đầu bảng, đầu danh sách
Danh từ명사
    đầu bảng, đầu danh sách
  • Tập thể hoặc người được nhắc đến đầu tiên khi nói hoặc viết theo thứ tự.
  • 나열하여 적거나 말할 때, 맨 처음에 오는 사람이나 단체.
đầu bếp
Danh từ명사
    đầu bếp
  • Người làm nghề chế biến thức ăn.
  • 음식 만드는 것을 직업으로 하는 사람.
Danh từ명사
    đầu bếp
  • Người làm món ăn ở quán ăn.
  • 음식점에서 음식을 만드는 사람.
đầu chuyện, mở đầu câu chuyện
Danh từ명사
    đầu chuyện, mở đầu câu chuyện
  • Phần đầu tiên của câu chuyện.
  • 이야기의 첫머리.
đầu chỉ
Danh từ명사
    đầu chỉ
  • Phần đầu của sợi chỉ được quấn thành nhiều lớp hoặc bị rối.
  • 여러 겹으로 감겨 있거나 엉킨 실의 처음 부분.
đầu cuối
Danh từ명사
    đầu cuối
  • Phần cuối
  • 끝이 되는 부분.
đầu cuối, trước sau
Danh từ명사
    đầu cuối, trước sau
  • Đầu tiên và kết thúc.
  • 처음과 끝.
đầu, cái đầu
Danh từ명사
    đầu, cái đầu
  • (cách nói thông tục) Đầu của người.
  • (속된 말로) 사람의 머리.
Danh từ명사
    đầu, cái đầu
  • (cách nói hạ thấp) Đầu hay một phần của đầu.
  • (낮추는 말로) 머리나 머리의 일부분.
Idiom, đầu còn trên cổ
    (cổ còn dính đó), đầu còn trên cổ
  • Còn đang sống.
  • 살아남아 있다.
đầu cơ
Động từ동사
    đầu cơ
  • Đầu tư tiền hoặc mua và bán đồ vật để nhận lợi nhuận phát sinh từ sự thay đổi giá cả.
  • 가격 변화로 생기는 이익을 얻기 위해 돈을 투자하거나 물건을 사고팔다.
đầu cơ tích trữ
Danh từ명사
    đầu cơ tích trữ
  • đầu cơ tích trữ
  • 물건을 필요 이상으로 많이 사들여서 물가가 오른 뒤 다시 팔아 이익을 챙기는 일.
đầu, cổng vào
Danh từ명사
    đầu, cổng vào
  • Phần đầu để đi vào.
  • 들어가는 첫 부분.
đầu gối
Danh từ명사
    đầu gối
  • 1. (Cách nói thông tục) '무릎' (đầu gối).
  • (속된 말로) 무릎.
Danh từ명사
    đầu gối
  • Bộ phận nhô tròn ra phía trước, ở giữa đùi và bắp chân.
  • 허벅지와 종아리 사이에 앞쪽으로 둥글게 튀어나온 부분.
đầu hàng
Động từ동사
    đầu hàng
  • Hàng phục quân địch.
  • 적에게 항복하다.
đầu hàng, bỏ cuộc
Động từ동사
    đầu hàng, bỏ cuộc
  • Bỏ cuộc không làm tiếp việc đang làm hay việc dự định làm.
  • 하던 일이나 하기로 한 일을 하지 않고 중간에 못하겠다고 포기하다.
Động từ동사
    đầu hàng, bỏ cuộc
  • Khó cán đáng bằng sức mình nên bỏ dở hoặc từ bỏ giữa chừng.
  • 자기 힘으로 다루기 어려워서 중도에 그만두거나 포기하다.
Idiom, đầu hàng, chịu thua
    (giương cờ trắng), đầu hàng, chịu thua
  • Bị áp đảo bởi sức mạnh của đối phương nên khuất phục hay đầu hàng.
  • 상대편의 힘에 눌려서 굴복하거나 항복하다.
đầu hè
Danh từ명사
    đầu hè
  • Lúc đầu khi mùa hè được bắt đầu.
  • 여름이 시작되는 처음 무렵.
Danh từ명사
    đầu hè
  • Thời kì mùa hè được bắt đầu.
  • 여름이 시작되는 시기.
đầu hôm, chạng vạng tối
Danh từ명사
    đầu hôm, chạng vạng tối
  • Thời điểm bắt đầu buổi tối.
  • 저녁이 시작되는 때.
