đại học đơn khoa, ban, học viện
Danh từ명사
    đại học đơn khoa, ban, học viện
  • Đại học được cấu thành từ các khoa cùng khối.
  • 비슷한 계통의 학과들로 구성된 대학.
đại hỏa hoạn, trận cháy lớn
Danh từ명사
    đại hỏa hoạn, trận cháy lớn
  • Trận cháy lớn.
  • 큰 불.
đại hồng thủy
Danh từ명사
    đại hồng thủy
  • Cơn lũ lớn.
  • 큰 홍수.
đại hỗn loạn
Danh từ명사
    đại hỗn loạn
  • Sự hỗn độn lớn.
  • 큰 혼란.
đại hội
Danh từ명사
    đại hội
  • Cuộc họp hay hội nghị tập hợp nhiều người.
  • 많은 사람이 모이는 모임이나 회의.
  • đại hội
  • Sự kiện mà nhiều người tranh tài về kĩ thuật hay thực lực.
  • 여러 사람이 실력이나 기술을 겨루는 행사.
Danh từ명사
    đại hội
  • Việc toàn thể thành viên tập trung và bàn luận liên quan đến việc nào đó. Hoặc cuộc họp như vậy.
  • 구성원 전체가 모여서 어떤 일에 관하여 의논함. 또는 그런 모임.
đại hội cổ đông
    đại hội cổ đông
  • Nơi cao nhất nhóm họp những người nắm giữ cổ phiếu và tham gia vào việc kinh doanh công ty để quyết định những vấn đề nghị sự của công ty.
  • 주식을 가지고 회사 경영에 참여하는 사람들이 모여 회사에 대한 의사를 결정하는 최고 기관.
Danh từ명사
    đại hội cổ đông
  • Cách nói tắt của "주주 총회".
  • ‘주주 총회’를 줄여 이르는 말.
đại hội quốc tế
    đại hội quốc tế
  • Sự kiện lớn trong đó vận động viên của các nước tham gia tranh tài về khả năng kỹ thuật hay thi đấu.
  • 여러 나라의 선수들이 참가하여 경기나 기술 등의 실력을 겨루는 큰 행사.
đại hội thể dục thể thao
    đại hội thể dục thể thao
  • Hội thể thao quy mô lớn.
  • 규모가 큰 운동회.
đại hội đảng toàn quốc
    đại hội đảng toàn quốc
  • Đại hội mà chính đảng tổ chức trong đó tất cả các đại biểu toàn quốc tham dự.
  • 정당이 개최하는 전국의 모든 대의원들이 참석하는 대회.
đại khách
Danh từ명사
    đại khách
  • Khách quý phải tiếp đãi đặc biệt
  • 특별하게 대접해야 하는 귀한 손님.
đại khái
Động từ동사
    đại khái
  • Ước lượng một cách sơ qua.
  • 대충 어림잡아 헤아리다.
Phó từ부사
    đại khái
  • Phù hợp ở mức độ nào đó.
  • 어느 정도로 적당히.
đại khái, phiên phiến, qua loa
Phó từ부사
    đại khái, phiên phiến, qua loa
  • Dáng vẻ làm việc một cách chung chung, không có nhiệt tình.
  • 정성을 들이지 않고 적당하게 대충 일을 하는 모양.
đại khái, đại loại, nhìn chung là
Phó từ부사
    đại khái, đại loại, nhìn chung là
  • Không thể nắm bắt được tiêu chuẩn hay chuẩn mực.
  • 기준이나 표준을 잡을 수가 없게.
đại khí vãn thành
Danh từ명사
    đại khí vãn thành
  • Với nghĩa làm cái bát to thì mất nhiều thời gian, người vĩ đại thành công muộn màng sau nhiều nỗ lực.
  • 큰 그릇을 만드는 데는 시간이 오래 걸린다는 뜻으로 크게 될 사람은 많은 노력을 한 끝에 늦게 성공함.
đại kế hoạch
Danh từ명사
    đại kế hoạch
  • Kế hoạch lớn.
  • 큰 계획.
đại, lung tung
Phụ tố접사
    đại, lung tung
  • Tiền tố thêm nghĩa 'rất' hoặc 'loạn xạ', 'cả thảy'.
  • ‘몹시’ 또는 ‘마구’ 또는 ‘온통’의 뜻을 더하는 접두사.
đại lý
Danh từ명사
    đại lý
  • Cửa hàng được giao bán một sản phẩm đặc biệt.
  • 특정한 상품을 맡아 파는 가게.
đại lễ
Danh từ명사
    đại lễ
  • Chương trình văn hóa, nghệ thuật và thể dục thể thao được mở với quy mô lớn.
