đạt đến, tiến lên
Động từ동사
    đạt đến, tiến lên
  • (cách nói ẩn dụ) Đi đến phương hướng hay lĩnh vực đã mong mỏi sau khá nhiều nỗ lực.
  • (비유적으로) 상당한 노력 끝에 바라던 분야나 방면으로 진출하다.
đạt đến, vươn tới
Động từ동사
    đạt đến, vươn tới
  • Chạm tới hay đạt đến tiêu chuẩn hay trình độ nào đó.
  • 어떤 기준이나 수준 등에 닿거나 이르다.
đạt đến, đạt được, đến được
Động từ동사
    đạt đến, đạt được, đến được
  • Đạt đến tiêu chuẩn nhất định hay nơi nhắm đến.
  • 목적한 곳이나 일정한 수준에 다다르다.
đạt đến, đủ
Động từ동사
    đạt đến, đủ
  • Đạt đến số lượng hay thời gian đã định.
  • 정해진 수량이나 기간 등이 다 되다.
đả kích
Động từ동사
    đả kích
  • Bẻ gãy sĩ khí hoặc mang lại thiệt hại to lớn trong việc nào đó.
  • 어떤 일에서 크게 사기를 꺾거나 손해를 주다.
đảm bảo, bảo đảm
Động từ동사
    đảm bảo, bảo đảm
  • Sở hữu một cách chắc chắn.
  • 확실히 가지고 있다.
đảm nhiệm
Động từ동사
    đảm nhiệm
  • Chịu trách nhiệm và phụ trách dạy một lớp hay một khối.
  • 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르치다.
đảm nhiệm, đảm đương
Động từ동사
    đảm nhiệm, đảm đương
  • Chịu trách nhiệm và làm việc nào đó.
  • 책임을 지고 어떤 일을 하다.
đảm nhận
Động từ동사
    đảm nhận
  • Đóng vai nhất định trong vở kịch hay bộ phim...
  • 연극이나 영화 등에서 특정한 배역을 하다.
đảm nhận cả
Động từ동사
    đảm nhận cả
  • Đảm nhận tất cả việc hay trách nhiệm nào đó.
  • 어떤 일이나 책임 등을 모두 맡다.
đảm trách
Động từ동사
    đảm trách
  • Thực hiện chức phận hay vai trò nào đó.
  • 어떤 직분이나 역할을 하다.
đảm trách, chịu trách nhiệm
Động từ동사
    đảm trách, chịu trách nhiệm
  • Đảm trách công việc hay chịu trách nhiệm, nghĩa vụ.
  • 일을 맡거나 책임, 의무를 지다.
đảm đang, giỏi giang
Tính từ형용사
    đảm đang, giỏi giang
  • Việc hay hành động có quy mô và khéo léo.
  • 일이나 행동이 규모가 있고 야무지다.
đảm đương, sự đảm trách
Động từ동사
    đảm đương, sự đảm trách
  • Đảm nhận việc nào đó và thực hiện bằng năng lực của mình.
  • 어떤 일을 맡아 자기 능력으로 해내다.
đảm đương, đảm trách, đảm nhiệm, phụ trách
Động từ동사
    đảm đương, đảm trách, đảm nhiệm, phụ trách
  • Đảm nhận việc nào đó.
  • 어떤 일을 맡다.
đảng
Danh từ명사
    đảng
  • Đoàn thể tập hợp những người có cùng mục đích hay tư tưởng chính trị.
  • 정치적인 사상과 목적이 같은 사람들이 모인 단체.
đảng cầm quyền
Danh từ명사
    đảng cầm quyền
  • Trong chính trị chính đảng, đảng đưa ra tổng thống hoặc chiếm nhiều ghế nhất trong quốc hội.
  • 정당 정치에서, 대통령을 내거나 의회에서 의석을 가장 많이 차지하고 있는 당.
