được thấu hiểu
Động từ동사
    được thấu hiểu
  • Những ý nghĩa chứa đựng bên trong một đối tượng nào đó được thấu hiểu.
  • 어떤 대상의 속에 담겨 있는 의미까지 알게 되다.
được thấu hiểu, được thấm nhuần
Động từ동사
    được thấu hiểu, được thấm nhuần
  • Lời nói hay hành động nào đó được đối phương hiểu hoặc chấp nhận.
  • 어떤 말이나 행동이 상대에게 잘 이해되거나 받아들여지다.
được thấy rõ
Động từ동사
    được thấy rõ
  • Trạng thái nào đó trông rõ hơn lúc bình thường.
  • 어떤 상태가 평소보다 더 두드러지게 보이다.
được thấy, được trông thấy
Động từ동사
    được thấy, được trông thấy
  • Biết được sự tồn tại hay hình thái của đối tượng bằng mắt.
  • 눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알게 되다.
được thần bí hóa, được làm cho thần bí
Động từ동사
    được thần bí hóa, được làm cho thần bí
  • Trở thành điều ngạc nhiên và kỳ lạ đến mức không thể hiểu được bằng suy nghĩ thông thường.
  • 보통의 생각으로는 이해할 수 없을 만큼 놀랍고 신기한 것으로 되다.
được thần thánh hóa
Động từ동사
    được thần thánh hóa
  • Đối tượng nào đó được đưa lên vị trí của thần thánh.
  • 어떤 대상이 신의 지위로 올려지다.
được thần tượng hoá
Động từ동사
    được thần tượng hoá
  • Được trở thành đối tượng được xem trọng.
  • 우러러 받드는 대상이 되다.
được thẩm định
Động từ동사
    được thẩm định
  • Sự tốt xấu hay mức độ phù hợp của nội dung hay vấn đề nào đó được xem xét một cách chi tiết.
  • 어떤 내용이나 문제 등의 좋고 나쁨이나 알맞은 정도가 자세히 살펴지다.
được thắng lớn
Động từ동사
    được thắng lớn
  • Trình diễn vở kịch hay phim ảnh… trở nên thu được lợi nhuận lớn về mặt thương mại.
  • 연극이나 영화 등의 공연이 상업적으로 큰 수익을 거두게 되다.
được thắp sáng, được chiếu sáng
Động từ동사
    được thắp sáng, được chiếu sáng
  • Ánh sáng được chiếu để được trông thấy sáng.
  • 빛이 비추어져 밝게 보여지다.
được thắt
Động từ동사
    được thắt
  • Dây buộc, dây… được thắt lại.
  • 끈, 줄 등이 매듭지어지다.
được thắt, bị thắt
Động từ동사
    được thắt, bị thắt
  • Dây hay sợi được thắt nút để không bị bung ra.
  • 끈이나 줄 등이 풀어지지 않게 매듭이 만들어지다.
được thế, sự được chắp thêm vây cánh
Danh từ명사
    (sự) được thế, sự được chắp thêm vây cánh
  • Sự nhận được thêm thế lực.
  • 세력을 얻음.
được thể hiện, được hiện thực hóa
Động từ동사
    được thể hiện, được hiện thực hóa
  • Tác phẩm nghệ thuật hay sự vật được mang một tính chất hay một hình thái nhất định.
  • 사물이나 예술 작품이 일정한 형태와 성질을 갖춘 것으로 되다.
được thị giác hoá
Động từ동사
    được thị giác hoá
  • Cái không nhìn thấy được thể hiện bằng hình thái nhất định.
  • 보이지 않는 것이 일정한 형태로 나타나 보이다.
được thịnh hành, trở nên thịnh hành
Động từ동사
    được thịnh hành, trở nên thịnh hành
  • Được thịnh hành một cách rất thịnh vượng.
  • 매우 왕성하게 유행되다.
được thịnh hành, trở thành mốt, trở thành thời trang
Động từ동사
    được thịnh hành, trở thành mốt, trở thành thời trang
  • Cái gì đó được mọi người yêu thích và lan rộng ra toàn xã hội.
  • 무엇이 사람들에게 인기를 얻어 사회 전체에 널리 퍼지게 되다.
được thỏa thuận
Động từ동사
    được thỏa thuận
  • Ý kiến của nhau nhất trí.
  • 서로 의견이 일치되다.
được thống nhất
Động từ동사
    được thống nhất
  • Những cái bị chia ra hoặc tách ra được hợp lại thành một.
  • 나누어지거나 갈라진 것들이 합쳐져 하나가 되다.
được thống nhất, được đồng thuận, được nhất trí, được tán thành
Động từ동사
    được thống nhất, được đồng thuận, được nhất trí, được tán thành
  • Ý kiến, chủ trương hay suy nghĩ được đúng một cách chính xác và không sai lệnh nhau.
