đắng lòng
Tính từ형용사
    đắng lòng
  • Không vừa lòng nên tâm trạng có vẻ không được vui.
  • 마음에 들지 않아 기분이 썩 좋지 않은 듯하다.
Tính từ형용사
    đắng lòng
  • Không vừa lòng nên tâm trạng có vẻ không được vui.
  • 마음에 들지 않아 기분이 썩 좋지 않은 듯하다.
đắng ơi là đắng
Tính từ형용사
    đắng ơi là đắng
  • Rất đắng.
  • 몹시 쓰다.
đắn đo, suy tư
Động từ동사
    đắn đo, suy tư
  • Liên tục suy nghĩ nhiều lần về việc nào đó.
  • 어떤 일을 여러 번 계속하여 생각하다.
đắp
Động từ동사
    đắp (thuốc)
  • Trộn ngải cứu rồi đặt lên huyệt của cơ thể và đốt để làm cho khỏi bệnh.
  • 병을 낫게 하기 위하여 약쑥을 비벼 몸의 혈 위에 놓고 불을 붙여 태우다.
Động từ동사
    đắp (mộ)
  • Đắp đất lên trên mộ.
  • 무덤 위에 흙을 쌓다.
đắp, dính
Động từ동사
    đắp, dính
  • Vấy đầy lên cơ thể chất lỏng hay bột.
  • 가루나 액체 등을 몸에 잔뜩 묻히다.
Động từ동사
    đắp, dính
  • Làm vấy đầy lên cơ thể bột hay chất lỏng.
  • 가루나 액체 등을 온몸에 잔뜩 묻게 하다.
đắp lên thêm, gắn lên thêm
Động từ동사
    đắp lên thêm, gắn lên thêm
  • Gắn hay đặt thêm cái khác lên trên cái gì đó.
  • 무엇의 위에 다른 것을 겹쳐서 대거나 붙이다.
đắt giá
Tính từ형용사
    đắt giá
  • Sức lực hay nỗ lực lớn được dùng vào việc gì đó.
  • 어떤 일을 하는데 들이는 노력이나 힘이 크다.
đắt, giá đắt
Tính từ형용사
    đắt, giá đắt
  • Giá của đồ vật đắt.
  • 물건의 가격이 비싸다.
đắt, đắt tiền
Tính từ형용사
    đắt, đắt tiền
  • Giá của đồ vật hay chi phí dùng cho việc nào đó cao hơn thông thường.
  • 물건값이나 어떤 일을 하는 데 드는 비용이 보통보다 높다.
đằng hắng
Động từ동사
    đằng hắng
  • Cố ý làm thoát âm thanh ra khỏi cổ họng để ra dấu hiệu hoặc điểu chỉnh giọng nói.
  • 목소리를 가다듬거나 인기척을 내기 위해 일부러 숨을 목구멍으로 터져 나오게 하다.
đằng kia, chỗ đó, chỗ ấy
Đại từ대명사
    đằng kia, chỗ đó, chỗ ấy
  • Từ chỉ nơi cách xa người nói hoặc người nghe.
  • 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말.
đằng kia, chỗ ấy, phía đó
Đại từ대명사
    đằng kia, chỗ ấy, phía đó
  • Từ chỉ phương hướng hay nơi chốn xa với người đang nói và nghe.
  • 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 곳이나 방향을 가리키는 말.
đằng kia, đó
Đại từ대명사
    đằng kia, đó
  • Từ chỉ địa điểm hay phương hướng cách xa người nói và người nghe.
  • 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 곳이나 방향을 가리키는 말.
đằng kia, ở đó
Đại từ대명사
    đằng kia, ở đó
  • Từ chỉ nơi cách xa người nói hoặc người nghe.
  • 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말.
đằng nào cũng
Phó từ부사
    đằng nào cũng
  • Đã thành ra như vậy.
  • 이미 그렇게 된 바에.
Phó từ부사
    đằng nào cũng
  • Đã thành ra như thế.
  • 이미 그렇게 된 바에.
Danh từ명사
    đằng nào cũng
  • Đã trở nên như thế.
  • 이미 그렇게 된 바에는.
đằng này, bọn này
Đại từ대명사
    đằng này, bọn này
  • Từ mà người nói chỉ mình hay nhiều người bao gồm cả bản thân.
  • 말하는 사람이 자신 또는 자신을 포함한 여러 사람을 가리키는 말.
