được đánh dấu, được ghi dấu, được bỏ dấu
Động từ동사
    được đánh dấu, được ghi dấu, được bỏ dấu
  • Dấu chấm hay dấu câu... được ghi vào.
  • 점이나 문장 부호 등이 써 넣어지다.
được đánh giá lại, được bình xét lại
Động từ동사
    được đánh giá lại, được bình xét lại
  • Được đánh giá lại.
  • 다시 평가되다.
được đánh giá quá mức, được thổi phồng quá mức
Động từ동사
    được đánh giá quá mức, được thổi phồng quá mức
  • Đánh giá cao hơn nhiều so với năng lực và giá trị thực tế.
  • 실제 능력이나 가치보다 지나치게 크거나 높게 평가되다.
được đánh giá, được nhận xét
Động từ동사
    được đánh giá, được nhận xét
  • Giá, giá trị hay tiêu chuẩn của sự vật được tính toán rồi được định ra.
  • 사물의 값이나 가치, 수준 등이 헤아려져 정해지다.
được đánh sạch, được đẩy đi
Động từ동사
    được đánh sạch, được đẩy đi
  • Cái bẩn thỉu của phần nền hay phần bên ngoài được lau chùi rồi tẩy rửa hay cọ rửa.
  • 바닥이나 겉 부분의 지저분한 것이 문질러져서 깎이거나 닦이다.
được đình chiến
Động từ동사
    được đình chiến
  • Chiến tranh được dừng lại trong khoảng thời gian nhất định.
  • 전쟁이 일정한 기간 동안 멈추게 되다.
được đính kèm
Động từ동사
    được đính kèm
  • Tài liệu có liên quan được kèm theo vào hồ sơ hay thư từ.
  • 서류나 편지 등에 그와 관련된 문서가 덧붙여지다.
được đính kèm, bị kèm thêm
Động từ동사
    được đính kèm, bị kèm thêm
  • Được thêm mức độ nào đó vào số tiền hay lượng nhất định.
  • 일정한 양이나 액수 위에 얼마 정도 더 덧붙여지다.
được đóng
Động từ동사
    được đóng (sách)
  • Nhiều tờ giấy được đính hoặc gắn vào một lượt để làm thành một cuốn sách.
  • 여러 장의 종이가 한꺼번에 엮이거나 붙여져 책으로 만들어지다.
được đóng, bị đóng
Động từ동사
    được đóng, bị đóng
  • Cái gì đó được đập liên tiếp hay xoay tròn cắm rồi vào nơi nào đó.
  • 무엇이 두들겨지거나 돌려져 어디에 꽂히다.
được đóng gói, được bao gói
Động từ동사
    được đóng gói, được bao gói
  • Đồ vật được gói hoặc bao lại.
  • 물건이 싸이거나 꾸려지다.
được đóng mở
Động từ동사
    được đóng mở
  • được mở và đóng.
  • 열리고 닫히다.
được đóng vào
Động từ동사
    được đóng vào
  • Đâm vào bên trong để không hiện ra bên ngoài.
  • 드러나지 않게 속으로 박히다.
được đông lạnh
Động từ동사
    được đông lạnh
  • Cá hay thịt được làmđông lạnh để bảo quản không bị hư thối.
  • 생선이나 고기 등이 상하지 않도록 보관되기 위해 얼려지다.
được đô thị hóa
Động từ동사
    được (bị) đô thị hóa
  • Văn hóa của đô thị được lan truyền nên nơi không phải là đô thị trở thành như đô thị.
  • 도시의 문화가 전해져서 도시가 아닌 곳이 도시처럼 되다.
được đút vào, bị đẩy vào
Động từ동사
    được đút vào, bị đẩy vào
  • Bị đẩy vào trong hay giữa.
  • 속이나 가운데에 밀려 들어가 있다.
được đăng
Động từ동사
    được đăng
  • Hình ảnh hay bài viết được đăng trên báo hay tạp chí.
  • 신문이나 잡지 등에 글이나 그림 등이 실리다.
Động từ동사
    được đăng
  • Bài viết hay hình ảnh... được in và xuất hiện trong sách hay báo...
  • 글이나 사진 등이 책이나 신문 등에 인쇄되어 나오다.
được đăng kí
Động từ동사
    được đăng kí (bất động sản)
  • Được ghi vào sổ đăng kí theo thủ tục pháp định quan hệ quyền lợi đối với bất động sản như đất hay nhà.
  • 땅이나 집 같은 부동산에 대한 권리 관계가 법정 절차에 따라 등기부에 기록되다.
Động từ동사
    được đăng kí
  • Tên được cho vào danh sách học sinh chính thức ở trung tâm hay trường học, hoặc tên được cho vào danh sách hội viên của đoàn thể.