Danh từ명사
    đảng cầm quyền
  • Chính đảng nắm giữ chính quyền.
  • 정권을 잡은 정당.
đảng cầm quyền và đảng đối lập
Danh từ명사
    đảng cầm quyền và đảng đối lập
  • Đảng cầm quyền và đảng đối lập.
  • 여당과 야당.
đảng cộng sản
Danh từ명사
    đảng cộng sản
  • Chính đảng do những người theo chủ nghĩa cộng sản thành lập ra.
  • 공산주의를 따르는 사람들이 만든 정당.
đảng luận
Danh từ명사
    đảng luận
  • Ý kiến của chính đảng.
  • 정당의 의견.
đảng lợi đảng lược, cách để thu lợi về cho đảng
Danh từ명사
    đảng lợi đảng lược, cách để thu lợi về cho đảng
  • Cách hay mánh khóe để thu lợi về cho chính đảng.
  • 정당의 이익과 그것을 얻기 위한 꾀나 방법.
đảng mới
Danh từ명사
    đảng mới
  • Chính đảng mới được thành lập.
  • 새로 만든 정당.
đảng phái
Danh từ명사
    đảng phái
  • Tổ chức do những người có cùng chủ trương hay mục đích chính trị họp lại tạo ra
  • 정치적 목적이나 주장이 같은 사람들이 모여서 이룬 단체.
đảng phát xít
Danh từ명사
    đảng phát xít
  • Chính đảng của Ý được lập ra bởi những người theo chủ nghĩa phát xít với lãnh đạo là Mussolini.
  • 무솔리니를 중심으로 파시즘을 따르는 사람들이 만든 이탈리아의 정당.
đảng thiểu số
Danh từ명사
    đảng thiểu số
  • Đảng do một số ít người tạo nên. Hoặc đảng có số uỷ viên quốc hội ít.
  • 적은 수의 사람으로 이루어진 정당. 또는 국회 의원 수가 적은 정당.
đảng viên
Danh từ명사
    đảng viên
  • Người gia nhập vào chính đảng và có sổ đảng viên.
  • 정당에 가입하여 당적을 가진 사람.
đảng đa số
Danh từ명사
    đảng đa số
  • Chính đảng chiếm số ghế nhiều trong quốc hội.
  • 국회에서 많은 수의 의석을 차지한 정당.
đảng đối lập
Danh từ명사
    đảng đối lập
  • Chính đảng hiện đang không nắm chính quyền.
  • 현재 정권을 잡고 있지 않은 정당.
đảo
Phụ tố접사
    đảo
  • Hậu tố thêm nghĩa 'đảo'
  • ‘섬’의 뜻을 더하는 접미사.
Danh từ명사
    đảo
  • Vùng đất được bao xung quanh bởi nước, nhìn thấy như được nổi trên mặt nước.
  • 주위가 물로 둘러싸여 물 위에 떠 있는 것처럼 보이는 땅.
đảo chiều, ngược dòng
Động từ동사
    đảo chiều, ngược dòng
  • Cổ phiếu hay tỉ giá hối đoái... đang liên tục giảm bỗng nhiên tăng mạnh.
  • 주식이나 환율 등이 계속 떨어지다가 갑자기 크게 오르다.
đảo giấu vàng, đảo vàng
Danh từ명사
    đảo giấu vàng, đảo vàng
  • Đảo có chôn báu vật.
  • 보물이 묻혀 있는 섬.
đảo hoang
Danh từ명사
    đảo hoang
  • Đảo không có người sinh sống.
  • 사람이 살지 않는 섬.
đảo Jeju, đảo Tế Châu
Danh từ명사
    Jejudo; đảo Jeju, đảo Tế Châu
  • Đảo núi lửa lớn nhất nằm ở phía Tây Nam Hàn Quốc, các dấu tích hoạt động của núi lửa được thể hiện rõ nét qua đặc trưng địa hình trên đảo, du lịch trên đảo khá phát triển, nổi tiếng với quýt, ngựa, thợ lặn nữ và lưu lượng gió thổi nhiều.