đằng sau, hậu trường
Danh từ명사
    đằng sau, hậu trường
  • Phần không nhìn thấy hoặc không thể hiện ra bên ngoài.
  • 겉으로 보이거나 드러나지 않는 부분.
đằng đằng, bừng bừng
Tính từ형용사
    đằng đằng, bừng bừng
  • Khí thế nào đó rất cao và dữ dội đến mức sắp đè bẹp đối phương.
  • 어떤 기세가 상대를 누를 만큼 매우 높고 대단하다.
đằng đằng sát khí
Tính từ형용사
    đằng đằng sát khí
  • Có khí sắc hay bầu không khí đáng sợ thể hiện qua nét mặt hay hành động như muốn làm hại người khác.
  • 표정이나 행동 등에 남을 해치려는 무서운 기운이나 분위기가 있다.
đằng đẵng, dai dẳng, lâu dài
Tính từ형용사
    đằng đẵng, dai dẳng, lâu dài
  • Trạng thái hành động hay công việc kéo dài lâu hoặc có tính chất chịu đựng tốt.
  • 행동이나 일의 상태가 오래 이어지거나 잘 견디는 성질이 있다.
đằng ấy
Đại từ대명사
    đằng ấy
  • (cách nói kính trọng) Những người xấp xỉ bằng tuổi nhưng không biết rõ hay những người biết rõ nhưng cách gọi bằng" em" hơi bất tiện, hoặc là người có vai vế thấp hơn.
  • (높이는 말로) 나이가 비슷하면서 잘 모르는 사람이나, 아랫사람을 가리키는 말.
đằng ấy, bạn, các bạn, các cậu
Đại từ대명사
    đằng ấy, bạn, các bạn, các cậu
  • Từ chỉ người nghe và nhiều người trong đó bao gồm cả người nghe.
  • 듣는 사람과 듣는 사람을 포함한 여러 사람을 가리키는 말.
đằng ấy, bạn, cậu, mày, các cậu, các bạn
Đại từ대명사
    đằng ấy, bạn, cậu, mày, các cậu, các bạn
  • Từ dùng để chỉ người nghe hoặc những người nghe.
  • 듣는 사람 또는 듣는 사람들을 가리키는 말.
đằng ấy, phía ấy, chỗ kia
Đại từ대명사
    đằng ấy, phía ấy, chỗ kia
  • Từ chỉ phía đối diện đặt giữa cái nào đó.
  • 어떤 것을 사이에 둔 반대편을 가리키는 말.
đằng ấy, đằng đó
Đại từ대명사
    đằng ấy, đằng đó
  • Lời nói chỉ nơi gần với người nghe.
  • 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
đẳng cấp cao
Danh từ명사
    đẳng cấp cao
  • Đẳng cấp ưu tú.
  • 우수한 등급.
đẳng cấp, cấp bậc, thứ bậc
Danh từ명사
    đẳng cấp, cấp bậc, thứ bậc
  • Thang bậc phân chia mức độ cao thấp hay tốt xấu thành nhiều mức.
  • 높고 낮음이나 좋고 나쁨의 정도를 여러 층으로 나누어 놓은 단계.
đẳng cấp học hành
Danh từ명사
    đẳng cấp học hành
  • Nhóm những người được phân chia theo xuất thân trường học hay học phái.
  • 출신 학교나 학파에 따라 갈라진 사람들의 집단.
đẳng thức
Danh từ명사
    đẳng thức
  • Biểu thức dùng dấu bằng để thể hiện giá trị bên trái và giá trị bên phải bằng nhau trong toán học.
  • 수학에서, 등호를 써서 왼쪽과 오른쪽의 값이 서로 같음을 나타내는 식.
đặc
Tính từ형용사
    đặc
  • Cái nhiều hơn nước (canh).
  • 국물에 비해 건더기가 많다.
Tính từ형용사
    đặc
  • Hơi đặc do ít nước.
  • 물기가 적어서 조금 빡빡하다.
đặc biệt
Phó từ부사
    đặc biệt
  • Một cách đặc biệt.
  • 특별하게.
Định từ관형사
    đặc biệt
  • Đặc biệt hoặc kì lạ khác với bình thường.
  • 보통과 다르게 특별하거나 이상한.
Phó từ부사
    đặc biệt
  • Khác một cách riêng rẽ đặc biệt.
  • 따로 특별히 다르게.
Tính từ형용사
    đặc biệt
  • Khác một cách khác biệt với thông thường.
  • 보통과 차이가 나게 다르다.