  • 큰 규모로 열리는 문화, 예술, 체육 등의 행사.
đại lễ, lễ hội lớn
Danh từ명사
    đại lễ, lễ hội lớn
  • Lễ hội rất lớn mở ra chúc mừng.
  • 축하하여 벌이는 매우 큰 행사.
đại lễ, lễ lớn
Danh từ명사
    đại lễ, lễ lớn
  • Nghi thức cúng giỗ lớn và rực rỡ.
  • 크고 화려한 제사 의식.
đại lộ
Danh từ명사
    đại lộ
  • Con đường rộng và lớn.
  • 크고 넓은 길.
Danh từ명사
    đại lộ
  • Con đường lớn mà người và xe cộ qua lại nhiều.
  • 사람과 자동차 등이 많이 다니는 큰 도로.
đại lộ thênh thang
Danh từ명사
    đại lộ thênh thang
  • Đường lớn rộng và bằng phẳng không có chỗ dốc hay gồ ghề.
  • 험하거나 가파른 곳이 없이 평평하고 넓은 큰길.
đại lộ thênh thang, tương lai rực sáng
Danh từ명사
    đại lộ thênh thang, tương lai rực sáng
  • Tương lai thuận lợi mà không có bất cứ khó khăn gì.
  • 아무런 어려움이 없이 순조로운 장래.
đại ~, ~ lớn
Phụ tố접사
    đại ~, ~ lớn
  • Tiền tố thêm nghĩa " to lớn, vĩ đại, xuất sắc, phạm vi rộng".
  • ‘큰, 위대한, 훌륭한, 범위가 넓은’의 뜻을 더하는 접두사.
đại lục
Danh từ명사
    đại lục
  • Vùng đất rộng lớn được biển bao quanh.
  • 바다로 둘러싸인 크고 넓은 땅.
đại lục mới
Danh từ명사
    đại lục mới
  • Với nghĩa là đại lục mới được phát hiện, chỉ châu Nam Bắc Mỹ và châu Úc.
  • 새로 발견된 대륙이라는 뜻으로, 남북아메리카 대륙과 오스트레일리아 대륙.
đại nghiệp, đại sự, sự nghiệp lớn
Danh từ명사
    đại nghiệp, đại sự, sự nghiệp lớn
  • Sự nghiệp được đạt đến ở tầm cấp cao như cấp nhà nước.
  • 국가와 같은 큰 차원에서 이루어지는 사업.
đại nghĩa
Danh từ명사
    đại nghĩa
  • Nghĩa cử đúng đắn mà đã là con người thì đương nhiên phải giữ.
  • 사람으로서 당연히 지켜야 할 옳은 뜻.
đại nghĩa danh phần
Danh từ명사
    đại nghĩa danh phần
  • Bổn phận hoặc đạo lí phải theo và thực hiện một cách hợp lí với tư cách là con người.
  • 사람으로서 마땅히 따르고 행해야 할 도리나 본분.
đại nghịch
Danh từ명사
    đại nghịch
  • (ngày xưa) Tội lớn làm khuynh đảo trật tự xã hội như phản vua hay giết cha mẹ. Hoặc những hành động tương tự.
  • (옛날에) 왕을 배반하거나 부모를 죽이는 등 사회의 질서를 어지럽히는 큰 죄. 또는 그런 행동.
đại nhân, người đức hạnh
Danh từ명사
    đại nhân, người đức hạnh
  • Người có lời nói và hành động đúng đắn, mẫu mực và nhân cách cao.
  • 말과 행동이 바르고 점잖으며 인격이 높은 사람.
đại phú, kẻ giàu to, đại gia
Danh từ명사
    đại phú, kẻ giàu to, đại gia
  • Người rất giàu có.
  • 매우 부유한 부자.
đại quan, quan đại thần
Danh từ명사
    đại quan, quan đại thần
  • (cách nói kính trọng) Quan chức cao cấp trong thời Jo-seon.
  • (높이는 말로) 조선 시대의 높은 벼슬아치.
đại quân
Danh từ명사
    đại quân
  • Quân đội có nhiều binh sĩ.
  • 병사의 수가 많은 군대.
đại sứ
Danh từ명사
    Daesa; đại sứ
  • Người đại diện cho một đất nước được cử đến làm đại diện ngoại giao ở nước ngoài.
  • 나라의 대표로 다른 나라에 파견되어 외교를 맡아 보는 사람.
đại sứ quán
Danh từ명사
    đại sứ quán
  • Cơ quan thực hiện công tác ngoại giao đại diện một nước ở nước khác, do đại sứ đứng đầu.