  • 한국 서남해에 있는 화산섬. 한국에서 가장 큰 섬으로 화산 활동 지형의 특색이 잘 드러나 있어 관광 산업이 발달하였다. 해녀, 말, 귤이 유명하다.
đảo lộn
Động từ동사
    đảo lộn
  • Thay đổi rất lớn.
  • 아주 크게 바꾸다.
Động từ동사
    đảo lộn
  • Làm cho sự việc không được thực hiện suôn sẻ.
  • 일이 제대로 이루어지지 않게 하다.
đảo lộn, gây náo động
Động từ동사
    đảo lộn, gây náo động
  • Làm cho xã hội hỗn loạn, không có trật tự.
  • 사회를 질서가 없이 혼란스럽게 하다.
đảo lộn, hỗn độn
Động từ동사
    đảo lộn, hỗn độn
  • Sức mạnh hay tư tưởng… đan xen nhau một cách hỗn loạn.
  • 힘이나 사상 등이 서로 혼란스럽게 뒤엉키다.
đảo lộn, lật ngược
Động từ동사
    đảo lộn, lật ngược
  • Xoay ngược đồ vật để cho trên và dưới bị đảo ngược.
  • 위와 아래가 뒤집히도록 물건을 거꾸로 돌려 놓다.
Idiomđảo lộn ruột gan
    đảo lộn ruột gan
  • Chọc giận người khác.
  • 남의 비위를 건드리다.
đảo lộn, thay đổi
Động từ동사
    đảo lộn, thay đổi
  • Thay đổi hoàn toàn hoặc làm đảo lộn trạng thái hay phương hướng của sự việc.
  • 일의 방향이나 상태를 완전히 바꾸거나 틀어지게 하다.
đảo lộn, đảo ngược
Động từ동사
    đảo lộn, đảo ngược
  • Đổi ngược thứ tự hoặc vị trí hay làm xáo trộn.
  • 순서나 위치를 반대로 바꾸거나 마구 섞이게 하다.
Động từ동사
    đảo lộn, đảo ngược
  • Trao đổi hai đối tượng cho trái lại với nhau.
  • 두 대상을 서로 어긋나게 바꾸다.
đảo mắt lia lịa, mắt đảo đồng đảo địa
Động từ동사
    đảo mắt lia lịa, mắt đảo đồng đảo địa
  • Mắt mở to và liên tiếp di chuyển tròng mắt đến mức lộ lòng trắng. Hoặc khiến cho như vậy.
  • 눈을 크게 뜨고 흰자위가 드러나도록 눈알을 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    đảo mắt lia lịa, mắt đảo đồng đảo địa
  • Mở mặt to và liên tục chuyển động tròng mắt sao cho lộ ra lòng trắng. Hoặc khiến cho như vậy.
  • 눈을 크게 뜨고 흰자위가 드러나도록 눈알을 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다.
đảo ngược
Động từ동사
    đảo ngược
  • Thay đổi ngược lại vị trí, thứ tự, phương hướng....
  • 위치, 순서, 방향 등을 반대로 바꾸다.
đảo ngược, lật ngược
Động từ동사
    đảo ngược, lật ngược
  • Đổi thứ tự hay tình thế của sự việc...
  • 일 등의 순서나 형세를 바꾸다.
Động từ동사
    đảo ngược, lật ngược
  • Dòng chảy hay tình thế của sự kiện, công việc... bị đảo ngược.
  • 사건, 일 등의 흐름이나 형세가 뒤바뀌다.
Động từ동사
    đảo ngược, lật ngược
  • Tình thế hay thứ tự hay đổi sang tình huống trái ngược. Hoặc thay đổi tình thế hay vị trí sang tính huống trái ngược.