đầu húi cua, đầu đinh
Danh từ명사
    đầu húi cua, đầu đinh
  • Tóc cắt rất ngắn. Hoặc người có tóc cắt như vậy.
  • 아주 짧게 자른 머리. 또는 그런 머리 모양을 한 사람.
đầu lâu
Danh từ명사
    đầu lâu
  • (cách nói thông tục) Cái đầu.
  • (속된 말로) 머리.
đầu lưỡi
Danh từ명사
    đầu lưỡi
  • Phần cuối cùng của lưỡi.
  • 혀의 끝부분.
Idiomđầu lưỡi cứng lại, há hốc mồm
    đầu lưỡi cứng lại, há hốc mồm
  • Bàng hoàng hoặc ngạc nhiên, không nói thành lời.
  • 놀라거나 당황하여 말이 안 나오다.
đầu lọc
Danh từ명사
    đầu lọc
  • Bộ phận gắn vào đầu mút của thuốc lá rồi hút bằng miệng để ngăn cặn (sỉn) của thuốc lá.
  • 담배의 진을 걸러 내기 위해 담배 끝부분에 붙여 입에 물게 된 부분.
đầu lọc thuốc lá
Danh từ명사
    đầu lọc thuốc lá
  • Phần trên cùng của điếu thuốc lá còn lại sau khi hút xong.
  • 피우고 남은 담배의 끝부분.
Danh từ명사
    đầu lọc thuốc lá
  • Phần bỏ đi sau khi đã hút hết điếu thuốc lá.
  • 담배를 피우고 남은 담배의 끝부분.
đầu máy bay
Danh từ명사
    đầu máy bay
  • Bộ phận phía trước của máy bay.
  • 비행기의 앞부분.
Idiomđầu môi chót lưỡi
    đầu môi chót lưỡi
  • Lời nói bóng bẩy bên ngoài để nghe cho thuận tai.
  • 겉만 꾸며 듣기 좋게 하는 말.
đầu mũi
Danh từ명사
    đầu mũi
  • Phần gồ lên cao của sống mũi.
  • 콧등의 높이 솟아 있는 부분.
đầu, mũi,
Danh từ명사
    đầu, mũi,
  • Cái sắc nhọn được gắn ở đầu của đồ vật dài.
  • 긴 물건의 끝에 박힌 뾰족한 것.
đầu mốc, khởi điểm
Danh từ명사
    đầu mốc, khởi điểm
  • (cách nói ẩn dụ) Khoảng thời gian khi thời điểm nào đó được bắt đầu.
  • (비유적으로) 어떤 때가 시작될 무렵.
đầu mối, manh mối
Danh từ명사
    đầu mối, manh mối
  • Phần trở thành sự khởi đầu có thể tiến tới giải quyết công việc hay sự kiện.
  • 일이나 사건을 해결해 나갈 수 있는 시작이 되는 부분.
đầu mối, manh mối, căn nguyên
Danh từ명사
    đầu mối, manh mối, căn nguyên
  • Sự khởi đầu của một việc hay sự kiện nào đó, hoặc động cơ gây ra sự việc hay sự kiện.
  • 어떤 사건이나 일의 시작, 또는 사건이나 일이 일어나게 된 동기.
Danh từ명사
    đầu mối, manh mối, căn nguyên
  • Cái được coi là sự khởi đầu của một việc hay sự kiện nào đó, hoặc động cơ gây ra sự việc hay sự kiện.
  • 어떤 사건이나 일의 시작, 또는 사건이나 일이 일어나게 된 동기가 되는 것.
đầu mối đường nước ra vào
Danh từ명사
    đầu mối đường nước ra vào
  • Điểm nước chảy ra hoặc chảy vào.
  • 물이 흘러 들어오거나 나가는 지점.
đầu nguồn
Danh từ명사
    đầu nguồn
  • Nơi nước bắt đầu chảy lần đầu tiên.
  • 흐르는 물이 처음 시작된 곳.
đầu ngón chân
Danh từ명사
    đầu ngón chân
  • Phần cuối phía trước của chân.
  • 발의 맨 앞쪽 끝부분.
đầu ngón tay
Danh từ명사
    đầu ngón tay
  • Phần đầu của ngón tay
  • 손가락의 끝.
đầu não
Danh từ명사
    đầu não
  • Tổ chức hay người có chức năng chỉ huy một cách tổng thể.
  • 총체적으로 지휘하는 기능을 가지는 조직이나 사람.
Danh từ명사
    đầu não
  • (cách nói ẩn dụ) Bộ phận quan trọng nhất của sự vật hay đối tượng.
