đập cánh, vỗ cánh
Danh từ명사
    đập cánh, vỗ cánh
  • Hành động chim vỗ mạnh đôi cánh lên xuống.
  • 새가 날개를 아래위로 세게 움직이는 행동.
đập, dập
Động từ동사
    đập, dập
  • Làm một cách tùy tiện hay hàm hồ
  • 마구 또는 함부로 하다.
đập, dần
Động từ동사
    đập, dần
  • Lật qua lại và đập lên những thứ như quần áo giặt.
  • 빨래 등을 이리저리 뒤집어 가며 두드리다.
đập dồn, chảy cuồn cuộn, lắc tròng trành
Động từ동사
    đập dồn, chảy cuồn cuộn, lắc tròng trành
  • Những cái như nước tạo thành sóng lớn và rung lắc.
  • 물 등이 큰 물결을 이루며 흔들리다.
Động từ동사
    đập dồn, chảy cuồn cuộn, lắc tròng trành
  • Nước... tạo thành sóng lớn và rung lắc.
  • 물 등이 큰 물결을 이루며 한 번 흔들리다.
đập dồn dập, lắc lư tròng trành, chảy cuồn cuộn
Động từ동사
    đập dồn dập, lắc lư tròng trành, chảy cuồn cuộn
  • Nước... tạo thành sóng lớn và liên tiếp rung lắc.
  • 물 등이 큰 물결을 이루며 자꾸 흔들리다.
đập lúa
Động từ동사
    đập lúa
  • Làm rớt ra hạt gạo từ mầm của cây lúa, lúa mì...
  • 벼, 보리 등의 이삭에서 낟알을 떨어내다.
đập mạnh, vỗ mạnh
Động từ동사
    đập mạnh, vỗ mạnh
  • Đập mạnh xuống một cách tùy tiện.
  • 함부로 세게 내리치다.
đập nhanh, đập mạnh
Động từ동사
    đập nhanh, đập mạnh
  • Tim hay mạch đập nhanh.
  • 심장이나 맥박이 세게 뛰다.
đập, nhảy
Động từ동사
    đập, nhảy
  • Mạch hay tim đập phập phồng.
  • 맥박이나 심장 등이 벌떡벌떡 움직이다.
đập, nện
Động từ동사
    đập, nện
  • (cách nói ẩn dụ) Sợ hoặc ngạc nhiên nên ngực đập thình thịch.
  • (비유적으로) 겁이 나거나 놀라서 가슴이 몹시 두근거리다.
đập, phá
Động từ동사
    đập, phá
  • Đập vật cứng làm vỡ ra nhiều mảnh.
  • 단단한 물체를 두드려 여러 조각이 나게 깨뜨리다.
đập phẳng
Động từ동사
    đập phẳng
  • Dùng chầy gõ vào vải hoặc quần áo làm phẳng nếp nhăn và làm nhẵn.
  • 옷이나 옷감 등을 방망이로 두드려 구김살을 펴고 매끄럽게 하다.
đập phẳng quần áo
Danh từ명사
    dadeumjil; đập phẳng quần áo
  • Việc chỉnh sửa lần cuối đồ vật được chạm khắc hay chế tạo.
  • 옷이나 옷감 등을 방망이로 두드려 구김살을 펴고 매끄럽게 하는 일.
đập tan, giã nhỏ
Động từ동사
    đập tan, giã nhỏ
  • Đập đồ vật cứng vỡ thành mảnh nhỏ.
  • 단단한 물건을 쳐서 조각이 나게 하다.
đập tan tành, đập đùng đùng, túm chặt
Phó từ부사
    đập tan tành, đập đùng đùng, túm chặt
  • Tiếng phát ra khi làm vỡ hay lấy hết sức kéo giật đồ vật cứng. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 단단한 물건을 부러뜨리거나 힘껏 잡아 뜯을 때 나는 소리. 또는 그 모양.
đập tan, xóa tan, xua tan
Động từ동사
    đập tan, xóa tan, xua tan
  • Xóa đi đối tượng hoặc suy nghĩ sai hay làm cho việc nào đó không thành.
  • 잘못된 생각이나 대상 등을 없애거나 무슨 일이 이루어지지 않게 하다.
Đập thình thịch
Động từ동사
    Đập thình thịch
  • Bị sốc mạnh về mặt tâm lí hoặc bỗng nhiên căng thẳng nên tim cứ đập mạnh.
  • 심리적으로 큰 충격을 받거나 갑자기 긴장하여 가슴이 자꾸 강하게 뛰다.
đập thình thịch
Động từ동사
    đập thình thịch
  • Tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hoặc sợ hãi.
  • 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 두근거리다.