  • 대사를 중심으로 한 나라를 대표하여 다른 나라에서 외교 업무를 보는 기관.
đại sự
Danh từ명사
    đại sự
  • Sự kiện lớn trong gia đình như kết hôn hay tang lễ.
  • 결혼이나 장례와 같은 집안의 큰 행사.
đại sự, việc trọng đại
Danh từ명사
    đại sự, việc trọng đại
  • Việc quan trọng và tốn nhiều công sức để thực hiện.
  • 다루는 데 힘이 많이 들고 중요한 일.
đại thành công
Danh từ명사
    đại thành công
  • Sự thành công lớn một cách mĩ mãn.
  • 아주 만족스러운 큰 성공.
Động từ동사
    đại thành công
  • Thu được thành công lớn rất mãn nguyện.
  • 아주 만족스러운 큰 성공을 거두다.
Động từ동사
    đại thành công
  • Thành công lớn.
  • 크게 성공하다.
đại thánh đường, nhà thờ lớn
Danh từ명사
    đại thánh đường, nhà thờ lớn
  • Tòa nhà với quy mô lớn thực hiện các nghi thức tôn giáo của đạo Thiên Chúa.
  • 천주교의 종교 의식을 하며 일정한 구역에서 중심이 되는 큰 규모의 건물.
đại thể, sơ lược
Phó từ부사
    đại thể, sơ lược
  • Một cách đơn giản mà không làm chi tiết.
  • 자세히 하지 않고 간단하게.
đại thảm họa, trận hủy diệt hàng loạt, cuộc thảm sát hàng loạt
Danh từ명사
    đại thảm họa, trận hủy diệt hàng loạt, cuộc thảm sát hàng loạt
  • Sự kiện vô cùng bi thảm và ghê gớm.
  • 매우 비참하고 끔찍한 사건.
đại thắng
Động từ동사
    đại thắng
  • Thắng lớn trong các trận đấu hoặc trận đánh.
  • 싸움이나 경기에서 크게 이기다.
đại thể
Danh từ명사
    đại thể
  • Sơ lược đơn giản không chi tiết.
  • 자세하지 않은 간단한 줄거리.
Phó từ부사
    đại thể
  • Một cách toàn thể. Hoặc thông thường.
  • 전체적으로. 또는 일반적으로.
đại thể, sơ lược
Phó từ부사
    đại thể, sơ lược
  • Ở mức độ xem xét cái cơ bản.
  • 기본적인 것을 추리는 정도로.
Đại Thử
Danh từ명사
    Đại Thử
  • Là một tiết khí nóng trong 24 tiết và là ngày nóng nhất trong năm, vào khoảng ngày 24 tháng 7.
  • 일 년 중 가장 무덥다는 날로 이십사절기의 하나. 7월 24일경이다.
đại tiểu tiện
Danh từ명사
    đại tiểu tiện
  • Phân và nước tiểu của con người.
  • 사람의 똥과 오줌.
đại tiệc
Danh từ명사
    đại tiệc
  • Bữa tiệc lớn.
  • 큰 잔치.
đại tiện
Danh từ명사
    đại tiện
  • (cách nói lịch sự) Phân của con người.
  • (점잖게 이르는 말로) 사람의 똥.
đại trà
Danh từ명사
    đại trà
  • Cái bình thường có giá rẻ hoặc phù hợp với xu hướng của nhiều người đến mức nhiều người có thể sử dụng và ưa chuộng.
  • 많은 사람들이 이용하고 즐길 수 있을 정도로 값이 싸거나 여러 사람의 취향에 맞는 평범한 것.
đại trường kinh
Danh từ명사
    đại trường kinh
  • Bộ sách thu thập và tập hợp kinh Phật.
  • 불경을 모아 엮은 여러 책.
đại trượng phu
Danh từ명사
    đại trượng phu
  • Người đàn ông khoẻ mạnh và dũng cảm.
  • 건강하고 씩씩한 남자.
Đại tuyết
Danh từ명사
    Đại tuyết
  • Là ngày tuyết rơi nhiều nhất trong năm, là một trong 24 tiết, khoảng vào ngày 8 tháng 12.
  • 일 년 중 눈이 가장 많이 내린다는 날로 이십사절기의 하나. 12월 8일경이다.
đại tá
Danh từ명사
    đại tá
  • Bậc quân hàm dưới thiếu tướng và trên trung úy trong quân đội. Hay người có bậc quân hàm đó.
  • 군에서 중령의 위, 준장의 아래에 있는 계급. 또는 그 계급에 있는 사람.
đại tác chiến
Danh từ명사
    đại tác chiến
  • Cuộc tác chiến lớn và quan trọng.