  • (비유적으로) 사물이나 대상의 가장 중요한 부분.
đầu năm
Danh từ명사
    đầu năm
  • Sự bắt đầu của một năm.
  • 새해의 시작.
Danh từ명사
    đầu năm
  • Khoảng thời gian đầu tiên của năm mới.
  • 새해의 처음 무렵.
đầu nằm
Danh từ명사
    đầu nằm
  • Xung quanh đầu của người đang nằm.
  • 누워 있는 사람의 머리 주위.
đầu nốt nhạc
Danh từ명사
    đầu nốt nhạc
  • Phần tròn màu trắng hay đen ở nốt nhạc
  • 음표에서 희거나 검은 둥근 부분.
đầu phiên chợ, chợ sớm, chợ mới
Danh từ명사
    đầu phiên chợ, chợ sớm, chợ mới
  • Lúc chợ bắt đầu mở. Hoặc chợ vừa mới mở.
  • 장이 서기 시작한 무렵. 또는 막 서기 시작한 장.
đầu phía trước
Danh từ명사
    đầu phía trước
  • Phía trước của đồ vật hay hàng lối.
  • 물건이나 행렬의 앞쪽.
Idiomđầu rỗng, đầu trống không
    đầu rỗng, đầu trống không
  • (cách nói thông tục) Không biết gì.
  • (속된 말로) 아는 것이 없다.
đầu sư, sư đã xuống tóc
Danh từ명사
    đầu sư, sư đã xuống tóc
  • Đầu của sư cạo trọc. Hoặc sư có đầu như vậy.
  • 빡빡 깎은 중의 머리. 또는 그런 머리의 중.
đầu sỏ, cầm đầu
Danh từ명사
    đầu sỏ, cầm đầu
  • (cách nói thông tục) Thủ lĩnh của bè phái bất lương hay ăn mày.
  • (속된 말로) 거지나 불량배의 우두머리.
đầu sống mũi, bã mía
Danh từ명사
    đầu sống mũi, bã mía
  • (cách nói xem thường) Phần lõm vào của sống mũi.
  • (낮잡아 이르는 말로) 콧등의 오목하게 들어간 부분.
đầu thai
Động từ동사
    đầu thai
  • Sau khi chết, sang thế giới khác và được sinh ra.
  • 죽은 뒤에 다른 세계에 가서 태어나다.
đầu thai, hóa kiếp
Động từ동사
    đầu thai, hóa kiếp
  • Thay đổi hình dạng và lại sinh ra theo quan niệm của Phật giáo.
  • 불교에서, 모습을 바꾸어 다시 태어나다.
đầu thu
Danh từ명사
    đầu thu
  • Thời kì mà mùa thu được bắt đầu.
  • 가을이 시작되는 시기.
đầu thu, chớm thu
Danh từ명사
    đầu thu, chớm thu
  • Lúc đầu khi mùa thu được bắt đầu.
  • 가을이 시작되는 처음 무렵.
đầu tháng
Danh từ명사
    đầu tháng
  • Sự bắt đầu của tháng đó.
  • 그달의 처음 무렵.
đầu thầy chùa, người đầu trọc
Danh từ명사
    đầu thầy chùa, người đầu trọc
  • Đầu tóc cắt trọc như đầu của sư. Hoặc người cắt tóc như vậy.
  • 중의 머리처럼 빡빡 깎은 머리. 또는 그렇게 머리를 깎은 사람.
đầu, thủ
Danh từ명사
    đầu, thủ
  • Phần phía trên cổ bao gồm tất cả các phần có tóc và khuôn mặt của người hay động vật.
  • 사람이나 동물의 몸에서 얼굴과 머리털이 있는 부분을 모두 포함한 목 위의 부분.
đầu tiên
Danh từ명사
    đầu tiên
  • Trước hết của thứ tự hay trình tự nào đó.
  • 어떤 차례나 순서의 맨 앞.
Danh từ명사
    đầu tiên; lần đầu tiên
  • Trước hết về thứ tự hay thời gian.
  • 차례나 시간상으로 맨 앞.
Danh từ명사
    đầu tiên
  • Trước tiên.
  • 맨 처음.
đầu tiên, trước tiên, trước hết
Danh từ명사
    đầu tiên, trước tiên, trước hết
  • Cái đứng thứ nhất trong một số cái.
  • 여럿 중에서 첫째가는 것.