Động từ동사
    đập thình thịch
  • Tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hoặc sợ hãi.
  • 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 두근거리다.
Động từ동사
    đập thình thịch
  • Tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hoặc sợ hãi.
  • 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 울렁대다.
Động từ동사
    đập thình thịch
  • Tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hoặc sợ hãi.
  • 갑자기 놀라거나 무서워서 몹시 가슴이 울렁거리다.
Động từ동사
    đập thình thịch
  • Ngực đập liên hồi vì đột nhiên giật mình hay sợ.
  • 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 자꾸 뛰다.
Động từ동사
    đập thình thịch
  • Ngực đập liên hồi vì đột nhiên giật mình hay sợ.
  • 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 자꾸 뛰다.
Động từ동사
    đập thình thịch
  • Ngực đập liên hồi vì đột nhiên giật mình hay sợ.
  • 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 자꾸 뛰다.
Động từ동사
    đập thình thịch
  • Ngực đập vì đột nhiên giật mình hay sợ.
  • 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 뛰다.
Động từ동사
    đập thình thịch
  • Rất ngạc nhiên vì điều gì đó nên tim cứ đập mạnh.
  • 무엇에 크게 놀라서 가슴이 자꾸 두근거리다.
Động từ동사
    đập thình thịch
  • Rất ngạc nhiên vì điều gì đó nên tim đập mạnh.
  • 무엇에 크게 놀라서 가슴이 두근거리다.
Động từ동사
    đập thình thịch
  • Ngực đập rất mạnh vì giật mình hoặc run.
  • 놀라거나 떨려서 가슴이 몹시 두근거리다.
Động từ동사
    đập thình thịch
  • Ngực đập vì giật mình hoặc run.
  • 놀라거나 떨려서 가슴이 두근거리다.
Động từ동사
    đập thình thịch
  • Ngực đập rất loạn xạ vì giật mình hoặc run.
  • 놀라거나 떨려서 몹시 가슴이 두근거리다.
Động từ동사
    đập thình thịch
  • Ngực đập mạnh vì giật mình hoặc run.
  • 놀라거나 떨려서 가슴이 두근거리다.
Động từ동사
    đập thình thịch
  • Tim hay mạch cứ đập nhẹ. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 심장이나 맥이 작게 자꾸 뛰다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    đập thình thịch
  • Tim hay mạch đập nhẹ. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 심장이나 맥이 작게 뛰다. 또는 그렇게 되게 하다.
đập thình thịch, phập phồng
Động từ동사
    (tim, ngực) đập thình thịch, (mũi) phập phồng
  • Một bộ phận của cơ thể cứ chuyển động một cách rất nhẹ nhàng, nhanh và mạnh. Hoặc làm một bộ phận của cơ thể cử động như vậy.
  • 몸의 한 부분이 아주 가볍고 빠르고 크게 자꾸 움직이다. 또는 몸의 한 부분을 그렇게 움직이다.
đập thình thịch, đập phập phồng
Động từ동사
    đập thình thịch, đập phập phồng
  • Rất ngạc nhiên vì điều gì đó nên tim cứ đập mạnh.
  • 무엇에 크게 놀라서 자꾸 가슴이 두근거리다.
Động từ동사
    đập thình thịch, đập phập phồng
  • Ngực liên tiếp đập mạnh vì tiếp nhận những rung động trong lòng.
  • 마음에 충격을 받아 가슴이 자꾸 세게 뛰다.
Động từ동사
    đập thình thịch, đập phập phồng
  • Trong lòng bị sốc nên trống ngực tim cứ đập hơi mạnh.
  • 마음에 충격을 받아서 가슴이 조금 세게 자꾸 뛰다.
đập thình thịch, đập rộn ràng
Động từ동사
    đập thình thịch, đập rộn ràng
  • Mạch hay tim cứ đập hơi gấp và mạnh.
  • 맥박이나 심장이 조금 거칠고 크게 자꾸 뛰다.
đập thình thịnh
Động từ동사
    đập thình thịnh
  • Tim hay mạch cứ đập nhẹ. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 심장이나 맥이 작게 자꾸 뛰다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    đập thình thịnh
  • Tim hay mạch liên tiếp đập nhanh. Hoặc làm cho như vậy.
  • 심장이나 맥이 작게 자꾸 뛰다. 또는 그렇게 되게 하다.
đập vào
Động từ동사
    đập vào
  • Gây ra cú sốc hay sự xúc động lớn về mặt tinh thần.
  • 정신적으로 큰 감동이나 충격을 주다.
Động từ동사
    đập vào
  • Đụng mạnh vào.
  • 세차게 들이받다.
đập vào mắt
Động từ동사
    đập vào mắt
  • Được nhìn thấy bởi mắt.
