đầy tàu, đầy khoang
Động từ동사
    đầy tàu, đầy khoang
  • Đánh bắt được nhiều cá chất đầy thuyền (tàu).
  • 물고기를 많이 잡아 배에 가득 싣다.
đầy tình người
Tính từ형용사
    đầy tình người
  • Về bên ngoài, cho người khác thấy được tấm lòng ấm áp luôn suy nghĩ về người khác và giúp đỡ họ.
  • 보기에 남을 생각하고 도와주는 따뜻한 마음을 베푸는 데가 있다.
Idiomđầy túi
    đầy túi
  • Tiền nhiều nên tình cảnh cho phép dùng.
  • 돈이 넉넉하여 쓸 형편이 된다.
đầy tớ, đày tớ
Danh từ명사
    madangsoe; đầy tớ, đày tớ
  • (ngày xưa) Người ở hay tôi tớ nam.
  • (옛날에) 머슴이나 남자 종.
đầy tự tin
Tính từ형용사
    đầy tự tin
  • Có niềm tin mạnh mẽ rằng có thể đủ sức làm được việc nào đó.
  • 어떤 일을 충분히 해낼 수 있다는 굳은 믿음이 있다.
đầy ân huệ
Tính từ형용사
    đầy ân huệ
  • Sự giúp đỡ lớn và đáng cảm ơn được ban phát.
  • 베풀어 주는 도움이 크고 고맙다.
đầy ý nghĩa
Tính từ형용사
    đầy ý nghĩa
  • Ý nghĩa rất sâu sắc.
  • 뜻이 매우 깊다.
đầy ăm ắp, đầy sóng sánh
Động từ동사
    đầy ăm ắp, đầy sóng sánh
  • Chất lỏng đầy nên tạo thành sóng và cứ đung đưa như sắp tràn.
  • 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 자꾸 흔들리다.
Động từ동사
    đầy ăm ắp, đầy sóng sánh
  • Chất lỏng đầy nên liên tục tạo gợn sóng lăn tăn và đưa đẩy như sắp tràn.
  • 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 자꾸 흔들리다.
Động từ동사
    đầy ăm ắp, đầy sóng sánh
  • Chất lỏng đầy nên tạo thành sóng và đưa đẩy như sắp tràn.
  • 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리다.
đầy, đông nghẹt
Động từ동사
    đầy, đông nghẹt
  • Đầy ắp bên trong hay ở trong.
  • 안이나 속에 가득 차다.
đầy đặn
Tính từ형용사
    đầy đặn
  • Người hay động vật có nhiều thịt và có sức sống dồi dào.
  • 사람이나 동물이 살이 많고 윤기가 있다.
đầy đặn, mọng
Động từ동사
    đầy đặn, mọng
  • Rễ hoặc quả trở nên cứng cáp vì đặc ruột.
  • 뿌리나 열매가 속이 차서 단단해지다.
đầy đặn, phốp pháp, tròn trịa
Tính từ형용사
    đầy đặn, phốp pháp, tròn trịa
  • Béo ra và mỡ màng.
  • 살이 찌고 윤기가 있다.
đầy đặn, sung mãn
Tính từ형용사
    đầy đặn, sung mãn
  • Thịt nhiều một cách thừa thãi trên cơ thể.
  • 몸에 살이 탐스럽게 많다.
đầy đặn, đầy ắp
Tính từ형용사
    đầy đặn, đầy ắp
  • Bên trong đầy ắp hoặc nội dung có thực chất.
  • 속이 꽉 차 있거나 내용이 실속이 있다.
đầy đủ
Tính từ형용사
    đầy đủ
  • Điều kiện sống đầy đủ, không thiếu thốn.
  • 살림이 부족하지 않고 충분하다.
đầy đủ, dư giả
Tính từ형용사
    đầy đủ, dư giả
  • Phong phú và đầy đủ, không thiếu hụt.
  • 모자람이 없고 넉넉하고 풍부하다.
đầy đủ, thỏa mãn, mãn nguyện
Tính từ형용사
    đầy đủ, thỏa mãn, mãn nguyện
  • Đầy đủ và không thiếu thốn.
  • 넉넉하여 모자람이 없다.
đầy ấp, đầy nghẹt
Tính từ형용사
    đầy ấp, đầy nghẹt
  • Đang ở trong trạng thái mà số hay lượng đầy ấp trong phạm vi đã định.