đặc biệt, khác biệt, khác lạ
Tính từ형용사
    đặc biệt, khác biệt, khác lạ
  • Rất khác với cái thông thường.
  • 보통의 것과 아주 다르다.
đặc biệt, nổi bật
1. 관용구별 볼 일 있다
    đặc biệt, nổi bật
  • Khác với thông thường vì đặc biệt hoặc nổi trội.
  • 뛰어나거나 특별해서 보통과 다르다.
Phó từ부사
    đặc biệt, nổi bật
  • Đặc biệt khác với cái khác.
  • 다른 것과 특별히 다르게.
đặc biệt quan trọng
Tính từ형용사
    đặc biệt quan trọng
  • Rất đỗi quan trọng.
  • 아주 중요하다.
đặc chủng
Danh từ명사
    đặc chủng
  • Loại đặc biệt.
  • 특별한 종류.
đặc cấp
Danh từ명사
    đặc cấp
  • Giai cấp hoặc đẳng cấp đặc biệt.
  • 특별한 계급이나 등급.
đặc hữu, sở hữu đặc biệt
Tính từ형용사
    đặc hữu, sở hữu đặc biệt
  • Chỉ có người hay sự vật nhất định mới có được một cách đặc biệt.
  • 일정한 사람이나 사물만이 특별히 갖추고 있다.
đặc lợi
Danh từ명사
    đặc lợi
  • Ân huệ hay ưu đãi ban tặng một cách đặc biệt.
  • 특별히 베푸는 은혜나 혜택.
đặc phái
Động từ동사
    đặc phái
  • Giao nhiệm vụ đặc biệt và cử người đi.
  • 특별한 임무를 주어 사람을 보내다.
đặc phái viên
Danh từ명사
    đặc phái viên
  • Người được gửi đến khu vực nhất định vì nhiệm vụ đặc biệt.
  • 특별한 임무를 위해 특정 지역에 보내진 사람.
đặc phái viên, phóng viên đặc phái
Danh từ명사
    đặc phái viên, phóng viên đặc phái
  • Nhà báo của cơ quan ngôn luận nào đó, được cử đi nước ngoài để thu thập hoặc thông báo tin tức về trong nước.
  • 뉴스의 취재와 보도를 위해 외국에 보내진 언론사 기자.
đặc quyền
Danh từ명사
    đặc quyền
  • Quyền lợi mà cá nhân hay tập thể đã có từ trước.
  • 개인이나 집단 등이 전부터 이미 가지고 있는 권리.
Danh từ명사
    đặc quyền
  • Quyền lợi đặc biệt.
  • 특별한 권리.
đặc quyền ngoại giao
    đặc quyền ngoại giao
  • Quyền khi đang ở một nước khác thì được không áp dụng luật của nước đó.
  • 다른 나라 안에 있으면서 그 나라 국내법의 적용을 받지 않을 권리.
đặc quánh
Tính từ형용사
    đặc quánh
  • Chất lỏng không loãng, có nhiều hàm lượng và đậm.
  • 액체가 묽지 않고 내용물이 많고 진하다.
đặc ruột, đầy đặn
Tính từ형용사
    đặc ruột, đầy đặn
  • Bên trong đầy kín, chắc nịch, không có chỗ hở
  • 속이 꽉 차서 야무지고 실속이 있다.
đặc sản
Danh từ명사
    đặc sản
  • Thứ đặc biệt có ở vùng nào đó. Hoặc đồ vật đó.
  • 어떤 지역에서 특별히 남. 또는 그 물건.
đặc sản, sản vật nổi tiếng
Danh từ명사
    đặc sản, sản vật nổi tiếng
  • Sản vật đặc biệt hay sự vật nổi tiếng ở vùng nào đó.
  • 어떤 지역에서 유명한 사물이나 특산물.
đặc sản, thổ sản
Danh từ명사
    đặc sản, thổ sản
  • Đồ vật đặt biệt mà chỉ có ở vùng đó.
  • 그 지방에서만 특별히 나는 물건.
Danh từ명사
    đặc sản, thổ sản
  • Vật phẩm đặt biệt chỉ có ở vùng đó.
  • 그 지방에서만 특별히 나는 물품.
đặc sắc
Danh từ명사
    đặc sắc
  • Đặc tính khác với người hay sự vật thông thường.
  • 보통의 사람이나 사물과는 다른 특성.
