựng nên.
  • 단체나 기관 등이 새로 만들어져 세워지다.
được thiết lập, được tạo thành, được hình thành, được tổ hợp
Động từ동사
    được thiết lập, được tạo thành, được hình thành, được tổ hợp
  • Khung hay cấu trúc…trở nên hài hoà.
  • 틀이나 구성 등이 조화롭게 되다.
được thoả mãn, được hài lòng
Động từ동사
    được thoả mãn, được hài lòng
  • Điều kì vọng hay cần thiết được thực hiện không thiếu gì cả.
  • 기대하거나 필요한 것이 부족함 없이 이루어지게 되다.
được thoả thuận
Động từ동사
    được thoả thuận
  • Được bàn bạc với nhau rồi quyết định.
  • 서로 의논되어 결정되다.
được thoả thuận, được dàn xếp
Động từ동사
    được thoả thuận, được dàn xếp
  • Những người hay tổ chức có ý kiến khác nhau nhượng bộ nhau và công việc được kết thúc.
  • 의견이 서로 다른 사람이나 단체가 서로 양보하여 일이 끝맺어지다.
được thoả thuận, được ký kết hiệp định
Động từ동사
    được thoả thuận, được ký kết hiệp định
  • Việc giao ước của một quốc gia với một quốc gia khác được ký kết.
  • 한 국가가 다른 국가와 약정이 맺어지다.
được thu dọn
Động từ동사
    được thu dọn
  • Cái đang trải ra được gấp hoặc xếp lại.
  • 깔려 있던 것이 접히거나 개어지다.
được thu dọn, được dọn dẹp
Động từ동사
    được thu dọn, được dọn dẹp
  • Cái ở trạng thái bừa bãi hoặc lộn xộn được gom lại vào một chỗ hoặc được bỏ đi.
  • 흐트러지거나 어수선한 상태에 있는 것이 한데 모아지거나 치워지다.
được thu gom, được thu lượm
Động từ동사
    được thu gom, được thu lượm
  • Tiền bạc hay đồ vật... được gom lại.
  • 돈이나 물건 등이 거두어들여지다.
được thu gom, được thu nhặt
Động từ동사
    được thu gom, được thu nhặt
  • Những thứ đang rải rác được thu gom lại.
  • 흩어져 있던 것이 거두어져 모이다.
được thu gom, được tập hợp, được biên soạn
Động từ동사
    được thu gom, được tập hợp, được biên soạn
  • Nhiều cái được gom lại và một cái hoàn chỉnh được tạo ra.
  • 여럿이 모여 짜임새 있는 하나가 이루어지다.
được thu hút
Động từ동사
    được thu hút
  • Sự kiện, dự án hay vốn... đổ vào.
  • 행사나 사업, 자금 등이 들어오다.
được thu hút, được hấp thu, được tiếp thu
Động từ동사
    được thu hút, được hấp thu, được tiếp thu
  • Người hay sự vật ở bên ngoài được tập hợp vào bên trong.
  • 외부에 있는 사람이나 사물 등이 내부로 모이다.
được thu hồi, được chuộc lại
Động từ동사
    được thu hồi, được chuộc lại
  • Được lấy lại.
  • 다시 거두어지다.
được thu hồi, được gom lại
Động từ동사
    được thu hồi, được gom lại
  • Cái đã cho hoặc cái đã cho mượn được lấy lại.
  • 내주었거나 빌려주었던 것이 도로 거두어들여지다.
được thu hồi, được rút lại
Động từ동사
    được thu hồi, được rút lại
  • Điều đã chủ trương hay điều đã đề xuất được hủy bỏ hay thu lại.
  • 이미 제출했던 것이나 주장했던 것이 다시 거두어들여지거나 취소되다.
được thu nhận
Động từ동사
    được thu nhận
  • Tiền hay đồ vật v.v... được đón nhận.
  • 돈이나 물건 등이 받아들여지다.
được thu phục, được giành lại, được lấy lại
Động từ동사
    được thu phục, được giành lại, được lấy lại
  • Đất đai hay quyền lợi... đã mất được tìm lại.
  • 잃었던 땅이나 권리 등이 되찾아지다.
được thu thập
Động từ동사
    được thu thập
  • Đồ vật hay tài sản bị phân tán được tập hợp lại một chỗ rồi sắp xếp.
  • 흩어진 재산이나 물건이 한데 모여 정돈되다.
Động từ동사
    được thu thập
  • Cái cần cho việc nghiên cứu hay điều tra được tìm và đưa vào tay.
  • 연구나 조사에 필요한 것이 찾아져 손에 들어오다.
được thu thập, được sưu tầm
Động từ동사
    được thu thập, được sưu tầm
  • Đồ vật hay tài liệu... được tìm và tập hợp lại vì sở thích hay nghiên cứu.
  • 취미나 연구를 위하여 물건이나 자료 등이 찾아져 모이다.
được thu thập, được tập hợp
Động từ동사
    được thu thập, được tập hợp
  • Ý kiến hay suy nghĩ... được chia sẻ bởi nhiều người được tập hợp thành một.
  • 여럿으로 나뉘어 있는 의견이나 생각 등이 하나로 모이다.
Động từ동사
    được thu thập, được tập hợp
  • Vật dụng được thu gom lại.
  • 물건이 거두어져 모아지다.

+ Recent posts

TOP