  • 학원이나 학교에 정식 학생으로 이름이 올려지거나 단체에 회원으로 이름이 올려지다.
Động từ동사
    được đăng kí
  • Cái do đoàn thể hay cơ quan… làm cho việc gì đó được yêu cầu chính thức.
  • 단체나 기관 등에 어떤 일을 해 줄 것이 정식으로 요구되다.
được đăng ký
Động từ동사
    được đăng ký
  • Tên hay nội dung nào đó được ghi và đưa vào sổ sách.
  • 이름이나 어떤 내용이 장부에 적혀 올려지다.
được đăng liên tục
Động từ동사
    được đăng liên tục
  • Bài viết hoặc truyện tranh v.v... được đăng liên tiếp trên báo hoặc tạp chí v.v...
  • 신문이나 잡지 등에 글이나 만화 등이 계속 이어서 실리다.
được đăng lên, được đưa lên, được công bố ra
Động từ동사
    được đăng lên, được đưa lên, được công bố ra
  • Được đưa lên hoặc đăng lên để cho nhiều người có thể xem.
  • 여러 사람이 보거나 알 수 있도록 내걸리어 두루 보게 되다.
Idiomđược đăng trên trang bìa
    được đăng trên trang bìa
  • Bài báo đáng để trở thành đề tài được đăng lớn trên trang bìa của sách hay tạp chí...
  • 화제가 될 만한 기사거리가 책이나 잡지 등의 표지에 크게 실리다.
được đăng tải
Động từ동사
    được đăng tải
  • Bài viết hay nội dung nào đó được đăng trên tạp chí hoặc sách.
  • 글이나 어떤 내용이 잡지나 책에 실리다.
được đăng, được lưu, được thu
Động từ동사
    được đăng, được lưu, được thu
  • Tài liệu được đưa vào sách hay băng đĩa...
  • 자료가 책이나 음반 등에 실리다.
được đơm hoa, được kết quả
Động từ동사
    được đơm hoa, được kết quả
  • Trái hay hoa được sinh ra.
  • 열매나 꽃 등이 생겨나다.
được đơn giản hoá
Động từ동사
    được đơn giản hoá
  • Cái phức tạp trở nên đơn giản.
  • 복잡한 것이 단순해지다.
được đơn giản hóa
Động từ동사
    được đơn giản hóa
  • Trở nên đơn giản và không phức tạp.
  • 복잡하지 않고 간단하게 되다.
được đưa ra
Động từ동사
    được đưa ra
  • Yêu cầu hay mệnh lệnh khẩn cấp được đưa ra.
  • 긴급하게 명령이나 요청이 내려지다.
Động từ동사
    được đưa ra
  • Quyết định... được đưa ra.
  • 결정 등이 정해지다.
Động từ동사
    được đưa ra
  • Ý kiến, kết luận, phán đoán... về việc nào đó được đưa ra.
  • 어떤 일에 대한 생각, 결론, 판단 등이 이끌려 나오다.
được đưa ra thị trường
Động từ동사
    được đưa ra thị trường
  • Sản phẩm xuất hiện trên thị trường.
  • 상품이 시중에 나오다.
được đưa ra tố tụng, bị tố cáo
Động từ동사
    được đưa ra tố tụng, bị tố cáo
  • Tố tụng xảy ra.
  • 소송이 일어나다.
được đưa ra, được cho thấy
Động từ동사
    được đưa ra, được cho thấy
  • Suy nghĩ định làm gì được thể hiện bằng lời nói hay câu viết.
  • 무엇을 하고자 하는 생각이 말이나 글로 나타내어져 보이다.
được đưa tin, được đăng tin
Động từ동사
    được đưa tin, được đăng tin
  • Tin tức mới được cho nhiều người biết thông qua phương tiện truyền thông đại chúng như báo hay phát thanh truyền hình...
  • 신문이나 방송 등의 대중 매체를 통해 여러 사람에게 새로운 소식이 알려지다.
được đưa vào thực tiễn, được thực hiện
Động từ동사
    được đưa vào thực tiễn, được thực hiện
  • Lí luận, kế hoạch hay suy nghĩ được chuyển thành hành động thực tế
  • 이론이나 계획, 생각한 것이 실제 행동으로 옮겨지다.
được, được định đoạt
Động từ동사
    được, được định đoạt
  • Được quyết định bởi vận mệnh hay được định bởi quy tắc, trình tự…
  • 운명으로 결정되거나 규칙, 절차 등으로 정해지다.
được đạt tiêu chuẩn, được đủ tiêu chuẩn, được đủ điều kiện
Động từ동사
    được đạt tiêu chuẩn, được đủ tiêu chuẩn, được đủ điều kiện
  • Có được điều kiện nhất định.
  • 일정한 조건이 갖추어지다.
được, đạt được
Động từ동사
    được, đạt được
  • Đạt đến hay đầy một số lượng nhất định.