  • 눈에 보이다.
đập, vỗ bồm bộp, thùm thụp, gõ cành cạch
Động từ동사
    đập, vỗ bồm bộp, thùm thụp, gõ cành cạch
  • Tiếng đập hoặc chạm nhẹ cứ phát ra.
  • 가볍게 살짝살짝 치거나 건드리는 소리를 자꾸 내다.
đập vỡ
Động từ동사
    đập vỡ
  • Đập vào đồ vật cứng làm vỡ thành các mảnh.
  • 단단한 물건을 쳐서 조각이 나게 하다.
Động từ동사
    đập vỡ
  • Phá vỡ đồ vật được làm ra hoặc làm cho không dùng được.
  • 만들어진 물건을 망가뜨리거나 못 쓰게 만들다.
đập vỡ, bẻ vụn, bóp nát
Động từ동사
    đập vỡ, bẻ vụn, bóp nát
  • Làm vỡ và làm cho cục nào đó tan ra thành nhiều mảnh.
  • 덩어리를 깨뜨려 잘게 부스러지게 하다.
đập vỡ, phá vỡ
Động từ동사
    đập vỡ, phá vỡ
  • Đánh mạnh hay đập phá.
  • 세게 치거나 때려서 부수다.
đập vỡ, xé nát
Động từ동사
    đập vỡ, xé nát
  • Làm thành nhiều mảnh do đập vỡ hay bị cắt.
  • 깨거나 갈라서 여러 조각을 만들다.
đập vỡ, đánh vỡ, làm vỡ
Động từ동사
    đập vỡ, đánh vỡ, làm vỡ
  • Đập vật thể cứng vỡ thành mảnh nhỏ.
  • 단단한 물체를 쳐서 조각이 나게 하다.
đập vỡ, đập nát
Động từ동사
    đập vỡ, đập nát
  • Đập vỡ vật thể cứng làm thành mảnh nhỏ hay bột.
  • 단단한 물체를 깨뜨려 작은 조각이나 가루가 되게 하다.
đập xuống, giáng xuống
Động từ동사
    đập xuống, giáng xuống
  • Người đập mạnh từ trên xuống dưới.
  • 사람이 위에서 아래로 힘차게 치다.
  • đập xuống, giáng xuống
  • Vật thể đập mạnh từ trên xuống dưới.
  • 물체가 위에서 아래로 힘차게 치다.
đập xuống, đánh xuống, ập xuống
Động từ동사
    đập xuống, đánh xuống, ập xuống
  • Vật thể nào đó đập hoặc va chạm hết sức mạnh từ trên xuống dưới.
  • 어떤 물체가 위에서 아래로 힘껏 부딪거나 치다.
Proverbs, đập đá vá trời
    (như hái sao trên trời), đập đá vá trời
  • Cách nói thể hiện sự rất khó khăn để đạt được hay đến được điều gì.
  • 무엇을 얻거나 이루어내기가 매우 어렵다는 말.
đậu Hà lan
Danh từ명사
    đậu Hà lan
  • Đậu hạt tròn, nhỏ, có màu xanh và kết trái vào đầu mùa hè.
  • 초여름에 열리는, 초록색의 작고 동그란 콩.
đậu hũ, đậu phụ
Danh từ명사
    đậu hũ, đậu phụ
  • Thức ăn màu trắng và mềm, được làm bằng đậu xay.
  • 콩을 갈아서 만든 희고 부드러운 음식.
đậu hủ chiên
Danh từ명사
    đậu hủ chiên
  • Đậu hủ được cắt mỏng và chiên trong dầu.
  • 얇게 썰어 기름에 튀긴 두부.
đậu nành, đỗ tương
Danh từ명사
    đậu nành, đỗ tương
  • Loại đậu hạt tròn, có vỏ mỏng màu vàng hoặc đen dùng làm nguyên liệu chế biến đậu phụ, sữa đậu.
  • 두유, 두부 등의 재료로, 노란색 또는 검은색의 얇은 껍질에 쌓인 동그란 모양의 곡식.
đậu phụ tươi
Danh từ명사
    đậu phụ tươi
  • Đậu phụ ép mềm chứ không cứng.
  • 눌러서 굳히지 않은 연한 두부.
đậu xanh
Danh từ명사
    đậu xanh
  • Đậu tròn và nhỏ, có màu xanh lục, dùng làm nguyên liệu của bánh rán, giá đỗ, thạch....
  • 묵, 숙주나물, 빈대떡 등의 재료가 되는 녹색의 작고 동그란 콩.
đậu xuống, bậu xuống
Động từ동사
    đậu xuống, bậu xuống
  • Hạ xuống thấp và ngồi.