  • 의견, 주장, 생각 등이 서로 어긋나지 않고 정확히 맞게 되다.
được thổi phồng, được cường điệu, được phóng đại
Động từ동사
    được (bị) thổi phồng, được (bị) cường điệu, được (bị) phóng đại
  • Được thổi phồng ra quá tốt hay quá to tát so với sự thật.
  • 사실에 비해 지나치게 크거나 좋게 부풀려 나타나다.
được thờ, được tôn thờ
Động từ동사
    được thờ, được tôn thờ
  • Bức tranh vẽ hình người hay bài vị được kính cẩn và tôn thờ .
  • 신주나 사람의 모습을 그린 그림 등이 받들어져 모셔지다.
được thở phào, được thoải mái hả hê
Động từ동사
    được thở phào, được thoải mái hả hê
  • Trong lòng hoặc ngực được thoát khỏi trạng thái tức bực.
  • 마음이나 가슴이 답답한 상태에서 벗어나게 되다.
được thụ lý
Động từ동사
    được thụ lý
  • Vụ việc hay hồ sơ được xử lý chính thức.
  • 안건이나 서류가 공식적으로 처리되다.
được thụ thai
Động từ동사
    được thụ thai
  • Đứa bé hay thú con được hình thành trong bụng của người hay thú vật.
  • 사람이나 짐승의 배 속에 아이나 새끼가 생기다.
Động từ동사
    được thụ thai
  • Đứa bé hay con con xuất hiện trong bụng.
  • 배 속에 아이나 새끼가 생기다.
được thụ tinh
Động từ동사
    được thụ tinh
  • Tế bào sinh sản của con cái và con đực được hợp lại thành một rồi tạo nên cá thể mới.
  • 암수의 생식 세포가 하나로 합쳐져 새로운 개체를 이루게 되다.
được thủy táng
Động từ동사
    được thủy táng
  • Người chết được thả xuống nước để thực hiện mai táng.
  • 죽은 사람이 물속에 넣어져 장사 지내지다.
được thừa kế, được kế vị
Động từ동사
    được thừa kế, được kế vị
  • Ngôi vua hay vị trí của những người có quyền lực được truyền lại và tiếp tục phát triển.
  • 왕이나 권력자의 자리가 물려져 계속 이어지다.
được thừa kế, được thừa hưởng
Động từ동사
    được thừa kế, được thừa hưởng
  • Tài sản của người sau khi chết được chuyển giao cho người khác.
  • 사람이 죽은 후에 그 사람의 재산이 다른 사람에게 넘겨지다.
được thừa nhận
Động từ동사
    được thừa nhận
  • Sự việc nào đó được công nhận.
  • 어떤 사실이 인정되다.
được thử
Động từ동사
    được thử
  • Một việc nào đó được lập kế hoạch và thử nghiệm để đạt được.
  • 어떤 일이 계획되어 이루어지도록 시도되다.
được thử, được thử nghiệm
Động từ동사
    được thử, được thử nghiệm
  • Việc nào đó được lên kế hoạch hoặc được thực hiện để thành công.
  • 어떤 일이 이루어지도록 계획되거나 행해지다.
được thực hiện
Động từ동사
    được thực hiện
  • Ước mơ hay kế hoạch... được thực hiện trong thực tế.
  • 꿈이나 계획 등이 실제로 이루어지다.
Động từ동사
    được thực hiện
  • Trạng thái hay kết quả nào đó được sinh ra hoặc được tạo ra.
  • 어떤 상태나 결과가 생기거나 만들어지다.
được thực hiện, được thực thi
Động từ동사
    được thực hiện, được thực thi
  • Lời hứa hay hợp đồng... được thực hiện trong thực tế.
  • 약속이나 계약 등이 실제로 행해지다.
được thực hiện, được tiến hành
Động từ동사
    được thực hiện, được tiến hành
  • Được tiến hành trong thực tế.
  • 실제로 행해지다.
được thực hiện, được trở thành hiện thực
Động từ동사
    được thực hiện, được trở thành hiện thực
  • Hiện tượng, công việc hay mục đích lớn được thực hiện.
  • 큰 현상이나 일, 목적 등이 이루어지다.
được thực hiện, được đạt
Động từ동사
    được thực hiện, được đạt
  • Điều đã đặt mục tiêu được thực hiện.
  • 목적한 것이 이루어지다.
được thực thi
Động từ동사
    được thực thi
  • Được làm theo chỉ thị.
  • 시키는 대로 행해지다.
Động từ동사
    được thực thi
  • Công việc, luật hay chế độ... nào đó được thi hành trong thực tế.
  • 어떤 일이나 법, 제도 등이 실제로 행해지다.
được thực thi, được thực hiện, được dùng
Động từ동사
    được thực thi, được thực hiện, được dùng
  • Được thao tác rồi sử dụng.