đầu to, trán dồ, kẻ đầu to, kẻ trán dồ
Danh từ명사
    đầu to, trán dồ, kẻ đầu to, kẻ trán dồ
  • Cái đầu có phần trán hay phần xương sọ phía sau nhô ra hơn so với người khác. Hoặc người có đầu như thế.
  • 이마나 뒤통수가 다른 사람보다 크게 튀어나온 머리통. 또는 그런 머리통을 가진 사람.
đầu trêu, đầu dây mối nhợ
Danh từ명사
    đầu trêu, đầu dây mối nhợ
  • (cách nói ẩn dụ) Nguyên nhân gây ra một sự việc hay một sự lộn xộn nào đó.
  • (비유적으로) 사건이나 소동이 일어난 원인.
Danh từ명사
    đầu trêu, đầu dây mối nhợ
  • (cách nói ẩn dụ) Nơi trở thành nguyên nhân gây nên sự việc hay sự lộn xộn nào đó.
  • (비유적으로) 사건이나 소동이 일어난 원인이 되는 곳.
đầu trọc lốc, đầu cua
Danh từ명사
    đầu trọc lốc, đầu cua
  • Tóc cắt rất ngắn. Hoặc người có mái tóc như vậy.
  • 아주 짧게 자른 머리. 또는 그런 머리 모양을 한 사람.
đầu tuần
Danh từ명사
    đầu tuần
  • Bắt đầu của một tuần.
  • 일주일의 처음.
đầu tàu
Danh từ명사
    đầu tàu
  • (cách nói ẩn dụ) Sự tồn tại dẫn dắt phía trước và chủ đạo trong công việc.
  • (비유적으로) 앞에서 이끌며 일을 주도하는 존재.
đầu tàu, đầu máy xe lửa
Danh từ명사
    đầu tàu, đầu máy xe lửa
  • Xe lửa dùng trong việc kéo tàu hỏa vận chuyển hàng hóa hay tàu hỏa chở khách.
  • 사람을 태우는 열차나 화물을 운반하는 열차 등을 끄는 데에 쓰이는 철도 차량.
đầu tóc rối bời, đầu tóc bù xù, người đầu tóc rối bù
Danh từ명사
    đầu tóc rối bời, đầu tóc bù xù, người đầu tóc rối bù
  • Tóc lồm xồm rối bù, người có đầu tóc rối bù.
  • 더부룩하게 흩어진 머리카락. 또는 그런 머리 모양을 가진 사람.
đầu tóc uốn
Danh từ명사
    đầu tóc uốn
  • Đầu tóc làm quăn quăn bằng máy hay thuốc.
  • 기계나 약품으로 구불구불하게 한 머리.
đầu tư
Động từ동사
    đầu tư
  • Đầu tư tiền bạc, thời gian, công sức, sự nỗ lực... để đạt được điều gì đó.
  • 어떤 것을 이루기 위해 노력, 공, 시간, 돈 등을 투자하다.
Động từ동사
    đầu tư
  • Nhìn về tương lai và đưa vào tài sản.
  • 앞날을 보고 재물을 들이다.
Động từ동사
    đầu tư
  • Dồn thời gian, công sức hay tiền bạc cho công việc kinh doanh hay việc nào đó để nhận được lợi ích.
  • 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈을 대거나 시간이나 정성을 쏟다.
Động từ동사
    đầu tư
  • Để vật dụng hay tiền bạc hay công sức vào nơi cần thiết.
  • 물자나 돈이나 노력 등을 필요한 곳에 넣다.
đầu tư, giao dịch
Động từ동사
    đầu tư, giao dịch
  • Đầu tư hay giao dịch tiền để kiếm lời.
  • 이득을 보기 위하여 돈을 투자하거나 거래하다.
Idiomđầu tư tiền
    đầu tư tiền
  • Cho vay tiền nhận lãi để tăng lợi nhuận.
  • 돈을 빌려주고 이자를 받아 이익을 늘리다.
đầu tư, tăng cường, đưa vào
Động từ동사
    đầu tư, tăng cường, đưa vào
  • Đưa người, đồ vật hay tiền... vào chỗ cần thiết.
  • 사람이나 물건, 돈 등을 필요한 곳에 넣다.
đầu video, máy video
Danh từ명사
    đầu video, máy video
  • Thiết bị phát lại hình ảnh và âm thanh đã ghi trong băng video hoặc ghi lại hình ảnh và âm thanh mới vào băng video.
  • 비디오테이프에 들어 있는 영상과 소리를 재생하거나 새로운 영상과 소리를 비디오테이프에 기록하는 장치.

+ Recent posts

TOP