  • 일정한 수량에 차거나 이르다.
được đạt, được thu
Động từ동사
    được đạt, được thu
  • Nhận được và có.
  • 얻어 내어 가지게 되다.
được đạt đến, được đến đích
Động từ동사
    được đạt đến, được đến đích
  • Được đạt đến tiêu chuẩn nhất định hay nơi nhắm đến.
  • 목적한 곳이나 일정한 수준에 다다르게 되다.
Được đảm bảo
Động từ동사
    Được đảm bảo
  • Được ký thác làm đảm bảo.
  • 담보로 맡김을 당하다.
được đảm bảo, được bảo đảm
Động từ동사
    được đảm bảo, được bảo đảm
  • Được sở hữu một cách chắc chắn.
  • 확실히 갖춰져 있다.
được đầu tư
Động từ동사
    được đầu tư
  • Công việc kinh doanh hay việc nào đó được dồn thời gian, công sức hay tiền bạc để thu được lợi ích.
  • 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈이 대어지거나 시간이나 정성이 쏟아지다.
Động từ동사
    được đầu tư
  • Vật dụng hay tiền bạc hay công sức được để vào nơi cần thiết.
  • 물자나 돈이나 노력 등이 필요한 곳에 넣어지다.
được đầu tư thêm, được tăng cường, được đưa vào, bị đẩy vào
Động từ동사
    được đầu tư thêm, được tăng cường, được đưa vào, bị đẩy vào
  • Người, đồ vật hay tiền được đưa vào chỗ cần thiết.
  • 사람이나 물건, 돈 등이 필요한 곳에 넣어지다.
được đẩy mạnh
Động từ동사
    được đẩy mạnh
  • Tiêu chuẩn hay mức độ được cao dần lên.
  • 수준이나 정도가 높아지다.
được đặc cách, thăng tiến đặc biệt
Động từ동사
    được đặc cách, thăng tiến đặc biệt
  • Cấp bậc hay giai cấp được tăng lên một cách đặc biệt do lập được công lao xuất sắc.
  • 뛰어난 공로를 세워 특별히 계급이나 등급이 올라가다.
được đặc phái
Động từ동사
    được đặc phái
  • Nhiệm vụ đặc biệt được giao và người được cử đi.
  • 특별한 임무가 주어져 사람이 보내어지다.
được đặc thù hóa
Động từ동사
    được đặc thù hóa
  • Sự khác biệt trở nên rất lớn so với thông thường.
  • 보통과 매우 차이가 나게 다르게 되다.
được đặt
Động từ동사
    được đặt
  • Tên tuổi hay điều kiện được đưa ra.
  • 이름이나 조건이 내세워지다.
được đặt lên, được đậy lên, được phủ lên
Động từ동사
    được đặt lên, được đậy lên, được phủ lên
  • Đồ vật nào đó được để lên trên đâu đó.
  • 어떤 물건이 어디 위에 올려놓아지다.
được đặt mua trước
Động từ동사
    được đặt mua trước
  • Những cái như vé xem phim hay vé tàu được mua trước thời điểm định sẵn.
  • 차표나 입장권 등이 정해진 때가 되기 전에 미리 구매되다.
được đặt ngang, được vắt ngang, được chắn ngang
Động từ동사
    được đặt ngang, được vắt ngang, được chắn ngang
  • Được đặt dài vắt ngang phía bên.
  • 가로질러 옆으로 길게 놓이다.
được đặt nặng
Động từ동사
    được đặt nặng
  • Bị nghiêng về một phía.
  • 한쪽으로 치우치게 되다.
được đặt ra
Động từ동사
    được đặt ra
  • Việc khó hiện ra trước mặt.
  • 어려운 일이 앞에 나타나다.
được đặt thờ, được thờ cúng
Động từ동사
    được đặt thờ, được thờ cúng
  • Thi thể được hỏa táng và tro cốt đó được an táng ở hộp hay nhà để hài cốt.
  • 시신이 화장되어 그 유골이 그릇이나 납골당에 모셔지다.
được đặt trước
Động từ동사
    được đặt trước
  • Những cái như chỗ, phòng ở, đồ vật được hẹn trước để có thể sử dụng.
  • 자리나 방, 물건 등이 사용될 수 있도록 미리 약속되다.
được đặt vào, được đưa vào
Động từ동사
    được đặt vào, được đưa vào
  • Chỗ nhấn mạnh được đưa vào.
  • 강조할 곳이 주어지다.
được đặt xuống, được để xuống
Động từ동사
    được đặt xuống, được để xuống
  • Vật đang nắm hay giữ được ở nơi nào đó.
  • 잡거나 쥐고 있던 물체가 어떤 곳에 있게 되다.