  • 부려져서 쓰이다.
được thực tiễn hóa
Động từ동사
    được thực tiễn hóa
  • Trở nên được dùng rộng rãi trong thực tế.
  • 실제로 널리 쓰이게 되다.
được tin
Động từ동사
    được tin
  • Sự việc hay lời nói nào đó được nghĩ hay được xem chắc chắn sẽ trở thành như vậy.
  • 어떤 사실이나 말이 꼭 그렇게 될 것이라고 생각되거나 여겨지다.
Động từ동사
    được tin
  • Sự việc hay lời nói nào đó được nghĩ hay được xem là chắc chắn sẽ trở thành như vậy.
  • 어떤 사실이나 말이 꼭 그렇게 될 것이라고 생각되거나 여겨지다.
được tinh chế
Động từ동사
    được tinh chế
  • Thứ bẩn bị lẫn trong vật chất không còn nên trở nên sạch sẽ.
  • 물질에 섞인 더러운 것이 없어져 깨끗하게 되다.
được tiên quyết, được ưu tiên giải quyết, được ưu tiên quyết
Động từ동사
    được tiên quyết, được ưu tiên giải quyết, được ưu tiên quyết
  • Được giải quyết hay quyết định trước việc khác.
  • 다른 일보다 먼저 해결되거나 결정되다.
được tiên tri
Động từ동사
    được tiên tri
  • Sự việc trong tương lai được thông báo hoặc dự đoán và nói ra.
  • 미래의 일이 알려지거나 추측되어 말해지다.
  • được tiên tri
  • Ý nghĩa nhận được từ Chúa Trời được truyền cho mọi người trong đạo Cơ đốc giáo.
  • 기독교에서, 하나님으로부터 받은 뜻이 사람들에게 전해지다.
được tiêu hóa
Động từ동사
    được tiêu hóa
  • Thức ăn đã ăn vào được phân giải trong bụng rồi được hấp thụ làm chất dinh dưỡng.
  • 먹은 음식물이 뱃속에서 분해되어 영양분으로 흡수되다.
được tiêu, được xài
Động từ동사
    được tiêu, được xài
  • Tiền được dùng vào mục đích nào đó.
  • 어떤 목적으로 돈이 쓰이다.
được tiêu độc, được khử độc
Động từ동사
    được tiêu độc, được khử độc
  • Vi khuẩn bị chết bởi thuốc hay nhiệt... để ngăn chặn sự mắc bệnh.
  • 병에 걸리는 것을 막기 위해 약품이나 열 등에 균이 죽게 되다.
được tiến hành
Động từ동사
    được tiến hành
  • Công việc được thực hiện.
  • 일 등이 계속해서 되어 가다.
được tiến hành, được thực hiện
Động từ동사
    được tiến hành, được thực hiện
  • Nội dung của quyền lợi trên thực tế được tạo nên.
  • 권리의 내용이 실제로 이루어지다.
được tiến hóa
Động từ동사
    được tiến hóa
  • Sinh vật được phát triển từng chút một từ sau khi có được sinh mệnh.
  • 생물이 생명이 생긴 후부터 조금씩 발전되어 가다.
được tiến hóa, được tiến bộ
Động từ동사
    được tiến hóa, được tiến bộ
  • Công việc hay sự vật được tiến triển dần dần.
  • 일이나 사물 등이 점점 발달되어 가다.
được tiến triển
Động từ동사
    được tiến triển
  • Công việc được triển khai theo hướng nào đó.
  • 일이 어떤 방향으로 전개되다.
Động từ동사
    được tiến triển
  • Việc nào đó được phát triển theo hướng tiến lên.
  • 어떤 일이 발전되어 나아가게 되다.
Động từ동사
    được tiến triển
  • Được tiến lên phía trước.
  • 앞으로 나아가게 되다.
được tiến triển, được cải thiện
Động từ동사
    được tiến triển, được cải thiện
  • Tình huống hay điều kiện của công việc được thay đổi sang chiều hướng tốt đẹp.
  • 일의 형편이나 상황이 좋은 방향으로 바뀌게 되다.
được tiến triển, được tiến hành
Động từ동사
    được tiến triển, được tiến hành
  • Công việc được tiến hành trôi chảy theo phương hướng đã định.
  • 일이 목적한 방향대로 진행되어 가다.
được tiếp cận
Động từ동사
    được tiếp cận
  • Trở nên có quan hệ gần và rất thân thiết.
  • 매우 친하고 가까운 관계를 가지게 되다.
được tiếp cận, bị tiếp cận, trở nên sát gần
Động từ동사
    được tiếp cận, bị tiếp cận, trở nên sát gần
  • Trở nên đến gần.
  • 가까이 다가가게 되다.