  • 양이나 수가 정해진 범위에 아주 꽉 찬 상태에 있다.
đầy ắp
Tính từ형용사
    đầy ắp
  • Cái gì đó quá nhiều đến mức không còn chỗ trống.
  • 빈 곳이 없을 정도로 무엇이 아주 많다.
  • đầy ắp
  • Mùi hương, ánh sáng, sức mạnh lan đầy ra khắp không gian.
  • 냄새나 빛, 소리 등이 공간에 아주 널리 퍼져 있다.
Động từ동사
    đầy ắp
  • Đầy ắp nơi nào đó.
  • 어떤 장소에 가득 차다.
đầy ắp, chật cứng
Phó từ부사
    đầy ắp, chật cứng
  • Bộ dạng đầy ắp hay nhiều.
  • 가득하거나 많은 모양.
đầy ắp, hàng đống
Phó từ부사
    đầy ắp, hàng đống
  • Hình ảnh nỗi bận tâm hay lo lắng chất đầy.
  • 근심이나 걱정이 많이 쌓여 있는 모양.
Idiomđầy ắp một
관용구하나 가득
    đầy ắp một
  • Một cách đầy ắp một lượng đã định nào đó.
  • 어떤 정해진 양에 가득하게.
đầy ắp, tràn ngập
Tính từ형용사
    đầy ắp, tràn ngập
  • Rất nhiều nên dồi dào.
  • 매우 많아서 넉넉하다.
đầy ắp, tràn trề
Phó từ부사
    đầy ắp, tràn trề
  • Hình ảnh cái nào đó đầy ắp đến mức muốn tràn ra.
  • 어떤 것이 넘칠 정도로 수북이 가득한 모양.
đầy ắp, đầy cứng
Phó từ부사
    đầy ắp, đầy cứng
  • Hình ảnh đồ vật… rất nhiều đến mức không còn chỗ trống.
  • 빈 데가 없을 정도로 물건 등이 매우 많은 모양.
đầy ắp, đầy tràn
Phó từ부사
    đầy ắp, đầy tràn
  • Hình ảnh thứ gì đó trong lòng đầy ắp đến mức sắp tràn ra.
  • 어떤 것이 넘칠 정도로 소복이 가득한 모양.
  • đầy ắp, đầy tràn
  • Hình ảnh nhiều hay dư giả.
  • 많거나 넉넉한 모양.
Động từ동사
    đầy ắp, đầy tràn
  • Chất lỏng đầy nên tạo thành sóng và cứ đung đưa như sắp tràn.
  • 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리다.
đầy ắp, đặc kín
Danh từ명사
    (sự) đầy ắp, đặc kín
  • Trạng thái đầy ắp đến mức con người không thể vào không gian nào đó được nữa.
  • 어떤 공간 안에 사람이 더 들어갈 수 없을 만큼 꽉 찬 상태.
đẩy
Động từ동사
    đẩy
  • Dốc sức từ phía đối diện mong muốn nhằm dịch chuyển cái gì đó.
  • 무엇을 움직이기 위해 원하는 방향의 반대쪽에서 힘을 가하다.
Động từ동사
    đẩy
  • Đưa lên hoặc hạ xuống các nút trong bàn tính rồi cho chuyển động để tính toán.
  • 셈을 하기 위해 수판알을 올리거나 내려서 움직이게 하다.
đẩy chân lấy đà, nhún chân lấy đà
Động từ동사
    đẩy chân lấy đà, nhún chân lấy đà
  • Dùng chân đạp và ấn mạnh xuống sàn.
  • 발로 그네 발판 등을 세게 밟아 누르다.
đẩy lui, làm cho rút lui
Động từ동사
    đẩy lui, làm cho rút lui
  • Làm cho lùi lại phía sau.
  • 뒤로 물러나게 하다.
đẩy lên
Động từ동사
    đẩy lên
  • Đẩy rồi nâng mạnh từ bên dưới lên trên.
  • 아래에서 위로 세차게 밀어 올리다.
đẩy lên, đưa lên, nâng lên
Động từ동사
    đẩy lên, đưa lên, nâng lên
  • Cầm hoặc kéo rồi để lên trên.
  • 잡거나 끌어서 위쪽으로 올리다.