được đặt yên vị, được an táng
Động từ동사
    được đặt yên vị, được an táng
  • Thi hài được chôn cất tốt hoặc bài vị… được thờ cúng tốt.
  • 위패나 시신 등이 잘 모셔지다.
được đếm trên đầu ngón tay
    được đếm trên đầu ngón tay
  • Đặc biệt, chỉ có một ít trong một số.
  • 여럿 중에서 몇 되지 않게 특별하다.
Động từ동사
    được đếm trên đầu ngón tay
  • Được coi là xuất sắc đến mức trong số đông chỉ điểm được trên năm ngón tay.
  • 여럿 중에서 다섯 손가락 안에 들 만큼 뛰어나게 여겨지다.
được đến nơi an toàn
Động từ동사
    được đến nơi an toàn
  • Được đến nơi nào đó một cách bình an vô sự.
  • 어떤 곳에 무사히 잘 도착되다.
được đề cập, được nhắc tới
Động từ동사
    được đề cập, được nhắc tới
  • Được nói về việc hay vấn đề nào đó.
  • 어떤 일이나 문제에 대해 말해지다.
được đề cử, được tiến cử
Động từ동사
    được đề cử, được tiến cử
  • Được chính đảng chính thức tiến cử làm ứng viên tham gia bầu cử
  • 정당에서 선거에 출마할 후보자로 공식적으로 추천되다.
Động từ동사
    được đề cử, được tiến cử
  • Người hay sự vật phù hợp với điều kiện nào đó được giới thiệu.
  • 어떤 조건에 알맞은 사람이나 물건이 소개되다.
được đền bù, được bồi thường
Động từ동사
    được đền bù, được bồi thường
  • Tổn thất hay tổn hại bị phát sinh được trả.
  • 발생된 손실이나 손해가 갚아지다.
được đề nghị
Động từ동사
    được đề nghị
  • Ý kiến hay vấn đề được đưa ra để cùng thảo luận hoặc khuyên nhủ về việc nào đó.
  • 어떤 일을 권유하거나 함께 논의하기 위해 의견이나 안건이 내놓아지다.
được đề nghị, được đề xuất
Động từ동사
    được đề nghị, được đề xuất
  • Được đưa ra để làm ý kiến hay vấn đề thảo luận.
  • 의견이나 안건으로 내놓아지다.
được đền đáp, được đền bù, được trả công
Động từ동사
    được đền đáp, được đền bù, được trả công
  • Được trả như cái giá đối với công việc, sự vất vả, ân huệ nào đó đã nhận.
  • 어떤 일이나 수고 또는 받은 은혜에 대한 대가로 갚아지다.
được để lại, được còn lại
Động từ동사
    được để lại, được còn lại
  • Sự vật hay trạng thái sinh ra bởi kết quả của một tình huống nào đó, còn ở lại nơi nào đó hay với người nào đó.
  • 어떤 상황의 결과로 생긴 사물이나 상태 등이 다른 사람이나 어느 장소에 있게 되다.
được định cư
Động từ동사
    được định cư
  • Làm cho (ai đó) chọn một chỗ ở và sống lưu lại tại địa điểm nhất định.
  • 일정한 곳에 자리를 잡아 머물러 살게 되다.
được định cư, trở nên ăn sâu, trở nên gắn bó lâu dài với địa phương
Động từ동사
    được định cư, trở nên ăn sâu, trở nên gắn bó lâu dài với địa phương
  • Đời đời được sinh ra và sống ở nơi đó. Hoặc đến và trở nên định cư ở nơi đó.
  • 대대로 그곳에서 태어나서 살게 되다. 또는 그곳에 들어와서 정착하게 되다.
được định danh, được đặt tên
Động từ동사
    được định danh, được đặt tên
  • Tên được đặt hay gắn cho người, vật, việc…
  • 사람, 물건, 일 등에 이름이 지어져 붙여지다.
Idiomđược định hình
    được định hình
  • Có được cách thức phù hợp với phong cách.
  • 격에 어울리게 격식이 갖추어지다.
được định lại
Động từ동사
    được định lại
  • Cái đã được định ra trước đó được thay đổi và được quyết định lại.
  • 이미 정해진 것이 바뀌어 다시 정해지다.
được định nghĩa
Động từ동사
    được định nghĩa
  • Ý nghĩa của từ ngữ hay sự vật nào đó được làm sáng tỏ một cách chính xác và được xác định rõ ràng.
  • 어떤 말이나 사물의 뜻이 명확히 밝혀져 분명하게 정해지다.
được định ra, được thiết lập, được xác lập
Động từ동사
    được định ra, được thiết lập, được xác lập
  • Phương pháp, nội dung, lý luận, quy tắc... được xác định và thiết lập.
  • 방법, 내용, 이론, 법칙 등이 정해져서 세워지다.

+ Recent posts

TOP