  • 크고 중요한 작전.
Đại Tân Sinh
Danh từ명사
    Đại Tân Sinh
  • Thời đại gần đây nhất trong số các thời đại địa chất.
  • 지질 시대 가운데 가장 최근의 시대.
Đại Tây Dương
Danh từ명사
    Đại Tây Dương
  • Một trong 5 đại dương, ngăn cách đại lục Nam Mỹ, Bắc Mỹ với đại lục Châu Phi, Châu Âu, là biển lớn thứ 2 trên thế giới, chiếm khoảng 1/6 bề mặt của trái đất.
  • 유럽, 아프리카 대륙과 남아메리카, 북아메리카 대륙을 가르는 바다. 세계에서 두 번째로 큰 바다로 지구 표면적의 약 6분의 1을 차지한다.
Đại tông giáo
Danh từ명사
    Daejongkyo; Đại tông giáo
  • Tôn giáo của dân tộc Hàn, trong đó sùng bái, xem vua Tangun là thủy tổ của dân tộc Hàn.
  • 단군을 한민족의 시조로 숭배하는 한국의 민족 종교.
đại tướng
Danh từ명사
    đại tướng
  • Cấp tướng dưới nguyên soái và trên trung tướng trong quân đội.
  • 군대에서, 원수의 아래이고 중장의 위인 장군 계급.
đại tặc
Danh từ명사
    đại tặc
  • Tên trộm lớn có rất nhiều tiền hoặc đồ vật đã lấy trộm.
  • 훔친 물건이나 돈이 아주 많은 큰 도둑.
đại từ
Danh từ명사
    đại từ
  • Từ chỉ sự vật, nơi chốn, người thay cho một danh từ khác.
  • 다른 명사를 대신하여 사람, 장소, 사물 등을 가리키는 낱말.
đại từ chỉ định
    đại từ chỉ định
  • Đại từ chỉ sự vật hay nơi chốn như "그 ", "여기", "무엇"...
  • ‘그’, ‘여기’, ‘무엇’ 등과 같이 사물이나 장소 등을 가리키는 대명사.
đại từ nghi vấn
    đại từ nghi vấn
  • Đại từ biểu thị sự nghi vấn như ai, cái gì, ở đâu...
  • 누구, 무엇, 어디 등의 의문을 나타내는 대명사.
đại từ nhân xưng
    đại từ nhân xưng
  • Đại từ chỉ người như 나, 너, 우리...
  • ‘나’, ‘너’, ‘우리’ 등과 같이 사람을 가리키는 대명사.
đại từ phản thân
    đại từ phản thân
  • Từ chỉ lại người hay sự vật đã nói ở phía trước như '저’, ‘자기’, ‘당신’.
  • ‘저’, ‘자기’, ‘당신’ 등 앞에서 말했던 사람이나 사물을 다시 나타내는 말.
đại từ quan hệ
    đại từ quan hệ
  • Đại từ thay thế cho danh từ ở trước đồng thời kết nối danh từ đó với vế sau.
  • 앞에 오는 명사를 대신하는 동시에 뒤에 오는 절을 그 명사에 연결하여 주는 대명사.
đại từ, tên gọi
Danh từ명사
    đại từ, tên gọi
  • (cách nói ẩn dụ) Cái thể hiện đại diện một đặc trưng của một chủng loại nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 종류의 특성을 대표적으로 나타내는 것.
đại từ điển
Danh từ명사
    đại từ điển
  • Từ điển có quy mô lớn và nội dung phong phú.
  • 내용이 풍부하고 규모가 큰 사전.
đại từ đại bi
Danh từ명사
    đại từ đại bi
  • Sự từ bi của Bồ tát và đức Phật rộng và lớn vô tận.
  • 넓고 커서 끝이 없는 부처와 보살의 자비.
đại uý
Danh từ명사
    đại uý
  • Cấp bậc cao hơn trung uý và thấp hơn thiếu tá trong quân đội. Hoặc người mang hàm cấp bậc ấy.
  • 군대에서 중위보다는 높고 소령보다는 낮은 계급. 또는 그 계급의 사람.
đại vương
Danh từ명사
    đại vương
  • (cách nói kính trọng) Vị vua đời trước.
  • (높이는 말로) 이전의 임금.
  • đại vương
  • (cách nói kính trọng) Vị vua tài giỏi và xuất chúng.
  • (높이는 말로) 훌륭하고 뛰어난 임금.
đại ý
Danh từ명사
    đại ý
  • Ý nghĩa khái quát của bài viết hay lời nói.
  • 글이나 말의 대강의 뜻.

+ Recent posts

TOP