được tiếp diễn
Động từ동사
    được tiếp diễn
  • Việc nào đó không kết thúc và vẫn được tiếp tục.
  • 어떤 일이 끝나지 않고 계속되다.
được tiếp diễn, được liên tục
Động từ동사
    được tiếp diễn, được liên tục
  • Việc hay trạng thái nào đó được tiếp tục lâu dài.
  • 어떤 일이나 상태가 오래 계속되다.
được tiếp diễn, được tiếp nối, được nối tiếp
Động từ동사
    được tiếp diễn, được tiếp nối, được nối tiếp
  • Việc gì đó được tiếp tục hoặc được liên kết làm một.
  • 어떤 일이 계속되거나 하나로 이어지다.
được tiếp giáp
Động từ동사
    được tiếp giáp
  • Được ở gần hoặc ngay sát cạnh bên.
  • 가까이 있게 되거나 바로 이웃하여 있게 되다.
được tiếp hợp, được kết hợp, được liên kết
Động từ동사
    được tiếp hợp, được kết hợp, được liên kết
  • Tiếp xúc và dính lại một chỗ.
  • 한데 맞닿아 붙다.
được tiếp nhận
Động từ동사
    được tiếp nhận
  • Sự đăng kí hay khai báo… được tiếp nhận bằng lời nói hay văn bản.
  • 신청이나 신고 등이 말이나 문서로 받아들여지다.
được tiếp nhận, được chứa
Động từ동사
    được tiếp nhận, được chứa
  • Người hay đồ vật... được tập hợp vào địa điểm hay cơ sở nhất định.
  • 사람이나 물건 등이 일정한 장소나 시설에 모여 넣어지다.
được tiếp nhận, được tiếp thu
Động từ동사
    được tiếp nhận, được tiếp thu
  • Cái nào đó được tiếp nhận.
  • 어떤 것이 받아들여지다.
được tiếp nối
Động từ동사
    được tiếp nối
  • Kết quả của việc nào đó hay tình trạng nào đó ảnh hưởng đến các giai đoạn sau đó.
  • 어떤 일의 결과나 어떤 상황이 그다음 단계에 영향을 미치다.
được tiếp sóng
Động từ동사
    được tiếp sóng
  • Chương trình của một đài truyền hình được liên kết và truyền đi tới đài truyền hình khác.
  • 한 방송국의 방송이 다른 방송국에 연결되어 내보내지다.
được tiếp sức
Động từ동사
    được tiếp sức
  • Nhận được sức mạnh hay dũng khí đối với lời nói hay hành động nào đó.
  • 어떤 행동이나 말 등에 용기나 힘을 얻다.
được tiếp thu, được học hỏi, được tiếp nhận
Động từ동사
    được tiếp thu, được học hỏi, được tiếp nhận
  • Học vấn hay kĩ thuật... được làm quen rồi trở thành cái của mình.
  • 학문이나 기술 등이 익혀져 자기 것이 되다.
được tiếp thêm sức mạnh
Động từ동사
    được tiếp thêm sức mạnh
  • Nhận được sự khích lệ hay cổ vũ nên có thêm dũng khí và phát huy thêm sức mạnh.
  • 격려나 응원을 받아 용기가 생겨서 힘을 더 내다.
được tiếp tục
Động từ동사
    được tiếp tục
  • Một việc đã bị gián đoạn được tiếp nối trở lại.
  • 중단됐던 일이 다시 이어져 나가다.
được tiếp tục nhiệm kỳ, được tái đắc cử
Động từ동사
    được tiếp tục nhiệm kỳ, được tái đắc cử
  • Sau khi nhiệm kỳ theo quy định đã kết thúc thì lại được tiếp tục nhiệm kỳ của chức vụ đó.
  • 정해진 임기가 끝난 뒤에 다시 계속하여 그 직위의 임기가 이어지다.
được tiếp tục phát hành
Động từ동사
    được tiếp tục phát hành
  • Báo hay tạp chí… từng bị ngừng phát hành lại được tiếp tục phát hành.
  • 간행이 중단되었던 신문이나 잡지 등이 다시 계속하여 간행되다.
được tiếp tục phát hành, được phát hành lại
Động từ동사
    được tiếp tục phát hành, được phát hành lại
  • Ấn phẩm đã bị ngừng phát hành hoặc bãi bỏ lại được phát hành.
  • 발행이 중지되었거나 폐지된 출판물이 다시 간행되다.
được tiếp tục tín nhiệm
Động từ동사
    được tiếp tục tín nhiệm
  • Được ở lại chỗ đứng hay vị trí khi tái cơ cấu tổ chức hoặc khi nhiệm kỳ kết thúc.
  • 조직을 개편하거나 임기가 끝날 때 그 자리나 직위에 그대로 머무르게 되다.

+ Recent posts

TOP