  • 아래로 내려와 앉다.
đậu đỏ
Danh từ명사
    đậu đỏ
  • Loại ngũ cốc màu tía đậm, vị bùi, thường luộc rồi nấu cháo hoặc cho vào bánh bột hay bánh mì.
  • 삶아서 죽을 쑤거나 떡이나 빵에 넣어서 먹는, 맛이 구수한 짙은 자주색의 곡식.
đậu đỏ ngọt, chè đậu đỏ
Danh từ명사
    đậu đỏ ngọt, chè đậu đỏ
  • Đậu đỏ được luộc, giã nhuyễn sau đó thêm đường cho có vị ngọt.
  • 삶아 으깬 뒤에 설탕을 넣어 단맛을 더한 팥.
đậu, đỗ
Động từ동사
    đậu, đỗ
  • Động vật biết bay hoặc máy bay hạ xuống nơi nhất định rồi đặt cơ thể lên vật khác.
  • 날아다니는 동물이나 비행기 등이 일정한 곳에 내려 자기 몸을 다른 물건 위에 놓다.
đậy, đắp
Động từ동사
    đậy, đắp
  • Che hoặc chặn đồ vật thủng ở trên bằng nắp.
  • 위가 뚫려 있는 물건을 뚜껑 등으로 가리거나 막다.
đắc lợi, đắc lộc
Danh từ명사
    (sự) đắc lợi, đắc lộc
  • Thu nhập hay lợi ích.
  • 소득이나 이득.
đắc ý ra mặt
Tính từ형용사
    đắc ý ra mặt
  • Công việc như ý nên niềm vui tràn ngập trên khuôn mặt.
  • 일이 뜻대로 되어 얼굴에 기쁨이 가득하다.
đắc đạo
Động từ동사
    đắc đạo
  • Giác ngộ đạo hay chân lí.
  • 진리나 도를 깨닫다.
đắm chìm vào vai diễn
Động từ동사
    đắm chìm vào vai diễn
  • Được giao vai nào đó và diễn một cách nhiệt tình.
  • 어떤 역할을 맡아 열심히 연기하다.
Idiomđắm mình
    đắm mình
  • Nhiệt tình dâng hiến mọi cái vào việc nào đó.
  • 어떤 일에 모든 것을 바쳐 열중하다.
đắm tàu, chìm tàu
Động từ동사
    đắm tàu, chìm tàu
  • Tàu thuyền bị vỡ do gặp phải gió to hay sóng lớn hoặc đụng phải đá hay tảng băng trôi.
  • 거센 바람이나 파도를 만나거나, 바위나 빙산 등에 부딪쳐 배가 부서지다.
đắm đuối, si mê
Động từ동사
    đắm đuối, si mê
  • Rất đam mê hay say đắm bởi đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상에게 몹시 반하거나 빠지다.
Proverbs, đắm đò giặt mẹt
    (Nhân lúc ngã té mà nghỉ rồi đi), đắm đò giặt mẹt
  • Cách nói tận dụng việc không hay gặp phải bất ngờ để biến thành cơ hội.
  • 뜻하지 않게 당한 좋지 않은 일을 오히려 기회로 이용한다.
    (nhân tiện nhìn thấy bánh Tteok bèn lên đồng), đắm đò giặt mẹt
  • Nhân cơ hội tốt tình cờ mà làm luôn việc vốn đã định làm.
  • 우연히 얻은 좋은 기회에 하려고 했던 일을 한다.
    (nhân tiện nhìn thấy bánh Teok bèn cúng tế), đắm đò giặt mẹt
  • Nhân cơ hội tốt tình cờ mà làm luôn việc vốn đã định làm.
  • 우연히 얻은 좋은 기회에 하려고 했던 일을 한다.
    (Nhân tiện bị ngã thì nghỉ rồi mới đi), đắm đò giặt mẹt
  • Tận dụng cơ hội làm sai mà thực hiện hành động phù hợp nào đó.
  • 잘못된 기회를 이용하여 어떤 적절한 행동을 하다.
đắng
Tính từ형용사
    đắng
  • Giống như vị thuốc.
  • 약의 맛과 같다.
Proverbsđắng cay ngọt bùi đều đã trải
    (đã nếm đủ vị đắng vị ngọt) đắng cay ngọt bùi đều đã trải
  • Trải nghiệm qua tất cả những nỗi đau và niềm vui ở trên đời.
  • 세상의 괴로움과 즐거움을 모두 경험하다.
đắng chằng, đắng chát
Tính từ형용사
    đắng chằng, đắng chát
  • Vị đắng và khó nuốt.
  • 맛이 쓰고 텁텁하다.

+ Recent posts

TOP