đẩy lùi, đánh lui
Động từ동사
    đẩy lùi, đánh lui
  • Tấn công và làm lùi bước quân địch đang tiến đến.
  • 공격하여 오는 적을 물리치다.
Idiomđẩy lưng
    đẩy lưng
  • Làm cho người khác miễn cưỡng làm việc.
  • 남에게 억지로 일을 하게 만들다.
đẩy lại gần
Động từ동사
    đẩy lại gần
  • Đưa cái gì đó đến rất gần đâu đó.
  • 무엇을 어디에 매우 가까이 가져다 대다.
đẩy mạnh
Động từ동사
    đẩy mạnh
  • Nâng cao tiêu chuẩn hay mức độ.
  • 수준이나 정도를 높이다.
Động từ동사
    đẩy mạnh
  • Ra sức đẩy.
  • 힘을 주어 밀다.
đẩy mạnh, xô mạnh
Động từ동사
    đẩy mạnh, xô mạnh
  • Đẩy hết sức mình để mở cửa.
  • 문을 힘껏 밀어서 열다.
đẩy ngã, xô ngã
Động từ동사
    đẩy ngã, xô ngã
  • Làm ngã ra sau hoặc sang bên cạnh.
  • 뒤 또는 옆으로 넘어지게 하다.
đẩy ra
Động từ동사
    đẩy ra
  • Dùng hết sức đẩy, khiến cho cái gì ra khỏi không gian nào đó.
  • 힘껏 밀어서 어떤 공간에서 밖으로 나가게 하다.
đẩy sát vào
Động từ동사
    đẩy sát vào
  • Đẩy mạnh về một phía.
  • 한쪽으로 세게 밀다.
đẩy tới
Động từ동사
    đẩy tới
  • Dùng hết sức làm cho vật thể tiến về phía trước.
  • 물체 등을 힘껏 힘을 주어 앞으로 나아가게 하다.
Động từ동사
    đẩy tới
  • Dùng hết sức khiến cho vật thể tiến lên phía trước.
  • 물체 등을 힘껏 힘을 주어 앞으로 나아가게 하다.
Động từ동사
    đẩy tới
  • Đẩy vật thể và làm cho tiến về phía trước.
  • 물체를 밀어 앞으로 나아가게 하다.
đẩy vào
Động từ동사
    đẩy vào
  • Đẩy cho vào bên trong.
  • 안쪽으로 밀어 넣다.
Động từ동사
    đẩy vào
  • Đẩy vào phía trong.
  • 안쪽으로 밀어 넣다.
đẩy vào, xô đẩy vào
Động từ동사
    đẩy vào, xô đẩy vào
  • Làm cho bị đặt vào trạng thái hay tình thế nào đó.
  • 어떤 상태나 처지에 놓이게 하다.
đẩy đi, bắn lên
Động từ동사
    đẩy đi, bắn lên
  • Đẩy vật thể và làm cho tiến lên phía trước.
  • 물체를 밀어 앞으로 나아가게 하다.
đẩy đến, đưa đến
Động từ동사
    đẩy đến, đưa đến
  • Làm cho rơi vào trạng thái nào đó.
  • 어떤 상태에 빠지도록 하다.
đẫm
Động từ동사
    đẫm
  • Nước mắt đọng ở mắt.
  • 눈에 눈물이 고이다.
đẫm mồ hôi, đầm đìa mồ hôi
Danh từ명사
    (sự) đẫm mồ hôi, đầm đìa mồ hôi
  • Trạng thái cơ thể hay quần áo ướt đẫm do mồ hôi ra nhiều.
  • 땀을 많이 흘려서 몸 또는 옷이 흠뻑 젖은 상태.
đẫm, thấm ướt
Động từ동사
    đẫm, thấm ướt
  • Hơi nước hay hơi ẩm... toát ra rất nhiều.
  • 물기나 습기 등이 흠뻑 배다.
đậm
Phụ tố접사
    đậm
  • Tiền tố thêm nghĩa 'rất đậm và rõ ràng'.
  • '매우 짙고 선명하게'의 뜻을 더하는 접두사.
2. 샛-
Phụ tố접사
    đậm
  • Tiền tố thêm nghĩa 'rất đậm và rõ nét'.
  • '매우 짙고 선명하게'의 뜻을 더하는 접두사.