  • 형세나 순위 등이 반대의 상황으로 바뀌다. 또는 형세나 순위 등을 반대의 상황으로 바꾸다.
đảo ngược, lật ngược, xoay ngược
Động từ동사
    đảo ngược, lật ngược, xoay ngược
  • Làm cho trình tự, vị trí hoặc tình huống, giá trị quan v.v... bị thay đổi và đi ngược lại với vốn có.
  • 차례나 위치 또는 상황이나 가치관 등이 뒤바뀌어 원래와 달리 거꾸로 되게 만들다.
đảo ngược, lộn ngược
Động từ동사
    đảo ngược, lộn ngược
  • Lật ngược lại, làm thay đổi trong và ngoài hoặc trên và dưới.
  • 뒤집어서 안과 밖 또는 위와 아래를 바꾸어 놓다.
đảo qua đảo lại
Phó từ부사
    đảo qua đảo lại
  • Hình ảnh đảo qua lại khi xào thức ăn.
  • 음식을 이리저리 휘저으며 볶는 모양.
Đảo trật tự
Động từ동사
    Đảo trật tự
  • Thay đổi trật tự từ trong câu nhằm nhấn mạnh nghĩa nào đó hoặc mang lại sự biến đổi.
  • 어떠한 뜻을 강조하거나 변화를 주기 위하여 문장 안에서 어순을 뒤바꾸다.
đảo Ulleung, đảo Uất Lăng
Danh từ명사
    Ulreungdo; đảo Ulleung, đảo Uất Lăng
  • Đảo núi lửa ở phía Đông bán đảo Hàn, đặc biệt nhiều tuyết rơi vào mùa đông, phát triển ngư nghiệp, công nghiệp du lịch và nổi tiếng với đặc sản là mực và kẹo mạch nha bí đỏ.
  • 경상북도 동쪽 동해에 위치한 화산섬. 겨울에 눈이 많이 내리며 호박엿과 오징어가 유명하다.
đảo xa
Danh từ명사
    đảo xa
  • Đảo nằm cách xa đất liền.
  • 육지로부터 멀리 떨어진 섬.
đảo xa, đảo hoang
Danh từ명사
    đảo xa, đảo hoang
  • Hòn đảo nằm riêng lẻ một mình.
  • 혼자 따로 떨어져 있는 섬.
đảo đá
Danh từ명사
    đảo đá
  • Đảo nhiều đá hay tạo thành từ đá.
  • 돌이 많거나 돌로 된 섬.
Danh từ명사
    đảo đá
  • Đảo được tạo nên bởi đá tảng. Hoặc đảo có nhiều đá tảng.
  • 바위로 이루어진 섬. 또는 바위가 많은 섬.
đả phá
Động từ동사
    đả phá
  • Phá bỏ chế độ hay tập quán không tốt.
  • 좋지 않은 관습이나 제도를 깨뜨려 버리다.
đả đảo, lật đổ
Động từ동사
    đả đảo, lật đổ
  • Tấn công rồi phá vỡ thế lực hoặc đối tượng nào đó.
  • 대상이나 세력을 쳐서 무너뜨리다.
đấm
Động từ동사
    đấm
  • Đánh bằng nắm đấm.
  • 주먹으로 때리다.
Động từ동사
    đấm
  • Dùng nắm đấm đánh hết sức thật đau.
  • 주먹으로 아프게 힘껏 때리다.
Động từ동사
    đấm
  • Nện hết sức bằng cú đấm.
  • 주먹으로 힘껏 뻗치다.
đấm, giáng, quất, vụt, quật
Động từ동사
    đấm, giáng, quất, vụt, quật
  • Vung mạnh thật lực và đấm bằng nắm đấm hoặc đánh roi.
  • 채찍이나 주먹 등을 휘둘러 힘껏 치거나 때리다.
đấm mạnh
Động từ동사
    đấm mạnh
  • Làm vỡ vật thể cứng bằng cách đánh bằng tay không, chân hoặc đầu.