đặc sắc, đặc biệt
Tính từ형용사
    đặc sắc, đặc biệt
  • Khác biệt so với những thứ khác.
  • 다른 것과 비교하여 특별하게 다르다.
đặc sứ
Danh từ명사
    đặc sứ
  • Người nhận nhiệm vụ đặc biệt rồi được cử đi ra nước ngoài.
  • 특별한 임무를 받아 외국으로 보내지는 사람.
đặc thù
Tính từ형용사
    đặc thù
  • Khác biệt rất lớn so với thông thường.
  • 보통과 매우 차이가 나게 다르다.
đặc thù hóa
Động từ동사
    đặc thù hóa
  • Trở nên rất khác biệt so với thông thường. Hoặc làm cho như vậy.
  • 보통과 매우 차이가 나게 다르게 되다. 또는 그렇게 되게 하다.
đặc thù, đặc biệt
Tính từ형용사
    đặc thù, đặc biệt
  • Xuất sắc một cách rất khác biệt với thông thường.
  • 보통과 매우 차이가 나게 뛰어나다.
đặc trưng
Danh từ명사
    đặc trưng
  • Điểm đập vào mắt khác đặc biệt so với cái khác.
  • 다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는 점.
đặc trưng, tiêu biểu
Danh từ명사
    đặc trưng, tiêu biểu
  • Một tác phẩm được công nhận giá trị cao trong một lĩnh vực nào đó.
  • 어떤 분야에서 오랫동안 가치가 높다고 널리 인정된 문학이나 예술 작품.
đặc trưng vốn có, cái vốn có
Danh từ명사
    đặc trưng vốn có, cái vốn có
  • Những đặc tính vốn có của một sự vật hay một tập thể nào đó.
  • 한 사물이나 집단 등이 본래부터 지니고 있는 특별한 것.
đặc trưng, đặc thù
Tính từ형용사
    đặc trưng, đặc thù
  • Đặc tính vốn có đặc thù của một sự vật hay một nền văn hóa.
  • 한 사물이나 집단 등이 본래부터 지니고 있는 것으로 다른 것과 다르다.
đặc tính
Danh từ명사
    đặc tính
  • Tính chất hay trạng thái của sự vật.
  • 사물의 성질과 상태.
Danh từ명사
    đặc tính
  • Tính chất rất khác biệt với thông thường chỉ có ở sự vật nhất định.
  • 일정한 사물에만 있는 보통과 매우 차이가 나게 다른 성질.
Danh từ명사
    đặc tính
  • Tính chất hay khí chất đặc biệt, khác với cái khác.
  • 다른 것과는 다른 특별한 기질이나 성질.
đặc tính giới tính
Danh từ명사
    đặc tính giới tính
  • Đặc tính phân biệt nam và nữ, giống đực và giống cái.
  • 남과 여, 또는 수컷과 암컷을 구별하는 특징.
đặc tính theo mùa
Danh từ명사
    đặc tính theo mùa
  • Đặc tính chịu ảnh hưởng theo mùa.
  • 계절에 따라 영향을 받는 특성.
đặc tính toàn dân, tính toàn dân
Danh từ명사
    đặc tính toàn dân, tính toàn dân
  • Đặc tính hay giá trị quan mà tất cả mọi người dân trong một nước đều có.
  • 한 나라의 국민 모두가 공통적으로 가지고 있는 가치관이나 특성.
đặc vụ, nhiệm vụ đặc biệt
Danh từ명사
    đặc vụ, nhiệm vụ đặc biệt
  • Công việc giao hoặc được giao một cách đặc biệt khác với thông thường.
  • 보통과 다르게 특별히 맡거나 맡겨진 일.
đặc xá
Danh từ명사
    đặc xá
  • Từ rút gọn của từ "ân xá đặc biệt"(특별 사면).
  • ‘특별 사면’을 줄여 이르는 말.
đặc ân, đặc ưu
Danh từ명사
    đặc ân, đặc ưu
  • Ân huệ hay ưu đãi đặc biệt.
  • 특별한 은혜나 혜택.
đặc, đông đặc
Động từ동사
    đặc, đông đặc
  • Chất lỏng sánh lại và đóng lại thành cục cứng.
  • 액체가 한 덩어리로 뭉쳐 딱딱하게 굳다.
đặc, đậm đặc
Tính từ형용사
    đặc, đậm đặc
  • Chất lỏng không loãng, nồng độ đặc.
  • 액체가 묽지 않고 농도가 짙다.

+ Recent posts

TOP