3. 싯-
Phụ tố접사
    đậm
  • Tiền tố thêm nghĩa 'một cách rất đậm và rõ ràng'.
  • '매우 짙고 선명하게'의 뜻을 더하는 접두사.
Tính từ형용사
    đậm
  • Màu sắc rõ ràng và mạnh hơn mức bình thường.
  • 빛깔이 보통의 정도보다 뚜렷하고 강하다.
đậm nét
Tính từ형용사
    đậm nét
  • Khuynh hướng hay cảm xúc... nào đó rõ ràng và mạnh mẽ hơn so với mức độ bình thường.
  • 어떤 느낌이나 경향 등이 보통의 정도보다 뚜렷하고 강하다.
đậm, sẫm, sậm
Tính từ형용사
    đậm, sẫm, sậm
  • Ánh màu đậm.
  • 빛깔이 짙다.
đậm, to
Tính từ형용사
    đậm, to
  • Nét chữ rõ và to hơn.
  • 글씨의 획이 더 뚜렷하고 크다.
đậm đà, thắm đượm
Động từ동사
    đậm đà, thắm đượm
  • Vị của thức ăn ngon và mềm.
  • 음식의 맛이 부드럽고 맛있다.
đậm đà, đầm đậm
Tính từ형용사
    đậm đà, đầm đậm
  • Vị của thức ăn không thanh mát.
  • 음식의 맛이 개운하지 못하다.
đậm, đậm nét
Tính từ형용사
    đậm, đậm nét
  • Tính chất hay khuynh hướng nào đó thể hiện rõ rệt.
  • 어떤 성격이나 경향이 강하게 드러나 있다.
đậm đặc
Tính từ형용사
    đậm đặc
  • Chất nào đó có nhiều trong chất lỏng nên đậm.
  • 액체 속에 어떤 물질이 많이 들어 있어서 진하다.
đậm đặc, nặng, nồng
Tính từ형용사
    đậm đặc, nặng, nồng
  • Vị hay mùi mạnh.
  • 맛이나 냄새가 강하다.
đậm đặc, nồng nặc
Tính từ형용사
    đậm đặc, nồng nặc
  • Vị, màu sắc hay thành phần nào đó rất đậm.
  • 맛이나 빛깔이나 어떤 성분이 매우 짙다.
đậm đặc, sẫm
Phụ tố접사
    đậm đặc, sẫm
  • Tiền tố thêm nghĩa "rất đậm".
  • ‘매우 진한’의 뜻을 더하는 접두사.
đập
Động từ동사
    đập (vào mắt)
  • Được nhìn thấy bởi mắt
  • 눈에 보이다.
Động từ동사
    đập
  • Gõ vào vật thể và làm cho vỡ nhỏ thành nhiều mảnh.
  • 물체를 두드려 여러 조각으로 잘게 깨뜨리다.
Động từ동사
    (tim) đập
  • Mạch đập.
  • 맥박이 뛰다.
Động từ동사
    đập
  • Đấm vỡ hoặc đánh làm cho co lõm vào.
  • 두들겨 깨뜨리거나 짓찧어서 쭈그러지게 하다.
Động từ동사
    đập
  • Cử động hay run cầm cập cơ thể hoặc thân.
  • 몸이나 몸체를 부르르 떨거나 움직이다.
đập bùm bụp, vỗ tèn tẹt
Động từ동사
    đập bùm bụp, vỗ tèn tẹt
  • Tiếng liên tục đập mạnh vào chỗ nước không sâu bằng mặt dẹt của bàn tay hay đồ vật phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy.
  • 손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 자꾸 치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
đập bùm bụp, vỗ tèn tẹt, khua bùm bụp, khỏa oàm oạp
Động từ동사
    đập bùm bụp, vỗ tèn tẹt, khua bùm bụp, khỏa oàm oạp
  • Tiếng đập mạnh vào chỗ nước không sâu bằng mặt dẹt của bàn tay hay đồ vật phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy.
  • 손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
đập bột, đập bánh
Động từ동사
    đập bột, đập bánh
  • Sử dụng dụng cụ, đập bột thật mạnh để làm tăng độ dẻo của bột khi làm bánh tteok (bánh bột gạo truyền thống của Hàn Quốc).
  • 떡을 만들 때 끈기가 많이 생기도록 도구를 이용하여 세게 반죽을 두들기다.

+ Recent posts

TOP