  • 단단한 물체를 맨손이나 발, 머리로 쳐서 깨뜨리다.
  • đấm mạnh
  • Tấn công và làm cho đối phương thất bại.
  • 상대방을 공격하여 물리치다.
đấm mạnh, đá mạnh
Động từ동사
    đấm mạnh, đá mạnh
  • Nhắm cú đấm, cú đá hay vũ khí... vào đối tượng nào đó và ra tay thật mạnh.
  • 주먹, 발길, 무기 따위를 어떤 대상을 향하여 힘차게 뻗치다.
đấm ngực thùm thụp
Động từ동사
    đấm ngực thùm thụp
  • Tâm trạng khó chịu và phiền muộn nên cào cấu hay túm kéo ngực loạn xạ.
  • 마음이 답답하고 괴로워서 자기의 가슴을 마구 꼬집거나 잡아당기다.
Idiomđấm vào ngực
    đấm vào ngực
  • Rất tiếc nuối vì tâm trạng ân hận hay oán thán.
  • 원통해 하거나 후회하는 마음으로 매우 안타까워하다.
Idiomđấm vào tai
    đấm vào tai
  • Âm thanh được nghe mạnh vào tai.
  • 소리가 귀에 세게 들리다.
đấm xuống, đá xuống
Động từ동사
    đấm xuống, đá xuống
  • Đấm hoặc đá từ trên xuống dưới.
  • 위에서 아래로 주먹으로 치거나 발로 차다.
đấm, đấm đá
Động từ동사
    đấm, đấm đá
  • (cách nói thông tục) Đánh hoặc đập.
  • (속된 말로) 때리거나 치다.
đấng chí tôn
Danh từ명사
    đấng chí tôn
  • (cách nói kính trọng) Vua.
  • (높이는 말로) 임금.
đấng cứu thế
Danh từ명사
    đấng cứu thế
  • Thần thánh hoặc con người vĩ đại cứu vớt thế gian khỏi khó khăn và đau khổ.
  • 세상을 어려움이나 고통에서 구제하는 위대한 사람이나 신.
Danh từ명사
    đấng cứu thế
  • Thần thánh hay con người vĩ đại cứu giúp thế gian khỏi khó khăn hay khổ hạnh.
  • 세상을 어려움이나 고통에서 구제하는 위대한 사람이나 신.
đấng Messiah
Danh từ명사
    đấng Messiah
  • Vị vua cai quản Israel với trí tuệ siêu phàm trong kinh Cựu ước.
  • 구약 성경에서, 초인적인 지혜로 이스라엘을 다스리는 왕.
Đấng sáng tạo
Danh từ명사
    Đấng sáng tạo
  • Từ chỉ Chúa Trời, đấng tạo ra mọi thứ trên thế gian trong Cơ đốc giáo.
  • 기독교에서, 세상의 모든 것을 만든 하나님을 이르는 말.
đấng trượng phu, bậc trượng phu, đại trượng phu
Danh từ명사
    đấng trượng phu, bậc trượng phu, đại trượng phu
  • Người đàn ông khỏe mạnh và mạnh mẽ.
  • 건강하고 씩씩한 남자.
đấng tuyệt đối
Danh từ명사
    đấng tuyệt đối
  • Thực thể hoàn hảo, tự tồn tại mà không dựa vào bất cứ thứ gì và có năng lực cũng như sức mạnh vô hạn.
  • 어떤 것에도 의존하지 않고 스스로 존재하며 무한한 능력과 힘을 가진 완전한 존재.
đấng Tạo hóa, Thượng đế
Danh từ명사
    đấng Tạo hóa, Thượng đế
  • Vị thần sáng tạo và dẫn dắt mọi vật trên thế gian này.
  • 이 세상의 모든 것을 만들고 다스리는 신.

+ Recent posts

TOP